Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2020 môn Toán lần 1 trường THPT thị xã Quảng Trị

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2020 môn Toán lần 1 trường THPT thị xã Quảng Trị có cấu trúc khá giống với đề minh họa tốt nghiệp THPT 2020 môn Toán của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Trang 1/6 Mã đề thi 101
S GD&ĐT QUẢNG TR K THI TH TT NGHIP THPT LẦN I NĂM 2020
TRƯỜNG THPT TH XÃ QUNG TR Bài thi: TOÁN
thi có 06 trang) Thi gian làm bài: 90 phút, không k thời gian giao đề
H, tên thí sinh:……………………………………………………….....S báo danh:……………….
Câu 1: Bn Hi có 4 cây bút mc khác nhau và 5 cây bút chì khác nhau. Hi Hi có bao nhiêu cách để ly mt
cây bút chì và mt cây bút mc cho bạn Nhi mượn?
A. 9. B. 4. C. 5. D. 20.
Câu 2: Cho cp s cng
n
u
có s hạng đầu
1
2u 
và công sai
3.d
S hng
4
u
bng
A.
10.
B.
7.
C.
54.
D.
162.
Câu 3: Nghim của phương trình
2
log 3 1 2x 
A.
B.
1.x
C.
D.
3.x
Câu 4: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
16
và đường cao bng
6.
Th tích khối lăng trụ đó bằng
A.
96.
B.
32.
C.
48.
D.
16.
Câu 5: Tập xác định ca hàm s
5
x
y
A.
0; .
B.
;. 
C.
0; .
D.
5; .
Câu 6: H tt c các nguyên hàm ca hàm s
3 cos
x
f x e x
A.
3 sin .
x
e x C
B.
1
sin .
3
x
e x C
C.
3 sin .
x
e x C
D.
1
sin .
3
x
e x C
Câu 7: Hình chóp t giác đều có bao nhiêu mt phẳng đối xng?
A. 3. B. 2. C. 6. D. 4.
Câu 8: Cho khi nón có chiu cao
4h
và bán kính đáy
3.r
Th tích ca khối nón đã cho bằng
A.
12 .
B.
36 .
C.
16 .
D.
48 .
Câu 9: Cho khi cu có th tích bng
288 .
Bán kính ca khi cầu đó bằng
A.
3.
B.
6.
C.
3 2.
D.
6 2.
Câu 10: Cho hàm s
y f x
có đồ th như hình vẽ bên.
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;1 .
B.
0;2 .
C.
1;3 .
D.
2;4 .
Câu 11: Tập xác định ca hàm s
1
2
yx
A.
0; .
B.
;. 
C.
; \ 0 . 
D.
0; .
Câu 12: Din tích xung quanh ca một hình nón có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bng
A.
2.rl
B.
1
.
3
rl
C.
.rl
D.
3.rl
Câu 13: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và có bng xét dấu đạo hàm
'fx
như sau:
2 0 2
' 0 0
x
y
Hàm s đã cho có bao nhiêu điểm cc tr?
A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Mã đề thi 101
Trang 2/6 Mã đề thi 101
Câu 14: Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên?
A.
3
3.y x x
B.
3
3.y x x
C.
42
2.y x x
D.
42
2.y x x
Câu 15: S giao điểm của đồ th hàm s
2
1 2 3y x x x
vi trc hoành là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 16: Tp nghim ca bất phương trình
2
2 16
x
A.
;2 .
B.
2;2 .
C.
0;2 .
D.
; 2 2; .
Câu 17: Cho hàm s
y f x
đồ th như hình vẽ bên. bao
nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
f x m
4
nghim phân bit?
A. 4. B. 6.
C. 7. D. 8.
Câu 18: Cho
1
0
4,f x dx
khi đó
1
0
2f x x dx


bng
A.
5.
B.
3.
C.
6.
D.
2.
Câu 19: Trên mt phng to độ, cho
M
điểm biu din ca s phc
.z
Phn thc ca s phc
z
bng
A.
2.
B.
2.
C.
4.
D.
4.
Câu 20: Cho s phc
2.zi
Phn o ca s phc
32zi
bng
A.
1.
B.
3.
C.
4.
D.
1.
Câu 21: Cho hai s thc
x
y
tho mãn
2 4 3 7 .x y x y i x y y i
Khi đó,
xy
bng
A.
4.
B.
6.
C.
5.
D.
7.
Câu 22: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
31
:.
2 2 1
x y z
d


Vectơ nào ới đây là một vectơ chỉ
phương của
?d
A.
1
3; 1;0 .u 

B.
2
3;1;0 .u 
C.
3
2;2;1 .u 
D.
4
2;2;1 .u
Câu 23: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 1 2 3 4.S x y z
Tìm to độ tâm
I
bán
kính
R
ca mt cu
.S
A.
1;2; 3 , 4.IR
B.
1;2; 3 , 2.IR
C.
1; 2;3 , 4.IR
D.
1; 2;3 , 2.IR
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
: 4 3 2 0P x y z
đường thng
1
:.
3 1 1
x y z
d

Gi
0 0 0
;;M x y z
là giao điểm ca mt phng
P
và đường thng
.d
Tng
0 0 0
x y z
bng
A.
6.
B.
2.
C.
2.
D.
6.
Trang 3/6 Mã đề thi 101
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
1;2;0 , ; 1;3A B m m
(
m
là tham s thc) và
2;1; 1 .u 
Nếu
.0AB u
thì
m
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
2;0 .
B.
1;3 .
C.
0;2 .
D.
3;6 .
Câu 26: Cho hình chóp t giác đu
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh
2,a
đường cao
3SO a
(minh ho như hình bên). Góc gia mt bên mặt đáy
ca hình chóp bng
A.
0
60 .
B.
0
45 .
C.
0
90 .
D.
0
30 .
Câu 27: Cho hàm s
23
1
x
y
x
đồ th
( ).C
Biết
0
xx
0
yy
phương trình các đường tim cn
đứng và ngang của đồ th
( ).C
Tng
00
xy
bng
A.
3
.
2
B.
4.
C.
3.
D.
1.
Câu 28: Giá tr ln nht ca hàm s
32
3 9 1y x x x
trên đoạn
0;4
bng
A.
1.
B.
28.
C.
77.
D.
4.
Câu 29: Cho hàm s
log
a
y f x x
đồ th như hình vẽ bên.
Giá tr ca
64f
bng
A.
8.
B.
5.
C.
6.
D.
4.
Câu 30: Cho hàm s
21
2
x
y
x
đồ th
( ).C
Tiếp tuyến của đ th
()C
tại điểm
1; 3 ( )MC
h s
góc là:
A.
B.
3.k 
C.
D.
5.k 
Câu 31: Bất phương trình
11
55
log 1 log 10 2xx
có bao nhiêu nghim nguyên?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 32: Cho mt hình tr đường cao
4h
bán kính đáy
5.r
Ct hình tr bi mt mt phng song
song vi trc và cách trc mt khong bng
3.
Thiết din to thành là hình ch nht có din tích bng
A.
32.
B.
16.
C.
20.
D.
12.
Câu 33: Cho hàm s
fx
liên tc trên
tho mãn
2
.f x dx x x C
H tt c các nguyên hàm ca
hàm s
.
x
f x e
A.
2 1 .
x
x e C
B.
2 3 .
x
x e C
C.
2
.
x
x x e C
D.
2
.
x
x x e C
Câu 34: Cho s phc
z
tho mãn
2 6 3 .z z i
Môđun của
z
bng
A.
37.
B.
37.
C.
13.
D.
13.
Câu 35: Gi
0
z
nghim phc phn o âm của phương trình
2
4 5 0.zz
Phn thc ca s phc
0
iz
bng
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
2.
Trang 4/6 Mã đề thi 101
Câu 36: Cho hai hàm s
32
31y x x
2
1y x x
có đ
th như hình vẽ bên. Din tích ca min hình phng tô đậm bng
A.
2
32
1
2 2 .x x x dx
B.
12
3 2 3 2
11
2 2 2 2 .x x x dx x x x dx

C.
12
3 2 3 2
11
2 2 2 2 .x x x dx x x x dx

D.
2
32
1
2 2 .x x x dx
Câu 37: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
1;0;0 , 0; 2;0AB
0;0;3 .C
Điểm nào dưới đây thuc
mt phng
?ABC
A.
3; 2;1 .M
B.
2;3;1 .N
C.
1;3; 2 .P
D.
1;2;3 .Q
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đường thng
12
2 2 3 1 1 1
: , :
2 1 1 1 2 1
x y z x y z
dd

điểm
1;2;3 .A
Đưng thng
d
đi qua điểm
,A
vuông góc vi
1
d
và ct
2
d
có phương trình là
A.
1 2 3
.
1 3 5
x y z


B.
1 2 3
.
1 3 5
x y z

C.
1 2 3
.
1 3 5
x y z


D.
1 2 3
.
1 3 5
x y z

Câu 39: Mt nhóm 8 hc sinh gm 4 em nam 4 em nữ, trong đó em nam tên Hoàng em nữ tên Nhi
được xếp ngu nhiên ngi vào hai dãy ghế đối din nhau, mi dãy 4 ghế sao cho mi ghế đúng một em hc
sinh. Xác suất để hai em ngồi đối din nhau khác giới, đồng thi Hoàng Nhi ngồi đối din nhau hoc ngi
cnh nhau bng
A.
3
.
7
B.
1
.
10
C.
1
.
7
D.
3
.
10
Câu 40: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông
tại đỉnh
0
, 30 ;A ABC
tam giác
SBC
đều cnh
a
nm
trong mt phng vuông góc vi mt phẳng đáy (minh ho như
hình bên). Khong cách t điểm
C
đến mt phng
SAB
bng
A.
39
.
26
a
B.
15
.
16
a
C.
39
.
13
a
D.
15
.
8
a
Câu 41: Cho hàm s
32
1
51
3
f x x x m x
(
m
tham s thc). bao nhiêu giá tr nguyên dương
ca tham s
m
để hàm s
siny f x
đồng biến trên khong
0; ?
2



A. 4. B. 5. C. 3. D. 6.
Trang 5/6 Mã đề thi 101
Câu 42: S suy gim áp sut không khí
P
(đo bằng milimet thu ngân, kí hiệu là mmHg) được tính theo công
thc
0
.,
xi
P P e
trong đó
x
(mét) độ cao so vi mực nước bin,
0
760P
mmHg áp sut mực nước
bin (khi
0x
),
i
h s suy gim. Biết rng độ cao 1000 mét thì áp sut không khí
672,71
mmHg.
Hi áp sut không khí độ cao 3000 mét gn vi s nào sau đây nhất?
A. 530,23 mmHg. B. 540,23 mmHg. C. 517,06mmHg. D. 527,06 mmHg.
Câu 43: Cho hàm s
32
y f x ax bx cx d
đồ th như
hình v bên. Hi trong các s
,,abc
d
có bao nhiêu s dương?
A. 3. B. 1.
C. 2. D. 4.
Câu 44: Cho mt hình tr hai đáy hai đưng tròn tâm
O
',O
bán kính đáy bằng
a
'2OO a
(minh ho như hình bên). Trên hai
đường tròn
O
'O
lần lượt lấy hai điểm
,AB
sao cho
5.AB a
Th tích ca khi t din
'OO AB
bng
A.
3
3
.
12
a
B.
3
3
.
4
a
C.
3
3
.
6
a
D.
3
3
.
3
a
Câu 45: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tc trên khong
0;
2



tho
3
1
' sin , 0;
cos 2
f x x
x



13
.
23
f



Khi đó,
3
5
1
2
f x dx
bng
A.
5 3 8
.
10
B.
8 5 3
.
10
C.
3
.
10
D.
3
.
10
Câu 46: Cho hàm s bc bn
y f x
có đồ th như hình
v bên. S điểm cc tr ca hàm s
3
3g x f x x
A. 5. B. 7.
C. 9. D. 11.
Câu 47: Cho phương trình
4
4 3 log 2 2 0
x
x m x m
(
m
tham s thc). Gi
S
tp tt c các
giá tr
m
nguyên để phương trình đã cho có nghiệm thuộc đoạn
1;1 .
S phn t ca
S
A. 3. B. 6. C. 5. D. Vô s.
Trang 6/6 Mã đề thi 101
Câu 48: Cho hàm s
y f x
có đồ th của đạo hàm
'y f x
như hình vẽ bên. m s
2
2 3 2 2 1g x f x f x
nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
B.
2; 1 .
C.
D.
1;0 .
Câu 49: Cho hình lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
đáy tam giác
đều cnh
,a
đường cao bng
.
6
a
Gi
M
trung điểm ca
cnh
' ',BC
biết hình chiếu vuông góc ca
M
lên mt phng
ABC
trng tâm
G
ca tam giác
.ABC
Gi
S
điểm
đối xng của điểm
G
qua tâm
O
ca mt bên
''BCC B
(minh ho như hình bên). Th tích ca khối đa diện
' ' 'SABCA B C
bng
A.
3
11 3
.
216
a
B.
3
53
.
72
a
C.
3
53
.
216
a
D.
3
11 3
.
72
a
Câu 50: Cho phương trình
log .log 2020
ab
ax bx
vi
,ab
các tham s thc lớn hơn
1
. Gi
12
,xx
các nghim của phương trình đã cho. Khi biu thc
12
14
63
4
P x x a b
ab



đạt giá tr nh nht thì
ab
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
13
;9 .
2



B.
5 19
;.
24



C.
19 16
;.
43



D.
16 13
;.
32



-----------------------Hết-----------------------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN I NĂM 2020
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ Bài thi: TOÁN
(Đề thi có 06 trang) Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Mã đề thi 101
Họ, tên thí sinh:……………………………………………………….....Số báo danh:……………….
Câu 1:
Bạn Hải có 4 cây bút mực khác nhau và 5 cây bút chì khác nhau. Hỏi Hải có bao nhiêu cách để lấy một
cây bút chì và một cây bút mực cho bạn Nhi mượn? A. 9. B. 4. C. 5. D. 20.
Câu 2: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  2
 và công sai d  3. Số hạng u bằng n  1 4 A. 10. B. 7. C. 54.  D. 162. 
Câu 3: Nghiệm của phương trình log 3x 1  2 là 2  
A. x  2.
B. x  1.
C. x  4.
D. x  3.
Câu 4: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 16 và đường cao bằng 6. Thể tích khối lăng trụ đó bằng A. 96. B. 32. C. 48. D. 16.
Câu 5: Tập xác định của hàm số 5 x y  là
A. 0; . B.  ;  .
C. 0; .
D. 5; .
Câu 6: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số    3 x f x
e  cos x là 1 1 A. 3 x
e  sin x  . C B. x
e  sin x C. C. 3 x
e  sin x  . C D. x
e  sin x C. 3 3
Câu 7: Hình chóp tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 3. B. 2. C. 6. D. 4.
Câu 8: Cho khối nón có chiều cao h  4 và bán kính đáy r  3. Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 12 . B. 36. C. 16 . D. 48.
Câu 9: Cho khối cầu có thể tích bằng 288. Bán kính của khối cầu đó bằng A. 3. B. 6. C. 3 2. D. 6 2.
Câu 10: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên.
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;   1 . B. 0; 2. C. 1;3. D. 2; 4. 1
Câu 11: Tập xác định của hàm số 2 y x
A. 0; . B.  ;  . C.  ;   \  0 .
D. 0; .
Câu 12: Diện tích xung quanh của một hình nón có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1
A. 2 rl.
B. rl.
C. rl.
D. 3 rl. 3
Câu 13: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm f ' x như sau:
x    2 0 2  
y '    0  0 
Hàm số đã cho có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2.
Trang 1/6 – Mã đề thi 101
Câu 14: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong hình bên? A. 3 y x  3 . x B. 3
y  x  3 . x C. 4 2
y x  2x . D. 4 2
y  x  2x .
Câu 15: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x x   x  2 1 2 3 với trục hoành là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 16: Tập nghiệm của bất phương trình 2 2x  16 là A.  ;  2. B.  2  ;2. C. 0; 2. D.  ;  2
 2;.
Câu 17: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao
nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f x  m có 4 nghiệm phân biệt? A. 4. B. 6. C. 7. D. 8. 1 1 Câu 18: Cho f
 xdx  4, khi đó  f
 x2xdx  bằng 0 0 A. 5. B. 3. C. 6. D. 2.
Câu 19: Trên mặt phẳng toạ độ, cho M là điểm biểu diễn của số phức
z. Phần thực của số phức z bằng A. 2. B. 2.  C. 4. D. 4. 
Câu 20: Cho số phức z  2  .
i Phần ảo của số phức z  3  2i bằng A. 1. B. 3. C. 4. D. 1. 
Câu 21: Cho hai số thực x          
y thoả mãn 2x
y x y 4i x y 3 7 y . i Khi đó, x y bằng A. 4. B. 6. C. 5. D. 7. x  3 y 1 z
Câu 22: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : 
 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ 2  2 1 phương của d ?     A. u  3; 1  ;0 . B. u  3  ;1;0 . C. u  2  ;2;1 .
D. u  2; 2;1 . 4   3   2   1   2 2 2
Câu 23: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  :  x  
1   y  2   z   3
 4. Tìm toạ độ tâm I và bán
kính R của mặt cầu S . A. I  1  ;2; 3
 , R  4. B. I  1  ;2; 3
 , R  2. C. I 1; 2
 ;3, R  4. D. I 1; 2
 ;3, R  2. x y 1 z
Câu 24: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng  P : x  4y  3z  2  0 và đường thẳng d :   . 3 1  1
Gọi M x ; y ; z là giao điểm của mặt phẳng  P và đường thẳng d. Tổng x y z bằng 0 0 0  0 0 0 A. 6. B. 2. C. 2.  D. 6. 
Trang 2/6 – Mã đề thi 101 
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1;2;0, B ; m m 1; 
3 ( m là tham số thực) và u  2;1;   1 .   Nếu A .
B u  0 thì m thuộc khoảng nào dưới đây? A.  2  ;0. B. 1;3. C. 0; 2. D. 3;6.
Câu 26: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đáy
ABCD là hình vuông cạnh 2a, đường cao SO  3a
(minh hoạ như hình bên). Góc giữa mặt bên và mặt đáy của hình chóp bằng A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 90 . D. 0 30 . 2x  3
Câu 27: Cho hàm số y
có đồ thị (C). Biết x x y y là phương trình các đường tiệm cận x 1 0 0
đứng và ngang của đồ thị (C). Tổng x y bằng 0 0 3 A.  . B. 4.  C. 3. D. 1. 2
Câu 28: Giá trị lớn nhất của hàm số 3 2
y x  3x  9x 1 trên đoạn 0;4 bằng A. 1. B. 28. C. 77. D. 4.
Câu 29: Cho hàm số y f x  log x có đồ thị như hình vẽ bên. a
Giá trị của f 64 bằng A. 8. B. 5. C. 6. D. 4. 2x 1
Câu 30: Cho hàm số y
có đồ thị (C). Tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm M  1  ; 
3  (C) có hệ số x  2 góc là:
A. k  3. B. k  3. 
C. k  5. D. k  5. 
Câu 31: Bất phương trình log x 1  log
10  2x có bao nhiêu nghiệm nguyên? 1   1   5 5 A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 32: Cho một hình trụ có đường cao h  4 và bán kính đáy r  5.Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng song
song với trục và cách trục một khoảng bằng 3. Thiết diện tạo thành là hình chữ nhật có diện tích bằng A. 32. B. 16. C. 20. D. 12.
Câu 33: Cho hàm số f x liên tục trên  thoả mãn f  x 2
dx x x  .
C Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số  . x f x e A. 2   1 x x e  . C
B. 2  3 x x e  . C
C.  2   x x
x e C.
D.  2   x x
x e C.
Câu 34: Cho số phức z thoả mãn z  2z  6  3 .
i Môđun của z bằng A. 37. B. 37. C. 13. D. 13.
Câu 35: Gọi z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  4z  5  0. Phần thực của số phức iz 0 0 bằng A. 1. B. 1.  C. 2. D. 2. 
Trang 3/6 – Mã đề thi 101
Câu 36: Cho hai hàm số 3 2
y x  3x 1 và 2
y  x x 1 có đồ
thị như hình vẽ bên. Diện tích của miền hình phẳng tô đậm bằng 2 A.   3 2
x  2x x  2d . x 1  1 2 B.   3 2
x  2x x  2dx   3 2
x  2x x  2d .x 1  1 1 2 C.   3 2
x  2x x  2dx   3 2
x  2x x  2d . x 1  1 2 D.   3 2
x  2x x  2d .x 1 
Câu 37:
Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A1;0;0, B0; 2
 ;0 và C 0;0;3. Điểm nào dưới đây thuộc
mặt phẳng  ABC? A. M 3; 2  ;  1 . B. N  2  ;3;  1 . C. P 1;3; 2  .
D. Q 1; 2;3. x  2 y  2 z  3 x 1 y 1 z 1
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d :   , d :   và 1 2 2 1  1 1  2 1
điểm A1;2;3. Đường thẳng d đi qua điểm ,
A vuông góc với d và cắt d có phương trình là 1 2 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 A.   . B.   . 1 3  5  1 3 5 x 1 y  2 z  3 x 1 y  2 z  3 C.   . D.   . 1 3  5  1 3 5
Câu 39: Một nhóm 8 học sinh gồm 4 em nam và 4 em nữ, trong đó có em nam tên Hoàng và em nữ tên Nhi
được xếp ngẫu nhiên ngồi vào hai dãy ghế đối diện nhau, mỗi dãy 4 ghế sao cho mỗi ghế có đúng một em học
sinh. Xác suất để hai em ngồi đối diện nhau khác giới, đồng thời Hoàng và Nhi ngồi đối diện nhau hoặc ngồi cạnh nhau bằng 3 1 1 3 A. . B. . C. . D. . 7 10 7 10
Câu 40: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông  tại đỉnh 0 ,
A ABC  30 ; tam giác SBC đều cạnh a và nằm
trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy (minh hoạ như
hình bên
). Khoảng cách từ điểm C đến mặt phẳng SAB bằng 39a 15a A. . B. . 26 16 39a 15a C. . D. . 13 8 1
Câu 41: Cho hàm số f x 3 2
x x  5 mx 1 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên dương 3   
của tham số m để hàm số y f sin x đồng biến trên khoảng 0; ?    2  A. 4. B. 5. C. 3. D. 6.
Trang 4/6 – Mã đề thi 101
Câu 42: Sự suy giảm áp suất không khí P (đo bằng milimet thuỷ ngân, kí hiệu là mmHg) được tính theo công thức  . xi P
P e , trong đó x (mét) là độ cao so với mực nước biển, P  760 mmHg là áp suất ở mực nước 0 0
biển (khi x  0 ), i là hệ số suy giảm. Biết rằng ở độ cao 1000 mét thì áp suất không khí là 672, 71 mmHg.
Hỏi áp suất không khí ở độ cao 3000 mét gần với số nào sau đây nhất? A. 530,23 mmHg. B. 540,23 mmHg. C. 517,06mmHg. D. 527,06 mmHg. Câu 43: Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có đồ thị như
hình vẽ bên. Hỏi trong các số a, ,
b c d có bao nhiêu số dương? A. 3. B. 1. C. 2. D. 4.
Câu 44: Cho một hình trụ có hai đáy là hai đường tròn tâm O O ',
bán kính đáy bằng a OO'  2a (minh hoạ như hình bên). Trên hai
đường tròn O và O ' lần lượt lấy hai điểm ,
A B sao cho AB  5 . a
Thể tích của khối tứ diện OO ' AB bằng 3 3a 3 3a A. . B. . 12 4 3 3a 3 3a C. . D. . 6 3    1   
Câu 45: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên khoảng 0; 
 thoả f 'sin x  , x   0;    2  3 cos x  2  3  1  3 5 và f  .   Khi đó,
f xdx  bằng  2  3 1 2 5 3  8 8  5 3 3 3 A. . B. . C. . D.  . 10 10 10 10
Câu 46: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị như hình
vẽ bên. Số điểm cực trị của hàm số g x  f  3 x  3x là A. 5. B. 7. C. 9. D. 11.
Câu 47: Cho phương trình 4 x  3x  log
m x  2m  2  0 ( m là tham số thực). Gọi S là tập tất cả các 4  
giá trị m nguyên để phương trình đã cho có nghiệm thuộc đoạn  1  
;1 . Số phần tử của S A. 3. B. 6. C. 5. D. Vô số.
Trang 5/6 – Mã đề thi 101
Câu 48: Cho hàm số y f x có đồ thị của đạo hàm y f ' x
như hình vẽ bên. Hàm số g x  f  2
x  2  3 f 2  2x 1
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0  ;1 . B.  2  ;  1 . C. 1; 2. D.  1  ;0.
Câu 49:
Cho hình lăng trụ AB .
C A' B 'C ' có đáy là tam giác đề a
u cạnh a, đường cao bằng
. Gọi M là trung điểm của 6
cạnh B 'C ', biết hình chiếu vuông góc của M lên mặt phẳng
ABC là trọng tâm G của tam giác .
ABC Gọi S là điểm
đối xứng của điểm G qua tâm O của mặt bên BCC ' B '
(minh hoạ như hình bên). Thể tích của khối đa diện
SABCA 'B 'C ' bằng 3 11 3a 3 5 3a A. . B. . 216 72 3 5 3a 3 11 3a C. . D. . 216 72
Câu 50: Cho phương trình log ax.log bx  2020 với a,b là các tham số thực lớn hơn 1. Gọi x , x a b 1 2  1 4 
các nghiệm của phương trình đã cho. Khi biểu thức P  6x x a b  3 
đạt giá trị nhỏ nhất thì 1 2    4a b
a b thuộc khoảng nào dưới đây? 13   5 19  19 16  16 13  A. ;9 .   B. ; .   C. ; .   D. ; .    2   2 4   4 3   3 2 
-----------------------Hết-----------------------
Trang 6/6 – Mã đề thi 101