TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT CHUYÊN
MÃ ĐỀ THI: 212
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2
NĂM HỌC 2019 - 2020
BÀI THI MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Câu 1: Tập hợp các giá trị của số thực
k
để đường thẳng
:d y kx=
cắt đồ thị hàm số
1
x
y
x
=
+
tại hai
điểm phân biệt là
A.
\ 0;1
. B.
\1
. C.
\0
. D.
( )
1; +
.
Câu 2: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
:
o o o
x x y y z z
a b c
= =
. Điểm
nằm trên
thì tọa độ điểm
được biểu diễn theo tham số
( )
tt
như sau :
A.
( )
;;
o o o
M x at y bt z ct + + +
. B.
( )
;;M at bt ct
.
C.
( )
;;
o o o
M a x t b y t c z t+ + +
. D.
( )
;;
o o o
M x at y bt z ct+ + +
.
Câu 3: Một nguyên hàm của hàm số
( )
cos3 .cos2f x x x=
là:
A.
1
sin3 sin 2
6
xx+
. B.
11
sin sin5
2 10
xx
. C.
11
sin sin5
22
xx+
. D.
11
sin sin5
2 10
xx+
.
Câu 4: Cho hình tr có hai đường tròn đáy là
( )
;3( )I cm
( )
;3( )I cm
. Mt phng
( )
vuông góc vi
đường thng
II
cắt đon thng
II
. Mt phng
( )
ct hình tr theo một đường tròn
chu vi là
A.
3 ( )cm
. B.
9,42 ( )cm
. C.
2 ( )cm
. D.
6 ( )cm
.
Câu 5: T din
ABCD
DA DB DC==
ABC
vuông cân ti
B
. Góc gia hai mt phng
( )
ABC
( )
ACD
có s đo bằng
A.
0
30
. B.
0
90
. C.
0
45
. D.
0
60
.
Câu 6: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thng
1
4 5 8
:
6
x y z
d
ab
+
==
2
12
:
2 3 5
x y z
d
+−
==
. Chn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A.
12
||dd
nếu
4a =
10b =−
.
B.
12
||dd
nếu
4a =−
10b =−
.
C.
12
||dd
nếu
4a =−
10b =
.
D. Không tồn tại các giá trị của
,ab
thỏa mãn
12
||dd
.
Câu 7: Cho s phc
2z mi=−
( )
m
. Xác định
m
để
2
z
là mt s thun o.
A.
2m =−
. B.
2m =
. C.
2m =
. D.
0m =
.
Câu 8: Cho hàm s
( )
y f x=
xác định trên
\1
, liên tc trên mi khoảng xác định và có bng biến
thiên như hình bên dưới
Phương trình
( )
f x m=
có ba nghim thc phân bit khi và ch khi
A.
03m
. B.
13m
. C.
03m
. D.
03m
.
Câu 9: Các giá tr ca tham s
m
để hàm s
32
3y x x mx= +
đạt cc tiu ti
2x =
A.
1m =
. B.
2m =−
. C.
0m =
. D.
2m =
.
Câu 10: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, s phc liên hp ca s phc
53zi=−
có điểm biu din
A.
( )
5;3
. B.
( )
5; 3−−
. C.
( )
5; 3
. D.
( )
5;3
.
Câu 11: Cho
( )
2
0
3 2 1 6
m
x x dx + =
.Giá tr ca tham s
m
thuc khong nào dưới đây?
A.
( )
1;2
. B.
( )
;0−
. C.
( )
0;4
. D.
( )
3;1
.
Câu 12: Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình vẽ dưới đây, trong đó
m
Chn khẳng định đúng:
A. Đồ th hàm s đúng
2
đường tim cận đứng
2
đường tim cn ngang vi mi
\2m
.
B. Đồ th hàm s có đúng
2
đường tim cận đứng và
2
đường tim cn ngang vi mi
m
.
C. Đồ th hàm s có đúng
2
đường tim cận đứng và
1
đường tim cn ngang vi mi
m
.
D. Đồ th hàm s có đúng
2
đường tim cận đứng và
1
đường tim cn ngang vi mi
m
.
Câu 13: Cho hàm số
( )
y f x=
xác định, liên tục trên các khoảng
( )
;0−
,
( )
0;+
bảng biên
thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
( ) ( )
43ff
.
B. Đường thẳng
7x =
là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
( )
fx
.
C. Hàm số
( )
fx
đồng biến trên khoảng
( )
1; +
.
D. Hàm số
( )
fx
có giá trị nhỏ nhất bằng
5
.
Câu 14:
7
bông hồng đỏ,
8
bông hồng ng và
10
bông hồng trắng, các bông hồng khác nhau từng
đôi một. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra từ đó
3
ng hồng có đủ
3
màu?
A.
3014
. B.
310
. C.
319
. D.
560
.
Câu 15: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
( )
S
phương trình
2 2 2
2 2 2 0x y z y z+ + =
mặt phẳng
( )
P
phương trình
2 2 2 0x y z+ + + =
. Mặt
phẳng
( )
Q
song song với mặt phẳng
( )
P
đồng thời tiếp xúc với mặt cầu
( )
S
phương trình
A.
2 2 10 0x y z+ + =
2 2 2 0x y z+ + + =
. B.
2 2 10 0x y z+ + =
.
C.
2 2 10 0x y z+ + + =
. D.
2 2 10 0x y z+ + =
2 2 2 0x y z+ + =
.
Câu 16: Tp hp các s phc
z
thỏa mãn phương trình
3
1z =
A.
1 3 1 3
1; ;
2 2 2 2
ii


+−



. B.
1 3 1 3
1; ;
2 2 2 2
ii


+



.
C.
1
. D.
1; 1 3 ; 1 3ii +
.
Câu 17: Cho hình chóp tam giác
.S ABC
độ dài tt c các cnh bng
3
. Hình nón tròn xoay ngoi
tiếp hình chóp
.S ABC
có din tích xung quanh là
A.
63
. B.
33
. C.
3
. D.
23
.
Câu 18: Xác định phn thc và phn o ca s phc
1
42
z
i
=
−+
A. Phn thc bng 2,phn o bng -4. B. Phần thực bằng
1
10
, phần ảo bằng
1
5
.
C. Phần thực bằng
1
10
, phần ảo bằng
1
5
. D. Phn thc bng
2
,phn o bng
4
.
Câu 19: Cho cấp số nhân
( )
n
u
với công bội
0q
2
8u =
,
6
1
2
u =
. Tìm
1
u
A.
1
1
2
u =
. B.
1
16u =−
. C.
1
1
2
u =−
. D.
1
16u =
.
Câu 20: Cho hình lăng trụ đều
.ABC A B C
tất cả các cạnh bằng
2a
. Thể tích lăng trụ
.ABC A B C
bằng
A.
3
3
2
a
. B.
3
23a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
23
3
a
.
Câu 21: Nghiệm của phương trình
2
2020
x
e =
A.
1
ln2020
2
x =
. B.
2020
2logxe=
. C.
2ln2020x =
. D.
2020
1
log
2
e
.
Câu 22: Cho
( ), ( )f x g x
các hàm s đạo hàm liên tc trên . Trong các khẳng định dưới đây
khẳng định nào sai
A.
( ) ( ) ( ) ( )f x g x dx f x dx g x dx+ = +
. B.
( ) ( ) ( ) ( )f x g x dx f x dx g x dx =
.
C.
'( ) ( )f x dx f x C=+
. D.
( ) ( )kf x dx k f x dx k=

.
Câu 23: Khi bát diện đều là khối đa diện đều thuc loi
A.
3;5
. B.
3;4
. C.
5;3
. D.
4;3
.
Câu 24: Tìm tng s đường tim cn đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
2
9 6 4
2
xx
y
x
++
=
+
A.
0
. B.
1
. C.
3
. D.
2
.
Câu 25: Phương trình
2
2cos 5sin 4 0xx + =
có bao nhiêu nghim thuộc đoạn
9
0;
2



?
A.
5
. B.
4
. C.
6
. D.
7
.
Câu 26: Tập xác định ca hàm s
( )
2
29
log 4 2 log 1y x x= +
A.
(
;2−
. B.
( )
1;2
. C.
( )
;2 \ 1
. D.
( )
;2−
.
Câu 27: Đưng cong trong hình v bên là đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
32
34y x x= +
. B.
4
1
x
y
x
=
+
. C.
32
34y x x= +
. D.
42
34y x x= +
.
Câu 28: Mt cu ni tiếp hình lập phương cạnh
4
có din tích
S
bng
A.
16S
=
. B.
48S
=
. C.
8S
=
. D.
4S
=
.
Câu 29: Hàm s
2
4x
ye
=
đồng biến trên khong
A.
( )
2; +
. B.
( )
; +
. C.
( )
2;2
. D.
( )
0;+
.
Câu 30: Trong không gian vi h trc tọa độ
Oxyz
, khong cách gia hai mt phng
( )
: 2 2 4 0x y z
=
( )
: 2 2 2 0x y z
+ =
bng
A.
10
3
. B.
4
3
. C.
6
. D.
2
.
Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
65y x x= +
và trục
Ox
bằng
A.
32
. B.
5
. C.
32
3
. D.
16
3
.
Câu 32: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn số phức
z
thỏa mãn điều kiện
32z −=
A. Đường tròn tâm
( )
3;0I
, bán kính
2R =
.
B. Đường thẳng
3x =
.
C. Đường thẳng
2y =
.
D. Đường tròn tâm
( )
2;0I
, bán kính
3R =
.
Câu 33: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
1;0;1 , 2;1;1AB−−
. Phương trình
mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng
AB
:
A.
20xy =
. B.
10xy + =
. C.
20xy−+=
. D.
20xy + + =
.
Câu 34: Cho
a
là s dương. Kết qu sau khi rút gn biu thc
7
4
6
:aa
A.
1
6
a
. B.
17
12
a
. C.
11
12
a
. D.
11
28
a
.
Câu 35: Cho
( )
3
log 81
81
log 3x =
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
4
log 4x =−
. B.
4
log 4x =
. C.
4
log 3x =
. D.
4
log 3x =−
.
Câu 36: Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, mt phng
( )
P
song song vi trc
Oy
đi qua hai
điểm
( )
3;0;0A
,
( )
0;0;4B
có phương trình là:
A.
4 3 12 0xz+−=
. B.
3 4 12 0xz+ =
. C.
4 3 12 0xz+ + =
. D.
4 3 0xz+=
.
Câu 37: Cho hàm số
( )
y f x=
xác định trên và có đạo hàm
( )
4
f x x
=
. Mệnh đề nào sau đây
đúng?
A. Hàm số
( )
y f x=
nghịch biến trên
( )
;0−
và đồng biến trên
( )
0;+
.
B. Hàm số
( )
y f x=
nghịch biến trên
.
C. Hàm số
( )
y f x=
đồng biến trên
( )
;0−
và nghịch biến trên
( )
0;+
.
D. Hàm số
( )
y f x=
đồng biến trên .
Câu 38: Gọi
S
là tập các giá trị của tham số
a
sao cho đẳng thức sau đúng:
1
2
0
42
d7
42
x
x
a
xa
+
=−
+
. Khi
đó tổng tất cả các phần tử của
S
A.
15
2
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
15
2
.
Câu 39: Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ th hàm s
3
23y x x=−
vuông góc vi trc tung
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 40: Cho tp
11;2;3; ;99; 00S =
gm
100
s t nhiên t
1
đến
100
. Ly ngu nhiên ba s thuc
S
. Tính xác suất để ba s ly ra lp thành mt cp s cng?
A.
1
132
. B.
1
66
. C.
1
54
. D.
1
33
.
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
11
x
xx+ +
A.
( )
1; +
. B.
( )
0;+
. C.
( )
;1−
. D.
( )
1; \ 0 +
.
Câu 42: bao nhiêu giá tr nguyên dương của tham s
m
đđồ thị hàm s
2
13
3
x
y
x mx m
+−
=
+
có
hai đường tiệm cận đứng?
A.
0
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 43: Cho phương trình
( )
( )
2
ln 11 lnx x m x m =
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
sao cho phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm thực ?
A.Vô số. B.
26
. C.
25
. D.
24
.
Câu 44: Số nghiệm nguyên thuộc đoạn
100;100
của bất phương trình
2
2 3 1
x
x
+
:
A.
103
. B.
99
. C.
100
. D.
102
.
Câu 45: Mặt cầu nội tiếp hình tứ diện đều cạnh
a
có diện tích là
A.
2
.
6
a
B.
2
.a
C.
2
.
24
a
D.
2
.
12
a
Câu 46: Trong tất cả các nghiệm của bất phương trình
( )
22
log 2 3 1.
xy
xy
+
+
Gọi
( )
,
oo
xy
là nghiệm
sao cho
23
oo
S x y=+
đặt giá trị lớn nhất. Khi đó biểu thức
32
oo
yx
có giá trị bằng
A.
5.
B.
1.
C.
6.
D.
4.
Câu 47: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
1, 5AB AA
==
. Một mặt phẳng
( )
P
cắt các
cạnh
,,AA BB CC
lần lượt tại
1 1 1
,,A B C
sao cho
11
1, 2A A B B==
. Gọi
12
,VV
lần lượt là thể tích
khối đa diện
1 1 1
.ABC A B C
1 1 1
.A B C A B C
. Giá trlớn nhất của tích
12
.VV
thuộc khoảng nào
dưới đây ?
A.
( )
21;22
. B.
( )
1;2
. C.
( )
3;4
. D.
( )
23;24
.
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
a
sao cho hàm số
32
3y x x ax a= +
đồng biến trên
khoảng
( )
0;+
?
A.Vô số . B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 49: Có bao nhiêu bộ số
( )
,xy
với
;xy
thoả mãn phương trình sau đây?
( ) ( )
1 2022
22
4 2log 2021 2 2.log 2 1
x xy
xy x
++
+ + = + +
A.
12
. B. Vô số. C.
1
. D.
3
.
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
a
,
SA
vuông góc với mặt
phẳng
( )
ABCD
3.SA a=
Mặt phẳng
( )
P
chứa cạnh
BC
cắt hình chóp
.S ABCD
theo
thiết diện một tứ giác diện ch
2
25
.
3
a
Khoảng cách
h
giữa đường thẳng
AD
mặt
phẳng
( )
P
bằng.
A.
5
5
a
h =
. B.
ha=
. C.
3 13
13
a
h =
. D.
25
5
a
h =
.
--------------- HẾT --------------
-
211
1
D
212
1
A
213
1
D
214
1
C
211
2
B
212
2
D
213
2
A
214
2
A
211
3
A
212
3
D
213
3
D
214
3
A
211
4
D
212
4
D
213
4
A
214
4
C
211
5
C
212
5
B
213
5
A
214
5
B
211
6
D
212
6
D
213
6
C
214
6
A
211
7
B
212
7
B
213
7
C
214
7
B
211
8
D
212
8
C
213
8
C
214
8
D
211
9
B
212
9
C
213
9
B
214
9
C
211
10
A
212
10
D
213
10
C
214
10
C
211
11
A
212
11
C
213
11
A
214
11
A
211
12
C
212
12
A
213
12
A
214
12
A
211
13
B
212
13
A
213
13
A
214
13
B
211
14
D
212
14
D
213
14
C
214
14
D
211
15
D
212
15
B
213
15
D
214
15
D
211
16
D
212
16
B
213
16
D
214
16
A
211
17
C
212
17
B
213
17
A
214
17
B
211
18
A
212
18
C
213
18
B
214
18
C
211
19
B
212
19
B
213
19
A
214
19
D
211
20
B
212
20
B
213
20
D
214
20
C
211
21
C
212
21
A
213
21
B
214
21
B
211
22
A
212
22
D
213
22
D
214
22
B
211
23
A
212
23
B
213
23
B
214
23
A
211
24
C
212
24
C
213
24
D
214
24
B
211
25
B
212
25
A
213
25
C
214
25
D
211
26
A
212
26
C
213
26
D
214
26
C
211
27
C
212
27
C
213
27
C
214
27
A
211
28
A
212
28
A
213
28
C
214
28
B
211
29
D
212
29
D
213
29
B
214
29
D
211
30
C
212
30
D
213
30
B
214
30
D
211
31
A
212
31
C
213
31
D
214
31
C
211
32
D
212
32
A
213
32
C
214
32
D
211
33
B
212
33
C
213
33
B
214
33
A
211
34
C
212
34
B
213
34
B
214
34
D
211
35
B
212
35
A
213
35
B
214
35
C
211
36
A
212
36
A
213
36
A
214
36
B
211
37
C
212
37
D
213
37
C
214
37
D
211
38
A
212
38
B
213
38
B
214
38
C
211
39
C
212
39
A
213
39
B
214
39
B
211
40
A
212
40
B
213
40
C
214
40
D
211
41
D
212
41
D
213
41
A
214
41
A
211
42
D
212
42
C
213
42
C
214
42
C
211
43
B
212
43
C
213
43
D
214
43
A
211
44
C
212
44
D
213
44
D
214
44
B
211
45
B
212
45
A
213
45
A
214
45
D
211
46
B
212
46
A
213
46
A
214
46
B
211
47
D
212
47
B
213
47
C
214
47
A
211
48
A
212
48
C
213
48
D
214
48
B
211
49
C
212
49
A
213
49
B
214
49
D
211
50
A
212
50
D
213
50
A
214
50
C
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN THI THỬ LẦN 2

Preview text:

TRƯỜNG ĐHSP HÀ NỘI
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM HỌC 2019 - 2020 BÀI THI MÔN TOÁN MÃ ĐỀ THI: 212
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) x Câu 1:
Tập hợp các giá trị của số thực k để đường thẳng d : y = kx cắt đồ thị hàm số y = tại hai x +1 điểm phân biệt là A. \ 0;  1 . B. \   1 . C. \   0 . D. (1;+) . x x y y z z Câu 2:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng  : o o o = = . Điểm M a b c
nằm trên  thì tọa độ điểm M được biểu diễn theo tham số t (t  ) như sau :
A. M (−x + at;−y + bt;−z + ct .
B. M (at;bt;ct ) . o o o )
C. M (a + x t;b + y t;c + z t .
D. M ( x + at; y + bt; z + ct . o o o ) o o o ) Câu 3:
Một nguyên hàm của hàm số f (x) = cos3 . x cos 2x là: 1 1 1 1 1 1 1
A. sin 3x + sin 2x . B. sin x
sin 5x . C. sin x +
sin 5x . D. sin x + sin 5x . 6 2 10 2 2 2 10 Câu 4:
Cho hình trụ có hai đường tròn đáy là (I;3(c )
m ) và (I ;3(c )
m ) . Mặt phẳng ( ) vuông góc với
đường thẳng II và cắt đoạn thẳng II . Mặt phẳng ( ) cắt hình trụ theo một đường tròn có chu vi là
A. 3 (cm) .
B. 9, 42 (cm) .
C. 2 (cm) . D. 6 (cm) . Câu 5:
Tứ diện ABCD DA = DB = DC ABC
vuông cân tại B . Góc giữa hai mặt phẳng
(ABC) và (ACD) có số đo bằng A. 0 30 . B. 0 90 . C. 0 45 . D. 0 60 . x − 4 y − 5 z + 8 Câu 6:
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng d : = = 1 a 6 − và b x y +1 z − 2 d : = = 2 2 3 5
− . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:
A. d || d nếu a = 4 và b = 10 − . 1 2
B. d || d nếu a = 4 − và b = 10 − . 1 2
C. d || d nếu a = 4 − và b =10. 1 2
D. Không tồn tại các giá trị của a, b thỏa mãn d || d . 1 2 Câu 7:
Cho số phức z = 2 − mi (m ) . Xác định m để 2
z là một số thuần ảo. A. m = 2 − . B. m = 2  .
C. m = 2 . D. m = 0 . Câu 8:
Cho hàm số y = f ( x) xác định trên \  
1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến
thiên như hình bên dưới
Phương trình f (x) = m có ba nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi
A. 0  m  3. B. 1
−  m  3.
C. 0  m  3.
D. 0  m  3.
Câu 9: Các giá trị của tham số m để hàm số 3 2
y = x − 3x + mx đạt cực tiểu tại x = 2 là A. m =1. B. m = 2 − . C. m = 0.
D. m = 2 .
Câu 10: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , số phức liên hợp của số phức z = 5−3i có điểm biểu diễn là A.( 5 − ;3). B. ( 5 − ; 3 − ) . C. (5; 3 − ) . D. (5; ) 3 . m Câu 11: Cho ( 2 3x − 2x + )
1 dx = 6 .Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào dưới đây? 0 A.(1;2) . B. ( ; − 0). C. (0;4). D. ( 3 − ; ) 1 .
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây, trong đó m
Chọn khẳng định đúng:
A. Đồ thị hàm số có đúng 2 đường tiệm cận đứng và 2 đường tiệm cận ngang với mọi m  \   2 .
B. Đồ thị hàm số có đúng 2 đường tiệm cận đứng và 2 đường tiệm cận ngang với mọi m .
C. Đồ thị hàm số có đúng 2 đường tiệm cận đứng và 1đường tiệm cận ngang với mọi m .
D. Đồ thị hàm số có đúng 2 đường tiệm cận đứng và 1đường tiệm cận ngang với mọi m .
Câu 13: Cho hàm số y = f (x) xác định, liên tục trên các khoảng ( ;0
− ), (0;+) và có bảng biên thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng? A. f ( 4 − )  f (− ) 3 .
B. Đường thẳng x = 7 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số f (x).
C. Hàm số f (x) đồng biến trên khoảng (1;+) .
D. Hàm số f (x) có giá trị nhỏ nhất bằng 5 .
Câu 14: Có 7 bông hồng đỏ, 8 bông hồng vàng và 10 bông hồng trắng, các bông hồng khác nhau từng
đôi một. Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra từ đó 3 bông hồng có đủ 3 màu? A. 3014 . B. 310. C. 319 . D. 560.
Câu 15: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2
x + y + z − 2 y − 2z − 2 = 0 và mặt phẳng (P) có phương trình x + 2 y + 2z + 2 = 0 . Mặt
phẳng (Q) song song với mặt phẳng (P) đồng thời tiếp xúc với mặt cầu (S ) có phương trình là
A.
x + 2y + 2z −10 = 0 và x + 2y + 2z + 2 = 0 . B. x + 2y + 2z −10 = 0 .
C. x + 2y + 2z +10 = 0 .
D. x + 2y + 2z −10 = 0 và x + 2y + 2z − 2 = 0 .
Câu 16: Tập hợp các số phức z thỏa mãn phương trình 3 z = 1là     A. 1 3 1 3   1  ; + i; − i . B. 1 3 1 3 1  ;− + i; − − i .  2 2 2 2    2 2 2 2   C.   1 . D. 1; 1 − + 3 ;i 1 − − 3 i.
Câu 17: Cho hình chóp tam giác S.ABC có độ dài tất cả các cạnh bằng 3. Hình nón tròn xoay ngoại
tiếp hình chóp S.ABC có diện tích xung quanh là A. 6 3 . B. 3 3 . C. 3 . D. 2 3 . Câu 18: 1
Xác định phần thực và phần ảo của số phức z = −4i + 2 A. 1
Phần thực bằng 2,phần ảo bằng -4. B. Phần thực bằng , phần ảo bằng 1 − . 10 5 C. 1 1 Phần thực bằng , phần ảo bằng .
D. Phần thực bằng 2 − ,phần ảo bằng 4 . 10 5 Câu 19: 1
Cho cấp số nhân (u
với công bội q  0 và u = 8 , u = . Tìm u n ) 2 6 2 1 A. 1 1 u = . B. u = 16 − . C. u = − . D. u =16 . 1 2 1 1 2 1
Câu 20: Cho hình lăng trụ đều AB . C A BC
  có tất cả các cạnh bằng 2a . Thể tích lăng trụ AB . C A BC   bằng 3 3a 3 3a 3 2 3a A. . B. 3 2 3a . C. . D. . 2 4 3
Câu 21: Nghiệm của phương trình 2x e = 2020 là 1 1
A. x = ln 2020 . B. x = 2log e .
C. x = 2ln 2020. D. log e . 2 2020 2020 2
Câu 22: Cho f (x), g(x) là các hàm số có đạo hàm liên tục trên . Trong các khẳng định dưới đây khẳng định nào sai
A.
 f (x)+ g(x)dx = f (x)dx + g(x)dx   .
B.  f (x)− g(x)dx = f (x)dx g(x)dx   .
C. f '(x)dx = f (x) + C  .
D. kf (x)dx = k f (x)dx k     .
Câu 23: Khối bát diện đều là khối đa diện đều thuộc loại A.3;  5 . B. 3;  4 . C. 5;  3 . D. 4;  3 . 2 Câu 24: 9x + 6x + 4
Tìm tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = x + 2 A.0 . B. 1. C. 3. D. 2 . Câu 25:  9  Phương trình 2 2
− cos x − 5sin x + 4 = 0 có bao nhiêu nghiệm thuộc đoạn 0;   ?  2  A. 5. B. 4 . C. 6 . D. 7 .
Câu 26: Tập xác định của hàm số y = log 4 − 2x − log (x + )2 1 là 2 9 A. ( ; − 2. B. ( 1 − ;2) . C. (− ;  2) \−  1 . D. ( ; − 2) .
Câu 27: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. x − 3 2
y = −x + 3x − 4 . B. 4 y = . C. 3 2
y = x + 3x − 4. D. 4 2
y = x + 3x − 4 . x +1
Câu 28: Mặt cầu nội tiếp hình lập phương cạnh 4 có diện tích S bằng
A. S =16 .
B. S = 48 .
C. S = 8 . D. S = 4 . Câu 29: 2 Hàm số x 4 y e − =
đồng biến trên khoảng A. ( 2; − + ). B. (− ;  + ). C. ( 2 − ;2) . D. (0;+).
Câu 30: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , khoảng cách giữa hai mặt phẳng
(): 2xy −2z −4 = 0 và ( ): 2xy −2z +2 = 0 bằng A. 10 4 . B. . C. 6 . D. 2 . 3 3
Câu 31: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = −x + 6x − 5 và trục Ox bằng A. 32 − . B. 5. C. 32 . D. 16 . 3 3
Câu 32: Tập hợp các điểm trong mặt phẳng phức biểu diễn số phức z thỏa mãn điều kiện z −3 = 2 là
A. Đường tròn tâm I (3;0) , bán kính R = 2 .
B. Đường thẳng x = 3.
C. Đường thẳng y = 2 .
D. Đường tròn tâm I (2;0), bán kính R = 3.
Câu 33: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho hai điểm A( 1 − ;0; ) 1 , B( 2 − ;1; ) 1 . Phương trình
mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng AB là :
A. x y − 2 = 0 .
B. x y +1 = 0 .
C. x y + 2 = 0 .
D. x + y + 2 = 0 . −7
Câu 34: Cho a là số dương. Kết quả sau khi rút gọn biểu thức 4 6 a : a là 1 17 11 11 A. 6 a . B. 12 a . C. 12 a . D. 28 a . Câu 35: log 81 Cho x = (log 3
. Mệnh đề nào sau đây đúng? 81 ) 3 A. log x = 4 − .
B. log x = 4.
C. log x = 3. D. log x = 3 − . 4 4 4 4
Câu 36: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng (P) song song với trục Oy và đi qua hai
điểm A(3;0;0) , B(0;0;4) có phương trình là:
A. 4x +3z −12 = 0.
B. 3x + 4z −12 = 0. C. 4x +3z +12 = 0. D. 4x +3z = 0.
Câu 37: Cho hàm số y = f (x) xác định trên và có đạo hàm ( ) 4
f x = x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên ( ;0
− ) và đồng biến trên (0;+ ) .
B. Hàm số y = f (x) nghịch biến trên .
C. Hàm số y = f (x) đồng biến trên ( ;0
− ) và nghịch biến trên (0;+ ) .
D. Hàm số y = f (x) đồng biến trên . 1 x + a Câu 38: 4 2 Gọi S 2
là tập các giá trị của tham số a sao cho đẳng thức sau đúng: dx = a − 7  . Khi 4x + 2 0
đó tổng tất cả các phần tử của S A. 15 1 15 − . B. 1 . C. − . D. . 2 2 2 2
Câu 39: Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y = 2x − 3x vuông góc với trục tung A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3.
Câu 40: Cho tập S =1;2;3; ;  99 1 ; 0 
0 gồm 100 số tự nhiên từ 1 đến 100. Lấy ngẫu nhiên ba số thuộc
S . Tính xác suất để ba số lấy ra lập thành một cấp số cộng? A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1 . 132 66 54 33 Câu 41: x
Tập nghiệm của bất phương trình ( 2 x + x + ) 1 1 là A. ( 1 − ;+). B. (0;+). C. (− ;  − ) 1 . D. ( 1 − ;+) \  0 . Câu 42: 1+ 3 − x
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để đồ thị hàm số y = có 2
x mx + m − 3
hai đường tiệm cận đứng? A. 0 . B. 3. C. 2 . D. 1.
Câu 43: Cho phương trình ( 2
ln x −11x m) = ln ( x m) . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m
sao cho phương trình đã cho có ít nhất một nghiệm thực ? A.Vô số. B. 26 . C. 25 . D. 24 . x
Câu 44: Số nghiệm nguyên thuộc đoạn  1 − 00;10 
0 của bất phương trình x 2 2  3 + 1: A. 103. B. 99. C. 100. D. 102.
Câu 45: Mặt cầu nội tiếp hình tứ diện đều cạnh a có diện tích là 2 a 2  2  A. a a . B. 2  a . C. . D. . 6 24 12
Câu 46: Trong tất cả các nghiệm của bất phương trình log
2x + 3y  1. Gọi ( x , y là nghiệm o o ) 2 2 ( ) x + y
sao cho S = 2x + 3y y x o
o đặt giá trị lớn nhất. Khi đó biểu thức 3 2 o
o có giá trị bằng A. 5. B. 1. C. 6. D. 4.
Câu 47: Cho hình lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có AB =1, AA = 5. Một mặt phẳng (P) cắt các
cạnh AA , BB ,CC lần lượt tại A , B ,C sao cho A A =1, B B = 2 . Gọi V ,V lần lượt là thể tích 1 1 1 1 1 1 2 khối đa diện AB . C A B C A BC
 .A B C . Giá trị lớn nhất của tích V .V thuộc khoảng nào 1 1 1 1 1 1 1 2 dưới đây ? A. (21;22). B. (1;2) . C. (3;4). D. (23;24).
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a sao cho hàm số 3 2
y = x − 3x ax + a đồng biến trên khoảng (0;+) ? A.Vô số . B. 1. C. 0 . D. 2 .
Câu 49: Có bao nhiêu bộ số ( ,
x y) với x ; y  thoả mãn phương trình sau đây? x 1 4 + + 2log ( xy + 202 ) xy+2022 1 = 2 + 2.log 2x +1 2 2 ( ) A. 12. B. Vô số. C. 1. D. 3.
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a , SA vuông góc với mặt
phẳng ( ABCD) và SA = 3 .
a Mặt phẳng (P) chứa cạnh BC và cắt hình chóp S.ABCD theo 2 a
thiết diện là một tứ giác có diện tích 2 5 . Khoảng cách h giữa đường thẳng AD và mặt 3 phẳng (P) bằng. 5a 3 13a 2 5a A. h = .
B. h = a . C. h = . D. h = . 5 13 5
--------------- HẾT ---------------
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN THI THỬ LẦN 2 211 1 D 212 1 A 213 1 D 214 1 C 211 2 B 212 2 D 213 2 A 214 2 A 211 3 A 212 3 D 213 3 D 214 3 A 211 4 D 212 4 D 213 4 A 214 4 C 211 5 C 212 5 B 213 5 A 214 5 B 211 6 D 212 6 D 213 6 C 214 6 A 211 7 B 212 7 B 213 7 C 214 7 B 211 8 D 212 8 C 213 8 C 214 8 D 211 9 B 212 9 C 213 9 B 214 9 C 211 10 A 212 10 D 213 10 C 214 10 C 211 11 A 212 11 C 213 11 A 214 11 A 211 12 C 212 12 A 213 12 A 214 12 A 211 13 B 212 13 A 213 13 A 214 13 B 211 14 D 212 14 D 213 14 C 214 14 D 211 15 D 212 15 B 213 15 D 214 15 D 211 16 D 212 16 B 213 16 D 214 16 A 211 17 C 212 17 B 213 17 A 214 17 B 211 18 A 212 18 C 213 18 B 214 18 C 211 19 B 212 19 B 213 19 A 214 19 D 211 20 B 212 20 B 213 20 D 214 20 C 211 21 C 212 21 A 213 21 B 214 21 B 211 22 A 212 22 D 213 22 D 214 22 B 211 23 A 212 23 B 213 23 B 214 23 A 211 24 C 212 24 C 213 24 D 214 24 B 211 25 B 212 25 A 213 25 C 214 25 D 211 26 A 212 26 C 213 26 D 214 26 C 211 27 C 212 27 C 213 27 C 214 27 A 211 28 A 212 28 A 213 28 C 214 28 B 211 29 D 212 29 D 213 29 B 214 29 D 211 30 C 212 30 D 213 30 B 214 30 D 211 31 A 212 31 C 213 31 D 214 31 C 211 32 D 212 32 A 213 32 C 214 32 D 211 33 B 212 33 C 213 33 B 214 33 A 211 34 C 212 34 B 213 34 B 214 34 D 211 35 B 212 35 A 213 35 B 214 35 C 211 36 A 212 36 A 213 36 A 214 36 B 211 37 C 212 37 D 213 37 C 214 37 D 211 38 A 212 38 B 213 38 B 214 38 C 211 39 C 212 39 A 213 39 B 214 39 B 211 40 A 212 40 B 213 40 C 214 40 D 211 41 D 212 41 D 213 41 A 214 41 A 211 42 D 212 42 C 213 42 C 214 42 C 211 43 B 212 43 C 213 43 D 214 43 A 211 44 C 212 44 D 213 44 D 214 44 B 211 45 B 212 45 A 213 45 A 214 45 D 211 46 B 212 46 A 213 46 A 214 46 B 211 47 D 212 47 B 213 47 C 214 47 A 211 48 A 212 48 C 213 48 D 214 48 B 211 49 C 212 49 A 213 49 B 214 49 D 211 50 A 212 50 D 213 50 A 214 50 C
Document Outline

  • THPT-CHUYEN-DHSP-HA-NOI-L2
  • Đáp án