Trang 1/7 - Mã đề thi 632
SỞ GD & ĐT HƯNG YÊN
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HƯNG YÊN
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 4 NĂM 2020
(Tháng 7/2020)
Môn Toán
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:...................................................SBD: .............................
Mã đề thi 632
Câu 1: Tập xác định của hàm số
3
1yx
A.
\1
. B. . C.
1; 
. D.
1; 
.
Câu 2: Cho hàm số
có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Tng s đường tim cận đứng và ngang của đồ th hàm số
A.
0
. B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 3: Tích các nghiệm của phương trình
2
log log 2020 1 0xx
bng
A.
10
. B.
1
10
. C.
log2020 1
. D.
1
.
Câu 4: Trong mt phng tọa độ
Oxy
, điểm biu din ca s phc
23zi
có tọa độ
A.
2;3
. B.
3;2
. C.
2; 3
. D.
3;2
.
Câu 5: Phương trình tiếp tuyến của đồ th
3
( ): 3 4C y x x
tại điểm có hoành độ
0x
là:
A.
3yx
. B.
0y
. C.
32yx
. D.
.
Câu 6: Cho khối lăng tr tam giác đều
.ABC A B C
có tất c các cạnh bng
a
bằng. Góc giữa
'AB
mt phng
' ' 'A B C
bng
A.
0
60
. B.
0
30
. C.
0
90
. D.
0
45
.
Câu 7: Cho hai s phc
1
2zi
2
53zi
. S phức liên hợp ca s phc
12
32z z i z
A.
13 4zi
. B.
13 4zi
. C.
13 4zi
. D.
13 4zi
.
Câu 8: Cho hình
H
gii hn bởi đồ th hàm số
2
2y x x
trục hoành. Quay hình
H
quanh
trc
Ox
ta được khối tròn xoay có thể tích là:
A.
16
15
. B.
16
15
. C.
32
15
. D.
4
3
.
Câu 9: H các nguyên hàm của hàm số
3
e1
x
fx
A.
3
3e
x
C
.
B.
3
1
e
3
x
xC
. C.
3
1
e
3
x
C
. D.
3
3e
x
xC
.
Câu 10: Giá trị nh nht của hàm số
2
3
1
x
fx
x
trên đoạn
2;4
bng:
A.
19
3
. B.
6
. C.
3
. D.
2
.
Trang 2/7 - Mã đề thi 632
Câu 11: S cách xếp 2 học sinh vào một hàng ngang gồm 9 ghế, mi hc sinh ngi mt ghế
A.
2
9
C
. B.
2
9
. C.
2
9
A
. D.
9
2
.
Câu 12: Cho hàm số
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;2
. B.
4;
. C.
;1
. D.
1;3
.
Câu 13: Cho hàm
s có bảng biến thiên như sau:
Phương trình
f x m
có ba nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi
A.
42m
. B.
22m
. C.
22m
. D.
42m
.
Câu 14: Nghim phức có phần ảo âm của phương trình
2
2 4 0 zz
A.
15 i
. B.
15 i
. C.
13 i
. D.
13 i
.
Câu 15: Gi
n
là số hình đa diện trong bốn hình dưới đây. Tìm
n
.
A.
3n
. B.
4n
. C.
2n
. D.
1n
.
Câu 16: Trong không gian
Oxyz
, khoảng cách từ gc tọa độ
O
đến mt phng
: 2 2z 12 0P x y
bng
A.
12
. B.
4
3
. C.
4
. D.
2
.
Câu 17: Cho cp s nhân
n
u
có số hạng đầu
1
3u
và số hng th hai
2
6u 
. S hng th
bng
A.
12
. B.
12
. C.
24
. D.
24
.
Câu 18: Cho khi hp ch nht
.ABCD A B C D
, 3 , 4AA a AB a AD a
. Th tích khối hp
A.
3
4a
. B.
3
12a
. C.
3
5a
. D.
3
15a
.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho hai véctơ
1; 2;1a 
2; 4; 2b
. Khi đó
.ab
bng
Trang 3/7 - Mã đề thi 632
A.
8
. B.
8
. C.
12
. D.
12
.
Câu 20: Giá trị ca
1
3
27
bng
A.
54
. B.
9
. C.
3
. D.
81
.
Câu 21: Cho tích phân
0
3
1
1 xdx
, với ch đặt
3
1tx
thì tích phân đã cho bằng tích phân nào
sau đây?
A.
1
2
0
3 t dt
. B.
1
2
0
t dt
. C.
1
3
0
3 t dt
. D.
0
2
1
3 t dt
.
Câu 22: Các số thc
x
,
y
thỏa mãn
34x yi i
, vi
i
là đơn vị ảo là
A.
3, 4xy
. B.
3, 4xy
. C.
4, 3xy
. D.
4, 3xy
.
Câu 23: Cho hai đường thng
d
:
3
12
22
xt
yt
zt


'd
:
12
24
44
xt
yt
zt

. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
d
'd
trùng nhau. B.
d
'd
song song.
C.
d
'd
chéo nhau. D.
d
'd
cắt nhau.
Câu 24: Cho khối nón đỉnh
S
đáy hình tròn tâm
O
, bán kính
R
. Biết
SO h
. Độ dài đường
sinh ca khối nón bằng
A.
22
2 hR
. B.
. C.
22
2 hR
. D.
.
Câu 25: Mt vt chuyn động theo phương trình
10 5 / .v t m s
Tính quãng đường vật đi được k
t thời điểm
0t
(giây) đến thời điểm
3t
(giây).
A. 15m. B. 60m. C. 30m. D. 50m.
Câu 26: Đạo hàm của hàm số
2
logf x x
A.
ln2x
. B.
ln2
x
. C.
ln2
x
. D.
1
ln2x
.
Câu 27: Cho hai s thực dương
,ab
thỏa mãn
22
log 2log 3ab
. Giá trị ca
2
ab
bng
A.
3
log 2
. B.
9
. C.
3
. D.
8
.
Câu 28: Cho hàm số
có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu cực tr?
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
1
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2; 6;3M
đường thng
13
: 2 2
xt
d y t
zt

. Gi
H
hình chiếu vuông góc của
M
lên
d
. Khi đó toạ độ điểm
H
là:
A.
1; 2;3H
. B.
1;2;1H
. C.
8;4;3H
. D.
4; 4;1H
.
Câu 30: Một hình trụ diện tích xung quanh bằng
2
3 a
bán kính đáy là
a
. Tính độ dài đường
cao của hình trụ đó.
A.
3a
. B.
3
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2a
.
Câu 31: Tìm tất c các giá trị thc ca tham s
m
để hàm số
3 2 2
( 1) 2 3y mx m x x
đạt cc
Trang 4/7 - Mã đề thi 632
tiu tại điểm
1x
.
A.
3
2
m
. B.
2m
.
C.
0m
. D. Không có giá trị nào của
m
.
Câu 32: Cho hình nón chiều cao bng
42
. Cắt hình nón bi mt phẳng qua trung đim ca trc
vuông góc với trc, thiết diện thu được diện tích bng
8
. Diện tích xung quanh của hình n
bng
A.
16 3 .
B.
64 .
C.
12 2 .
D.
32 2 .
Câu 33: Cho hình lăng tr đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
. Gi
E
trung
điểm ca
AB
. Cho biết
2AB a
,
13BC a
,
4CC a
. Khoảng cách giữa hai đường thng
AB
CE
bng
A.
6
7
a
. B.
12
7
a
. C.
4
7
a
. D.
3
7
a
.
Câu 34: Cho s phc z thỏa mãn
2 2 2 1z i z i
. Mô đun của z bng:
A. 4. B.
22
. C. 2. D.
2
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 1;5M
0;0;1N
. Mt phng
cha
M
,
N
và song song với trc
Oy
có phương trình là:
A.
4 1 0xz
. B.
2 3 0xz
. C.
4 1 0xz
. D.
4 2 0xz
.
Câu 36: Cho hàm số
()y f x
đồ th
ct trc
Ox
tại ba điểm hoành đ
abc
như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A.
( ) ( ) ( )f c f b f a
. B.
( ) ( ) ( )f b f a f c
.
C.
( ) ( ) ( )f a f b f c
. D.
( ) ( ) ( )f c f a f b
.
Câu 37: Cho hàm số
1
ax b
y
x
có đồ th như hình vẽ dưới đây?
x
y
1
1
O
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
Trang 5/7 - Mã đề thi 632
A.
0 ba
. B.
0 ab
. C.
0ba
. D.
0ab
.
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
;0;0Aa
;
0; ;0Bb
;
0;0;Cc
;
1;2; 1D
vi
,,abc
các số thực khác
0
. Biết rng bốn điểm
, , ,A B C D
đồng phng khi khoảng cách t gc ta
độ
O
đến mt phng
ABC
là lớn nhất, giá trị
abc
bng
A.
2
. B.
15
. C.
3
. D.
4
.
Câu 39: Cho s thc
a
thỏa mãn
9 9 23
aa

, giá trị ca biu thc
5 3 3
1 3 3
aa
aa


bng
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
5
2
. D.
2
.
Câu 40: S ng của loài vi khuẩn
A
trong một phòng thí nghiệm được tính theo công thc
0 .2
t
s t s
, trong đó
0s
số ng vi khun
A
lúc ban đầu,
st
số ng vi khun
A
sau
t
phút. Biết sau 3 phút thì số ng vi khun
A
625 nghìn con. Sau bao lâu, k t lúc ban đầu,
s ng vi khun
A
là 10 triệu con.
A.
12
phút. B.
7
phút. C.
17
phút. D.
19
phút.
Câu 41: Đề kim tra
15
phút môn Toán
10
câu trắc nghim mỗi câu bốn phương án tr li,
trong đó một phương án đúng, tr lời đúng được
1,0
điểm. Mt học sinh làm cả
10
câu, mỗi câu
chn một phương án. Tính xác suất để bn học sinh đó đạt t
8,0
tr lên.
A.
4
463
10
. B.
10
436
4
. C.
10
463
4
. D.
4
436
10
.
Câu 42: Cho hàm số
fx
đạo hàm liên tục trên
,
thỏa mãn
2
2
x
f x xf x xe

0 2.f 
Tính
1.f
A.
1.fe
B.
1
1.f
e
C.
2
1.f
e

D.
2
1.f
e
Câu 43: Cho hàm số
có đồ th như hình vẽ. Tìm
m
để bất phương trình
sinm f x
đúng
vi mi
.
A.
0m
. B.
0m
. C.
1m
. D.
1m
.
Câu 44: Cho một hình trụ chiều cao bng
6
bán kính bằng
5.
Lấy hai đim
A
'A
thuc hai
đường tròn đáy khác nhau của hình trụ
' 10AA
. Khoảng cách giữa đường thng
'AA
trục ca
hình trụ đã cho bằng
A.
4 21
. B.
2 21
. C.
5
. D.
3
.
Câu 45: Cho phương trình
4 2 .2 3 2 0 *
xx
mm
(
m
là tham số thc). Biết rng tp hp tt c
các giá trị ca
m
sao cho phương trình có hai nghiệm trái dấu là khoảng
;ab
. Tính
3 ab
.
A.
1
. B. 4. C.
5
. D.
3
.
Trang 6/7 - Mã đề thi 632
Câu 46: Có bao nhiêu số thc
m
để giá trị nh nht của hàm số
2
24y x x m x
bng -1?
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 47: Cho hàm số bc ba
đồ th như hình vẽ bên. bao nhiêu giá trị nguyên của
tham s m để phương trình
sin 2f f x f m
có nghiệm thuc na khong
?
A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 48: Cho các số thc
,,abc
lớn hơn 1 thỏa mãn
2 2 2
log 1 log .log .log 2
bc
a b c
. Tìm giá trị
nh nht ca biu thc
2 2 2
2 2 2
log 28log 28log .P a b c
A. 4. B. 7. C.
7
2
. D.
9
.
2
Câu 49: Cho khối hộp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có
'AB
vuông góc với mặt phng đáy
()ABCD
; góc giữa
'AA
với
()ABCD
bằng
0
45
. Khoảng cách t
A
đến các đường thẳng
cùng bằng 1. Góc
giữa hai mặt phẳng
( ' ' )BB C C
và
( ' ')C CDD
bằng
0
60
. Tính th tích khối hộp
. ' ' ' 'ABCD A B C D
.
A.
2 3.
B.
2.
C.
3.
D.
3 3.
Câu 50: bao nhiêu cặp s thc
( ; )xy
tha mãn đồng thời các điu kin
23
2020xy
32
log .log 1xy
.
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.

Preview text:

SỞ GD & ĐT HƯNG YÊN
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 4 NĂM 2020
TRƯỜNG THPT CHUYÊN HƯNG YÊN (Tháng 7/2020) Môn Toán
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh:...................................................SBD: ............................. Mã đề thi 632
Câu 1: Tập xác định của hàm số y   x   3 1 là A. \   1 . B. . C. 1;  . D.  1  ; .
Câu 2: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau:
Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y f x là A. 0 . B. 3 . C. 1. D. 2 .
Câu 3: Tích các nghiệm của phương trình 2
log x  log 2020x 1  0 bằng 1 A. 10 . B. . C. log 2020 1. D. 1. 10
Câu 4: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn của số phức z  2 3i có tọa độ là A. 2;3. B.  3  ;2 . C. 2; 3   . D. 3; 2 .
Câu 5: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị 3
(C) : y  3x  4x tại điểm có hoành độ x  0 là:
A. y  3x . B. y  0.
C. y  3x  2 . D. y  12  x .
Câu 6: Cho khối lăng trụ tam giác đều AB . C A BC
  có tất cả các cạnh bằng a bằng. Góc giữa AB' và
mặt phẳng  A' B 'C ' bằng A. 0 60 . B. 0 30 . C. 0 90 . D. 0 45 .
Câu 7: Cho hai số phức z  2  i z  5  3i . Số phức liên hợp của số phức z z 3 2i z là 1   1 2 2
A. z  13  4i .
B. z  13  4i . C. z  1  3 4i . D. z  1  3 4i .
Câu 8: Cho hình H  giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y  x  2x và trục hoành. Quay hình  H  quanh
trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích là: 16 16 32 4 A. . B. . C. . D. . 15 15 15 3
Câu 9: Họ các nguyên hàm của hàm số   3 e x f x  1 là 1 1 A. 3 3e x C . B. 3
e x x C . C. 3 e x C . D. 3
3e x x C . 3 3 x
Câu 10: Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 2 3 
trên đoạn 2;4 bằng: x 1 19 A. . B. 6 . C. 3 . D. 2  . 3
Trang 1/7 - Mã đề thi 632
Câu 11: Số cách xếp 2 học sinh vào một hàng ngang gồm 9 ghế, mỗi học sinh ngồi một ghế là A. 2 C . B. 2 9 . C. 2 A . D. 9 2 . 9 9
Câu 12: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2 . B.  4;   . C.  ;    1 . D.  1  ;3.
Câu 13: Cho hàm y f x số có bảng biến thiên như sau:
Phương trình f x  m có ba nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi A. 4   m  2  . B. 2   m  2 . C. 2   m  2 . D. 4   m  2 .
Câu 14: Nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  2z  4  0 là A. 1 5i . B. 1 5i . C. 1 3i . D. 1 3i .
Câu 15: Gọi n là số hình đa diện trong bốn hình dưới đây. Tìm n . A. n  3 . B. n  4 . C. n  2 . D. n  1 .
Câu 16: Trong không gian Oxyz , khoảng cách từ gốc tọa độ O đến mặt phẳng
P: x  2y 2z 12  0 bằng 4 A. 12 . B. . C. 4 . D. 2 . 3
Câu 17: Cho cấp số nhân u có số hạng đầu u  3 và số hạng thứ hai u  6  . Số hạng thứ tư n  1 2 bằng A. 12 . B. 12  . C. 24 . D. 24  .
Câu 18: Cho khối hộp chữ nhật ABC . D AB CD   có AA  , a AB  3 ,
a AD  4a . Thể tích khối hộp là A. 3 4a . B. 3 12a . C. 3 5a . D. 3 15a .
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho hai véctơ a  1; 2  ;  1 và b  2; 4  ; 2  . Khi đó . a b bằng
Trang 2/7 - Mã đề thi 632 A. 8 . B. 8 . C. 12 . D. 12  . 1
Câu 20: Giá trị của 3 27 bằng A. 54 . B. 9 .
C. 3 . D. 81. 0
Câu 21: Cho tích phân 3 1 xdx  , với cách đặt 3
t  1  x thì tích phân đã cho bằng tích phân nào 1  sau đây? 1 1 1 0 A. 2 3 t dt  . B. 2 t dt  . C. 3 3 t dt  . D. 2 3 t dt  . 0 0 0 1
Câu 22: Các số thực x , y thỏa mãn x yi  3 4i , với i là đơn vị ảo là A. x  3  , y  4  .
B. x  3, y  4  . C. x  4  , y  3.
D. x  4, y  3.
x  3 tx  1   2t  
Câu 23: Cho hai đường thẳng d :  y 1 2t d ' :  y  2  4t . Mệnh đề nào dưới đây đúng?   z  2  2tz 4  4t  
A. d d ' trùng nhau.
B. d d ' song song.
C. d d ' chéo nhau.
D. d d ' cắt nhau.
Câu 24: Cho khối nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm O , bán kính R . Biết SO h . Độ dài đường sinh của khối nón bằng A. 2 2 2 h R . B. 2 2 h R . C. 2 2 2 h R . D. 2 2 h R .
Câu 25: Một vật chuyển động theo phương trình v  10t  5m / s.Tính quãng đường vật đi được kể
từ thời điểm t  0 (giây) đến thời điểm t  3 (giây). A. 15m. B. 60m. C. 30m. D. 50m.
Câu 26: Đạo hàm của hàm số f x  log x là 2 x ln 2 1 A. x ln 2 . B. . C. . D. . ln 2 x x ln 2
Câu 27: Cho hai số thực dương a,b thỏa mãn log a  2log b  3. Giá trị của 2 ab bằng 2 2 A. log 2 . B. 9 . C. 3 . D. 8 . 3
Câu 28: Cho hàm số y f x có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Hàm số đã cho có bao nhiêu cực trị? A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1. x 1 3t
Câu 29: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 2; 6
 ;3 và đường thẳng d : y  2
  2t . Gọi H là z t
hình chiếu vuông góc của M lên d . Khi đó toạ độ điểm H là: A. H 1; 2  ;3.
B. H 1; 2  ;1 . C. H  8  ;4;3. D. H 4; 4  ;  1 .
Câu 30: Một hình trụ có diện tích xung quanh bằng 2
3 a và bán kính đáy là a . Tính độ dài đường cao của hình trụ đó. 3a 2a A. 3a . B. . C. . D. 2a . 2 3
Câu 31: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 2 y mx (m 1)x 2x 3 đạt cực
Trang 3/7 - Mã đề thi 632 tiểu tại điểm x 1. 3 A. m . B. m 2 . 2 C. m 0 .
D. Không có giá trị nào của m .
Câu 32: Cho hình nón có chiều cao bằng 4 2 . Cắt hình nón bởi mặt phẳng qua trung điểm của trục
và vuông góc với trục, thiết diện thu được có diện tích bằng 8 . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 16 3. B. 64. C. 12 2. D. 32 2.
Câu 33: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông tại A . Gọi E là trung
điểm của AB . Cho biết AB  2a , BC  13a , CC  4a . Khoảng cách giữa hai đường thẳng A B  và CE bằng 6a 12a 4a 3a A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7
Câu 34: Cho số phức z thỏa mãn z  2  2i  2 z 1 i . Mô đun của z bằng: A. 4. B. 2 2 . C. 2. D. 2 .
Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 1
 ;5 và N 0;0 
;1 . Mặt phẳng   chứa M ,
N và song song với trục Oy có phương trình là:
A. x  4z 1  0 .
B. 2x z  3  0 .
C. 4x z 1  0 . D. x  4z  2  0 .
Câu 36: Cho hàm số y f (x) có đồ thị y f (  )
x cắt trục Ox tại ba điểm có hoành độ a b c như hình vẽ.
Mệnh đề nào dưới đây là đúng? A. f ( ) c f ( ) b f ( ) a . B. f ( ) b f ( ) a f ( ) c . C. f ( ) a f ( ) b f ( ) c . D. f ( ) c f ( ) a f ( ) b . ax b
Câu 37: Cho hàm số y x có đồ thị như hình vẽ dưới đây? 1 y 1 1 O x
Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
Trang 4/7 - Mã đề thi 632
A. 0  b a .
B. 0  a b .
C. b  0  a .
D. a b  0 .
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho bốn điểm A ;
a 0; 0 ; B 0; ;
b 0 ; C 0;0;c ; D 1; 2;  1 với , a ,
b c là các số thực khác 0 . Biết rằng bốn điểm , A ,
B C, D đồng phẳng khi khoảng cách từ gốc tọa
độ O đến mặt phẳng  ABC là lớn nhất, giá trị a b c bằng A. 2 . B. 15 . C. 3 . D. 4 . aa   Câu  5 3 3
39: Cho số thực a thỏa mãn 9a  9 a  23 , giá trị của biểu thức bằng
1  3a  3a 3 1 5 A. . B. . C.  . D. 2 . 2 2 2
Câu 40: Số lượng của loài vi khuẩn A trong một phòng thí nghiệm được tính theo công thức    0.2t s t s
, trong đó s 0 là số lượng vi khuẩn A lúc ban đầu, s t là số lượng vi khuẩn A
sau t phút. Biết sau 3 phút thì số lượng vi khuẩn A là 625 nghìn con. Sau bao lâu, kể từ lúc ban đầu,
số lượng vi khuẩn A là 10 triệu con. A. 12 phút. B. 7 phút. C. 17 phút. D. 19 phút.
Câu 41: Đề kiểm tra 15 phút môn Toán có 10 câu trắc nghiệm mỗi câu có bốn phương án trả lời,
trong đó có một phương án đúng, trả lời đúng được 1,0 điểm. Một học sinh làm cả 10 câu, mỗi câu
chọn một phương án. Tính xác suất để bạn học sinh đó đạt từ 8, 0 trở lên. 463 436 463 436 A. . B. . C. . D. . 4 10 10 4 10 4 4 10
Câu 42: Cho hàm số f x có đạo hàm và liên tục trên , thỏa mãn     2 2 x f x xf x xe    và f 0  2  . Tính f   1 . A. f   1   . e B. f   1 1  . C. f   2 1   . D. f   2 1  . e e e
Câu 43: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Tìm m để bất phương trình m f sin x đúng
với mọi x 0;  . A. m  0 . B. m  0 . C. m  1  . D. m  1  .
Câu 44: Cho một hình trụ có chiều cao bằng 6 và bán kính bằng 5. Lấy hai điểm A A' thuộc hai
đường tròn đáy khác nhau của hình trụ và AA' 10 . Khoảng cách giữa đường thẳng AA'và trục của hình trụ đã cho bằng A. 4 21 . B. 2 21 . C. 5 . D. 3 .
Câu 45: Cho phương trình 4x  2 .2x m
 3m  2  0 
* ( m là tham số thực). Biết rằng tập hợp tất cả
các giá trị của m sao cho phương trình có hai nghiệm trái dấu là khoảng  ;
a b . Tính 3a b . A. 1. B. 4. C. 5 . D. 3 .
Trang 5/7 - Mã đề thi 632
Câu 46: Có bao nhiêu số thực m để giá trị nhỏ nhất của hàm số 2
y x  2x m  4x bằng -1? A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 47: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Có bao nhiêu giá trị nguyên của    
tham số m để phương trình f f sin x  2  f m có nghiệm thuộc nửa khoảng  ;   ?  2 2  A. 1. B. 0. C. 3. D. 2.
Câu 48: Cho các số thực , a ,
b c lớn hơn 1 thỏa mãn log a  1 log .
b log c .log 2 . Tìm giá trị 2  2 2  bc
nhỏ nhất của biểu thức 2 2 2
P  log a  28log b  28log . c 2 2 2 7 9 A. 4. B. 7. C. . D. . 2 2
Câu 49: Cho khối hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' có A' B vuông góc với mặt phẳng đáy ( ABCD) ; góc giữa
AA' với ( ABCD) bằng 0
45 . Khoảng cách từ A đến các đường thẳng BB ', DD ' cùng bằng 1. Góc
giữa hai mặt phẳng (BB 'C 'C) và (C 'CDD ') bằng 0
60 . Tính thể tích khối hộp ABC .
D A' B 'C ' D ' . A. 2 3. B. 2.
C. 3. D. 3 3.
Câu 50: Có bao nhiêu cặp số thực ( ;
x y) thỏa mãn đồng thời các điều kiện 2 3
x y  2020 và log . x log y  1. 3 2 A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. ----------- HẾT ----------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 6/7 - Mã đề thi 632
Document Outline

  • CHUYÊN HƯNG YÊN L4-mã-632
  • Tài liệu1