Trang 1/6 - Mã đề 202
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 4
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn:
Toán
-
L
ớp
12
Đề gồm 5 trang Thời gian làm bài : 90 phút (Đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Mã đề 202
Họ và tên:……………………………………………….SBD:…….…………
Câu 1. Cho hình phng
D được giới hạn bởi các đường 0x , 1x , 0y và 8 1y x . Thể ch V
của khối tn xoay tạo tnh khi quay
D xung quanh trục Ox được tính theo công thức?
A.
1
0
8 1dV x x
. B.
1
0
8 1 dV x x
.
C.
1
0
8 1 dV x x
. D.
1
0
8 1dV x x
.
Câu 2. Lớp 12A gồm 45 học sinh. Cần chọn
3
học sinh trong lớp 12A để đi làm cùng mt nhiệm vụ, hỏi
bao nhiêu cách chọn?
A.
3
45
A
B. 45! C.
3
45
C
D.
3
45
Câu 3. Trong mặt phng tọa độ Oxy , cho hai điểm
3; 1 , 1;2M N lần lượt biểu diễn các số phức
1
z
2
z . Khi đó
1 2
z z bằng :
A. 4 i B. 2 3i C. 2 3i D. 4 i
Câu 4. Cho hai hàm số
( ),f x
( )g x c định liên tục trên
, chọn khẳng định sai trong các khẳng định
sau
A.
9 d =9 df x x f x x
. B.
. d = d . df x g x x f x x g x x
.
C.
d = d + df x g x x f x x g x x
. D.
d = d df x g x x f x x g x x
.
Câu 5. Cho các số thực dương ;a b với 1a , khi đó
8
8
log
a
b bằng
A. log
a
b B. 8log
a
b C.
2
8 log
a
b
D.
2
1
log
8
a
b
Câu 6. m số nào trong các phương án sau có đồ thị như hình vẽ :
A.
3 2
3 1y x x
B.
4 2
2 1y x x
C.
4 2
2 1y x x
D.
4 2
2y x x
Câu 7. Cho các số thực dương
a
b
thỏa mãn
3 3 9
2log 3log log 2a b . Mệnh đề nào sau đây đúng ?
A.
2 3 2a b
. B.
2 3
2a b
. C.
2 3
2a b . D.
4 6
2a b
.
Câu 8. Biết
,x y
là hai số thực thỏa mãn 3 1 ( 2)x i y i . Tính giá trị của biểu thức T x y ?
A. 2T B.
4T
C.
2T
D. 4T
Câu 9. Cho hàm số
f x liên tục trên
4
1
d 8f x x
. Tích phân
4
1
3
d
2
f x
x
bằng
A.
24
. B. 9. C.
12
. D.
4
.
Câu 10. Số phức 3 2z i là mt nghim của phương trình nào dưới đây ?
A.
2
6 13 0z z
B.
2
6 13 0z z
C.
2
6 13 0z z
D.
2
6 5 0z z
Trang 2/6 - Mã đề 202
Câu 11. Trong không gian vi hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
2;0; 1M mặt phẳng
: 2 3 0P x y z .
Đường thẳng đi qua M và vng góc với mặt phẳng
P phương trình
A.
2 1
.
2 1 1
x y z
B.
2 2 1
.
2 1 1
x y z
C.
2 1
.
2 1 1
x y z
D.
2 1
1 .
2 1
x z
y
Câu 12. Tập xác định của hàm số
2020
log 4 2y x là
A.
2; . B.
2; . C.
;2 . D.
;2 .
Câu 13. Tập nghim S của bất phương tnh
2.4 5.2 2 0
x x
là :
A.
1;1S . B.
1
;2
2
S
. C.
;1S  . D.
1;1S .
Câu 14. Cho mt cấp số cộng có s hạng
2
9u và công sai 3d . Tính số hạng
1
u của cấp số cộng.
A.
1
27u . B.
1
3u . C.
1
6u . D.
1
12u .
Câu 15. Cho hàm số
y f x có đồ thị như hình vẽ :
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm o sau đây ?
A. 1x B. 1x C. 0x D. 2x
Câu 16. Phần thực của số phức
2 5z ai i , (với a ) bằng :
A. 5 B. 5a C. 5a D.
2
Câu 17. m số nào dưới đây nghịch biến trên khoảng
;  ?
A.
3
1
x
y
x
B.
2
3
logy x C.
3
3 2y x x D.
4 2
2 5y x x
Câu 18. Khi chóp có din tích đáy
6
B
và thể tích
12V
t chiều cao bằng
A.
6.
B.
2.
C.
18.
D.
24.
Câu 19. Hình trụ có đoạn ni tâm hai đáy và đường kính đáy cùng bng
2a
thì din tích xung quanh bằng
A.
2
2 .a
B.
2
8 .a
C.
2
4 .a
D.
3
2 .a
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1;2; 2M mặt phẳng
: 2 3 0P x y z .
Mặt phẳng đi qua M và song song với
P có phương trình là
A.
2 1 0.x y z
B.
2 5 0.x y z
C.
2 15 0.x y z
D.
2 2 5 0.x y z
Câu 21. Khi cầu giới hạn bởi mặt cầu có bán kính
9R
t có thể tích bằng
A.
243 .
B.
2916 .
C.
972 .
D.
324 .
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, đường thẳng
2
: 1 2
1
x t
d y t
z t
song song với đường thẳng
phương tnh
Trang 3/6 - Mã đề 202
A.
2
1 2 .
1
x t
y t
z t
B.
3
1 2 .
2
x t
y t
z t
C.
1
3 2 .
x t
y t
z t
D.
5 2 .
1
x t
y t
z t
Câu 23. Hình nón có chiều cao
2h
, đường sinh
6l
thì có diện tích đáy bằng
A.
32 .
B.
32.
C. 4 2 .
D.
64 .
Câu 24. Khi hộp chữ nhật
.ABCD A B C D
, 3 , 4AB a BC a AA a
t có thể tích bằng
A.
3
4 .a B.
3
12 .a C.
3
36 .a D.
3
6 .a
Câu 25. đun của số phức 2z mi , (với m ) bằng :
A.
2
4 m B.
2
4 m C.
2
4 m D.
2
4 m
Câu 26. m số nào dưới đây đúng mt điểm cực tr, đồng thời đim đó là điểm cực tiểu ?
A.
4
2y x B.
4 2
2 5y x x C.
3
3 4y x x D.
4 2
4 1y x x
Câu 27. Đồ thị hàm số
2
2
4
x
y
x
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ?
A. 4 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 28. Tính tích phân
2
8
0
cos sin d
I x x x
bằng cách đặt
cost x
, mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
1
8
0
dI t t
. B.
1
8
0
dI t t
. C.
2
8
0
dI t t
. D.
2
8
0
dI t t
.
Câu 29. Tập nghim của bất phương trình
0,5
log 4 1x là
A.
4;6 . B.
4;6 . C.
;6 . D.
6; .
Câu 30. Trong không gian vi hệ ta độ
Oxyz
, hình chiếu vuông c của điểm
3;2;1M trên trục tung là
điểm tọa độ
A.
3;0;0 . B.
0;2;0 . C.
0;0;1 . D.
3;0;1 .
Câu 31. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
sin 5
2sin 3
x
y
x
bằng :
A.
5
3
B.
5
C.
6
5
D.
1
2
Câu 32. Trong không gian vi hệ tọa độ
Oxyz
, mặt cầu tâm
2; 1;0I bán kính 2R t phương
tnh là
A.
2 2
2
2 1 2.x y z
B.
2 2
2
2 1 4.x y z
C.
2 2
2
2 1 4.x y z
D.
2 2
2
2 1 2.x y z
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, vectơ
2; 1;1n
không phải vectơ pháp tuyến của mặt
phẳng phương trình o sau đây ?
A.
4 2 2 1 0.x y z
B.
2 1 0.x y
C.
2 0.x y z
D.
1 1
1 0.
2 2
x y z
Câu 34. Cho hàm số
y f x có bảng biến thiên như sau :
Số nghim của phương trình
0f x f là :
Trang 4/6 - Mã đề 202
A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 35. Phương trình
3
log 3 2 2x có nghim
A.
8
3
x . B.
10
3
x . C.
4
3
x . D.
11
3
x .
Câu 36. Giao đim của hai đường tiệm cận đứng tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2 1
3
x
y
x
trùng với
điểm nào dưới đây ?
A.
3;2N
B.
3;2M
C.
2;3P
D.
2; 3Q
Câu 37. Cho hàm số
y f x đạo hàm
2
' 1 3 1
f x x x x mx
, với x . Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số
2020;2020m để hàm số
2
y f x đồng biến trên khoảng
1; ?
A. 2016 B. 2025 C. 2024 D. 2023
Câu 38. Cho khối chóp
.S ABCD
có thể tích bằng
3
3
a
, đáy
ABCD
là hình chữ nhật tâm
O
,
SO ABCD ,
AB a
, diện tích tam giác
SAD
bằng
2
2a . Góc giữa hai mặt phẳng
SAD
SBC bằng
. Kết quả nào
sau đây là đúng?
A.
7
cos .
8
B.
7
cos .
8
C.
1
cos .
4
D.
1
cos .
2
Câu 39. Biết hàm số
4 3 2
2020y x ax bx đạt giá trị nhỏ nhất tại 0x . Giá tr nhỏ nhất của biểu thức
3 5 1S a b bằng :
A.
14
5
B. – 1 C. – 4 D.
56
5
Câu 40. Một hình nón
được làm bằng giấy. Bỏ đi hình tròn đáy của
cắt phần n li của
theo một đường sinh rồi trải phẳng ra thì được mt hình quạt tròn bán kính bằng
2a
din tích bằng
2
2 3 .a
Góc ở đỉnh của hình nón
bằng
A.
0
90 . B.
0
60 . C.
0
120 . D.
0
180 .
Câu 41. Cho hàm số
f x
0 0f
.
x
f x e x
, x . Biết rằng tồn tại duy nhất bộ số
, ,a b c
với
, ,a b c
sao cho
3
3
1
a b
f x dx c
e e
. Giá trị của biểu thức: T a b c thuộc khoảng nào?
A.
4;10 B.
;0 C.
0;4 D.
10;
Câu 42. Cho mt đồng xu cân đối đồng chất mặt sấp mặt ngửa. Gieo đồng xu 6 lần. Xác suất đsố lần
xuất hiện mặt ngửa nhiều hơn số ln xuất hiện mặt sấp là
A.
21
32
. B.
21
64
. C.
11
32
. D.
3
64
.
Câu 43. Cho hàm số
ax b
y
cx d
, (với , , ,a b c d ) có đồ thị như hình vẽ :
Khng định nào sau đây đúng ?
A.
0, 0ac bc
B.
0, 0ab bc
C.
0, 0bd ad
D.
0, 0cd ad
Trang 5/6 - Mã đề 202
Câu 44. Cho hàm số
3 2
, , , ,f x ax bx cx d a b c d đồ thị như hình vẽ dưới đây :
Số nghim thực của phương trình
2019 2020 1f f x f x :
A. 6 B. 3 C.
4
D. 2
Câu 45. t các số thực , , ,a b x y thay đổi thỏa mãn 1, 1, 1a b c
3
x y z
a b c abc . Biết rằng biểu
thức
2 4
P xy z đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó giá trị của biểu thức
log
a
bc thuộc khoảng nào?
A.
3;5
. B.
5;7
. C.
1;3
. D.
7;
.
Câu 46. Cho hình hp
.ABCD A B C D
, ly điểm E sao cho 4AE AB
 
. ED cắt
BC
tại K , ED
cắt
BC
tại H , khối đa diện KHAD có thể tích là
0
V
. Thể tích của khối
HKCC D D
bằng
A.
0
11
.
12
V
B.
0
37
.
12
V
C.
0
8
.
3
V
D.
0
4
.
3
V
Câu 47. Một người X gửi tiết kiệm số tin A với lãi suất %r /năm không đổi lãi ng năm được nhập vào
vốn (với 0A ). Biết rằng sau 8 năm người đó thu được số tin gấp đôi số tiền ban đầu. Hỏi tkhi bắt đầu
gửi tin, người X cần ít nhất bao nhiêu năm để thu được số tiền gấp ba số tin ban đầu?
A. 15. B.
14
. C. 13. D.
12
.
Câu 48. Cho nh chóp
.S ABCD
SA ABCD , đáy
ABCD
là hình vuông, tam giác SAC góc
ASC
bằng
0
30
cạnh 4SC a . Khoảng cách t B đến mặt phẳng
SAC bằng
A.
.a
B.
2 .a
C. 2.a D.
3
.
2
a
Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên
;x y
thỏa mãn
2021
, 2;2 9x y
3
2 9
log 2 9.
x
x
y
y
A. 2024. B.
2025
. C. 2018 . D.
2019
.
Câu 50. Cắt hình trụ
bởi mặt phẳng chứa trục của t được thiết diện mt hình vng. Trên mi
đường tn đáy của
lấy một điểm, gọi hai điểm lấy được A B . Cho
3AB a
và khoảng cách giữa
đường thẳng AB và trục của
bằng
a
. Bán kính của
bằng
A.
26
.
4
a
B.
26
.
2
a
C.
13
.
8
a
D.
13
.
4
a
------------- HẾT -------------
Trang 6/6 - Mã đề 202
ĐÁP ÁN
Mã đề [202]
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B C B B A B C B C A B D A D B B C A C B C A A B D
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
B B A B B C B B B D B C A A C C C B B B A C A D A

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 4
TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1
NĂM HỌC 2019 – 2020
Môn: Toán - Lớp 12 Đề gồm 5 trang
Thời gian làm bài : 90 phút (Đề gồm 50 câu trắc nghiệm) Mã đề 202
Họ và tên:………………………………………………….SBD:…….…………
Câu 1. Cho hình phẳng  D được giới hạn bởi các đường x  0 , x  1 , y  0 và y  8x 1 . Thể tích V
của khối tròn xoay tạo thành khi quay  D xung quanh trục Ox được tính theo công thức? 1 1 A. V   8x  1dx  .
B. V   8x   1 dx  . 0 0 1 1
C. V  8x   1 dx  . D. V  8x  1dx  . 0 0
Câu 2. Lớp 12A gồm có 45 học sinh. Cần chọn 3 học sinh trong lớp 12A để đi làm cùng một nhiệm vụ, hỏi
có bao nhiêu cách chọn? A. 3 A B. 45! C. 3 C D. 3 45 45 45
Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho hai điểm M 3; 
1 , N 1; 2 lần lượt biểu diễn các số phức z và 1
z . Khi đó z z bằng : 2 1 2
A. 4  i
B. 2  3i
C. 2  3i
D. 4  i
Câu 4. Cho hai hàm số f (x), g(x) xác định và liên tục trên  , chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau
A. 9 f x dx=9 f x dx   . B.
f x.g x dx= f x d .
x g x dx    .
C. f x  g x dx= f x dx+ g x dx      .
D. f x  g x dx= f x dx g x dx      .
Câu 5. Cho các số thực dương a;b với a  1, khi đó 8 log b bằng 8 a   1
A. log b
B. 8 log b C. 2 8 log b D. log b a a a 2 8 a
Câu 6. Hàm số nào trong các phương án sau có đồ thị như hình vẽ : A. 3 2
y  x  3x 1 B. 4 2
y  x  2x 1 C. 4 2
y x  2x 1 D. 4 2
y  x  2x
Câu 7. Cho các số thực dương a b thỏa mãn 2 log a  3log b  log 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng ? 3 3 9
A. 2a  3b  2 . B. 2 3 a b  2 . C. 2 3 a b  2 . D. 4 6
a b  2 .
Câu 8. Biết x, y là hai số thực thỏa mãn x  3i  1 ( y  2)i . Tính giá trị của biểu thức T x y ?
A. T  2 B. T  4  C. T  2 
D. T  4 4 4 3 f x
Câu 9. Cho hàm số f x liên tục trên  và f x dx  8  . Tích phân dx  bằng 2 1 1 A. 24 . B. 9 . C. 12 . D. 4 .
Câu 10. Số phức z  3  2i là một nghiệm của phương trình nào dưới đây ? A. 2
z  6z 13  0 B. 2
z  6z 13  0 C. 2
z  6z 13  0 D. 2
z  6z  5  0
Trang 1/6 - Mã đề 202
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 2;0;  
1 và mặt phẳng  P : 2x y z  3  0 .
Đường thẳng đi qua M và vuông góc với mặt phẳng  P có phương trình là x  2 y z  1 x  2 y  2 z 1 A.   . B.   . 2 1  1 2 1 1  x  2 y z 1 x  2 z  1 C.   . D. y 1  . 2 1 1  2 1
Câu 12. Tập xác định của hàm số y  log 4  2x 2020  
A. 2;  .
B. 2;   .
C. ; 2 .
D. ;2 .
Câu 13. Tập nghiệm S của bất phương trình 2.4x 5.2x   2  0 là :  1 
A. S  1;  1 . B. S  ; 2  .
C. S    ;1 . D. S   1   ;1 . 2   
Câu 14. Cho một cấp số cộng có số hạng u  9
 và công sai d  3 . Tính số hạng u của cấp số cộng. 2 1 A. u  27  . B. u  3  . C. u  6  . D. u  12  . 1 1 1 1
Câu 15. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ :
Hàm số đã cho đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây ?
A. x  1
B. x  1
C. x  0
D. x  2
Câu 16. Phần thực của số phức z  2  5aii , (với a   ) bằng : A. 5 B. 5a C. 5  a D. 2
Câu 17. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên khoảng  ;   ? x  3 A. y
B. y  log x C. 3
y  x  3x  2 D. 4 2
y  x  2x  5 x 1 2 3
Câu 18. Khối chóp có diện tích đáy B  6 và thể tích V  12 thì có chiều cao bằng A. 6. B. 2. C. 18. D. 24.
Câu 19. Hình trụ có đoạn nối tâm hai đáy và đường kính đáy cùng bằng 2a thì có diện tích xung quanh bằng A. 2 2 a . B. 2 8a . C. 2 4a . D. 3 2 a .
Câu 20. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 1;2; 2
  và mặt phẳng  P : x  2y z  3  0 .
Mặt phẳng đi qua M và song song với  P có phương trình là
A. x  2y z 1  0.
B. x  2y z  5  0.
C. x  2y z 15  0.
D. x  2y  2z 5  0.
Câu 21. Khối cầu giới hạn bởi mặt cầu có bán kính R  9 thì có thể tích bằng
A. 243.
B. 2916.
C. 972.
D. 324.
x  2  t
Câu 22. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d : y  1 2t
song song với đường thẳng có  z  1 t  phương trình
Trang 2/6 - Mã đề 202x  2  tx  3  t
x  1  tx t    
A. y  1 2t . 
B. y  1 2t . 
C. y  3  2t . 
D. y  5  2t .  z  1 t     z  2  tz  tz  1  t
Câu 23. Hình nón có chiều cao h  2 , đường sinh l  6 thì có diện tích đáy bằng
A. 32. B. 32.
C. 4 2.
D. 64.
Câu 24. Khối hộp chữ nhật ABCD.AB CD
  có AB a, BC  3a, AA  4a thì có thể tích bằng A. 3 4a . B. 3 12a . C. 3 36a . D. 3 6a .
Câu 25. Môđun của số phức z  2  mi , (với m   ) bằng : A. 2 4  m B. 2 4  m C. 2 4  m D. 2 4  m
Câu 26. Hàm số nào dưới đây có đúng một điểm cực trị, đồng thời điểm đó là điểm cực tiểu ? A. 4
y  x  2 B. 4 2
y x  2x  5 C. 3
y  x  3x  4 D. 4 2
y x  4x 1 x  2
Câu 27. Đồ thị hàm số y
có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang ? 2 x  4 A. 4 B. 1 C. 3 D. 2 2
Câu 28. Tính tích phân 8
I  cos x sin x dx
bằng cách đặt t  cos x , mệnh đề nào dưới đây đúng ? 0 1 1 2 2 A. 8
I t dt  . B. 8
I   t dt  . C. 8
I t dt  . D. 8
I   t dt  . 0 0 0 0
Câu 29. Tập nghiệm của bất phương trình log
x  4  1 là 0,5   A. 4;6 . B. 4;  6 .
C. ;6 .
D. 6;  .
Câu 30. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 3; 2;  1 trên trục tung là điểm có tọa độ
A. 3;0;0.
B. 0; 2;0. C. 0;0  ;1 . D. 3;0  ;1 . sin x  5
Câu 31. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  bằng : 2 sin x  3 5 6 1 A. B. 5 C. D. 3 5 2
Câu 32. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt cầu có tâm I 2; 1
 ; 0 và bán kính R  2 thì có phương trình là 2 2 2 2
A. x     y   2 2 1  z  2.
B. x     y   2 2 1  z  4. 2 2 2 2
C. x     y   2 2 1  z  4.
D. x     y   2 2 1  z  2.
Câu 33. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , vectơ n  2; 1;1 không phải là vectơ pháp tuyến của mặt
phẳng có phương trình nào sau đây ?
A. 4x  2y  2z 1  0.
B. 2x y 1  0. 1 1 C. 2
x y z  0. D. x y z 1  0. 2 2
Câu 34. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau :
Số nghiệm của phương trình f x  f 0 là :
Trang 3/6 - Mã đề 202 A. 2 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 35. Phương trình log
3x  2  2 có nghiệm là 3   8 10 4 11 A. x  . B. x  . C. x  . D. x  . 3 3 3 3 2x 1
Câu 36. Giao điểm của hai đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  trùng với x  3
điểm nào dưới đây ?
A. N 3; 2
B. M 3; 2
C. P 2;3
D. Q 2; 3
Câu 37. Cho hàm số y f x có đạo hàm f x  x x   2 '
1 3x mx   1 , với x
   . Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m  2020; 2020 để hàm số   2 y
f x  đồng biến trên khoảng 1; ? A. 2016 B. 2025 C. 2024 D. 2023 3 a
Câu 38. Cho khối chóp S.ABCD có thể tích bằng
, đáy ABCD là hình chữ nhật tâm O , SO   ABCD , 3
AB a , diện tích tam giác SA D bằng 2
2a . Góc giữa hai mặt phẳng SAD và SBC bằng . Kết quả nào sau đây là đúng? 7 7 1 1 A. cos  .
B. cos   . C. cos  . D. cos  . 8 8 4 2
Câu 39. Biết hàm số 4 3 2
y x ax bx  2020 đạt giá trị nhỏ nhất tại x  0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
S  3a  5b 1 bằng : 14 56 A. B. – 1 C. – 4 D. 5 5
Câu 40. Một hình nón    được làm bằng giấy. Bỏ đi hình tròn đáy của    và cắt phần còn lại của   
theo một đường sinh rồi trải phẳng ra thì được một hình quạt tròn có bán kính bằng 2 a và có diện tích bằng 2
2 3 a . Góc ở đỉnh của hình nón    bằng A. 0 90 . B. 0 60 . C. 0 120 . D. 0 180 .
Câu 41. Cho hàm số f x có f 0  0 và  . x f
x e x , x
   . Biết rằng tồn tại duy nhất bộ số a,b, c 3 a b với a, ,
b c  sao cho f xdx    c
. Giá trị của biểu thức: T a b c thuộc khoảng nào? 3 e e 1 A. 4;10
B. ;0 C. 0;  4
D. 10; 
Câu 42. Cho một đồng xu cân đối đồng chất có mặt sấp và mặt ngửa. Gieo đồng xu 6 lần. Xác suất để số lần
xuất hiện mặt ngửa nhiều hơn số lần xuất hiện mặt sấp là 21 21 11 3 A. . B. . C. . D. . 32 64 32 64 ax b
Câu 43. Cho hàm số y
, (với a, b, c, d   ) có đồ thị như hình vẽ : cx d
Khẳng định nào sau đây đúng ?
A. ac  0, bc  0
B. ab  0, bc  0
C. bd  0, ad  0
D. cd  0, ad  0
Trang 4/6 - Mã đề 202
Câu 44. Cho hàm số f x 3 2
ax bx cx d , a, ,
b c, d    có đồ thị như hình vẽ dưới đây :
Số nghiệm thực của phương trình 2019 f f x  2020 f x 1 là : A. 6 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 45. Xét các số thực a, b, x, y thay đổi thỏa mãn a  1, b  1, c  1 và x y z 3
a b c abc . Biết rằng biểu thức 2 4
P xy z đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó giá trị của biểu thức log
bc thuộc khoảng nào? a   A. 3;  5 . B. 5;7 . C. 1;  3 .
D. 7;  .  
Câu 46. Cho hình hộp ABCD.AB CD
  , lấy điểm E sao cho AE  4 AB . ED cắt BC tại K , ED cắt BC
tại H , khối đa diện KHAD có thể tích là V . Thể tích của khối HKCC DD  bằng 0 11V 37V 8V 4V A. 0 . B. 0 . C. 0 . D. 0 . 12 12 3 3
Câu 47. Một người X gửi tiết kiệm số tiền A với lãi suất r% /năm không đổi và lãi hàng năm được nhập vào
vốn (với A  0 ). Biết rằng sau 8 năm người đó thu được số tiền gấp đôi số tiền ban đầu. Hỏi từ khi bắt đầu
gửi tiền, người X cần ít nhất bao nhiêu năm để thu được số tiền gấp ba số tiền ban đầu? A. 15 . B. 14 . C. 13 . D. 12 .
Câu 48. Cho hình chóp S.ABCD SA   ABCD , đáy ABCD là hình vuông, tam giác SAC có góc ASC bằng 0
30 và cạnh SC  4a . Khoảng cách từ B đến mặt phẳng  SAC  bằng a 3 A. . a B. 2a. C. a 2. D. . 2  2x  9 
Câu 49. Có bao nhiêu cặp số nguyên  ; x y thỏa mãn 2021 x, y   2  ; 2  9 x   và log
 2  y  9. 3   y   A. 2024 . B. 2025 . C. 2018 . D. 2019 .
Câu 50. Cắt hình trụ  bởi mặt phẳng chứa trục của nó thì được thiết diện là một hình vuông. Trên mỗi
đường tròn đáy của  lấy một điểm, gọi hai điểm lấy được là A B . Cho AB  3a và khoảng cách giữa
đường thẳng AB và trục của  bằng a . Bán kính của  bằng a 26 a 26 a 13 a 13 A. . B. . C. . D. . 4 2 8 4
------------- HẾT -------------
Trang 5/6 - Mã đề 202 ĐÁP ÁN Mã đề [202] 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B C B B A B C B C A B D A D B B C A C B C A A B D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 B B A B B C B
B B D B C A A C C C B B B A C A D A
Trang 6/6 - Mã đề 202