Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2020 môn Toán trường THPT Hậu Lộc 4 – Thanh Hóa

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2020 môn Toán trường THPT Hậu Lộc 4 – Thanh Hóa được biên soạn bám sát cấu trúc đề tham khảo THPT 2020 môn Toán của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

1/6 - Mã đề 738
 
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 4
(Đề thi có 06 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2020
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(không kể thời gian phát đề)
: …… báo danh: 
Câu 1. S tp hp con có 3 phn t ca mt tp hp có 7 phn t
A.
3
7
A
. B.
7!
3!
. C.
21
. D.
3
7
C
.
Câu 2. Cho cp s nhân
n
u
vi
1
3u
, công bi
2q
. Ta có
5
u
bng
A.
. B.
11
. C.
48
. D.
24
.
Câu 3.  th hàm s
y f x
 th . Hàm s
y f x
ng bin trên khong

A.
2; 2
. B.
;0
. C.
0; 2
. D.
2; 
.
Câu 4. Hàm s
y f x
liên tc trên và có bng bi.
.
Kh
A. 
2x
. B. 
0x
.
C. 
1x 
. D. .
Câu 5.  th  th ca hàm s nào?
A.
1
1
x
y
x
. B.
23
22
x
y
x
. C.
1
1
x
y
x
. D.
1
x
y
x
.
Câu 6. Tim cn ngang c thm s
2020
1
y
x
ng th
O
x
y
1
1
1
1
MÃ ĐỀ 738
ĐỀ CHÍNH THỨC
2/6 - Mã đề 738
A.
2020x
. B.
0x
. C.
0y
. D.
2020y
.
Câu 7. o hàm ca hàm s
5
logyx
bng
A.
.ln5x
. B.
ln5
y
x
. C.
ln5
x
y
. D.
1
.ln5
y
x
.
Câu 8. Cho . Giá tr ca biu thc bng
A.
1
. B.
9
. C.
. D.
1
.
Câu 9. Cho
,0ab
tha mãn
3
62
log log loga b a b
. Giá tr ca biu thc
23ab
bng
A.
120
. B.
20
. C.
20
. D.
120
.
Câu 10. Tìm nghim c
9
1
log 1
2
x
.
A.
4x
. B.
2x
. C.
4x
. D.
7
2
x
.
Câu 11. Tp nghim ca b
1
2
99
x
x
A.
1; 
. B.
. C. . D.
;1
.
Câu 12. S nghim nguyên ca b
2 3 2 3
log 1 log 11 2 0xx

A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
4
.
Câu 13. Gi
It
là s ca b nhim bnh Covid-19 quc gia X sau
t
ngày khta có công
thc
0
1
.e
rt
I t A
vi
A
s ca b nhim trong ngày khu tiên,
0
r
h s y nhim. Bit
ru tiên kho sát 500 ca b nhim bnh ngày th 10 kho sát 1000 ca b nhim bnh.
Hi ngày th 15 s ca nhim bnh gn nht vi s i t rng trong sut quá trình kho sát h
s lây nhii?
A.
1740
. B.
2020
. C.
1470
. D.
1320
.
Câu 14. Gi s các biu thsai?
A.
1
lnxdx c
x

. B.
xx
e dx e C
.
C.
2
1
tan
cos
dx x C
x

. D.
sin cosxdx x C
.
Câu 15. Tính tích phân
2
1
1
d
21
Ix
x
.
A.
ln3 1I 
. B.
ln 3I
. C.
ln2 1I 
. D.
ln2 1I 
.
Câu 16. Cho
3
1
d3g x x

3
1
2 2 d 7f x g x x



6
2
dI f x x

A.
2
. B.
26
. C.
13
3
. D.
13
.
Câu 17. Cho hàm s
()fx
nhn giá tr o hàm liên tc trên
0;3
bit
(0) 2f
2
( 1). ( ). '( ) 2 ( )x f x f x f x
vi
0;3x

3
0
( )df x x
bng
A.
4
. B.
28
3
. C.
14
3
. D.
2
.
Câu 18. Tính din tích
S
ca hình phng (phn gch sc) gii hn b   th hàm s
22
2 1; 3y x x y x
trong hình sau
0, 1aa
3
3
1
log
a
P
a



3/6 - Mã đề 738
A.
20
3
S
. B.
3S
. C.
9S
. D.
7
3
S
.
Câu 19. S phc
56zi
có phn o là
A.
6
. B.
6
. C.
6i
. D.
5
.
Câu 20. Bit s phc
z
có biu dim
M
trong hình v i. Chn khnh đúng?
A.
32zi
. B.
23zi
. C.
23zi
. D.
32zi
.
Câu 21. Cho các s phc , . S phc liên hp ca s phc
A. . B.
12 16wi
. C. . D. .
Câu 22. Gi
1
z
,
2
z
hai nghim phc c
2
2 10 0zz
. Tìm phn o ca s phc
2
12
3zz

bit
1
z
có phn o âm?
A.
5
. B.
3
. C.
. D.
6
.
Câu 23. 
3a
 ng cao
4a
. Th tích ca kh
bng
A.
3
18 a
. B.
3
36 a
. C.
3
15 a
. D.
3
12 a
.
Câu 24. Cho hai s phc , a s phc .
A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Khi hp ch nht vi c
2
,
,
4
có th tích bng
A.
9
. B.
24
. C.
12
. D.
20
.
Câu 26. Khnh
a
và chiu cao bng
4a
. Th tích khng
A.
3
16a
. B.
3
16
3
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
4a
.
Câu 27. Th tích
V
ca khi cu có bán kính
3Ra
A.
3
4
3
a
V
. B.
3
12 3Va
. C.
3
43Va
. D.
3
43
3
a
V
.
Câu 28. Cho hình tr có chiu cao bng
1,
ding
3.
Th tích khi tr ng
A.
3
. B.
3
. C.
.
. D.
1
.
Câu 29. Trong không gian
Oxyz
, mt phn
1;2;3n
n?
A.
2 4 6 1 0x y z
. B.
2 3 0yz
. C.
2 3 1 0x y z
. D.
2 3 0xz
.
Câu 30. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 2 2
: 2 1 1 9S x y z
. T tâm
I
1
23zi
2
45zi
12
2w z z
28wi
12 8wi
8 10wi
1
23zi
1
12zi
12
2z z z
15z
65z
55z
137z
4/6 - Mã đề 738
bán kính
R
ca
S
A.
2; 1;1 , 9IR
. B.
2;1; 1 , 9IR
. C.
2;1; 1 , 3IR
. D.
2; 1;1 , 3IR
.
Câu 31. Trong không gian vi h t 
Oxyz
   m
2;3; 1A
,
1;2;4B
  
ng thkhông phng thng
AB
?
A.
2
3
15
xt
yt
zt


. B.
1
2
45
xt
yt
zt



. C.
2 3 1
1 1 5
x y z

. D.
1 2 4
1 1 5
x y z

.
Câu 32. Cho khi chóp
.S ABCD

ABCD
hình vuông cnh
3a
, cnh
SA
vuông góc vi mt
phng
ABCD
SB
to vt góc
60
. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
4
a
V
. B.
3
9Va
. C.
3
9
2
a
V
. D.
3
3Va
.
Câu 33. ng sinh bng
2a
góc ging sinh mt ph
bng
60
. Din tích xung quanh
xq
S
ca hình nón bng
A.
2
3
xq
Sa
. B.
2
2
xq
a
S
. C.
2
2
xq
Sa
. D.
2
xq
Sa
.
Câu 34. Cho hình tr ng
a
. Ct hình tr bi mt mt phng
P
song song vi trc
ca hình tr cách trc ca hình tr mt khong bng
2
a
c thit din là mt hình vuông. Tính th
tích khi tr?
A.
3
3
4
a
. B.
3
a
. C.
3
3 a
. D.
3
3a
.
Câu 35. Trong không gian vi h t 
Oxyz
  m
3; 1; 2M 
mt phng
:3 2 4 0x y z
t ph
M
song song
vi
?
A.
3 2 6 0x y z
. B.
3 2 14 0x y z
. C.
3 2 6 0x y z
. D.
3 2 6 0x y z
.
Câu 36. Trong không gian vi h to 
Oxyz
m
1;2; 1A
,
2;1;2B
m
M
trên trc
Ox
 a mãn
22
23MA MB
 cm
M
A.
2;0;0M
. B.
4;0;0M
. C.
1;0;0M
. D.
3;0;0M
.
Câu 37. bao nhiêu tip tuyn c  th hàm s
3
32 y x x
song song v ng thng
9 18 0xy
?
A.
3
. B.
2
. C.
0
. D.
1
.
Câu 38. Tìm giá tr ca tham s thc
m
 giá tr nh nht ca hàm s
2
1
xm
y
x
n
0;4
bng
.
A.
5m
. B.
7m
. C.
17m
. D.
21m
.
Câu 39. Giá tr thc ca tham s
m
 hàm s
3 2 2
1
43
3
y x mx m x
t cc tiu ti
3x
A.
1; 5mm
. B.
5m
. C.
1; 5mm
. D.
1m
.
Câu 40. Cho hàm s
y f x
liên tc trên  th hàm s
y f x
. B
trình
2
2020 0f x x x m
. Có nghii
1;1x
khi và ch khi
5/6 - Mã đề 738
A.
( 1) 2020mf
. B.
0 2020mf
. C.
(1) 2022mf
. D.
(0) 2020mf
.
Câu 41. Giá tr thc ca tham s
m
 
1
4 6 1 .2 4 3 1 0
xx
mm
hai nghim
thc
1
x
,
2
x
tha mãn
12
1 1 18xx
thuc kho
A.
84;87
. B.
;10
. C.
3;5
.
D.
10;15
.
Câu 42. Gi
S
tp hp tt c các s t nhiên
3
ch s khác nhau c ly t tp hp
1;2;3;4;5;6X
.Chn ngu nhiên mt s t
S
. Tính xác su chc s có tng các ch s bng
.
A.
9
20
.
B.
1
20
. C.
7
20
. D.
3
20
.
Câu 43. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
 ng thng
y x m
c th hàm s
2
1
x
y
x
tm phân bit
A
,
B
sao cho
4OA OB
.
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 44. Trong không gian vi h t
Oxyz
m
2;1;0M
ng thng
d

11
2 1 1
x y z

. ng thng
m
M
, ct và vuông góc vng thng
d

A.
21
1 4 2
x y z


. B.
21
3 4 2
x y z

. C.
21
1 4 2
x y z


. D.
21
1 3 2
x y z


.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc v 
2SA BC
120BAC 
. Hình chiu
vuông góc ca
A
n
SB
SC
lt
M
N
. Góc ca hai mt phng
ABC
AMN
bng
A.
15
. B.
30
. C.
60
. D.
45
.
Câu 46. Cho hàm s
2
( ) ( 2) ( 1) 2 7 3f x ax a x b x x ax b x x
. Bit giá tr nh nht ca hàm s trên
3
;
7



bng
2
 ca
14 6ab
thuc khong nào

A.
6;6
. B.
33; 31
. C.
47;49
. D.
31;33
.
Câu 47. Cho hai hàm s
,y f x y g x
o hàm liên tc trên . Bit
y f x
y g x
 th n ng cong đậm hơn  th ca hàm s
y f x
. Bit rng hai m
s
2y g x
y f ax b
(vi
,ab
là các s có cùng khong nghch bin. Giá tr
ca
34ab
bng
6/6 - Mã đề 738
A.
11
. B.
12
. C.
22
. D.
10
.
Câu 48. bao nhiêu s nguyên
y
sao cho tn ti s th 
x
tha mãn
2
3 2 1 2 2
.2 (3 ) 2 1 3 1 1
x y x
x y x x y y xy x x
?
A. . B.
3
. C.
1
. D.
2
.
Câu 49. Cho hình chóp
.S ABC

ABC
u cnh
a
, khong cách t m
A
n mt
phng
()SBC
15
5
a
, khong cách gia
SA
BC
15
5
a
. Bit hình chiu ca
S
lên mt phng
()ABC
nm trong tam giác
ABC
 tích khi chóp
.S ABC
bng
A.
3
4
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
8
a
.
Câu 50. Cho hai hàm s
42
f x ax bx c
3
g x mx nx p
( vi
, , , , ,a b c m n p
) tha
mãn
10fg
và các hàm s
y f x
gx
 th  bên.
Tp nghim c
f x g x
có s phn t
A.
2
. B.
3
. C.
0
. D.
4
.
------ HẾT ------
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT THANH HÓA
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP
TRƯỜNG THPT HẬU LỘC 4
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2020 Bài thi: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề thi có 06 trang)
(không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh MÃ ĐỀ 738
: …………………………………. Số báo danh: …………… Câu 1.
Số tập hợp con có 3 phần tử của một tập hợp có 7 phần tử là 7! A. 3 A . B. . C. 21. D. 3 C . 7 3! 7 Câu 2.
Cho cấp số nhân u
với u  3 , công bội q  2 . Ta có u bằng n  1 5 A. 9 . B. 11. C. 48 . D. 24 . Câu 3.
Cho đồ thị hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  2  ; 2 . B.  ;  0 . C. 0; 2 . D. 2;   . Câu 4.
Hàm số y f x liên tục trên
và có bảng biến thiên dưới đây. .
Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
B. Hàm số đạt cực đại tại x  0 .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1  .
D. Hàm số có ba điểm cực trị. Câu 5.
Đồ thị sau đây là đồ thị của hàm số nào? y 1 1 O x 1 1 x 1 2x  3 x 1 x A. y y y y x  . B. 1 2x  . C. 2 x  . D. 1 x  . 1 2020 Câu 6.
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình? x 1 1/6 - Mã đề 738 A. x  2020 . B. x  0 . C. y  0. D. y  2020 . Câu 7.
Đạo hàm của hàm số y  log x bằng 5 ln 5 x 1 A. . x ln 5 . B. y  . C. y  . D. y  . x ln 5 . x ln 5  1  Câu 8.
Cho a  0, a  1. Giá trị của biểu thức P  log3 bằng   a 3  a A. 1. B. 9 . C. 9 . D. 1  . Câu 9. Cho , a b  0 thỏa mãn 3 log a  log
b  log a b . Giá trị của biểu thức 2a  3b bằng 6 2   A. 120 . B. 20  . C. 20 . D. 120  . 1
Câu 10. Tìm nghiệm của phương trình log x 1 . 9 2 7 A. x 4 . B. x 2 . C. x 4 . D. x . 2 x 1 
Câu 11. Tập nghiệm của bất phương trình x 2 9  9 là A. 1;  . B.  . C. . D.   ;1  .
Câu 12. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x  1  log
112x  0 là 2 3 2 3 A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 .
Câu 13. Gọi I t  là số ca bị nhiễm bệnh Covid-19 ở quốc gia X sau t ngày khảo sát. Khi đó ta có công  thức   0   1  .er t I t A
với A là số ca bị nhiễm trong ngày khảo sát đầu tiên, r là hệ số lây nhiễm. Biết 0
rằng ngày đầu tiên khảo sát có 500 ca bị nhiễm bệnh và ngày thứ 10 khảo sát có 1000 ca bị nhiễm bệnh.
Hỏi ngày thứ 15 số ca nhiễm bệnh gần nhất với số nào dưới đây, biết rằng trong suốt quá trình khảo sát hệ
số lây nhiễm là không đổi? A. 1740 . B. 2020 . C. 1470 . D. 1320 .
Câu 14. Giả sử các biểu thức sau đều có nghĩa, khi đó công thức nào sau đây sai? 1 A. lnxdx   c  . B. x x
e dx e C  . x 1 C.
dx  tan x C  .
D. sinxdx   cos x C. 2 cos x 2 1
Câu 15. Tính tích phân I  dx  . 2x 1 1
A. I  ln 3 1. B. I  ln 3 .
C. I  ln 2 1.
D. I  ln 2 1. 3 3 6 Câu 16. Cho g
 xdx  3 và  f
 2x2gxdx  7 
. Giá trị của t ch phân I f
 xdxbằng 1 1 2 13 A. 2 . B. 26 . C. . D. 13 . 3
Câu 17. Cho hàm số f (x) nhận giá trị dương và có đạo hàm liên tục trên 0; 
3 biết f (0)  2 và 3 x   f x f x   2 ( 1).
( ). '( ) 2  f (x) với x  0; 
3 . Khi đó f (x)dx  bằng 0 28 14 A. 4 . B. . C. . D. 2 . 3 3
Câu 18. Tính diện tích S của hình phẳng (phần gạch sọc) giới hạn bởi hai đồ thị hàm số 2 2
y x  2x 1; y  x  3 trong hình sau 2/6 - Mã đề 738 20 7 A. S  . B. S  3. C. S  9 . D. S  . 3 3
Câu 19. Số phức z  5  6i có phần ảo là A. 6 . B. 6 . C. 6  i . D. 5 .
Câu 20. Biết số phức z có biểu diễn là điểm M trong hình vẽ bên dưới. Chọn khẳng định đúng?
A. z  3  2i .
B. z  2  3i .
C. z  2  3i .
D. z  3  2i .
Câu 21. Cho các số phức z  2  3i , z  4  5i . Số phức liên hợp của số phức w  2 z z 1 2  là 1 2
A. w  28i .
B. w  12 16i .
C. w  12  8i .
D. w  8 10i .
Câu 22. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2  
 . Tìm phần ảo của số phức 1 2 z 2z 10 0 2
  z 3z biết z có phần ảo âm? 1 2 1 A. 5 . B. 3 . C. 3 . D. 6 .
Câu 23. Cho hình nón có bán k nh đáy là 3a , độ dài đường cao là 4a . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 3 18 a . B. 3 36 a . C. 3 15 a . D. 3 12 a .
Câu 24. Cho hai số phức z  2  3i , z  1 2i . T nh môđun của số phức z   z  2 z 1  . 1 1 2 A. z  15 . B. z  65 . C. z  5 5 . D. z  137 .
Câu 25. Khối hộp chữ nhật với ba k ch thước 2 , 3 , 4 có thể tích bằng A. 9 . B. 24 . C. 12 . D. 20 .
Câu 26. Khối chóp có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a . Thể tích khối chóp đã cho bằng 16 4 A. 3 16a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 4a . 3 3
Câu 27. Thể tích V của khối cầu có bán kính R a 3 là 3 4 a 3 4 a 3 A. V  . B. 3 V  12 a 3 . C. 3 V  4 a 3 . D. V  . 3 3
Câu 28. Cho hình trụ có chiều cao bằng 1, diện t ch đáy bằng 3. Thể tích khối trụ đã cho bằng A. 3 . B. 3 . C.  .. D. 1.
Câu 29. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào sau đây nhận n  1; 2;3 làm vectơ pháp tuyến?
A. 2x  4y  6z 1  0 . B. y  2z  3  0 .
C. x  2y  3z 1  0 .
D. x  2z  3  0 . 2 2 2
Câu 30. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  2   y   1   z   1
 9 . Tọa độ tâm I và 3/6 - Mã đề 738
bán kính R của  S  là A. I 2; 1  ;  1 , R  9 . B. I  2  ;1; 
1 , R  9 . C. I  2  ;1; 
1 , R  3. D. I 2; 1  ;  1 , R  3 .
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai điểm A2;3; 
1 , B 1; 2; 4 . Phương trình
đường thẳng nào dưới đây không phải là phương trình đường thẳng AB ? x  2  tx  1 t   x  2 y  3 z 1 x 1 y  2 z  4
A. y  3  t .
B. y  2  t . C.   . D.   .   1 1 5  1 1 5  z  1   5tz  4  5t
Câu 32. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 3 , cạnh SA vuông góc với mặt
phẳng  ABCD và SB tạo với đáy một góc 60 . Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 3a 3 9a A. V  . B. 3 V  9a . C. V  . D. 3 V  3a . 4 2
Câu 33. Cho hình nón tròn xoay có đường sinh bằng a 2 và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy
bằng 60 . Diện tích xung quanh S của hình nón bằng xq 2  a A. 2 S  3 a . B. S  . C. 2 S  2 a . D. 2 S   a . xq xq 2 xq xq
Câu 34. Cho hình trụ có bán k nh đáy bằng a . Cắt hình trụ bởi một mặt phẳng  P song song với trục a
của hình trụ và cách trục của hình trụ một khoảng bằng
ta được thiết diện là một hình vuông. Tính thể 2 tích khối trụ? 3 a 3 A. . B. 3 a . C. 3 3 a . D. 3 a 3 . 4
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 3; 1; 2 và mặt phẳng
:3x y  2z  4  0. Phương trình nào dưới đây là phương trình mặt phẳng đi qua M và song song với   ?
A. 3x y  2z  6  0 .
B. 3x y  2z 14  0. C. 3x y  2z  6  0 .
D. 3x y  2z  6  0 .
Câu 36. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai điểm A1; 2;  
1 , B 2;1; 2 . Điểm M trên trục
Ox có hoành độ dương và thỏa mãn 2 2
MA MB  23. Khi đó tọa độ của điểm M
A. M 2;0;0 .
B. M 4;0;0 .
C. M 1;0;0 .
D. M 3;0;0 .
Câu 37. Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3
y x  3x  2 song song với đường thẳng
9x y 18  0 ? A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1 . 2x m
Câu 38. Tìm giá trị của tham số thực m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y
trên đoạn 0; 4 bằng x 1 5 . A. m  5 . B. m  7 . C. m  17 . D. m  21 . 1
Câu 39. Giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y
x mx   2
m  4 x  3 đạt cực tiểu tại x  3 là 3 A. m  1  ;m  5  . B. m  5 .
C. m 1;m  5 . D. m  1.
Câu 40. Cho hàm số y f x liên tục trên
có đồ thị hàm số y f  x như hình vẽ. Bất phương
trình f x 2
x x  2020  m  0 . Có nghiệm đúng với x   1  ;  1 khi và chỉ khi 4/6 - Mã đề 738
A. m f ( 1
 )  2020. B. m f 0  2020 .
C. m f (1)  2022.
D. m f (0)  2020 . 
Câu 41. Giá trị thực của tham số m để phương trình x  m   x 1 4 6 1 .2  43m   1  0 có hai nghiệm
thực x , x thỏa mãn  x 1 x 1  18 thuộc khoảng nào sau đây 1  2  1 2 A. 84;87 . B.  ;1  0. C. 3;5 D. 10;15 . .
Câu 42. Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau được lấy từ tập hợp
X  1; 2;3; 4;5; 
6 .Chọn ngẫu nhiên một số từ S . Tính xác suất để chọn được số có tổng các chữ số bằng 9 . 9 1 7 3 A. . B. . C. . D. . 20 20 20 20
Câu 43. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đường thẳng y  x m cắt đồ thị hàm số x  2 y OA OB  .
x  tại hai điểm phân biệt A , B sao cho 4 1 A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 44. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 2;1;0 và đường thẳng d có phương trình x 1 y 1 z  
. Đường thẳng  đi qua điểm M , cắt và vuông góc với đường thẳng d có phương trình 2 1 1  là x  2 y 1 z x  2 y 1 z x  2 y 1 z x  2 y 1 z A.   . B.   . C.   . D.   . 1 4  2  3  4  2  1  4  2 1  3  2
Câu 45. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với đáy, SA  2BC BAC 120 . Hình chiếu
vuông góc của A lên các đoạn SB SC lần lượt là M N . Góc của hai mặt phẳng  ABC  và
AMN  bằng A. 15 . B. 30 . C. 60 . D. 45 . Câu 46. Cho hàm số 2
f (x)  ax  (a  2)x  (
b x 1) x  ax  2  b x  7x 3 3 
. Biết giá trị nhỏ nhất của hàm số trên ;    bằng 2
 , khi đó giá trị của 14a  6b thuộc khoảng nào 7  dưới đây? A.  6  ;6 . B.  3  3; 3   1 . C. 47; 49 . D. 31;33 .
Câu 47. Cho hai hàm số y f x, y g x có đạo hàm liên tục trên
. Biết y f  x và y g x có
đồ thị như hình vẽ bên, trong đó đường cong đậm hơn là đồ thị của hàm số y f  x . Biết rằng hai hàm
số y g 2  x và y f ax b (với ,
a b là các số nguyên dương) có cùng khoảng nghịch biến. Giá trị
của 3a  4b bằng 5/6 - Mã đề 738 A. 11. B. 12 . C. 22 . D. 10 .
Câu 48. Có bao nhiêu số nguyên
y sao cho tồn tại số thực dương x thỏa mãn 2 3x2 y x 1  2 x
  y x x y    y xy x   2 .2 (3 ) 2 1 3 1 x 1 ? A. vô số. B. 3 . C. 1 . D. 2 .
Câu 49. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , khoảng cách từ điểm A đến mặt a 15 a 15 phẳng (SBC) là
, khoảng cách giữa SA BC
. Biết hình chiếu của S lên mặt phẳng 5 5
(ABC) nằm trong tam giác ABC , khi đó thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 a 3 a 3 3 a 3 3 a A. . B. . C. . D. . 4 8 4 8
Câu 50. Cho hai hàm số   4 2
f x ax bx c và   3
g x mx nx p ( với , a , b , c , m , n p  ) thỏa mãn f  
1  g 0 và các hàm số y f  x và g x có đồ thị như hình vẽ bên.
Tập nghiệm của phương trình f x  g x có số phần tử là A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 4 .
------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 738