Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2020 môn Toán trường THPT Hùng Vương – Quảng Nam

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2020 môn Toán trường THPT Hùng Vương – Quảng Nam mã đề 101 gồm có 06 trang với 50 câu trắc nghiệm.

Trang 1/6 - Mã đề thi 101
SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG
(Đề thi gồm có 06 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2020
BÀI THI: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Ngày thi: 17/06/2020
Mã đề thi
101
Họ, tên thí sinh:.......................................................Số báo danh:..........................Lớp:................
Câu 1: Tìm điểm biểu diễn hình học của số phức
28zi=−+
.
A.
(2;8)Q
. B.
( 2;8)P
. C.
(8; 2)M
. D.
.
Câu 2: Số phức liên hợp của số phức
10zi=−−
A.
10zi= +
. B.
10
zi=−−
. C.
10zi=
. D.
10zi=−+
.
Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
(
)
2; 1; 4
M
(
)
1; 2; 1N
. Đường thẳng
MN
phương
trình tham số là
A.
2
1.
4
xt
yt
zt
= +
=−+
= +
B.
23
1 3.
4
xt
yt
zt
=
=−+
= +
C.
1
.
3
xt
yt
zt
= +
=
= +
D.
1
.
2
xt
yt
zt
=
=
=
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) đi qua 3 điểm
( 1; 2; 0)A
,
(0; 1;1)B
,
(3; 1; 2)C
. Véctơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (P)?
A.
( 3; 2; 9)n =
. B.
(3; 2; 9)n =
.
C.
( 3; 2; 9)
n =−−
. D.
(3; 2; 9)n =
.
Câu 5: Cho hàm số
()y fx=
xác định trên
[ ]
{ }
1; 2 \ 1
có bảng biến thiên như sau:
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. GTLN của hàm số trên đoạn
[ ]
1; 2
bằng
5
và hàm số không có giá trị nhỏ nhất trên đoạn
[ ]
1; 2
.
B. Hàm số có giá trị cực đại bằng
3
và giá trị cực tiểu bằng
1
.
C. GTLN của hàm số trên đoạn
[ ]
1; 2
bằng
5
và GTNN của hàm số trên đoạn
[
]
1; 2
bằng
0
.
D. GTLN của hàm số trên đoạn
[ ]
1; 2
bằng
5
và GTNN của hàm số trên đoạn
[ ]
1; 2
bằng
1
.
Câu 6: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
22
2
x
y
x
=
+
A.
2x =
. B.
2y
=
. C.
2x =
. D.
2y =
.
Câu 7: Cho hình chóp
.DS ABC
đáy hình vuông,
2AC a=
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
(
)
ABCD
3SA a=
(minh họa như hình bên). Góc giữa đường thẳng
SB
mặt phẳng
( )
ABCD
bằng
A.
o
30
. B.
o
60
. C.
o
90
. D.
o
45
.
Trang 2/6 - Mã đề thi 101
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình
log 0x
A.
( )
1; +∞
. B.
[
)
1;
+∞
. C.
[
)
0; +∞
. D.
( )
0; +∞
.
Câu 9: Hàm số
( )
y fx=
liên tục và có đạo hàm trên khoảng K;
( )
Fx
là một nguyên hàm của
( )
fx
trên
K. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
(
) (
)
.
fxdx fx C
′′
= +
B.
( ) ( )
.f x dx f x C
= +
C.
(
)
( )
.
f x dx f x C
= +
D.
( ) ( )
'.fxdxFx C= +
Câu 10: Cho cấp số nhân
(
)
n
u
với
1
2u
=
và công bội
1
2
q =
. Giá trị
2
u
A.
2
5
.
2
u =
B.
2
3
.
2
u =
C.
2
4.
u
=
D.
2
1.
u
=
Câu 11: Từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau?
A.
125
. B.
60
. C.
243
. D.
10
.
Câu 12: Nghiệm của phương trình
2 16
x
=
A.
1.x =
B.
4.
x
=
C.
1.x =
D.
0.x =
Câu 13: Thể tích V của khối lập phương có độ dài đường chéo bằng
33
A.
27.V =
B.
8.V =
C.
9.V =
D.
81.V =
Câu 14: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuôngc của điểm
( )
1;3;5M
trên mặt phẳng (Oyz) có tọa độ
A.
( )
1; 3; 0
. B.
(
)
1;0;0
. C.
( )
0;3;5
. D.
( )
1; 0; 5
.
Câu 15: Với
a
là số thực dương tùy ý,
( )
3
log 9a
bằng
A.
3
2 log a+
. B.
3
2log a
. C.
3
3 log a+
. D.
3
1
log
2
a
Câu 16: Cho hàm số
( )
y fx=
xác định trên
và có bảng biến thiên như sau
0
x
( )
'fx
( )
fx
−∞
+∞
0
3
0
+
+∞
−∞
Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
( )
0; +∞
. B.
( )
0; 2
. C.
(
)
;2
−∞
. D.
( )
1;1
.
Câu 17: Cho hàm số bậc ba
()y fx=
có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm của phương trình
4 () 5 0fx−=
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
0
.
Câu 18: Tập xác định của hàm số
( )
3
log 1yx= +
A.
( )
; 1.−∞
B.
(
]
; 1.−∞
C.
( )
1; . +∞
D.
[
)
1; . +∞
Trang 3/6 - Mã đề thi 101
Câu 19: Xét
2
2
sin
0
sin .cos .
x
x x e dx
π
, nếu đặt
2
sin
tx
=
thì
2
2
sin
0
sin .cos .
x
x x e dx
π
bằng
A.
2
0
t
e dt
π
. B.
1
0
2.
t
e dt
C.
1
0
1
.
2
t
e dt
D.
2
0
2
t
e dt
π
.
Câu 20: Cho hàm số
( )
fx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực tiểu tại
A.
0x =
. B.
2
x =
. C.
1x =
. D.
1x =
.
Câu 21: Cho hai số phức
1
23
zi=−−
2
1zi=−+
. Phần ảo của số phức
12
( 3 )( 2 )
z iz i+−
bằng
A.
2
. B.
2i
. C.
1
. D.
i
.
Câu 22: Cho số thực
0, 1
xx>≠
. Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau?
I.
2
22
log ( 1) 2 log ( 1)xx−=
. II.
2
22
log 2logxx=
.
III.
2
22
log 2logxx=
. IV.
3
22
log 3logxx=
.
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 23: Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy bằng
r
, độ dài đường sinh bằng
l
A.
4 rl
π
. B.
rl
π
. C.
2 rl
π
. D.
1
3
rl
π
.
Câu 24: Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng 5 và bán kính đáy bằng 2 là
A.
20
π
. B.
10
π
. C.
10
.
3
π
D.
20
.
3
π
Câu 25: Cho hàm số
()y fx=
liên tục trên
và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của đồ thị hàm số
()y fx=
là:
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Câu 26: Cho mặt cầu có đường kính bằng 6. Diện tích mặt cầu đã cho bằng
A.
108 .
π
B.
12
π
. C.
9.
π
D.
36
π
.
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình
1
25 3.5 14 0
xx+
+≤
A.
[ ]
5
0;log 14
. B.
( )
5
0;log 14
. C.
5
0
log 14
x
x
. D.
[ ]
0;14
.
Câu 28: Cho hàm số
()y fx=
xác định trên
{ }
\1
và có bảng biến thiên như sau:
Trang 4/6 - Mã đề thi 101
Số giao điểm của đồ thị hàm số
()
y fx
=
với trục hoành là
A.
2
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 29: Cho đường thẳng
( )
1
: 2 2
3
xt
y tt
zt
= +
∆=
= +
. Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng ∆?
A.
( )
1; 2; 3P
. B.
( )
1; 2; 3M
. C.
( )
2; 0; 4Q
. D.
( )
2;1; 3N
.
Câu 30: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 và chiều cao bằng 3 là
A.
6.
B.
5.
C.
2.
D.
12.
Câu 31: Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông tại
A
3AB a
=
,
. Khi quay tam giác
ABC
quanh trục
BC
thì hình tam giác ABC tạo thành một khối tròn xoay. Thể tích của khối tròn xoay đó
bằng
A.
3
12 a
π
. B.
3
144
.
15
a
π
C.
3
144
.
5
a
π
D.
3
16 a
π
.
Câu 32: Nếu
1
0
( )d 3fx x=
1
0
( )d 4gx x=
thì
1
0
[() ()]df x gx x
+
bằng bao nhiêu?
A.
5
. B.
7
. C.
11
. D.
1
.
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
cho mặt cầu
22 2
( ) : ( 2) ( 1) 9Sx y z + ++ =
. Tọa độ tâm I
của mặt cầu (S) là
A.
(2;0; 1)
I
. B.
(2; 1)I
. C.
(2; 1;3)I
. D.
( 2;0;1)I
.
Câu 34: Diện tích
S
của hình phẳng giới hạn bởi các đường
2
2yx=
,
1y =
,
0x =
1x =
được tính
bởi công thức nào dưới đây?
A.
( )
1
2
0
2 1d.S xx=−−
B.
( )
1
2
0
2 1d.S xx
π
= −−
C.
( )
1
2
2
0
2 1 d.Sx x
= +
D.
( )
1
2
0
2 1d.Sxx= +
Câu 35: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
42
4yx x=−+
. B.
2
2yx x=−−
. C.
42
4yx x=
. D.
3
2yx x
=−+
.
Câu 36: Cho hai số phức
1
2zi=
2
33zi=
. Phần ảo của số phức
12
zz
bằng
A. 4. B. 2. C.
2i
. D.
1
.
Câu 37: hiệu
0
z
nghiệm phức phần ảo âm của phương trình
2
4 16 17 0zz +=
. Trên mặt phẳng
tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức
0
(1 ).w iz=
?
A.
4
35
;
44
M



. B.
2
35
;
22
M



. C.
3
35
;
44
M



. D.
1
35
;
22
M



.
Trang 5/6 - Mã đề thi 101
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
1; 0;1A
và
( )
1;2;2 .B
Phương trình mặt phẳng
( )
P
đi
qua hai điểm
A
,B
đồng thời song song với trục
Ox
A.
2 1 0.
yz
+=
B.
0.xyz+−=
C.
2 3 0.xz+ −=
D.
2 2 0.
yz
+=
Câu 39: Cho hàm số
(
)
y fx=
là hàm số đa thức bậc ba có đồ thị như hình bên dưới.
1
1
2
O
x
y
Số nghiệm thuộc khoảng
( )
0;3
π
của phương trình
( )
cos 1 cosfx x−=
A. 2. B. 6. C. 5. D. 3.
Câu 40: Cho hàm số
( )
y fx=
đạo hàm liên tục trên
thỏa mãn
;
( )
4
0
2f x dx =
. Tính
( )
2
0
.2I x f x dx
=
.
A.
3
2
. B.
1
. C.
1
2
. D. 2.
Câu 41: Ông A gửi ngân hàng 50 triệu đồng với lãi suất 3% trên một quý, theo thể thức lãi kép. Hỏi sau
một năm số tiền lãi ông A nhận được là bao nhiêu (đơn vị đồng - làm tròn kết quả đến hàng nghìn)?
A.
56.300.000
đồng. B.
56.275.000
đồng. C.
6.275.000
đồng. D.
6.276.000
đồng.
Câu 42: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm s
( )
( )
3 22 2
1
1 23
3
y x m x m m xm m= −− + ++
nghịch biến trên khoảng
( )
1; 2
?
A. 3. B. 4 C. 1. D. 2.
Câu 43: Cho hình lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C
′′′
3AB a=
,
2AA a
=
. Gọi M trung điểm ca
cạnh
BB
(minh họa như hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường thẳng
AC
CM
bằng
A.
3 165
55
a
. B.
165
11
a
. C.
4 165
55
a
. D.
6 165
55
a
.
Câu 44: Cho hình nón đỉnh S đáy hình tròn tâm O. Một mặt phẳng qua đỉnh của hình nón cắt
hình nón theo thiết diện một tam giác vuông có diện tích bằng 4. Góc giữa đường cao của hình nón
mặt phẳng thiết diện bằng
0
30
. Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng
A.
10 2
3
π
. B.
5
π
. C.
83
3
π
. D.
53
3
π
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 101
u 45: Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên đúng 7 chữ số. Xác suất chọn được số tự
nhiên chẵn có 7 chữ số đôi một khác nhau đồng thời trong mỗi số có đúng 3 chữ số chẵn và 3 chữ số chẵn
này đôi một không đứng kề nhau bằng
A.
5
63
. B.
30
6250
. C.
1
14
. D.
27
6250
.
Câu 46: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD đáy hình vuông cạnh
2a
, tam giác SAB vuông cân tại
S
và tam giác SCD đều. Diện tích của
mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.S ABCD
bằng
A.
2
3
a
π
. B.
2
28
3
a
π
.
C.
2
31
3
a
π
. D.
2
25
3
a
π
.
Câu 47: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn
[ ]
50;50
để phương trình
( )
25
2 1 3 486 3 0
xm
x m xm
+

+ ++ =

có đúng hai nghiệm thực phân biệt?
A.
97
. B.
95
. C.
94
. D.
96
.
Câu 48: Cắt một tấm bìa cứng để được một hình tròn tâm
O
bán kính
2R =
. Lấy hai điểm
A
B
thuộc đường tròn sao cho
=
60
o
AOB
. Cắt bỏ
phần hình quạt chứa
OAB
và dán hai mép
OA
,
OB
lại với nhau để được một
hình nón.
Thể tích khối nón gần với giá trị nào sau đây nhất?
A.
1,3577
. B.
0,3166
.
C.
1,1369
. D.
0,9647
.
Câu 49: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục, khác 0 trên
( )
1
0; \
4

+∞


đồng thời thỏa mãn
( )
11f =
( ) ( ) ( )
22
33
. 2 . ' .2 0fx xx x fx xf x x xx

−− + =


. Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A.
( )
2 43
f<<
. B.
(
)
0 42
f<<
. C.
( )
6 45f < <−
. D.
( )
7 46f < <−
.
Câu 50: Cho hàm số
( ) ( )
2
. 0, 0
ax m
y f x ac m
cx m
+
= = ≠≠
+
có bảng biến thiên như sau:
( )
fx
−∞
x
( )
'fx
+∞
20
−∞
+∞
30
30
bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để đồ thị hàm số đã cho cắt trc hoành và trục tung lần
lượt tại hai điểm
A
B
sao cho tam giác OAB có diện tích không nhỏ hơn
81
(đvdt)?
A.
14
. B. Vô số. C. 31. D. 15.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
(Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
O
A
B
0
60
2R =
A
B
C
D
S
Trang 7/7 - Mã đề thi 101
ĐÁP ÁN
Mã đề: 101
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
A
B
C
D
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
A
B
C
D
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
A
B
C
D
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG NAM
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP
TRƯỜNG THPT HÙNG VƯƠNG
TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2020 BÀI THI: TOÁN
(Đề thi gồm có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Ngày thi: 17/06/2020 Mã đề thi 101
Họ, tên thí sinh:.......................................................Số báo danh:..........................Lớp:................
Câu 1: Tìm điểm biểu diễn hình học của số phức z = 2 − i + 8 . A. Q(2;8). B. P( 2; − 8) . C. M (8; 2 − ). D. N(2; 8 − ) .
Câu 2: Số phức liên hợp của số phức z = 10 − − i
A. z =10 + i . B. z = i − −10 .
C. z =10 − i . D. z = 10 − + i .
Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm M (2;−1;4) N ( 1; − 2; )
1 . Đường thẳng MN có phương trình tham số là x = 2 + tx = 2 − 3tx = 1+ tx = 1− t A.     y = 1 − + t. B. y = 1 − + 3t.
C. y = t − .
D. y = t . z = 4+     t z = 4 +  t z = 3+  t z = 2 −  t
Câu 4: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) đi qua 3 điểm ( A 1; − 2;0) , B(0; 1; − 1), C(3; 1;
− 2) . Véctơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (P)?     A. n = ( 3 − ;2;9) .
B. n = (3;2;9) . C. n = ( 3 − ; 2 − ;9) . D. n = (3; 2 − ;9) .
Câu 5: Cho hàm số y = f (x) xác định trên [ 1; − 2] \{ }
1 và có bảng biến thiên như sau:
Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau:
A. GTLN của hàm số trên đoạn [ 1;
− 2] bằng 5 và hàm số không có giá trị nhỏ nhất trên đoạn [ 1; − 2].
B. Hàm số có giá trị cực đại bằng 3 và giá trị cực tiểu bằng 1 − .
C. GTLN của hàm số trên đoạn [ 1;
− 2] bằng 5 và GTNN của hàm số trên đoạn [ 1; − 2] bằng 0 .
D. GTLN của hàm số trên đoạn [ 1;
− 2] bằng 5 và GTNN của hàm số trên đoạn [ 1; − 2] bằng 1 − .
Câu 6: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x − 2 y = là x + 2 A. x = 2 . B. y = 2 . C. x = 2 − . D. y = 2 − .
Câu 7: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, AC = a 2 , SA vuông góc với mặt phẳng
( ABCD) và SA = a 3 (minh họa như hình bên). Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng ( ABCD) bằng A. o 30 . B. o 60 . C. o 90 . D. o 45 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 101
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log x ≥ 0 là A. (1;+∞). B. [1;+∞) . C. [0;+∞). D. (0;+∞).
Câu 9: Hàm số y = f (x) liên tục và có đạo hàm trên khoảng K; F (x) là một nguyên hàm của f (x) trên
K. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. f
∫ (x)dx = f ′(x)+C. B. f
∫ (x)dx = f (x)+C. C. f
∫ (x)dx = f ′(x)+C. D. f '
∫ (x)dx = F (x)+C.
Câu 10: Cho cấp số nhân (u với u = 2 và công bội 1 u n ) 1 q = − . Giá trị 2 2 A. 5 u = . B. 3 u = . C. u = 4. − D. u = 1. − 2 2 2 2 2 2
Câu 11: Từ các chữ số 1; 2; 3; 4; 5 lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau? A. 125. B. 60 . C. 243. D. 10.
Câu 12: Nghiệm của phương trình 2x =16 là A. x =1. B. x = 4. C. x = 1. − D. x = 0.
Câu 13: Thể tích V của khối lập phương có độ dài đường chéo bằng 3 3 là A. V = 27. B. V = 8. C. V = 9. D. V = 81.
Câu 14: Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M ( 1
− ;3;5) trên mặt phẳng (Oyz) có tọa độ là A. ( 1; − 3;0) . B. ( 1 − ;0;0) . C. (0;3;5) . D. ( 1; − 0;5).
Câu 15: Với a là số thực dương tùy ý, log 9a bằng 3 ( ) A. 2 + log a . B. 2log a . C. 3+ log a . D. 1 log a 3 3 3 3 2
Câu 16: Cho hàm số y = f (x) xác định trên  và có bảng biến thiên như sau x −∞ 0 3 +∞ f '(x) − 0 + 0 − f (x) +∞ −∞
Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. (0;+∞). B. (0;2) . C. ( ;2 −∞ ) . D. ( 1; − ) 1 .
Câu 17: Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm của phương trình 4 f (x) − 5 = 0 là A. 1. B. 2 . C. 3. D. 0 .
Câu 18: Tập xác định của hàm số y = log x +1 là 3 ( ) A. ( ; −∞ − ) 1 . B. ( ; −∞ − ] 1 . C. ( 1; − +∞). D. [ 1; − +∞).
Trang 2/6 - Mã đề thi 101 π π 2 2 Câu 19: Xét 2 sin sin .cos . x x x e dx ∫ , nếu đặt 2 t = sin x thì 2 sin sin .cos . x x x e dx ∫ bằng 0 0 π π 2 1 1 2 A. tedt ∫ . B. 2 tedt. ∫ C. 1 tedt. 2 tedt ∫ . 2 ∫ D. 0 0 0 0
Câu 20: Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực tiểu tại A. x = 0 . B. x = 2 . C. x = 1 − . D. x =1.
Câu 21: Cho hai số phức z = 2
− − 3i z = 1
− + i . Phần ảo của số phức (z + 3i)(z − 2i) bằng 1 2 1 2 A. 2 . B. 2i . C. 1 − . D. i − .
Câu 22: Cho số thực x > 0, x ≠ 1 . Có bao nhiêu khẳng định đúng trong các khẳng định sau? I. 2
log (x −1) = 2log (x −1) log x = 2log x 2 2 . II. 2 2 2 . III. 2 log x = 2log x log x = 3log 2 2 . IV. 3 x 2 2 . A. 1. B. 3. C. 2 . D. 4 .
Câu 23: Diện tích xung quanh của hình nón có bán kính đáy bằng r , độ dài đường sinh bằng l A. rl . B. πrl . C. rl . D. rl . 3
Câu 24: Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng 5 và bán kính đáy bằng 2 là A. 20π . B. 10π . C. 10π π . D. 20 . 3 3
Câu 25: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng xét dấu của đạo hàm như sau:
Số điểm cực trị của đồ thị hàm số y = f (x) là: A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3.
Câu 26: Cho mặt cầu có đường kính bằng 6. Diện tích mặt cầu đã cho bằng A. 108π. B. 12π . C. 9π. D. 36π .
Câu 27: Tập nghiệm của bất phương trình x x 1 25 3.5 + − +14 ≤ 0 là x ≤ 0 A. [0;log 14 . B. (0;log 14 . C. . D. [0;14]. 5 ) 5 ] x ≥  log 14 5
Câu 28: Cho hàm số y = f (x) xác định trên  \{ }
1 và có bảng biến thiên như sau:
Trang 3/6 - Mã đề thi 101
Số giao điểm của đồ thị hàm số y = f (x) với trục hoành là A. 2 . B. 3. C. 1. D. 4 . x = 1+ t
Câu 29: Cho đường thẳng : 
∆ y = 2 − 2t (t ∈) . Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng ∆? z = 3+  t A. P(1;2; 3 − ) . B. M (1; 2 − ;3) . C. Q(2;0;4). D. N (2;1;3) .
Câu 30: Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 và chiều cao bằng 3 là A. 6. B. 5. C. 2. D. 12.
Câu 31: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A AB = 3a , AC = 4a . Khi quay tam giác
ABC quanh trục BC thì hình tam giác ABC tạo thành một khối tròn xoay. Thể tích của khối tròn xoay đó bằng 3 3 A. 3 12πa . B. 144π a π . C. 144 a . D. 3 16πa . 15 5 1 1 1
Câu 32: Nếu f (x)dx = 3 ∫
g(x)dx = 4 ∫
thì [f (x) + g(x)]dx ∫ bằng bao nhiêu? 0 0 0 A. 5 − . B. 7 . C. 11. D. 1 − .
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu 2 2 2
(S) : (x − 2) + y + (z +1) = 9 . Tọa độ tâm I
của mặt cầu (S) là A. I(2;0; 1 − ) . B. I(2; 1) − . C. I(2; 1 − ;3). D. I( 2; − 0;1) .
Câu 34: Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 y = 2
x , y =1, x = 0 và x =1 được tính
bởi công thức nào dưới đây? 1 1 A. S = ( 2 2 − x − ∫ )1d .x B. S = π ( 2 2 − x − ∫ )1d .x 0 0 1 1
C. S = (2x + ∫ )2 2 1 d . x D. S = ( 2 2x + ∫ )1d .x 0 0
Câu 35: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 4 2
y = −x + 4x . B. 2
y = −x − 2x . C. 4 2
y = x − 4x . D. 3
y = −x + 2x .
Câu 36: Cho hai số phức z = 2 − i z = 3− 3i . Phần ảo của số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 4. B. 2. C. 2i . D. 1 − .
Câu 37: Kí hiệu z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2 . Trên mặt phẳng 0
4z −16z +17 = 0
tọa độ, điểm nào dưới đây là điểm biểu diễn của số phức w = (1− i).z ? 0 A. 3 5 M  3 5  3 5  3 5   ;  . B. M  ; .
C. M  ;− .
D. M  ;− . 4 4 4       2  2 2  3  4 4  1  2 2 
Trang 4/6 - Mã đề thi 101
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(1;0; ) 1 và B( 1
− ;2;2). Phương trình mặt phẳng (P) đi
qua hai điểm A B, đồng thời song song với trục Ox
A. 2y z +1 = 0.
B. x + y z = 0.
C. x + 2z − 3 = 0.
D. y − 2z + 2 = 0.
Câu 39: Cho hàm số y = f (x) là hàm số đa thức bậc ba có đồ thị như hình bên dưới. y 2 1 − O 1 x
Số nghiệm thuộc khoảng (0;3π ) của phương trình f (cos x − ) 1 = cos x A. 2. B. 6. C. 5. D. 3. 4
Câu 40: Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f (4) =1; f
∫ (x)dx = 2. Tính 0 2 I = .x f ′ ∫ (2x)dx . 0 3 1 A. . B. 1 − . C. . D. 2. 2 2
Câu 41: Ông A gửi ngân hàng 50 triệu đồng với lãi suất 3% trên một quý, theo thể thức lãi kép. Hỏi sau
một năm số tiền lãi ông A nhận được là bao nhiêu (đơn vị đồng - làm tròn kết quả đến hàng nghìn)? A. 56.300.000 đồng. B. 56.275.000 đồng. C. 6.275.000 đồng. D. 6.276.000 đồng.
Câu 42: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 1 3
y = x − (m − ) 2 1 x + ( 2 m − 2m − 3) 2
x + m + m nghịch biến trên khoảng ( 1; − 2) ? 3 A. 3. B. 4 C. 1. D. 2.
Câu 43: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
′ ′ có AB = 3a , AA′ = 2a . Gọi M là trung điểm của
cạnh BB′ (minh họa như hình vẽ). Khoảng cách giữa hai đường thẳng AC′ và CM bằng A. 3a 165 . B. a 165 . C. 4a 165 . D. 6a 165 . 55 11 55 55
Câu 44: Cho hình nón đỉnh S có đáy là hình tròn tâm O. Một mặt phẳng qua đỉnh của hình nón và cắt
hình nón theo thiết diện là một tam giác vuông có diện tích bằng 4. Góc giữa đường cao của hình nón và
mặt phẳng thiết diện bằng 0
30 . Thể tích của khối nón được giới hạn bởi hình nón đã cho bằng 10π 2 8π 3 5π 3 A. . B. π 5 . C. . D. . 3 3 3
Trang 5/6 - Mã đề thi 101
Câu 45: Chọn ngẫu nhiên một số từ tập hợp các số tự nhiên có đúng 7 chữ số. Xác suất chọn được số tự
nhiên chẵn có 7 chữ số đôi một khác nhau đồng thời trong mỗi số có đúng 3 chữ số chẵn và 3 chữ số chẵn
này đôi một không đứng kề nhau bằng A. 5 . B. 30 . C. 1 . D. 27 . 63 6250 14 6250
Câu 46: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh S
2a , tam giác SAB vuông cân tại S và tam giác SCD đều. Diện tích của
mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABCD bằng 2 2 A. πa . B. 28πa . A 3 3 D 2 31π a 2 C. . D. 25πa . 3 3 B C
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn [ 50
− ;50] để phương trình 2 − ( + ) x 5 2 + +1 3 − 486 − 3m x m x m +   = 0  
có đúng hai nghiệm thực phân biệt? A. 97 . B. 95. C. 94. D. 96.
Câu 48: Cắt một tấm bìa cứng để được một hình tròn có tâm O và bán kính
R = 2 . Lấy hai điểm A B thuộc đường tròn sao cho  = 60o AOB . Cắt bỏ
phần hình quạt chứa OA
B và dán hai mép OA , OB lại với nhau để được một hình nón. O R = 2 0
Thể tích khối nón gần với giá trị nào sau đây nhất? 60 A. 1,3577 . B. 0,3166. A C. 1,1369. D. 0,9647 . B  
Câu 49: Cho hàm số y = f (x) liên tục, khác 0 trên ( +∞) 1 0;
\  đồng thời thỏa mãn f ( ) 1 =1 và 4   f (x) 3 2 . x x 2x f (x) − − + . x f '(x) 3 2 . 2x x x = 0  
. Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. 2 < f (4) < 3 .
B. 0 < f (4) < 2. C. 6 − < f (4) < 5 − . D. 7 − < f (4) < 6 − . 2 ax + m
Câu 50: Cho hàm số y = f (x) =
( .ac ≠ 0,m ≠ 0)có bảng biến thiên như sau: cx + m x −∞ 20 − +∞ f '( x) − − 30 − +∞ f ( x) 30 − −∞
Có bao nhiêu giá trị nguyên âm của tham số m để đồ thị hàm số đã cho cắt trục hoành và trục tung lần
lượt tại hai điểm A B sao cho tam giác OAB có diện tích không nhỏ hơn 81 (đvdt)? A. 14. B. Vô số. C. 31. D. 15.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
(Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
Trang 6/6 - Mã đề thi 101 ĐÁP ÁN Mã đề: 101
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 A B C D
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 A B C D
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C D
Trang 7/7 - Mã đề thi 101
Document Outline

  • de-thi-thu-tot-nghiep-thpt-2020-mon-toan-truong-thpt-hung-vuong-quang-nam.pdf
    • KSCL12HV2020_KSCL12HV2020_101 (1)
  • aaaaa.pdf