Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2020 môn Toán trường THPT Krông Bông – Đắk Lắk

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2020 môn Toán trường THPT Krông Bông – Đắk Lắk mã đề 123 gồm có 04 trang với 50 câu trắc nghiệm, đề thi có đáp án.

1/4 - Mã đề 123
SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
TRƯỜNG THPT KRÔNG BÔNG
(Đề thi04 trang)
KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA
NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
3; 1;1M
trên trục Oy có tọa độ là
A.
3;0;0
. B.
0;0;1
. C.
3; 1;0
. D.
.
Câu 2. Cho hàm số
fx
có đạo hàm
2
'( ) ( 1)( 1)f x x x x
. Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
Câu 3. Tìm giá trị thực của tham số
m
để hàm số
3 2 2
1
( 4) 3
3
y x mx m x
đạt cực đại tại
3x
.
A.
1; 5mm
. B.
5m
. C.
1m
. D.
1m 
.
Câu 4. Cho hàm số
()y f x
, biết
(0) 0f
2
'( ) 2sin .cos2f x x x
. Tính
0
()f x dx
A.
2
16
. B.
2
4
. C.
4
. D.
2
2
.
Câu 5. Cho hàm số
fx
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;
. B.
0;2
. C.
;2
. D.
2;0
.
Câu 6. Cho cấp số cộng
n
u
với
1
2u
4
14u
. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng
A.
6
. B.
6
. C.
10
. D.
4
.
Câu 7. Cho
,ab
là hai số thực dương thỏa mãn
3
8ab
. Giá trị của
22
log 3logab
bằng
A.
2
. B.
8
. C.
3
. D.
6
.
Câu 8. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy
4B
và chiều cao
5h
A.
80
. B.
20 3
. C. 20. D.
20
3
.
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
,cho mặt phẳng
P
:
2 3 1 0x y z
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp
tuyến của
P
A.
1
2; 1; 3n
. B.
4
2;1;3n
. C.
3
2;3;1n
. D.
2
2; 1;3n 
.
Câu 10. Nghiệm của phương trình
21
2 32
x
A.
17
2
x
. B.
3x
. C.
5
2
x
. D.
2x
.
Câu 11. Với
a
là số thực dương tùy ý,
2
3
log a
bằng?
A.
3
2 log a
. B.
3
1
log
2
a
. C.
3
1
log
2
a
. D.
3
2log a
.
Câu 12. Cho hai số phức
12
2 5 , 3 2z i z i
. Tìm phần ảo số phức
12
zz
A. 5. B. 3. C. 5i. D. 3i.
Câu 13. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy hình vuông cạnh
a
, mặt bên
SAB
tam giác đều nằm trong mặt
phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách giữa BDSC bằng? (minh họa như hình vẽ sau)
Mã đề 123
2/4 - Mã đề 123
A
S
D
C
B
A.
35
10
a
. B.
2
2
a
.
C.
5
5
a
. D.
66
11
a
.
Câu 14. Cho hàm số
()fx
có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình
2 ( ) 5 0fx
là:
A. 4. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số
23
( 2)y x x
.
A.
\{ 1;2}D 
. B.
( ; 1) (2; )D 
.
C.
(0; )D 
. D.
D
.
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD đáy hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD) SA=2a.
Thể tích khối chóp S.ABCD bằng
A.
3
3
2
a
. B.
3
2a
. C.
3
2
3
a
. D.
3
3a
.
Câu 17. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên.
Số nghiệm của phương trình
2sin 1 1fx
trên đoạn
0;2
A. 5. B. 2.
C. 3. D. 6.
Câu 18. Cho hai số phức
1
2zi
2
1zi
.
Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
điểm biểu diễn số phức
12
2zz
tọa độ là
A.
4;1
. B.
4; 1
. C.
0; 1
. D.
3;2
.
Câu 19. Khối cầu có bán kính bằng
3
, thể tích bằng
A.
33
. B.
12 3
. C.
4
. D.
43
.
Câu 20. Gọi
12
,zz
là hai nghiệm phức của phương trình
2
6 14 0zz
. Giá trị của
22
12
zz
bằng
A.
36
. B.
28
. C.
18
. D.
8
.
Câu 21. Cho khối nón có chiều cao
4h
và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón bằng
A.
144
. B.
12
. C.
48
. D.
24
.
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 2 7 0S x y z x y
. Bán kính của mặt cầu đã
cho bằng
A.
9
. B.
7
. C.
3
. D.
15
.
Câu 23. Trong không gian
Oxyz
, cho các điểm
1;0;2A
.
Mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc với đường thẳng
1
4
22
xt
yt
zt


có phương trình
A.
4 2 5 0x y z
. B.
4 2 3 0x y z
.
C.
4 2 2 0x y z
. D.
4 2 3 0x y z
.
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
,
SA a
, tam giác
ABC
vuông tại
B
,
2AC a
3BC a
(minh họa như hình vẽ). Góc giữa mặt phẳng
SBC
và mặt phẳng
ABC
bằng
A.
90
. B.
45
. C.
60
. D.
30
.
3/4 - Mã đề 123
2
0
1
x
y
2
-2
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
132
:
2 5 3

x y z
d
. Điểm nào sau đây không thuộc đường
thẳng d ?
A.
5; 7;2
. B.
1;3; 2
. C.
1;8; 5
. D.
3; 2;1
.
Câu 26. Cho hàm số
fx
, bảng xét dấu của
fx
như sau:
Hàm số
52y f x
nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
5;
. B.
2;3
. C.
0;2
. D.
3;5
.
Câu 27. Trong không gian, cho hình thang ABCD vuông tại A B, AB=AD=1, BC=2. Khi quay hình thang
ABCD xung quanh cạnh BC thì đường gấp khúc BADC tạo thành hình tròn xoay. Thể tích khối tròn xoay đó bằng
A.
2
3
. B.
. C.
2
. D.
4
3
.
Câu 28. Xếp ngẫu nhiên 8 học sinh gồm 1 học sinh lớp A, 3 học sinh lớp B, và 4 học sinh lớp C thành một hàng
ngang. Xác suất để trong hàng các học sinh lớp C không đứng cạnh nhau.
A.
1
35
. B.
1
14
. C.
1
20
. D.
1
28
.
Câu 29. Số cách chọn 2 học sinh từ 5 học sinh là
A.
5
2
. B.
2
5
C
. C.
2
5
A
. D.
2
5
.
Câu 30. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
x
f x x e
A.
2 x
x e C
. B.
1
2
x
xe C

. C.
2
2
x
x e C
. D.
2
x
eC
.
Câu 31. Có bao nhiêu cặp số nguyên
;xy
thỏa mãn
0 2020x
21
2
2.4 1 2 2log
yx
x
y
?
A. 2020. B. 2019. C. 63. D. 31.
Câu 32. Cho hàm số
y f x
có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại
A.
0x
. B.
2x 
.
C.
2x
. D.
3x
.
Câu 33. Cho hình nón có chiều cao bằng 4.
Cắt hình nón đã cho bởi mặt phẳng qua trục, thiết diện thu được có
diện tích bằng 12. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng
A.
5
. B.
30
. C.
15
. D.
20
.
Câu 34. Cho số phức
23zi
, tính mô đun của số phức
2.iz
A. 5. B. 1. C.
2 13
. D.
13
.
Câu 35. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ?
A.
1
1
x
y
x
. B.
42
1y x x
.
C.
3
31y x x
. D.
2
1
x
y
x
.
Câu 36. Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
32f x x x
trên đoạn
3;3
bằng
A.
4
. B.
16
. C.
0
. D.
20
.
Câu 37. Số phức liên hợp của số phức
53 i
A.
53i
. B.
35i
. C.
53i
. D.
53 i
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;0A
3;0;2B
. Phương trình tham số của đường thẳng
đi qua hai điểm A, B có phương trình là
A.
14
22
xt
yt
zt

B.
12
2
xt
yt
zt

C.
12
2
xt
yt
zt

D.
32
2
xt
yt
zt



4/4 - Mã đề 123
Câu 39. Cho khối hình hộp ABCD.A’B’C’D’ thể nh V. Gọi M N lần lượt trung điểm BC CD. Mặt
phẳng (A’MN) chia khối hình hộp làm 2 phần, phần chứa đỉnh A có thể tích là
1
V
, phần còn lại có thể tích là
2
V
.
Tỉ số
1
2
V
V
bằng
A.
1
2
. B.
3
5
. C.
25
47
. D.
13
23
.
Câu 40. Slượng của một loại vi rút A trong phòng thí nghiệm được tính theo công thức
0
.2
t
SS
. Trong đó
0
S
số lượng vi rút A ban đầu, S số lượng vi rút A thời điểm t (phút). Biết rằng sau 3 phút số ợng vi rút A
625 nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc bắt đầu số lượng vi rút đạt 10 triệu con ?
A. 7 phút. B. 12 phút. C. 19 phút. D. 48 phút.
Câu 41. Cho hai số thực
1, 1ab
biết phương trình
2
1
.1
xx
ab
nghiệm thực. Giá trị nhỏ nhất của biểu
thức
4
log ( )
log
a
a
P ab
b

bằng
A. 6. B. 2. C. 8. D. 5.
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình
33
log 2 1 log 1xx
A.
1
;
2




. B.
1; 
. C.
1
;1
2



. D.
( 2; ) 
.
Câu 43. Xét
0
cos dx x x
, nếu đặt
cos d
ux
dv x x
thì
0
cos dx x x
bằng
A.
0
0
sin sinx x xdx
. B.
2
0
0
sin sin
2
x
x xdx
. C.
0
0
sin sinx x xdx
. D.
0
sin sinx x xdx
.
Câu 44. Biết
11
00
( ) 2; ( ) 4f x dx g x dx

. Khi đó
1
0
2 ( ) ( )f x g x dx
bằng
A.
2
. B. 0. C.
2
. D. -1.
Câu 45. Cho hàm số
4
1
x ax a
y
x

. Gọi M, m lần lượt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho
trên đoạn
1;2
. Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để
2Mm
.
A. 16. B. 14. C. 13. D. 15.
Câu 46. Cho hàm số
()y f x
có bảng biến thiên sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là:
A. 1. B. 2.
C. 3. D. 4.
Câu 47. Hàm số
2
3
xx
y
có đạo hàm là
A.
2
2 1 3 .ln3
xx
x
. B.
2
2 1 3
xx
x
. C.
2
3 .ln3
xx
. D.
2
21
.3
xx
xx

.
Câu 48. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
y x x
0y
xung quanh trục hoành.
A.
1
6
. B.
30
. C.
1
30
. D.
6
.
Câu 49. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
4mx
y
xm
nghch biến trên tng khong xác
định?
A.
3
. B. 5. C.
1
. D.
2
.
Câu 50. Thể tích của khối trụ có chiều cao
h
bán kính đáy
r
A.
2
2 rh
. B.
2
rh
. C.
2
1
3
rh
. D.
2
4
3
rh
.
------ HẾT ------
5/4 - Mã đề 123
123
1
[] D
2
[] D
3
[] B
4
[] B
5
[] D
6
[] D
7
[] C
8
[] C
9
[] D
10
[] B
11
[] D
12
[] B
13
[] C
14
[] B
15
[] A
16
[] C
17
[] D
18
[] B
19
[] D
20
[] D
21
[] B
22
[] C
23
[] D
24
[] B
25
[] A
26
[] C
27
[] D
28
[] B
29
[] B
30
[] A
31
[] D
6/4 - Mã đề 123
32
[] A
33
[] C
34
[] C
35
[] A
36
[] B
37
[] D
38
[] C
39
[] C
40
[] A
41
[] A
42
[] B
43
[] A
44
[] B
45
[] D
46
[] B
47
[] A
48
[] B
49
[] A
50
[] B
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK
KÌ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA
TRƯỜNG THPT KRÔNG BÔNG NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian làm bài : 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 123
Câu 1. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 3; 1  ; 
1 trên trục Oy có tọa độ là A. 3;0;0. B. 0;0;  1 . C. 3; 1  ;0. D. 0; 1  ;0 .
Câu 2. Cho hàm số f x có đạo hàm 2
f '(x)  x(x 1)(x 1) . Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 . 1
Câu 3. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 2 y
x mx  (m  4)x  3 đạt cực đại tại x  3. 3
A. m  1; m  5 . B. m  5 . C. m 1. D. m  1  . 
Câu 4. Cho hàm số y f (x) , biết f (0)  0 và 2 f '(x)  2sin .
x cos 2x . Tính f (x)dx  0 2  2   2  A. . B.  . C.  . D. . 16 4 4 2
Câu 5. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; . B. 0; 2 . C.  ;  2  . D.  2  ;0 .
Câu 6. Cho cấp số cộng u với u  2 và u 14 . Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n  1 4 A. 6 . B. 6  . C. 10 . D. 4 .
Câu 7. Cho a, b là hai số thực dương thỏa mãn 3
ab  8 . Giá trị của log a  3log b bằng 2 2 A. 2 . B. 8 . C. 3 . D. 6 .
Câu 8. Thể tích khối lăng trụ có diện tích đáy B  4 và chiều cao h  5 là 20 A. 80 . B. 20 3 . C. 20. D. . 3
Câu 9. Trong không gian Oxyz ,cho mặt phẳng  P : 2x y  3z 1  0 . Vectơ nào dưới đây là một vectơ pháp tuyến của P A. n  2; 1  ; 3  .
B. n  2;1;3 .
C. n  2;3;1 . D. n  2; 1  ;3 . 2   3   4   1  
Câu 10. Nghiệm của phương trình 2x 1 2   32 là 17 5 A. x  . B. x  3. C. x  . D. x  2 . 2 2
Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý, 2 log a bằng? 3 1 1
A. 2  log a . B. log a . C.  log a . D. 2 log a . 3 3 2 3 2 3
Câu 12. Cho hai số phức z  2  5i, z  3
  2i . Tìm phần ảo số phức z z 1 2 1 2 A. 5. B. 3. C. 5i. D. 3i.
Câu 13. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy. Khoảng cách giữa BDSC bằng? (minh họa như hình vẽ sau) 1/4 - Mã đề 123 3 5a 2a S A. . B. . 10 2 5a 66a C. . D. . 5 11
Câu 14. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau: D A B C
Số nghiệm thực của phương trình 2 f (x)  5  0 là: A. 4. B. 2. C. 3. D. 0. 
Câu 15. Tìm tập xác định D của hàm số 2 3
y  (x x  2) . A. D  \ { 1; 2} . B. D  ( ;  1  )  (2;) .
C. D  (0; ) . D. D  .
Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, SA vuông góc với mặt phẳng (ABCD) và SA=2a.
Thể tích khối chóp S.ABCD bằng 3 3a 3 2a A. . B. 3 2a . C. . D. 3 3a . 2 3
Câu 17. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên.
Số nghiệm của phương trình f 2sin x  
1 1 trên đoạn 0;2  là A. 5. B. 2. C. 3. D. 6.
Câu 18. Cho hai số phức z  2
  i z 1 i . 1 2
Trên mặt phẳng tọa độ Oxy điểm biểu diễn số phức z  2z có 1 2 tọa độ là A. 4;  1 . B.  4  ;  1 . C. 0;  1  . D.  3  ;2.
Câu 19. Khối cầu có bán kính bằng 3 , thể tích bằng A. 3 3 . B. 12 3 . C. 4 . D. 4 3 .
Câu 20. Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình 2
z  6z 14  0 . Giá trị của 2 2 z z bằng 1 2 1 2 A. 36 . B. 28 . C. 18 . D. 8 .
Câu 21. Cho khối nón có chiều cao h  4 và đường kính đáy bằng 6. Thể tích khối nón bằng A. 144 . B. 12 . C. 48 . D. 24 .
Câu 22. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  2y  7  0 . Bán kính của mặt cầu đã cho bằng A. 9 . B. 7 . C. 3. D. 15 .
Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;0;2 . x 1 t
Mặt phẳng đi qua A và vuông góc với đường thẳng y  4t có phương trình z  2 2t
A. x  4 y  2z  5  0 .
B. x  4 y  2z  3  0 .
C. x  4 y  2z  2  0 .
D. x  4 y  2z  3  0 .
Câu 24. Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng  ABC , SA a , tam giác ABC vuông tại B ,
AC  2a BC  3a (minh họa như hình vẽ). Góc giữa mặt phẳng SBC và mặt phẳng  ABC bằng A. 90 .
B. 45 . C. 60 . D. 30 . 2/4 - Mã đề 123 x 1 y  3 z  2
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
. Điểm nào sau đây không thuộc đường 2 5  3 thẳng d ? A. 5; 7  ;2 . B. 1;3; 2   . C.  1  ;8; 5   . D. 3; 2  ;  1 .
Câu 26. Cho hàm số f x , bảng xét dấu của f  x như sau:
Hàm số y f 5 2x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 5; . B. 2;  3 . C. 0; 2 . D. 3;5 .
Câu 27. Trong không gian, cho hình thang ABCD vuông tại AB, AB=AD=1, BC=2. Khi quay hình thang
ABCD xung quanh cạnh BC thì đường gấp khúc BADC tạo thành hình tròn xoay. Thể tích khối tròn xoay đó bằng 2 4 A. . B.  . C. 2 . D. . 3 3
Câu 28. Xếp ngẫu nhiên 8 học sinh gồm 1 học sinh lớp A, 3 học sinh lớp B, và 4 học sinh lớp C thành một hàng
ngang. Xác suất để trong hàng các học sinh lớp C không đứng cạnh nhau. 1 1 1 1 A. . B. . C. . D. . 35 14 20 28
Câu 29. Số cách chọn 2 học sinh từ 5 học sinh là A. 5 2 . B. 2 C . C. 2 A . D. 2 5 . 5 5
Câu 30. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số    2 x f x x e A. 2 x
x e C . B. 1 2 x xe    C . C. 2 2 x
x e C . D. 2 xe C .  x
Câu 31. Có bao nhiêu cặp số nguyên  ;
x y thỏa mãn 0  x  2020 và y 2 x 1 2.4 1  2  2log ? 2 y y A. 2020. B. 2019. C. 63. D. 31. 2
Câu 32. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại A. x  0 . B. x  2  . 2 C. x  2 . D. x  3. 0 1 x
Câu 33. Cho hình nón có chiều cao bằng 4.
Cắt hình nón đã cho bởi mặt phẳng qua trục, thiết diện thu được có -2
diện tích bằng 12. Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 5 . B. 30 . C. 15 . D. 20 .
Câu 34. Cho số phức z  2  3i , tính mô đun của số phức 2 . i z A. 5. B. 1. C. 2 13 . D. 13 .
Câu 35. Đồ thị sau đây là của hàm số nào ? x 1 A. y
y x x  . x  . B. 4 2 1 1 x  2 C. 3
y x  3x 1. D. y x  . 1
Câu 36. Giá trị nhỏ nhất của hàm số f x 3
x 3x  2 trên đoạn  3  ;  3 bằng A. 4 . B. 16  . C. 0 . D. 20 .
Câu 37. Số phức liên hợp của số phức 5  3i A. 5   3i . B. 3   5i . C. 5   3i . D. 5  3i .
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1
 ;2;0 và B3;0;2. Phương trình tham số của đường thẳng
đi qua hai điểm A, B có phương trình là x  1   4tx  1   2tx  1   2tx  3 2t    
A. y  2  2t
B. y  2  t
C. y  2  t
D. y t      z tz tz tz  2  t  3/4 - Mã đề 123
Câu 39. Cho khối hình hộp ABCD.A’B’C’D’ có thể tính là V. Gọi MN lần lượt là trung điểm BCCD. Mặt
phẳng (A’MN) chia khối hình hộp làm 2 phần, phần chứa đỉnh A có thể tích là V , phần còn lại có thể tích là V . 1 2 Tỉ số V1 bằng V2 1 3 25 13 A. . B. . C. . D. . 2 5 47 23
Câu 40. Số lượng của một loại vi rút A trong phòng thí nghiệm được tính theo công thức  .2t S S . Trong đó S 0 0
là số lượng vi rút A ban đầu, S là số lượng vi rút A ở thời điểm t (phút). Biết rằng sau 3 phút số lượng vi rút A là
625 nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kể từ lúc bắt đầu số lượng vi rút đạt 10 triệu con ? A. 7 phút. B. 12 phút. C. 19 phút. D. 48 phút.
Câu 41. Cho hai số thực a  1,b  1 và biết phương trình 2 x x 1
a .b   1 có nghiệm thực. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 4
P  log (ab)  bằng a log b a A. 6. B. 2. C. 8. D. 5.
Câu 42. Tập nghiệm của bất phương trình log 2x 1  log x 1 là 3   3    1   1  A.  ;    . B. 1; . C.  ;1   . D. (2; ) .  2   2   u   x
Câu 43. Xét x cos xdx  , nếu đặt 
thì x cos xdx  bằng dv  cos d x x 0 0       2 x
A. x sin x  sin xdx  . B.
sin x  sin xdx
. C. x sin x  sin xdx  .
D. x sin x  sin xdx  . 0 2 0 0 0 0 0 0 1 1 1 Câu 44. Biết
f (x)dx  2; g(x)dx  4   
. Khi đó 2 f (x)  g(x)dx bằng 0 0 0 A. 2  . B. 0. C. 2 . D. -1. 4
x ax a
Câu 45. Cho hàm số y
. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số đã cho x 1 trên đoạn 1; 
2 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của a để M  2m . A. 16. B. 14. C. 13. D. 15.
Câu 46. Cho hàm số y f (x) có bảng biến thiên sau:
Tổng số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số là: A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 2  Câu 47. Hàm số  3x x y có đạo hàm là   2    A.    2 2 1 3x . x x ln 3 . B.    2 2 1 3x x x . C. 3x . x ln3 . D.    2 2 1 .3x x x x .
Câu 48. Tính thể tích khối tròn xoay tạo thành khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y x x y  0 xung quanh trục hoành. 1  1  A. . B. . C. . D. . 6 30 30 6 mx  4
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x  nghịch biến trên từng khoảng xác m định? A. 3 . B. 5. C. 1. D. 2 .
Câu 50. Thể tích của khối trụ có chiều cao h và bán kính đáy r là 1 4 A. 2 2 r h . B. 2  r h . C. 2  r h . D. 2  r h . 3 3
------ HẾT ------ 4/4 - Mã đề 123 123 1 [] D 2 [] D 3 [] B 4 [] B 5 [] D 6 [] D 7 [] C 8 [] C 9 [] D 10 [] B 11 [] D 12 [] B 13 [] C 14 [] B 15 [] A 16 [] C 17 [] D 18 [] B 19 [] D 20 [] D 21 [] B 22 [] C 23 [] D 24 [] B 25 [] A 26 [] C 27 [] D 28 [] B 29 [] B 30 [] A 31 [] D 5/4 - Mã đề 123 32 [] A 33 [] C 34 [] C 35 [] A 36 [] B 37 [] D 38 [] C 39 [] C 40 [] A 41 [] A 42 [] B 43 [] A 44 [] B 45 [] D 46 [] B 47 [] A 48 [] B 49 [] A 50 [] B 6/4 - Mã đề 123