1/8 - Mã đ 001
TSP
-2020
TSP
-2020
S GD&ĐT QUẢNG NINH
TRƯNG THPT TRẦN NHÂN TÔNG
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT
NĂM HỌC 2019-2020
Môn: Toán
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thi gian giao đề
H và tên học sinh :..................................................... S o danh : ...................
Câu 1. Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như hình vẽ
Hàm số có giá trị cực tiểu bằng
A.
1
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 2. Cho khi lập phương có cạnh bng 4. Th tích của khi lập phương đã cho bằng
A.
. B.
4
. C.
. D.
64
.
Câu 3. Cho
01a
. Giá trị ca biu thc
( )
2
3
3log
a
M a a=
bng?
A.
7
. B.
5
. C.
5
2
. D.
3
2
.
Câu 4. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
32
3y x x= +
. B.
42
2y x x=−
. C.
32
3y x x=−
. D.
42
2y x x= +
.
Câu 5. Tập xác định của hàm số
( )
3
x
y =
Mã đề 001
2/8 - Mã đ 001
TSP
-2020
TSP
-2020
A.
( )
;. +
B.
( )
;0 .−
C.
)
0; .+
D.
( )
0; .+
Câu 6. Tp nghim ca bất phương trình
log 1x
A.
( )
0;+
. B.
( )
;10−
. C.
( )
1; +
. D.
(
0;10
.
Câu 7. Nghim của phương trình
2 2020
24
x
=
A.
4042x =
. B.
2022x =
. C.
2018x =
. D.
4038x =
.
Câu 8. Cho khối chóp thể tích bằng
10
diện tích đáy
5B =
. Chiu cao ca khi chóp đã cho
bng
A.
3.
B.
6.
C.
2.
D.
4.
Câu 9. Các điểm
,MN
trong hình vẽ lần lượt điểm biu diễn các số phc
,zw
. S phc
zw+
bng
A.
43i+
. B.
34i+
. C.
14i+
. D.
4 i+
.
Câu 10. Mt bạn 4 áo xanh, 3 áo trắng 3 quần mày đen. Hỏi bạn đó bao nhiêu cách chọn
mt b quần áo để mc ?
A.
21
. B.
2
10
C
. C.
10
. D.
36
.
Câu 11. Cho hàm số
( )
y f x=
hàm phân thức bc nht chia bc nhất đ th như hình v
bên. Số nghim của phương trình
( )
2020fx=
A.
3
. B.
1
. C.
0
. D.
2
.
3/8 - Mã đ 001
TSP
-2020
TSP
-2020
Câu 12. Cho
( )
2
0
d 10f x x =
( )
2
0
d9gx x =
, khi đó
( ) ( )
( )
0
2
d2f x g x x
bng
A.
8.
B.
1.
C.
8.
D.
19.
Câu 13. Trên mặt phng tọa độ, điểm biu din s phc
( )
2
32z i i=+
là điểm nào dưới đây?
A.
( )
3;2M
B.
( )
12;5Q
. C.
( )
2;3P
. D.
( )
12;13Q
.
Câu 14. Tim cận đứng và tim cn ngang của đồ th hàm s
2
1
x
y
x
+
=
A.
2, 1xy==
. B.
1, 2xy==
. C.
1, 1xy==
. D.
1, 2xy= =
.
Câu 15. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
2=u
công bội
3q =
. Tìm số hng th 4 ca cp s nhân.
A.
162
. B.
54
. C.
48
. D.
24
.
Câu 16. Gi
12
,zz
nghiệm phccủa phương trình
2
2 10 0zz+ + =
trong đó
1
z
phần ảo âm.
Giá trị ca
12
2z iz+
bng
A.
1
. B.
26
. C.
74
. D.
32
.
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, mt phng
( )
: 2 3 5 0P x y z + + =
đi qua điểm nào sau đây
A.
( )
2;1; 3 .−−
B.
( )
1;0;1 .
C.
( )
1;3;0 .
D.
( )
2;1;3 .
Câu 18. Cho khi nón thể tích bằng
15
chiu cao
5h =
. Đường kính đáy của khi nón đã cho
bng
A.
9.
B.
6.
C.
3.
D.
4.
Câu 19. Diện tích của mt mt cu bng
16 .
Th tích của khi cu bng
A.
128
3
B.
64
3
C.
256
3
. D.
32
3
.
Câu 20. Phn o ca s phức liên hợp ca s phc
45= +zi
A.
5
. B.
4
. C.
5
. D.
4
.
Câu 21. Chohàm số
()y f x=
có đồ th như hình vẽ sau
Hàm số nghch biến trên khoảng
4/8 - Mã đ 001
TSP
-2020
TSP
-2020
A.
( )
0;2
. B.
( )
2;0
. C.
( )
2; 1−−
. D.
( )
1;0
.
Câu 22. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh
l
và bán kính đáy
r
bng
A.
2 rl
. B.
rl
. C.
4 rl
. D.
1
3
rl
.
Câu 23. Cho hàm số
( )
Fx
một nguyên hàm của hàm số
( )
fx
trên . Phát biểu nào sau đây
sai vi mi
x
?
A.
( )
( )
( )
'F x f x=
. B.
( ) ( )
1
2 1 d 2 1
2
f x x F x C+ = + +
.
C.
( ) ( )
df x x F x C=+
. D.
( ) ( )
2 1 d 2 2 1f x x F x C+ = + +
.
Câu 24. Đồ th hàm số
4
2
1
2
x
yx= + +
ct trục hoành tại mấy điểm?
A.
0
B.
2
C.
4
D.
3
.
Câu 25. Giá trị ln nhất giá trị nh nht của hàm số
3
2
2 3 4
3
x
y x x= + +
trên đoạn
4;0
ln
ợt là
và Mm
. Giá trị ca tng
Mm+
bằng bao nhiêu?
A.
28
3
Mm+ =
. B.
4
3
Mm+=
. C.
4
3
Mm+ =
. D.
4Mm+ =
.
Câu 26. Cho hình chóp đáy hình vuông cạnh
a
,
3SA a=
, đường thẳng vuông
góc với mặt phẳng . Tính góc giữa đường thẳng
SD
và mặt phẳng
()SAB
là:
A.
60
o
. B.
45
o
. C.
90
o
. D.
30
o
.
Câu 27. Tp nghim ca bất phương trình
2
3
3
log 2log 3 0xx +
A.
( ) ( )
0;3 27; +
. B.
( ) ( )
;3 27; +
. C.
3;27
. D.
( )
3;27
.
Câu 28. Cho hàm số
42
y ax bx c= + +
( )
,,a b c
có bảng biến thiên như sau:
.S ABCD
SA
( )
ABCD
5/8 - Mã đ 001
TSP
-2020
TSP
-2020
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
0, 0, 0.a b c
B.
0, 0, 0a b c
. C.
0, 0, 0.a b c
D.
0, 0, 0.a b c
Câu 29. Nếu hai s thc
,xy
thỏa mãn
( ) ( )
3 2 1 4 1 24x i y i i+ + = +
thì
xy
bng?
A.
7
. B.
3
. C.
7
D.
3
.
Câu 30. Cho hàm số có đạo hàm
( ) ( )
( )
5
2
' 2 4f x x x x=
. S đim cc tr của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, đường thng
2
: 1 2
2
xt
yt
z mt
=−
= +
= +
biết rng
( )
1; 2;5u
một véc tơ chỉ phương của
. Khi đó giá trị ca
m
bng
A.
5
. B.
3
. C.
5
. D.
3
.
Câu 32. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( )
S
tâm
( )
1;0;4I
tiếp xúc vi mt phng
( )
Oxy
. Phương trình mặt cu
( )
S
A.
( ) ( )
22
2
1 4 16x y z+ + + =
. B.
( ) ( )
22
2
1 4 4x y z+ + + =
.
C.
( ) ( )
22
2
1 4 4x y z + + + =
. D.
( ) ( )
22
2
1 4 16x y z + + + =
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, Đối xứng điểm
( )
2;7;5A
qua mt phng
( )
Oxz
điểm
B
tọa
độ
A.
( )
2; 7; 5B −−
. B.
( )
2;7; 5B
. C.
( )
2;7; 5B −−
. D.
( )
2; 7;5B −−
.
Câu 34. Xét các số thc
;ab
thỏa mãn
( )
=
2
2
log 2 .8 log 2
ab
. Mệnh đề nào là đúng?
A.
41ab =
. B.
32ab+=
. C.
2 6 1ab+=
. D.
2 8 2ab+=
.
Câu 35. Cho hai hàm số bâc ba
( )
y f x=
( )
y g x=
( )
, , , , .a b c d e
Biết rằng đồ th của hàm số
( )
=y f x
( )
=y f x
3
2
1
4
6/8 - Mã đ 001
TSP
-2020
TSP
-2020
( )
y f x=
( )
y g x=
ct nhau tại ba điểm hoành độ lần lượt
1
3; 1;
2
−−
(tham khảo hình v).
Diện tích hình phẳng gii hn bởi hai đồ th
( )
y f x=
và và
( )
y g x=
bng
A.
20
3
. B.
937
96
. C.
937
192
. D.
10
3
.
Câu 36. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng
3
. Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng
qua trục, thiết diện thu được một hình chữ nhật diện tích 12. Thể tích của khối trụ đã cho
bằng
A.
18
. B.
27
. C.
54
. D.
36
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( ) ( )
2;1;0 ; 2;3;4AB
. Hãy viết phương trình mt phng
trung trc ca
.AB
A.
2 2 6 0.x y z + + =
B.
6 0.yz+ =
C.
2 2 3 0.x y z + + + =
D.
2 2 0.x y z + + =
Câu 38. Cho hình nón đỉnh
S
có chiều cao
3h =
và bán kính đáy
2r =
. Mt phng
( )
P
đi qua
S
điểm
M
nm trong đường tròn đáy các tâm đáy một khong
1
2
. Diện tích thiết din của hình
nón cắt bi mt phng
( )
P
có giá trị ln nhất là
A.
4
. B.
195
4
. C.
7
2
. D.
12
.
Câu 39. Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
là hình bình biết rng
0
90SAD BAC==
, cnh
2 2 , 2 , 6SA a BC a SB a= = =
và thể tíchkhối chóp
.S ABCD
bng
3
15
3
a
.Gi H là hình chiếu vuông
góc của A trên SD tính khoảng cách giữa
CH
SB
.
7/8 - Mã đ 001
TSP
-2020
TSP
-2020
A.
4
5
a
. B.
3a
. C.
23
3
a
. D.
43
13
a
.
Câu 40. Xét
( )
2
1
ln
d
ln 1+
e
x
x
xx
, nếu đặt
ln 1tx=+
thì
( )
2
1
ln
d
ln 1+
e
x
x
xx
bng
A.
2
2
1
11
dt
tt



. B.
2
2
1
11
dt
tt

+


. C.
2
2
1
11
dt
tt



. D.
2
2
1
11
dt
tt

−+


.
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, cho hai mt phẳngcó phương trình lần lượt là
( )
: 3 0;x y z
+ + =
( )
:2 3 3 0x y z
+ + =
. Đường thng
nm trong
( )
song song vi mt
phng
( )
và cắt trc
Ox
đi qua điểm nào sau đây
A.
( )
2;1;3
. B.
( )
1; 1;1−−
. C.
( )
5;1; 1−−
. D.
( )
2;1; 3−−
.
Câu 42. Tp hp tt c các giá tr thc ca tham s
m
để hàm số
2
21= +y x mx
đồngbiến trên
khong
3
;
2

+


;

−

a
b
vi
a
b
là phân số ti gin. Khi đó
ab+
bng
A.
25
. B.
15
. C.
5
. D.
6
.
Câu 43. Giá tr còn lại ca mt chiếc ô loại X thuộc hãng xe Toyota sau
t
năm kể t khi mua đã
được các nhà kinh tế nghiên cứu ước lượng bằng công thức
( )
0,12
600.e
t
Gt
=
(triệu đồng). Ông
A mua mt chiếc xe ô loi X thuc hãng xe đó từ khi xe mi xuất xưởng muốn bán sau một
thi gian s dng với giá từ 300 triệu đến 400 triệu đồng. Hỏi ông A phải bán trong khoảng thi
gian nào gần nht vi kết qu ới đây k t khi mua?
A. T 4,2 năm đến 6,6 năm. B. T 3,4 năm đến 5,8 năm.
C. T 3 năm đến 4 năm. D. T 2,4 năm đến 3,2 năm.
Câu 44. Cho hình lăng trụ
.
ABC A B C
có đáy tam giác đều cnh
3a
. Cạnh bên
2
=AA a
và tạo vi
đáy góc
0
60
. Gi
,,M N P
là trung điểm ca
,
A B B C
AC
. Th tích khối t din
MNPB
bng
A.
3
33
32
a
B.
3
9
32
a
. C.
3
9
16
a
. D.
3
33
16
a
Câu 45. Cho
( )
fx
liên tục trên thỏa mãn
(
)
1
2
2
0
7
1 2 d
6
f x x−=
1
1
2
f

=


. Tính
( )
4
2
0
cos .sin dI f x x x
=
.
8/8 - Mã đ 001
TSP
-2020
TSP
-2020
A.
1
2
B.
2
3
I =
. C.
22
3
I =
. D.
1.
Câu 46. Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên và có đồ th như hình vẽ.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham s
m
để phương trình
( )
2 sin
4
m
f x f

=


có đúng 10
nghiệm phân biệt thuộc đoạn
3
;
2



?
A.
6
. B.
3.
C.
7.
D.
4.
Câu 47. Cho hàm số
( )
2
2
23
xm
fx
x
+
=
+
vi
m
tham số. bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
10;10m−
để
( )
min 3−fx
.
A.
8
. B.
4
. C.
20
. D.
9
.
Câu 48. Cho các số thc
,,x y z
thỏa mãn
( ) ( )
+ = + =
2 2 3 3
37
log 2 log 2 logx y x y z
. bao giá trị
nguyên của
z
để có đúng hai cặp
( )
,xy
thỏa mãn đẳng thức trên.
A.
2.
B.
211.
C.
99.
D.
4.
Câu 49. Cho hai s thc
,xy
thỏa mãn
( ) ( )
−+
+−
+ + =
22
1
ln ln 2 4
xy
x y x y
x y x y
. Biết rằng giá trịnh nht
ca
= +
32
8 4 6P x x y x y
đạt được ti cp
( )
00
;xy
. Đặt
00
n
m
xy
p
+=
trong đó
,,m n p
là số t nhiên
p
nh hơn
25.
Giá trị ca
32m n p+−
A.
12.
B.
16
. C.
25.
D.
29.
Câu 50. Xếp ngẫu nhiên 4 học sinh lp A, 3 hc sinh lớp B và 2 học sinh lớp C thành một hàng
ngang. Tính xác suất để mi hc sinh lớp C đều đứng cnh hc sinh lp B.
A.
41
126
B.
5
6
. C.
1
125
. D.
1
84
.
------ HT ------

Preview text:

SỞ GD&ĐT QUẢNG NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
TRƯỜNG THPT TRẦN NHÂN TÔNG NĂM HỌC 2019-2020 Môn: Toán
Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian gi TSPao đề
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001 -
Câu 1. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình vẽ 2020
Hàm số có giá trị cực tiểu bằng A. 1. B. 0 . C. −1. D. 2 .
Câu 2. Cho khối lập phương có cạnh bằng 4. Thể tích của khối lập phương đã cho bằng A. 16 . B. 4 . C. 12 . D. 64 .
Câu 3. Cho 0  a  1 . Giá trị của biểu thức M = ( 23 3log a a bằng? a ) 5 3 TSP A. 7 . B. 5 . C. . D. . 2 2
Câu 4. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? -2020 A. 3 2
y = −x + 3x . B. 4 2
y = x − 2x . C. 3 2
y = x − 3x . D. 4 2
y = −x + 2x . x
Câu 5. Tập xác định của hàm số y = ( 3) là 1/8 - Mã đề 001 A. (− ;  +). B. ( ; − 0). C. 0; +). D. (0;+).
Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 là A. (0; +). B. ( ; − 10) . C. (1;+) . D. (0;1  0 . TSP
Câu 7. Nghiệm của phương trình x−2 2020 2 = 4 là
A. x = 4042 .
B. x = 2022 .
C. x = 2018 .
D. x = 4038 .
Câu 8. Cho khối chóp có thể tích bằng 10 diện tích đáy B = 5 . Chiều cao của khối chóp -2020đã cho bằng A. 3. B. 6. C. 2. D. 4.
Câu 9. Các điểm M , N trong hình vẽ lần lượt là điểm biểu diễn các số phức z, w . Số phức z + w bằng
A. 4 + 3i .
B. 3 + 4i .
C. 1+ 4i . D. 4 + i .
Câu 10. Một bạn có 4 áo xanh, 3 áo trắng và 3 quần mày đen. Hỏi bạn đó có bao nhiêu cách TSPchọn
một bộ quần áo để mặc ? 2 A. 21 . B. C10 . C. 10 . D. 36 .
Câu 11. Cho hàm số y = f ( x) là hàm phân thức bậc nhất chia bậc nhất và có đồ thị như hì - f x = là 2020nh vẽ
bên. Số nghiệm của phương trình ( ) 2020 A. 3 . B. 1. C. 0 . D. 2 . 2/8 - Mã đề 001 2 2 0 Câu 12. Cho f
 (x)dx =10 và g
 (x)dx = 9, khi đó  ( f (x)−2g(x))dx bằng 0 0 2 A. 8. B. 1. C. 8. − D. 19.
Câu 13. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z = i ( + i)2 3 2
là điểm nào dưới đây? TSP
A. M (3;2) B. Q( 1 − 2;5). C. P( 2 − ; ) 3 . D. Q(12;1 ) 3 . x + 2
Câu 14. Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = x − là 1
A. x = 2, y = 1.
B. x = 1, y = 2 .
C. x = 1, y = 1 . D. x = 1 − , y = 2 . -2020
Câu 15. Cho cấp số nhân (u với u = 2 và công bội
. Tìm số hạng thứ 4 của cấp số nhân. n ) 1 q = 3 A. 162 . B. 54 . C. 48 . D. 24 .
Câu 16. Gọi z , z là nghiệm phứccủa phương trình 2
z + 2z +10 = 0 trong đó z có phần ảo âm. 1 2 1
Giá trị của z + 2iz bằng 1 2 A. 1. B. 26 . C. 74 . D. 3 2 .
Câu 17. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) : 2
x + y −3z +5 = 0 đi qua điểm nào sau đây A. ( 2 − ;1; 3 − ). B. (1;0; ) 1 . C. ( 1 − ;3;0). D. (2;1;3).
Câu 18. Cho khối nón có thể tích bằng 15 chiều cao h = 5 . Đường kính đáy của khối nón đã cho bằng TSP A. 9. B. 6. C. 3. D. 4.
Câu 19. Diện tích của một mặt cầu bằng 16 . Thể tích của khối cầu bằng 128 64 256 32 A. B. C. . D. . 3 3 3 3 -
Câu 20. Phần ảo của số phức liên hợp của số phức z = 4 − + 5i 2020 A. 5 − . B. −4 . C. 5 . D. 4 .
Câu 21. Chohàm số y = f (x) có đồ thị như hình vẽ sau
Hàm số nghịch biến trên khoảng 3/8 - Mã đề 001 A. (0; 2) . B. ( 2 − ;0) . C. ( 2 − ;− ) 1 . D. ( 1 − ;0) .
Câu 22. Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l và bán kính đáy r bằng 1
A. 2 rl .
B.rl .
C. 4 rl . D.rl . 3 TSP
Câu 23. Cho hàm số F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) trên
. Phát biểu nào sau đây là
sai với mọi x  ? 1
A. (F (x))' = f (x) . B. f
 (2x + )1dx = F (2x + )1+C . - 2 2020 C. f
 (x)dx = F (x)+C . D. f
 (2x+ )1dx = 2F(2x+ )1+C. 4 x
Câu 24. Đồ thị hàm số 2 y = −
+ x +1 cắt trục hoành tại mấy điểm? 2 A. 0 B. 2 C. 4 D. 3 . 3 x
Câu 25. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y =
+ 2x + 3x − 4 trên đoạn  4 − ;  0 lần 3
lượt là M m . Giá trị của tổng M + m bằng bao nhiêu? 28 4 4
A. M + m = − .
B. M + m = .
C. M + m = − .
D. M + m = 4 − . 3 3 3
Câu 26. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA = a 3 , đường thẳng SA v (ABCD) SAB là: TSPuông góc với mặt phẳng
. Tính góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng ( ) -2020
A. 60o .
B. 45o . C. 90o . D. 30o .
Câu 27. Tập nghiệm của bất phương trình 2 log x − 2log x + 3  0 là 3 3 A. (0; ) 3 (27;+) . B. (− ;  ) 3 (27;+) . C. 3;27. D. (3; 27) . Câu 28. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c (a,b,c ) có bảng biến thiên như sau: 4/8 - Mã đề 001 TSP
Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. a  0, b  0, c  0.
B. a  0, b  0, c  0 .
C. a  0, b  0, c  0.
D. a  0, b  0, c  -20200.
Câu 29. Nếu hai số thực x, y thỏa mãn x(3+ 2i) + y (1− 4i) =1+ 24i thì x y bằng? A. 7 − . B. 3 . C. 7 D. 3 − .
Câu 30. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm f (x) = x(x − )5 ( 2 ' 2
x − 4) . Số điểm cực trị của hàm số
y = f ( x) là A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 4 . x = 2 − t
Câu 31. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng  : y =1+ 2t biết rằng u (1; 2 − ;5) là z = 2 − + mt
một véc tơ chỉ phương của  . Khi đó giá trị của m bằng A. 5 . B. 3 . C. 5 − . D. 3 − . TSP
Câu 32. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu ( S ) có tâm I ( 1
− ;0;4) và tiếp xúc với mặt phẳng
(Oxy). Phương trình mặt cầu (S) là 2 2 2 2 A. ( x + ) 2
1 + y + ( z − 4) =16 . B. ( x + ) 2
1 + y + ( z − 4) = 4 . - 2 2 2 2 2 2 2020 C. ( x − )
1 + y + ( z + 4) = 4 . D. ( x − )
1 + y + ( z + 4) =16 .
Câu 33. Trong không gian Oxyz , Đối xứng điểm A( 2
− ;7;5)qua mặt phẳng (Oxz) là điểm B có tọa độ là A. B(2; 7 − ; 5 − ). B. B (2;7; 5 − ). C. B( 2 − ;7; 5 − ) . D. B( 2 − ; 7 − ;5) .
Câu 34. Xét các số thực a;b thỏa mãn log (2 .a8b ) = log 2. Mệnh đề nào là đúng? 2 2
A. 4ab = 1.
B. a + 3b = 2 .
C. 2a + 6b = 1.
D. 2a + 8b = 2 .
Câu 35. Cho hai hàm số bâc ba y = f ( x) và y = g ( x) ( , a , b ,
c d, e  ).Biết rằng đồ thị của hàm số 5/8 - Mã đề 001 1
y = f ( x) và y = g ( x) cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là −3; −1; (tham khảo hình vẽ). 2
Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị y = f ( x) và và y = g ( x) bằng TSP -2020 20 937 937 10 A. . B. . C. . D. . 3 96 192 3
Câu 36. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3 . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt phẳng
qua trục, thiết diện thu được là một hình chữ nhật có diện tích 12. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A.  18 . B. 27 . C. 54 . D. 36 .
Câu 37. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(2;1;0); B( 2
− ;3;4). Hãy viết phương trình mặt TSPphẳng trung trực của . AB A. 2
x + y + 2z − 6 = 0.
B. y + z − 6 = 0. C. 2
x + y + 2z + 3 = 0. D. 2
x + y + 2z = 0.
Câu 38. Cho hình nón đỉnh S có chiều cao h = 3 và bán kính đáy r = 2 . Mặt phẳng (P) đi q -
. Diện tích thiết diện của 2020 ua S
và điểm M nằm trong đường tròn đáy các tâm đáy một khoảng 1 hình 2
nón cắt bởi mặt phẳng (P) có giá trị lớn nhất là 195 A. 4 . B. . C. 7 . D. 12 . 4 2
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD ABCD là hình bình biết rằng 0
SAD = BAC = 90 , cạnh 15
SA = 2 2a, BC = 2a, SB =
6a và thể tíchkhối chóp S.ABCD bằng 3
a .Gọi H là hình chiếu vuông 3
góc của A trên SD tính khoảng cách giữa CH SB . 6/8 - Mã đề 001 4 2 3 4 3 A. a . B. 3a . C. a . D. a . 5 3 13 e ln x e ln x Câu 40. Xét  = + (
x , nếu đặt t ln x 1 thì d  x bằng x ln x + ) d 2 1 x ln x +1 1 ( )2 1 TSP 2 1 1  2 1 1  2  1 1 2 1 1  A. − dt   . B. + dt   . C. − dt   . D. − + dt   . 2  t t  2  t t  2  t t  2  t t  1 1 1 1
Câu 41. Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳngcó phương trình lần lượt là -
(): x+ y z +3= 0; ():2x+ y −3z +3= 0. Đường thẳng  nằm trong ()song song với mặ 2020t
phẳng ( ) và cắt trục Ox đi qua điểm nào sau đây A. ( 2 − ;1; ) 3 . B. ( 1 − ; 1 − ; ) 1 . C. ( 5 − ;1;− ) 1 . D. ( 2 − ;1; 3 − ).
Câu 42. Tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số 2 y =
x − 2mx +1 đồngbiến trên  3   a a khoảng ; +   là ; − 
với là phân số tối giản. Khi đó a + b bằng   2   b b A. 25 . B. 15 . C. 5 . D. 6 .
Câu 43. Giá trị còn lại của một chiếc ô tô loại X thuộc hãng xe Toyota sau t năm kể từ khi mua đã
được các nhà kinh tế nghiên cứu và ước lượng bằng công thức ( ) 0,12 600.e t G t − = (triệu đồng). Ông
A mua một chiếc xe ô tô loại X thuộc hãng xe đó từ khi xe mới xuất xưởng và muốn bán s TSPau một
thời gian sử dụng với giá từ 300 triệu đến 400 triệu đồng. Hỏi ông A phải bán trong khoảng thời
gian nào gần nhất với kết quả dưới đây kể từ khi mua?
A. Từ 4,2 năm đến 6,6 năm.
B. Từ 3,4 năm đến 5,8 năm.
C. Từ 3 năm đến 4 năm.
D. Từ 2,4 năm đến 3,2 năm. -
Câu 44. Cho hình lăng trụ AB . C A
B C có đáy tam giác đều cạnh a 3 . Cạnh bên A
A = 2a và tạo 2020 với đáy góc 0
60 . Gọi M , N, P là trung điểm của 
A B , BC AC . Thể tích khối tứ diện MNPB bằng 3 3 3 3a 3 9a 9a 3 3 3a A. B. . C. . D. 32 32 16 16 1 2 7  1 
Câu 45. Cho f ( x) liên tục trên thỏa mãn f ( 2 1− 2x )dx =  và f =1   . Tính 6  2  0  4 I = f   (cos x) 2 .sin d x x . 0 7/8 - Mã đề 001 1 2 2 2 A. B. I = . C. I = . D. 1. 2 3 3
Câu 46. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ. TSP -2020  m
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f (2 sin x ) = f   có đúng 10  4   3 
nghiệm phân biệt thuộc đoạn  − ;   ?  2  A. 6 . B. 3. C. 7. D. 4. 2x + m
Câu 47. Cho hàm số f ( x) =
với m là tham số. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 2 2x + 3 m 1 − 0;1 
0 để min f ( x)  3 − . A. 8 . B. 4 . C. 20 . D. 9 .
Câu 48. Cho các số thực x, y, z thỏa mãn log ( 2 2x + 2 y ) = log ( 3 x + 3 2y
log z . Có bao giá trị 3 7 )=
nguyên của z để có đúng hai cặp ( ,
x y) thỏa mãn đẳng thức trên. TSP A. 2. B. 211. C. 99. D. 4. 2 x − 2 y +1
Câu 49. Cho hai số thực x, y thỏa mãn ln ( ) ln( ) x+y x− − + + = 2 − 4 y x y x y
. Biết rằng giá trịnhỏ 3 2 m x ; y x + y = m n p -nhất
của P = 8x + 4x y − 6x y đạt được tại cặp ( . Đặt
trong đó , , là số tự nhiên 0 0 ) 0 0 n p 2020
p nhỏ hơn 25. Giá trị của 3m + 2n p A. 12. B. 16 . C. 25. D. 29.
Câu 50. Xếp ngẫu nhiên 4 học sinh lớp A, 3 học sinh lớp B và 2 học sinh lớp C thành một hàng
ngang. Tính xác suất để mỗi học sinh lớp C đều đứng cạnh học sinh lớp B. 41 5 1 1 A. B. . C. . D. . 126 6 125 84
------ HẾT ------ 8/8 - Mã đề 001
Document Outline

  • de-thi-thu-tot-nghiep-thpt-2020-mon-toan-truong-thpt-tran-nhan-tong-quang-ninh
  • Tài liệu1