Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Họ, tên thí sinh:...............................................................................
Số báo danh: ...................................................................................
Mã đề thi 132
Câu 1: Đồ thị của hàm số nào dưới đây đường cong như trong hình
vẽ?
A.
42
31yx x

B.
42
31yx x
C.
42
31yxx
D.
42
31
yx x
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để hàm số
đạt cực trị tại
12
,
xx
thỏa mãn
1 2 12
3.x x xx
A.
4m 
B.
2m
C.
3
m
D. Không có giá trị
m
Câu 3: Cho hình chóp tam giác đều cạnh đáy bằng
a
, góc giữa cạnh bên mặt đáy bằng
0
60
. Tính
bán mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho.
A.
43
.
3
a
B.
4
.
3
a
C.
23
.
3
a
D.
2
.
3
a
Câu 4: Hàm số nào dưới đây không có cực trị?
A.
4
2
yx
B.
34
yx
C.
2
2yx x
D.
3
3yx x
Câu 5: Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây?
A.
3; 4 .
B.
3; 5 .
C.
3; 3 .
D.
4; 3 .
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tìm tất cả các giá trị của
m
để phương trình
222 2
2 2 1 2 20x y z mx m y m m

là phương trình của một mặt cầu.
A.
3m 
B.
3m 
C.
3m 
D.
3m 
Câu 7: Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
2
5
5
ln 5
x
x
dx C
. B.
21
2
5
5
21
x
x
dx C
x

.
C.
2
2
5
5
ln 25
x
x
dx C
. D.
2
5
5
ln 25
x
x
dx C
.
Câu 8: Cho các hàm số
x
ya
log
b
yx
đồ thị như hình
vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A.
,1ab
. B.
0,1ab
. C.
01ab
. D.
01ba
.
SỞ GD & ĐT BẮC NINH
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 6 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 2 NĂM HỌC 2020 2021
Môn: Toán Lớp 12
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 9: Cho
fx
,
gx
hai hàm số liên tục trên



1; 3
thỏa mãn:
33
11
d 5; d 2fxx gxx


Tính
3
1
2 d.gx fx x



A.
1
. B.
8
. C.
1
. D.
8
.
Câu 10: Cho cấp số nhân
n
u
với
2
8u
5
64.u
Khi đó, công bội của cấp số nhân
n
u
bằng:
A.
8
B.
4
C.
1
D.
2
Câu 11: Mệnh đề nào sau đây sai?
A.
f x g x dx f x dx g x dx





, với mọi hàm số
,
fx gx
liên tục trên
.
B.
f x dx f x C

với mọi hàm số
fx
có đạo hàm trên
.
C.
kf x dx k f x dx

với mọi hằng số
k
và với mọi hàm số
fx
liên tục trên
.
D.
f x g x dx f x dx g x dx





, với mọi hàm số
,
fx gx
liên tục trên
.
Câu 12: Cho hình phẳng
D
giới hạn bởi đồ thị
3 1 lnyx x
, trục hoành và đường thẳng
xe
. Khi
hình phẳng
D
quay quanh trục hoành được vật thể tròn xoay có thể tích
V
được tính theo công thức
A.
2
1
3
3 1 ln
e
V x xdx
. B.
2
1
3 1 ln
e
V x xdx

.
C.
2
1
3 1 ln
e
V x xdx
. D.
2
1
3
3 1 ln
e
V x xdx

.
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
12yx x
trên đoạn
1; 3



là:
A.
7
B.
11
C.
16
D.
9
Câu 14: Cho hàm số
y fx
bảng biến thiên như hình
vẽ bên. Hàm số
y fx
nghịch biến trên khoảng nào dưới
đây?
A.
;2
B.
2; 0
C.
0; 
D.
1; 3
Câu 15: Cho hàm số bậc ba
y fx
đồ thị như nh vẽ bên. Số
các nghiệm của phương trình
20fx
là:
A.
2
B.
1
C.
3
D.
0
Câu 16: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình chữ nhật với
3,AB a AD a

, cạnh
SA
độ dài bằng
2a
và vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp
..S BCD
A.
3
.
3
a
B.
3
2
.
3
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
23
.
3
a
Câu 17: Giới hạn
2
2
2
3 10
lim
32
x
xx
xx


bằng:
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
A.
1
B.
0
C.
7
D.
3
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
1; 0; 3A
và
3; 2;1
B
. Phương trình mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng
AB
là:
A.
2 1 0.
xy z

B.
2 1 0.xyz
C.
2 1 0.xy z 
D.
2 1 0.xyz
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
222
: 4 2 10 14 0Sx y z x y z 
. Mặt
phẳng
: 40
Pxyz

cắt mặt cầu (S) theo một đường tròn có chu vi là:
A.
43
B.
2
C.
4
D.
8
Câu 20: Số giao điểm của đường thẳng
24
yx
và đồ thị hàm số
3
1
x
y
x
là:
A. Vô số B.
1
C.
2
D.
0
Câu 21: Cho khối lăng trụ
.'''ABC A B C
thch bằng
3
18 cm
. Gọi
,,
MNP
theo thứ tự trung
điểm các cạnh
', , ' '
CC BC B C
.Khi đó thể tích
V
của khối chóp
'.A MNP
A.
3
9.cm
B.
3
3.cm
C.
3
12 .cm
D.
3
6.cm
Câu 22: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
3
24yx x
B.
32
yx x x
C.
42
21yxx 
D.
21
1
x
y
x
Câu 23: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
1
x
y
x
là:
A.
3
B.
2
C.
0
D.
1
Câu 24: Cho hàm số
y fx
có đồ thị trên đoạn
4; 3



như hình vẽ
bên. Gọi
,Mm
lần lượt giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm
số
y fx
trên đoạn
2; 3 .



Khi đó, giá trị
3Mm
bằng:
A.
6
B.
7
C.
1
D.
4
Câu 25: Tìm tập nghiệm
S
của phương trình
2
2
log 2.x
A.
{2; 2}.S
B.
{1}.S
C.
{4}.S
D.
{2}.S
Câu 26: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình

2
11
55
log 1 log 3 3 .xx
A.
S 2; .
B.
 S ;1 2; .
C.
 ; 1 2; .S
D.
1; 2 .S
Câu 27: Cho hàm số
y fx
liên tục trên
đồ thị
( )
C
cắt
trục
Ox
tại
3
điểm có hoành độ lần lượt là
,,abc a b c
. Biết
phần hình phẳng nằm phía trên trục
Ox
giới hạn bởi đồ thị
( )
C
trục
Ox
diện tích
1
3
5
S
, phần hình phẳng nằm phía dưới
trục
Ox
giới hạn bởi đồ thị
( )
C
và trục
Ox
có diện tích là
2
2S
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
(như hình vẽ). Tính
c
a
I f x dx
.
A.
7
5
I
. B.
13
5
I 
. C.
13
5
I
. D.
7
5
I 
.
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho
(1; 3; 2)A
,
(0; 1; 1)B
,
(2; 1; 1)
G
. Tìm tọa độ điểm
C
sao cho tam giác
ABC
nhận
G
là trọng tâm.
A.
(5; 1; 2)
C
B.
(3; 3; 2)
C
C.
2
1; 1;
3
C


D.
(1; 1; 0)C
Câu 29: Số tam giác được tạo thành từ các đỉnh của một đa giác đều 10 cạnh là:
A.
720
B.
35
C.
240
D.
120
Câu 30: Tập xác định của hàm số
21yx

là:
A.
. B.
1
;
2
D



. C.
1
\
2



. D.
1
;
2
D


.
Câu 31: Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng
h
và diện tích đáy bằng
B
A.
1
.
6
V Bh
B.
1
.
3
V Bh
C.
1
.
2
V Bh
D.
.
V Bh
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho phương trình đường thẳng
524
:
11
2
xyz
d


phương trình mặt phẳng
. Góc của đường thẳng
d và mặt phẳng
A.
0
30
B.
0
60
C.
0
90
D.
0
45
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1; 1; 1A
đường thẳng
64
:2
12
xt
dy t
zt



.
Hình chiếu của
A
trên
d
có tọa độ là
A.
2; 3; 1

B.
2; 3;1
C.
2; 3;1
D.
2; 3;1
Câu 34: Một người gửi tiết kiệm 20.000.000 đồng loại kỳ hạn một năm vào ngân hàng với lãi suất 6,5%
một năm . Sau 5 năm 2 tháng người đó rút được bao nhiêu tiền cả gốc lẫn lãi. Biết nếu rút trước hạn thì
ngân hàng trả theo lãi suất không kì hạn là 0.01% một ngày (1tháng tính 30 ngày):
A. 24884159,27 đồng B. 26566629,62 đồng C. 25884159,27 đồng D. 27566629,62 đồng
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, đường thẳng nào sau đây vectơ chỉ phương
2; 3; 1u 
A.
14
2 6 , t
12
xt
yt
zt



B.
14
2 6 , t
14
xt
yt
zt



C.
12
2 3 , t
1
xt
yt
zt



D.
12
2 3 , t
1
xt
yt
zt



Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 36: Cho hàm số bậc bốn
y fx
đồ thị
1
C
hàm số
y fx
đồ thị
2
C
như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của đthị
hàm số
.
x
gx fe f x



trên khoảng
;3
là:
A.
9
B.
6
C.
7
D.
8
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, mặt phẳng
đi qua điểm
2; 2; 3M
cắt tia
Ox
,
Oy
,
Oz
lần lượt tại
A
,
B
,
C
sao cho độ dài
OA
,
OB
,
OC
theo thứ tự tạo thành cấp số cộng công
sai bằng
2
. Tính khoảng cách từ gốc tọa độ
O
tới mặt phẳng
.
A.
12
7
. B.
4
21
. C.
21
21
. D.
9
7
.
Câu 38: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy nh thang vuông tại
A
,
B
. Biết
, , 2, 3
SA ABCD AB BC a AD a SA a 
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
BD
SC
bằng
A.
32
4
a
. B.
10
.
10
a
C.
2
.
4
a
D.
3 10
.
10
a
Câu 39: Cho hàm số
()
fx
liên tục trên
(2) 16f
,
2
0
4f x dx
. Tính tích phân
1
'
0
2I xf x dx
.
A.
13.I
B.
7.I
C.
20.I
D.
12.I
Câu 40: Cho hàm số
2mx
y
xm
đồ thị
.
m
C
Gọi
S
là tp hp tt c các giá tr của tham số
m
để
tiếp tuyến với đồ thị
m
C
tại điểm hoành độ bằng
2
vuông góc với đường thẳng
: 3 2 0.dx y

Tích tất cả các phần tử của tập
S
bằng:
A.
5
B.
6
C.
5
D.
6
Câu 41: Biết
2
22
2
0
sin sin
ln
cos 2
x xx
dx a b c
xx


với
,,abc
là các số hữu tỷ. Tính giá trị của biểu
thức
8?T abc 
A.
8.
B.
3.
C.
0.
D.
1.
Câu 42: Cho khối lăng trụ đứng
.'''ABC A B C
có đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
,.
A AB AC a
Biết góc giữa hai đường thẳng
'
AC
'
AB
bằng
0
60
. Thể tích khối lăng trụ đã cho là
A.
3
2
.
2
a
B.
3
3
.
2
a
C.
3
.
2
a
D.
3
2.a
Câu 43: Cho m s
()fx
liên tục trên
{ }
\0
thỏa mãn
1
(1) 0, ( )f fx
x

22 '
21 . 1x f x x f x xf x
{ }
\0x∀∈
. Tính
2
1
I f x dx
A.
1
ln 2 .
2
I 
B.
1
ln 2 .
2
I 
C.
1
ln 2 .
2
I 
D.
1
ln 2 .
2
I 
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Câu 44: Cho hình chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
,
a SA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
, góc giữa
SC
mặt phẳng
SAB
bằng
0
30
.
mặt phẳng đi qua
A
vuông góc với
SC
,
cắt các cạnh
,,SB SC SD
lần lượt tại
', ', 'BC D
. Xét hình nón đỉnh nằm trong mặt phẳng
ABCD
và đường tròn đáy đi qua 3 điểm
', ', '
BC D
. Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho
A.
2
32
.
2
a
B.
2
2
.
2
a
C.
2
2
.
4
a
D.
2
32
.
4
a
Câu 45: Một hộp gồm
30
quả cầu được đánh số từ
1
đến
30.
Chọn ngẫu nhiên
3
quả cầu từ hộp đó. Xác
suất để lấy được
3
quả cầu đúng
1
quả cầu ghi số lẻ tích
3
số ghi trên ba quả cầu là một số chia hết
cho
8
bằng:
A.
33
116
B.
21
58
C.
45
116
D.
6
29
Câu 46: Cho hai số thực
a
,
b
đều lớn hơn
1
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức
3
9
3
11
log log
ba
ab
S
ab

bằng
A.
4
3
. B.
4
9
. C.
2
3
. D.
2
9
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
nhỏ hơn 2021 để phương trình
2
2
2
22
log 2 2 1
1
x mx
x mx x
x




đúng một nghiệm thực?
A.
2017
. B.
2016
C.
2010
. D.
2018
.
Câu 48: Cho hàm số bậc bốn
y fx
3
2
2
f



1 0.f
Biết hàm số
y fx
đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số
2
1
28
xx
gx f



đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;4
B.
5; 
C.
2; 4
D.
3; 1

Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1;0;0I
, mặt phẳng
: 2 2z 1 0Px y

đường thẳng
2
:
1
x
dyt
zt

. Gọi
d
đường thẳng đi qua điểm
I
vuông góc với mặt phẳng
P
,
M
hình chiếu vuông góc của
I
trên mặt phẳng
P
,
;;N abc
điểm thuộc đường thẳng
d
sao cho
diện tích tam giác
IMN
nhỏ nhất. Khi đó,
24abc
có giá trị bằng:
A.
7
. B.
1
. C.
9
. D.
11
.
Câu 50: Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn
;7
O
'
;7
O
. Biết rằng tồn tại dây cung
AB
của đường tròn
;7O
sao cho tam giác
'
O AB
tam giác đều mặt phẳng
'
O AB
hợp với mặt
đáy của hình trụ một góc bằng
0
60
. Thể tích khối trụ đã cho là
A.
37.
B.
21 .
C.
7.
D.
7.
---------------------- HẾT ----------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Câu
Mã đề
132
Mã đề
209
Mã đề
357
Mã đề
485
Mã đề
570
Mã đề
628
Mã đề
743
Mã đề
896
1
B A D D B A B B
2
D C D B D C C A
3
D B A C C B A A
4
B B A
B D C C B
5
A A A
C D B A D
6
A A B
A C
D B D
7
C D B C C C B
B
8
D B B C A D B
B
9
A A A B B B C A
10
D D C D C D B D
11
C B D A D C A A
12
B A A
C A C A D
13
D D C
B A A D D
14
B C C
C D
C A C
15
B B B D B A
A
B
16
C D
D D C A D A
17
C D
C A A C C A
18
A C D C D B A D
19
C D C D C A D A
20
C B C A
D C A C
21
B D C C A A C
C
22
B B C C C D B B
23
B C C C D D D D
24
D C B B
A D B D
25
A D D A B B D
D
26
A A C B D A D C
27
D A B D A D D C
28
A D C C C D C B
29
D A B A D D D C
30
B B A D C A A B
31
D A D B B A A B
32
A D B C A A B A
33
C D B A B B D C
34
D C D B B B C D
35
A C A A C D D A
36
D B A B A A B C
37
A A A A A B D C
38
C C A B A D D B
39
B C D D D C A C
40
C B D A C A C A
41
D D B C B B B A
42
C A C B B D A D
43
A C B B C A C A
44
C C A D A A C A
45
A B B A D C D C
46
A B A D C C C C
47
B A D B C D C B
48
C B D A B C D B
49
B C B B B B B C
50
B A A D D B D D
ĐÁP ÁN TOÁN THI THỬ LẦN 2 NĂM 2020 - 2021

Preview text:

SỞ GD & ĐT BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LẦN 2 NĂM HỌC 2020 – 2021
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI TỔ
Môn: Toán – Lớp 12 ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi gồm có 6 trang)
Họ, tên thí sinh:...............................................................................
Số báo danh: ................................................................................... Mã đề thi 132
Câu 1: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có đường cong như trong hình vẽ? A. 4 2
y x  3x  1 B. 4 2 y x
  3x  1 C. 4 2 y x
  3x  1 D. 4 2 y x   3x  1
Câu 2: Tìm tất cả các giá trị của tham số 1 1 m để hàm số 3 2
y x mx x  2 đạt cực trị tại x , x 3 2 1 2
thỏa mãn x x x x  3. 1 2 1 2 A. m  4 B. m  2 C. m  3
D. Không có giá trị m
Câu 3: Cho hình chóp tam giác đều có cạnh đáy bằng a , góc giữa cạnh bên và mặt đáy bằng 0 60 . Tính
bán mặt cầu ngoại tiếp hình chóp đã cho. A. 4 3a a a a . B. 4 . C. 2 3 . D. 2 . 3 3 3 3
Câu 4: Hàm số nào dưới đây không có cực trị? A. 4 y x   2
B. y  3x  4 C. 2
y x  2x D. 3
y x  3x
Câu 5: Hình bát diện đều thuộc loại khối đa diện đều nào sau đây? A. 3;4. B. 3;  5 . C. 3;  3 . D. 4;  3 .
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tìm tất cả các giá trị của m để phương trình 2 2 2
x y z mx  m   2 2 2
1 y  2m m  2  0 là phương trình của một mặt cầu. A. m  3 B. m  3 C. m  3 D. m  3
Câu 7: Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2x 2x 1  A. 2x 5 5 dx  C  . B. 2x 5 5 dx  C  . ln 5 2x  1 2x x C. 2x 5 5 dx  C  . D. 2x 5 5 dx  C  . ln 25 ln 25
Câu 8: Cho các hàm số x
y a y  log x có đồ thị như hình b
vẽ bên. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. a,b  1.
B. 0  a,b  1.
C. 0  a  1  b .
D. 0  b  1  a .
Trang 1/6 - Mã đề thi 132 3 3
Câu 9: Cho f x,g x là hai hàm số liên tục trên  
1;3 thỏa mãn: f
 xdx  5; g
 xdx  2 Tính 1 1 3 2  g
  xf x  dx.   1 A. 1. B. 8 . C. 1. D. 8 .
Câu 10: Cho cấp số nhân u với u  8 và u  64. Khi đó, công bội của cấp số nhân u bằng: n n  2 5 A. 8 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 11: Mệnh đề nào sau đây sai? A. f
  xgx  dx f  
 xdx g  xdx
, với mọi hàm số f x, g xliên tục trên  . B. f
 xdx f xC với mọi hàm số f x có đạo hàm trên  . C. kf
 xdx k f
 xdx với mọi hằng số k và với mọi hàm số f x liên tục trên  . D. f
  xgx  dx f  
 xdx g  xdx
, với mọi hàm số f x, g x liên tục trên  .
Câu 12: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị y  3x  
1 ln x , trục hoành và đường thẳng x e . Khi
hình phẳng D quay quanh trục hoành được vật thể tròn xoay có thể tích V được tính theo công thức e e
A. V 3x   2 1 ln xdx .
B. V 3x   2 1 ln xdx . 1 1 3 e e
C. V  3x   2 1 ln xdx .
D. V  3x   2 1 ln xdx . 1 1 3
Câu 13: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 y x
  12x trên đoạn 1;  3   là: A. 7 B. 11 C. 16 D. 9
Câu 14: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình
vẽ bên. Hàm số y f x nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  2 B. 2;0 C. 0; D. 1;3
Câu 15: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Số
các nghiệm của phương trình f x 2  0 là: A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
Câu 16: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật với AB a 3,AD a , cạnh SA
độ dài bằng 2a và vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S.BCD. 3 3 3 3 A. a 2a a 3 2a 3 . B. . C. . D. . 3 3 3 3 2 Câu 17: Giới hạn x  3x  10 lim bằng: 2 x 2  x  3x  2
Trang 2/6 - Mã đề thi 132 A. 1 B. 0 C. 7 D. 3
Câu 18: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho A1;0;3 và B 3;2; 
1 . Phương trình mặt phẳng
trung trực của đoạn thẳng AB là:
A. x y  2z 1  0.
B. 2x y z  1  0.
C. x y  2z  1  0.
D. 2x y z 1  0.
Câu 19: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho S 2 2 2
: x y z  4x  2y  10z  14  0 . Mặt
phẳng P : x y z  4  0 cắt mặt cầu (S) theo một đường tròn có chu vi là: A. 43 B. 2 C. 4 D. 8
Câu 20: Số giao điểm của đường thẳng x
y  2x  4 và đồ thị hàm số 3 y  là: x  1 A. Vô số B. 1 C. 2 D. 0
Câu 21: Cho khối lăng trụ ABC.A'B 'C ' có thể tích bằng  3
18 cm . Gọi M,N,P theo thứ tự là trung
điểm các cạnh CC ',BC,B 'C ' .Khi đó thể tích V của khối chóp A'.MNP A.  3 9 cm . B.  3 3 cm . C.  3 12 cm . D.  3 6 cm .
Câu 22: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? A.  3 x
y x  2x  4 B. 3 2
y x x x C. 4 2
y  2x x  1 D. 2 1 y x  1
Câu 23: Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số x  1 y  là: x  1 A. 3 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 24: Cho hàm số y f x có đồ thị trên đoạn  4;3    như hình vẽ
bên. Gọi M, m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm
số y f x trên đoạn  2;3  . 
 Khi đó, giá trị M  3m bằng: A. 6 B. 7 C. 1 D. 4
Câu 25: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 log x  2. 2
A. S  {2;2}. B. S  {1}. C. S  {4}. D. S  {2}.
Câu 26: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log x 1 log 3x 3 . 1  2    1    5 5
A. S  2;. B. S  ;  1  2;.
C. S  ;  1  2;.
D. S  1;2.
Câu 27: Cho hàm số y f x liên tục trên  có đồ thị (C) cắt
trục Ox tại 3 điểm có hoành độ lần lượt là a, ,
b c a b c. Biết
phần hình phẳng nằm phía trên trục Ox giới hạn bởi đồ thị (C) và trục 3
Ox có diện tích là S  , phần hình phẳng nằm phía dưới 1 5
trục Ox giới hạn bởi đồ thị (C) và trục Ox có diện tích là S  2 2
Trang 3/6 - Mã đề thi 132 c
(như hình vẽ). Tính I f  xdx . a A. 7 I  . B. 13 I   . C. 13 I  . D. 7 I   . 5 5 5 5
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho (
A 1;3;2), B(0;1;1) , G(2;1;1). Tìm tọa độ điểm
C sao cho tam giác ABC nhận G là trọng tâm.   A. C(5;1;2) B. C(3;3;2) C. 2 C 1;  1;   D. C(1;1;0)  3
Câu 29: Số tam giác được tạo thành từ các đỉnh của một đa giác đều 10 cạnh là: A. 720 B. 35 C. 240 D. 120
Câu 30: Tập xác định của hàm số
y  2x   1 là:     A.  . B. 1   D    ;       . C. 1  \ . D. 1 D ;   .    2  2 2  
Câu 31: Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B A. 1 V Bh. B. 1 V Bh. C. 1 V Bh.
D. V Bh. 6 3 2
Câu 32: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho phương trình đường thẳng x  5 y  2 z  4 d :  
và phương trình mặt phẳng  : x y  2z  7  0. Góc của đường thẳng 1 1 2
d và mặt phẳng  là A. 0 30 B. 0 60 C. 0 90 D. 0 45 x   6  4t 
Câu 33: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm A1;1; 
1 và đường thẳng d : y   2 t .
z  12t 
Hình chiếu của A trên d có tọa độ là A. 2;3;  1 B. 2;3;  1 C. 2;3;  1 D. 2;3;  1
Câu 34: Một người gửi tiết kiệm 20.000.000 đồng loại kỳ hạn một năm vào ngân hàng với lãi suất 6,5%
một năm . Sau 5 năm 2 tháng người đó rút được bao nhiêu tiền cả gốc lẫn lãi. Biết nếu rút trước kì hạn thì
ngân hàng trả theo lãi suất không kì hạn là 0.01% một ngày (1tháng tính 30 ngày):
A. 24884159,27 đồng B. 26566629,62 đồng
C. 25884159,27 đồng D. 27566629,62 đồng
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng nào sau đây có vectơ chỉ phương là
u 2;3; 1 x   1 4t   x   1  4t   A. y
  2  6t , t   B. y
  2  6t , t     z   1  2t   z   1  4t  x   1 2t   x   1  2t   C. y
  2  3t , t   D. y
  2  3t , t     z   1t   z   1  t 
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 36: Cho hàm số bậc bốn y f x có đồ thị C và hàm số 1 
y f x có đồ thị C như hình vẽ bên. Số điểm cực trị của đồ thị 2  hàm số    x g x
f e .f x    trên khoảng  ;3   là: A. 9 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , mặt phẳng  đi qua điểm M 2;2;3 và cắt tia Ox ,
Oy , Oz lần lượt tại A , B , C sao cho độ dài OA , OB , OC theo thứ tự tạo thành cấp số cộng có công
sai bằng 2 . Tính khoảng cách từ gốc tọa độ O tới mặt phẳng . A. 12 . B. 4 . C. 21 . D. 9 . 7 21 21 7
Câu 38: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình thang vuông tại A , B . Biết
SA  ABCD,AB BC a,AD  2a,SA a 3 . Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD SC bằng a 10 a 2 3a 10 A. 3a 2 . B. . C. . D. . 4 10 4 10 2 1
Câu 39: Cho hàm số f(x) liên tục trên  có f(2)  16, f
 xdx  4. Tính tích phân ' I xf
 2xdx . 0 0 A. I  13. B. I  7. C. I  20. D. I  12. Câu 40: Cho hàm số mx  2 y
có đồ thị C Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để m . x m
tiếp tuyến với đồ thị C tại điểm có hoành độ bằng 2 vuông góc với đường thẳng d : x  3y  2  0. m
Tích tất cả các phần tử của tập S bằng: A. 5 B. 6 C. 5 D. 6 2 2 2
Câu 41: Biết x  sin x  sinx 2
dx a b ln  c  với a, ,
b c là các số hữu tỷ. Tính giá trị của biểu x  cos x 2 0
thức T  8a b c ? A. 8. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 42: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại ,
A AB AC a.
Biết góc giữa hai đường thẳng ' AC và ' AB bằng 0
60 . Thể tích khối lăng trụ đã cho là 3 3 3 A. a 2 3a a . B. . C. . D. 3 a 2. 2 2 2
Câu 43: Cho hàm số f(x) liên tục trên  \{ } 0 thỏa mãn 1
f (1)  0, f (x)  và x 2 2 2
x f x x  f x ' 2 1
x.f x1 x ∀ ∈  \{ } 0 . Tính I f  xdx 1 A. 1 I  ln 2  . B. 1 I  ln 2  . C. 1 I  ln 2  . D. 1 I  ln 2  . 2 2 2 2
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 44: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a,SA vuông góc với mặt phẳng
ABCD, góc giữaSC và mặt phẳng SABbằng 0
30 . là mặt phẳng đi qua A và vuông góc với SC ,
cắt các cạnh S ,
B SC,SD lần lượt tại B ',C ',D ' . Xét hình nón có đỉnh nằm trong mặt phẳngABCD
và đường tròn đáy đi qua 3 điểm B ',C ',D ' . Tính diện tích xung quanh của hình nón đã cho 2 2 2 2 A. 3 a 2 a 2 a 2 3 a 2 . B. . C. . D. . 2 2 4 4
Câu 45: Một hộp gồm 30 quả cầu được đánh số từ 1 đến 30. Chọn ngẫu nhiên 3 quả cầu từ hộp đó. Xác
suất để lấy được 3 quả cầu có đúng 1 quả cầu ghi số lẻ và tích 3 số ghi trên ba quả cầu là một số chia hết cho 8 bằng: A. 33 B. 21 C. 45 D. 6 116 58 116 29
Câu 46: Cho hai số thực 1 1
a , b đều lớn hơn 1. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức S   log a log b 3 9 3 b a ab bằng A. 4 . B. 4 . C. 2 . D. 2 3 9 3 9
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m nhỏ hơn 2021 để phương trình  2
 2x mx  2    2 log 
  2x mx  2  x  1 có đúng một nghiệm thực? 2  x  1    A. 2017 . B. 2016 C. 2010 . D. 2018 .  
Câu 48: Cho hàm số bậc bốn y f x có 3 f       2  và f   1  0.  2
Biết hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số   2  x    x g x f 1     
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?  2 8 A.  ;  4 B. 5; C. 2;4 D. 3;  1
Câu 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm I 1;0;0, mặt phẳng P : x  2y  2z  1  0 x   2 
và đường thẳng d : y   t
. Gọi d là đường thẳng đi qua điểm I và vuông góc với mặt phẳng P,
z  1t 
M là hình chiếu vuông góc của I trên mặt phẳng P, N a; ;
b c là điểm thuộc đường thẳng d sao cho
diện tích tam giác IMN nhỏ nhất. Khi đó, a  2b  4c có giá trị bằng: A. 7 . B. 1. C. 9. D. 11.
Câu 50: Cho hình trụ tròn xoay có hai đáy là hai hình tròn O; 7 và  '
O ; 7 . Biết rằng tồn tại dây cung
AB của đường tròn O; 7sao cho tam giác '
O AB là tam giác đều và mặt phẳng  '
O ABhợp với mặt
đáy của hình trụ một góc bằng 0
60 . Thể tích khối trụ đã cho là A. 3 7 . B. 21 . C. 7 . D. 7 .
---------------------- HẾT ----------------------
Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm.
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN TOÁN THI THỬ LẦN 2 NĂM 2020 - 2021
Câu Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề Mã đề 132 209 357 485 570 628 743 896 1 B A D D B A B B 2 D C D B D C C A 3 D B A C C B A A 4 B B A B D C C B 5 A A A C D B A D 6 A A B A C D B D 7 C D B C C C B B 8 D B B C A D B B 9 A A A B B B C A 10 D D C D C D B D 11 C B D A D C A A 12 B A A C A C A D 13 D D C B A A D D 14 B C C C D C A C 15 B B B D B A A B 16 C D D D C A D A 17 C D C A A C C A 18 A C D C D B A D 19 C D C D C A D A 20 C B C A D C A C 21 B D C C A A C C 22 B B C C C D B B 23 B C C C D D D D 24 D C B B A D B D 25 A D D A B B D D 26 A A C B D A D C 27 D A B D A D D C 28 A D C C C D C B 29 D A B A D D D C 30 B B A D C A A B 31 D A D B B A A B 32 A D B C A A B A 33 C D B A B B D C 34 D C D B B B C D 35 A C A A C D D A 36 D B A B A A B C 37 A A A A A B D C 38 C C A B A D D B 39 B C D D D C A C 40 C B D A C A C A 41 D D B C B B B A 42 C A C B B D A D 43 A C B B C A C A 44 C C A D A A C A 45 A B B A D C D C 46 A B A D C C C C 47 B A D B C D C B 48 C B D A B C D B 49 B C B B B B B C 50 B A A D D B D D
Document Outline

  • 1_TOAN_132
  • Dap-an-Toan-lan-2
    • Sheet1