Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 1 trường THPT Thị xã Quảng Trị

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 1 trường THPT Thị xã Quảng Trị mã đề 001 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm.

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
7 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 1 trường THPT Thị xã Quảng Trị

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 1 trường THPT Thị xã Quảng Trị mã đề 001 gồm 06 trang với 50 câu trắc nghiệm.

32 16 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - Mã đề 001
SỞ GD & ĐT QUẢNG TR
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN I NĂM 2021
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 06 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Khi đặt
3
x
t
thì phương trình
11
9 3 30 0
xx
tr thành:
A.
2
3 10 0.tt
B.
C.
2
2 1 0.tt
D.
2
10 0.tt
Câu 2: H nguyên hàm ca hàm s
23
e
x
fx
A.
23
1
e.
2
x
C
B.
23
1
e.
3
x
C
C.
23
2e .
x
C
D.
23
e.
x
C
Câu 3: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
2;2; 1A
4;2; 9B 
. Mt cầu đường kính
AB
có phương trình là:
A.
22
2
6 8 25.x y z
B.
2 2 2
1 2 5 5.x y z
C.
22
2
6 8 25.x y z
D.
2 2 2
1 2 5 25.x y z
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
13
:.
2 1 3
x y z
d


Phương trình tham số ca
đường thng
d
A.
2
1 3 .
3
xt
yt
z

B.
12
3.
3
xt
yt
zt

C.
2
1 3 .
3
xt
yt
z

D.
12
3.
3
xt
yt
zt

Câu 5: Tích phân
2
1
1
2dx
x



bng
A.
ln2 1.
B.
ln2 3.
C.
ln2 1.
D.
ln2 2.
Câu 6: Tim cn ngang ca đ thm s
24
1
x
y
x
là đưng thng:
A.
1.y
B.
2.y 
C.
4.y 
D.
2.y
Câu 7:
23
lim
45
n
n
bng
A.
3
.
5
B.
3
.
2
C.
1
.
2
D.
5
.
4
Câu 8: Cho hai s phc
1
2zi
2
1zi
. Trên mt phng tọa độ
Oxy
, điểm biu din ca s
phc
12
2 zz
có ta đ
A.
1; 5
. B.
5; 1
. C.
0; 5
. D.
5; 0
.
Câu 9: Kí hiu
,ab
lần lượt là phn thc và phn o ca s phc
3 2 2i
. Tìm
a
,
b
.
A.
3; 2 2.ab
B.
3; 2.ab
C.
3; 2.ab
D.
3; 2 2.ab
Câu 10: Tp nghim ca bất phương trình
3
log 5 1x
A.
2; .S 
B.
3;5 .S
C.
0;2 .S
D.
2;5 .S
Mã đề 001
Trang 2/6 - Mã đề 001
Câu 11: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
S nghim thc của phương trình
2
4fx
A.
4.
B.
3.
C.
6.
D.
5.
Câu 12: Để chế to ra một cái đinh ốc, người ta đúc một vt bng thép
hình dạng như hình bên. Trong đó, phn phía trên có dng là một hình lăng trụ
lục giác đều có chiu cao bằng 3 cm độ dài cạnh đáy bng 4 cm; phn phía
dưới dng mt hình tr trc trùng vi trc của lăng trụ đều phía trên,
chiu cao bằng 12 cm chu vi đường tròn đáy bằng mt na chu vi đáy của
lăng trụ. Biết mi m
3
thép giá
m
triệu đồng. Khi đó, giá nguyên liệu để
làm mt vật như trên gn nht vi kết qu nào dưới đây?
A. 53,72m đồng. B. 26,22 m đồng. C. 262,2m đồng. D. 537,2m đồng.
Câu 13: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như
hình bên?
A.
42
2 1.y x x
B.
42
2 1.y x x
C.
32
3 1.y x x
D.
32
3 1.y x x
Câu 14: Giá tr nh nht ca hàm s
2
2
yx
x

trên đon
1
;2
2



bng:
A.
3.
B.
17
.
4
C.
5.
D.
10.
Câu 15: Cho hàm s
y f x
xác định liên tục trên đoạn
3;3
bng xét dấu đạo hàm như
sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại
3.x
B. Hàm số đạt cực tiểu tại
3.x 
C. Hàm số đạt cực đại tại
1.x
D. Hàm số đạt cực đại tại
2.x 
Câu 16: Đặt
3
log 5 a
, khi đó
3
3
log
25
bng
A.
1
.
2a
B.
1.
2
a
C.
1 2 .a
D.
1.
2
a
Câu 17: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thng
12
:
1 2 3
x y z
d


mt phng
:P
2 2 3 0.x x z
Gi
M
là điểm có hoành độ âm thuộc đường thng
d
sao cho khong cách t
M
đến
P
bằng 2. Tung độ ca
M
bng
A.
31.
B.
5.
C.
3.
D.
21.
Trang 3/6 - Mã đề 001
Câu 18: Trong không gian
,Oxyz
cho hai vec
2;1;5u 
2;3; 1 ,v m m m
tham s.
Tìm
m
để
u
vuông góc vi
.v
A.
4.m 
B.
4.m
C.
3.m 
D.
3.m
Câu 19: Tìm giá tr cc tiu
CT
y
ca hàm s
3
.34y x x
A.
1.
CT
y
B.
1.
CT
y 
C.
6.
CT
y 
D.
2.
CT
y 
Câu 20: Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
:3 2 0.P x z
Vectơ nào sau đây vectơ
pháp tuyến ca
?P
A.
3
3;0; 1 .n 
B.
2
3; 1;2 .n 
C.
1
0;3; 1 .n 

D.
4
3; 1;0 .n 
Câu 21: Cho hàm s bc bn
42
41y x x
parabol
2
,y x k
vi
k
đồ th như hình bên. Gọi
1 2 3
,,S S S
lần lượt din tích ca
phn hình phẳng được đậm tương ng trong hình v. Khi
1 3 2
S S S
thì
k
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
3
0; .
7



B.
9 11
;.
54



C.
11
;3 .
4



D.
39
;.
75



Câu 22: Cho hàm s
y f x
đạo m
2
' 2 3, .f x x x x
Mệnh đề nào ới đây
đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;3 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1;3 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;3 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
3; .
Câu 23: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông tâm
,O
cnh
.a
Cnh bên
SA
vuông góc với đáy
0
60SBD
(tham
kho hình bên). Khong cách giữa hai đường thng
AB
SO
bng
A.
2
.
2
a
B.
2
.
5
a
C.
5
.
5
a
D.
5
.
2
a
Câu 24: Cho hàm s
y f x
đạo hàm liên tục trên đoạn
0;1
tho mãn
2
' 2 4,f x xf x f x x
0;1 .x
Biết
1 3.f
Tích phân
1
2
0
df x x
bng
A.
19.
B.
13.
C.
19
.
3
D.
13
.
3
Câu 25: Cho s phc
z
tho mãn
2 7 3 .z z i z
Tính
.z
A.
25
.
4
z
B.
13
.
4
z
C.
3.z
D.
5.z
Trang 4/6 - Mã đề 001
Câu 26: Cho s phc
2 4 .zi
hình bên, điểm biu din ca s
phc
z
là:
A.
.M
B.
.N
C.
.P
D.
.Q
Câu 27: Đạo hàm ca hàm s
5
logyx
A.
'.
ln5
x
y
B.
ln5
'.y
x
C.
' .ln5.yx
D.
1
'.
.ln5
y
x
Câu 28: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2021;2021m
đểm s
7
2
21y x x m
có tập xác định là
?
A.
4039.
B.
2020.
C.
2021.
D.
4038.
Câu 29: S nghim nguyên ca bất phương trình
4 17.2 16 0
xx
A.
3.
B.
5.
C.
8.
D.
4.
Câu 30: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(3; 1;1), (1;2;4)AB
. Mt phẳng đi qua
A
vuông
góc vi đưng thng
AB
có phương trình là:
A.
2 3 3 16 0.x y z
B.
2 3 3 6 0.x y z
C.
2 3 3 6 0.x y z
D.
2 3 3 16 0.x y z
Câu 31: Cho hình tr tròn xoay độ dài đưng sinh
l
, độ dài đường cao
h
r
bán kính
đáy. Công thức din tích xung quanh ca hình tr tròn xoay là
A.
.
xq
S rh
B.
2
.
xq
S r h
C.
2.
xq
S rh
D.
.
xq
S rl
Câu 32: Rút gn biu thc
3
32
aa
vi
0a
, ta được kết qu là:
A.
2.a
B.
2.a
C.
.a
D.
0.
Câu 33: Trong không gian
Oxyz
, cho đưng thng
1
:2
32
xt
d y t
zt


mt phng
( ): 2 3 2 0P x y z
. Đường thng
nm trong mt phng
P
đồng thi ct vuông góc vi
đường thng
d
có phương trình là:
A.
17
2 5 .
3
xt
yt
zt


B.
17
5.
1
xt
yt
zt

C.
57
6 5 .
5
xt
yt
zt

D.
57
6 5 .
5
xt
yt
zt

Câu 34: Có bao nhiêu cách chn ra 3 hc sinh t mt nhóm gm 40 hc sinh?
A.
3
40 .
B.
3
40
.C
C.
40
3.
D.
3
40
.A
Câu 35: Cho phương trình
22
4
9.3 4 2 1 3 3 .3 1 0,
xx
m x x m m
tham s thc. bao
nhiêu giá tr
m
nguyên để phương trình có đúng mt nghim thc?
A. 2. B. 1. C. 3. D. Vô số.
Câu 36: Gi
S
là tp tt c các giá tr ca tham s
m
để đường thng
3y x m
tiếp xúc vi đ th
hàm s
3
1.yx
Tng tt c các phn t ca
S
bng
A.
0.
B.
2.
C.
1.
D.
3.
Trang 5/6 - Mã đề 001
Câu 37: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình vẽ bên.
bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để phương trình
2
3
4 3 3log 2 3 3f x x m x x


đúng 5 nghiệm
thc phân bit?
A. 5. B. 6.
C. 8. D. 7.
Câu 38: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho nghch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1; .
B.
1;0 .
C.
;0 .
D.
0;1 .
Câu 39: Kí hiu
12
,zz
là các nghim phc của phương trình
2
1 0.zz
Giá tr ca
12
zz
bng
A.
3.
B.
2.
C.
2.
D.
1.
Câu 40: Cho hàm s
y f x
liên tc trên
và có bng biến thiên ca đạo hàm như sau:
Hàm s
2
ln 1 2
2
x
g x f





có bao nhiêu đim cc tr?
A. 7. B. 11. C. 5. D. 9.
Câu 41: Trong không gian
,Oxyz
cho hình chóp
.S ABC
các đỉnh
1;2; 2 , 1;0; 2 ,SA
3; 4;0 .C
Tam giác
ABC
vuông ti
B
độ dài cnh
33BC
đồng thi mặt đáy
ABC
vuông
góc vi mt bên
.SAC
Gi
I
trung đim ca
.AC
Mt cu tâm
I
tiếp xúc vi mt phng
SBC
có phương trình là
A.
2 2 2
18
1 2 1 .
17
x y z
B.
2 2 2
72
1 2 1 .
17
x y z
C.
2 2 2
18
1 2 1 .
11
x y z
D.
2 2 2
72
1 2 1 .
11
x y z
Câu 42: Cho hàm s
2
1 1 khi 0
.
cos khi 0
x x x
fx
xx
Biết
1
2
d2f x x a b

(
,ab
các s hu t).
Giá tr ca
ab
bng
A.
1
.
3
B.
2.
C.
7
.
3
D.
1.
Trang 6/6 - Mã đề 001
Câu 43: Tính th tích
V
ca khi cu có bán kính
4.R
A.
256
.
3
V
B.
64 .V
C.
48 .V
D.
36 .V
Câu 44: Cho khi chóp có diện tích đáy
3B
và có chiu cao
6.h
Th tích ca khối chóp đã cho
bng
A.
9.
B.
6.
C.
18.
D.
3.
Câu 45: Mt hộp đựng chín chiếc th được đánh s t 1 đến 9. Rút ngu nhiên ra hai th ri nhân
hai s ghi trên hai th li vi nhau. Xác sut đ kết qu nhận được là mt s chn bng
A.
1
.
2
B.
13
.
18
C.
5
.
18
D.
1
.
6
Câu 46: Mt vt chuyển động vi gia tc
6a t t
m/s
2
. Vn tc ca vt ti thời điểm
2t
giây là
17 m/s. Quãng đường vật đó đi đưc trong khong thi gian t thời điểm
4t
giây đến thời đim
10t
giây là:
A. 1200 m. B. 1014 m. C. 966 m. D. 36 m.
Câu 47: Cho s phc
z
tho mãn
1 2 2 3 2.z i z i
Giá tr nh nht ca
1 3 3 5z i z i
bng
A.
2 2.
B.
4.
C.
2 10.
D.
2 10.
Câu 48: Th tích khi tròn xoay khi cho hình phng gii hn bi parabol
2
:P y x
đường
thng
:2d y x
quay quanh trc
Ox
bng
A.
2
22
0
4 d .x x x
B.
2
22
0
4 d .x x x
C.
2
2
2
0
2 d .x x x
D.
2
2
0
2 d .x x x
Câu 49: Th tích ca khi chóp t giác đều có tt c các cnh đều bng a bng
A.
3
.
4
a
B.
3
3
.
2
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
2
.
6
a
Câu 50: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông
tâm
O
cnh
,a
cnh bên
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy, góc
giữa đường thng
SC
mt phng
SAB
bng 30
0
. Gi
I
điểm đối xng của điểm
O
qua đường thng
SC
(tham kho
hình bên). Th tích ca khi đa din
SIABCD
bng
A.
3
2 1 3
.
6
a
B.
3
2 2 3
.
6
a
C.
3
2
.
2
a
D.
3
6
.
2
a
------ HẾT ------
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ THI TH LN 1
Mã 001
Mã 002
Mã 003
Mã 004
01
A
01
C
01
A
01
C
02
A
02
D
02
B
02
C
03
D
03
D
03
C
03
C
04
B
04
A
04
C
04
B
05
D
05
B
05
B
05
D
06
D
06
C
06
D
06
A
07
C
07
A
07
B
07
D
08
B
08
C
08
D
08
C
09
A
09
A
09
D
09
C
10
D
10
D
10
C
10
C
11
D
11
B
11
D
11
A
12
D
12
D
12
C
12
C
13
C
13
A
13
D
13
D
14
A
14
D
14
B
14
A
15
D
15
C
15
B
15
B
16
C
16
B
16
D
16
D
17
C
17
D
17
B
17
C
18
A
18
A
18
C
18
C
19
C
19
D
19
A
19
B
20
A
20
B
20
A
20
A
21
B
21
C
21
D
21
D
22
A
22
C
22
A
22
B
23
C
23
A
23
B
23
B
24
C
24
D
24
B
24
B
25
D
25
A
25
A
25
C
26
C
26
C
26
D
26
A
27
D
27
A
27
A
27
B
28
B
28
C
28
D
28
C
29
B
29
A
29
B
29
C
30
C
30
D
30
A
30
D
31
C
31
B
31
A
31
B
32
A
32
C
32
A
32
B
33
C
33
B
33
D
33
D
34
B
34
C
34
B
34
D
35
B
35
B
35
A
35
D
36
B
36
B
36
D
36
C
37
B
37
B
37
C
37
C
38
D
38
D
38
B
38
D
39
B
39
A
39
B
39
B
40
D
40
B
40
A
40
D
41
A
41
C
41
D
41
A
42
D
42
B
42
C
42
C
43
A
43
A
43
A
43
D
44
B
44
C
44
C
44
B
45
B
45
D
45
A
45
C
46
C
46
A
46
C
46
D
47
D
47
D
47
C
47
C
48
A
48
C
48
D
48
A
49
D
49
C
49
A
49
B
50
C
50
B
50
C
50
D
| 1/7

Preview text:

SỞ GD & ĐT QUẢNG TRỊ
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN I NĂM 2021
TRƯỜNG THPT THỊ XÃ QUẢNG TRỊ MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
(Đề có 06 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 001  
Câu 1: Khi đặt 3x t thì phương trình x 1 x 1 9
3 30  0 trở thành: A. 2
3t t 10  0. B. 2
9t  3t 10  0. C. 2
2t t 1  0. D. 2
t t 10  0.
Câu 2: Họ nguyên hàm của hàm số   2 3 e x f x   là 1 1 A. 2 x3 e  C. B. 2 x3 e  C. C. 2x3 2e  . C D. 2x3 e  . C 2 3
Câu 3: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2;2; 1   và B 4  ;2; 9
  . Mặt cầu đường kính
AB có phương trình là: A.  2 2 2
x  2  y   z  2 2 6 8  25. B. x  
1   y  2   z  5  5. C.  2 2 2
x  2  y   z  2 2 6 8  25. D. x  
1   y  2   z  5  25. x 1 y  3 z
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :   . 2 1 
Phương trình tham số của 3
đường thẳng d
x  2  tx  1 2tx  2  t
x  1 2t    
A. y  1 3t . B. y  3   t .
C. y  1 3t .
D. y  3  t .     z  3  z  3tz  3  z  3t  2  1  Câu 5: Tích phân  2 dx   bằng x  1 A. ln 2 1.
B. ln 2  3. C. ln 2 1. D. ln 2  2. 2x  4
Câu 6: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y x là đường thẳng: 1 A. y  1. B. y  2.  C. y  4. 
D. y  2. 2n  3
Câu 7: lim 4n bằng 5 3 3 1 5 A.  . B. . C. . D.  . 5 2 2 4
Câu 8: Cho hai số phức z  2  i z  1 i . Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn của số 1 2
phức 2z z có tọa độ là 1 2 A.  1  ; 5 . B. 5;  1  . C. 0; 5 . D. 5; 0 . Câu 9: Kí hiệu ,
a b lần lượt là phần thực và phần ảo của số phức 3  2 2i . Tìm a , b .
A. a  3;b  2  2.
B. a  3;b  2.
C. a  3;b  2.
D. a  3;b  2 2.
Câu 10: Tập nghiệm của bất phương trình log 5  x  1 là 3  
A. S  2; .
B. S  3;5.
C. S  0; 2.
D. S  2;5. Trang 1/6 - Mã đề 001
Câu 11: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 2
f x  4 là A. 4. B. 3. C. 6. D. 5.
Câu 12: Để chế tạo ra một cái đinh ốc, người ta đúc một vật bằng thép có
hình dạng như hình bên. Trong đó, phần phía trên có dạng là một hình lăng trụ
lục giác đều có chiều cao bằng 3 cm và độ dài cạnh đáy bằng 4 cm; phần phía
dưới có dạng một hình trụ có trục trùng với trục của lăng trụ đều phía trên,
chiều cao bằng 12 cm và chu vi đường tròn đáy bằng một nửa chu vi đáy của
lăng trụ. Biết mỗi m3 thép có giá là m triệu đồng. Khi đó, giá nguyên liệu để
làm một vật như trên gần nhất với kết quả nào dưới đây?
A. 53,72m đồng.
B. 26,22 m đồng.
C. 262,2m đồng.
D. 537,2m đồng.
Câu 13: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như hình bên? A. 4 2
y  x  2x 1. B. 4 2
y x  2x 1. C. 3 2
y  x  3x 1. D. 3 2
y x  3x 1. 2 1 
Câu 14: Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 y x  trên đoạn ; 2   bằng: x  2  17 A. 3. B. . C. 5. D. 10. 4
Câu 15: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn  3  ; 
3 có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3. 
C. Hàm số đạt cực đại tại x  1.
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2.  3
Câu 16: Đặt log 5  a , khi đó log bằng 3 3 25 1 a a A. . B. 1 . C. 1 2 . a D. 1 . 2a 2 2 x y 1 z  2
Câu 17: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :  
và mặt phẳng  P : 1 2 3
x  2x  2z  3  0. Gọi M là điểm có hoành độ âm thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ M
đến P bằng 2. Tung độ của M bằng A. 31. B. 5. C. 3. D. 21. Trang 2/6 - Mã đề 001  
Câu 18: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ u   2
 ;1;5 và v  m  2;3;m   1 , m là tham số.  
Tìm m để u vuông góc với . v A. m  4. 
B. m  4. C. m  3.  D. m  3.
Câu 19: Tìm giá trị cực tiểu y của hàm số 3
y  x  3x  . 4 CT A. y 1. B. y  1.  C. y  6.  D. y  2.  CT CT CT CT
Câu 20: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : 3x z  2  0. Vectơ nào sau đây là vectơ
pháp tuyến của  P?     A. n  3;0; 1  . B. n  3; 1  ;2 . C. n  0;3; 1  . D. n  3; 1  ;0 . 4   1   2   3  
Câu 21: Cho hàm số bậc bốn 4 2
y x  4x 1 và parabol 2
y x k, với
k   có đồ thị như hình bên. Gọi S , S , S lần lượt là diện tích của 1 2 3
phần hình phẳng được tô đậm tương ứng trong hình vẽ. Khi S S S 1 3 2
thì k thuộc khoảng nào dưới đây?  3   9 11 A. 0; .   B. ; .    7   5 4  11   3 9  C. ;3 .   D. ; .    4   7 5 
Câu 22: Cho hàm số y f x có đạo hàm f x 2 '
 x  2x  3, x   .
 Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;3.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;3.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ;  3.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng 3; .
Câu 23: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O, cạnh .
a Cạnh bên SA vuông góc với đáy và  0
SBD  60 (tham
khảo hình bên). Khoảng cách giữa hai đường thẳng AB SO bằng 2a 2a A. . B. . 2 5 5a 5a C. . D. . 5 2
Câu 24: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;  1 thoả mãn 1 2
f x  xf xf ' x  2x  4, x  0  ;1 . Biết f   1  3. Tích phân 2
f x dx  bằng 0 19 13 A. 19. B. 13. C. . D. . 3 3
Câu 25: Cho số phức z thoả mãn z  2z  7   3i  .
z Tính z . 25 13 A. z  . B. z  . C. z  3.
D. z  5. 4 4 Trang 3/6 - Mã đề 001
Câu 26: Cho số phức z  2  4 .
i Ở hình bên, điểm biểu diễn của số phức z là:
A. M . B. N. C. . P D. . Q
Câu 27: Đạo hàm của hàm số y  log x 5 x ln 5 1 A. y '  . B. y '  . C. y '  . x ln 5. D. y '  . ln 5 x . x ln 5
Câu 28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m  2  021;202 
1 để hàm số y   x x m   7 2 2 1
có tập xác định là  ? A. 4039. B. 2020. C. 2021. D. 4038.
Câu 29: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 4x 17.2x  16  0 là A. 3. B. 5. C. 8. D. 4.
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm ( A 3; 1  ;1), (
B 1;2;4) . Mặt phẳng đi qua A và vuông
góc với đường thẳng AB có phương trình là: A. 2
x 3y 3z 16  0. B. 2
x 3y 3z 6  0.
C. 2x  3y  3z  6  0.
D. 2x  3y  3z 16  0.
Câu 31: Cho hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh là l , độ dài đường cao là h r là bán kính
đáy. Công thức diện tích xung quanh của hình trụ tròn xoay là
A. S   r . h B. 2 S   r . h
C. S  2 r . h
D. S   rl. xq xq xq xq
Câu 32: Rút gọn biểu thức 3 3 2
a a với a  0 , ta được kết quả là: A. 2 . a B. 2 a. C. . a D. 0. x  1 t
Câu 33: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y  2  t và mặt phẳng z  3 2t  ( )
P : x  2y  3z  2  0 . Đường thẳng  nằm trong mặt phẳng  P đồng thời cắt và vuông góc với
đường thẳng d có phương trình là: x  1 7t
x  1 7t
x  5  7t
x  5  7t     A. y  2   5t .
B. y  5t . C. y  6   5t . D. y  6   5t .     z  3  tz  1 tz  5   tz  5   t
Câu 34: Có bao nhiêu cách chọn ra 3 học sinh từ một nhóm gồm 40 học sinh? A. 3 40 . B. 3 C . C. 40 3 . D. 3 A . 40 40
Câu 35: Cho phương trình 2 9.3 x   4 2 4
 2 1  3  3.3x m x x m
1 0, m là tham số thực. Có bao
nhiêu giá trị m nguyên để phương trình có đúng một nghiệm thực? A. 2. B. 1. C. 3. D. Vô số.
Câu 36: Gọi S là tập tất cả các giá trị của tham số m để đường thẳng y  3x m tiếp xúc với đồ thị hàm số 3
y x 1. Tổng tất cả các phần tử của S bằng A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Trang 4/6 - Mã đề 001
Câu 37: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình  f   2
x  4x  3  m 3log 2x  3  x  3 3    có đúng 5 nghiệm thực phân biệt? A. 5. B. 6. C. 8. D. 7.
Câu 38: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1; . B.  1  ;0. C.  ;  0. D. 0  ;1 .
Câu 39: Kí hiệu z , z là các nghiệm phức của phương trình 2
z z 1  0. Giá trị của z z bằng 1 2 1 2 A. 3. B. 2. C. 2. D. 1.
Câu 40: Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng biến thiên của đạo hàm như sau:   2 ln x   1  2 
Hàm số g x  f
 có bao nhiêu điểm cực trị?  2    A. 7. B. 11. C. 5. D. 9.
Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho hình chóp S.ABC có các đỉnh S 1;2; 2  , A 1  ;0; 2  , C 3; 4
 ;0. Tam giác ABC vuông tại B có độ dài cạnh BC  3 3 đồng thời mặt đáy  ABC vuông
góc với mặt bên SAC. Gọi I là trung điểm của AC. Mặt cầu tâm I và tiếp xúc với mặt phẳng
SBC có phương trình là 2 2 2 18 2 2 2 72
A. x  
1   y  2   z   1  . B. x  
1   y  2   z   1  . 17 17 2 2 2 18 2 2 2 72
C. x  
1   y  2   z   1  . D. x  
1   y  2   z   1  . 11 11   1 x x x
Câu 42: Cho hàm số f x 2 1 1 khi 0   . Biết f
 xdx ab 2 ( ,ab là các số hữu tỉ). c
 os x khi x  0   2
Giá trị của a b bằng 1 7 A. . B. 2. C. . D. 1. 3 3 Trang 5/6 - Mã đề 001
Câu 43: Tính thể tích V của khối cầu có bán kính R  4. 256 A. V  . B. V  64. C. V  48. D. V  36. 3
Câu 44: Cho khối chóp có diện tích đáy B  3 và có chiều cao h  6. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 9. B. 6. C. 18. D. 3.
Câu 45: Một hộp đựng chín chiếc thẻ được đánh số từ 1 đến 9. Rút ngẫu nhiên ra hai thẻ rồi nhân
hai số ghi trên hai thẻ lại với nhau. Xác suất để kết quả nhận được là một số chẵn bằng 1 13 5 1 A. . B. . C. . D. . 2 18 18 6
Câu 46: Một vật chuyển động với gia tốc a t   6t m/s2. Vận tốc của vật tại thời điểm t  2 giây là
17 m/s. Quãng đường vật đó đi được trong khoảng thời gian từ thời điểm t  4 giây đến thời điểm
t  10 giây là: A. 1200 m. B. 1014 m. C. 966 m. D. 36 m.
Câu 47: Cho số phức z thoả mãn z 1 i z  2  2i  3 2. Giá trị nhỏ nhất của
z 1 3i z  3 5i bằng A. 2 2. B. 4. C. 2  10. D. 2  10.
Câu 48: Thể tích khối tròn xoay khi cho hình phẳng giới hạn bởi parabol  P 2
: y x và đường
thẳng d : y  2x quay quanh trục Ox bằng 2 2 2 2 2 A. 2  x   2 4  x d . x B. 2  x
  2x 4d .x C.   2 x  2x d . x D.   2 2x x d . x 0 0 0 0
Câu 49: Thể tích của khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh đều bằng a bằng 3 a 3 3a 3 3a 3 2a A. . B. . C. . D. . 4 2 4 6
Câu 50: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông
tâm O cạnh a, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc
giữa đường thẳng SC và mặt phẳng SAB bằng 300. Gọi I
điểm đối xứng của điểm O qua đường thẳng SC (tham khảo
hình bên
). Thể tích của khối đa diện SIABCD bằng    3 2 1 3 a    3 2 2 3 a A. . B. . 6 6 3 2a 3 6a C. . D. . 2 2
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 001
BẢNG ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Mã 001 Mã 002 Mã 003 Mã 004 01 A 01 C 01 A 01 C 02 A 02 D 02 B 02 C 03 D 03 D 03 C 03 C 04 B 04 A 04 C 04 B 05 D 05 B 05 B 05 D 06 D 06 C 06 D 06 A 07 C 07 A 07 B 07 D 08 B 08 C 08 D 08 C 09 A 09 A 09 D 09 C 10 D 10 D 10 C 10 C 11 D 11 B 11 D 11 A 12 D 12 D 12 C 12 C 13 C 13 A 13 D 13 D 14 A 14 D 14 B 14 A 15 D 15 C 15 B 15 B 16 C 16 B 16 D 16 D 17 C 17 D 17 B 17 C 18 A 18 A 18 C 18 C 19 C 19 D 19 A 19 B 20 A 20 B 20 A 20 A 21 B 21 C 21 D 21 D 22 A 22 C 22 A 22 B 23 C 23 A 23 B 23 B 24 C 24 D 24 B 24 B 25 D 25 A 25 A 25 C 26 C 26 C 26 D 26 A 27 D 27 A 27 A 27 B 28 B 28 C 28 D 28 C 29 B 29 A 29 B 29 C 30 C 30 D 30 A 30 D 31 C 31 B 31 A 31 B 32 A 32 C 32 A 32 B 33 C 33 B 33 D 33 D 34 B 34 C 34 B 34 D 35 B 35 B 35 A 35 D 36 B 36 B 36 D 36 C 37 B 37 B 37 C 37 C 38 D 38 D 38 B 38 D 39 B 39 A 39 B 39 B 40 D 40 B 40 A 40 D 41 A 41 C 41 D 41 A 42 D 42 B 42 C 42 C 43 A 43 A 43 A 43 D 44 B 44 C 44 C 44 B 45 B 45 D 45 A 45 C 46 C 46 A 46 C 46 D 47 D 47 D 47 C 47 C 48 A 48 C 48 D 48 A 49 D 49 C 49 A 49 B 50 C 50 B 50 C 50 D