Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Bình Phước

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Bình Phước mã đề 357 gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán hình thức trắc nghiệm

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Bình Phước

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Bình Phước mã đề 357 gồm 06 trang với 50 câu hỏi và bài toán hình thức trắc nghiệm

21 11 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - Mã đề thi 357
UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2021 LẦN 2
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút
(50 câu trắc nghiệm)
(Đề thi gồm 06 trang)
Mã đề thi 357
Họ và tên thí sinh: …………………………………… Số báo danh: ……………….
Câu 1: Đạo hàm của hàm số
2 1
x
y e
A.
2
x
e
y
.
B.
2 2
.
x
y e
C.
2 1
x
y e
. D.
2 1
2.
x
y e
.
Câu 2: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
. Đường thẳng
SA
vuông góc với
mặt phẳng đáy
3
SA a
. Góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
ABCD
. Khi đó
tan
bằng
A.
6
2
.
B.
6
.
C.
3
2
.
D.
3
.
Câu 3: Cho số phức
3 2
z i
.Mođun của số phức
z
bằng
A.
13
. B.
5
.
C.
13
. D.
5
.
Câu 4: Cho tập hợp gồm các số tự nhiên t 1 đến 30, chọn hai số bất kì từ tập hợp. Tính xác suất để hai
số được chọn có tổng là số chẵn
A.
1
2
. B.
7
29
. C.
14
29
. D.
15
29
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, mặt cầu
S
:
2 2 2
2 3 1 16
x y z
có bán kính bằng
A.
6
. B.
8
. C.
4
. D.
16
.
Câu 6: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
3 2
3
y x x
.
B.
4 2
3 2
y x x
C.
1
2
x
y
x
.
D.
3
3
y x x
.
Câu 7: Có bao nhiêu cách chọn ra 5 học sinh từ một nhóm có 8 học sinh?
A.
5
8
.
B.
5
8
C
. C.
5
8
A
.
D.
5!
.
Câu 8: Tìm tập nghiệm của bất phương trình
2
4
1
49
7
x x
.
A.
2;3
. B.
3;2
.
C.
; 3 2;
 
.
D.
2;3
.
Câu 9: Nghiệm của phương trình
2
log 1 3
x
A.
5
x
. B.
3
x
. C.
8
x
.
D.
7
x
.
Câu 10: Cho hàm số
f x
có bảng xét dấu của đạo hàm
'
f x
như sau:
x

3
0
3

'
f x
0
0
0
.
Hàm số
f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
1
.
B.
0
.
C.
2
.
D.
3
.
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/6 - Mã đề thi 357
Câu 11: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
3 2
3 1
y x x
. B.
4 2
2 1
y x x
. C.
4 2
2 1
y x x
. D.
3 2
3 1
y x x
.
Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số
4
1y x
x
trên đoạn
3; 1
bằng
A.
5
.
B.
5
.
C.
3
.
D.
4
.
Câu 13: Cho hai số phức
2
z i
1 3
w i
. Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
2
z w
bằng
A.
5;4
. B.
4;5
. C.
5; 4
. D.
4; 5
.
Câu 14: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
1;2; 1
A
và vuông góc với mặt phẳng
: 3 2 5 0
P x y z
có phương trình tham số là
A.
1
2 3
1 2
x t
y t
z t
. B.
1
1 2
x t
y t
z t
. C.
1
3 2
2
x t
y t
z t
. D.
1
2 3
1 2
x t
y t
z t
.
Câu 15: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Điểm nào sau đây là điểm cực đại của hàm số
( )
y f x
A.
1
x
.
B.
1
x
.
C.
2
x
.
D.
0
x
.
Câu 16: Một khối chóp tam giác có diện tích đáy bằng
5
và chiều cao bằng
12
. Thể tích của khối chóp
đó bằng
A.
20
.
B.
180
.
C.
90
.
D.
60
.
Câu 17: Đồ thị của hàm số
3 2
2 2
y x x
cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng
A.
2
.
B.
0
.
C.
1
.
D.
3
.
Câu 18: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước
2; 5; 6
bằng
A.
60
.
B.
16
.
C.
180
.
D.
20
.
Câu 19: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào, trong khoảng dưới đây?
Trang 3/6 - Mã đề thi 357
A.
2;
. B.
;1

. C.
; 2

. D.
2;2
.
Câu 20: Tích phân
2
2
1
1 d
x x
bằng
A.
15
3
. B.
11
3
. C.
10
3
. D.
4
3
.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua
hai điểm
1;1;2
A
điểm
2; 1;3
B
.
A.
1
3;0;5
u
. B.
2
1;2;1
u
. C.
4
1; 2;1
u
. D.
3
1; 0;1
u
.
Câu 22: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
2 1
1
x
y
x
là đường thẳng:
A.
2
y
.
B.
2
x
.
C.
1
y
.
D.
1
x
.
Câu 23: Cho hình nónbán kính đáy
2
r
, đường sinh
6
l
. Diện tích xung quanh của hình nón
bằng
A.
24
.
B.
6
.
C.
12
.
D.
4
.
Câu 24: Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng nào sau đây qua
1;2; 2
M
.
A.
4
: 2 1 0
P x y z
. B.
1
: 0
P x y z
.
C.
3
: 2 0
P x y z
. D.
2
: 1 0
P x y z
.
Câu 25: Với
a
là số thực dương tùy ý ,
5
a
bằng
A.
2
5
a
.
B.
10
a
.
C.
5
2
a
. D.
1
10
a
.
Câu 26: Với
a
là số thực dương tùy ý,
2
log 8
a
bằng
A.
3
2
2 log
a
.
B.
3
2
log
a
.
C.
2
3 log
a
. D.
2
3 log
a
.
Câu 27: Nghiệm của phương trình
2 3
3 27
x
là :
A.
1
x
.
B.
1
x
.
C.
2
x
.
D.
3
x
.
Câu 28: Cho cấp số nhân có
1
2
u
2
8
u
. Giá trị của
3
u
bằng
A.
14
.
B.
32
.
C.
3
.
D.
16
.
Câu 29: Cho hàm số
2
3 4
f x x x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
3 2
1
d
3
f x x x x C
.
B.
3 2
d 3 4
f x x x x C
.
C.
3
1
d
3
f x x x x C
.
D.
3 2
d 2
f x x x x C
.
Câu 30: Cho hàm số
sin 3
f x x
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
1
d cos 3
3
f x x x C
.
B.
d 3 cos 3
f x x x C
.
C.
1
d cos 3
3
f x x x C
.
D.
d 3 cos 3
f x x x C
.
Câu 31: Số phức liên hợp của số phức
3 5
z i
A.
5 3
z i
. B.
3 5
z i
.
C.
3 5
z i
.
D.
5 3
z i
.
Câu 32: Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng
a
và diện tích đáy bằng
2
a
Trang 4/6 - Mã đề thi 357
A.
3
1
6
V a
.
B.
3
V a
.
C.
3
1
2
V a
. D.
3
1
3
V a
.
Câu 33: Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
có cạnh bằng
a
. Tính khoảng cách từ điểm
D
đến mặt
phẳng
A BC
.
A.
3
3
a
. B.
3
2
a
. C.
2
3
a
. D.
2
2
a
.
Câu 34: Cho số phức
1 3
z i
. Môđun của số phức
1
i z
bằng
A.
20
. B.
10
.
C.
2 5
. D.
5 2
.
Câu 35: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
2;1;3
A
4; 3;1
B
. Trung điểm của đoạn thẳng
AB
có tọa độ là
A.
6; 2; 4
. B.
2; 4; 2
. C.
3; 1;2
. D.
1; 2; 1
.
Câu 36: Nếu
5
0
d 8
f x x
5
3
2
 df x x
thì
3
0
d
f x x
bằng
A.
6
.
B.
6
.
C.
10
.
D.
10
.
Câu 37: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(2; 1;2)
A
,
(0;1;0)
B
. Phương trình mặt cầu đường
kính
AB
A.
2 2 2
( 1) ( 1) 12
x y z
.
B.
2 2 2
( 1) ( 1) 3
x y z
.
C.
2 2 2
( 1) ( 1) 3
x y z
. D.
2 2 2
( 2) ( 2) ( 2) 2
x y z
.
Câu 38: Nếu
1
0
1 2 d 6
f x x
thì
2
0
d
f x x
bằng
A.
12
.
B.
10
.
C.
5
.
D.
11
.
Câu 39: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0; 1; 2
M và hai đường thẳng
1
1 2 3
:
1 1 2
x y z
d
,
2
1 4 2
:
2 1 4
x y z
d
.
Phương trình đường thẳng đi qua
M
, cắt cả
1
d
2
d
A.
1 2
9 9 16
x y z
. B.
1 2
3 3 4
x y z
. C.
1 2
9 9 16
x y z
. D.
1 2
9 9 16
x y z
.
Câu 40: Cho hàm số
y f x
liên tục trên
có đồ thị
y f x
như hình vẽ.
Đặt
2
2 1
g x f x x . Khi đó giá trị lớn nhất của hàm số
y g x
trên đoạn
3;3
bằng
Trang 5/6 - Mã đề thi 357
A.
3
g
. B.
0
g
. C.
3
g
. D.
1
g
.
Câu 41: Xét hai số phức
1 2
z , z
thỏa mãn
1 2
2
z z
1 2
2 3 2 7
z z . Giá trị lớn nhất của
1 2
2 2 3
z z i
bằng
A.
12 3
. B.
12 6
. C.
13 12
. D.
13 12
.
Câu 42: Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị
C
như hình vẽ.
Biết rằng đồ thị hàm số đã cho cắt trục
Ox
tại ba điểm có hoành độ
1 2 3
, ,
x x x
theo thứ tự lập thành cấp số
cộng và
3 1
2 3
x x . Gọi diện tích hình phẳng giới hạn bởi
C
và trục
Ox
S
, diện tích
1
S
của
hình phẳng giới hạn bởi các đường
1
y f x
,
1
y f x
,
1
x x
3
x x
bằng
A.
4 3
. B.
2 3
. C.
2 4 3
S
. D.
2 3
S
.
Câu 43: Cho hình chóp
.
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
a
và cạnh bên
SA
vuông góc với
đáy. Biết khoảng cách từ
A
đến mặt phẳng
SBC
2
2
a
. Thể tích của khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
2
12
a
. B.
3
3
6
a
. C.
3
2
8
a
. D.
3
3
12
a
.
Câu 44: Cho hàm số
3 2
2 4 khi 4
1
khi 4
4
x x
f x
x x x x
. Tích phân
2
2
0
2 sin 3 sin 2 d
f x x x
bằng
A.
8
.
B.
28
3
. C.
341
48
. D.
341
96
.
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 4 6 13 0
S x y z x y z
đường thẳng
1 2 1
:
1 1 1
x y z
d
. Điểm
; ;
M a b c
0
a
nằm trên đường thẳng
d
sao cho từ
M
kẻ
được ba tiếp tuyến
MA
,
MB
,
MC
đến mặt cầu
S
(
A
,
B
,
C
là các tiếp điểm) và
60
AMB
,
90
BMC
,
120
CMA
. Tính
3 3 3
a b c
.
A.
3 3 3
8
a b c
.
B.
3 3 3
112
9
a b c C.
3 3 3
23
9
a b c . D.
3 3 3
173
9
a b c .
Câu 46: Có bao nhiêu số nguyên dương
y
sao cho ứng với mỗi
y
không quá
8
số nguyên
x
thỏa mãn
2 1
3 1 3 2 0
x x
y
A.
1093
B.
3280
C.
9841
.
D.
9031
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên
a
3
a
để phương trình sau
log
3 3
log log 3 log log 3
a
a
x x
có nghiệm
81
x
.
A.
6
. B.
12
.
C.
7
.
D.
8
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 357
Câu 48: Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
1 10
z i
2
4
z
z
là số thuần ảo.
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 49: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau.
Đồ thị hàm số
2020 2021
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
5
.
B.
2
.
C.
4
.
D.
3
.
Câu 50: Cho hình nón đỉnh
S
, đáy đường tròn tâm
O
, bán kính
5
R
. Một thiết diện qua đỉnh
S
tam giác đều
SAB
cạnh bằng
8
, khoảng cách từ
O
đến mặt phẳng
SAB
bằng
A.
13
,
3
d O SAB
. B.
, 13
d O SAB .
C.
4 13
,
3
d O SAB
. D.
3 13
,
4
d O SAB
.
----------- HẾT ----------
| 1/6

Preview text:

UBND TỈNH BÌNH PHƯỚC
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT 2021 LẦN 2
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệm) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi gồm 06 trang) Mã đề thi 357
Họ và tên thí sinh: …………………………………… Số báo danh: ……………….
Câu 1: Đạo hàm của hàm số 2x 1 y e   là 2x 1 e  A. y  . B. 2 2 . x y e    C. 2x 1 y e    . D. 2 1 2. x y e    . 2
Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Đường thẳng SA vuông góc với
mặt phẳng đáy và SA  a 3 . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng ABCD là  . Khi đó tan bằng 6 3 A. . B. 6 . C. . D. 3 . 2 2
Câu 3: Cho số phức z  3  2i .Mođun của số phức z bằng A. 13 . B. 5. C. 13 . D. 5 .
Câu 4: Cho tập hợp gồm các số tự nhiên từ 1 đến 30, chọn hai số bất kì từ tập hợp. Tính xác suất để hai
số được chọn có tổng là số chẵn 1 7 14 15 A. . B. . C. . D. . 2 29 29 29 2 2 2
Câu 5: Trong không gian Oxyz , mặt cầu S: x  2 y  3 z  
1  16 có bán kính bằng A. 6 . B. 8 . C. 4 . D. 16 .
Câu 6: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? x  1 A. 3 2 y  x  3x . B. 4 2 y  x  3x  2 C. y  . D. 3 y  x  3x . x  2
Câu 7: Có bao nhiêu cách chọn ra 5 học sinh từ một nhóm có 8 học sinh? A. 5 8 . B. 5 C . C. 5 A . D. 5!. 8 8 2 x  x  4 1
Câu 8: Tìm tập nghiệm của bất phương trình      49  . 7 C. A.  2;3       . B. 3;2   .
 ;3  2; D.  2  ; 3.   .
Câu 9: Nghiệm của phương trình log x  1  3 2   A. x  5 . B. x  3 . C. x  8 . D. x  7 .
Câu 10: Cho hàm số f xcó bảng xét dấu của đạo hàm f 'x như sau: x  3 0 3 
f 'x  0  0  0  .
Hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 357
Câu 11: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 3 2 y  x   3x  1. B. 4 2 y  x  2x  1. C. 4 2 y  x   2x  1. D. 3 2 y  x  3x  1. 4
Câu 12: Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  1  x  trên đoạn  3; 1   x   bằng A. 5. B. 5. C. 3. D. 4  .
Câu 13: Cho hai số phức z  2  i và w  1  3i . Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  2w bằng A. 5;4. B. 4;5. C. 5;4. D. 4;5.
Câu 14: Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A1;2; 
1 và vuông góc với mặt phẳng
P:x 3y 2z 5  0 có phương trình tham số là x   1t     x   1  t  x   1 t  x   1  t  A. y   23t     . B. y   1  2t  . C. y   3   2t  . D. y   2  3t  . z   12t     z   t   z   2 t  z   1  2t 
Câu 15: Cho hàm số y  f (x) có bảng biến thiên như sau:
Điểm nào sau đây là điểm cực đại của hàm số y  f (x) A. x  1 . B. x  1. C. x  2 . D. x  0 .
Câu 16: Một khối chóp tam giác có diện tích đáy bằng 5 và chiều cao bằng 12 . Thể tích của khối chóp đó bằng A. 20 . B. 180 . C. 90. D. 60.
Câu 17: Đồ thị của hàm số 3 2 y  x
  2x  2 cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 .
Câu 18: Thể tích của khối hộp chữ nhật có ba kích thước 2; 5; 6 bằng A. 60. B. 16 . C. 180 . D. 20.
Câu 19: Cho hàm số y  f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào, trong khoảng dưới đây?
Trang 2/6 - Mã đề thi 357 A. 2;   . B. ; 1. C.  ;   2. D. 2;  2 . 2 Câu 20: Tích phân  2x   1dx bằng 1 15 11 10 4 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 21: Trong không gian Oxyz , vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ phương của đường thẳng đi qua
hai điểm A1;1;2 và điểm B2;1;3.     A. u  3;0;5 . B. u  1;2;1 . C. u  1;2;1 . D. u  1;0;1 . 3   4   2   1   2x  1
Câu 22: Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là đường thẳng: x 1 A. y  2 . B. x  2 . C. y  1. D. x  1 .
Câu 23: Cho hình nón có bán kính đáy r  2 , đường sinh l  6 . Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 24 . B. 6 . C. 12 . D. 4 .
Câu 24: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng nào sau đây qua M 1;2;2.
A. P : x  2y  z 1  0.
B. P : x  y  z  0. 1  4 
C. P : x 2y  z  0 .
D. P : x  y  z 1  0. 2  3 
Câu 25: Với a là số thực dương tùy ý , 5 a bằng 2 5 1 A. 5 a . B. 10 a . C. 2 a . D. 10 a .
Câu 26: Với a là số thực dương tùy ý, log 8a bằng 2   A. 3 2  log a . 3log a . D. 3  log a . 2 B. log a3 . C. 2 2 2
Câu 27: Nghiệm của phương trình 2x 3 3   27 là : A. x  1. B. x  1. C. x  2 . D. x  3 .
Câu 28: Cho cấp số nhân có u  2 và u  8 . Giá trị của u bằng 1 2 3 A. 14 . B. 32 . C. 3 . D. 16 .
Câu 29: Cho hàm số f x 2
 3x  4x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 A. f  x 3 2 dx  x  x C . B. f  x 3 2 dx  3x  4x C . 3 1 C. f  x 3 dx  x  x C . D. f  x 3 2 dx  x  2x C . 3
Câu 30: Cho hàm số f x  sin 3x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f  x 1 dx   cos 3x C . B. f
 xdx  3cos3x C . 3 C. f  x 1 dx  cos 3x C . D. f
 xdx 3cos3x C . 3
Câu 31: Số phức liên hợp của số phức z  3  5i là A. z  5  3i . B. z  3  5i . C. z  3  5i . D. z  5  3i .
Câu 32: Thể tích khối lăng trụ có chiều cao bằng a và diện tích đáy bằng 2 a là
Trang 3/6 - Mã đề thi 357 1 1 1 A. 3 V  a . B. 3 V  a . C. 3 V  a . D. 3 V  a . 6 2 3
Câu 33: Cho hình lập phương ABCD.AB C  D
  có cạnh bằng a . Tính khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng ABC . a 3 a 3 a 2 a 2 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 2
Câu 34: Cho số phức z  1  3i . Môđun của số phức 1iz bằng A. 20 . B. 10 . C. 2 5 . D. 5 2 .
Câu 35: Trong không gian Oxyz , cho điểm A2;1; 
3 và B 4;3; 1. Trung điểm của đoạn thẳng AB có tọa độ là A. 6;2;4. B. 2; 4;  2 . C. 3;1;  2 . D. 1;2; 1. 5 5 3 Câu 36: Nếu f  x dx  8 và f
 x dx  2 thì f xdx  bằng 0 3 0 A. 6. B. 6. C. 10 . D. 10.
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm (
A 2;1;2), B(0;1;0). Phương trình mặt cầu đường kính AB là A. 2 2 2
(x 1)  y  (z 1)  12 . B. 2 2 2
(x 1)  y  (z 1)  3 . C. 2 2 2
(x  1)  y  (z 1)  3 . D. 2 2 2
(x  2)  (y  2)  (z  2)  2 . 1 2 Câu 38: Nếu 1 f   2x  dx  6  thì f xdx  bằng 0 0 A. 12 . B. 10 . C. 5. D. 11.
Câu 39: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 0; 1;  2 và hai đường thẳng x 1 y  2 z  3 d :   x  1 y  4 z  2 , d :   . 1 1 1  2 2 2 1 4
Phương trình đường thẳng đi qua M , cắt cả d và d là 1 2 x y  1 z  2 x y  1 z  2 x y  1 z  2 x y  1 z  2 A.   . B.   . C.   . D.   . 9  9 16 3 3 4 9 9 16 9 9  16
Câu 40: Cho hàm số y  f x liên tục trên  có đồ thị y  f x như hình vẽ.
Đặt g x  f xx  2 2
1 . Khi đó giá trị lớn nhất của hàm số y  g x trên đoạn  3;3    bằng
Trang 4/6 - Mã đề thi 357 A. g 3. B. g 0. C. g 3. D. g   1 .
Câu 41: Xét hai số phức z , z thỏa mãn z  z  2 và 2z  3z  2 7 . Giá trị lớn nhất của 1 2 1 2 1 2 2z  z  2  3i bằng 1 2 A. 12  3 . B. 12  6 . C. 13  12 . D. 13  12 .
Câu 42: Cho hàm số bậc ba y  f x có đồ thị C  như hình vẽ.
Biết rằng đồ thị hàm số đã cho cắt trục Ox tại ba điểm có hoành độ x ,x ,x theo thứ tự lập thành cấp số 1 2 3
cộng và x  x  2 3 . Gọi diện tích hình phẳng giới hạn bởi C  và trục Ox là S , diện tích S của 3 1 1
hình phẳng giới hạn bởi các đường y  f x  1, y  f x1, x  x và x  x bằng 1 3 A. 4 3 . B. 2 3 . C. 2S  4 3 . D. S  2 3 .
Câu 43: Cho hình chóp S.ABC có đáyABC là tam giác đều cạnh a và cạnh bên SA vuông góc với a 2
đáy. Biết khoảng cách từ A đến mặt phẳng SBC là
. Thể tích của khối chóp S.ABC bằng 2 3 a 2 3 a 3 3 a 2 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 12 6 8 12 2  x  4 khix  4   2
Câu 44: Cho hàm số f x   1 . Tích phân f   2 2sin x  3sin2 d x x bằng 3 2  x x  x khix  4 4 0 A. 8 . 28 341 341 B. . C. . D. . 3 48 96
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  2x  4 y  6z 13  0 và x 1 y  2 z 1 đường thẳng d :  
. Điểm M a;b;c a  0 nằm trên đường thẳng d sao cho từ M kẻ 1 1 1
được ba tiếp tuyến MA , MB , MC đến mặt cầu S  ( A , B , C là các tiếp điểm) và  AMB  60 ,  BMC  90 ,  CMA  120 . Tính 3 3 3 a  b  c . 112 23 173 A. 3 3 3 a  b  c  8  . B. 3 3 3 a  b  c  C. 3 3 3 a  b  c  . D. 3 3 3 a  b  c  . 9 9 9
Câu 46: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 8 số nguyên x thỏa mãn  2x 1
3   13x 2y  0 A. 1093 B. 3280 C. 9841. D. 9031
Câu 47: Có bao nhiêu số nguyên a a  3 để phương trình sau log log xloga 3
   log log x  3 có nghiệm x  81. 3 a  3    A. 6. B. 12 . C. 7 . D. 8 .
Trang 5/6 - Mã đề thi 357 z  2
Câu 48: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 1  i  10 và là số thuần ảo. z  4 A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.
Câu 49: Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau.
Đồ thị hàm số y  f x 2020  2021 có bao nhiêu điểm cực trị? A. 5. B. 2 . C. 4 . D. 3 .
Câu 50: Cho hình nón đỉnh S , đáy là đường tròn tâm O , bán kính R  5. Một thiết diện qua đỉnh S là
tam giác đều SAB cạnh bằng 8 , khoảng cách từ O đến mặt phẳng SAB bằng A. d O SAB 13 ,  .
B. d O,SAB  13 . 3 C. d O SAB 4 13 ,  . D. d O SAB 3 13 ,  . 3 4 ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 357