Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến với quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Vĩnh Phúc mã đề 206 gồm 05 trang với 50 câu trắc nghiệm,

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Vĩnh Phúc

Giới thiệu đến với quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Vĩnh Phúc mã đề 206 gồm 05 trang với 50 câu trắc nghiệm,

29 15 lượt tải Tải xuống
Trang 1/5 - Mã đề thi 206
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC CHUẨN BỊ CHO KỲ THI
TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 LẦN 2
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi có 5 trang) Mã đề thi: 206
Câu 1: Hình lăng trụ tam giác có tất cả bao nhiêu cạnh?
A.
9
. B.
10
. C.
12
. D.
6
.
Câu 2: Phương trình
3
log 1 2x
+=
có tất cả bao nhiêu nghiệm?
A.
2
nghiệm. B.
3
nghiệm. C.
1
nghiệm. D. Vô nghiệm.
Câu 3: Trong không gian với hệ toạ độ
, cho hai vectơ
(
) (
)
1; 3; 2 , 3; 1; 2
ab
= =−−

. Tính
ab

.
A.
4.
B.
3.
C.
10.
D.
2.
Câu 4: Tìm họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
1
x
y
x
=
+
.
A.
ln( 1) .xx C ++
B.
ln | 1| .xxC+ ++
C.
ln( 1) .xx C+ ++
D.
ln | 1| .
xxC
++
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình
( )
2
2
log 3 1 0xx
+≤
tập nào sau đây?
A.
35 35
0; ;3 .
22
S

−+
=




B.
[0; 3].S =
C.
3 53 5
;.
22
S

−+
=


D.
.S
=
Câu 6: Tìm phần thực của số phức
23
zi=
.
A.
2
. B.
2
. C.
3
. D.
3
.
Câu 7: Gọi S diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
2
2021yx=
, trục hoành hai đường
thẳng
2, 4xx=−=
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A.
2
2
4
2021 .S x dx
=
B.
4
2
2
2021 .S x dx
=
C.
( )
4
2
2
2021 .S x dx
=
D.
( )
4
2
2
2
2021 .S x dx
=
Câu 8: Cho hình phẳng
D
giới hạn bởi đồ thị
( )
2
:2P y xx=
trục
Ox
. Tính thể ch của khối tròn xoay
tạo thành khi cho
D
quay quanh trục
O
x
.
A.
13
.
15
V
π
=
B.
16
.
15
V
π
=
C.
17
.
15
V
π
=
D.
19
.
15
V
π
=
Câu 9: Tìm điểm cực đại của hàm số
42
1
23
2
yxx= −−
.
A.
2.
CĐ
x
=
B.
2.
CĐ
x =
C.
0.
CĐ
x =
D.
2.
CĐ
x = ±
Câu 10: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với mặt phẳng
( )
ABCD
,
3SA a
=
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
.a
B.
3
.
9
a
C.
3
.
3
a
D.
3
3.a
Câu 11: Cho hàm số
2
42yx=
đồ thị
( )
1
P
và hàm số
2
1yx=
đồ thị
( )
2
P
. Tìm số giao điểm của hai
đồ thị
( )
1
P
( )
2
.P
A.
2.
B.
0.
C.
3.
D.
1.
Câu 12: Cho hình nón độ dài đường sinh bằng
4
, diện tích xung quanh bằng
8
π
. Tính bán kính hình tròn
đáy
R
của hình nón đó.
A.
8.R =
B.
4.R =
C.
2.R =
D.
1.R
=
ĐỀ CHÍNH THỨC
Trang 2/5 - Mã đề thi 206
Câu 13: Cho khối trụ có bán kính đáy
4r =
và chiều cao
2h =
. Tính thể tích khối trụ đó.
A.
8.
π
B.
32 .
π
C.
16 .
π
D.
Câu 14: Hàm s
2
2
log ( 1)
yx
= +
đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
(0; ).
+∞
B.
( ; ).
−∞ +∞
C.
( ;0).
−∞
D.
( 1;1).
Câu 15: Cho số thực
a
dương. Rút gọn biểu thức
1
4
Pa a=
ta được biểu thức nào sau đây?
A.
9
4
.a
B.
1
2
.a
C.
3
4
.a
D.
1
8
.
a
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số
3
x
y =
.
A.
1
' .3 .
x
yx
=
B.
' 3 ln 3.
x
y =
C.
3
'.
ln 3
x
y =
D.
ln 3
'.
3
x
y =
Câu 17: Cho hàm số
( )
y fx=
có bảng biến thiên như sau
Trong các mệnh đề sau đây về hàm
( )
y fx=
, mệnh đề nào đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là
1.x =
B. Hàm số nghịch biến trên
.
C. Hàm số đồng biến trên
.
D. Hàm số có 1 điểm cực trị.
Câu 18: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
3
3yx x=−+
trên đoạn
[ ]
0;2
.
A.
[ ]
0;2
max 0.
x
y
=
B.
[ ]
0;2
max 2.
x
y
=
C.
[ ]
0;2
max 2.
x
y
=
D.
[ ]
0;2
max 1.
x
y
=
Câu 19: Cho số phức
z
thoả mãn
zz=
. Trong mặt phẳng toạ độ
Oxy
, tập hợp tất cả các điểm biểu diễn cho
số phức
z
là đường nào trong các đường sau đây?
A. Đường thẳng
0.x =
B. Đường thẳng
.yx=
C. Đường thẳng
0.y =
D. Đường thẳng
.yx=
Câu 20: Cho hàm số
( )
y fx=
liên tục trên
( )
2021
1
4f x dx =
. Tính
( )
1010
0
21
I f x dx= +
.
A.
8.
I =
B.
2.I =
C.
1.I =
D.
4.
I =
Câu 21: Trong không gian với hệ toạ độ
, cho đường thẳng
()d
phương trình chính tắc
112
231
xyz+−
= =
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng?
A. Đường thẳng
()
d
nhận vectơ
(1; 3; 2)
u
là một vectơ chỉ phương.
B. Đường thẳng
()d
đi qua điểm
(1; 1;1).M
C. Đường thẳng
()d
đi qua điểm
(0;1; 2).N
D. Đường thẳng
()
d
nhận vectơ
(2; 3;1)u
là một vectơ chỉ phương.
Câu 22: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
()P
đi qua điểm
( )
0; 0;1M
vectơ pháp
tuyến
( )
0; 1; 2
n =
. Viết phương trình mặt phẳng
()P
.
A.
2 2 0.xy z−+ −=
B.
2 1 0.yz +=
C.
2 2 0.yz +=
D.
2 2 0.yz+ −=
Câu 23: Trong không gian với hệ trục tọa độ
, cho điểm
( )
2; 3; 4M
. Gọi các điểm
A
,
B
,
C
lần lượt
hình chiếu vuông góc của điểm
M
trên các trục toạ độ
,,Ox Oy Oz
. Viết phương trình mặt phẳng
( )
ABC
.
A.
6 4 3 1 0.xyz+ + −=
B.
6 4 3 36 0.xyz+ +−=
C.
6 4 3 12 0.xyz+ +−=
D.
6 4 3 12 0.xyz+ ++=
Trang 3/5 - Mã đề thi 206
Câu 24: Cho hàm số
3
1
yx= +
. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;0−∞
và đồng biến trên khoảng
( )
0; .+∞
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
( )
;.−∞ +∞
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;0
−∞
và nghịch biến trên khoảng
( )
0; .+∞
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
( )
;.−∞ +∞
Câu 25: Tìm họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2
x
ye x= +
.
A.
2
.
x
exC
++
B.
2.
x
eC++
C.
12
1
.
1
x
e xC
x
+
++
+
D.
2
2.
x
e xC++
Câu 26: Mặt phẳng
(' )A BC
chia khối lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
B. Hai khối chóp tam giác.
C. Hai khối chóp tứ giác.
D. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
Câu 27: Cho mặt cầu
( )
S
mặt phẳng
(
)
P
, biết khoảng cách từ tâm của mặt cầu
(
)
S
đến mặt phẳng
(
)
P
bằng
a
. Mặt phẳng
(
)
P
cắt mặt cầu
( )
S
theo giao tuyến một đường tròn chu vi
23a
π
. Diện tích mặt
cầu
( )
S
bằng bao nhiêu?
A.
2
12 .a
π
B.
2
16 .
a
π
C.
2
4.a
π
D.
2
8.a
π
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ
cho mặt cầu
( )
S
phương trình
2 22
2 4 4 25 0xyz x yz++−+ =
. Tìm toạ độ tâm
I
và bán kính
R
của mặt cầu
( )
S
?
A.
( )
1; 2; 2 ; 4.IR−=
B.
(
)
1; 2; 2I −−
;
34.R =
C.
( )
2; 4; 4I
;
35.R =
D.
( )
1; 2; 2I
;
34.
R
=
Câu 29: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
2
3
x
y
x
=
+
là đường thẳng nào trong các đường thẳng sau?
A.
3.y
=
B.
1.y
=
C.
3.x =
D.
2.x =
Câu 30: Hàm số
( )
3
2
5
4yx=
có tập xác định là tập hợp nào sau đây?
A.
.
B.
{ }
\ 2.±
C.
( 2; 2).
D.
( ) ( )
; 2 2; .−∞ +∞
Câu 31: Cho hình lăng trụ
.' ' 'ABC A B C
đáy tam giác đều cạnh
.a
Hình chiếu của
'
A
lên mặt phẳng
( )
ABC
trùng với trung điểm cạnh
,AB
góc giữa
'AA
mt đáy của hình lăng trụ đã cho bng
60 .°
Tính thể
tích
V
của khối chóp
'. ' '.A BCC B
A.
3
3
.
4
a
V =
B.
3
.
4
a
V =
C.
3
.
8
a
V =
D.
3
3
.
8
a
V =
Câu 32: Cho các số thực
,xy
thỏa mãn
(
)
22
2
log 2 4 3 1.
xy
xy
++
+≥
Giá trị lớn nhất của biểu thức
34Pxy= +
có dạng
5 Mm+
, với
,.Mm
Tính tổng
.Mm+
A.
4.Mm+=
B.
1.Mm+=
C.
11.Mm+=
D.
2.Mm+=
Câu 33: Cho hàm số
()fx
, biết
'( )y fx=
có đồ thị như hình vẽ
Gọi giá trị nhỏ nhất của hàm số
( )
2
() 2 () 1gx f x x= +−
trên đoạn
[ 4; 3]
.m
Kết luận nào sau đây đúng?
A.
( 3).mg=
B.
( 1).mg=
C.
( 4).mg=
D.
(3).mg=
Trang 4/5 - Mã đề thi 206
Câu 34: Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
là hình thang vuông
tại
A
và
.D
Biết
4, 2.AB a AD CD a= = =
Cạnh bên
3SA a=
và
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi
G
trọng tâm tam giác
,
SBC M
điểm sao cho
2MA MS=
 
E
trung điểm cạnh
CD
(tham khảo hình vẽ). Tính thể tích
V
của khối đa diện
.MGABE
A.
3
13
.
4
a
B.
3
27
.
8
a
C.
3
25
.
9
a
D.
3
10
.
3
a
E
A
D
C
B
S
G
M
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
( )
: 2 2 50Px y z + −=
hai điểm
(2;0;0),A
(0;1;1).B
Viết phương trình mặt phẳng
( )
Q
đi qua
,AB
và vuông góc với mặt phẳng
(
)
.
P
A.
4 3 5 8 0.xyz
+ + −=
B.
2 3 4 0.+ +−=x yz
C.
4 5 3 8 0.xyz+ + −=
D.
3 2 8 6 0.
xyz + −=
Câu 36: Cho mặt cầu
( )
ξ
bán nh không đổi
.R
Một hình chóp lục giác đều
.S ABCDEF
nội tiếp mặt cầu
( )
.
ξ
Tìm giá trị lớn nhất
max
V
của thể tích khối chóp
..S ABCDEF
A.
3
max
83
.
9
R
V =
B.
3
max
16 3
.
27
R
V =
C.
3
max
83
.
27
R
V =
D.
3
max
33
.
8
R
V =
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho c điểm
(3;1; 2), (1; 5;4), (5; 1;0).ABC−−
Biết rằng tập
hợp các điểm
M
thuộc mặt phẳng
Oxz
sao cho
2 3 10MA MB MC−+ =
  
là một đường tròn tâm
( )
; 0;Ha c
, bán
kính bằng
.r
Tính tổng
.T acr=++
A.
0.T =
B.
10.T =
C.
6.T =
D.
3.T =
Câu 38: Tính diện tích toàn phần S của mặt nón
( )
N
biết thiết diện qua trục của một tam giác vuông
cạnh huyền bằng
2 2.a
A.
(
)
2
2 22 .Sa
π
= +
B.
(
)
2
4 22 .Sa
π
= +
C.
(
)
2
2 42 .
Sa
π
= +
D.
(
)
2
4 42 .Sa
π
= +
Câu 39: Cho hàm số
()y fx=
bảng biến thiên như sau
Tìm số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
1
() .
() 1
gx
fx
=
A.
3.
B.
4.
C.
1.
D.
2.
Câu 40: Cho đa giác đều 30 đỉnh nội tiếp trong một đường tròn. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh trong 30 đỉnh của đa
giác đã cho. Tính xác suất để 3 đỉnh đó tạo thành tam giác có một góc bằng
120 .°
A.
27
.
406
P =
B.
33
.
406
P =
C.
57
.
406
P =
D.
23
.
406
P =
Câu 41: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thoi cạnh bằng
, 120 .a BAD
Mặt bên
SAB
tam giác đều
( ) ( )
SAB ABCD
(tham khảo
hình vẽ). Tính khoảng cách từ
A
đến
( ).SBC
A.
7
.
7
a
B.
3
.
4
a
C.
15
.
5
a
D.
.
2
a
H
D
A
B
C
S
Trang 5/5 - Mã đề thi 206
Câu 42: Số
2021
m
(vi
m
là s tự nhiên) viết trong hệ thập phân có 6678 chữ số. Kết luận nào sau đây đúng?
A.
2010 2015.
m<<
B.
2010.m <
C.
2025.
m
>
D.
2015 2025.
m<<
Câu 43: Biết phương trình
(
)
( )
22 2
22
log 1 log 1 8 0x mx m+− ++=
đúng ba nghiệm thực phân biệt. Hỏi m
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
(21;28).
B.
(15;21).
C.
( 10;1).
D.
Câu 44: Biết
(
)
2
lim 3 3.
x
x mx x
+∞
+ +− =
Hi
m
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
(0; 4).m
B.
(8;10).m
C.
( 4; 0).m
∈−
D.
(4;8).
m
Câu 45: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình
4 6.2 0
xx
m +≥
nghiệm đúng với mọi
.x
A.
0.m
B.
0.m
C.
9.m
≥−
D.
9.
m
Câu 46: Cho hàm số
()y fx=
đạo hàm liên tục trên
thỏa mãn
( ) sin .cos , .
2
fx f x x x x
π

+ = ∀∈


Biết
(0) 0,f =
tính
2
0
'( ) .I xf x dx
π
=
A.
.
4
I
π
=
B.
.
4
I
π
=
C.
1
.
4
I =
D.
1
.
4
I
=
Câu 47: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số
( )
2
5
log 2 3 1y xx
= ++
tại điểm có hoành độ bằng 0.
A.
31
.
ln 5
x
y
+
=
B.
32
.
ln 5
x
y
=
C.
3
.
ln 5
x
y =
D.
.
2ln 5
x
y
=
Câu 48: Biết diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường
3, , 0
3
x
x
y yx
= = =
là
.
3ln 3 6
mn
S =
nh tng
.mn+
A.
4.mn+=
B.
2.mn+=
C.
1.mn+=
D.
3.mn+=
Câu 49: Cho hàm số
( ).fx
Biết
'( )fx
là hàm số bậc ba, có đồ thị như hình vẽ sau
Có bao nhiêu số nguyên
[ ]
10;10m∈−
để đồ thị hàm số
( ) ( ) 2021g x f x mx= ++
có đúng một điểm cực trị?
A.
20.
B.
16.
C.
15.
D.
18.
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
[ 2021; 2021]
m∈−
để hàm số
32
3 24lny x x mx x= ++
đồng biến trên
( )
0; ?+∞
A.
2034.
B.
2032.
C.
2035.
D.
2033.
------------ HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
TT 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224
1
B A D A B A B A D C B D A C A A A C A B B A B C
2
C D C A D A D C C C B A A B B C C B D A D C A B
3
D A A B C A A C C A D B A A A D A D A D A C B D
4
B D A D C D B A D C A A D B A C A D D D A D B B
5
C C B D D A D B
A D A D C A B C B C A A A B D D
6
A C A D A B D A A D B C D D D A D A A A A C D A
7
D D B D A B A C C D B B B C B C A D D C D A A A
8
D D B C D B A C A C B A B D A A A B A B B B B A
9
B B B C D C A A A B A D C A B B C A C C A D A B
10
A A D A A A C C B D C A B B D D B
C C B C A C C
11
D B C B A A A D D A D B C C D B D D C A C A C A
12
C B D A A C D A C B C A D A A D D C B B D C A C
13
A D D B C B A C D D A B A A C A D A D B D A C A
14
C C A B C A B D B B C D A D D D A A A D C B D D
15
C B C A D C D D A D C D D C D C A B A D C C C C
16
D
B C D D B C D A C C D D A C B B A D C D B D D
17
B B D A A A C B C C A D C A A C A A A D A D A B
18
C C A B C B A B A A B C A D B D A B C A B B A D
19
A C B B B C B D D B D A C B C D D A D D A A C C
20
D A D D C B D A D C D C B B B A B A B C B C C D
21
C C D B B D B B C A
C C A C A B C B D C A C A A
22
A A B D A C A C A A D C B C A A C A A B B B D A
23
D A D A B C A D A A B B B B D A A C B A C A B D
24
B B B D B D C A D C A A C B C D D C A D C C D A
25
D A C A C A D D D D A C B D D D B B D A B B A D
26
A A D C D A C C A A D C C B A D C A B
B D C D B
27
A C A C B B A D B A D D D A D B D D B D A A D B
28
B D A A B D A B B D A D A C A B C C B C A C C C
29
B D A D B C A D B B D B A B C A D A C C D D D D
30
B A A D A C A B C A A C B C D C D B D D B D B B
31
A D D C C B C A B C C B C C C D D D D A B B B C
32
D B B
C A B D A C A B D D C A C D B A B D D C D
33
B A A C A B C B C D A B D A D A D C D B B D C C
34
D D A B B D D A A C B C D A B B C C B A C A B A
35
C D D B C C C D D D B D C B A A B C C A D B B C
36
A D C C A B B A C A D A B D D A A A C B C B A D
37
C C C B C C C A A B A A
B C B C C C B A C A C B
38
B C A A D A D D A A D A C B B B D D D A A C C B
39
A B D C C A B B D C D C C D B C C D A A C B B A
40
D C B B C A C C C B A A C B C B B C C D B A C B
41 A C B A D C B C C C D B A A A B B B C D C D B C
42 A B C C B D B A B D C A B D C D B A B C C
A B C
43 B D B D D D A D C B B D D A D B B A C B D A C C
44 A C C B D D D B B D C A B D C C A B B C A D D D
45 B B A C B D B B B B C C A A B B B B C A D D A B
46 D B A C B D B B B B C B A D B B A D D C A C D A
47 B A B C A C B C B C B B A C C B C D B C B D D A
48 C C C C A
D C B C C C C B D D C C D B A D D C B
49 C A C D A D D C D B A A D A C D C D C D D B A B
50 C C C A B A D A B B D D D D A A B B A C B A B B
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ MÔN
TOÁN
| 1/6

Preview text:

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC
KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC CHUẨN BỊ CHO KỲ THI
TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 – LẦN 2 MÔN: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
(Đề thi có 5 trang) Mã đề thi: 206
Câu 1: Hình lăng trụ tam giác có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 9. B. 10. C. 12. D. 6 .
Câu 2: Phương trình log x +1 = 2 có tất cả bao nhiêu nghiệm? 3 A. 2 nghiệm. B. 3 nghiệm. C. 1 nghiệm. D. Vô nghiệm.   
Câu 3: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho hai vectơ a = ( 1; − 3;2),b = ( 3
− ;−1;2) . Tính ab . A. 4. B. 3. C. 10. D. 2.
Câu 4: Tìm họ tất cả các nguyên hàm của hàm số x y = . x +1
A. x − ln(x +1) + C.
B. x + ln | x +1| +C.
C. x + ln(x +1) + C.
D. x − ln | x +1| +C.
Câu 5: Tập nghiệm của bất phương trình log ( 2
x − 3x +1 ≤ 0 là tập nào sau đây? 2 )  −   +  A. 3 5 3 5 S = 0;  ∪  ;3. B. S = [0;3]. 2   2      − +  C. 3 5 3 5 S =  ; . D. S = . ∅ 2 2  
Câu 6: Tìm phần thực của số phức z = 2 − 3i . A. 2 − . B. 2 . C. 3. D. 3 − .
Câu 7: Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = x − 2021, trục hoành và hai đường thẳng x = 2, − 4
x = . Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? 2 − 4 A. 2 S = x − 2021 . dxB. 2 S = x − 2021 . dx ∫ 4 2 − 4 4 C. S = ( 2 x − ∫ ) 2021 . dx
D. S = (x − ∫ )2 2 2021 . dx 2 − 2 −
Câu 8: Cho hình phẳng D giới hạn bởi đồ thị (P) 2
: y = 2x x và trục Ox . Tính thể tích của khối tròn xoay
tạo thành khi cho D quay quanh trục Ox . π π π π A. 13 V = . B. 16 V = . C. 17 V = . D. 19 V = . 15 15 15 15
Câu 9: Tìm điểm cực đại của hàm số 1 4 2
y = x − 2x − 3 . 2 A. x = B. x = − C. x = x = ± 0. D. 2. 2. 2.
Câu 10: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng
(ABCD) , SA = 3a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 3 3 A. 3 a a a . B. . C. . D. 3 3a . 9 3 Câu 11: Cho hàm số 2
y = 4x − 2 có đồ thị (P và hàm số 2
y =1− x có đồ thị (P . Tìm số giao điểm của hai 2 ) 1 )
đồ thị (P và (P . 2 ) 1 ) A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 12: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 4 , diện tích xung quanh bằng 8π . Tính bán kính hình tròn
đáy R của hình nón đó. A. R = 8. B. R = 4. C. R = 2. D. R =1.
Trang 1/5 - Mã đề thi 206
Câu 13: Cho khối trụ có bán kính đáy r = 4 và chiều cao h = 2 . Tính thể tích khối trụ đó. π A. 8π. B. 32π. C. 16π. D. 32 . 3 Câu 14: Hàm số 2
y = log (x +1) đồng biến trên khoảng nào sau đây? 2 A. (0;+∞). B. ( ; −∞ +∞). C. ( ; −∞ 0). D. ( 1; − 1). 1
Câu 15: Cho số thực a dương. Rút gọn biểu thức 4
P = a a ta được biểu thức nào sau đây? 9 1 3 1 A. 4 a . B. 2 a . C. 4 a . D. 8 a .
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số 3x y = . x A. x 1 y ' .3 x − = . B. ' 3x y = ln 3. C. 3 y ' = . D. ln 3 y ' = . ln 3 3x
Câu 17: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Trong các mệnh đề sau đây về hàm y = f (x) , mệnh đề nào đúng?
A. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x =1.
B. Hàm số nghịch biến trên . 
C. Hàm số đồng biến trên . 
D. Hàm số có 1 điểm cực trị.
Câu 18: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 3
y = −x + 3x trên đoạn [0;2]. A. max y = 0. B. max y = 2. C. max y = 2 − . D. max y =1. x [ ∈ 0;2] x [ ∈ 0;2] x [ ∈ 0;2] x [ ∈ 0;2]
Câu 19: Cho số phức z thoả mãn z = z . Trong mặt phẳng toạ độ Oxy , tập hợp tất cả các điểm biểu diễn cho
số phức z là đường nào trong các đường sau đây?
A. Đường thẳng x = 0.
B. Đường thẳng y = . x
C. Đường thẳng y = 0.
D. Đường thẳng y = − . x 2021 1010
Câu 20: Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và f
∫ (x)dx = 4. Tính I = f (2x+ ∫ ) 1 dx . 1 0 A. I = 8. B. I = 2. C. I =1. D. I = 4.
Câu 21: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho đường thẳng (d) có phương trình chính tắc là
x −1 y +1 z − 2 = =
. Mệnh đề nào sau đây là mệnh đề đúng? 2 3 1 
A. Đường thẳng (d) nhận vectơ u(1;3;2) là một vectơ chỉ phương.
B. Đường thẳng (d) đi qua điểm M (1; 1; − 1).
C. Đường thẳng (d) đi qua điểm N(0;1;2). 
D. Đường thẳng (d) nhận vectơ u(2;3;1) là một vectơ chỉ phương.
Câu 22: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) đi qua điểm M (0;0; ) 1 và có vectơ pháp  tuyến n = (0;1; 2
− ) . Viết phương trình mặt phẳng (P) .
A. x y + 2z − 2 = 0.
B. y − 2z +1 = 0.
C. y − 2z + 2 = 0.
D. y + 2z − 2 = 0.
Câu 23: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm M (2;3;4). Gọi các điểm A , B , C lần lượt là
hình chiếu vuông góc của điểm M trên các trục toạ độ Ox,Oy,Oz . Viết phương trình mặt phẳng ( ABC).
A. 6x + 4y + 3z −1 = 0.
B. 6x + 4y + 3z − 36 = 0.
C. 6x + 4y + 3z −12 = 0.
D. 6x + 4y + 3z +12 = 0.
Trang 2/5 - Mã đề thi 206 Câu 24: Cho hàm số 3
y = x +1. Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ;0
−∞ ) và đồng biến trên khoảng (0;+∞).
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ( ; −∞ +∞).
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ;0
−∞ ) và nghịch biến trên khoảng (0;+∞).
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ( ; −∞ +∞).
Câu 25: Tìm họ tất cả các nguyên hàm của hàm số x
y = e + 2x . A. x 2
e + x + C. B. x e + 2 + C. C. 1 x 1+ 2
e + x + C. D. x 2
e + 2x + C. x +1
Câu 26: Mặt phẳng (A'BC) chia khối lăng trụ ABC.A'B 'C ' thành các khối đa diện nào?
A. Một khối chóp tam giác và một khối chóp tứ giác.
B. Hai khối chóp tam giác.
C. Hai khối chóp tứ giác.
D. Một khối chóp tam giác và một khối chóp ngũ giác.
Câu 27: Cho mặt cầu (S ) và mặt phẳng (P) , biết khoảng cách từ tâm của mặt cầu (S ) đến mặt phẳng (P)
bằng a . Mặt phẳng (P) cắt mặt cầu (S ) theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi 2 3π a . Diện tích mặt
cầu (S ) bằng bao nhiêu? A. 2 12π a . B. 2 16π a . C. 2 4π a . D. 2 8π a .
Câu 28: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu (S ) có phương trình 2 2 2
x + y + z − 2x + 4y − 4z − 25 = 0 . Tìm toạ độ tâm I và bán kính R của mặt cầu (S )?
A. I (1;− 2;2); R = 4. B. I ( 1; − 2;− 2) ; R = 34.
C. I (2;− 4;4) ; R = 35.
D. I (1;− 2;2) ; R = 34.
Câu 29: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 − x y =
là đường thẳng nào trong các đường thẳng sau? x + 3 A. y = 3. − B. y = 1. − C. x = 3. − D. x = 2.
Câu 30: Hàm số y = ( − x )3 2 5 4
có tập xác định là tập hợp nào sau đây? A. .  B.  \{± } 2 . C. ( 2; − 2). D. ( ; −∞ 2 − ) ∪(2;+∞).
Câu 31: Cho hình lăng trụ ABC.A'B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh .
a Hình chiếu của A' lên mặt phẳng
(ABC) trùng với trung điểm cạnh AB, góc giữa AA' và mặt đáy của hình lăng trụ đã cho bằng 60 .°Tính thể
tích V của khối chóp A'.BCC ' B '. 3 3 3 3 A. 3a V = . B. a V = . C. a V = . D. 3a V = . 4 4 8 8
Câu 32: Cho các số thực x, y thỏa mãn log
2x − 4y + 3 ≥1. Giá trị lớn nhất của biểu thức P = 3x + 4y 2 2 ( ) x + y +2
có dạng 5 M + m , với M ,m∈ .  Tính tổng M + . m
A. M + m = 4.
B. M + m =1.
C. M + m =11.
D. M + m = 2. −
Câu 33: Cho hàm số f (x) , biết y = f '(x) có đồ thị như hình vẽ
Gọi giá trị nhỏ nhất của hàm số g x = f x + (x − )2 ( ) 2 ( ) 1 trên đoạn [ − 4;3] là .
m Kết luận nào sau đây đúng?
A. m = g( 3) − .
B. m = g( 1) − .
C. m = g( 4 − ).
D. m = g(3).
Trang 3/5 - Mã đề thi 206
Câu 34: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông S tại A và .
D Biết AB = 4a, AD = CD = 2 .
a Cạnh bên SA = 3a SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi G là trọng tâm tam giác   M
SBC, M là điểm sao cho MA = 2
MS E là trung điểm cạnh
CD (tham khảo hình vẽ). Tính thể tích V của khối đa diện MGABE. G 3 3 A. 13a . B. 27a . B 4 8 A 3 3 C. 25a . D. 10a . 9 3 D E C
Câu 35: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x − 2y + 2z − 5 = 0 và hai điểm (
A 2;0;0), B(0;1;1). Viết phương trình mặt phẳng (Q) đi qua ,
A B và vuông góc với mặt phẳng (P).
A. 4x + 3y + 5z −8 = 0.
B. 2x + 3y + z − 4 = 0.
C. 4x + 5y + 3z −8 = 0.
D. 3x − 2y + 8z − 6 = 0.
Câu 36: Cho mặt cầu (ξ ) có bán kính không đổi .
R Một hình chóp lục giác đều S.ABCDEF nội tiếp mặt cầu
(ξ ). Tìm giá trị lớn nhất V của thể tích khối chóp S.ABCDEF. max 3 3 3 3 A. 8 3R V = . B. 16 3R V = . C. 8 3R V = . D. 3 3R V = . max 9 max 27 max 27 max 8
Câu 37: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho các điểm (3 A ;1; 2 − ), B(1; 5 − ;4),C(5; 1 − ;0). Biết rằng tập   
hợp các điểm M thuộc mặt phẳng Oxz sao cho MA − 2MB + 3MC =10 là một đường tròn tâm H (a;0;c), bán
kính bằng r. Tính tổng T = a + c + r. A. T = 0. B. T =10. C. T = 6. D. T = 3. −
Câu 38: Tính diện tích toàn phần S của mặt nón (N ) biết thiết diện qua trục của nó là một tam giác vuông có cạnh huyền bằng 2 2 . a A. S = ( + ) 2 2 2 2 π a . B. S = ( + ) 2 4 2 2 π a . C. S = ( + ) 2 2 4 2 π a . D. S = ( + ) 2 4 4 2 π a .
Câu 39: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Tìm số đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 1 g(x) = . f (x) −1 A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Câu 40: Cho đa giác đều 30 đỉnh nội tiếp trong một đường tròn. Chọn ngẫu nhiên 3 đỉnh trong 30 đỉnh của đa
giác đã cho. Tính xác suất để 3 đỉnh đó tạo thành tam giác có một góc bằng 120 .° A. 27 P = . B. 33 P = . C. 57 P = . D. 23 P = . 406 406 406 406
Câu 41: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng Sa, BAD 120 . 
Mặt bên SAB là tam giác đều và (SAB) ⊥ ( ABCD) (tham khảo
hình vẽ). Tính khoảng cách từ A đến (SBC). A. a 7 . B. 3a . A 7 4 D C. a 15 . D. a . H 5 2 B C
Trang 4/5 - Mã đề thi 206
Câu 42: Số 2021m (với m là số tự nhiên) viết trong hệ thập phân có 6678 chữ số. Kết luận nào sau đây đúng?
A. 2010 < m < 2015. B. m < 2010. C. m > 2025.
D. 2015 < m < 2025.
Câu 43: Biết phương trình 2 log ( 2 x + ) 1 − mlog ( 2
x +1 + 8 − m = 0 có đúng ba nghiệm thực phân biệt. Hỏi m 2 2 )
thuộc khoảng nào sau đây? A. (21;28). B. (15;21). C. ( 1 − 0;1). D. (1;9). Câu 44: Biết ( 2 lim
x + mx + 3 − x = Hỏi m thuộc khoảng nào sau đây? →+∞ ) 3. x A. m∈(0;4). B. m∈(8;10). C. m∈( 4; − 0). D. m∈(4;8).
Câu 45: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình 4x − 6.2x + m ≥ 0 nghiệm đúng với mọi x∈ .  A. m ≤ 0. B. m ≥ 0. C. m ≥ 9. − D. m ≥ 9. Câu 46:  π
Cho hàm số y = f (x) có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn f (x) f x + − = sin .
x cos x, x ∀ ∈   .   2  π 2
Biết f (0) = 0, tính I = xf '(x)d . x ∫ 0 π π A. I = . B. I = − . C. 1 I = . D. 1 I = − . 4 4 4 4
Câu 47: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y = log ( 2
2x + 3x +1 tại điểm có hoành độ bằng 0. 5 ) A. 3x 1 y + = . B. 3x 2 y − = . C. 3x y = . D. x y = . ln 5 ln 5 ln 5 2ln 5
Câu 48: Biết diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường = 3−x, x y y = , x = 0 là m n S = − . Tính tổng 3 3ln 3 6 m + . n
A. m + n = 4.
B. m + n = 2.
C. m + n =1.
D. m + n = 3.
Câu 49: Cho hàm số f (x). Biết f '(x) là hàm số bậc ba, có đồ thị như hình vẽ sau
Có bao nhiêu số nguyên m∈[ 10
− ;10] để đồ thị hàm số g(x) = f (x) + mx + 2021 có đúng một điểm cực trị? A. 20. B. 16. C. 15. D. 18.
Câu 50: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m∈[ − 2021;2021] để hàm số 3 2
y = x − 3x + mx + 24ln x
đồng biến trên (0;+∞)? A. 2034. B. 2032. C. 2035. D. 2033. ------------ HẾT ----------
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu. Cán bộ coi thi không giải thích gì thêm)
Trang 5/5 - Mã đề thi 206
BẢNG ĐÁP ÁN CÁC MÃ ĐỀ MÔN TOÁN
TT 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 1 B A D A B A B A D C B D A C A A A C A B B A B C 2 C D C A D A D C C C B A A B B C C B D A D C A B 3 D A A B C A A C C A D B A A A D A D A D A C B D 4 B D A D C D B A D C A A D B A C A D D D A D B B 5 C C B D D A D B A D A D C A B C B C A A A B D D 6 A C A D A B D A A D B C D D D A D A A A A C D A 7 D D B D A B A C C D B B B C B C A D D C D A A A 8 D D B C D B A C A C B A B D A A A B A B B B B A 9 B B B C D C A A A B A D C A B B C A C C A D A B 10 A A D A A A C C B D C A B B D D B C C B C A C C 11 D B C B A A A D D A D B C C D B D D C A C A C A 12 C B D A A C D A C B C A D A A D D C B B D C A C 13 A D D B C B A C D D A B A A C A D A D B D A C A 14 C C A B C A B D B B C D A D D D A A A D C B D D 15 C B C A D C D D A D C D D C D C A B A D C C C C 16 D B C D D B C D A C C D D A C B B A D C D B D D 17 B B D A A A C B C C A D C A A C A A A D A D A B 18 C C A B C B A B A A B C A D B D A B C A B B A D 19 A C B B B C B D D B D A C B C D D A D D A A C C 20 D A D D C B D A D C D C B B B A B A B C B C C D 21 C C D B B D B B C A C C A C A B C B D C A C A A 22 A A B D A C A C A A D C B C A A C A A B B B D A 23 D A D A B C A D A A B B B B D A A C B A C A B D 24 B B B D B D C A D C A A C B C D D C A D C C D A 25 D A C A C A D D D D A C B D D D B B D A B B A D 26 A A D C D A C C A A D C C B A D C A B B D C D B 27 A C A C B B A D B A D D D A D B D D B D A A D B 28 B D A A B D A B B D A D A C A B C C B C A C C C 29 B D A D B C A D B B D B A B C A D A C C D D D D 30 B A A D A C A B C A A C B C D C D B D D B D B B 31 A D D C C B C A B C C B C C C D D D D A B B B C 32 D B B C A B D A C A B D D C A C D B A B D D C D 33 B A A C A B C B C D A B D A D A D C D B B D C C 34 D D A B B D D A A C B C D A B B C C B A C A B A 35 C D D B C C C D D D B D C B A A B C C A D B B C 36 A D C C A B B A C A D A B D D A A A C B C B A D 37 C C C B C C C A A B A A B C B C C C B A C A C B 38 B C A A D A D D A A D A C B B B D D D A A C C B 39 A B D C C A B B D C D C C D B C C D A A C B B A 40 D C B B C A C C C B A A C B C B B C C D B A C B 41 A C B A D C B C C C D B A A A B B B C D C D B C 42 A B C C B D B A B D C A B D C D B A B C C A B C 43 B D B D D D A D C B B D D A D B B A C B D A C C 44 A C C B D D D B B D C A B D C C A B B C A D D D 45 B B A C B D B B B B C C A A B B B B C A D D A B 46 D B A C B D B B B B C B A D B B A D D C A C D A 47 B A B C A C B C B C B B A C C B C D B C B D D A 48 C C C C A D C B C C C C B D D C C D B A D D C B 49 C A C D A D D C D B A A D A C D C D C D D B A B 50 C C C A B A D A B B D D D D A A B B A C B A B B
Document Outline

  • 206
  • 2_DA_TOAN
    • IN RA