Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán lần 2 trường Long Thạnh – Kiên Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán lần 2 trường THCS & THPT Long Thạnh – Kiên Giang

Trang 1/6 - Mã đề 001
SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
TRƯỜNG THCS &THPT LONG THẠNH
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM 2021
Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 26/6/2021
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề có 6 trang)
Họ tên
: ...............................................................
Lớp
: ...................
Câu 1: Nghiệm thực của phương trình
2
4 6
3 9
x x
A.
3x
. B.
2x
. C.
6x
. D.
1x
.
Câu 2: Mặt cầu
2 2 2
: 4 1 0S x y z x
có tọa độ tâm và bán kính R là:
A.
0;2;0 , 3.I R
B.
2;0;0 , 3.I R
C.
2;0;0 , 3.I R
D.
2;0;0 , 3.I R
Câu 3: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào ?
A.
4 2
2 3y x x
. B.
4 2
2 3y x x
. C.
4 2
2 3y x x
. D.
4 2
2 3y x x
.
Câu 4: Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
24
và chiều cao bằng
6
thì thể tích của nó bằng
A.
72
. B.
144
. C.
192
. D.
48
.
Câu 5: Đạo hàm của hàm số
5
x
y
A.
' 5 ln5
x
y
. B.
'
y ln5
. C.
'
5.5
x
y
. D.
5
'
ln 5
x
y
.
Câu 6: Cho đa giác đều có
12
đỉnh. Số tam giác được tạo nên từ các đỉnh này là
A.
3
12
3!C
. B.
3
12
A
. C.
3
12
C
. D.
3
10
.
Câu 7: Cho số phức
1 4z i
. Phần ảo của số phức bằng
A.
4
. B.
4
. C.
1
. D.
1
.
Câu 8: Cho hai số phức
3 2z i
4w i
. Số phức
4 3z w
có môđun bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng
9
và đường kính đường tròn đáy bằng
8
A.
72
. B.
48
. C.
576
. D.
144
.
Câu 10: Diện tích xung quanh của hình nón có diện tích đáy
36
và đường sinh bằng
7
A.
32
. B.
294
. C.
42
. D.
84
.
Câu 11: Với là số thực dương tùy ý,
3
log ( 3)a
bằng
A.
3
1
log
2
a
. B.
3
1
log
2
a
. C.
3
1
log
2
a
. D.
3
1
log
2
a
.
z
25
697
601
3 73
Mã đề 001
Trang 2/6 - Mã đề 001
Câu 12: Với
,
a b
là các số thực tùy ý và
2
( ) 3 4
f x ax bx
. Chọn khẳng định đúng.
A.
3 2
( ) 3
f x dx ax bx C
. B.
( ) 6 4
f x dx x b C
.
C.
3 2
( ) 2
f x dx ax bx C
. D.
3 2
( )
f x dx ax bx C
.
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa đ
Oxyz
cho đường thẳng
2
2 3
1
x t
y t
z t
. Đường thẳng
d
đi qua
điểm
M
và có vectơ chỉ phương
d
a
có tọa độ là:
A.
2; 2; 1 , 1;3;1 .
d
M a
B.
2;2;1 , 1;3;1 .
d
M a
C.
1;2;1 , 2;3;1 .
d
M a
D.
1;2;1 , 2; 3;1 .
d
M a
Câu 14: Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, cho mặt phẳng (P) phương trình
2 2 3 0
x y z
. Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là:
A.
( 2;2; 3)
n
. B.
( 2;2; 1)
n
. C.
(0;0; 3)
n
. D.
( 4;4;2)
n
.
Câu 15: Tính thể tích của vật thể tròn xoay được tạo bởi phép quay quanh trục
Ox
hình phẳng giới
hạn bởi các đường
2
, 0, 1, 3
y x y x x
ta được
A.
244
5
. B.
5
. C.
28
3
. D.
243
5
.
Câu 16: Mặt cầu
( )
S
tâm
3; 3;1
I
và đi qua
5; 2;1
A
có phương trình:
A.
2 2 2
5 2 1 5.
x y z B.
2 2 2
5 2 1 5.
x y z
C.
2 2 2
3 3 1 5.
x y z
D.
2 2 2
3 3 1 5.
x y z
Câu 17: Cho cấp số cộng
n
u
, biết
1
6
u
3
2
u
. Giá trị của
8
u
bằng
A.
22
. B.
22
. C.
34
. D.
8
.
Câu 18: Cho hàm số
4 1
2
x
y
x
. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là :
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
4
y
.
D.
1
.
4
x
Câu 19: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng
;1

. B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;4
.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng
1; 3
. D. Hàm số đồng biến trên khoảng
1;
.
Trang 3/6 - Mã đề 001
Câu 20: Cho hàm số
( )
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực tiểu tại
x
bằng bao nhiêu?
A.
2
x
. B.
4
x
. C.
2
x
. D.
3
x
.
Câu 21: Chọn ngẫu nhiên 1 số từ 20 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để lấy được một số chia
hết cho 3 là:
A.
2
5
B.
1
3
C.
3
10
D.
1
6
Câu 22: Biết
( )
F x
là một nguyên hàm của
( )
f x
4
( )
F x dx x C
. Chọn khẳng định đúng.
A.
3
( ) ( ) 4
xf x dx xf x x C
. B.
4
( ) ( )
xf x dx xF x x C
.
C.
4
( ) ( )
xf x dx xF x x C
. D.
4
( ) ( )
xf x dx xf x x C
.
Câu 23: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
3
3 2
y x x
. B.
3
3
y x x
. C.
3
3 2
y x x
. D.
3
3
y x x
.
Câu 24: Khối chóp có thể tích bằng
136
và diện tích đáy bằng
12
thì chiều cao của nó bằng
A.
43
. B.
43
3
. C.
34
3
. D.
34
.
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
cho tam giác
ABC
với
1;4; 1 , 2;4;3 , 2;2; 1
A B C
. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm
A
và song song với
BC
A.
1
4 .
1 2
x
y t
z t
B.
1
4 .
1 2
x
y t
z t
C.
1
4 .
1 2
x
y t
z t
D.
1
4 .
1 2
x
y t
z t
Câu 26: Cho số phức
z
thỏa mãn
1 2 1 4
z i i
. Phần thực của số phức
z
thuộc khoảng nào dưới
đây?
A.
0;2
. B.
2
;1
3
. C.
2; 1
. D.
4; 3
.
Câu 27: Nghiệm của phương trình
2 2 2
log log 9 log 3
x
A.
6
x
. B.
3
x
. C.
12
x
. D.
27
x
.
Câu 28: Cho
3 2
3 4
y x x
. M m lần lượt giá trị lớn nhất, giá trnhnhất của hàm số trên
đoạn
2;1
, giá trị
M m
bằng:
A.
12
M m
. B.
6
M m
. C.
4
M m
. D.
14
M m
.
Câu 29: Trong không gian tọa độ
Oxyz
cho ba điểm
1;1;1 , 2;3;4 , 7;7;5
M N P . Để tứ giác
MNPQ
là hình bình hành thì tọa độ điểm
Q
A.
6; 5;2
Q . B.
6; 5; 2
Q
. C.
6;5;2
Q . D.
6;5;2
Q .
Trang 4/6 - Mã đề 001
Câu 30: Xét các số thực dương , thỏa mãn
ln ln 0
a b
c c
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
ab c
. B.
ab c
. C.
a b c
. D.
1abc
.
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2 2
log 4 log 5x x x
A.
9;
. B.
4;9
. C.
0;9
. D.
0;9
.
Câu 32: Hàm số nào sau đây không có cực trị?
A.
3 2
1
2 4 .
3
y x x x
B.
4 2
2 3.y x x
C.
3 2
3 .y x x
D.
4 2
2x 3.y x
Câu 33: Biết điểm biểu diễn của hai số phức
1
z
2
z
lần lượt là các điểm
M
N
như hình vẽ. Số
phức
1 2
z z
có phần ảo bằng
A.
1
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 34: Nếu biết
(3) 2 , (5) 7f a f a
và tồn tại
'( )f x
( , , 0)x a a
thì
A.
5
3
'( ) 5f x dx a
. B.
5
3
'( ) 9f x dx a
. C.
5
3
'( ) 14f x dx a
. D.
5
3
'( ) 9f x dx a
.
Câu 35: Đường cong hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn m số dưới
đây. Hàm số đó là hàm số nào ?
A.
3 2
3 1y x x
. B.
4 2
2 1y x x
.
C.
3
3 1y x x
.
D.
3
3 1y x x
.
Câu 36: Cho hình chóp
.S ABC
có đáy là tam giác vuông cân tại
C
. Biết
cạnh
2 3SA a
và vuông góc với mặt đáy. Tính thể tích của khối chóp đã
cho biết rằng góc giữa đường thẳng
SC
và mặt phẳng
( )SAB
bằng
0
30
.
A.
3
6 6a
. B.
3
12 3a
.
C.
3
4 3a
. D.
3
8 6a
.
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số
m
để bất phương trình sau
3
1 1
2 2
log 1 logx x x m
nghiệm.
A. Không tồn tại
m
. B.
2m
. C.
2m
. D.
m
.
a
b
c
x
y
N
M
1
1
3
0
3
Trang 5/6 - Mã đề 001
Câu 38: Với giá trị nào của m thì hàm số
3 2
( 1) 2 1y x m x m
đạt cực tiểu tại
2x
.
A.
4m
. B.
3m
.
C.
2m
. D.
3m
.
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ
,Oxyz
cho mặt phẳng
: 2 2 1 0P x y z
và đường thẳng
1 3
:
2 1 3
x y z
. Phương trình đường thẳng
d
đi qua điểm
2; 1;5B
song song với
P
vuông
góc với
A.
2 1 5
.
5 2 4
x y z
B.
5 2 4
.
2 1 5
x y z
C.
2 1 5
.
5 2 4
x y z
D.
2 1 5
.
5 2 4
x y z
Câu 40: Nếu
5
2
2 '( ) 15x f x dx
(5) 9f
thì
A.
( 2) 24f
. B.
( 2) 6f
. C.
( 2) 21f
. D.
( 2) 3f
.
Câu 41: Một chất điểm A xuất phát từ O, chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian
bởi quy luật
2
1 15
( ) ( / )
180 18
v t t t m s
, trong đó t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu
chuyển động. Từ trạng thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O, chuyển động thẳng cùng
hướng với A nhưng chậm hơn 5 giây so với A và có gia tốc bằng a
2
(m / )s
(a là hằng số). Sau khi B
xuất phát 10 giây thì đuổi kịp A. Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng
A.
17,5
(m / )s
. B.
17, 0 (m / )s
. C.
20,5 (m / )s
. D.
20, 0 (m / )s
.
Câu 42: Cho hình chóp
.S ABCD
ABCD
hình vuông cạnh
a
SA
vuông góc với mặt đáy. Biết
10SB a
(minh họa như hình vẽ bên). Gọi
I
trung điểm của
SC
. Khoảng cách tđiểm
I
đến mặt phẳng
ABCD
bằng:
A.
3a
. B.
2a
.
C.
10
2
a
. D.
3
2
a
.
Câu 43: Gọi là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình
2
6 13 0z z
. Môđun của số phức
1
( 2)w i z
bằng
A.
65w
B.
2 14w
C.
2 15w
. D.
4w
Câu 44: Cho hình chóp
.S ABC
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
,
2SA a
, tam giác
ABC
vuông tại , (minh họa
như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng và mặt phẳng bằng
A.
0
90
. B.
0
45
.
C.
0
30
. D.
0
60
.
Câu 45: Nếu
( )f x
là hàm số liên tục, có đạo hàm trên
và biết
16 16
9 0
( ) 4, ( ) 32f x dx f x dx
thì
5
2
0
9xf x dx
bằng
A.
34
. B.
36
. C.
18
. D.
36
.
1
z
B
AB a
3
BC a
SC
ABC
Trang 6/6 - Mã đề 001
Câu 46: Biết
1 2 3 4
, , ,S S S S
là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số và trục hoành (xem hình
vẽ bên dưới). Tính gần đúng tỉ số
1 4
2 3
S S
k
S S
.
A.
1,1858k
. B.
0,8343k
. C.
0,8433k
. D.
1,1588k
.
Câu 47: Có tất cả bao nhiêu số nguyên
10;10a
sao cho tồn tại số thực
x
thỏa mãn
2
2
4 log 2 2 5
x
x a a
?
A.
8
. B.
9
. C.
3
. D.
11
.
Câu 48: Cho hàm số
( )f x
xác định trên
và có đồ thị
'( )f x
như
hình vẽ. Đặt
( ) ( )g x f x x
Hàm số đạt cực đại tại điểm nào
sau đây?
A.
2x
. B.
0x
.
C.
1x
. D.
1x
.
Câu 49: Xét hai số phức thỏa mãn
1 2
2; 5z z
1 2
3z z
.Giá trị lớn nhất của
1 2
2 5z z i
bằng
A.
3 2 5
. B.
5 26
. C.
26 5
. D.
5 3 2
.
Câu 50: Trong không gian
Oxyz
cho hai điểm
1;0;0 , 3;4; 4A B
. Xét khối trụ
T
có trục là đường
thẳng
AB
có hai đường tròn đáy nằm trên mặt cầu đường kính
AB
. Khi
T
có thể tích lớn nhất,
hai đáy của
T
nằm trên hai mặt phẳng song song lần lượt có phương trình là
1
0x by cz d
2
0x by cz d
. Khi đó giá trị của biểu thức
1 2
b c d d
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
29; 18
. B.
11;0
. C.
0;21
. D.
20; 11
.
------ HẾT ------
g x
1 2
;
z z
| 1/6

Preview text:

SỞ GD & ĐT KIÊN GIANG
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM 2021
TRƯỜNG THCS &THPT LONG THẠNH Bài thi: TOÁN Ngày thi: 26/6/2021
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề (Đề có 6 trang)
Họ tên : ............................................................... Lớp : ................... Mã đề 001
Câu 1: Nghiệm thực của phương trình 2x4x6 3  9 là A. x  3. B. x  2 . C. x  6 . D. x  1 . Câu 2: Mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  4x 1  0 có tọa độ tâm và bán kính R là:
A. I 0;2;0, R  3. B. I  2
 ;0;0, R  3. C. I 2;0;0, R  3. D. I 2;0;0, R  3.
Câu 3: Bảng biến thiên dưới đây là của hàm số nào ? A. 4 2 y  x  2x  3 . B. 4 2 y  x  2x  3 . C. 4 2 y  x  2x  3 . D. 4 2 y  x  2x  3 .
Câu 4: Một khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 24 và chiều cao bằng 6 thì thể tích của nó bằng A. 72 . B. 144 . C. 192 . D. 48 .
Câu 5: Đạo hàm của hàm số 5x y  là x A. ' 5x y  ln 5. B. ' y  ln 5. C. ' 5.5x y  . D. 5 y '  . ln 5
Câu 6: Cho đa giác đều có 12 đỉnh. Số tam giác được tạo nên từ các đỉnh này là A. 3 3!C . B. 3 A . C. 3 C . D. 3 10 . 12 12 12
Câu 7: Cho số phức z  1 4i . Phần ảo của số phức z bằng A. 4 . B. 4  . C. 1. D. 1.
Câu 8: Cho hai số phức z  3  2i và w  4  i . Số phức 4z  3w có môđun bằng A. 25 . B. 697 . C. 601 . D. 3 73 .
Câu 9: Thể tích của khối trụ có chiều cao bằng 9 và đường kính đường tròn đáy bằng 8 là A. 72 . B. 48 . C. 576 . D. 144 .
Câu 10: Diện tích xung quanh của hình nón có diện tích đáy 36 và đường sinh bằng 7 là A. 32 . B. 294 . C. 42 . D. 84 .
Câu 11: Với a là số thực dương tùy ý, log (a 3) bằng 3 A. 1 1 1 1 log a  . B. log a . C.  log a . D. log a  . 3 2 3 2 3 2 3 2 Trang 1/6 - Mã đề 001
Câu 12: Với a,b là các số thực tùy ý và 2
f (x)  3ax  4bx . Chọn khẳng định đúng. A. 3 2 f (x)dx  3ax  bx  C  . B. f (x)dx  6x  4b  C  . C. 3 2 f (x)dx  ax  2bx  C  . D. 3 2 f (x)dx  ax  bx  C  . x  2   t 
Câu 13: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho đường thẳng y  2  3t . Đường thẳng d đi qua z 1t  điểm 
M và có vectơ chỉ phương a có tọa độ là: d   A. M 2; 2  ;  1 , a  1;3;  1 . B. M  2  ; 2;  1 , a  d 1;3;  1 . d   C. M 1;2;  1 , a   2  ;3;  1 . D. M 1;2;  1 , a   d 2; 3;  1 . d
Câu 14: Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng (P) có phương trình 2x  2 y  z  3  0
. Mặt phẳng (P) có một vectơ pháp tuyến là:     A. n  (2;2;3) . B. n  (2;2;1) . C. n  (0;0; 3  ) . D. n  (4; 4; 2) .
Câu 15: Tính thể tích của vật thể tròn xoay được tạo bởi phép quay quanh trục Ox hình phẳng giới hạn bởi các đường 2 y  x , y  0, x  1  , x  3 ta được     A. 244 . B. . C. 28 . D. 243 . 5 5 3 5
Câu 16: Mặt cầu (S) tâm I 3; 3  ;  1 và đi qua A5; 2  ;  1 có phương trình:
A.  x  2   y  2  z  2 5 2 1  5.
B.  x  2   y  2   z  2 5 2 1  5.
C.  x  2   y  2  z  2 3 3 1  5.
D.  x  2   y  2  z  2 3 3 1  5.
Câu 17: Cho cấp số cộng u , biết u  6 vàu  2
 . Giá trị của u bằng n  1 3 8 A. 22 . B. 22 . C. 34 . D. 8  .  Câu 18: Cho hàm số 4x 1 y 
. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là : x  2 A. x  2 . B. x  2 . C. y  4 . D. 1 x   . 4
Câu 19: Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau:
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;   1 .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng  2  ;4 .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ; 3 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;  . Trang 2/6 - Mã đề 001
Câu 20: Cho hàm số y  f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực tiểu tại x bằng bao nhiêu? A. x  2 . B. x  4 . C. x  2. D. x  3.
Câu 21: Chọn ngẫu nhiên 1 số từ 20 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để lấy được một số chia hết cho 3 là: A. 2 B. 1 C. 3 D. 1 5 3 10 6
Câu 22: Biết F (x) là một nguyên hàm của f (x) và 4 F (x)dx  x  C 
. Chọn khẳng định đúng. A. 3
xf (x)dx  xf (x)  4x  C  . B. 4
xf (x)dx  xF (x)  x  C  . C. 4
xf (x)dx  xF (x)  x  C  . D. 4
xf (x)dx  xf (x)  x  C  .
Câu 23: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? A. 3 y  x  3x  2. B. 3 y  x  3x . C. 3 y  x  3x  2 . D. 3 y  x  3x .
Câu 24: Khối chóp có thể tích bằng 136 và diện tích đáy bằng 12 thì chiều cao của nó bằng A. 43. B. 43 . C. 34 . D. 34 . 3 3
Câu 25: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho tam giác ABC với A1;4; 
1 , B 2;4;3,C 2;2;  1
. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm A và song song với BC là x 1 x 1 x 1 x 1     A. y  4  t . B. y  4 t . C. y  4  t . D. y  4  t . z  1   2t     z  1   2t  z  1 2t  z  1   2t 
Câu 26: Cho số phức z thỏa mãn z 1 2i 1 4i . Phần thực của số phức z thuộc khoảng nào dưới đây? A.    0;2 . B. 2  ;1   . C.  2  ;  1 . D.  4  ; 3   .  3 
Câu 27: Nghiệm của phương trình log x  log 9  log 3 là 2 2 2 A. x  6 . B. x  3 . C. x  12 . D. x  27 . Câu 28: Cho 3 2
y  x  3x  4 . M và m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  2  ; 
1 , giá trị M  m bằng: A. M  m  12 . B. M  m  6 . C. M  m  4 . D. M  m  14 .
Câu 29: Trong không gian tọa độ Oxyz cho ba điểm M 1;1; 
1 , N 2;3;4, P 7;7;5 . Để tứ giác MNPQ
là hình bình hành thì tọa độ điểm Q là A. Q6; 5  ;2 . B. Q 6  ; 5  ; 2   . C. Q 6  ;5;2 . D. Q6;5;2 . Trang 3/6 - Mã đề 001
Câu 30: Xét các số thực dương a ,b và c thỏa mãn a b
ln  ln  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? c c A. 2 ab  c . B. ab  c . C. a  b  c . D. abc  1.
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình log  2 x  4x  log 5x là 2  2   A. 9;. B. 4;9. C. 0;9. D. 0;9.
Câu 32: Hàm số nào sau đây không có cực trị? A. 1 3 2 y  x  2x  4 . x B. 4 2 y  x  2x  3. C. 3 2 y  x  3x . D. 4 2 y  x  2 x  3. 3
Câu 33: Biết điểm biểu diễn của hai số phức z và z lần lượt là các điểm M và N như hình vẽ. Số 1 2
phức z  z có phần ảo bằng 1 2 y 1 0 3 x 1 M N 3 A. 1. B. 4  . C. 1. D. 2 .
Câu 34: Nếu biết f (3)  2a, f (5)  7a và tồn tại f '(x) (x, a  ,a  0) thì 5 5 5 5 A. f '(x)dx  5a  . B. f '(x)dx  9a  . C. f '(x)dx  1  4a  . D. f '(x)dx  9  a  . 3 3 3 3
Câu 35: Đường cong ở hình bên dưới là đồ thị của một trong bốn hàm số dưới
đây. Hàm số đó là hàm số nào ? A. 3 2 y  x  3x 1. B. 4 2 y  x  2x 1. C. 3 y  x  3x 1. D. 3 y  x  3x 1.
Câu 36: Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông cân tại C . Biết
cạnh SA  2 3a và vuông góc với mặt đáy. Tính thể tích của khối chóp đã
cho biết rằng góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (SAB) bằng 0 30 . A. 3 6a 6 . B. 3 12a 3 . C. 3 4a 3 . D. 3 8a 6 .
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình sau log  x   1  log  3 x  x  m có 1 1  2 2 nghiệm.
A. Không tồn tại m . B. m  2 . C. m  2 . D. m   . Trang 4/6 - Mã đề 001
Câu 38: Với giá trị nào của m thì hàm số 3 2
y  x  (m 1)x  2m 1 đạt cực tiểu tại x  2 . A. m  4 . B. m  3 . C. m  2 . D. m  3 .
Câu 39: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt phẳng P : 2x  y  2z 1 0 và đường thẳng x 1 y z  3 :  
. Phương trình đường thẳng d đi qua điểm B2; 1
 ;5 song song với P và vuông 2 1 3 góc với  là             A. x 2 y 1 z 5   x y z x y z x y z . B. 5 2 4   . C. 2 1 5   . D. 2 1 5   . 5 2 4 2 1 5 5 2 4 5 2 4 5
Câu 40: Nếu  2x  f '(x)dx 15và f (5)  9 thì 2 A. f (2)  24 . B. f (2)  6 . C. f (2)  21. D. f (2)  3.
Câu 41: Một chất điểm A xuất phát từ O, chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy luật 1 15 2 v(t)  t 
t (m / s) , trong đó t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu 180 18
chuyển động. Từ trạng thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O, chuyển động thẳng cùng
hướng với A nhưng chậm hơn 5 giây so với A và có gia tốc bằng a 2
(m / s ) (a là hằng số). Sau khi B
xuất phát 10 giây thì đuổi kịp A. Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng A. 17,5 (m / s) . B. 17,0 (m / s) . C. 20,5 (m / s) . D. 20,0 (m / s) .
Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông cạnh a và SA
vuông góc với mặt đáy. Biết SB  a 10 (minh họa như hình vẽ bên). Gọi I
là trung điểm của SC . Khoảng cách từ điểm I đến mặt phẳng ABCD bằng: A. 3a . B. a 2 . C. a 10 . D. 3a . 2 2
Câu 43: Gọi z1 là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
z  6z 13  0 . Môđun của số phức w  (i  2)z bằng 1 A. w  65 B. w  2 14 C. w  2 15 . D. w  4
Câu 44: Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng  ABC
, SA  2a , tam giác ABC vuông tại B , AB  a và BC  3a (minh họa
như hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABC bằng A. 0 90 . B. 0 45 . C. 0 30 . D. 0 60 .
Câu 45: Nếu f (x) là hàm số liên tục, có đạo hàm trên  và biết 16 16 5 f (x)dx  4  , f (x)dx  32   thì xf   2x 9 dx bằng 9 0 0 A. 34 . B. 36 . C. 18 . D. 3  6 . Trang 5/6 - Mã đề 001
Câu 46: Biết S , S , S , S là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị của các hàm số và trục hoành (xem hình 1 2 3 4 S  S
vẽ bên dưới). Tính gần đúng tỉ số 1 4 k  . S  S 2 3 A. k  1,1858 . B. k  0,8343 . C. k  0,8433. D. k  1,1588 .
Câu 47: Có tất cả bao nhiêu số nguyên a  1
 0;10 sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn x2 4
 log 2 x  a  2a  5? 2   A. 8 . B. 9 . C. 3 . D. 11.
Câu 48: Cho hàm số f (x) xác định trên  và có đồ thị f '(x) như
hình vẽ. Đặt g(x)  f (x)  x Hàm số g x đạt cực đại tại điểm nào sau đây? A. x  2 . B. x  0 . C. x  1 . D. x  1 .
Câu 49: Xét hai số phức z ; z thỏa mãn z  2; z  5 và z  z  3 .Giá trị lớn nhất của 1 2 1 2 1 2 z  2z  5i bằng 1 2 A. 3 2  5 . B. 5  26 . C. 26  5 . D. 5  3 2 .
Câu 50: Trong không gian Oxyz cho hai điểm A1;0;0, B3;4; 4
  . Xét khối trụ T  có trục là đường
thẳng AB và có hai đường tròn đáy nằm trên mặt cầu đường kính AB . Khi T  có thể tích lớn nhất,
hai đáy của T  nằm trên hai mặt phẳng song song lần lượt có phương trình là x  by  cz  d  0 và 1
x  by  cz  d  0 . Khi đó giá trị của biểu thức b  c  d  d thuộc khoảng nào sau đây? 2 1 2 A.  2  9; 1  8 . B.  1  1;0 . C. 0;2  1 . D.  2  0; 1   1 . ------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 001