Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán liên trường THPT – Hà Tĩnh

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán liên trường THPT – Hà Tĩnh được biên soạn bám sát cấu trúc đề tham khảo TN THPT 2021 môn Toán của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
5 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán liên trường THPT – Hà Tĩnh

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán liên trường THPT – Hà Tĩnh được biên soạn bám sát cấu trúc đề tham khảo TN THPT 2021 môn Toán của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

23 12 lượt tải Tải xuống
Trang 1/4 Mã đề 001
S GD&ĐT HÀ TĨNH
LIÊN TRƯNG THPT
ĐỀ CHÍNH THC
thi có 04 trang)
K THI TH TT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Bài thi: Toán
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
Mã đề thi 001
H, tên thí sinh:..........................................................................
S báo danh: ..............................................................................
Câu 1. T địa đim A đến địa đim B có 3 con đưng, t B đến C có 5 con đường. Hỏi có bao nhiêu cách đi
t A đến C, qua B?
A.
8!.
B.
3
5
.
A
C.
3
5
.C
D.
15.
Câu 2. Cho hàm s
(
)
fx
đồ th như hình bên: Hàm s đã cho đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
2; 1 .−−
B.
(
)
1; 2 .
C.
D.
( )
0;1 .
Câu 3. Cho cp s nhân
( )
n
u
1
3u =
và công bi
2q =
. Giá trị ca
4
u
bng
A.
6.
B.
48.
C.
24.
D.
12.
Câu 4. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tục trên đoạn
[ ]
1; 7
và có bảng biến
thiên như hình bên: Giá trị ln nht ca hàm s
(
)
fx
tn đoạn
[
]
1; 7
bng
A.
2.
B.
3.
C.
4.
D.
7.
Câu 5. Cho hàm s
( )
fx
có bng xét dấu của đo hàm
( )
'fx
như sau:
x
−∞
3
1
0
2
3
5
+∞
( )
'fx
0
+
0
0
0
+
0
0
+
Hàm s
( )
fx
có bao nhiêu điểm cc đại?
A.
2.
B.
3.
C.
5.
D.
6.
Câu 6. Tim cn ngang ca đ th hàm s
23
2
x
y
x
=
+
là đường thng:
A.
2.x =
B.
3
.
2
y =
C.
2.y =
D.
3.y =
Câu 7. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dang như đường cong trong hình bên?
A.
32
32yx x=−+
. B.
42
22
yx x=−+
.
C.
32
32yx x
=−−
. D.
42
22yx x=−+ +
.
Câu 8. Đồ th ca hàm s
3
2yx x= +
ct trc hoành ti bao nhiêu điểm?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Câu 9. Vi mi
,ab
là s thực dương tùy ý
1a
,
log
a
b
bng
A.
1
log .
2
a
b
B.
2 log .
a
b
C.
log .
a
b
D.
1
log .
2
a
b+
Câu 10. Đạo hàm ca hàm s
3
logyx=
:
A.
1
'.
ln 3
y
x
=
B.
1
' ln 3.y
x
=
C.
' ln 3.yx=
D.
' 3 ln 3.
x
y =
Trang 2/4 Mã đề 001
Câu 11. Hàm s
( )
3
2
1yx
=
có tập xác định là:
A.
.DR
=
B.
( )
1; .D
= +∞
C.
[
)
1; .
D
= +∞
D.
{ }
\1.
DR=
Câu 12. Nghiệm của phương trình
3
24
x
=
là:
A.
5.x =
B.
2.
x =
C.
4.x =
D.
1.
x
=
Câu 13. Nghiệm của phương trình
( )
3
log 5 2x +=
là:
A.
9.
x
=
B.
6.x
=
C.
4.x =
D.
3.
x
=
Câu 14. Cho hàm s
( )
5
3.
fx x= +
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
4
5.f x dx x C= +
B.
( )
6
1
3.
6
f x dx x x C= ++
C.
( )
6
1
3.
5
f x dx x x C= ++
D.
( )
6
1
.
6
f x dx x C= +
Câu 15. Mt hình phẳng giới hn bi đ th hàm s
( )
y fx=
, trc
Ox
hai đường thng
( )
, x a x ba b= = <
khi quay quanh trc
Ox
to thành một khối tròn xoay. Thể tích khối tròn xoay
đó bằng
A.
( )
.
b
a
V f x dx=
B.
(
)
.
b
a
V f x dx
π
=
C.
( )
2
.
b
a
V f x dx
π
=
D.
( )
2
.
b
a
V f x dx=
Câu 16. Nếu
( )
5
1
7
f x dx =
( )
5
4
4f x dx =
thì
( )
4
1
f x dx
bng
A.
3.
B.
11.
C.
28.
D.
3.
Câu 17. Nếu
( )
3
1
5f x dx =
thì
(
)
3
1
21
f x dx


bng
A.
18.
B.
8.
C.
27.
D.
9.
Câu 18. Môđun của s phc
43zi=
bng
A.
7.
B.
5.
C.
1.
D.
25.
Câu 19. Cho s phc
25
zi=
. S phc
zi
bng
A.
5 2.i−−
B.
5 2.i−+
C.
5 2.
i+
D.
5 2.i
Câu 20. Trên mặt phng ta đ
,Oxy
, điểm biểu diễn s phc
14i+
có ta đ
A.
( )
1; 4 .
B.
( )
4;1 .
C.
( )
1; 4 .
D.
( )
4;1 .
Câu 21. Mt khối chóp t giác đu chiều cao bằng 6 cạnh đáy bằng 2. Th tích của khối chóp đó bằng
A.
12.
B.
8.
C.
24.
D.
6.
Câu 22. Cho khối lăng trụ diện tích đáy
9B =
th tích
45V =
. Chiều cao của khối lăng trụ đó bng
A.
15.
B.
2
.
15
C.
1
.
15
D.
5.
Câu 23. Cho khối nón có bán kính đáy
2r =
và chiều cao
6h =
. Th tích ca khối nón đó bng
A.
24 .V
π
=
B.
12 .V
π
=
C.
36 .V
π
=
D.
8.V
π
=
Câu 24. Cho mt cầu có bán kính đáy
2r =
.
Din tích mt cầu đã cho bằng
A.
8.
π
B.
16 .
π
C.
32
.
3
π
D.
4.
π
Câu 25. Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
( )
3; 0;1A
( )
2; 1; 3 .B
Véc tơ
AB

có ta đ
A.
( )
5; 1; 2 .
B.
( )
1; 1; 4 .
C.
( )
1;1; 4 .
−−
D.
( )
1; 1; 4 .−−−
Câu 26. Trong không gian
,Oxyz
mt cầu
( )
2 22
: 2480Sx y z x y+ + + −=
tâm là điểm nào sau đây?
A.
( )
1; 2; 4 .I
B.
( )
1; 2; 0 .I
C.
( )
1; 2; 0 .I
D.
( )
2; 4; 0 .
I
Câu 27. Trong không gian
,Oxyz
Véctơ nào sau đây là vécch phương ca đường thng
3
: 1?
22
xt
yt
zt
= +
=−+
=
A.
( )
1
3; 1; 2 .u

B.
( )
2
1;1; 2 .u

C.
( )
3
1; 1; 2 .u −−

D.
( )
4
1;1; 1 .u

Trang 3/4 Mã đề 001
Câu 28. Trong không gian
,Oxyz
Khong cách t đim
( )
0; 4;1M
đến mt phng
( )
: 2 2 40Qx y z+ +=
bng
A.
2.
B.
2.
C.
6.
D.
3.
Câu 29. Mt lp hc có 12 học sinh nam 8 học sinh n. Chn ngẫu nhiên ba học sinh trong lp đó. Xác
suất để chọn được ba học sinh có cả nam và n bng
A.
24
.
95
B.
72
.
95
C.
23
.
95
D.
1
.
3
Câu 30. Hàm s nào dưới đây nghch biến trên
?
A.
1
.
3
x
y
x
+
=
B.
1
3
log .yx=
C.
1
.
2
x
y

=


D.
.
x
ye=
Câu 31. Gi
,Mm
lần lượt giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
( )
32
31fx x x=−+
trên đoạn
[ ]
1; 4 .
Tích
.Mm
bng
A.
17.
B.
51.
C.
32.
D.
15.
Câu 32. Tập nghiệm ca bất phương trình
( )
2
log 3 2
x −≤
A.
[ ]
3; 7 .
B.
(
]
3; 7 .
C.
(
]
;7−∞
D.
[
)
7;9 .
Câu 33. Cho s phc
34zi
=
. S phức liên hợp ca s phc
12
w
i
z
+
=
bng
A.
12
.
55
i+
B.
12
.
55
i
−+
C.
12
.
55
i
D.
12
.
55
i−−
Câu 34. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là nh vuông cnh bng
a
.
SA
vuông
góc vi đáy,
7SB a=
(tham khảo hình bên). Góc giữa đưng thng
SC
và mt
đáy bng
A.
30 .
B.
45 .
C.
60 .
D.
90 .
Câu 35. Nếu
(
)
1
0
31 6f x dx
+=
thì
( )
4
1
f x dx
bng
A.
12.
B.
6.
C.
2.
D.
18.
Câu 36. Trong không gian
,Oxyz
mt phẳng đi qua điểm
( )
1; 2; 0M
vuông góc với đường thng
113
:
2 12
xyz
d
+−
= =
−−
có phương trình là:
A.
2 2 4 0.
xy z−− −=
B.
2 2 3 0.xy z +=
C.
2 1 0.x yz +=
D.
2 2 1 0.xy z +=
Câu 37. Cho lăng trụ đứng
.' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
'3AA a=
. Gi
I
trung điểm
''AB
(tham khảo hình bên). Khoảng cách t
I
đến mt phng
( )
'A BC
bng
A.
13
.
26
B.
3 13
.
54
C.
3 13
.
26
D.
3 13
.
13
Câu 38. Trong không gian
,
Oxyz
mt cầu tâm
( )
1; 0; 2I
và đi qua điểm
( )
2; 1; 4A
có phương trình là:
A.
( ) ( )
22
2
1 2 6.x yz + +− =
B.
( ) ( )
22
2
1 2 6.x yz+ +++ =
C.
( ) ( )
22
2
1 2 6.x yz ++− =
D.
( ) ( )
22
2
1 2 6.x yz+ +++ =
Câu 39. Cho hàm s
()
y fx=
có bảng biến thiên như hình bên. S
nghiệm thuc đon
[ ]
0; 2021
π
của phương trình
2 (sin ) 5 0fx−=
A.
4042
. B.
2022
.
C.
2021
. D.
2020
.
S
D
B
C
A
I
A'
B'
C'
A
B
C
Trang 4/4 Mã đề 001
Câu 40. tt c bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s m đ phương trình
11 2
.8 5.18 2.12
xx x
m
++ +
+=
hai
nghiệm trái dấu?
A.
24.
B.
25.
C.
26.
D.
23.
Câu 41. Biết rng
( )
(
)
{ }
( )
3
0
min 3 1 ;3 1 3 , , , .
x
x e x dx ae b c a b c Z
=++
Thì
2S a bc=++
bng
A.
2.
B.
7.
C.
5.
D.
6.
Câu 42. Trong mt phng ta đ
,Oxy
xét hai đim
,AB
lần lượt là các điểm biểu diễn c s phc
z
( )
12iz
.
Biết rằng diện tích ca tam giác
OAB
bng
8
, môđun của s phc
z
bng
A.
2.
B.
2
.
2
C.
2 2.
D.
4 2.
Câu 43. Cho khối lăng tr đứng
.' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
,2
C AB a=
và góc to
bi hai mt phng
( )
'ABC
( )
ABC
bng
60°
. Gi
,MN
lần lượt trung điểm ca
''
AC
BC
.
Mt phng
( )
AMN
chia khối lăng trụ thành hai phần. Th tích ca phn nh bng
A.
3
73
24
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
76
24
a
. D.
3
6
6
a
.
Câu 44. Cho hàm s
( )
fx
đo hàm và đồng biến trên
[ ]
1; 3
, tha mãn
( ) (
)
[ ]
2
22
4 ' , 1; 3 .x xf x f x x+ = ∀∈


Biết
( )
22f =
, tính
( )
3
1
I f x dx=
.
A.
20
3
. B.
233
30
. C.
117
15
. D.
23
3
.
Câu 45. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
( )
: 2 30Qx yz+ −+=
và đường thng
2 21
:.
2 11
xyz
d
+−
= =
Gi
đưng thng nm trong mt phng
( )
Q
đồng thời vuông cắt đường thng
d
. Phương
trình của đường thng
là:
A.
2
2
1
xt
yt
zt
= +
=−−
=
B.
23
2
1
xt
yt
zt
= +
=−−
= +
C.
2
23
15
xt
yt
zt
= +
=−−
=
D.
2
13
1
xt
yt
zt
=−+
=
=
Câu 46. Cho hàm s
( )
32
3 1.fx x x m= +−
bao nhiêu giá trị nguyên
(
)
20;21m ∈−
để vi mi b 3 s
thc
[ ]
, , 0; 3abc
thì
( ) ( ) ( )
,,fa fb fc
là đ dài của ba cnh ca một tam giác nhọn.
A.
18.
B.
17.
C.
19.
D.
16.
Câu 47. Cho hàm s
( )
y fx=
đ th đối xng vi đ th hàm s
log
a
yx=
qua đường thng
2
yx=
.
Tính
(
)
2021 .f
A.
( )
2019
2021 2fa=
. B.
( )
2020
2021 2fa=
. C.
( )
2021
2021 2fa=
. D.
( )
2022
2021 2fa=
.
Câu 48. Cho hàm s
32
33yx x=−+
có đ th (C). Gi
E
là mt đim thuc (C) sao cho tiếp tuyến ca (C) ti
E
ct
(C) ti đim th hai
F
din tích hình phng gii hn bi đưng thng
EF
vi (C) bng
27
64
. Tiếp tuyến
ca (C) ti
F
ct (C) ti đim th hai
Q
. Din ch hình phng gii hn bi đưng thng
FQ
vi (C) bng
A.
27
.
8
B.
27
.
4
C.
459
.
64
D.
135
.
64
Câu 49. Cho s phc
z
tha mãn
3 2 12.zz zz++ −≤
Giá tr ln nht ca
43zi−+
bng.
A.
6 2.
B.
5 3.
C.
3 6.
D.
2 13.
Câu 50. Trong không gian
,Oxyz
cho hai đim
(9;6;11), (5;7;2)EF
điểm M di động trên mặt cu
( ) ( ) (
) ( )
2 22
: 1 2 3 36.Sx y z+−+−=
Giá tr nh nht ca
2
ME MF+
bng
A.
2 29.
B.
3 17.
C.
2 26.
D.
3 19.
---------------Hết------------
ĐÁP ÁN MÔN TOÁN
Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án
1 D 1 B 1 B 1 B
2 B 2 A 2 D 2 A
3 C 3 B 3 B 3 B
4 B 4 A 4 B 4 B
5 A 5 B 5 B 5 B
6 D 6 B 6 C 6 A
7 A 7 A 7 A 7 A
8 B 8 B 8 A 8 B
9 B 9 A 9 D 9 A
10 A 10 B 10 A 10 B
11 B 11 A 11 B 11 B
12 A 12 B 12 B 12 C
13 C 13 B 13 A 13 A
14 B 14 C 14 B 14 B
15 C 15 B 15 C 15 D
16 A 16 D 16 C 16 B
17 B 17 B 17 A 17 D
18 B 18 D 18 A 18 C
19 C 19 C 19 B 19 B
20 A 20 A 20 C 20 C
21 B 21 D 21 B 21 D
22 D 22 C 22 D 22 A
23 D 23 D 23 D 23 C
24 B 24 B 24 C 24 D
25 C 25 B 25 B 25 B
26 C 26 C 26 C 26 B
27 C 27 B 27 C 27 B
28 B 28 D 28 C 28 D
29 B 29 C 29 B 29 D
30 C 30 B 30 B 30 C
31 B 31 D 31 B 31 B
32 B 32 A 32 B 32 A
33 D 33 B 33 A 33 A
34 C 34 C 34 C 34 B
35 D 35 A 35 D 35 C
36 A 36 D 36 D 36 C
37 C 37 C 37 C 37 D
38 C 38 C 38 C 38 C
39 D 39 C 39 D 39 C
40 A 40 D 40 A 40 D
41 B 41 D 41 C 41 C
42 C 42 A 42 B 42 D
43 A 43 A 43 B 43 A
44 B 44 C 44 A 44 A
45 C 45 C 45 C 45 D
46 B 46 A 46 A 46 C
47 A 47 D 47 D 47 A
48 B 48 A 48 B 48 A
49 D 49 C 49 A 49 C
50 A 50 A 50 B 50 A
MĐ 001 MĐ 002 MĐ 003 MĐ 004
| 1/5

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 LIÊN TRƯỜNG THPT Bài thi: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 04 trang) Mã đề thi 001
Họ, tên thí sinh:..........................................................................
Số báo danh: ..............................................................................
Câu 1.
Từ địa điểm A đến địa điểm B có 3 con đường, từ B đến C có 5 con đường. Hỏi có bao nhiêu cách đi từ A đến C, qua B? A. 8!. B. 3 A . C. 3 C . D. 15. 5 5
Câu 2. Cho hàm số f (x) có đồ thị như hình bên: Hàm số đã cho đồng biến
trên khoảng nào dưới đây? A. ( 2; − − ) 1 . B. (1;2). C. ( 2; − 0). D. (0; ) 1 .
Câu 3.
Cho cấp số nhân (u u = và công bội q = 2 . Giá trị của u bằng n ) 3 1 4 A. 6. B. 48. C. 24. D. 12.
Câu 4. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên đoạn [1;7] và có bảng biến
thiên như hình bên: Giá trị lớn nhất của hàm số f (x) trên đoạn [1;7]bằng A. 2. B. 3. C. 4. D. 7.
Câu 5. Cho hàm số f (x) có bảng xét dấu của đạo hàm f '(x) như sau: x −∞ 3 − 1 − 0 2 3 5 +∞
f '(x) − 0 + 0 − 0 − 0 + 0 − 0 +
Hàm số f (x) có bao nhiêu điểm cực đại? A. 2. B. 3. C. 5. D. 6. − Câu 6. x
Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 3 y =
là đường thẳng: x + 2 A. x = 2. − B. 3 y = − .
C. y = 2. D. y = 3. − 2
Câu 7. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dang như đường cong trong hình bên? A. 3 2
y = x − 3x + 2. B. 4 2
y = x − 2x + 2 . C. 3 2
y = x − 3x − 2 . D. 4 2
y = −x + 2x + 2 .
Câu 8.
Đồ thị của hàm số 3
y = x + 2x cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 9. Với mọi a,b là số thực dương tùy ý và a ≠ 1, log b bằng a A. 1 log . b
B. 2log b
C. log b D. 1 + b a . log . a . 2 a 2 a
Câu 10. Đạo hàm của hàm số y = log x là: 3 A. 1 y ' = . B. 1 y ' = ln 3.
C. y ' = x ln 3. D. ' 3x y = ln 3. x ln 3 x Trang 1/4 Mã đề 001
Câu 11. Hàm số y (x ) 3− = − 2 1 có tập xác định là: A. D = . R
B. D = (1;+∞).
C. D = [1;+∞).
D. D = R \{ } 1 .
Câu 12. Nghiệm của phương trình x−3 2 = 4 là:
A. x = 5.
B. x = 2.
C. x = 4. D. x =1.
Câu 13. Nghiệm của phương trình log x + 5 = 2 là: 3 ( )
A. x = 9.
B. x = 6.
C. x = 4. D. x = 3. −
Câu 14. Cho hàm số f (x) 5
= x + 3. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f ∫ (x) 4
dx = 5x + C. B. f ∫ (x) 1 6
dx = x + 3x + C. 6 C. f ∫ (x) 1 6
dx = x + 3x + C. D. f ∫ (x) 1 6
dx = x + C. 5 6
Câu 15. Một hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y = f (x) , trục Ox và hai đường thẳng
x = a, x = b(a < b) khi quay quanh trục Ox tạo thành một khối tròn xoay. Thể tích khối tròn xoay đó bằng b b b b A. V = f ∫ (x) . dx
B. V = π f ∫ (x) . dx C. 2 V = π f ∫ (x) . dx D. 2 V = f ∫ (x) . dx a a a a 5 5 4 Câu 16. Nếu f
∫ (x)dx = 7 và f
∫ (x)dx = 4 thì f (x)dx ∫ bằng 1 4 1 A. 3. B. 11. C. 28. D. 3. − 3 3 Câu 17. Nếu f
∫ (x)dx = 5 thì 2 f
∫ (x)−1dx  bằng 1 1 A. 18. B. 8. C. 27. D. 9.
Câu 18. Môđun của số phức z = 4 − 3i bằng A. 7. B. 5. C. 1. D. 25.
Câu 19. Cho số phức z = 2 − 5i . Số phức zi bằng A. 5 − − 2 .i B. 5 − + 2 .i
C. 5 + 2 .i D. 5 − 2 .i
Câu 20. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, , điểm biểu diễn số phức 1+ 4i có tọa độ là A. (1;4). B. (4; ) 1 . C. (1; 4 − ). D. ( 4; − ) 1 .
Câu 21. Một khối chóp tứ giác đều có chiều cao bằng 6 và cạnh đáy bằng 2. Thể tích của khối chóp đó bằng A. 12. B. 8. C. 24. D. 6.
Câu 22. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 9 và thể tích V = 45 . Chiều cao của khối lăng trụ đó bằng A. 15. B. 2 . C. 1 . D. 5. 15 15
Câu 23. Cho khối nón có bán kính đáy r = 2 và chiều cao h = 6 . Thể tích của khối nón đó bằng
A. V = 24π.
B. V =12π.
C. V = 36π. D. V = 8π.
Câu 24. Cho mặt cầu có bán kính đáy r = 2 . Diện tích mặt cầu đã cho bằng 32 A. 8π. B. 16π. C. π. D. 4π. 3 
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A(3;0; ) 1 và B(2;1; 3
− ). Véc tơ AB có tọa độ là A. (5;1; 2 − ). B. (1; 1; − 4). C. ( 1; − 1; 4 − ). D. ( 1; − 1; − 4 − ).
Câu 26. Trong không gian Oxyz, mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 4y −8 = 0 có tâm là điểm nào sau đây? A. I (1; 2 − ;4). B. I ( 1; − 2;0). C. I (1; 2 − ;0). D. I ( 2; − 4;0). x = 3 + t
Câu 27. Trong không gian Oxyz, Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của đường thẳng :  ∆ y = 1 − + t ? z = 2−  2t     A. u 3; 1; − 2 . B. u 1;1;2 . u 1; − 1; − 2 . D. u 1;1;1 . 4 ( ) 2 ( ) 1 ( ) C. 3 ( ) Trang 2/4 Mã đề 001
Câu 28. Trong không gian Oxyz, Khoảng cách từ điểm M (0; 4; − )
1 đến mặt phẳng (Q): x + 2y − 2z + 4 = 0 bằng A. 2. − B. 2. C. 6. D. 3.
Câu 29. Một lớp học có 12 học sinh nam và 8 học sinh nữ. Chọn ngẫu nhiên ba học sinh trong lớp đó. Xác
suất để chọn được ba học sinh có cả nam và nữ bằng A. 24 . B. 72 . C. 23. D. 1. 95 95 95 3
Câu 30. Hàm số nào dưới đây nghịch biến trên  ? + x A. x 1 y = .
B. y = log .x C. 1 y   =   . D. x y = e . x − 3 1  2 3 
Câu 31. Gọi M ,m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số f (x) 3 2
= x − 3x +1 trên đoạn
[1;4]. Tích M.m bằng A. 17. − B. 51. − C. 32. − D. 15.
Câu 32. Tập nghiệm của bất phương trình log x − 3 ≤ 2 là 2 ( ) A. [3;7]. B. (3;7]. C. ( ;7 −∞ ] D. [7;9).
Câu 33. Cho số phức +
z = 3− 4i . Số phức liên hợp của số phức 1 2 w i = bằng z A. 1 2 + .i B. 1 2 − + .i C. 1 2 − .i D. 1 2 − − .i 5 5 5 5 5 5 5 5
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD và đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a . SA vuông S
góc với đáy, SB = a 7 (tham khảo hình bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt đáy bằng A. 30 . B. 45 . C. 60 . D. 90 . 1 4 A D Câu 35. Nếu f
∫ (3x + )1dx = 6 thì f (x)dx ∫ bằng 0 1 B C A. 12. B. 6. C. 2. D. 18.
Câu 36. Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua điểm M (1; 2
− ;0) và vuông góc với đường thẳng
x 1 y 1 z 3 d − + − : = =
có phương trình là: 2 1 − 2 −
A. 2x y − 2z − 4 = 0. B. 2x y − 2z + 3 = 0. C. x − 2y z +1 = 0. D. 2x y − 2z +1 = 0.
Câu 37. Cho lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều cạnh a và A' I B'
AA' = 3a . Gọi I là trung điểm A' B ' (tham khảo hình bên). Khoảng cách từ I
đến mặt phẳng ( A'BC) bằng C' A. 13 . B. 3 13 . 26 54 A B C. 3 13 . D. 3 13 . 26 13 C
Câu 38. Trong không gian Oxyz, mặt cầu tâm I (1;0;2) và đi qua điểm A(2;1;4) có phương trình là: A. (x − )2 2
1 + y + (z − 2)2 = 6. B. (x + )2 2
1 + y + (z + 2)2 = 6. C. (x − )2 2
1 + y + (z − 2)2 = 6. D. (x + )2 2
1 + y + (z + 2)2 = 6.
Câu 39. Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như hình bên. Số
nghiệm thuộc đoạn [0;2021π ] của phương trình
2 f (sin x) − 5 = 0 là A. 4042 . B. 2022 . C. 2021. D. 2020 . Trang 3/4 Mã đề 001
Câu 40. Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x 1 x 1 + x+2 .8
m + + 5.18 = 2.12 có hai nghiệm trái dấu? A. 24. B. 25. C. 26. D. 23. 3
Câu 41. Biết rằng min ∫ {3( − )1 x x e ;3( x − )
1 }dx = ae+b 3 + c, (a,b,cZ ). Thì S = a + 2b + c bằng 0 A. 2. B. 7. C. 5. D. 6. Câu 42. Tr
ong mặt phẳng tọa độ Oxy, xét hai điểm ,AB lần lượt là các điểm biểu diễn các số phức z
(1− 2i) z . Biết rằng diện tích của tam giác OAB bằng 8, môđun của số phức z bằng A. 2. B. 2 . C. 2 2. D. 4 2. 2
Câu 43. Cho khối lăng trụ đứng ABC.A'B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại C, AB = 2a và góc tạo
bởi hai mặt phẳng ( ABC ') và ( ABC) bằng 60°. Gọi M , N lần lượt là trung điểm của A'C ' và BC .
Mặt phẳng ( AMN ) chia khối lăng trụ thành hai phần. Thể tích của phần nhỏ bằng 3 3 3 3 A. 7 3a . B. 3a . C. 7 6a . D. 6a . 24 3 24 6
Câu 44. Cho hàm số f (x) có đạo hàm và đồng biến trên [1; ]
3 , thỏa mãn x + x f ( x) =  f  ( x) 2 2 2 4 '  , x ∀ ∈  [1; ] 3 . 3
Biết f (2) = 2 , tính I = f ∫ (x)dx . 1 A. 20 . B. 233 . C. 117 . D. 23 . 3 30 15 3
Câu 45. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (Q): x + 2y z + 3 = 0 và đường thẳng
x 2 y 2 z 1 d − + − : = = . 2 1 − 1
Gọi ∆ là đường thẳng nằm trong mặt phẳng (Q) đồng thời vuông và cắt đường thẳng d . Phương
trình của đường thẳng ∆ là: x = 2 + tx = 2 + 3tx = 2 + tx = 2 − + t A.     y = 2 − − t B. y = 2 − − t C. y = 2 − − 3t
D. y =1−3tz =1−     t z =1+  t z =1−  5t z =1−  t
Câu 46. Cho hàm số f (x) 3 2
= x − 3x + m −1 . Có bao nhiêu giá trị nguyên m∈( 20 − ; )
21 để với mọi bộ 3 số
thực a,b,c ∈[0; ]
3 thì f (a), f (b), f (c) là độ dài của ba cạnh của một tam giác nhọn. A. 18. B. 17. C. 19. D. 16.
Câu 47. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị đối xứng với đồ thị hàm số y = log x qua đường thẳng y = x − 2. a Tính f ( ) 2021 . A. f ( ) 2019 2021 = a − 2. B. f ( ) 2020
2021 = a − 2. C. f ( ) 2021
2021 = a − 2 . D. f ( ) 2022 2021 = a − 2. Câu 48. Cho hàm số 3 2
y = x − 3x + 3 có đồ thị (C). Gọi E là một điểm thuộc (C) sao cho tiếp tuyến của (C) tại E cắt
(C) tại điểm thứ hai F và diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng EF với (C) bằng 27 . Tiếp tuyến 64
của (C) tại F cắt (C) tại điểm thứ hai Q . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường thẳng FQ với (C) bằng A. 27 27 . B. . C. 459. D. 135. 8 4 64 64
Câu 49. Cho số phức z thỏa mãn 3 z + z + 2 z z ≤12. Giá trị lớn nhất của z −4+3i bằng. A. 6 2. B. 5 3. C. 3 6. D. 2 13.
Câu 50. Trong không gian Oxyz, cho hai điểm E(9;6;11), F(5;7;2) và điểm M di động trên mặt cầu
(S) (x − )2 +( y − )2 +(z − )2 : 1 2
3 = 36. Giá trị nhỏ nhất của ME + 2MF bằng A. 2 29. B. 3 17. C. 2 26. D. 3 19.
---------------Hết------------ Trang 4/4 Mã đề 001 ĐÁP ÁN MÔN TOÁN MĐ 001 MĐ 002 MĐ 003 MĐ 004 Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án 1 D 1 B 1 B 1 B 2 B 2 A 2 D 2 A 3 C 3 B 3 B 3 B 4 B 4 A 4 B 4 B 5 A 5 B 5 B 5 B 6 D 6 B 6 C 6 A 7 A 7 A 7 A 7 A 8 B 8 B 8 A 8 B 9 B 9 A 9 D 9 A 10 A 10 B 10 A 10 B 11 B 11 A 11 B 11 B 12 A 12 B 12 B 12 C 13 C 13 B 13 A 13 A 14 B 14 C 14 B 14 B 15 C 15 B 15 C 15 D 16 A 16 D 16 C 16 B 17 B 17 B 17 A 17 D 18 B 18 D 18 A 18 C 19 C 19 C 19 B 19 B 20 A 20 A 20 C 20 C 21 B 21 D 21 B 21 D 22 D 22 C 22 D 22 A 23 D 23 D 23 D 23 C 24 B 24 B 24 C 24 D 25 C 25 B 25 B 25 B 26 C 26 C 26 C 26 B 27 C 27 B 27 C 27 B 28 B 28 D 28 C 28 D 29 B 29 C 29 B 29 D 30 C 30 B 30 B 30 C 31 B 31 D 31 B 31 B 32 B 32 A 32 B 32 A 33 D 33 B 33 A 33 A 34 C 34 C 34 C 34 B 35 D 35 A 35 D 35 C 36 A 36 D 36 D 36 C 37 C 37 C 37 C 37 D 38 C 38 C 38 C 38 C 39 D 39 C 39 D 39 C 40 A 40 D 40 A 40 D 41 B 41 D 41 C 41 C 42 C 42 A 42 B 42 D 43 A 43 A 43 B 43 A 44 B 44 C 44 A 44 A 45 C 45 C 45 C 45 D 46 B 46 A 46 A 46 C 47 A 47 D 47 D 47 A 48 B 48 A 48 B 48 A 49 D 49 C 49 A 49 C 50 A 50 A 50 B 50 A
Document Outline

  • Đề MĐ001
  • httt