BON 1: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
2
; 2;1 , 1; 1;3 .AB
Tọa độ vectơ
AB
bng
A.
3
;3; 4 .
B.
1
;1;2 .
C.
1
; 1; 2 .
D.
3
; 3;4 .
BON 2: Môđun của s phc
10 6zi
bng
A. 136. B. 8. C.
2 34.
D. 4.
BON 3: Cho cp s nhân
1
2u
và công bi
3.q 
Giá tr ca
2
u
bng
A.
2
.
3
B.
1
.
9
C.
3
.
2
D.
6.
BON 4: Cho hai s phc
1
3zi
2
1.zi
Tng phn thc và phn o ca s phc
12
zz
bng
A. 2. B.
2.
C.
4.
D.
6.
BON 5: Đồ th ca hàm s nào dưới đây dạng như đường cong trong
hình v bên?
A.
1
.
2
x
y
x
B.
1
.
2
x
y
x
C.
32
4 5.y x x
D.
1
.
2
x
y
x
BON 6: Din tích xung quanh S của hình nón có độ dài đưng sinh
6l
và bán kính đáy
2r
bng
A.
12 .S 
B.
16 .S 
C.
24 .S 
D.
8.S 
BON 7: Có bao nhiêu vectơ khác vectơ – không có điểm đầu và đim cuối là các đỉnh ca mt lc giác?
A.
2
6
.A
B. 2!. C.
2
6
.C
D.
2
6.
BON 8: Th tích V ca khi tr có chiu cao
4h cm
và bán kính
3r cm
bng
A.
3
4.cm
B.
3
12 .cm
C.
3
7.cm
D.
3
36 .cm
BON 9: Cho hàm s
y
f x
đ th như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
A. Hàm s nghch biến trên khong
1
;1 .
B. Hàm s đồng biến trên khong
1
;1 .
C. Hàm s đồng biến trên khong
1
;3 .
D. Hàm s đồng biến trên khong
;1
1
; .
O
y
x
-1
2
3
O
x
y
-1
1
1
-1
_______________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH THÁI NGUYÊN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Đề thi gồm có 05 trang
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 (Đợt 2)
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Ngày thi: 29/04/2021
--------------------------------------------
MÃ ĐỀ THI: 102
Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm./.
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
BON 10: Đim cc tiu của đồ th hàm s
42
45y x x
A.
0.x
B.
0;
5 .
C.
2.x
D.
2; 1 .
BON 11:
2
0
sin dxx
bng
A. 1. B. 0. C. 2. D.
1.
BON 12: Trong không gian Oxyz, cho mt cu
2 2 2
: 2 4 2 3 0.S x y z x y z
Tâm ca mt cu
S
có tọa độ
A.
2
;4;2 .
B.
1
; 2; 1 .
C.
2
; 4; 2 .
D.
1
;2;1 .
BON 13: Cho hàm s
1.
x
f
x e
Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
d ln .f x x x x C
B.
d.
x
f x x e x C
C.
1
d.
x
f x x e x C
D.
d.
x
f x x e x C
BON 14: Diện tích đáy của khi chóp có chiu cao
4h
và th tích
12V
bng
A. 3. B. 8. C. 9. D. 36.
BON 15: Vi
0,x
đạo hàm ca hàm s
3
logyx
A.
1
.y
x
B.
1
.
ln3
y
x
C.
.
ln3
x
y
D.
ln3
.y
x
BON 16: Cho s phc
1
23zi
2
1 2 .zi
S phc liên hp ca s phc
12
w z z
A.
3 2 .wi
B.
1 4 .wi
C.
3.wi
D.
3.wi
BON 17: Tim cận đứng của đồ th hàm s
1
21
x
y
x
là đường thng
A.
1
.
2
x
B.
1
.
2
y 
C.
1
.
2
y
D.
1
.
2
x 
BON 18: Cho khối lăng trụ đứng có độ dài cnh bng 6, diện tích đa giác đáy bằng 10. Th ch khối lăng
tr đã cho bằng
A.
5
.
3
B. 20. C. 60. D. 16.
BON 19: Vi a là mt s thực dương tùy ý,
4
3
a
bng
A.
4
3
.a
B.
3
4
.a
C.
4
3
.
a
a
D. a.
BON 20: Cho hàm s
fx
có bng biến thiên như hình vẽ.
Giá tr cực đại ca hàm s
fx
A. 10. B. 4. C.
4.
D. 54.
0
0
4
0
x
f’(x)
4
+
+
+
_
_
0
f
(x)
54
54
10
_______________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 21: T mt t gm 8 nam và 7 n chn ra một đoàn đi biu gồn 6 người để tham d hi ngh. Xác
sut đ đoàn đại biểu được chọn có đúng 2 nữ bng
A.
863
.
2005
B.
140
.
429
C.
42
.
143
D.
9
.
715
BON 22: Tng các nghim thc của phương trình
2
3 8 2 1
39
x x x
bng
A.
7.
B. 5. C. 6. D. 7.
BON 23: Vi các s thực dương a, b
3 4log
1,
a
b
aa
bng
A.
43
.ab
B.
34
.ab
C.
34
.ab
D.
4
.ab
BON 24: Tp nghim ca bất phương trình
2
31
3
log 3 2 log 1 1x x x
A.
2
; .S
B.
2
;5 .S
C.
1;5 .S


D.
1
; .S
BON 25: Tích các nghim của phương trình
2
22
log 4log 3 0xx
bng
A. 16. B. 4. C. 3. D. 8.
BON 26: Cho hàm s
4ax
fx
bx c
vi
,,a b c
có bng biến thiên như hình vẽ.
Giá tr
ab
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
2
;3 .
B.
2
;2 .
C.
;
2 .
D.
2
; .
BON 27: Trong không gian Oxyz, cho ba đim
3
;2;1 , 1;1;1 , 2;3;2 .A B C
Mt phng
P
đi qua đim
A, vuông góc với đường thng BC có phương trình là
A.
3 2 3 0.x y z
B.
3 2 4 0.x y z
C.
3 2 4 0.x y z
D.
3 2 4 0.x y z
BON 28: Cho hai s phc
1
2zi
2
2 4 .zi
Môđun của s phc
1 1 2
w z z z
bng
A.
5.
B. 1. C.
5
.
5
D.
5 5.
BON 29: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm
4
; 3;7 , 2;1;3 .PQ
Mt cầu đường kính PQ có phương
trình là
A.
222
3 1 5 9.x y z
B.
222
3 1 5 3.x y z
C.
2 2 2
3 1 5 3.x y z
D.
2 2 2
3 1 5 9.x y z
BON 30: Cho
Fx
mt nguyên hàm ca hàm s
2
cos2f x x x
tha mãn
0
1.F
Giá tr
F
bng
A.
2
2 1.
B.
2
2 1.
C.
2
1.
D.
2
1.
BON 31: Cho hàm s
32
4 5 1.f x x x x
Gi M, N lần lượt là giá tr ln nht, nh nht ca hàm s
fx
trên đoạn
0;1 .


Giá tr
Mm
bng
A. 9. B. 0. C.
15
.
3
D.
7.
x
f(x)
f(x)
2
1
+
1
+
_______________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 32: Cho hàm s
y
f x
liên tc trên và có đạo hàm
3
2
1 1 2 .f x x x x
Mệnh đề nào
ới đây đúng?
A.
1
0 1 .f f f
B.
1
1 2 .f f f
C.
1
1 2 .f f f
D.
3
2 1 .f f f
BON 33: Trong không gian Oxyz, đường thng
3
22
:
1 1 1
y
xz
d


đi qua điểm nào trong các điểm có
tọa độ ới đây?
A.
3
; 2;1 .D 
B.
3
; 2; 1 .C 
C.
3
;2; 1 .B
D.
1
;2; 1 .A
BON 34: Nếu
4
1
d3f x x
0
1
d2f x x
thì
4
2
0
4 3 d
x
e f x x


bng
A.
8
4 1.e
B.
8
2e
C.
8
2 2.e
D.
8
2 1.e
BON 35: Nếu
1
0
d2f x x 
1
0
d1g x x
thì
1
0
2020 2021 df x g x x


bng
A.
2019.
B.
2020.
C.
2018.
D.
1.
BON 36: Cho hình chóp t giác đều
.S ABCD
độ dài cnh đáy bằng 3
đ dài cnh bên bng
32
(tham kho hình bên). Góc giữa đường
thng SC và mt phng
A
BCD
bng
A.
45 .
B.
90 .
C.
60 .
D.
30 .
BON 37: Cho hình chóp
.S ABCD
đáy ABCD hình vuông cnh a, cnh
bên SA vuông góc vi mt phẳng đáy, góc giữa SA và mt phng
S
BD
bng
60
(tham kho hình bên). Th tích ca khi chóp
.S ABCD
bng
A.
3
6
.
6
a
B.
3
6
.
18
a
C.
3
2
.
6
a
D.
3
2
.
18
a
BON 38: Cho mt miếng tôn mng hình ch
nht ABCD vi
4AB dm
6.AD dm
Trên cnh AD lấy điểm E sao cho
1,AE dm
trên cnh BC lấy điểm F trung
đim BC (tham kho hình 1). Cun miếng
tôn li mt vòng sao cho cnh AB DC
trùng khít nhau. Khi đó miếng tôn to thành
mt xung quanh ca mt hình tr (tham
kho hình 2). Th tích V ca t din ABEF
trong hình 2 bng
A.
3
2
23
.dm
B.
3
2
18 3
.dm
C.
3
2
54 3
.dm
D.
3
2
63
.dm
B
A
S
C
D
B
A
S
C
D
F
A
E
B
Hình 2
D
Hình 1
B
F
A
E
C
_______________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 39: Có bao nhiêu s phc z tha mãn
1 3 3 4 10 ?z i z i


A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
BON 40: Trong không gian Oxyz, cho đim
3
;3; 3A
và đường thng
2
19
:.
2 3 10
y
xz
d


Gi
P
mt phng chứa đường thng d sao cho khong cách t A đến
P
ln nhất. Điểm nào ới đây thuộc
?P
A.
1
;1;7 .A
B.
1
;1;7 .D
C.
1
;1; 7 .B
D.
1
; 1;7 .C
BON 41: Cho hàm s
32
2.f x x x x m
Gi Stp hp tt c các giá tr thc ca tham s m sao
cho
0;3
0;3
max min 16.f x f x





Tng tt c các phn t ca S bng
A. 34. B. 9. C. 17. D. 15.
BON 42: Trong không gian Oxyz, cho mt phng
:
2 2 1 0P x y z
ba điểm
1
;2;0 , 1; 2;4 ,AB
3
; 10;12 .C
Đim
;;M
a b c
thuc
P
sao cho
2 2 2
2MA MB MC
đạt giá tr nh nht. Giá tr
23a b c
bng
A. 1. B. 2. C.
2.
D. 5.
BON 43: Cho lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy ABC tam giác đều cnh
3.a
Gi M trung điểm ca BC, biết
3A M a
(tham kho hình bên).
Khong cách t đim B đến mt phng
A
B C
bng
A.
3
.
2
a
B.
.a
C.
3
.
2
a
D.
21
.
2
a
BON 44: Cho bất phương trình
3 5 9 3 5 1 2 ,
xx
x
mm
vi m tham s. bao nhiêu giá
tr nguyên dương của tham s m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mi x thuc
0;
?
A. 6. B. 4. C. 7. D. 5.
BON 45: Cho hàm s
y
f x
xác định đạo hàm trên
\
0;1
tha mãn
1
2 , 0
2
f f x
22
2 1 3x f x f x f x x f x
vi
\
0;1 .x
Giá tr ca biu thc
2
3 ... 2021P f f f
bng
A.
2021
.
2022
B.
2020
.
2021
C.
2019
.
2020
D.
2021
.
2020
BON 46: Din ch hình phng gii hn bi parabol
2
1y x x
đường thng
12y
m x
giá
tr nh nht bng
A.
5 2.
B.
4 3.
C.
93
.
2
D.
11 3
.
3
BON 47: bao nhiêu giá tr nguyên
1;20a


sao cho bất phương trình
11
2 5 7
a
a
xx
x
x
nghiệm đúng với mi
0
; ?x 
A. 18. B. 19. C. 20. D. 17.
B
A
C
B
A
C
M
_______________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 48: Gi
12
,zz
lần lượt là hai s phc tha mãn
1
8 3 2zi
22
1 3 3 .z i z i
Giá tr nh
nht ca biu thc
1 2 2
43z z z i
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
9;
10 .
B.
8
;9 .
C.
7
;8 .
D.
1
0;11 .
BON 49: Trong không gian vi h ta độ Oxyz, cho mt cu
2 2 2
: 2 1 3 3S x y z
có tâm I
đưng thng
4
3
:.
1 3 4
y
xz
d

Gi A là điểm nằm trên đường thng
.d
T A kc tiếp tuyến AB, AC,
AD đến mt cu
S
vi B, C, D các tiếp đim. Khi th tích khi chóp
.I BCD
đạt giá tr ln nht, mt
phng
B
CD
có phương trình là
8 0.mx ny pz
Giá tr ca
m n p
bng
A. 5. B. 1. C.
1.
D.
5.
BON 50: Cho hai s thực dương x, y tha mãn:
2 2 2
4
22
1
log 1 log 2021 log 2 1 .
2
x x y y y
Giá tr nh nht ca biu thc
P x y
thuc khoảng nào dưới đây?
A.
4
0;41 .
B.
4
2;43 .
C.
4
6;47 .
D.
4
4;45 .
_______________________________________________________________________________________________
Ngọc Huyền LB
____________________ HẾT ____________________
_____________________________________________________________________________________________
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124
1 D B D C B A D C D C D D C B D D A C A C C D B D
2 D C B A B B C B C D C D A A C A D D B A A B D A
3 D D A B D A C C C B D A A B C A C D A A A A A A
4 B D C C B B A D B B A C A C D B B A A B A D C B
5 A A D A C A B A C
A C D B D A C A B D C C C B A
6 B A A B B D A C D A A B A D B D B B D D D A B A
7 D A A A A B A D B C C A A B A C C D D A A C B C
8 A D A C C D B D C C B B B B B D B B C A B A A C
9 C B D B C C B C A D C A D C B C C A C B B D C A
10 A B A D D B B D B D B A B A B D D D
A A C A B D
11 D A B D D B A D A C A A B D B B D C B D B D A B
12 C D A A B D A C A D D C C D A A D C D C B D D A
13 A B C D D C C B B B D C D B C B C C A C A D D B
14 A C D C A A C B C B B A C C C D D B A D B D B B
15 A B A B D D C A A C C B A A A D D B A C B B D A
16 D C
C D A B D C B A A D C A B B C C D A B C C B
17 B D B D D B A D B B A B B C C D B D D A C D A A
18 C C A D C B D D A D B A B B C C A D D A B D D B
19 B B C A A D D B A B C D A B D C D D C D D A D D
20 C D C C A B B B B D B C B A A B D C D D D D C D
21 D C B D D C C C C D D
B A D D C A D C A D D C D
22 B D B A B B B C D D D A A D D B B A A B A B B C
23 B C A C C D D D B A A B D B C A A C A D A C A A
24 B B C B D A B A B D C A A A D C A B A A B D A A
25
A A B D B B A C C C A B C D C C A C D A
C D A A
MÃ ĐỀ
CÂU
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH THÁI NGUYÊN
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 (Đợt 2)
Bài thi: TOÁN
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124
26 D B B A C B C A D B C A C A B C A A A A A D D D
27 C D D C B B A A A D A A A A B C B C D A B D A A
28 A D B A D B A B A C D A A A C C D D C A B A C A
29 D A D C B B A C D D B C B C C C A D B C C C A C
30 B D D A A C D D C
B C C D B C C C B B C C C A C
31 D B B D D B C B B A B D A D C C B B A C B C B D
32 B C B C A A B A B A D A B D C B A C C B C C C A
33 C C B C D A C C C D B B B A A A D C D C C B A A
34 B D D C A D C A C A A C B C A D D A C B C B C B
35 B A D D B C A C D D B D B D A B B A
B B A B A B
36 A C B B A C A B D A B A D A B D D A A D B C B B
37 C B C B C C B B B D A C D A B A B B D A C A A D
38 A D B C B B B A B C D A C D C C B C B A B A D A
39 A B C C A D B A C A C B A C C D B C D D B D D D
40 A A B D D D A A C C C C C B C C A B C D C C C A
41 B C
A B A D D D B C B C C A A C B B B D B D C C
42 D B D D D C C A A B A A B D B B D D D A D B B D
43 B C C C D A C C D A A D C D C D B A B A D C C C
44 C B B D A D D D A C D C C B B D A A D B A C A A
45 A B B D C A B A A A A C B A B D C A B A A C D D
46 D B B D D A A B A A A
D B A B D A D C D B C D B
47 C B C A B D B B A A D B D C C C C D A C B C D B
48 C A C B C C B B C C D B C C A D A B C D C B B C
49 D C D B B B D A C B B C C A B B A C C C C A A C
50
B D B D B D A D C C A A B D C B D D B B
C D A D
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề
CÂU
MÃ ĐỀ
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 (Đợt 2)
TỈNH THÁI NGUYÊN
Bài thi: TOÁN

Preview text:

_____________________________________________________________________________________________
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 (Đợt 2) TỈNH THÁI NGUYÊN Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) ĐỀ THI CHÍNH THỨC Ngày thi: 29/04/2021
Đề thi gồm có 05 trang
-------------------------------------------- MÃ ĐỀ THI: 102
Thí sinh không được sử dụng tài liệu khi làm bài. Giám thị coi thi không giải thích gì thêm./.
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
BON 1: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2; 2  ;  1 , B1; 1
 ;3. Tọa độ vectơ AB bằng A.  3  ;3; 4  . B.  1  ;1;2. C. 1; 1  ; 2  . D. 3; 3  ;4.
BON 2: Môđun của số phức z  10  6i bằng A. 136. B. 8. C. 2 34. D. 4.
BON 3: Cho cấp số nhân u
u  2 và công bội q  3.
 Giá trị của u bằng n  1 2 2 1 3 A.  . B. . C.  . D. 6.  3 9 2
BON 4: Cho hai số phức z  3  i z  1  i. Tổng phần thực và phần ảo của số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 2. B. 2.  C. 4.  D. 6. 
BON 5: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong y hình vẽ bên? 1  x x  1 A. y  . B. y  . O x 2 x  2 x  2 x  1 -1 C. 3 2
y x  4x  5. D. y  . x  2
BON 6: Diện tích xung quanh S của hình nón có độ dài đường sinh l  6 và bán kính đáy r  2 bằng A. S  12 .  B. S  16 .  C. S  24 .  D. S  8 . 
BON 7: Có bao nhiêu vectơ khác vectơ – không có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của một lục giác? A. 2 A . B. 2!. C. 2 C . D. 2 6 . 6 6
BON 8: Thể tích V của khối trụ có chiều cao h  4cm và bán kính r  3cm bằng A. 3 4 cm . B. 3 12 cm . C. 3 7 cm . D. 3 36 cm .
BON 9: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới y đây đúng? 3
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng  1  ;  1 . 1
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  1  ;  1 . -1 O
C. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;3. 1 x -1
D. Hàm số đồng biến trên khoảng  ;    1 và 1;.
_______________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 10: Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số 4 2
y  x  4x  5 là A. x  0. B. 0; 5  . C. x  2. D.  2;1.  2 BON 11: sin d x x  bằng 0 A. 1. B. 0. C. 2. D. 1. 
BON 12: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4y  2z  3  0. Tâm của mặt cầu S có tọa độ là A.  2  ;4;2. B. 1; 2  ;  1 . C. 2; 4  ; 2  . D.  1  ;2;  1 .
BON 13: Cho hàm số   x
f x e 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f
 xdx lnxx . C B.   d x f x
x e x  . C C. f  xx1 dx ex  . C D.   d x f x
x e x  . C
BON 14: Diện tích đáy của khối chóp có chiều cao h  4 và thể tích V  12 bằng A. 3. B. 8. C. 9. D. 36.
BON 15: Với x  0, đạo hàm của hàm số y  log x là 3 1 1 x ln 3 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . x x ln 3 ln 3 x
BON 16: Cho số phức z  2  3i z  1  2i. Số phức liên hợp của số phức w z z 1 2 1 2
A. w  3  2i.
B. w  1  4 . i
C. w  3  i.
D. w  3  i. 1  x
BON 17: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là đường thẳng 2x  1 1 1 1 1 A. x  . B. y   . C. y  . D. x   . 2 2 2 2
BON 18: Cho khối lăng trụ đứng có độ dài cạnh bằng 6, diện tích đa giác đáy bằng 10. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 5 A. . B. 20. C. 60. D. 16. 3 4
BON 19: Với a là một số thực dương tùy ý, 3 a bằng 4 a A. 4 3 a . B. 3 4 a . C. . D. a. 3 a
BON 20: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như hình vẽ. x –∞ –4 0 4 +∞ f’(x) + 0 _ 0 _ + 0 54 54 f (x) –∞ –10 –∞
Giá trị cực đại của hàm số f x là A. 10. B. 4. C. 4.  D. 54.
_______________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 21: Từ một tổ gồm 8 nam và 7 nữ chọn ra một đoàn đại biểu gồn 6 người để tham dự hội nghị. Xác
suất để đoàn đại biểu được chọn có đúng 2 nữ bằng 863 140 42 9 A. . B. . C. . D. . 2005 429 143 715 2
BON 22: Tổng các nghiệm thực của phương trình x 3x8 2x1 3  9 bằng A. 7.  B. 5. C. 6. D. 7.
BON 23: Với các số thực dương a, b và 34log a  1, b a a bằng A. 4 3 a b . B. 3 4 a b . C. 3 4 a b . D. 4 ab .
BON 24: Tập nghiệm của bất phương trình log  2
x  3x  2  log x  1  1 là 3  1   3
A. S  2;.
B. S  2;5.  C. S  1  ;5.  
D. S  1;.
BON 25: Tích các nghiệm của phương trình 2
log x  4log x  3  0 bằng 2 2 A. 16. B. 4. C. 3. D. 8. ax
BON 26: Cho hàm số f x 4 
với a,b,c  có bảng biến thiên như hình vẽ. bx c x –∞ –2 +∞ f’(x) – – 1 +∞ f(x) –∞ –1
Giá trị a b thuộc khoảng nào dưới đây? A. 2;3. B.  2  ;2. C.  ;  2  . D. 2;.
BON 27: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A3;2; 
1 , B1;1;1, C 2
 ;3;2. Mặt phẳng P đi qua điểm
A, vuông góc với đường thẳng BC có phương trình là A. 3
x  2y z  3  0.
B. 3x  2y z  4  0.
C. 3x  2y z  4  0.
D. 3x  2y z  4  0.
BON 28: Cho hai số phức z  2  i z  2  4i. Môđun của số phức w z z z bằng 1 2 1 1 2 5 A. 5. B. 1. C. . D. 5 5. 5
BON 29: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm P4; 3
 ;7, Q2;1;3 . Mặt cầu đường kính PQ có phương trình là 2 2 2 2 2 2
A. x  3  y  
1  z  5  9.
B. x  3  y  
1  z  5  3. 2 2 2 2 2 2
C. x  3  y  
1  z  5  3.
D. x  3  y  
1  z  5  9.
BON 30: Cho Fx là một nguyên hàm của hàm số f x  2x  cos2x thỏa mãn F0  1. Giá trị F bằng A. 2 2  1. B. 2 2  1. C. 2   1. D. 2   1.
BON 31: Cho hàm số f x 3 2
 x  4x  5x 1. Gọi M, N lần lượt là giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số
f x trên đoạn 0;1. 
 Giá trị M m bằng 15 A. 9. B. 0. C. . D. 7.  3
_______________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________ 3
BON 32: Cho hàm số y f x liên tục trên
và có đạo hàm f x   2
x  1x  1 2  x. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. f  
1  f 0  f   1 . B. f   1  f   1  f 2. C. f   1  f   1  f 2. D. f  3    f  2
   f   1 . x  2 y  3 z  2
BON 33: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  
đi qua điểm nào trong các điểm có 1 1  1 tọa độ dưới đây? A. D 3  ; 2  ;  1 . B. C3; 2  ;  1 .
C. B3;2;  1 .
D. A1;2;  1 . 4 0 4 BON 34: Nếu f
 xdx  3 và f
 xdx  2 thì 2 4 x e  3 f  xdx   bằng 1  1  0 A. 8 4e  1. B. 8 2e C. 8 2e  2. D. 8 2e  1. 1 1 1
BON 35: Nếu f xdx  2   và g
 xdx 1 thì 2020f 
x 2021gxdx  bằng 0 0 0 A. 2019.  B. 2020.  C. 2018.  D. 1. 
BON 36: Cho hình chóp tứ giác đều .
S ABCD có độ dài cạnh đáy bằng 3 S
và độ dài cạnh bên bằng 3 2 (tham khảo hình bên). Góc giữa đường
thẳng SC và mặt phẳng ABCD bằng A. 45 .  A B. 90 .  D C. 60 .  B C D. 30 . 
BON 37: Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, cạnh S
bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa SA và mặt phẳng SBD
bằng 60 (tham khảo hình bên). Thể tích của khối chóp . S ABCD bằng 3 6a 3 6a A. . B. . A 6 18 D 3 2a 3 2a B C. . D. . C 6 18
BON 38: Cho một miếng tôn mỏng hình chữ E
nhật ABCD với AB  4 dm AD  6 d . m E A D A
Trên cạnh AD lấy điểm E sao cho
AE  1 dm, trên cạnh BC lấy điểm F là trung
điểm BC (tham khảo hình 1). Cuộn miếng
tôn lại một vòng sao cho cạnh ABDC B F
trùng khít nhau. Khi đó miếng tôn tạo thành B C F
mặt xung quanh của một hình trụ (tham Hình 1 Hình 2
khảo hình 2). Thể tích V của tứ diện ABEF trong hình 2 bằng 2 3 18 3 54 3 6 3 A. 3 dm . B. 3 dm . C. 3 dm . D. 3 dm . 2  2  2  2 
_______________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 39: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z   1 3i
z 3i  4 10?  A. 0. B. 1. C. 3. D. 2. x  1 y  2 z  9
BON 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm A3;3; 3
  và đường thẳng d :   . Gọi P là 2 3 10
mặt phẳng chứa đường thẳng d sao cho khoảng cách từ A đến P lớn nhất. Điểm nào dưới đây thuộc P?
A. A1;1;7. B. D 1  ;1;7. C. B1;1; 7  . D. C1; 1  ;7.
BON 41: Cho hàm số f x 3 2
x x x m 2. Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị thực của tham số m sao
cho max f x  min f x  16. Tổng tất cả các phần tử của S bằng 0;3 0;3     A. 34. B. 9. C. 17. D. 15.
BON 42: Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng P : x  2y  2z  1  0 và ba điểm A1;2;0,B1; 2  ;4, C3; 1
 0;12. Điểm M ;a ;
b c thuộc P sao cho 2 2 2
MA MB  2MC
đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị
2a  3b c bằng A. 1. B. 2. C. 2.  D. 5.
BON 43: Cho lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh A’ B’ 3 .
a Gọi M là trung điểm của BC, biết A M
  3a (tham khảo hình bên). C’
Khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng A BC   bằng 3a A. . B. . a 2 A B 3a 21a C. . D. . M 2 2 C x x
BON 44: Cho bất phương trình 3  5  9  3  5     1 2x m m
, với m là tham số. Có bao nhiêu giá
trị nguyên dương của tham số m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x thuộc 0;? A. 6. B. 4. C. 7. D. 5. 1
BON 45: Cho hàm số y f x xác định và có đạo hàm trên  \ 0; 
1 thỏa mãn f 2  , f x  0 và 2 x f   x 2
f x  f  x 2 2 1   3x f  x với x    \ 0;  1 . Giá trị của biểu thức
P f 2  f 3  ...  f 2021 bằng 2021 2020 2019 2021 A. . B. . C. . D. . 2022 2021 2020 2020
BON 46: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol 2
y x x 1 và đường thẳng y  m   1 x  2 có giá trị nhỏ nhất bằng 9 3 11 3 A. 5 2. B. 4 3. C. . D. . 2 3     a 1 1
BON 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên a 1  ;20 
 sao cho bất phương trình 2 x   5  7 x      ax   x
nghiệm đúng với mọi x0;? A. 18. B. 19. C. 20. D. 17.
_______________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
_____________________________________________________________________________________________
BON 48: Gọi z , z lần lượt là hai số phức thỏa mãn z  8  i  3 2 và z 1 i z  3  3i . Giá trị nhỏ 1 2 1 2 2
nhất của biểu thức z z z  4  3i thuộc khoảng nào dưới đây? 1 2 2 A. 9;10. B. 8;9. C. 7;8. D. 10;1  1 . 2 2 2
BON 49: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu S : x  2  y  
1  z  3  3 có tâm Ix  3 y  4 z đường thẳng d : 
 . Gọi A là điểm nằm trên đường thẳng .
d Từ A kẻ các tiếp tuyến AB, AC, 1 3 4
AD đến mặt cầu S với B, C, D là các tiếp điểm. Khi thể tích khối chóp I.BCD đạt giá trị lớn nhất, mặt
phẳng BCD có phương trình là mx ny pz  8  0. Giá trị của m n p bằng A. 5. B. 1. C. 1.  D. 5. 
BON 50: Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn: 2 1 log
1  x x   log 2021  log  2 2
y y y  2  1 . 4 2 2  2
Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P x y thuộc khoảng nào dưới đây? A. 40;4  1 . B. 42;43. C. 46;47. D. 44;45.
____________________ HẾT ____________________
_______________________________________________________________________________________________ Ngọc Huyền LB
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 (Đợt 2) TỈNH THÁI NGUYÊN Bài thi: TOÁN ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề MÃ ĐỀ
CÂU 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 D B D C B A D C D C D D C B D D A C A C C D B D 2 D C B A B B C B C D C D A A C A D D B A A B D A 3 D D A B D A C C C B D A A B C A C D A A A A A A 4 B D C C B B A D B B A C A C D B B A A B A D C B 5 A A D A C A B A C A C D B D A C A B D C C C B A 6 B A A B B D A C D A A B A D B D B B D D D A B A 7 D A A A A B A D B C C A A B A C C D D A A C B C 8 A D A C C D B D C C B B B B B D B B C A B A A C 9 C B D B C C B C A D C A D C B C C A C B B D C A 10 A B A D D B B D B D B A B A B D D D A A C A B D 11 D A B D D B A D A C A A B D B B D C B D B D A B 12 C D A A B D A C A D D C C D A A D C D C B D D A 13 A B C D D C C B B B D C D B C B C C A C A D D B 14 A C D C A A C B C B B A C C C D D B A D B D B B 15 A B A B D D C A A C C B A A A D D B A C B B D A 16 D C C D A B D C B A A D C A B B C C D A B C C B 17 B D B D D B A D B B A B B C C D B D D A C D A A 18 C C A D C B D D A D B A B B C C A D D A B D D B 19 B B C A A D D B A B C D A B D C D D C D D A D D 20 C D C C A B B B B D B C B A A B D C D D D D C D 21 D C B D D C C C C D D B A D D C A D C A D D C D 22 B D B A B B B C D D D A A D D B B A A B A B B C 23 B C A C C D D D B A A B D B C A A C A D A C A A 24 B B C B D A B A B D C A A A D C A B A A B D A A 25 A A B D B B A C C C A B C D C C A C D A C D A A
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021 (Đợt 2) TỈNH THÁI NGUYÊN Bài thi: TOÁN ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút, không kể thời gian phát đề CÂU MÃ ĐỀ
101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 26 D B B A C B C A D B C A C A B C A A A A A D D D 27 C D D C B B A A A D A A A A B C B C D A B D A A 28 A D B A D B A B A C D A A A C C D D C A B A C A 29 D A D C B B A C D D B C B C C C A D B C C C A C 30 B D D A A C D D C B C C D B C C C B B C C C A C 31 D B B D D B C B B A B D A D C C B B A C B C B D 32 B C B C A A B A B A D A B D C B A C C B C C C A 33 C C B C D A C C C D B B B A A A D C D C C B A A 34 B D D C A D C A C A A C B C A D D A C B C B C B 35 B A D D B C A C D D B D B D A B B A B B A B A B 36 A C B B A C A B D A B A D A B D D A A D B C B B 37 C B C B C C B B B D A C D A B A B B D A C A A D 38 A D B C B B B A B C D A C D C C B C B A B A D A 39 A B C C A D B A C A C B A C C D B C D D B D D D 40 A A B D D D A A C C C C C B C C A B C D C C C A 41 B C A B A D D D B C B C C A A C B B B D B D C C 42 D B D D D C C A A B A A B D B B D D D A D B B D 43 B C C C D A C C D A A D C D C D B A B A D C C C 44 C B B D A D D D A C D C C B B D A A D B A C A A 45 A B B D C A B A A A A C B A B D C A B A A C D D 46 D B B D D A A B A A A D B A B D A D C D B C D B 47 C B C A B D B B A A D B D C C C C D A C B C D B 48 C A C B C C B B C C D B C C A D A B C D C B B C 49 D C D B B B D A C B B C C A B B A C C C C A A C 50 B D B D B D A D C C A A B D C B D D B B C D A D
Document Outline

  • de-thi-thu-tot-nghiep-thpt-2021-mon-toan-so-gddt-thai-nguyen-dot-2
    • [Cô Ngọc Huyền LB] Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2020-2021 Sở GD&ĐT Thái Nguyên
  • Mon-Toan_Thi-thu-lan-2_Dap-an-24-ma
    • BTPRO