Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán trường THPT Đông Hà – Quảng Trị

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán trường THPT Đông Hà – Quảng Trị được biên soạn bám sát cấu trúc đề minh họa tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
14 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán trường THPT Đông Hà – Quảng Trị

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán trường THPT Đông Hà – Quảng Trị được biên soạn bám sát cấu trúc đề minh họa tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

30 15 lượt tải Tải xuống
Trang 1/6 - M đ 111
SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh: ............................................................................
Số báo danh: .....................................................................................
Câu 1. T các s
1,2,3,4,5
có th lập được bao nhiêu s t nhiên có
3
ch s đôi một khác nhau?
A.
3
5
A
. B.
3
5
C
. C.
5
. D.
.
Câu 2. Cho cp s nhân
( )
n
u
1
1
2
u =
2
2u =
. Giá tr ca
3
u
bng
A.
32
. B.
8
. C.
1
8
. D.
4
.
Câu 3. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đ cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;+
. B.
( )
1;0
. C.
( )
1;1
. D.
( )
0;1
.
Câu 4. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình dưới:
Giá tr cực đại ca hàm s đ cho là:
A.
1.
B.
3.
C.
0
. D.
2.
Câu 5. Cho hàm số
( )
=y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu của
( )
fx
như sau:
Hàm s
( )
fx
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 6. Đưng thng
1
3
y =
là tim cn ngang của đồ thm s nào dưới đây?
A.
31
3
x
y
x
+
=
+
. B.
1
31
x
y
x
=
. C.
21
31
x
y
x
+
=
. D.
1
33
x
y
x
+
=
.
Câu 7. S giao điểm của đồ th hàm s
3
32y x x=−+
vi trc hoành là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 8. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
2
3
log 9a
bng
A.
( )
3
2 log 3a+
. B.
( )
3
1
log 3
2
a+
. C.
( )
3
2log 3a
. D.
( )
3
1
log 3
2
a
.
Mã đề: 111
Trang 2/6 - M đ 111
Câu 9. Đồ th ca hàm s nào i đây có dạng như đường cong trong hình v bên dưới?
A.
3
31y x x= +
. B.
32
3y x x=+
. C.
3
3y x x=+
. D.
3
3y x x=−
.
Câu 10. Vi
0x
, đạo hàm ca hàm s
ln2yx=
là:
A.
1
x
. B.
2
x
. C.
2ln2x
. D.
ln2x
.
Câu 11. Vi
a
là s thc dương tu ý,
3
52
.aa
bng
A.
10
3
a
. B.
7
3
a
. C.
5
3
a
. D.
2
a
.
Câu 12. Phương trình
25
1
2
8
x+
=
có nghim là:
A.
2x =−
. B.
1x =−
. C.
4x =
. D.
4x =−
.
Câu 13. Nghim của phương trình
( )
2
1 log 1 3x+ + =
:
A.
3x =
. B.
1x =
. C.
7x =
. D.
4x =
.
Câu 14. Cho hàm s
( )
3
4 2021f x x=−
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
4
d 4 2021f x x x x C= +
. B.
( )
4
d 2021f x x x x C= +
.
C.
( )
4
d 2021f x x x C= +
. D.
( )
4
df x x x C=+
.
Câu 15. Cho hàm s
( ) sin3 5f x x=+
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
1
( )d cos3 5
3
f x x x x C= + +
. B.
1
( )d cos3 5
3
f x x x x C= + +
.
C.
( )d 3cos3 5f x x x x C= + +
. D.
( )d 3cos3 5f x x x x C= + +
.
Câu 16. Tích phân
( )
2
3
0
43I x dx=−
bng
A.
5
. B.
2
. C.
4
. D.
10
.
Câu 17. Trong hình v dưới đây, điểm
M
là biu din ca s phc
.z
S phc liên hp ca
z
:
A.
2 i−+
. B.
12i
. C.
2 i−−
. D.
12i+
.
Câu 18. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
0;8
tha mãn
( )
8
0
d 10f x x =
,
( )
4
2
d3f x x =
. Khi đó
( ) ( )
28
04
ddP f x x f x x=+

có giá tr bng
A.
13P =
. B.
7P =−
. C.
7P =
. D.
10P =
.
Câu 19. Trên mt phng tọa độ Oxy, điểm
( )
3; 1M
biu din s phức nào sau đây?
A.
3zi=
. B.
3zi= +
. C.
13zi= +
. D.
3zi=−
.
Câu 20. Cho hai s phc
1
35zi=+
2
68zi=
. S phc liên hp ca s phc
21
zz
là:
Trang 3/6 - M đ 111
A.
9 13i−−
. B.
33i−+
. C.
33i−−
. D.
9 13i−+
.
Câu 21. Một khối chóp diện tích đáy bằng
2
40cm
chiu cao bằng
15cm
. Thể tích của khối chóp
đó bằng
A.
3
200cm
. B.
3
240cm
. C.
3
600cm
. D.
3
400cm
.
Câu 22. Một khối lập phương có thể tích bằng
27
thì độ dài cnh ca hình lập phương đó bằng
A.
16
. B.
3
. C.
12
. D.
9
.
Câu 23. Công thức tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
r
và chiu cao
h
là:
A.
V rh
=
. B.
1
3
V rh
=
. C.
2
V r h
=
. D.
2
1
3
V r h
=
.
Câu 24. Mt hình tr bán kính đáy bằng
a
thiết din qua trc mt hình vuông. Tính din
tích xung quanh ca hình tr.
A.
2
2 a
. B.
2
3 a
. C.
2
a
. D.
2
4 a
.
Câu 25. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
0; 2;1 , 2; 1;3 ; 1;0;1A B C
. Tọa độ trng m
G
ca tam gc
ABC
:
A.
15
; 1;
33
G



. B.
1 3 5
;;
2 2 2
G



. C.
( )
1; 3;5G
. D.
51
;0;
33
G



.
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, gi
I
tâm ca mt cu
( )
2 2 2
: 4 2 1 0S x y z x z+ + + =
. Độ dài
đoạn thẳng
OI
bằng
A.
5
. B.
5
. C.
6
. D.
6
.
Câu 27. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua ba điểm
( )
1;0;0A
,
( )
0; 1;0B
( )
0;0;2C
là:
A.
( )
1
1; 2;1u =−
. B.
( )
2
1; 1;2u =−
. C.
( )
3
2; 2;1u =−
. D.
( )
4
1;1;2u =
.
Câu 28. Mt lp
15
hc sinh n
20
hc sinh nam. Chn ngu nhiên bn hc sinh. Tính xác sut
để trong bn học sinh được chn có s hc sinh n ít hơn số hc sinh nam.
A.
79
136
. B.
855
2618
. C.
3705
5236
. D.
57
136
.
Câu 29. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A.
2
21
x
y
x
=
+
. B.
2
3yx=+
. C.
32
y x x x= +
. D.
42
32y x x= +
.
Câu 30. Cho hàm s
329
3
+= xxy
. Gi
M
m
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca
hàm s trên đoạn
1;2
. Tính tng
mMS +=
.
A.
234 +=S
. B.
234 =S
. C.
328+=S
. D.
328=S
.
Câu 31. Tp nghim ca bất phương trình
2
3
21
1
3
3
+



x
x
:
A.
1
;
3

−


. B.
( )
1; +
. C.
1
;1
3



. D.
( )
1
; 1;
3

− +


.
Câu 32. Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
0;12
thỏa mn
( )
2
1
d3f x x =
,
( )
2
0
5 2 d 3f x x+=
. Khi đó
( )
12
1
df x x
bng
A.
18
. B.
12
. C.
6
. D.
10
.
Câu 33. Biết s phc
z
tha mãn
2 9 2z z i+ =
. Tính mô đun của s phc
( )
w 2 3iz=+
.
A.
5
. B.
13
. C.
5
. D.
13
.
Câu 34. Cho lăng trụ đu
.ABC A B C
,2AB a AA a
==
. Tính góc giữa đường thng
AC
mt
phng
( )
BCC B

.
Trang 4/6 - M đ 111
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 35. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
,
( )
SA ABCD
,
SA a=
. Gi
O
giao
điểm ca
AC
BD
. Tính khong cách t điểm
O
đến mt phng
( )
SBC
.
A.
2
2
a
. B.
2
4
a
. C.
2
6
a
. D.
2
a
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
đi qua hai điểm
( ) ( )
0;3;1 , 1;1;2AB
tâm thuc
trc
Oy
. Phương trình của mt cu
( )
S
là:
A.
( )
2
22
15x y z+ + =
. B.
( )
2
22
15x y z+ + + =
.
C.
( )
2
22
15x y z+ + =
. D.
( )
2
22
15x y z+ + + =
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, gi
1
,M
2
M
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
(1;3;4)M
lên trc
Ox
và mt phng
( )
Oyz
. Đường thẳng đi qua hai điểm
1
,M
2
M
có phương trình chính tắc là:
A.
1
1 3 4
x y z
==
. B.
34
1 3 4
x y z−−
==
.
C.
1
1 3 4
x y z
==
−−
. D.
1 3 4
1 3 4
x y z
==
−−
.
Câu 38. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 4 0+ + =P x y z
và đường thng
12
:
2 1 3
++
==
x y z
d
. Viết phương trình đường thng
nm trong mt phng
( )
P
, đồng thi
ct và vuông góc với đường thng
d
.
A.
1 1 1
5 1 3
==
−−
x y z
. B.
1 1 1
5 1 3
==
x y z
.
C.
1 1 1
5 1 2
+
==
x y z
. D.
1 3 1
5 1 3
x y z+ +
==
−−
.
Câu 39. Cho hàm số
( )
y f x=
hàm đa thức bậc bốn. Đồ thị hàm số
( )
1y f x
=+
đường cong
trong hình dưới đây. Hàm số
( ) ( )
2
9
33
2
g x f x x x= +
giá trị lớn nhất trên đoạn
1
;1
3



bằng
A.
( )
3
3
2
f
. B.
( )
0f
. C.
( )
3
1
2
f −−
. D.
( )
2f
.
Câu 40. tt c bao nhiêu s nguyên
( )
20;20m−
sao cho tn ti s thc
x
tha mãn
( )
2
3
log 3 9 5
x
x m m x
+ + =
?
A.
20
. B.
21
. C.
22
. D.
23
.
Trang 5/6 - M đ 111
Câu 41. Cho hàm s
( )
2
2 3 khi 2
khi 2
x x x
y f x
x m x
+
==
+
liên tc trên
R
. Tính tích phân
( )
4
2
2
0
1
. ln 1 d
1
e
x
I f x x
x

=+

+
.
A.
7
2
I =
. B.
31
3
I =
. C.
19
3
I =
. D.
13
2
I =
.
Câu 42. Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
1 2 3 4z i z i+ = + +
2zi
zi
+
là mt s thun o?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 43. Ông Nam xây dựng một sân bóng đá mini hình chữ nhật có chiu rộng
30m
chiu dài
50m
.
Để giảm bớt chi phí cho việc trồng cỏ nhân tạo, ông Nam chia sân bóng ra làm hai phần (tô đen
không đen) như hình vẽ bên dưới. Phần đen gồm hai min diện tích bằng nhau
đường cong
AIB
là một parabol đỉnh
I
với khoảng cách từ
I
đến
AB
bằng
10m
. Phần tô đen
được trồng cỏ nhân tạo với giá
140000
đồng/m
2
phần còn lại được trồng cỏ nhân tạo với giá
100000
đồng/m
2
. Hỏi ông Nam phải trả bao nhiêu tin để trồng cỏ nhân tạo cho sân bóng?
A.
154
triệu đồng. B.
158
triệu đồng. C.
185
triệu đồng. D.
166
triệu đồng.
Câu 44. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
( )
2;0;0 , 1; 3;0AB
M
điểm di động trên tia
Oz
(
M
không trùng vi
O
). Gi
,HK
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
B
lên
MA
OA
. Đưng thng
HK
ct trc
Oz
ti
N
. Khi th tích t din
MNAB
nh nht thì phương
trình mt phng
( )
BHN
có dng
+ + + =20x by cz d
. Giá tr ca
+−b c d
bng
A.
32
. B.
21
. C.
4
. D.
2 2 3
.
Câu 45. Cho hàm s bc bn
( )
y f x=
đồ th đường cong như hình vẽ bên dưới. Biết hàm s đạt
cc tr tại ba điểm
1 2 3
,,x x x
theo th t lp thành mt cp s cng công sai bng
3
. Gi
1
S
là din tích phn gch chéo,
2
S
là din tích phần tô đậm. T s
1
2
S
S
bng
A.
7
16
. B.
1
2
. C.
3
8
. D.
4
7
.
Trang 6/6 - M đ 111
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
( )
ABCD
SA a=
. Điểm
M
thuc cnh
SA
sao cho
,0 1
SM
kk
SA
=
. Khi đó giá trị ca
k
để mt phng
( )
BMC
chia khi chóp
.S ABCD
thành hai phn có th tích bng nhau là:
A.
15
2
k
−+
=
. B.
15
4
k
+
=
. C.
15
4
k
−+
=
. D.
12
2
k
−+
=
.
Câu 47. Cho hàm s bc bn
( )
y f x=
tha mãn
( )
00f =
. Hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
( )
( )
2 2 4
3g x f x x x= +
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 48. Cho phương trình
(
)
1
9 1 3 .3 3 2 0
x x x x
m m m
+
+ + + + =
. bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s
25;25m−
để phương trình đ cho có
2
nghim thc phân bit?
A.
26
. B.
25.
C.
27
. D.
24
.
Câu 49. Gi
12
,zz
hai trong s các s phc
z
tha mãn
2 2 4zi+ =
đng thi thỏa mn điu
kin
1 2 1 2
z z z z = +
. Giá tr ln nht ca
12
5zz++
bng
A.
2 2 5 13+
. B.
13
. C.
2 2 13+
. D.
2 3 13+
.
Câu 50. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 3 4 2S x y z + + =
và điểm
( )
1;2;3M
.
Gi
đường thẳng di động luôn đi qua
M
tiếp xúc vi mt cu
( )
S
ti
N
. Tiếp điểm
N
di động trên đường tròn
( )
C
giao tuyến ca mt cu
( )
S
mt phng
( )
P
dng
+ + + = 0x by cz d
. Giá tr ca
++b c d
bng
A.
12
. B.
9
. C.
7
. D.
5
.
…………….HẾT……………
Trang 7/6 - M đ 111
SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ
(Đề thi có 06 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ và tên thí sinh: ............................................................................
Số báo danh: .....................................................................................
Câu 51. Phương trình
25
1
2
8
x+
=
có nghim là:
A.
2x =−
. B.
1x =−
. C.
4x =
. D.
4x =−
.
Câu 52. Trên mt phng tọa độ Oxy, điểm
( )
3; 1M
biu din s phức nào sau đây?
A.
3zi=
. B.
3zi= +
. C.
13zi= +
. D.
3zi=−
.
Câu 53. Công thức tính thể tích
V
của khối trụ có bán kính đáy
r
và chiu cao
h
là:
A.
V rh
=
. B.
1
3
V rh
=
. C.
2
V r h
=
. D.
2
1
3
V r h
=
.
Câu 54. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?
A.
2
21
x
y
x
=
+
. B.
2
3yx=+
. C.
32
y x x x= +
. D.
42
32y x x= +
.
Câu 55. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình v bên dưới?
A.
3
31y x x= +
. B.
32
3y x x=+
. C.
3
3y x x=+
. D.
3
3y x x=−
.
Câu 56. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
( ) ( ) ( )
0; 2;1 , 2; 1;3 ; 1;0;1A B C
. Tọa độ trng m
G
ca tam gc
ABC
là:
A.
15
; 1;
33
G



. B.
1 3 5
;;
2 2 2
G



. C.
( )
1; 3;5G
. D.
51
;0;
33
G



.
Câu 57. Tích phân
( )
2
3
0
43I x dx=−
bng
A.
5
. B.
2
. C.
4
. D.
10
.
Câu 58. Cho cp s nhân
( )
n
u
1
1
2
u =
2
2u =
. Giá tr ca
3
u
bng
A.
32
. B.
8
. C.
1
8
. D.
4
.
Câu 59. Cho hàm số
( )
=y f x
liên tục trên và có bảng xét dấu của
( )
fx
như sau:
Hàm s
( )
fx
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 60. Một khối lập phương có thể tích bằng
27
thì độ dài cnh ca hình lập phương đó bằng
Mã đề: 112
Trang 8/6 - M đ 111
A.
16
. B.
3
. C.
12
. D.
9
.
Câu 61. Đưng thng
1
3
y =
là tim cn ngang của đồ thm s nào dưới đây?
A.
31
3
x
y
x
+
=
+
. B.
1
31
x
y
x
=
. C.
21
31
x
y
x
+
=
. D.
1
33
x
y
x
+
=
.
Câu 62. S giao điểm của đồ th hàm s
3
32y x x=−+
vi trc hoành là:
A.
0
. B.
1
. C.
2
. D.
3
.
Câu 63. Tp nghim ca bất phương trình
2
3
21
1
3
3
+



x
x
là:
A.
1
;
3

−


. B.
( )
1; +
. C.
1
;1
3



. D.
( )
1
; 1;
3

− +


.
Câu 64. Vi
a
là s thực dương tùy ý,
( )
2
3
log 9a
bng
A.
( )
3
2 log 3a+
. B.
( )
3
1
log 3
2
a+
. C.
( )
3
2log 3a
. D.
( )
3
1
log 3
2
a
.
Câu 65. Vi
0x
, đạo hàm ca hàm s
ln2yx=
là:
A.
1
x
. B.
2
x
. C.
2ln2x
. D.
ln2x
.
Câu 66. Vi
a
là s thực dương tuỳ ý,
3
52
.aa
bng
A.
10
3
a
. B.
7
3
a
. C.
5
3
a
. D.
2
a
.
Câu 67. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đ cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;+
. B.
( )
1;0
. C.
( )
1;1
. D.
( )
0;1
.
Câu 68. Nghim của phương trình
( )
2
1 log 1 3x+ + =
là:
A.
3x =
. B.
1x =
. C.
7x =
. D.
4x =
.
Câu 69. Cho hàm s
( )
3
4 2021f x x=−
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
( )
4
d 4 2021f x x x x C= +
. B.
( )
4
d 2021f x x x x C= +
.
C.
( )
4
d 2021f x x x C= +
. D.
( )
4
df x x x C=+
.
Câu 70. Cho hàm s
( )
y f x=
có bng biến thiên như hình dưới:
Giá tr cực đại ca hàm s đ cho là:
A.
1.
B.
3.
C.
0
. D.
2.
Câu 71. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua ba điểm
( )
1;0;0A
,
( )
0; 1;0B
( )
0;0;2C
là:
Trang 9/6 - M đ 111
A.
( )
1
1; 2;1u =−
. B.
( )
2
1; 1;2u =−
. C.
( )
3
2; 2;1u =−
. D.
( )
4
1;1;2u =
.
Câu 72. Cho hàm s
( ) sin3 5f x x=+
. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A.
1
( )d cos3 5
3
f x x x x C= + +
. B.
1
( )d cos3 5
3
f x x x x C= + +
.
C.
( )d 3cos3 5f x x x x C= + +
. D.
( )d 3cos3 5f x x x x C= + +
.
Câu 73. T các s
1,2,3,4,5
có th lập được bao nhiêu s t nhiên có
3
ch s đôi một khác nhau?
A.
3
5
A
. B.
3
5
C
. C.
5
. D.
.
Câu 74. Trong hình v dưới đây, điểm
M
là biu din ca s phc
.z
S phc liên hp ca
z
là:
A.
2 i−+
. B.
12i
. C.
2 i−−
. D.
12i+
.
Câu 75. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên
0;8
tha mãn
( )
8
0
d 10f x x =
,
( )
4
2
d3f x x =
. Khi đó
( ) ( )
28
04
ddP f x x f x x=+

có giá tr bng
A.
13P =
. B.
7P =−
. C.
7P =
. D.
10P =
.
Câu 76. Cho hai s phc
1
35zi=+
2
68zi=
. S phc liên hp ca s phc
21
zz
là:
A.
9 13i−−
. B.
33i−+
. C.
33i−−
. D.
9 13i−+
.
Câu 77. Cho hàm s
329
3
+= xxy
. Gi
M
m
lần lượt giá tr ln nht giá tr nh nht ca
hàm s trên đoạn
1;2
. Tính tng
mMS +=
.
A.
234 +=S
. B.
234 =S
. C.
328+=S
. D.
328=S
.
Câu 78. Một khối chóp diện tích đáy bằng
2
40cm
chiu cao bằng
15cm
. Thể tích của khối chóp
đó bằng
A.
3
200cm
. B.
3
240cm
. C.
3
600cm
. D.
3
400cm
.
Câu 79. Trong không gian
Oxyz
, gi
1
,M
2
M
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
(1;3;4)M
lên trc
Ox
và mt phng
( )
Oyz
. Đường thẳng đi qua hai điểm
1
,M
2
M
có phương trình chính tắc là:
A.
1
1 3 4
x y z
==
. B.
34
1 3 4
x y z−−
==
.
C.
1
1 3 4
x y z
==
−−
. D.
1 3 4
1 3 4
x y z
==
−−
.
Câu 80. Mt hình tr bán kính đáy bằng
a
thiết din qua trc mt hình vuông. Tính din
tích xung quanh ca hình tr.
A.
2
2 a
. B.
2
3 a
. C.
2
a
. D.
2
4 a
.
Câu 81. Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
0;12
thỏa mn
( )
2
1
d3f x x =
,
( )
2
0
5 2 d 3f x x+=
. Khi đó
( )
12
1
df x x
bng
A.
18
. B.
12
. C.
6
. D.
10
.
Câu 82. Biết s phc
z
tha mãn
2 9 2z z i+ =
. Tính mô đun của s phc
( )
w 2 3iz=+
.
A.
5
. B.
13
. C.
5
. D.
13
.
Câu 83. Cho lăng trụ đu
.ABC A B C
,2AB a AA a
==
. Tính góc giữa đường thng
AC
mt
phng
( )
BCC B

.
Trang 10/6 - M đ
111
A.
30
. B.
45
. C.
60
. D.
90
.
Câu 84. Trong không gian
Oxyz
, gi
I
tâm ca mt cu
( )
2 2 2
: 4 2 1 0S x y z x z+ + + =
. Độ dài
đoạn thẳng
OI
bằng
A.
5
. B.
5
. C.
6
. D.
6
.
Câu 85. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( )
S
đi qua hai điểm
( ) ( )
0;3;1 , 1;1;2AB
tâm thuc
trc
Oy
. Phương trình của mt cu
( )
S
là:
A.
( )
2
22
15x y z+ + =
. B.
( )
2
22
15x y z+ + + =
.
C.
( )
2
22
15x y z+ + =
. D.
( )
2
22
15x y z+ + + =
.
Câu 86. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
,
( )
SA ABCD
,
SA a=
. Gi
O
giao
điểm ca
AC
BD
. Tính khong cách t điểm
O
đến mt phng
( )
SBC
.
A.
2
2
a
. B.
2
4
a
. C.
2
6
a
. D.
2
a
.
Câu 87. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 4 0+ + =P x y z
đường thng
12
:
2 1 3
++
==
x y z
d
. Viết phương trình đường thng
nm trong mt phng
( )
P
, đồng thi
ct và vuông góc với đường thng
d
.
A.
1 1 1
5 1 3
==
−−
x y z
. B.
1 1 1
5 1 3
==
x y z
.
C.
1 1 1
5 1 2
+
==
x y z
. D.
1 3 1
5 1 3
x y z+ +
==
−−
.
Câu 88. Mt lp
15
hc sinh n
20
hc sinh nam. Chn ngu nhiên bn hc sinh. Tính xác sut
để trong bn học sinh được chn có s hc sinh n ít hơn số hc sinh nam.
A.
79
136
. B.
855
2618
. C.
3705
5236
. D.
57
136
.
Câu 89. Có bao nhiêu s phc
z
tha mãn
1 2 3 4z i z i+ = + +
2zi
zi
+
là mt s thun o?
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 90. Ông Nam xây dựng một sân bóng đá mini hình chữ nhật có chiu rộng
30m
chiu dài
50m
.
Để giảm bớt chi phí cho việc trồng cỏ nhân tạo, ông Nam chia sân bóng ra làm hai phần (tô đen
không đen) như hình vẽ bên dưới. Phần đen gồm hai min diện ch bằng nhau
đường cong
AIB
là một parabol đỉnh
I
với khoảng cách từ
I
đến
AB
bằng
10m
. Phần tô đen
được trồng cỏ nhân tạo với giá
140000
đồng/m
2
phần còn lại được trồng cỏ nhân tạo với giá
100000
đồng/m
2
. Hỏi ông Nam phải trả bao nhiêu tin để trồng cỏ nhân tạo cho sân bóng?
A.
154
triệu đồng. B.
158
triệu đồng. C.
185
triệu đồng. D.
166
triệu đồng.
Trang 11/6 - M đ
111
Câu 91. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cnh
a
,
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy
( )
ABCD
SA a=
. Điểm
M
thuc cnh
SA
sao cho
,0 1
SM
kk
SA
=
. Khi đó giá trị ca
k
để mt phng
( )
BMC
chia khi chóp
.S ABCD
thành hai phn có th tích bng nhau là:
A.
15
2
k
−+
=
. B.
15
4
k
+
=
. C.
15
4
k
−+
=
. D.
12
2
k
−+
=
.
Câu 92. Gi
12
,zz
hai trong s các s phc
z
tha mãn
2 2 4zi+ =
đng thi thỏa mn điu
kin
1 2 1 2
z z z z = +
. Giá tr ln nht ca
12
5zz++
bng
A.
2 2 5 13+
. B.
13
. C.
2 2 13+
. D.
2 3 13+
.
Câu 93. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
( )
2;0;0 , 1; 3;0AB
M
điểm di động trên tia
Oz
(
M
không trùng vi
O
). Gi
,HK
lần lượt hình chiếu vuông góc ca
B
lên
MA
OA
. Đưng thng
HK
ct trc
Oz
ti
N
. Khi th tích t din
MNAB
nh nhất thì phương
trình mt phng
( )
BHN
có dng
+ + + =20x by cz d
. Giá tr ca
+−b c d
bng
A.
32
. B.
21
. C.
4
. D.
2 2 3
.
Câu 94. Cho hàm s bc bn
( )
y f x=
đồ th đường cong như hình vẽ n dưới. Biết hàm s đạt
cc tr tại ba điểm
1 2 3
,,x x x
theo th t lp thành mt cp s cng công sai bng
3
. Gi
1
S
là din tích phn gch chéo,
2
S
là din tích phần tô đậm. T s
1
2
S
S
bng
A.
7
16
. B.
1
2
. C.
3
8
. D.
4
7
.
Câu 95. Cho hàm s bc bn
( )
y f x=
tha mãn
( )
00f =
. Hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau:
Hàm s
( )
( )
2 2 4
3g x f x x x= +
có bao nhiêu điểm cc tr?
A.
4
. B.
3
. C.
5
. D.
2
.
Câu 96. Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 3 4 2S x y z + + =
và điểm
( )
1;2;3M
.
Gi
đường thẳng di động luôn đi qua
M
tiếp xúc vi mt cu
( )
S
ti
N
. Tiếp điểm
Trang 12/6 - M đ
111
N
di động trên đường tròn
( )
C
giao tuyến ca mt cu
( )
S
mt phng
( )
P
dng
+ + + = 0x by cz d
. Giá tr ca
++b c d
bng
A.
12
. B.
9
. C.
7
. D.
5
.
Câu 97. Cho hàm s
( )
2
2 3 khi 2
khi 2
x x x
y f x
x m x
+
==
+
liên tc trên
R
. Tính tích phân
( )
4
2
2
0
1
. ln 1 d
1
e
x
I f x x
x

=+

+
.
A.
7
2
I =
. B.
31
3
I =
. C.
19
3
I =
. D.
13
2
I =
.
Câu 98. tt c bao nhiêu s nguyên
( )
20;20m−
sao cho tn ti s thc
x
tha mãn
( )
2
3
log 3 9 5
x
x m m x
+ + =
?
A.
20
. B.
21
. C.
22
. D.
23
.
Câu 99. Cho hàm số
( )
y f x=
hàm đa thức bậc bốn. Đồ thị hàm số
( )
1y f x
=+
đường cong
trong hình dưới đây. Hàm số
( ) ( )
2
9
33
2
g x f x x x= +
giá trị lớn nhất trên đoạn
1
;1
3



bằng
A.
( )
3
3
2
f
. B.
( )
0f
. C.
( )
3
1
2
f −−
. D.
( )
2f
.
Câu 100. Cho phương trình
(
)
1
9 1 3 .3 3 2 0
x x x x
m m m
+
+ + + + =
. bao nhiêu giá tr nguyên ca
tham s
25;25m−
để phương trình đ cho có
2
nghim thc phân bit?
A.
26
. B.
25.
C.
27
. D.
24
.
…………….HẾT……………
S GD&ĐT QUẢNG TR
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ
K THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2021
ĐÁP ÁN - Bài thi: MÔN TOÁN
Câu hi
Mã đề thi
111
112
1
A
D
2
B
D
3
D
C
4
B
C
5
C
A
6
D
A
7
C
D
8
C
B
9
A
C
10
A
B
11
B
D
12
D
C
13
A
C
14
B
C
15
B
A
16
D
B
17
C
D
18
C
A
19
D
B
20
D
B
21
A
C
22
B
B
23
C
A
24
D
C
25
A
C
26
B
D
27
C
D
28
D
A
29
C
C
30
D
D
31
C
A
32
A
B
33
B
A
34
A
B
35
B
C
36
C
B
37
C
A
38
A
D
39
D
A
40
B
D
41
C
A
42
A
C
43
D
B
44
B
A
45
A
C
46
A
D
47
C
C
48
B
B
49
C
D
50
D
B
…………….HẾT……………
| 1/14

Preview text:

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên thí sinh: ............................................................................
Số báo danh: .....................................................................................
Mã đề: 111 Câu 1.
Từ các số 1, 2, 3, 4, 5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau? A. 3 A . B. 3 C . C. 5 . D. 5!. 5 5 1 Câu 2.
Cho cấp số nhân (u u =
u = 2 . Giá trị của u bằng n ) 1 2 2 3 1 A. 32 . B. 8 . C. . D. 4 . 8 Câu 3.
Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+ ) . B. ( 1 − ;0) . C. ( 1 − ; ) 1 . D. (0; ) 1 . Câu 4.
Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình dưới:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là: A. 1. − B. 3. C. 0 . D. 2. − Câu 5.
Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
và có bảng xét dấu của f ( x) như sau:
Hàm số f ( x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 1 Câu 6.
Đường thẳng y = là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào dưới đây? 3 3x +1 1− x 2x +1 x +1 A. y = . B. y = . C. y = y = x + 3 3x −1 3x − . D. 1 3x − . 3 Câu 7.
Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x + 2 với trục hoành là: A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 8.
Với a là số thực dương tùy ý, log ( 2 9a bằng 3 ) 1 1 A. 2 + log 3a . B. + log 3a . C. 2log 3a . D. log 3a . 3 ( ) 3 ( ) 3 ( ) 3 ( ) 2 2 Trang 1/6 - Mã đề 111 Câu 9.
Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới? A. 3
y = x − 3x +1. B. 3 2
y = x + 3x . C. 3
y = x + 3x . D. 3
y = x − 3x .
Câu 10. Với x  0 , đạo hàm của hàm số y = ln 2x là: 1 2 A. . B. .
C. 2ln 2x . D. ln 2x . x x
Câu 11. Với a là số thực dương tuỳ ý, 3 5 2
a .a bằng 10 7 5 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 2 a . x+ 1
Câu 12. Phương trình 2 5 2 = có nghiệm là: 8 A. x = 2 − . B. x = 1 − . C. x = 4 . D. x = 4 − .
Câu 13. Nghiệm của phương trình 1+ log x +1 = 3 là: 2 ( )
A. x = 3.
B. x = 1.
C. x = 7 . D. x = 4 .
Câu 14. Cho hàm số f ( x) 3
= 4x − 2021. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f  (x) 4
dx = 4x − 2021x + C . B. f  (x) 4
dx = x − 2021x + C . C. f  (x) 4
dx = x − 2021+ C . D. f  (x) 4
dx = x + C .
Câu 15. Cho hàm số f (x) = sin 3x + 5 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 1 A. f (x)dx =
cos 3x + 5x + C. B.
f (x)dx = − cos 3x + 5x + C. 3 3 C.
f (x)dx = 3cos 3x + 5x + C. D.
f (x)dx = 3
− cos3x + 5x + C. 2
Câu 16. Tích phân I = ( 3
4x − 3) dx bằng 0 A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 10 .
Câu 17. Trong hình vẽ dưới đây, điểm M là biểu diễn của số phức z. Số phức liên hợp của z là: A. 2 − +i .
B. 1− 2i . C. 2 − −i . D. 1+ 2i . 8 4
Câu 18. Cho hàm số f ( x) liên tục trên 0;  8 và thỏa mãn f
 (x)dx =10 , f
 (x)dx = 3. Khi đó 0 2 2 8 P = f
 (x)dx + f
 (x)dx có giá trị bằng 0 4 A. P =13. B. P = 7 − . C. P = 7 . D. P =10 .
Câu 19. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm M (3;− )
1 biểu diễn số phức nào sau đây? A. z = 3 − −i . B. z = 3 − +i . C. z = 1 − +3i .
D. z = 3 − i .
Câu 20. Cho hai số phức z = 3 + 5i z = 6
− −8i . Số phức liên hợp của số phức z z là: 1 2 2 1 Trang 2/6 - Mã đề 111 A. 9 − −13i . B. 3 − +3i. C. 3 − −3i . D. 9 − +13i .
Câu 21. Một khối chóp có diện tích đáy bằng 2
40 cm và chiều cao bằng 15cm . Thể tích của khối chóp đó bằng A. 3 200 cm . B. 3 240 cm . C. 3 600 cm . D. 3 400 cm .
Câu 22. Một khối lập phương có thể tích bằng 27 thì độ dài cạnh của hình lập phương đó bằng A. 16 . B. 3 . C. 12 . D. 9 .
Câu 23. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là: 1 1
A. V =  rh .
B. V =  rh . C. 2 V =  r h . D. 2 V =  r h . 3 3
Câu 24. Một hình trụ có bán kính đáy bằng a và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính diện
tích xung quanh của hình trụ. A. 2 2 a . B. 2 3 a . C. 2  a . D. 2 4 a .
Câu 25. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(0; 2 − ; ) 1 , B(2; 1 − ; ) 3 ;C ( 1 − ;0; )
1 . Tọa độ trọng tâm G
của tam giác ABC là:  1 5   1 3 5   5 1  A. G ; −1;   . B. G ; − ;   .
C. G (1;−3;5) . D. G ; 0;   .  3 3   2 2 2   3 3 
Câu 26. Trong không gian Oxyz , gọi I là tâm của mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 4x + 2z −1 = 0 . Độ dài
đoạn thẳng OI bằng A. 5 . B. 5 . C. 6 . D. 6 .
Câu 27. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua ba điểm A(1;0;0) , B(0; 1
− ;0) và C(0;0;2) là: A. u = 1; 2 − ;1 . B. u = 1; 1 − ;2 . C. u = 2; 2 − ;1 . D. u = 1;1; 2 . 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 ( )
Câu 28. Một lớp có 15 học sinh nữ và 20 học sinh nam. Chọn ngẫu nhiên bốn học sinh. Tính xác suất
để trong bốn học sinh được chọn có số học sinh nữ ít hơn số học sinh nam. 79 855 3705 57 A. . B. . C. . D. . 136 2618 5236 136
Câu 29. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x − 2 A. y = . B. 2
y = x + 3 . C. 3 2
y = x x + x . D. 4 2
y = x − 3x + 2 . 2x +1 Câu 30. Cho hàm số 3
y = x − 9x + 2 3 . Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  1
− ;2. Tính tổng S = M +m .
A. S = 4 3 + 2 .
B. S = 4 3 − 2 .
C. S = 8 + 2 3 .
D. S = 8 − 2 3 . 2 3 −  x 1 
Câu 31. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1  3 +   là:  3   1   1   1  A. ; − −   . B. (1;+) . C. − ;1   . D. ; − −  (1;+   ) .  3   3   3  2 2
Câu 32. Cho hàm số f ( x) liên tục trên 0;12 và thỏa mãn f
 (x)dx = 3, f
 (5x + 2)dx = 3. Khi đó 1 0 12 f ( x) dx  bằng 1 A. 18 . B. 12 . C. 6 . D. 10 .
Câu 33. Biết số phức z thỏa mãn z + 2z = 9 − 2i . Tính mô đun của số phức w = (2 + 3i) z . A. 5 . B. 13 . C. 5 . D. 13 .
Câu 34. Cho lăng trụ đều AB . C A BC
  có AB = a, AA = a 2 . Tính góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng ( BCC B  ) . Trang 3/6 - Mã đề 111 A. 30 . B. 45. C. 60 . D. 90 .
Câu 35. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA ⊥ ( ABCD) , SA = a . Gọi O là giao
điểm của AC BD . Tính khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng (SBC). a 2 a 2 a 2 a A. . B. . C. . D. . 2 4 6 2
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) đi qua hai điểm A(0;3; )
1 , B (1;1;2) và có tâm thuộc
trục Oy . Phương trình của mặt cầu (S ) là:
A. x + ( y − )2 2 2 1 + z = 5 .
B. x + ( y + )2 2 2 1 + z = 5 .
C. x + ( y − )2 2 2 1 + z = 5 .
D. x + ( y + )2 2 2 1 + z = 5 .
Câu 37. Trong không gian Oxyz , gọi M , M lần lượt là hình chiếu vuông góc của M (1; 3; 4) lên trục 1 2
Ox và mặt phẳng (Oyz) . Đường thẳng đi qua hai điểm M , M có phương trình chính tắc là: 1 2 x −1 y z x y − 3 z − 4 A. = = . B. = = . 1 3 4 1 3 4 x −1 y z x −1 y − 3 z − 4 C. = = . D. = = . 1 3 − 4 − 1 3 − 4 −
Câu 38. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x + 2y + z − 4 = 0 và đường thẳng x +1 y z + 2 d : = =
. Viết phương trình đường thẳng  nằm trong mặt phẳng ( P) , đồng thời 2 1 3
cắt và vuông góc với đường thẳng d . x −1 y −1 z −1 x −1 y −1 z −1 A. = = . B. = = . 5 1 − 3 − 5 1 3 − x −1 y +1 z −1 x +1 y + 3 z −1 C. = = . D. = = . 5 1 − 2 5 1 − 3 −
Câu 39. Cho hàm số y = f ( x) là hàm đa thức bậc bốn. Đồ thị hàm số y = f ( x + ) 1 là đường cong  
trong hình dưới đây. Hàm số g ( x) = f (3x) 9 2
x + 3x có giá trị lớn nhất trên đoạn 1 − ;1   2  3  bằng A. f ( ) 3 3 − . B. f (0) . C. f (− ) 3 1 − . D. f (2) . 2 2
Câu 40. Có tất cả bao nhiêu số nguyên m( 2
− 0;20) sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn log ( x + m) x−2 +3m = 9 − x −5? 3 A. 20 . B. 21 . C. 22 . D. 23. Trang 4/6 - Mã đề 111 2
x + 2x −3 khi x  2
Câu 41. Cho hàm số y = f ( x) = 
liên tục trên R . Tính tích phân
x + m khi x  2 4 e 1 − x I = . f ln   ( 2
x +1  dx . 2 ) x +1 0 7 31 19 13 A. I = . B. I = . C. I = . D. I = . 2 3 3 2 z − 2i
Câu 42. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z +1− 2i = z + 3 + 4i
là một số thuần ảo? z + i A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 43. Ông Nam xây dựng một sân bóng đá mini hình chữ nhật có chiều rộng 30m và chiều dài 50m .
Để giảm bớt chi phí cho việc trồng cỏ nhân tạo, ông Nam chia sân bóng ra làm hai phần (tô đen
và không tô đen) như hình vẽ bên dưới. Phần tô đen gồm hai miền diện tích bằng nhau và
đường cong AIB là một parabol đỉnh I với khoảng cách từ I đến AB bằng 10m. Phần tô đen
được trồng cỏ nhân tạo với giá 140000 đồng/m2 và phần còn lại được trồng cỏ nhân tạo với giá
100000đồng/m2. Hỏi ông Nam phải trả bao nhiêu tiền để trồng cỏ nhân tạo cho sân bóng?
A. 154 triệu đồng.
B. 158 triệu đồng.
C. 185 triệu đồng.
D. 166 triệu đồng.
Câu 44. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2;0;0), B (1; 3;0) và M là điểm di động trên tia
Oz ( M không trùng với O ). Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của B lên MA
OA . Đường thẳng HK cắt trục Oz tại N . Khi thể tích tứ diện MNAB nhỏ nhất thì phương
trình mặt phẳng (BHN ) có dạng 2x + by + cz+ d = 0 . Giá trị của b+ cd bằng A. 3 2 . B. 2 −1. C. 4 . D. 2 2 − 3.
Câu 45. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới. Biết hàm số đạt
cực trị tại ba điểm x , x , x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng có công sai bằng 3 . Gọi S 1 2 3 1 S
là diện tích phần gạch chéo, S là diện tích phần tô đậm. Tỉ số 1 bằng 2 S2 7 1 3 4 A. . B. . C. . D. . 16 2 8 7 Trang 5/6 - Mã đề 111
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy ( SM
ABCD) và SA = a . Điểm M thuộc cạnh SA sao cho
= k,0  k  1. Khi đó giá trị của k SA
để mặt phẳng (BMC) chia khối chóp S.ABCD thành hai phần có thể tích bằng nhau là: 1 − + 5 1+ 5 1 − + 5 1 − + 2 A. k = . B. k = . C. k = . D. k = . 2 4 4 2
Câu 47. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) thỏa mãn f (0) = 0. Hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số g ( x) = f ( 2 −x ) 2 4
+ 3x x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 2 .
Câu 48. Cho phương trình x ( x ) x 1 9 1 3 .3 + + − + − 3x m
+ m + 2m = 0 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2 − 5;2 
5 để phương trình đã cho có 2 nghiệm thực phân biệt? A. 26 . B. 25. C. 27 . D. 24 .
Câu 49. Gọi z , z là hai trong số các số phức z thỏa mãn z + 2 − 2i = 4 và đồng thời thỏa mãn điều 1 2
kiện z z = z + z . Giá trị lớn nhất của z + z + 5 bằng 1 2 1 2 1 2 A. 2 2 + 5 13 . B. 13 . C. 2 2 + 13 . D. 2 + 3 13 . 2 2 2
Câu 50. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) : ( x − 2) + ( y − 3) + ( z − 4) = 2 và điểm M (1;2;3) .
Gọi  là đường thẳng di động luôn đi qua M và tiếp xúc với mặt cầu (S ) tại N . Tiếp điểm
N di động trên đường tròn (C) là giao tuyến của mặt cầu (S ) và mặt phẳng (P) có dạng
x + by + cz+ d = 0. Giá trị của b+ c+ d bằng A. −12 . B. −9. C. −7 . D. −5.
…………….HẾT…………… Trang 6/6 - Mã đề 111 SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ Bài thi: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 06 trang)
Họ và tên thí sinh: ............................................................................
Số báo danh: .....................................................................................
Mã đề: 112 x+ 1
Câu 51. Phương trình 2 5 2 = có nghiệm là: 8 A. x = 2 − . B. x = 1 − . C. x = 4 . D. x = 4 − .
Câu 52. Trên mặt phẳng tọa độ Oxy, điểm M (3;− )
1 biểu diễn số phức nào sau đây? A. z = 3 − −i . B. z = 3 − +i . C. z = 1 − +3i .
D. z = 3 − i .
Câu 53. Công thức tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy r và chiều cao h là: 1 1
A. V =  rh .
B. V =  rh . C. 2 V =  r h . D. 2 V =  r h . 3 3
Câu 54. Hàm số nào sau đây đồng biến trên ? x − 2 A. y = . B. 2
y = x + 3 . C. 3 2
y = x x + x . D. 4 2
y = x − 3x + 2 . 2x +1
Câu 55. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ bên dưới? A. 3
y = x − 3x +1. B. 3 2
y = x + 3x . C. 3
y = x + 3x . D. 3
y = x − 3x .
Câu 56. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A(0; 2 − ; ) 1 , B(2; 1 − ; ) 3 ;C ( 1 − ;0; )
1 . Tọa độ trọng tâm G
của tam giác ABC là:  1 5   1 3 5   5 1  A. G ; −1;   . B. G ; − ;   .
C. G (1;−3;5) . D. G ; 0;   .  3 3   2 2 2   3 3  2
Câu 57. Tích phân I = ( 3
4x − 3) dx bằng 0 A. 5 . B. 2 . C. 4 . D. 10 . 1
Câu 58. Cho cấp số nhân (u u =
u = 2 . Giá trị của u bằng n ) 1 2 2 3 1 A. 32 . B. 8 . C. . D. 4 . 8
Câu 59. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên
và có bảng xét dấu của f ( x) như sau:
Hàm số f ( x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
Câu 60. Một khối lập phương có thể tích bằng 27 thì độ dài cạnh của hình lập phương đó bằng Trang 7/6 - Mã đề 111 A. 16 . B. 3 . C. 12 . D. 9 . 1
Câu 61. Đường thẳng y =
là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số nào dưới đây? 3 3x +1 1− x 2x +1 x +1 A. y = . B. y = . C. y = y = x + 3 3x −1 3x − . D. 1 3x − . 3
Câu 62. Số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y = x − 3x + 2 với trục hoành là: A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . 2 3 −  x 1 
Câu 63. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 1  3 +   là:  3   1   1   1  A. ; − −   . B. (1;+) . C. − ;1   . D. ; − −  (1;+   ) .  3   3   3 
Câu 64. Với a là số thực dương tùy ý, log ( 2 9a bằng 3 ) 1 1 A. 2 + log 3a . B. + log 3a . C. 2log 3a . D. log 3a . 3 ( ) 3 ( ) 3 ( ) 3 ( ) 2 2
Câu 65. Với x  0 , đạo hàm của hàm số y = ln 2x là: 1 2 A. . B. .
C. 2ln 2x . D. ln 2x . x x
Câu 66. Với a là số thực dương tuỳ ý, 3 5 2
a .a bằng 10 7 5 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 2 a .
Câu 67. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (1;+ ) . B. ( 1 − ;0) . C. ( 1 − ; ) 1 . D. (0; ) 1 .
Câu 68. Nghiệm của phương trình 1+ log x +1 = 3 là: 2 ( )
A. x = 3.
B. x = 1.
C. x = 7 . D. x = 4 .
Câu 69. Cho hàm số f ( x) 3
= 4x − 2021. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. f  (x) 4
dx = 4x − 2021x + C . B. f  (x) 4
dx = x − 2021x + C . C. f  (x) 4
dx = x − 2021+ C . D. f  (x) 4
dx = x + C .
Câu 70. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình dưới:
Giá trị cực đại của hàm số đã cho là: A. 1. − B. 3. C. 0 . D. 2. −
Câu 71. Một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng đi qua ba điểm A(1;0;0) , B(0; 1
− ;0) và C(0;0;2) là: Trang 8/6 - Mã đề 111 A. u = 1; 2 − ;1 . B. u = 1; 1 − ;2 . C. u = 2; 2 − ;1 . D. u = 1;1; 2 . 4 ( ) 3 ( ) 2 ( ) 1 ( )
Câu 72. Cho hàm số f (x) = sin 3x + 5 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? 1 1 A. f (x)dx =
cos 3x + 5x + C. B.
f (x)dx = − cos 3x + 5x + C. 3 3 C.
f (x)dx = 3cos 3x + 5x + C. D.
f (x)dx = 3
− cos3x + 5x + C.
Câu 73. Từ các số 1, 2, 3, 4, 5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 3 chữ số đôi một khác nhau? A. 3 A . B. 3 C . C. 5 . D. 5!. 5 5
Câu 74. Trong hình vẽ dưới đây, điểm M là biểu diễn của số phức z. Số phức liên hợp của z là: A. 2 − +i .
B. 1− 2i . C. 2 − −i . D. 1+ 2i . 8 4
Câu 75. Cho hàm số f ( x) liên tục trên 0;  8 và thỏa mãn f
 (x)dx =10 , f
 (x)dx = 3. Khi đó 0 2 2 8 P = f
 (x)dx + f
 (x)dx có giá trị bằng 0 4 A. P =13. B. P = 7 − . C. P = 7 . D. P =10 .
Câu 76. Cho hai số phức z = 3 + 5i z = 6
− −8i . Số phức liên hợp của số phức z z là: 1 2 2 1 A. 9 − −13i . B. 3 − +3i. C. 3 − −3i . D. 9 − +13i . Câu 77. Cho hàm số 3
y = x − 9x + 2 3 . Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trên đoạn  1
− ;2. Tính tổng S = M +m .
A. S = 4 3 + 2 .
B. S = 4 3 − 2 .
C. S = 8 + 2 3 .
D. S = 8 − 2 3 .
Câu 78. Một khối chóp có diện tích đáy bằng 2
40 cm và chiều cao bằng 15cm . Thể tích của khối chóp đó bằng A. 3 200 cm . B. 3 240 cm . C. 3 600 cm . D. 3 400 cm .
Câu 79. Trong không gian Oxyz , gọi M , M lần lượt là hình chiếu vuông góc của M (1; 3; 4) lên trục 1 2
Ox và mặt phẳng (Oyz) . Đường thẳng đi qua hai điểm M , M có phương trình chính tắc là: 1 2 x −1 y z x y − 3 z − 4 A. = = . B. = = . 1 3 4 1 3 4 x −1 y z x −1 y − 3 z − 4 C. = = . D. = = . 1 3 − 4 − 1 3 − 4 −
Câu 80. Một hình trụ có bán kính đáy bằng a và có thiết diện qua trục là một hình vuông. Tính diện
tích xung quanh của hình trụ. A. 2 2 a . B. 2 3 a . C. 2  a . D. 2 4 a . 2 2
Câu 81. Cho hàm số f ( x) liên tục trên 0;12 và thỏa mãn f
 (x)dx = 3, f
 (5x + 2)dx = 3. Khi đó 1 0 12 f ( x) dx  bằng 1 A. 18 . B. 12 . C. 6 . D. 10 .
Câu 82. Biết số phức z thỏa mãn z + 2z = 9 − 2i . Tính mô đun của số phức w = (2 + 3i) z . A. 5 . B. 13 . C. 5 . D. 13 .
Câu 83. Cho lăng trụ đều AB . C A BC
  có AB = a, AA = a 2 . Tính góc giữa đường thẳng AC và mặt phẳng ( BCC B  ) . Trang 9/6 - Mã đề 111 A. 30 . B. 45. C. 60 . D. 90 .
Câu 84. Trong không gian Oxyz , gọi I là tâm của mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 4x + 2z −1 = 0 . Độ dài
đoạn thẳng OI bằng A. 5 . B. 5 . C. 6 . D. 6 .
Câu 85. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) đi qua hai điểm A(0;3; )
1 , B (1;1;2) và có tâm thuộc
trục Oy . Phương trình của mặt cầu (S ) là:
A. x + ( y − )2 2 2 1 + z = 5 .
B. x + ( y + )2 2 2 1 + z = 5 .
C. x + ( y − )2 2 2 1 + z = 5 .
D. x + ( y + )2 2 2 1 + z = 5 .
Câu 86. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA ⊥ ( ABCD) , SA = a . Gọi O là giao
điểm của AC BD . Tính khoảng cách từ điểm O đến mặt phẳng (SBC). a 2 a 2 a 2 a A. . B. . C. . D. . 2 4 6 2
Câu 87. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng (P) : x + 2y + z − 4 = 0 và đường thẳng x +1 y z + 2 d : = =
. Viết phương trình đường thẳng  nằm trong mặt phẳng ( P) , đồng thời 2 1 3
cắt và vuông góc với đường thẳng d . x −1 y −1 z −1 x −1 y −1 z −1 A. = = . B. = = . 5 1 − 3 − 5 1 3 − x −1 y +1 z −1 x +1 y + 3 z −1 C. = = . D. = = . 5 1 − 2 5 1 − 3 −
Câu 88. Một lớp có 15 học sinh nữ và 20 học sinh nam. Chọn ngẫu nhiên bốn học sinh. Tính xác suất
để trong bốn học sinh được chọn có số học sinh nữ ít hơn số học sinh nam. 79 855 3705 57 A. . B. . C. . D. . 136 2618 5236 136 z − 2i
Câu 89. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z +1− 2i = z + 3 + 4i
là một số thuần ảo? z + i A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 90. Ông Nam xây dựng một sân bóng đá mini hình chữ nhật có chiều rộng 30m và chiều dài 50m .
Để giảm bớt chi phí cho việc trồng cỏ nhân tạo, ông Nam chia sân bóng ra làm hai phần (tô đen
và không tô đen) như hình vẽ bên dưới. Phần tô đen gồm hai miền diện tích bằng nhau và
đường cong AIB là một parabol đỉnh I với khoảng cách từ I đến AB bằng 10m. Phần tô đen
được trồng cỏ nhân tạo với giá 140000 đồng/m2 và phần còn lại được trồng cỏ nhân tạo với giá
100000đồng/m2. Hỏi ông Nam phải trả bao nhiêu tiền để trồng cỏ nhân tạo cho sân bóng?
A. 154 triệu đồng.
B. 158 triệu đồng.
C. 185 triệu đồng.
D. 166 triệu đồng. Trang 10/6 - Mã đề 111
Câu 91. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy ( SM
ABCD) và SA = a . Điểm M thuộc cạnh SA sao cho
= k,0  k  1. Khi đó giá trị của k SA
để mặt phẳng (BMC) chia khối chóp S.ABCD thành hai phần có thể tích bằng nhau là: 1 − + 5 1+ 5 1 − + 5 1 − + 2 A. k = . B. k = . C. k = . D. k = . 2 4 4 2
Câu 92. Gọi z , z là hai trong số các số phức z thỏa mãn z + 2 − 2i = 4 và đồng thời thỏa mãn điều 1 2
kiện z z = z + z . Giá trị lớn nhất của z + z + 5 bằng 1 2 1 2 1 2 A. 2 2 + 5 13 . B. 13 . C. 2 2 + 13 . D. 2 + 3 13 .
Câu 93. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(2;0;0), B (1; 3;0) và M là điểm di động trên tia
Oz ( M không trùng với O ). Gọi H , K lần lượt là hình chiếu vuông góc của B lên MA
OA . Đường thẳng HK cắt trục Oz tại N . Khi thể tích tứ diện MNAB nhỏ nhất thì phương
trình mặt phẳng (BHN ) có dạng 2x + by + cz+ d = 0 . Giá trị của b+ cd bằng A. 3 2 . B. 2 −1. C. 4 . D. 2 2 − 3.
Câu 94. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới. Biết hàm số đạt
cực trị tại ba điểm x , x , x theo thứ tự lập thành một cấp số cộng có công sai bằng 3 . Gọi S 1 2 3 1 S
là diện tích phần gạch chéo, S là diện tích phần tô đậm. Tỉ số 1 bằng 2 S2 7 1 3 4 A. . B. . C. . D. . 16 2 8 7
Câu 95. Cho hàm số bậc bốn y = f ( x) thỏa mãn f (0) = 0 . Hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số g ( x) = f ( 2 −x ) 2 4
+ 3x x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 2 . 2 2 2
Câu 96. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) : ( x − 2) + ( y − 3) + ( z − 4) = 2 và điểm M (1;2;3) .
Gọi  là đường thẳng di động luôn đi qua M và tiếp xúc với mặt cầu (S ) tại N . Tiếp điểm Trang 11/6 - Mã đề 111
N di động trên đường tròn (C) là giao tuyến của mặt cầu (S ) và mặt phẳng (P) có dạng
x + by + cz+ d = 0. Giá trị của b+ c+ d bằng A. −12 . B. −9. C. −7 . D. −5. 2
x + 2x −3 khi x  2
Câu 97. Cho hàm số y = f ( x) = 
liên tục trên R . Tính tích phân
x + m khi x  2 4 e 1 − x I = . f ln   ( 2
x +1  dx . 2 ) x +1 0 7 31 19 13 A. I = . B. I = . C. I = . D. I = . 2 3 3 2
Câu 98. Có tất cả bao nhiêu số nguyên m( 2
− 0;20) sao cho tồn tại số thực x thỏa mãn log ( x + m) x−2 +3m = 9 − x −5? 3 A. 20 . B. 21 . C. 22 . D. 23.
Câu 99. Cho hàm số y = f ( x) là hàm đa thức bậc bốn. Đồ thị hàm số y = f ( x + ) 1 là đường cong  
trong hình dưới đây. Hàm số g ( x) = f (3x) 9 2
x + 3x có giá trị lớn nhất trên đoạn 1 − ;1   2  3  bằng A. f ( ) 3 3 − . B. f (0) . C. f (− ) 3 1 − . D. f (2) . 2 2
Câu 100. Cho phương trình x ( x ) x 1 9 1 3 .3 + + − + − 3x m
+ m + 2m = 0 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2 − 5;2 
5 để phương trình đã cho có 2 nghiệm thực phân biệt? A. 26 . B. 25. C. 27 . D. 24 .
…………….HẾT…………… Trang 12/6 - Mã đề 111
SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
ĐÁP ÁN - Bài thi: MÔN TOÁN
TRƯỜNG THPT ĐÔNG HÀ Mã đề thi Câu hỏi 111 112 1 A D 2 B D 3 D C 4 B C 5 C A 6 D A 7 C D 8 C B 9 A C 10 A B 11 B D 12 D C 13 A C 14 B C 15 B A 16 D B 17 C D 18 C A 19 D B 20 D B 21 A C 22 B B 23 C A 24 D C 25 A C 26 B D 27 C D 28 D A 29 C C 30 D D 31 C A 32 A B 33 B A 34 A B 35 B C 36 C B 37 C A 38 A D 39 D A 40 B D 41 C A 42 A C 43 D B 44 B A 45 A C 46 A D 47 C C 48 B B 49 C D 50 D B
…………….HẾT……………
Document Outline

  • DE TOAN-đã chuyển đổi
  • ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 2021