Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán trường THPT Ngọc Tảo – Hà Nội

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán trường THPT Ngọc Tảo – Hà Nội mã đề 132 được biên soạn theo hình thức đề thi 100% trắc nghiệm.

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán trường THPT Ngọc Tảo – Hà Nội

Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán trường THPT Ngọc Tảo – Hà Nội mã đề 132 được biên soạn theo hình thức đề thi 100% trắc nghiệm.

32 16 lượt tải Tải xuống
1
TRƯỜNG THPT NGC TO
ĐỀ THI TH TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG
Bài thi: TOÁN
ợt ngày 25/04/2021)
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút
Mã đề: 132
Câu 1
.
Biết
3
2
d 6.f x x
Giá trị ca
3
2
1
( )d
2
f x x
bng
A
.
36
.
B
.
12
.
C
.
3
.
D
.
8
.
Câu 2
.
Trong không gian
cho hai điểm
1; 2; 3A
0; 1; 1B
. Độ dài đon thng
AB
bng
A
.
8.
B
.
12.
C
.
6.
D
.
10.
Câu 3
.
Cho hình nón bán kính đáy
3r
độ dài đường sinh
4l
. Tính diện tích xung
quanh của hình nón đã cho.
A
.
83
xq
S
.
B
.
12
xq
S
.
C
.
43
xq
S
.
D
.
39
xq
S
.
Câu 4
.
Trong không gian
cho đường thng


1
23
:
2 1 3
y
xz
d
. Biết rng
M
một
đim thuc
d
u
là một vectơ chỉ phương của
d
, mệnh đề nào sau đây đúng?
A
.
2; 1; 3M
2; 1; 3 .u
B
.
2; 1; 3M
2; 1; 3 .u
C
.
2; 1; 3M
2; 1; 3 .u
D
.
2; 1; 3M
2; 1; 3 .u
Câu 5
.
hiệu
12
,zz
hai nghiệm phc của phương trình
2
6z 14 0z
. Giá tr ca
22
12
zz
bng
A
.
28
.
B
.
18
.
C
.
36
.
D
.
8
.
Câu 6
.
Cho cp s nhân
n
u
vi
1
1u

6
32u
. Công bội ca cp s nhân đã cho bằng
A
.
2
.
B
.
3
.
C
.
2
.
D
.
1
.
Câu 7
.
Tp nghim ca bất phương trình
log 1x
A
.
10;
.
B
.
; 10
.
C
.
10;
.
D
.
0;
.
Câu 8
.
Trong không gian
cho hai điểm
1; 4; 2A
và
1; 2 ; 4B
. Phương trình đường
thng
d
đi qua trọng tâm của tam giác
OAB
vuông góc với mt phng
: 2 1 0P x y z
A
.

2
2
.
2 1 1
y
xz
B
.

2
2
.
2 1 1
y
xz
C
.

2
2
.
2 1 1
y
xz
D
.

2
2
.
2 1 1
y
xz
Câu 9
.
Tìm số các giá trị nguyên của tham s
m
để hàm số
4 2 2
2 6 1y x m m x m
có ba
đim cc tr.
A
.
3
.
B
.
4
.
C
.
6
.
D
.
5
.
Câu 10
.
Tìm tất c các giá trị thc của tham s
m
để hàm số
32
1
21
3
y x x mx
nghịch biến
trên .
A
.
4m
.
B
.
4m
.
C
.
4m
.
D
.
4m
.
Câu 11
.
Phương trình

3
log 2 3x
có nghiệm
2
A
.
25x
.
B
.
29
3
x
.
C
.
29x
.
D
.
11x
.
Câu 12
.
Cho hàm số
()fx
có bảng biến thiên như sau
Tng s tim cận ngang và tiệm cn đứng của đồ th hàm số đã cho là
A
.
3
.
B
.
1
.
C
.
2
.
D
.
4
.
Câu 13
.
Tp nghim của phương trình




2
23
1
1
7
7
xx
x
A
.
1; 2
.
B
.
1
.
C
.
2
.
D
.
1; 4
.
Câu 14
.
Cho hàm số
fx
liên tục trên và có bảng xét dấu
fx
như sau
S đim cc tr ca
fx
A
.
3
.
B
.
4
.
C
.
2
.
D
.
1
.
Câu 15
.
Gi s
4
0
sin 3 d 2I x x a b
,ab
. Khi đó giá trị ca tích
ab
bng
A
.
1
9
.
B
.
3
10
.
C
.
1
6
.
D
.
1
18
.
Câu 16
.
H nguyên hàm của hàm số
x
f x xe
A
.

x
xe x C
.
B
.

xx
xe e C
.
C
.
xx
xe e
.
D
.
x
xe x
.
Câu 17
.
Tìm môđun của s phc
z
thỏa mãn
2 1 4 2i i z i
.
A
.
22
.
B
.
2
.
C
.
8
.
D
.
10
Câu 18
.
Đưng cong trong hình vẽ ới đây là đồ th của hàm số nào sau đây?
A
.
42
1y x x
.
B
.
3
31y x x
.
C
.
3
31y x x
.
D
.
2
1y x x
.
Câu 19
.
Với các số thc dương
a
b
bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng?
A
.
ln ln ln .
b
a a b
B
.
ln ln ln .
a
ba
b
C
.
ln ln ln .ab a b
D
.
ln
ln .
ln
aa
bb
3
Câu 20
.
Cho
a
là số thực dương. Giá trị rút gọn ca biu thc
4
3
P a a
bng
A
.
11
6
a
.
B
.
5
6
a
.
C
.
7
3
a
.
D
.
10
3
a
.
Câu 21
.
Gi
M
,
m
lần lượt gtrị ln nhất giá trị nh nht của hàm số
4
1yx
x
trên
đon


1; 3
. Tính
Mm
.
A
.
5
.
B
.
1
.
C
.
4
.
D
.
9
.
Câu 22
.
Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông ti
C
. Tam giác
SAB
đều nm
trong mt phẳng vuông c với đáy. Biết rng
3AB a
AC a
, hãy tính theo
a
th
tích của khối chóp
.S ABC
.
A
.
3
2
4
a
.
B
.
3
2
a
.
C
.
3
3
2
a
.
D
.
3
2
2
a
.
Câu 23
.
Cho hàm số
fx
bng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A
.
1;
.
B
.
0;
.
C
.
;0
.
D
.
2;0
.
Câu 24
.
Trong không gian
, mt cầu tâm
2; 4; 3I
tiếp xúc vi trc
Oy
bán kính
A
.
5
.
B
.
25
.
C
.
13
.
D
.
3
.
Câu 25
.
Tp nghim ca bất phương trình



1
4
2
x
A
.
2;
.
B
.
;2
.
C
.
 ;2
.
D
.
2;
.
Câu 26
.
Trong không gian cho hình chữ nht
ABCD
3AB a
2AD a
. Gi
H
,
K
lần lượt
trung điểm ca
AD
và
BC
. Quay hình chữ nhật đó quanh trục
HK
ta được một nh
tr. Diện tích toàn phần của hình trụ
A
.
8
tp
S
.
B
.
2
8
tp
Sa
.
C
.
2
4
tp
Sa
.
D
.
4
tp
S
.
Câu 27
.
Mt t
12
hc sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn
2
học sinh làm tổ trưởng và tổ phó.
A
.
66
.
B
.
23
.
C
.
132
.
D
.
123
.
Câu 28
.
S đối ca s phc
57zi
A
.
57i
.
B
.
.
C
.
57i
.
D
.
.
Câu 29
.
Nếu một hình lăng trụ
10
cạnh bên thì nó có tất c bao nhiêu cạnh?
A
.
20
.
B
.
22
.
C
.
30
.
D
.
32
.
Câu 30
.
H nguyên hàm của hàm số
2 2021f x x
A
.
2
xC
.
B
.
2
02 2 21x x C
.
C
.
2
2021x x C
.
D
.
2
2xC
.
4
Câu 31
.
Cho hai s phc

1
22zi
,
2
33zi
. Khi đó số phc
12
zz
A
.
55i
.
B
.
5i
.
C
.
.
D
.
.
Câu 32
.
Tập xác định của hàm số

2
5
1yx
A
.
0;
.
B
.
1;
.
C
.
\1
.
D
.
1;
.
Câu 33
.
T một đội văn nghệ gồm 5 nam 8 n, cn lp một nhóm gồm 4 người hát tốp ca.
Xác suất để trong 4 người được chọn đều là nam bằng
A
.
4
5
4
8
A
C
.
B
.
4
8
4
13
C
A
.
C
.
4
5
4
13
C
C
.
D
.
4
8
4
13
C
C
.
Câu 34
.
Trong không gian
cho mt cu
2 2 2
: 8 2 1 0S x y z x y
. Tâm của
S
tọa độ
A
.
8; 2; 0 .
B
.
4; 1; 0 .
C
.
8; 2; 0 .
D
.
4; 1; 0 .
Câu 35
.
Cho hình phẳng
H
gm nửa hình tròn đường kính
AB
tam giác đều
ABC
(như
hình vẽ ới đây). Gi
đường thng đi qua
C
song song với
AB
.
Biết
23AB
,
tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình
H
khi nó quay quanh trục
.
A
.


2
11
83
2
V
.
B
.


2
27
16 3
2
V
.
C
.


2
16 3 9V
.
D
.


2
9
83
2
V
.
Câu 36
.
Cho hàm số
fx
có bảng biến thiên như sau
S nghim thuộc đoạn



7
0;
2
của phương trình
cos 1fx
A
.
6
.
B
.
4
.
C
.
7
.
D
.
5
.
Câu 37
.
Cho hình chóp
.S ABC
các mặt bên
SAB
,
SAC
,
SBC
to với đáy các góc bng nhau
bằng
60
. Biết
13AB a
,
14AC a
15BC a
, hãy tính thể tích
V
ca khối chóp
.S ABC
.
A
.
3
84a
.
B
.
3
28 3Va
.
C
.
3
84 3Va
.
D
.
3
112 3Va
.
5
Câu 38
.
Trong không gian
cho mt phng
: 2 3 5 4 0P x y z
. Phương trình đường
thng
đi qua điểm
2; 1; 3A
, song song vi
P
và vuông góc với trc
Oy
A
.
25
1.
32
xt
y
yt
B
.

25
1.
32
xt
y
yt
C
.

25
1.
32
xt
yt
yt
D
.
25
1.
32
xt
y
yt
Câu 39
.
Cho hàm số
fx
liên tục trên và có đồ th như hình vẽ ới đây.
Biết rng diện tích các miền phng
A
,
B
lần lượt bng
a
b
. Tính
2
0
cos . 5sin 1 dx f x x
.
A
.
5
ab
.
B
.

5
ab
.
C
.
5
ab
.
D
.
5
ba
.
Câu 40
.
Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình thang vuông tại
A
và
B
,
SA
vuông góc
với đáy. Cho
AB BC a
,
2AD a
góc giữa đường thng
SC
vi mt phng
ABCD
bng
4
. Tính góc
gia hai mt phng
SAD
SCD
.
A
.
4
.
B
.
3
.
C
.
6
.
D
.




6
arccos
3
.
Câu 41
.
Trong không gian
cho hai điểm
2; 1; 1A
,
1; 0; 1B
và mặt phng
: 2 3 0x y z
. Phương trình mặt phng
cha
A
,
B
và vuông góc với
A
.
2 1 0x y z
.
B
.
2 3 0x y z
.
C
.
2 3 1 0xyz
.
D
.
20xyz
.
Câu 42
.
Cho s phc
z
thỏa mãn
2 2 25z i z i
. Biết tp hợp các điểm
M
biu din s
phc
2 2 3w z i
là đường tròn tâm
;I a b
và bán kính
c
. Giá trị ca
a b c
bng
A
.
20
.
B
.
10
.
C
.
18
.
D
.
17
.
Câu 43
.
Cho nh lập phương
.ABCD A B C D
cnh
a
. Gi
E
điểm đối xng của điểm
D
qua điểm
D
. Khoảng cách từ
E
mt phng

BA C
bng
A
.
26
3
a
.
B
.
6
2
a
.
C
.
3
2
a
.
D
.
3a
.
Câu 44
.
Cho hình phẳng
H
gii hn bởi đồ th hàm số

2
3y x x
và trục
Ox
. Tính thể tích
V
vt th tròn xoay sinh ra khi cho
H
quay quanh
Ox
.
A
.
9
2
V
.
B
.
9
2
V
.
C
.
81
10
V
.
D
.
81
10
V
.
6
Câu 45
.
Cho hàm số
y f x
có đạo hàm trên và có bảng xét dấu ca
fx
như sau
Hỏi hàm số

2
2g x f x x
có bao nhiêu điểm cc tiu ?
A
.
4.
B
.
1.
C
.
3.
D
.
2.
Câu 46
.
bao nhiêu cặp s nguyên dương
;xy
vi
2021x
thỏa mãn
3
2 3 3 1 9 log 2 1
y
x y x
?
A
.
2020
.
B
.
1010
.
C
.
3
.
D
.
4
.
Câu 47
.
Cho hàm số
fx
đạo hàm cấp hai trên . Biết

2 2018 0ff
,
03f
bảng xét dấu ca

fx
như sau
Hàm số
1 2018y f x
đạt giá trị nh nht tại điểm
0
x
. Khi đó
0
x
thuc khong
A
.
2015;1
.
B
.
 ; 2015
.
C
.
1009;2
.
D
.
1; 3
.
Câu 48
.
Cho s phc
z
thỏa mãn
24z i z i
và
3 3 1zi
. Giá trị ln nht ca biu thc
2Pz
A
.
13 1
.
B
.
13
.
C
.
10 1
.
D
.
10
.
Câu 49
.
Trong không gian
cho mt cu
2 2 2
: 2 2 2 0S x y z x z
và các điểm
0 ; 1; 1A
,
1; 2; 3B
,
1; 0 ; 3C
. Điểm
D
thuc mt cu
S
. Th tích tứ din
ABCD
ln nht bng
A
.
7
.
B
.
9
.
C
.
8
3
.
D
.
16
3
.
Câu 50
.
Cho hàm số
fx
. Đồ th của hàm số
y f x
như hình vẽ.
Đặt

2
2g x f x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A
.
3 3 1g g g
.
B
.
1 3 3g g g
.
C
.
3 3 1g g g
.
D
.
1 3 3g g g
.
---Hết---
| 1/6

Preview text:

TRƯỜNG THPT NGỌC TẢO
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
Bài thi: TOÁN (Đợt ngày 25/04/2021)
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề: 132 3 3 1
Câu 1. Biết f xdx  
6. Giá trị của  f(x)dx bằng 2 2 2 A. 36 . B. 12 . C. 3 . D. 8 .
Câu 2. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A1; 2 ; 3 và B0 ; 1; 
1 . Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. 8. B. 12. C. 6. D. 10.
Câu 3. Cho hình nón có bán kính đáy r  3 và độ dài đường sinh l  4 . Tính diện tích xung
quanh của hình nón đã cho. A. S  8  3 S  12 S  4 3 S  39 xq . B. xq . C. xq . D. xq . x  2 y  1 z  3
Câu 4. Trong không gian Oxyz cho đường thẳng d :  
. Biết rằng M là một 2 1 3
điểm thuộc d u là một vectơ chỉ phương của d , mệnh đề nào sau đây đúng?
A. M 2 ;  1;  3 và u  2 ;  1; 3.
B. M 2 ;  1; 3 và u  2 ; 1; 3.
C. M 2 ; 1; 3 và u  2 ;  1;  3.
D. M 2 ; 1; 3 và u  2 ;  1; 3.
Câu 5. Kí hiệu z , z 2 2 2 1
2 là hai nghiệm phức của phương trình z  6z  14  0 . Giá trị của zz 1 2 bằng A. 28 . B. 18 . C. 36 . D. 8 .
Câu 6. Cho cấp số nhân u u 1 u 32 n  với  1 và   6
. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng A. 2 . B. 3 . C. 2 . D. 1 .
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình log x  1 là
A. 10 ;   .
B.  ; 10 . C.    10; .
D. 0 ;   .
Câu 8. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A1; 4 ; 2 và B1; 2 ; 4 . Phương trình đường
thẳng d đi qua trọng tâm của tam giác OAB và vuông góc với mặt phẳng  
P : 2x y z 1  0 là x y  2 z  2 x y  2 z  2 x y  2 z  2 x y  2 z  2 A.   . B.   . C.   . D.   . 2 1 1 2 1 1 2 1 1 2 1 1 4 2 2
Câu 9. Tìm số các giá trị nguyên của tham số m để hàm số y x  2m m  6 x m 1 có ba điểm cực trị. A. 3 . B. 4 . C. 6 . D. 5 . 1
Câu 10. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y   3 x  2
2x mx  1 nghịch biến 3 trên .
A. m  4 .
B. m  4 .
C. m  4 .
D. m  4 .
Câu 11. Phương trình log x  2  3 3 có nghiệm là 1
A. x  25 .
B. x  29 .
C. x  29 .
D. x  11. 3
Câu 12. Cho hàm số f (x) có bảng biến thiên như sau
Tổng số tiệm cận ngang và tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là A. 3 . B. 1 . C. 2 . D. 4 . 2 x 2x  1  3
Câu 13. Tập nghiệm của phương trình x    1 7 là  7  A. 1;  2 . B.   1 . C.   2 . D. 1;  4 .
Câu 14. Cho hàm số f x liên tục trên
và có bảng xét dấu f x như sau
Số điểm cực trị của f x là A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1 .  4
Câu 15. Giả sử a,b I  sin 3 d x x a   b 2 
. Khi đó giá trị của tích ab bằng 0 1 1 1 A. . B.  3 . C. . D. . 9 10 6 18
Câu 16. Họ nguyên hàm của hàm số    x f x xe A. x
xe x C . B. x x xe e C . C. x x xe e . D. x xe x .
Câu 17. Tìm môđun của số phức z thỏa mãn 2  i1 i  z  4  2i . A. 2 2 . B. 2 . C. 8 . D. 10
Câu 18. Đường cong trong hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào sau đây?
A. y  4 x  2 x  1.
B. y  3 x  3x  1.
C. y   3 x  3x  1.
D. y   2 x x  1.
Câu 19. Với các số thực dương a b bất kì, mệnh đề nào dưới đây đúng? a a a A. ln b
a  ln a  ln . b
B. ln  ln b  ln . a
C. ln ab  ln a  ln . b D.  ln ln . b b ln b 2 4
Câu 20. Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu thức  3 P a a bằng 11 5 7 10 A. 6 . B. . C. . D. . a 6 a 3 a 3 a 4
Câu 21. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y   x 1 trên x đoạn 1; 3 
 . Tính M m . A. 5 . B. 1 . C. 4 . D. 9 .
Câu 22. Cho hình chóp .
S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại C . Tam giác SAB đều nằm
trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Biết rằng AB a 3 và AC a , hãy tính theo a thể tích của khối chóp . S ABC . 3 a 2 3 a 3 a 3 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 2
Câu 23. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1;  .
B. 0;  .
C. ; 0 .
D. 2; 0 .
Câu 24. Trong không gian Oxyz , mặt cầu tâm I 2 ;  4 ; 3 và tiếp xúc với trục Oy có bán kính là A. 5 . B. 2 5 . C. 13 . D. 3 .  x 1 
Câu 25. Tập nghiệm của bất phương trình    4 là  2 
A. 2 ;   .
B.  ; 2 .
C.  ;  2 .
D. 2 ;   .
Câu 26. Trong không gian cho hình chữ nhật ABCD AB  3a AD  2a . Gọi H , K lần lượt
là trung điểm của AD BC . Quay hình chữ nhật đó quanh trục HK ta được một hình
trụ. Diện tích toàn phần của hình trụ là
A. S   8 S  2 S  2 S  4 tp . B. 8a  4a tp . C. tp . D. tp .
Câu 27. Một tổ có 12 học sinh. Hỏi có bao nhiêu cách chọn 2 học sinh làm tổ trưởng và tổ phó. A. 66 . B. 23 . C. 132 . D. 123 .
Câu 28. Số đối của số phức z  5  7i
A. 5  7i .
B. 5  7i .
C. 5  7i .
D. 5  7i .
Câu 29. Nếu một hình lăng trụ có 10 cạnh bên thì nó có tất cả bao nhiêu cạnh? A. 20 . B. 22 . C. 30 . D. 32 .
Câu 30. Họ nguyên hàm của hàm số f x  2x  2021 là A. 2 x C . B. 2 2x  0 2 21x C . C. 2
x  2021x C . D. 2 2x C . 3
Câu 31. Cho hai số phức z  2  2i z 3 3i z z 1 ,    2 . Khi đó số phức  1 2 là
A. 5  5i .
B. 5i .
C. 1 i .
D. 5  5i . 2
Câu 32. Tập xác định của hàm số y  x   1 5 là
A. 0 ;   . B.    1; . C.  \  1 .
D. 1;   .
Câu 33. Từ một đội văn nghệ gồm 5 nam và 8 nữ, cần lập một nhóm gồm 4 người hát tốp ca.
Xác suất để trong 4 người được chọn đều là nam bằng 4 A 4 C 4 C 4 C A. 5 . B. 8 . C. 5 . D. 8 . 4 C 4 A 4 C 4 C 8 13 13 13
Câu 34. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S 2 x  2 y  2 :
z  8x  2y  1  0 . Tâm của S có tọa độ là
A. 8 ;  2 ; 0.
B. 4 ;  1; 0.
C. 8 ; 2 ; 0.
D. 4 ; 1; 0.
Câu 35. Cho hình phẳng H  gồm nửa hình tròn đường kính AB và tam giác đều ABC (như
hình vẽ dưới đây). Gọi  là đường thẳng đi qua C và song song với AB . Biết AB  2 3 ,
tính thể tích khối tròn xoay tạo bởi hình H  khi nó quay quanh trục  . 11 27 9
A. V  8  3 
 2 . B. V  16  3 
 2 . C. V     2 16 3 9 .
D. V  8  3   2 . 2 2 2
Câu 36. Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau   7 
Số nghiệm thuộc đoạn 0 ;
 của phương trình f cos x  1 là  2  A. 6 . B. 4 . C. 7 . D. 5 .
Câu 37. Cho hình chóp .
S ABC có các mặt bên SAB , SAC , SBC tạo với đáy các góc bằng nhau và bằng 
60 . Biết AB  13a , AC  14a BC  15a , hãy tính thể tích V của khối chóp . S ABC . A. 3 84a . B. V  3 28 3a . C. V  3 84 3a . D. V  3 112 3a . 4
Câu 38. Trong không gian Oxyz cho mặt phẳng P : 2x  3y  5z  4  0 . Phương trình đường
thẳng  đi qua điểm A2 ; 1; 3 , song song với  
P và vuông góc với trục Oy
x  2  5t
x  2  5t
x  2  5t
x  2  5t    
A. y  1 .
B. y  1 .
C. y  1  t .
D. y  1 .     y  3   2t y  3   2t y  3   2t y  3   2t
Câu 39. Cho hàm số f x liên tục trên
và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.  2
Biết rằng diện tích các miền phẳng  A , B lần lượt bằng a b . Tính cos x. f 5sin x   1dx . 0 a ba b a b b a A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5
Câu 40. Cho hình chóp .
S ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông tại A B , SA vuông góc
với đáy. Cho AB BC a , AD  2a và góc giữa đường thẳng SC với mặt phẳng  ABCD  bằng
. Tính góc  giữa hai mặt phẳng SAD và SCD . 4      6 A.   . B.   . C.   .
D.   arccos   . 4 3 6    3 
Câu 41. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A2 ;  1; 1 , B1; 0 ;  1 và mặt phẳng
: x2yz3  0. Phương trình mặt phẳng   chứa A, B và vuông góc với  là
A. 2x y z 1  0 .
B. 2x y z  3  0 .
C. x  2y  3z  1  0 . D. x y z  2  0 .
Câu 42. Cho số phức z thỏa mãn z  2  iz  2  i  25 . Biết tập hợp các điểm M biểu diễn số
phức w  2z  2  3i là đường tròn tâm I a; b và bán kính c . Giá trị của a b c bằng A. 20 . B. 10 . C. 18 . D. 17 .
Câu 43. Cho hình lập phương ABC . D A B C
D cạnh a . Gọi E là điểm đối xứng của điểm  D
qua điểm D . Khoảng cách từ E mặt phẳng B A C bằng 2 6 6 3 A. a . B. a . C. a . D. 3a . 3 2 2
Câu 44. Cho hình phẳng H  giới hạn bởi đồ thị hàm số y x  2 3
x và trục Ox . Tính thể tích V
vật thể tròn xoay sinh ra khi cho H  quay quanh Ox .
A. V  9  .
B. V  9 .
C. V  81 .
D. V  81  . 2 2 10 10 5
Câu 45. Cho hàm số y f x có đạo hàm trên
và có bảng xét dấu của f x như sau
Hỏi hàm số g x  f  2
x  2x có bao nhiêu điểm cực tiểu ? A. 4. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 46. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x ; y với x  2021 thỏa mãn
23    31 9y x y log 2x1 3 ? A. 2020 . B. 1010 . C. 3 . D. 4 .
Câu 47. Cho hàm số f x có đạo hàm cấp hai trên
. Biết f 2  f 2018  0 , f 0  3 và
bảng xét dấu của f x như sau
Hàm số y f x 1  2018 đạt giá trị nhỏ nhất tại điểm x x
0 . Khi đó 0 thuộc khoảng
A. 2015;  1 .
B. ; 2015 .
C. 1009; 2 . D. 1; 3 .
Câu 48. Cho số phức z thỏa mãn z  2i z  4i z  3  3i  1. Giá trị lớn nhất của biểu thức
P z  2 là A. 13  1 . B. 13 . C. 10  1. D. 10 .
Câu 49. Trong không gian Oxyz cho mặt cầu S 2 x  2 y  2 :
z  2x  2z  2  0 và các điểm
A0 ; 1; 1 , B1;  2;  3 , C 1; 0;  3 . Điểm D thuộc mặt cầu S . Thể tích tứ diện
ABCD lớn nhất bằng 8 16 A. 7 . B. 9 . C. . D. . 3 3
Câu 50. Cho hàm số f x . Đồ thị của hàm số y f x như hình vẽ.
Đặt g x  f x  2 2
x . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. g 3  g 3  g   1 .
B. g  
1  g 3  g3 .
C. g 3  g 3  g   1 .
D. g  
1  g 3  g3 . ---Hết--- 6