Trang 1/6 - Mã đề 132
S GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THÀNH PH H CHÍ MINH
TRƯỜNG TiH THCS -THPT VN HNH
thi có 6 trang)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT NĂM 2021
BÀI THI: TOÁN
(Thi gian làm bài 90 phút, không k thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh………………………………Lớp ……………..Số báo danh…………………………
Câu 1. Đưng tim cn ngang của đồ th hàm s
14
21
x
y
x
có phương trình là
A.
1
2
x
. B.
. C.
2y
. D.
2x 
.
Câu 2. Tìm nghiệm thực của phương trình
2
log 5 4x 
.
A.
11x
. B.
13x
. C.
21x
. D.
3x
.
Câu 3. H tất cả các nguyên hàm ca hàm s
1 sinf x x
A.
1 cosxC
. B.
1 cosxC
. C.
cosx x C
. D.
cosx x C
.
Câu 4. Cho
a
là một số thực dương, biểu thức
2
3
.aa
viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ
A.
4
3
a
. B.
6
7
a
. C.
5
6
a
. D.
7
6
a
.
Câu 5. S nghim thc của phương trình
2
21
xx
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 6. Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại
4x
. B. Hàm số đạt cực tiểu tại
2x 
.
C. Hàm số đạt cực tiểu tại
3x
. D. m số đạt cực đại tại
2x
.
Câu 7. Cần chọn ra
3
người từ một tổ có
30
người, khi đó số cách chọn là
A.
10
. B.
3
30
C
. C.
3
30
A
. D.
30
3
.
Câu 8. Cho cp s cng
n
u
1
2u 
và công sai
3d
. Tìm s hng
10
u
.
A.
10
29u 
. B.
9
10
2.3u 
. C.
10
25u
. D.
10
28u
.
Câu 9. Cho hàm số
()y f x
xác định trên đạo hàm
24
1 1 .f x x x x x
Số điểm cực trị
của hàm số
()y f x
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 10. Đường cong hình bên dưới là đồ th ca hàm s nào?
A.
3
32y x x
. B.
3
32y x x
. C.
2
32y x x
. D.
42
2y x x
.
Mã đề thi 132
thithiTHI…
Trang 2/6 - Mã đề 132
Câu 11. Cho hàm s
fx
liên tục trên đon
0;2
tha mãn
1
0
d3f x x
2
1
d2f x x
. Khi đó
2
0
df x x
bng
A.
6
. B.
1
. C.
1
. D.
5
.
Câu 12. Trong mt phng tọa độ
Oxy
, điểm biu din s phc
45zi
có tọa độ
A.
. B.
4; 5
. C.
4; 5
. D.
.
Câu 13. Họ tất cả các nguyên hàm ca hàm s
2x
f x e
A.
x
eC
. B.
2x
eC
. C.
2
2
x
e
C
. D.
.
Câu 14. Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tc trên đoạn
1;3 , 3 5f
3
1
d6f x x
. Tính
1f
.
A. 10. B. 11. C. 1. D.
1
.
Câu 15. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
.
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên
1;1
. B. Hàm số nghịch biến trên
1;1
.
C. Hàm số nghịch biến trên
1; 
. D. Hàm số đồng biến trên
;1
.
Câu 16. Cho hai số phức
1
13zi
2
34zi
. Môđun của số phức
1
2
z
z
bằng
A.
5
10
. B.
10
5
. C.
10
2
. D.
2
5
.
Câu 17. Số phức liên hợp của số phức
23zi
A.
23zi
. B.
32zi
. C.
23zi
. D.
32zi
.
Câu 18. Cho
0a
,
1a
, giá tr ca
3
log
a
a
bng
A.
3
. B.
1
3
. C.
1
3
. D.
3
.
Câu 19. Đạo hàm của hàm số
3
log 4 1yx
A.
4ln3
41
y
x
. B.
4
4 1 ln3
y
x
. C.
1
4 1 ln3
y
x
. D.
ln3
41
y
x
.
Câu 20. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số
3
33y x x
và đường thẳng
yx
.
A.
0
. B.
2
. C.
3
. D.
1
.
Câu 21. Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
1;1;1A
. Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc ca điểm
A
trên mt
phng
Oxz
.
A.
. B.
0;1;0
. C.
. D.
.
Câu 22. Tập hợp nghiệm
S
của bất phương trình
12
1
5
125
x
x
A.
;1S 
. B.
2;S
. C.
;2S 
. D.
0;2S
.
Trang 3/6 - Mã đề 132
Câu 23. Cho hình nón tròn xoay đưng cao bng
3a
đường kính đáy bằng
2a
. Din tích xung quanh
ca hình nón bng
A.
2
43a
. B.
2
23a
. C.
2
2 a
. D.
2
a
.
Câu 24. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình ch nht,
2AB a
,
AD a
, cnh bên
SA
vuông góc
vi mt phẳng đáy và
SA a
. S đo của góc giữa đường thng
SC
và mt phng
SAB
bng
A.
30
. B.
90
. C.
60
. D.
45
.
Câu 25. Gieo ngu nhiên hai con súc sắc cân đối đồng cht. Gi a, b s chm xut hin trên mi con súc
sc. Xác sut để
1ab
bng
A.
2
9
. B.
1
9
. C.
5
18
. D.
5
6
.
Câu 26. Cho hai hàm số
,f x g x
liên tục trên đoạn
1;2
thỏa mãn
2
1
3 2 d 1f x g x x


,
2
1
2 d 3f x g x x


. Khi đó,
2
1
df x x
bằng
A.
6
7
. B.
16
7
. C.
11
7
. D.
5
7
.
Câu 27. Tích ca giá tr nh nht và giá tr ln nht ca hàm s
4
f x x
x

trên đoạn
1; 3
bng
A.
65
3
. B.
52
3
. C.
20
. D.
6
.
Câu 28. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên khong
;
?
A.
3
3y x x
. B.
1
2
x
y
x
. C.
1
3
x
y
x
. D.
3
3y x x
.
Câu 29. Kí hiu
0
z
là nghim phc có phn o âm của phương trình
2
2 6 5 0zz
. Điểm nào dưới đây là điểm
biu din ca s phc
0
iz
?
A.
4
13
;
22
M



. B.
1
13
;
22
M



. C.
2
31
;
22
M



. D.
3
31
;
22
M



.
Câu 30. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cnh
a
,
SA ABC
3.SA a
Th tích khi
chóp
.S ABC
bng
A.
3
3
.
4
a
B.
3
.
2
a
C.
3
3
.
8
a
D.
3
.
4
a
Câu 31. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;2;1A
2;1;0B
. Mặt phẳng đi qua điểm
A
vuông
góc với đường thẳng
AB
có phương trình là
A.
3 6 0x y z
. B.
3 6 0x y z
.
C.
3 5 0x y z
. D.
3 6 0x y z
.
Câu 32. Cho hình trụ bán kính đường tròn đáy bằng
4
diện tích xung quanh bằng
48
. Thể tích của hình
trụ đó bằng
A.
32
. B.
72
. C.
24
. D.
96
.
Câu 33. Cho khi lăng trụ đứng
.
ABC A B C
BB a
, đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
B
AB a
.
Tính th tích
V
ca khối lăng trụ đã cho.
A.
3
Va
. B.
3
2
a
V
. C.
3
6
a
V
. D.
3
3
a
V
.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, cho tam giác
ABC
với
1;1;1A
;
1;1;0B
;
1;3;2C
. Đường trung tuyến
xuất phát từ đỉnh
A
của tam giác
ABC
nhận vectơ nào dưới đây làm một vectơ chỉ phương?
A.
1;1;0b
. B.
2;2;2c 
. C.
1;2;1d 
. D.
1;1;0a 
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, phương trình của mt cu tâm
2;1;1I
và đi qua điểm
0; 1;0A
Trang 4/6 - Mã đề 132
A.
2
22
19x y z
. B.
2 2 2
2 1 1 9x y z
.
C.
2 2 2
2 1 1 9x y z
. D.
2
22
19x y z
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
5; 3;2M
mặt phẳng
: 2 1 0P x y z
. Đường thẳng
d
đi qua điểm
M
và vuông góc với mặt phẳng
P
có phương trình là
A.
5 3 2
1 2 1
x y z

. B.
5 3 2
1 2 1
x y z


.
C.
6 5 3
1 2 1
x y z

. D.
5 3 2
1 2 1
x y z

.
Câu 37. Cho
100
10
10G
. Đặt
10
log ; log
x
x G y G
, khi đó
log
y
G
thể biểu diễn dưới dạng
m
n
trong đó
,mn
là các số nguyên dương và ước chung lớn nhất của chúng bằng 1. Các chữ số của số
mn
có tổng bằng
A.
21
. B.
10
. C.
18
. D.
20
.
Câu 38. Chu kì bán rã của Cacbon 14 C là khoảng 5730 năm. Một vật có khối lượng Cacbon 14 C ban đầu là
0
m
thì sau một khoảng thời gian
t
năm, khối lượng Cacbon 14 C còn lại của vật đó
0
5730
1
..
2
t
m t m



Các nhà
khảo cổ tìm được một mẫu xương xác định đã mất 50,5% lượng Cacbon 14 C ban đầu của nó. Mẫu
xương bò đó có tuổi là bao nhiêu năm? (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị).
A. 5814 năm. B. 5812 năm. C.
5813
năm. D. 5811 năm.
Câu 39. Có bao nhiêu số phức
z
thỏa mãn
11z 
và phần thực của số phức
42z i z
bằng 4 ?
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 40. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
:1
xt
dy
zt

mặt phẳng
( ): 0.Pz
Đường thẳng
vuông góc với đường thẳng
d
hợp với mặt phẳng
()P
một góc bằng
45 .
Gọi
1; ;u a b
một vec-chỉ
phương của đường thẳng
. Tính
2ab
.
A.
2
. B. 3. C. 2. D.
1
.
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại A
,AB a
cạnh bên
SA
vuông góc
với mặt phẳng đáy và
.SA a
Gọi
,,D E F
lần lượt là điểm đối xứng của
A
qua
C
, của
S
qua
B
và của
A
qua
mặt phẳng
( ).SBC
Thể tích của khối tứ diện
ADEF
bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
23
3
a
. C.
3
3
a
. D.
3
3
3
a
.
Câu 42. Trong không gian
Oxyz
, cho bốn điểm
2;0;0A
,
0;2;0B
,
0;0;2C
,
2;2;2D
. Mặt cầu ngoại
tiếp tứ diện
ABCD
có bán kính bằng
A.
3
B.
3
. C.
2
3
. D.
3
2
.
Câu 43. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
0;6
. Đồ thị của hàm số
y f x
như hình vẽ sau
Giá trị lớn nhất của hàm số
y f x
trên đoạn
0;6
bằng
O
1
2
3
1
2
3
4
5
6
7
x
y
4
2
2
Trang 5/6 - Mã đề 132
A.
2f
. B.
0f
. C.
5f
. D.
6f
.
Câu 44. Cho hình phẳng
H
được giới hạn bởi các đường
x
ye
,
0y
,
0x
ln4x
. Đường thẳng
xk
,0 ln4kk
chia hình phẳng
H
thành hai phần có diện tích là
1
S
,
2
S
(xem hình vẽ).
Tìm
k
để
21
2SS
.
A.
ln3k
. B.
8
ln
3
k
. C.
2
ln4
3
k
. D.
ln2k
.
Câu 45. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cnh bng
a
. Tam giác
SAB
đều nm trong
mt phng vuông góc vi mt phng
ABCD
. Khong cách t điểm
B
đến mt phng
SCD
bằng
A.
21
7
a
. B.
21
3
a
. C.
2a
. D.
a
.
Câu 46. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên và có bng biến thiên như sau
Số điểm cực tiểu của hàm số
y f f x
A. 5. B.
6.
C. 3. D. 4.
Câu 47. Cho
()Fx
là một nguyên hàm của hàm số
2021
2
2
1
()
1
xx
fx
x

(0) 1.F
Giá trị của
(1)F
bằng
A.
2020
1 2 2021
2020

. B.
2021
1 2 2020
2021

.
C.
2020
1 2 2021
2020

. D.
2021
1 2 2020
2021

.
Câu 48. Cho hàm số
y f x
có đạo hàm liên tc trên ,
27f 
và có bng biến thiên như dưới đây
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để phương trình
2
12f x m
có đúng 6 nghiệm thực
phân biệt ?
A. 9. B. 8. C. 7. D. 6.
Câu 49. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên
.
Hàm s
y f x
có đồ th như hình sau đây
Trang 6/6 - Mã đề 132
Hàm s
2
1
2ln
2
g x f x x



đồng biến trên khong
A.
4
;1
5



. B.
6
;2
5



. C.
1
0;
2



. D.
37
;
5 10



.
Câu 50. Cho hàm số
y f x
đạo hàm liên tục trên khoảng
0;
thỏa mãn
22
..
lim 1
xt
x f t t f x
xt
với mọi
0t
. Biết rằng
11f
, tính
fe
.
A.
31
2
e
. B.
3e
. C.
2e
. D.
e
.
----------- HẾT -----------
Học sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm.

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2021
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH BÀI THI: TOÁN
TRƯỜNG TiH –THCS -THPT VẠN HẠNH
(Thời gian làm bài 90 phút, không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 6 trang) Mã đề thi 132
Họ và tên học sinh………………………………Lớp ……………..Số báo danh………………………… thithiT HI… 1 4x
Câu 1. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
có phương trình là 2x 1 1 A. x  . B. y  2  .
C. y  2 . D. x  2  . 2
Câu 2. Tìm nghiệm thực của phương trình log x  5  4 . 2  
A. x  11.
B. x  13.
C. x  21.
D. x  3 .
Câu 3. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f x  1 sin x
A. 1 cos x C .
B. 1 cos x C .
C. x  cos x C .
D. x  cos x C . 2
Câu 4. Cho a là một số thực dương, biểu thức 3
a . a viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là 4 6 5 7 A. 3 a . B. 7 a . C. 6 a . D. 6 a .
Câu 5. Số nghiệm thực của phương trình 2 2x x  1 là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 6. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x  4 .
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2  .
C. Hàm số đạt cực tiểu tại x  3 .
D. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
Câu 7. Cần chọn ra 3 người từ một tổ có 30 người, khi đó số cách chọn là A. 10 . B. 3 C . C. 3 A . D. 30 3 . 30 30
Câu 8. Cho cấp số cộng u u  2
 và công sai d  3. Tìm số hạng u . n  1 10 A. u  29  . B. 9 u  2  .3 .
C. u  25 .
D. u  28 . 10 10 10 10 2 4
Câu 9. Cho hàm số y f (x) xác định trên
và có đạo hàm f  x  xx   1  x   1 x
  . Số điểm cực trị
của hàm số y f (x) là A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 10. Đường cong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? A. 3
y  x  3x  2 . B. 3
y x  3x  2 . C. 2
y x  3x  2 . D. 4 2
y x x  2 . Trang 1/6 - Mã đề 132 1 2
Câu 11. Cho hàm số f x liên tục trên đoạn 0;2 thỏa mãn f
 x dx  3 và f
 x dx  2. Khi đó 0 1 2
f x dx  bằng 0 A. 6 . B. 1 . C. 1  . D. 5 .
Câu 12. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z  4
  5i có tọa độ là A.  4  ;5. B.  4  ; 5  . C. 4; 5   . D. 5; 4  .
Câu 13. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số   2x
f x e 2 x e x e A. x
e C . B. 2x eC . C. C . D. C . 2 2 3
Câu 14. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 1; 
3 , f 3  5 và f
 xdx  6. Tính f  1. 1 A. 10. B. 11. C. 1. D. 1  .
Câu 15. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau .
Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. Hàm số đồng biến trên  1   ;1 .
B. Hàm số nghịch biến trên  1   ;1 .
C. Hàm số nghịch biến trên  1  ;.
D. Hàm số đồng biến trên  ;    1 . z
Câu 16. Cho hai số phức z  1 3i z  3  4i . Môđun của số phức 1 bằng 1 2 z2 5 10 10 2 A. . B. . C. . D. . 10 5 2 5
Câu 17. Số phức liên hợp của số phức z  2  3i A. z  2   3i .
B. z  3  2i .
C. z  2  3i .
D. z  3  2i .
Câu 18. Cho a  0 , a  1, giá trị của log a bằng 3 a 1 1 A. 3  . B. . C. . D. 3 . 3 3
Câu 19. Đạo hàm của hàm số y  log 4x 1 là 3   4 ln 3 4 1 ln 3 A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 4x 1 4x   1 ln 3 4x   1 ln 3 4x 1
Câu 20. Tìm số giao điểm của đồ thị hàm số 3
y x  3x  3 và đường thẳng y x . A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1.
Câu 21. Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;1; 
1 . Tìm tọa độ hình chiếu vuông góc của điểm A trên mặt
phẳng Oxz . A. 1;0  ;1 .
B. 0;1;0 .
C. 1;1;0 . D. 0;1  ;1 . x 1
Câu 22. Tập hợp nghiệm S của bất phương trình 1 2 5 
x   là 125
A. S    ;1 .
B. S  2;  .
C. S   ;  2 .
D. S  0; 2 . Trang 2/6 - Mã đề 132
Câu 23. Cho hình nón tròn xoay có đường cao bằng a 3 và đường kính đáy bằng 2a . Diện tích xung quanh
của hình nón bằng A. 2 4 3 a . B. 2 2 3 a . C. 2 2 a . D. 2  a .
Câu 24. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AB a 2 , AD a , cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng đáy và SA a . Số đo của góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng SAB bằng A. 30 . B. 90 . C. 60 . D. 45 .
Câu 25. Gieo ngẫu nhiên hai con súc sắc cân đối và đồng chất. Gọi a, b là số chấm xuất hiện trên mỗi con súc
sắc. Xác suất để a b  1 bằng 2 1 5 5 A. . B. . C. . D. . 9 9 18 6 2
Câu 26. Cho hai hàm số f x, g x liên tục trên đoạn 1; 2 và thỏa mãn 3 f
 x2gxdx 1  , 1 2 2 2 f
 x g xdx  3  
. Khi đó, f xdx  bằng 1 1 6 16 11 5 A. . B. . C. . D.  . 7 7 7 7
Câu 27. Tích của giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số   4 f x x  trên đoạn 1;  3 bằng x 65 52 A. . B. . C. 20 . D. 6 . 3 3
Câu 28. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên khoảng  ;   ? x 1 x 1 A. 3
y x  3x . B. y  . C. y  . D. 3
y  x  3x . x  2 x  3
Câu 29. Kí hiệu z là nghiệm phức có phần ảo âm của phương trình 2
2z  6z  5  0 . Điểm nào dưới đây là điểm 0
biểu diễn của số phức iz ? 0  1 3   1 3   3 1   3 1  A. M  ; . B. M ; . C. M ; . D. M ;  . 4          2 2  1  2 2  2  2 2  3  2 2 
Câu 30. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA   ABC và SA a 3. Thể tích khối
chóp S.ABC bằng 3 3a 3 a 3 3a 3 a A. . B. . C. . D. . 4 2 8 4
Câu 31. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A 1  ;2; 
1 và B 2;1;0 . Mặt phẳng đi qua điểm A và vuông
góc với đường thẳng AB có phương trình là
A. x  3y z  6  0 .
B. 3x y z  6  0 .
C. x  3y z  5  0 .
D. 3x y z  6  0 .
Câu 32. Cho hình trụ có bán kính đường tròn đáy bằng 4 và diện tích xung quanh bằng 48 . Thể tích của hình trụ đó bằng A. 32 . B. 72 . C. 24 . D. 96 .
Câu 33. Cho khối lăng trụ đứng AB . C A B C có B
B a , đáy ABC là tam giác vuông cân tại B AB a .
Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 3 3 A. 3
V a . B. a V . C. a V . D. a V . 2 6 3
Câu 34. Trong không gian Oxyz , cho tam giác ABC với A1;1;  1 ; B  1
 ;1;0; C 1;3;2. Đường trung tuyến
xuất phát từ đỉnh A của tam giác ABC nhận vectơ nào dưới đây làm một vectơ chỉ phương?
A. b  1;1;0 . B. c   2  ;2;2 . C. d   1  ;2;  1 . D. a   1  ;1;0.
Câu 35. Trong không gian Oxyz , phương trình của mặt cầu tâm I  2  ;1; 
1 và đi qua điểm A0; 1  ;0 là Trang 3/6 - Mã đề 132 2 2 2
A. x   y  2 2 2 1  z  9 .
B. x  2   y   1   z   1  9 . 2 2 2
C. x  2   y   1   z   1  9 .
D. x   y  2 2 2 1  z  9 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 5; 3
 ;2 và mặt phẳng P: x  2y z 1 0. Đường thẳng d
đi qua điểm M và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là x  5 y  3 z  2 x  5 y  3 z  2 A.     1 2  . B. 1 1 2  1  . x  6 y  5 z  3 x  5 y  3 z  2 C.     1 2  . D. 1 1 2  . 1 100 Câu 37. Cho 10 G  10 . Đặt x  log ;
G y  log G , khi đó log trong đó 10 x
y G có thể biểu diễn dưới dạng m n ,
m n là các số nguyên dương và ước chung lớn nhất của chúng bằng 1. Các chữ số của số m n có tổng bằng A. 21 . B. 10 . C. 18 . D. 20 .
Câu 38. Chu kì bán rã của Cacbon 14 C là khoảng 5730 năm. Một vật có khối lượng Cacbon 14 C ban đầu là m 0 t 5730  
thì sau một khoảng thời gian 1
t năm, khối lượng Cacbon 14 C còn lại của vật đó là m t   m . . Các nhà 0    2 
khảo cổ tìm được một mẫu xương bò và xác định nó đã mất 50,5% lượng Cacbon 14 C ban đầu của nó. Mẫu
xương bò đó có tuổi là bao nhiêu năm? (kết quả làm tròn đến hàng đơn vị). A. 5814 năm. B. 5812 năm. C. 5813 năm. D. 5811 năm.
Câu 39. Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 1  1 và phần thực của số phức  z  4iz  2 bằng 4 ? A. 3. B. 1. C. 2. D. 0. x 1 t
Câu 40. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y  1
và mặt phẳng (P) : z  0. Đường thẳng  z t
vuông góc với đường thẳng d và hợp với mặt phẳng (P) một góc bằng 45 . Gọi u 1; ;
a b là một vec-tơ chỉ
phương của đường thẳng  . Tính 2a b . A. 2  . B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 41. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại AAB  ,
a cạnh bên SA vuông góc
với mặt phẳng đáy và SA  . a Gọi ,
D E, F lần lượt là điểm đối xứng của A qua C , của S qua B và của A qua
mặt phẳng (SBC). Thể tích của khối tứ diện ADEF bằng 3 2a 3 2 3a 3 a 3 3a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
Câu 42. Trong không gian Oxyz , cho bốn điểm A2;0;0 , B 0; 2;0 , C 0;0; 2 , D2; 2; 2 . Mặt cầu ngoại
tiếp tứ diện ABCD có bán kính bằng 2 3 A. 3 B. 3 . C. . D. . 3 2
Câu 43. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0;6. Đồ thị của hàm số y f  x như hình vẽ sau y 4 2 3  2  1  O 1 2 3 4 5 6 7 x 2 
Giá trị lớn nhất của hàm số y f x trên đoạn 0;6 bằng Trang 4/6 - Mã đề 132
A. f 2 .
B. f 0 .
C. f 5 .
D. f 6 .
Câu 44. Cho hình phẳng  H  được giới hạn bởi các đường x
y e , y  0 , x  0 và x  ln 4 . Đường thẳng
x k k  ,0  k  ln 4 chia hình phẳng  H  thành hai phần có diện tích là S , S (xem hình vẽ). 1 2
Tìm k để S  2S . 2 1 8 2
A. k  ln 3.
B. k  ln . C. k  ln 4 .
D. k  ln 2 . 3 3
Câu 45. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a . Tam giác SAB đều và nằm trong
mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng  ABCD . Khoảng cách từ điểm B đến mặt phẳng SCD bằng 21a 21a A. . B. . C. 2a . D. a . 7 3
Câu 46. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và có bảng biến thiên như sau
Số điểm cực tiểu của hàm số y f f x  là A. 5. B. 6. C. 3. D. 4.
xx 12021 2
Câu 47. Cho F (x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) 
F(0)  1. Giá trị của F (1) bằng 2 x 1   2020 1 2  2021   2021 1 2  2020 A. . B. . 2020 2021   2020 1 2  2021   2021 1 2  2020 C. . D. . 2020 2021
Câu 48. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên , f  2
   7 và có bảng biến thiên như dưới đây
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình f  2
x 1  2  m có đúng 6 nghiệm thực phân biệt ? A. 9. B. 8. C. 7. D. 6.
Câu 49. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên . Hàm số y f  x có đồ thị như hình sau đây Trang 5/6 - Mã đề 132  1 
Hàm số g x 2  f x   2ln x  
đồng biến trên khoảng  2   4   6   1   3 7  A. ;1   . B. ; 2   . C. 0;  . D. ;   .  5   5   2   5 10  .
x f t   t. f x
Câu 50. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên khoảng 0;  và thỏa mãn lim 1 2 2 x tx t
với mọi t  0 . Biết rằng f  
1  1, tính f e . 3e 1 A. . B. 3e . C. 2e . D. e  . 2
----------- HẾT -----------
Học sinh không được sử dụng tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm. Trang 6/6 - Mã đề 132