Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Toán lần 2 trường THPT Phụ Dực – Thái Bình

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán lần 2 trường THPT Phụ Dực, tỉnh Thái Bình

Mã đ 101 Trang 1/6
TRƯNG THPT PH DC
ĐỀ THI TH LN 02
Mã đề thi: 101
--------------------
thi có 6 trang)
K THI TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG
NĂM 2022
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 PHÚT
(không k thời gian phát đề)
H và tên: ............................................................................
S báo danh: ............
……..
Câu 1. Th tích
V
ca khi cu có bán kính
3R =
bng
A.
43
π
. B.
12
π
. C.
33
π
. D.
.
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
(
)
1;2;1
M
(
)
3;1; 2N
. Đường thng
MN
có phương
trình là :
A.
1 21
43 1
xy z−−
= =
. B.
1 21
2 13
xy z+++
= =
−−
.
C.
1 21
2 13
xy z−−
= =
−−
. D.
1 21
43 1
xy z+++
= =
.
Câu 3. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
. Tính góc gia
'AC
'BD
.
A.
30°
. B.
. C.
. D.
.
Câu 4. Cho hàm s
( )
y fx=
đa thc bc 5 đ th
đưng cong hình bên. Hi hàm s
(
)
y fx
=
có bao nhiêu đim cc tr?
A.
5
. B.
6
.
C.
4
. D.
3
.
Câu 5. Trong không gian
Oxyz
cho hai vectơ
(
)
1; 2; 0
u
( )
1; 2; 3
v
. Tọa độ ca vectơ
+

uv
A.
( )
0; 0;3
. B.
(
)
2; 4;3
. C.
( )
2; 4; 3−−
. D.
( )
0; 0; 3
.
Câu 6. Đường tim cn ngang của đồ th m s
32
2
x
y
x
=
A.
2x =
. B.
2x =
. C.
3y =
. D.
2y =
.
Câu 7. Điểm nào dưới đây thuộc đồ th ca hàm s
3
2yx x= −+
?
A. Đim
(
)
1;1
M
. B. Đim
( )
1; 2P
. C. Đim
( )
1; 3Q
. D. Đim
( )
1; 0
N
.
Câu 8. Cho
a
b
là hai s thực dương thỏa mãn
4
16ab=
. Giá tr ca
22
4 log logab+
bng
A.
4
. B.
2
. C.
8
. D.
16
.
Câu 9. Đồ th hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
Mã đ 101 Trang 2/6
A.
42
23yx x=−−
. B.
42
223yx x=+−
. C.
3
23yx x=−−
. D.
3
1
x
y
x
=
+
.
Câu 10. Hàm s nào dưới đây đồng biến trên
?
A.
4
4yx x=
. B.
3
yx x= +
. C.
31
1
x
y
x
=
+
. D.
3
yx x=
.
Câu 11. S cách sp xếp 9 hc sinh ngi vào một dãy gồm 9 ghế
A.
9
9
. B.
9
. C.
1
. D.
9!
.
Câu 12. Tp nghim ca bất phương trình
1
3
3
x

>


là.
A.
( )
1;
+∞
. B.
(
]
;1−∞
. C.
(
)
;1−∞
. D.
[
)
1; +∞
.
Câu 13. Cho khi chóp có diện tích đáy
3B =
và chiu cao
2h =
. Th tích ca khối chóp đã cho bằng.
A.
3
B.
12
C.
2
D.
6
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(1; 0; 2 )A
đường thng
11
:
112
x yz
d
−+
= =
. Viết phương
trình đường thng
đi qua
A
, vuông góc và ct
d
A.
12
:
11 1
x yz−−
∆==
. B.
12
:
1 31
x yz
−−
∆==
.
C.
12
:
221
x yz−−
∆==
. D.
12
:
111
x yz−−
∆==
.
Câu 15. Phương trình
(
)
( )
2
33
log 10 9 log 9xx x +=
có nghim là:
A.
1
9
x
x
=
=
. B.
0
11
x
x
=
=
. C.
0x =
. D.
9
0
x
x
=
=
.
Câu 16. Tọa độ m đi xng của đồ th m s
32
2
x
y
x
+
=
A.
3
2;
2



. B.
( )
3;2
. C.
( )
2;3
. D.
( )
2; 3
.
Câu 17. Tìm tập xác định
D
ca hàm s
( )
1
2
3
2yxx= +−
.
A.
( ) ( )
; 2 1;D = −∞ +∞
. B.
{ }
\ 2;1D =
.
C.
D =
. D.
(
] [
)
; 2 1;D = −∞ +∞
.
Câu 18. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho đường thng
43
:
12 3
xy z
d
−−
= =
. Hi trong các
vectơ sau, đâu không phi là vectơ ch phương của
d
?
A.
( )
2
3;6;9u = −−

. B.
( )
4
2; 4; 3u =

. C.
( )
3
1;2;3u = −−

. D.
( )
1
1; 2; 3u =

.
Câu 19. Biết thiết diện qua trục ca mt hình tr là hình vuông cnh 2a, tính din tích toàn phn
S
ca
hình tr đó.
Mã đ 101 Trang 3/6
A.
2
5
4
Sa=
π
. B.
2
3
2
Sa=
π
. C.
2
6Sa
π
=
. D.
2
3Sa=
π
.
Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho mặt cu
2 22
(S) : x (y 2) 9z+− + =
. Đường kính mt cu
bng
A.
18
. B.
9
. C.
6
. D.
3
.
Câu 21. Cho hai s phc
1
z 2 3i=
2
z 6i= +
. S phc
12
3z z
bng
A.
12 10i
. B.
10i
. C.
12 8i
. D.
.
Câu 22. Mt hp đựng
4
quả cu xanh,
3
quả cầu đỏ,
5
quả cu vàng. Biết rằng các quả cầu đều ging
nhau v kích thước và cht liu. Chọn đồng thi cùng mt lúc
4
quả cu. Xác sut chọn được
4
quả cầu có đủ c
3
màu bng
A.
1
2
. B.
6
11
. C.
5
11
. D.
5
8
.
Câu 23. Đim
M
trong hình v bên biu din s phc
z
. Tính s phc liên hp ca
z
.
A.
34z =
. B.
35
zi=−−
. C.
35zi
= +
. D.
34z =
.
Câu 24. Tp tt c nguyên hàm của hàm s
( )
1
32
fx
x
=
A.
( )
1
ln 3 2
2
xC −+
. B.
1
ln 3 2
ln 2
xC−+
. C.
1
ln 2 3
2
xC −+
. D.
ln 2 3xC−+
.
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC có đáy tam giác đu cnh 2a. Mt bên (SAB) vuông góc mặt đáy
(ABC). Tình khong cách t
C
đến mt phng
( )
SAB
.
A.
a2
. B.
a 3
. C.
a
2
. D.
a 3
2
.
Câu 26. Đim
M
trong hình v bên là đim biu din ca s phc
z
. Khi đó phần o ca
z
A.
4
. B.
4i
. C.
3
. D.
4
.
Câu 27. Cho lăng trụ đứng
.' ' 'ABC A B C
biết tam giác
ABC
vuông cân tại
, 2 '2A AB AA a
= =
. Th tích
khối lăng trụ đã cho là:
A.
3
12
a
. B.
3
2
3
a
. C.
3
4
a
. D.
3
2a
.
Câu 28. Hàm s nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
32
3 31yxx x=−+
. B.
4
yx=
. C.
42
22=−+ yx x
. D.
1
2022
x
y
x
−−
=
+
.
Câu 29. Trong h trc tọa độ
Oxyz
, véctơ pháp tuyến ca mt phng
( )
Oxy
có tọa độ
Mã đ 101 Trang 4/6
A.
( )
0; 1; 0
. B.
( )
0; 0;1
. C.
( )
1;1; 0
. D.
(
)
1;0;0
.
Câu 30. Nếu
2
( x)dx sin cos lnf x x xC = + −+
thì
(x) dxf
bng
A.
( )
2
d sin cos lnfx x x x xC= ++
. B.
( )
2
d sin sin lnfx x x x xC= + ++
.
C.
( )
2
d sin cos lnfx x x x xC= +−
. D.
( ) ( )
2
d sin cos lnfx x x x x C= + −+
.
Câu 31. Nếu
( ) (
)
22
11
d3, d5fxx gxx
−−
= =
∫∫
thì
(
) (
)
2
1
2 3dgx f x x


bng
A.
9
. B.
19
C. 6. D.
1
.
Câu 32. Cho s phc
z
tho mãn
( )
12iz i z i+− =
. Môđun của z bng
A.
25
B.
2
C.
52
D.
5
Câu 33. Cho bất phương trình
(
)
( )
2
2
log 4 3 81 0
x
x −<
. Có bao nhiêu s nguyên x tho n bất phương
trình trên?
A.
15
. B.
13
. C.
12
. D.
14
.
Câu 34. Cho cp s nhân
n
u
biết
3
1
27
u
và công bi
1q 
. S hạng đầu tiên
1
u
ca cp s nhân đó
bng
A.
1
27
. B.
27
. C.
1
27
. D.
27
.
Câu 35. Biết
1
ln
1 ln
e
abp
x
dx
c
xx
=
+
vi
,,,abc p
là các s nguyên dương, đồng thi
ước chung ln nht ca a và c bng 1. Tính s ước nguyên dương của
S abc=
.
A.
4
. B.
8
. C.
6
. D.
12
.
Câu 36. Nguyên hàm của hàm s
( )
sin 21fx x=
A.
( )
1
cos 21
21
f x dx x C=−+
. B.
( )
21cos 21f x dx x C= +
.
C.
( )
cos 21f x dx x C=−+
. D.
( )
1
cos 21
21
f x dx x C= +
.
Câu 37. Cho a và
b
là hai s thực dương thỏa mãn
(
)
2
log
43
ab
a=
. Giá tr ca
bng
A.
3
. B.
12
. C.
6
. D.
2
.
Câu 38. Cho hàm s
( )
y fx=
có đồ th như hình bên. Giá trị cực đại ca hàm s
A.
2y =
. B.
3y =
. C.
1x =
. D.
1y =
.
Câu 39. Nếu
3
1
( )d 5fx x=
thì
3
1
(2 1 ( ))dx fx x+−
bng bao nhiêu ?
A.
0
. B.
8
. C.
5
. D.
15
.
Mã đ 101 Trang 5/6
Câu 40. Cho hàm s
( )
y fx=
liên tc trên
đồ th như hình vẽ bên. Phương trình
(
)
( )
10f fx−=
có tt c bao nhiêu nghim thực phân biệt?
A.
5
. B.
7
. C.
10
. D.
4
.
Câu 41. Cho hàm s
( )
y fx
=
,
( )
15f =
( )
6 2,fx x x
= ∀∈
. Biết
( )
F x
mt nguyên hàm
ca
( )
f x
tha mãn
( )
00F =
, khi đó s nghiệm nguyên dương của bt phương trình
( )
18F x
A.
7
. B.
2
. C.
25
. D.
28
.
Câu 42. Cho hình chóp đều
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình vuông cnh a ,
SA
vuông góc với đáy
ABCD
, biết côsin ca góc gia hai mt phng
SBD
(SBC)
bng
5
3
. Tính th tích khi
chóp
.S ABCD
.
A.
3
3
6
a
V
. B.
3
2Va
. C.
3
2
3
a
V
. D.
3
3
2
a
V
.
Câu 43. Trên tp hp các s phức, xét phương trình
22
2 2 0,z az b b +− =
(
,ab
là các tham s thc). Gi
S là tp các cp
(;)ab
sao cho phương trình đó hai nghiệm
12
,zz
tha mãn
12
3 2 36z iz i+=+
. S phn t thuc S bng
A.
1.
B.
3.
C.
2.
D.
4.
Câu 44. Cho hai hàm đa thc bc 4 và bc 3
(x), y g(x)
yf= =
(hình v dưới đây chỉ mang tính cht
minh ha). Biết rằng hai đồ th
(x)yg=
,
(x)
yf=
tiếp xúc nhau tại điểm hoành độ bng 1
và ct nhau tại 2 điểm khác hoành độ lần lượt là -2; 0. Gi S
1
, S
2
ln lưt là din tích hình
phng gii hn bi hai đ th trên na mt phng bên trái và na bên phi ca trc tung. Khi
2
2
15
S =
thì
Mã đ 101 Trang 6/6
A. .
1
28
5
S =
B.
1
56
15
S =
. C.
1
51
15
S =
. D.
1
28
15
S =
.
Câu 45. Trong h ta đ Oxyz, cho
(1; 1; 2)A
hai đường thng
12
111 2 2 3
: ,:
11 3 2 2 1
xyz x y z
dd
−− +
= = = =
−−
. Đưng thng
d
qua A cắt c hai đường
thng d
1
; d
2
có mt véctơ ch phương
(a; b; c)u =
, trong đó a, b,c là các số nguyên dương thỏa
mãn a, c nguyên tố cùng nhau. S ước nguyên dương của
nabc=++
A.
4.
B.
2
. C.
3
. D.
6
.
Câu 46. Có bao nhiêu s nguyên
[ ]
2022;2022y ∈−
, sao cho bất phương trình
22
2(2 )e 4 2022
xx
e y yx y+ ≤−
nghim?
A.
4016
. B.
1993
. C.
4015
. D.
1994
.
Câu 47. Cho
( )
fx
là hàm s bậc ba có đồ th hàm s
( )
2fx
như hình vẽ sau
Có bao nhiêu s nguyên
( )
2022;2022m
∈−
để hàm s
(
)
2023 2
(x) 2022g fx xm m= + −+
s điểm cc tr nhiu nht?
A.
2022
. B.
2021
. C.
2023
. D.
2020
.
Câu 48. Gi S là tp hp các s phc z tha mãn phn thc ca
1
zz
bng
1
18
. Biết các s phc
123
,,zzz
thuc S tha mãn
12 32
18, 9 2
zz zz−= −=
. Giá tr ln nht ca
2
22
12 3
1 1 41Fz i z i z i= −− + −− −+
gn nht vi s nguyên nào trong các số sau đây?
A.
268
. B.
64
. C.
55
. D.
55
.
Câu 49. Trong h ta đ Oxyz cho mặt cu
22 2
(S) : x (z 1) 7
y+ +− =
. Hi có bao nhiêu điểm M trên
(Oxy), M tọa đ nguyên sao cho qua M kẻ đưc ít nht hai tiếp tuyến vuông góc vi nhau
đến mt cu (S)?
A.
8
. B.
45
. C.
36
. D.
24
.
Câu 50. Cho hình tr đường kính đáy bằng
5
. Hình vuông
ABCD
ni tiếp hình tr vi hai điểm
A
,
B
thuộc đường tròn đáy trên C, D thuộc đường tròn đáy dưới ca hình tr
3AB <
.
Biết din tích hình chiếu của hình vuông ABCD trên mặt đáy bằng 2 (đơn vị din tích). Tính
th tích ca khi tr đó.
A.
53
12
π
. B.
5 6
6
π
. C.
5 6
2
π
. D.
5
3
4
π
.
------ HT ------
Đề\câu 101 102 103 104
1 ADCD
2 CABB
3 CDDA
4 CCCA
5 AADA
6 DABA
7 BDBD
8 AAAB
9 ACDB
10 BDAA
11 DDBA
12 CCAB
13 CCDB
14 ABBC
15 CDAB
16 DBDA
17 ABAD
18 BDAB
19 CDBD
20 CCAB
21 BCBB
22 BCDD
23 BDCD
24 CCDC
25 BADB
26 ACBD
27 DBDD
28 ADBB
29 BDDA
30 DADB
31 DDDC
32 ADAB
33 BDDB
34 AADB
35 BADA
36 AABA
37 ACAC
38 DCDB
39 CDDD
40 DDCD
41 BAAD
42 CAAA
43 DDCC
44 BDBA
45 BBAC
46 CBCD
47 DADD
48 BDBD
49 DCCC
50 DBDA
Xem thêm: ĐỀ THI TH MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT PHỤ DỰC
KỲ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG
ĐỀ THI THỬ LẦN 02 NĂM 2022 Mã đề thi: 101 Bài thi: TOÁN --------------------
Thời gian làm bài: 90 PHÚT
(Đề thi có 6 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh: ............ ……..
Câu 1. Thể tích V của khối cầu có bán kính R = 3 bằng A. 4 3π . B. 12π . C. 3 3π . D. 4π .
Câu 2. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M (1;2; )
1 và N (3;1;− 2). Đường thẳng MN có phương trình là : − − − + + +
A. x 1 y 2 z 1 = = .
B. x 1 y 2 z 1 = = . 4 3 1 − 2 1 − 3 − − − − + + +
C. x 1 y 2 z 1 = = .
D. x 1 y 2 z 1 = = . 2 1 − 3 − 4 3 1 −
Câu 3. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ . Tính góc giữa AC ' và B 'D . A. 30° . B. 60° . C. 90° . D. 45°.
Câu 4. Cho hàm số y = f (x) là đa thức bậc 5 và có đồ thị là
đường cong ở hình bên. Hỏi hàm số
y = f (x) có bao nhiêu điểm cực trị? A. 5. B. 6 . C. 4. D. 3.  
Câu 5. Trong không gian  
Oxyz cho hai vectơ u ( 1;
− 2;0) và v(1;− 2;3) . Tọa độ của vectơ u + v A. (0;0;3). B. (2;− 4;3). C. ( 2; − 4;− 3) . D. (0;0;−3) .
Câu 6. Đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3− 2x y = là x − 2 A. x = 2 − .
B. x = 2 .
C. y = 3. D. y = 2 − .
Câu 7. Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số 3
y = x x + 2 ?
A. Điểm M (1; ) 1 .
B. Điểm P(1;2) .
C. Điểm Q(1;3).
D. Điểm N (1;0).
Câu 8. Cho a b là hai số thực dương thỏa mãn 4
a b =16 . Giá trị của 4log a + log b bằng 2 2 A. 4 . B. 2 . C. 8 . D. 16.
Câu 9. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? Mã đề 101 Trang 1/6 A. 4 2 y
= x − 2x − 3 . B. 4 2
y = 2x + 2x − 3. C. 3
y = x − 2x − 3. D. x 3 y = . x +1
Câu 10. Hàm số nào dưới đây đồng biến trên  ? 3x −1 A. 4
y = x − 4x . B. 3
y = x + x . C. y = = − x . D. 3 y x x . +1
Câu 11. Số cách sắp xếp 9 học sinh ngồi vào một dãy gồm 9 ghế là A. 9 9 . B. 9. C. 1. D. 9!. x
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình  1  >   3 là.  3  A. ( 1; − +∞). B. ( ; −∞ − ] 1 . C. ( ; −∞ − ) 1 . D. [ 1; − +∞).
Câu 13. Cho khối chóp có diện tích đáy B = 3 và chiều cao h = 2 . Thể tích của khối chóp đã cho bằng. A. 3 B. 12 C. 2 D. 6
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho điểm (
A 1;0;2) và đường thẳng x −1 y z +1 d : = = . Viết phương 1 1 2
trình đường thẳng ∆ đi qua A , vuông góc và cắt d A. x −1 y z − 2 − − ∆ : = = . B. x 1 y z 2 ∆ : = = . 1 1 1 − 1 3 − 1 C. x −1 y z − 2 − − ∆ : = = . D. x 1 y z 2 ∆ : = = . 2 2 1 1 1 1
Câu 15. Phương trình log ( 2
x −10x + 9 = log 9 − x có nghiệm là: 3 ) 3 ( ) x = 1 x = 0 x = 9 A.  . B.  .
C. x = 0 . D.  . x = 9 x =11 x = 0
Câu 16. Tọa độ tâm đối xứng của đồ thị hàm số 3x + 2 y = là 2 − x A.  3 2;   . B. ( 3; − 2) . C. (2;3) . D. (2;−3). 2   
Câu 17. Tìm tập xác định D của hàm số y = (x + x − )1 2 3 2 . A. D = ( ; −∞ 2 − )∪(1;+∞) . B. D =  \{ 2; − } 1 .
C. D =  . D. D = ( ; −∞ 2 − ]∪[1;+∞).
Câu 18. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng x y − 4 z − 3 d : = = . Hỏi trong các 1 − 2 3
vectơ sau, đâu không phải là vectơ chỉ phương của d ?     A. u = 3; 6 − ; 9 − . B. u = 2; − 4;3 . C. u = 1; 2 − ; 3 − . D. u = 1; − 2;3 . 1 ( ) 3 ( ) 4 ( ) 2 ( )
Câu 19. Biết thiết diện qua trục của một hình trụ là hình vuông cạnh 2a, tính diện tích toàn phần S của hình trụ đó. Mã đề 101 Trang 2/6 A. 5 2
S = π a . B. 3 2
S = π a . C. 2
S = 6π a . D. 2 S = 3π a . 4 2
Câu 20. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
(S): x + (y− 2) + z = 9. Đường kính mặt cầu (S) bằng A. 18. B. 9 . C. 6 . D. 3.
Câu 21. Cho hai số phức z = 2 − 3i z = 6+i 3z −z 1 và 2 . Số phức 1 2 bằng A. 12 −10i . B. 1 − 0i . C. 12 −8i . D. 8i − .
Câu 22. Một hộp đựng 4 quả cầu xanh, 3 quả cầu đỏ, 5 quả cầu vàng. Biết rằng các quả cầu đều giống
nhau về kích thước và chất liệu. Chọn đồng thời cùng một lúc 4 quả cầu. Xác suất chọn được
4 quả cầu có đủ cả 3 màu bằng A. 1 . B. 6 . C. 5 . D. 5 . 2 11 11 8
Câu 23. Điểm M trong hình vẽ bên biểu diễn số phức z . Tính số phức liên hợp của z .
A. z = 34 . B. z = 3 − − 5i .
C. z = 3+ 5i . D. z = 34 .
Câu 24. Tập tất cả nguyên hàm của hàm số f (x) 1 = là 3 − 2x A. 1
− ln (3− 2x) + C .
B. 1 ln 3− 2x + C . C. 1
− ln 2x − 3 + C .
D. ln 2x −3 + C . 2 ln 2 2
Câu 25. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh 2a. Mặt bên (SAB) vuông góc mặt đáy
(ABC). Tình khoảng cách từ C đến mặt phẳng (SAB) . a 3 A. a 2 . B. a 3 . C. a . D. . 2 2
Câu 26. Điểm M trong hình vẽ bên là điểm biểu diễn của số phức z . Khi đó phần ảo của z A. 4 . B. 4 − i . C. 3. D. 4 − .
Câu 27. Cho lăng trụ đứng ABC.A'B'C ' biết tam giác ABC vuông cân tại ,
A AB = 2AA' = 2a . Thể tích
khối lăng trụ đã cho là: 3 a 3 2a 3 a A. 12 . B. 3 . C. 4 . D. 3 2a .
Câu 28. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? x −1 A. 3 2
y = −x +3x −3x −1. B. 4 y = x . C. 4 2
y = −x + 2x − 2 .
D. y = x+2022.
Câu 29. Trong hệ trục tọa độ Oxyz , véctơ pháp tuyến của mặt phẳng (Oxy) có tọa độ là Mã đề 101 Trang 3/6 A. (0;1;0) . B. (0;0; ) 1 . C. (1;1;0) . D. (1;0;0) . Câu 30. Nếu 2
f (− x)dx = sin x + cos x − ln x + C ∫ thì f (x)dx ∫ bằng A. f ∫ (x) 2
dx = −sin x − cos x + ln x + C . B. f ∫ (x) 2
dx = sin x + sin x + ln x + C . C. f ∫ (x) 2
dx = sin x − cos x + ln x C . D. f ∫ (x) 2
dx = −sin x − cos x + ln (−x) + C . 2 2 2 Câu 31. Nếu f
∫ (x)dx = 3, g
∫ (x)dx = 5 thì 2g
∫  (x)−3f (x)dx  bằng 1 − 1 − 1 − A. 9 − . B. 19 C. 6. D. 1.
Câu 32. Cho số phức z thoả mãn iz + (1−i) z = 2
i . Môđun của z bằng A. 2 5 B. 2 C. 5 2 D. 5 2
Câu 33. Cho bất phương trình (log 4 3x x − −81 < 0 2 )(
) . Có bao nhiêu số nguyên x thoả mãn bất phương trình trên? A. 15. B. 13. C. 12. D. 14.
Câu 34. Cho cấp số nhân u biết 1 u
u của cấp số nhân đó n   và công bội 3 q  1
 . Số hạng đầu tiên 27 1 bằng A. 1 . B. 27 . C. 1  . D. 27  . 27 27 e Câu 35. Biết ln x a b p dx = ∫
với a,b,c, p là các số nguyên dương, đồng thời x + x c 1 1 ln
ước chung lớn nhất của a và c bằng 1. Tính số ước nguyên dương của S = abc . A. 4 . B. 8. C. 6 . D. 12.
Câu 36. Nguyên hàm của hàm số f (x) = sin 21x A. f ∫ (x) 1
dx = − cos 21x + C . B. f
∫ (x)dx = 21cos21x+C . 21 C. f
∫ (x)dx = −cos21x+C . D. f ∫ (x) 1 c dx = os 21x + C . 21
Câu 37. Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn log2(ab) 4
= 3a . Giá trị của 2 ab bằng A. 3. B. 12. C. 6 . D. 2.
Câu 38. Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên. Giá trị cực đại của hàm số là
A. y = 2 . B. y = 3 − . C. x = 1 − . D. y =1.
Câu 39. Nếu 3 f (x)dx = 5 ∫
thì 3(2x +1− f (x))dx ∫ bằng bao nhiêu ? 1 1 A. 0 . B. 8 . C. 5. D. 15. Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 40. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên và có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình
f ( f (x)−1) = 0 có tất cả bao nhiêu nghiệm thực phân biệt? A. 5. B. 7 . C. 10. D. 4 .
Câu 41. Cho hàm số y = f (x) , có f ( )
1 = 5 và f ′(x) = 6x − 2, x
∀ ∈ . Biết F (x) là một nguyên hàm
của f (x) thỏa mãn F (0) = 0 , khi đó số nghiệm nguyên dương của bất phương trình F (x) ≤18 là A. 7 . B. 2. C. 25 . D. 28 .
Câu 42. Cho hình chóp đều S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy
ABCD , biết côsin của góc giữa hai mặt phẳng SBD và (SBC) bằng 5 . Tính thể tích khối 3
chóp S.ABCD . 3 a 3 3 2a 3 a 3 A. V  . B. 3
V  2a . C. V  . D. V  . 6 3 2
Câu 43. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2 2
z − 2az +b − 2b = 0, (a,b là các tham số thực). Gọi S là tập các cặp ( ;
a b) sao cho phương trình đó có hai nghiệm z , z 1 2 thỏa mãn
3z + 2iz = 3+ 6i 1 2
. Số phần tử thuộc S bằng A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 44. Cho hai hàm đa thức bậc 4 và bậc 3 là y = f (x), y = g(x) (hình vẽ dưới đây chỉ mang tính chất
minh họa). Biết rằng hai đồ thị y = g(x) , y = f (x) tiếp xúc nhau tại điểm có hoành độ bằng 1
và cắt nhau tại 2 điểm khác có hoành độ lần lượt là -2; 0. Gọi S1, S2 lần lượt là diện tích hình
phẳng giới hạn bởi hai đồ thị trên ở nửa mặt phẳng bên trái và nửa bên phải của trục tung. Khi 2 S = thì 2 15 Mã đề 101 Trang 5/6 A. . 28 S = B. 56 S = . C. 51 S = . D. 28 S = . 1 5 1 15 1 15 1 15 Câu 45. Trong hệ tọa độ Oxyz, cho ( A 1;1;2) và hai đường thẳng
x −1 y −1 z −1 x − 2 y + 2 z − 3 d : = = , d : = =
. Đường thẳng d qua A và cắt cả hai đường 1 2 1 − 1 3 − 2 2 1 
thẳng d1; d2 có một véctơ chỉ phương u = (a;−b;c) , trong đó a, b,c là các số nguyên dương thỏa
mãn a, c nguyên tố cùng nhau. Số ước nguyên dương của n = a + b + c A. 4. B. 2 . C. 3. D. 6 .
Câu 46. Có bao nhiêu số nguyên y ∈[ 2022 −
;2022] , sao cho bất phương trình 2x x 2
e + 2(2 − y)e − 4yx y ≤ 2022 − có nghiệm? A. 4016 . B. 1993. C. 4015 . D. 1994.
Câu 47. Cho f (x) là hàm số bậc ba có đồ thị hàm số f (2 − x) như hình vẽ sau
Có bao nhiêu số nguyên m∈( 2022 −
;2022) để hàm số g = f ( 2023 2 (x) x
+ 2022x m + m) có
số điểm cực trị nhiều nhất? A. 2022 . B. 2021. C. 2023. D. 2020 .
Câu 48. Gọi S là tập hợp các số phức z thỏa mãn phần thực của 1 bằng 1 . Biết các số phức z z 18
z , z , z thuộc S thỏa mãn z z =18, z z = 9 2 . Giá trị lớn nhất của 1 2 3 1 2 3 2 2 2 2
F = z −1− i + z −1− i − 4 z −1+ i 1 2 3
gần nhất với số nguyên nào trong các số sau đây? A. 268 − . B. 64 − . C. 55. D. 55 − .
Câu 49. Trong hệ tọa độ Oxyz cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x + y + (z−1) = 7 . Hỏi có bao nhiêu điểm M trên
(Oxy), M có tọa độ nguyên sao cho qua M kẻ được ít nhất hai tiếp tuyến vuông góc với nhau đến mặt cầu (S)? A. 8 . B. 45 . C. 36 . D. 24 .
Câu 50. Cho hình trụ có đường kính đáy bằng 5 . Hình vuông ABCD nội tiếp hình trụ với hai điểm A ,
B thuộc đường tròn là đáy trên và C, D thuộc đường tròn đáy dưới của hình trụ và AB < 3 .
Biết diện tích hình chiếu của hình vuông ABCD trên mặt đáy bằng 2 (đơn vị diện tích). Tính
thể tích của khối trụ đó. 5π 3 5π 6 5π 6 5π 3 A. 12 . B. . C. . D. . 6 2 4
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6 Đề\câu 101 102 103 104 1 A D C D 2 C A B B 3 C D D A 4 C C C A 5 A A D A 6 D A B A 7 B D B D 8 A A A B 9 A C D B 10 B D A A 11 D D B A 12 C C A B 13 C C D B 14 A B B C 15 C D A B 16 D B D A 17 A B A D 18 B D A B 19 C D B D 20 C C A B 21 B C B B 22 B C D D 23 B D C D 24 C C D C 25 B A D B 26 A C B D 27 D B D D 28 A D B B 29 B D D A 30 D A D B 31 D D D C 32 A D A B 33 B D D B 34 A A D B 35 B A D A 36 A A B A 37 A C A C 38 D C D B 39 C D D D 40 D D C D 41 B A A D 42 C A A A 43 D D C C 44 B D B A 45 B B A C 46 C B C D 47 D A D D 48 B D B D 49 D C C C 50 D B D A
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Dap-an-chuan