Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Toán lần 3 trường Tiên Du 1 – Bắc Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT 2022 môn Toán lần 3 trường Tiên Du 1 – Bắc Ninh.

1/6 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1
(
Đ
ề thi có 0
6
trang
)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3
NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 12
Thời gian làm bài : 90 phút(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1. t
f x
một hàm số tùy ý,
F x
một nguyên hàm của
f x
trên đoạn
0;1
. Mệnh đề nào
dưới đây đúng?
A.
1
0
d 1 0
f x x f f
. B.
1
0
d 0 1
f x x F F
.
C.
1
0
d 1 0
f x x F F
. D.
1
0
d 1 0
f x x F F
.
Câu 2. Cho một hình trụ có chiều cao bằng
2
và bán kính đáy bằng
3
. Thể tích của khối trụ đã cho bằng
A.
9
. B.
12
. C.
18
. D.
6
.
Câu 3. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt?
A.
10.
B.
11.
C.
9.
D.
12.
Câu 4. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
P
:
2 3 0
z x
. Một vectơ pháp
tuyến của
P
là:
A.
2;0;1
n
. B.
1; 2;3
v
. C.
0;1; 2
u
. D.
1; 2;0
w
.
Câu 5. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
. B.
1;1
. C.
1;

. D.
;1

.
Câu 6. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
3;5;12
A
trên trục
Ox
có tọa độ là
A.
3;0;0
. B.
0;5;0
. C.
0;5;12
. D.
0;0;12
.
Câu 7. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên trên
5;7
như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng?
Mã đề 101
2/6 - Mã đề 101
A.
-5;7
Max 9
f x
. B.
5;7
Max 6
f x
. C.
5;7
Min 6
f x
. D.
5;7
Min 2
f x
.
Câu 8. Nghiệm của phương trình
2
log 4 3
x
A.
3
x
. B.
8
3
x
. C.
2
x
. D.
1
2
x
.
Câu 9. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình vẽ?
A.
4 2
1
y x x
. B.
3
3 2
y x x
. C.
4 2
1
y x x
. D.
3
3 2
y x x
Câu 10. nh tích phân
2
2
1
2 1d
I x x x
bằng cách đặt
2
1,
u x
mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
1
d .
I u u
B.
3
0
d .
I u u
C.
3
0
2 d .
I u u
D.
2
1
1
d .
2
I u u
Câu 11. Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
log 27
a
bằng
A.
3
1
log
3
a
. B.
3
3 log
a
. C.
3
3log
a
. D.
3
3
log
a
.
Câu 12. Cho khối nón có chiều cao
3
h
và bán kính đáy
2
r
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A.
12
. B.
18
. C.
6
. D.
4
.
Câu 13. Cho hình chóp tam giác
.
S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông tại
A
,
AB a
,
2 ,
AC a
cạnh bên
SA
vuông góc với mặt đáy và
SA a
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABC
.
A.
3
2
a
V
.
B.
3
V a
.
C.
3
4
a
V
. D.
3
3
a
V
.
Câu 14. Cho hàm số
( )
f x
liên tục không âm trên đoạn
2;3 .
Diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ
thị của hàm số
y f x
, trục
Ox
2
đường thẳng
2, 3
x x
được tính theo công thức nào dưới đây?
A.
3
2
d
S f x x
. B.
2
3
d
S f x x
. C.
3
2
d
S f x x
.
D.
3
2
d
S f x x
.
Câu 15. Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc?
A.
1
. B.
25
. C.
5
. D.
120
.
Câu 16. Cho mặt cầu có bán kính
2
R
. Thể tích của khối cầu đó bằng
A.
16
3
. B.
8
. C.
4
. D.
32
3
.
Câu 17. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
4 1
1
x
y
x
A.
4
y
. B.
1
y
. C.
1
y
. D.
1
4
y
.
Câu 18. Cho cấp số cộng
n
u
có số hạng đầu
1
3
u
và công sai
2
d
. Giá trị của
7
u
bằng:
A.
15
. B.
19
. C.
17
. D.
13
.
3/6 - Mã đề 101
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 4 4 6 3 0
S x y z x y z
.
Tọa độ tâm
I
và tính bán kính
R
của
S
.
A.
2;2; 3
I
20
R
. B.
4; 4;6
I
71
R
.
C.
4;4; 6
I
71
R
. D.
2; 2;3
I
20
R
.
Câu 20. Phương trình
1
3 9
x
nghiệm là
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
1
x
. D.
1
x
.
Câu 21. Cho biểu thức
3
2 3
4
P x x x
với
0
x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
12
23
P x
. B.
23
12
P x
. C.
23
24
P x
. D.
1
4
P x
.
Câu 22. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
,
3
1
d 2020,
f x x
3
4
d 2021.
f x x
Tính
4
1
d .
f x x
A. 1. B. 4041. C. 0. D. -1.
Câu 23. Trong không gian với hệ toạ độ
Oxyz
, mặt phẳng
: 3 0
x
song song với mặt phẳng o sau
đây?
A.
3 0
y
. B.
3 0
x y z
. C.
3 0
x
. D.
2 6 0
x
.
Câu 24. Cho hình nón có bán kính đáy bằng
2
(cm), góc ở đỉnh bằng
o
60
. Thể tích khối nón là
A.
3
8 3
cm
9
V
. B.
3
8 3
cm
3
V
. C.
3
8 3 cm
V
. D.
3
8 3
cm
2
V
.
Câu 25. Tập nghiệm
S
của phương trình
2
2
3 27
x x
.
A.
3; 1
S
. B.
3;1
S
. C.
1;3
S
. D.
1;3
S
.
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ): ( 1) 2
S x y z
. Trong các điểm cho
dưới đây, điểm nào nằm ngoài mặt cầu
S
?
A.
(0;1;0)
N
. B.
(1;0;1)
P
. C.
(1;1;0)
Q
. D.
(1;1;1)
M
.
Câu 27. m các giá trị thực của tham số m để hàm số
3 2 2
1
4 3
3
y x mx m x
đạt cực đại tại
3
x
.
A.
1
m
. B.
1, 5
m m
. C.
5
m
. D.
1
m
.
Câu 28. Cho tứ diện
OABC
có
, ,
OA OB OC
đôi một vuông góc với nhau
OA OB OC a
. Gọi
M
trung điểm của
BC
(tham khảo hình vẽ
bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng
OM
AB
bằng
A.
0
30
. B.
0
45
.
C.
0
60
. D.
0
135
.
Câu 29. Bạn An 5 cái kẹo vị hoa quả 4 cái kẹo vị socola. An lấy ngẫu nhiên 3 cái kẹo cho vào hộp để
tặng cho em gái. Tính xác suất để 3 cái kẹo có cả vị hoa quả và vị socola.
A.
1
3
P
. B.
2
3
P
. C.
5
6
P
. D.
3
4
P
.
Câu 30. Số nghiệm của phương trình
2
ln 6x 7 ln 3
x x
4/6 - Mã đề 101
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 31. Cho hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số
y f x
y g x
được gạch chéo như hình bên. Diện tích hình phẳng đó bằng:
A.
d
b
a
f x g x x
. B.
d
b
a
g x f x x
.
C.
d
b
a
f x g x x
. D.
d
b
a
f x g x x
.
Câu 32. Cho hàm số
3 2
4 9 2022
y x mx m x
, với m tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên
của m để hàm số nghịch biến trên khoảng
 
;
A.
6
. B.
5
. C.
4
. D.
7
.
Câu 33. Nguyên hàm của hàm số
4
2 1
f x x
A.
5
1
2 1
10
x C
. B.
5
1
2 1
5
x C
. C.
5
1
2 1
2
x C
. D.
3
4 2 1
x C
.
Câu 34. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
có
bảng biến thiên như hình vẽ. Phương trình
4 0
f x
có bao nhiêu nghiệm thực?
A.
2
. B.
0
.
C.
4
. D.
3
.
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho các điểm
1;0;3
A
,
2;3; 4
B
,
3;1;5
C
. Tìm tọa độ
điểm
D
sao cho
ABCD
là hình bình hành.
A.
4; 2;12
D
. B.
4;2;12
D
. C.
4; 2;12
D
. D.
4;2; 12
D
.
Câu 36. Cho hàm số
f x
có đạo hàm là hàm số
2
'
2 1
x
f x
x
1 1; 1 0
f f
.
Tính giá trị biểu thức
2 2 3
T f f
.
A.
2ln 2 ln3 1
T
. B.
2ln 2 ln3 1
T
. C.
2ln 2 ln 3
T
. D.
2ln 2 ln3
T C
.
Câu 37. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Gọi
,
M m
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số
2sinx 1
y f
. Tính
M m
.
A.
3
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
Câu 38. Cho khối chóp
.
S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
a
, cạnh bên
SA
vuông góc với mặt
phẳng đáy. Đường thẳng
SD
tạo với mặt phẳng
SAB
một góc
30
. Tính thể tích
V
của khối chóp
.
S ABCD
.
A.
3
3
12
a
V
. B.
3
3
3
a
V
. C.
3
3
4
a
V
. D.
3
3
2
a
V
.
5/6 - Mã đề 101
Câu 39. Cho hình chóp đều S.ABC cạnh đáy bằng a, cạnh bên hợp với mặt đáy một góc 60°. Gọi (S)
mặt cầu ngoại tiếp hình chóp
.
S ABC
. Thể tích của khối cầu tạo nên bởi mặt cầu (S) bằng
A.
3
32
.
81
a
B.
3
64
.
77
a
C.
3
72
.
39
a
D.
3
32
.
77
a
Câu 40. Hàm số
3 2
y ax bx cx d
có đồ thị n hình vẽ bên dưới:
Có bao nhiêu số dương trong các số
a
,
b
,
c
,
d
?
A.
4
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 41. nh tổng T tất cả các nghiệm của phương trình
4 8.2 4 0
x x
A.
2
T
. B.
1
T
. C.
8
T
. D.
0
T
.
Câu 42. Cho hình chóp
.
S ABCD
có đáy
ABCD
hình thoi cạnh bằng
a
,
60
ABC
. Mặt bên
SAB
tam giác đều và
SAB ABCD
(tham khảo hình vẽ).
Tính khoảng cách từ
D
đến
SBC
A.
7
7
a
. B.
3
4
a
. C.
2
a
. D.
15
5
a
.
Câu 43. Tìm tất c các giá trị thực của tham số
m
để đường thẳng
y mx
cắt đồ th của hàm số
3 2
3 2
y x x m
tại ba điểm phân biệt
, ,
A B C
sao cho
AB BC
.
A.
; 1
m
. B.
:m
 
. C.
1:m

. D.
;3
m 
.
Câu 44. bao nhiêu số nguyên của tham số
2022;2022
m
để đồ thị hàm số
2
1
1
x
y
x mx
đúng
3
đường tiệm cận.
A.
4040
. B.
4038
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 45. Cho hàm số
( )
f x
liên tục trên
. Biết
2
cos
x
một nguyên hàm của m số
2
( )e
x
f x
, khi đó
6
2
0
' e
x
f x dx
bằng
A.
1 3
2
. B.
1 2 3
2
. C.
2 3
2
. D.
1 3
2
.
Câu 46. Cho hàm số
y f x
đạo hàm trên
, thỏa mãn
2 2 2022
f f
. m s
y f x
đồ thị như hình vẽ.
6/6 - Mã đề 101
Số điểm cực trị của hàm số
2
2022
g x f x
A.
3
. B.
5
. C.
4
. D.
2
.
Câu 47. Cho khối lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác n với
AB AC a
,
120
BAC
.
Mặt phẳng
( )
AB C
tạo với đáy một góc
60
. Tính thể tích
V
của khối lăng trụ đã cho.
A.
3
3
4
a
V
. B.
3
3
8
a
V
. C.
3
9
8
a
V
. D.
3
8
a
V
.
Câu 48. Cho các sthực
,
x y
thỏa mãn
3
2
2 log 4 3 6.
x
y y x
bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để có đúng hai cặp số
;
x y
thỏa mãn
4 24 2 6 0?
x
y m
A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 49. Cho hàm số
3 2
1
2
f x ax bx cx
2
g x dx ex
1 , , , ,a b c d e
. Biết rằng đồ thị của
hàm số
y f x
y g x
cắt nhau tại ba điểm hoành độ lần lượt là
3; 1;1
(tham khảo hình vẽ).
Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho gồm hai phần có diện tích lần lượt
1 2
,
S S
được đánh dấu trong
hình vẽ. Khi đó tỉ số
1
2
S
S
bằng
A.
3
2
. B. 1. C.
6
5
. D.
3
4
.
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho ba điểm
1;1;1
A
,
2;3;4
B
2;5;1
C
. Điểm
; ;0
M a b
thuộc
mặt phẳng
Oxy
sao cho
2 2 2
3
MA MB MC
đạt giá trị lớn nhất. Tổng
2 2
T a b
bằng
A.
25
T
. B.
17
T
. C.
18
T
. D.
34
T
.
------ HẾT ------
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 3
TRƯỜNG THPT TIÊN DU SỐ 1 NĂM HỌC 2021 - 2022
MÔN TOÁN – Khối lớp 12 (Đề thi có 06 trang)
Thời gian làm bài : 90 phút(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 101
Câu 1. Xét f  x là một hàm số tùy ý, F  x là một nguyên hàm của f  x trên đoạn0;  1 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 1 A. f
 xdx  f  1 f 0. B. f
 xdx  F 0 F 1. 0 0 1 1 C. f
 xdx  F  1 F 0 . D. f
 xdx  F  1 F 0. 0 0
Câu 2. Cho một hình trụ có chiều cao bằng 2 và bán kính đáy bằng 3. Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 9 . B. 12 . C. 18 . D. 6 .
Câu 3. Hình đa diện trong hình vẽ bên có bao nhiêu mặt? A. 10. B. 11. C. 9. D. 12.
Câu 4. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : z  2x  3  0. Một vectơ pháp tuyến của P là:     A. n   2  ;0;  1 . B. v  1; 2;3 . C. u  0;1; 2 . D. w  1; 2;0.
Câu 5. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y  f  x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  1 . B.  1  ;  1 . C. 1; . D.  ;   1 .
Câu 6. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm A3;5;12 trên trục Ox có tọa độ là A. 3;0;0. B. 0;5; 0 . C. 0;5;12 . D. 0;0;12 .
Câu 7. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên trên 5;7 như sau
Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1/6 - Mã đề 101 A. Max f  x  9 Max f x  6 Min f  x  6 Min f  x  2  . B. . C. . D. . -5;7 5;7 5;7 5;7
Câu 8. Nghiệm của phương trình log 4x  3 là 2   8 1 A. x  3. B. x  . C. x  2. D. x  . 3 2
Câu 9. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình vẽ? A. 4 2 y  x  x 1. B. 3 y  x  3x  2 . C. 4 2 y  x  x 1. D. 3 y  x  3x  2 2 Câu 10. Tính tích phân 2 I  2x x 1dx  bằng cách đặt 2
u  x 1, mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 2 3 3 2 1 A. I  ud . u  B. I  ud . u  C. I  2 ud . u  D. I  ud . u  2 1 0 0 1
Câu 11. Với a là số thực dương tùy ý, log 27a bằng 3   1 A.  log a . B. 3 log a . C. 3log a. D. log a . 3 3 3 3 3 3
Câu 12. Cho khối nón có chiều cao h  3 và bán kính đáy r  2 . Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 12 . B. 18 . C. 6 . D. 4 .
Câu 13. Cho hình chóp tam giác S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB  a , AC  2a,cạnh bên
SA vuông góc với mặt đáy và SA  a . Tính thể tích V của khối chóp S.ABC . 3 a 3 a 3 a A. V  . B. 3 V  a . C. V  . D. V  . 2 4 3 Câu 14. Cho hàm số f ( )
x liên tục và không âm trên đoạn 2; 
3 . Diện tích hình thang cong giới hạn bởi đồ
thị của hàm số y  f  x , trục Ox và 2 đường thẳng x  2, x  3 được tính theo công thức nào dưới đây? 3 2 3 3 A. S   f
 xdx. B. S  f xdx. C. S  f  xdx D. S  f  xdx. 2 3 2 . 2
Câu 15. Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc? A. 1. B. 25 . C. 5 . D. 120 .
Câu 16. Cho mặt cầu có bán kính R  2 . Thể tích của khối cầu đó bằng 16 32 A.  . B. 8 . C. 4 . D. . 3 3 4x 1
Câu 17. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 1 A. y  4 . B. y  1. C. y  1  . D. y  . 4
Câu 18. Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  3 và công sai . Giá trị của u bằng: n  1 d  2 7 A. 15. B. 19. C. 17 . D. 13. 2/6 - Mã đề 101
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  4x  4y  6z  3  0 .
Tọa độ tâm I và tính bán kính R của S  . A. I 2;2; 3   và R  20 . B. I 4; 4  ;6 và R  71 . C. I 4;4; 6  và R  71 .
D. I 2;2;3 và R  20 . Câu 20. Phương trình x 1 3   9 có nghiệm là A. x  2  . B. x  2 . C. x  1  . D. x 1. Câu 21. Cho biểu thức 3 2 4 3 P  x x
x với x  0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. 12 23 P  x . B. 23 12 P  x . C. 23 24 P  x . D. 1 4 P  x . 3 3 4
Câu 22. Cho hàm số y  f  x liên tục trên  , f  xdx  2020, f
 xdx  2021.Tính f xd .x  1 4 1 A. 1. B. 4041. C. 0. D. -1.
Câu 23. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , mặt phẳng   : x  3  0 song song với mặt phẳng nào sau đây? A. y  3  0.
B. x  y  z  3  0 . C. x  3  0 . D. 2x  6  0.
Câu 24. Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 (cm), góc ở đỉnh bằng o
60 . Thể tích khối nón là    A. 8 3 8 3 8 3 V   3 cm  . B. V   3 cm  . C. V    3 8 3 cm . D. V   3 cm . 9 3 2
Câu 25. Tập nghiệm S của phương trình 2x2 3 x  27. A. S  3  ;  1 . B. S  3  ;  1 . C. S  1  ;  3 . D. S 1;  3 .
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x  (y 1)  z  2. Trong các điểm cho
dưới đây, điểm nào nằm ngoài mặt cầu S  ? A. N(0;1;0) . B. P(1;0;1) . C. Q(1;1;0) . D. M (1;1;1) . 1
Câu 27. Tìm các giá trị thực của tham số m để hàm số 3 2 y  x  mx   2
m  4 x  3 đạt cực đại tại x  3. 3 A. m  1. B. m 1,m  5. C. m  5 . D. m  1.
Câu 28. Cho tứ diện OABC có O , A O ,
B OC đôi một vuông góc với nhau
và OA  OB  OC  a . Gọi M là trung điểm của BC (tham khảo hình vẽ
bên dưới). Góc giữa hai đường thẳng OM và AB bằng A. 0 30 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 135 .
Câu 29. Bạn An có 5 cái kẹo vị hoa quả và 4 cái kẹo vị socola. An lấy ngẫu nhiên 3 cái kẹo cho vào hộp để
tặng cho em gái. Tính xác suất để 3 cái kẹo có cả vị hoa quả và vị socola. 1 2 5 3 A. P  . B. P  . C. P  . D. P  . 3 3 6 4
Câu 30. Số nghiệm của phương trình  2
ln x  6x  7  lnx   3 là 3/6 - Mã đề 101 A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 31. Cho hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y  f  x và
y  g  x được gạch chéo như hình bên. Diện tích hình phẳng đó bằng: b b A.   f
 x gxdx  . B. g
 x f xdx  . a a b b C.  f
 x gxdx  . D.  f
 x gxdx  . a a
Câu 32. Cho hàm số y   3 x  2
mx  4m  9x  2022, với m là tham số. Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên
của m để hàm số nghịch biến trên khoảng ;  A. 6 . B. 5. C. 4 . D. 7 .
Câu 33. Nguyên hàm của hàm số f  x   x  4 2 1 là 1 A. 1  1 2x  5 1  C . B. 2x 15  C . C. 2x 15  C . D.  x  3 4 2 1  C . 10 5 2
Câu 34. Cho hàm số y  f x liên tục trên  và có
bảng biến thiên như hình vẽ. Phương trình f x4  0
có bao nhiêu nghiệm thực? A. 2. B. 0 . C. 4. D. 3 .
Câu 35. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho các điểm A1;0;3 , B 2;3; 4 , C 3;1;5 . Tìm tọa độ
điểm D sao cho ABCD là hình bình hành. A. D 4; 2;12 . B. D 4; 2;12 . C. D 4; 2;12 . D. D 4;2;12 . 2
Câu 36. Cho hàm số f  x có đạo hàm là hàm số 2x 1 ' f  x  và f   1  1; f   1  0 . x
Tính giá trị biểu thức T  2 f 2  f 3 .
A. T  2ln 2  ln 31. B. T  2ln 2  ln 31. C. T  2ln 2  ln 3 .
D. T  2ln 2  ln 3  C .
Câu 37. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau:
Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  f 2sinx  1 . Tính M  m. A. 3. B. 2 . C. 2 . D. 1  .
Câu 38. Cho khối chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a , cạnh bên SA vuông góc với mặt
phẳng đáy. Đường thẳng SD tạo với mặt phẳng SAB  một góc 30. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD . 3 3 3 3 A. a 3 a 3 a 3 a 3 V  . B. V  . C. V  . D. V  . 12 3 4 2 4/6 - Mã đề 101
Câu 39. Cho hình chóp đều S.ABC có cạnh đáy bằng a, cạnh bên hợp với mặt đáy một góc 60°. Gọi (S) là
mặt cầu ngoại tiếp hình chóp S.ABC . Thể tích của khối cầu tạo nên bởi mặt cầu (S) bằng 3  3  3  3  A. 32 a 64 a 72 a 32 a . B. . C. . D. . 81 77 39 77 Câu 40. Hàm số 3 2
y  ax bx cx  d có đồ thị như hình vẽ bên dưới:
Có bao nhiêu số dương trong các số a , b , c , d ? A. 4 . B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 41. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 4x 8.2x   4  0 A. T  2 . B. T  1 . C. T 8. D. T  0 .
Câu 42. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh bằng a , 
ABC  60 . Mặt bên SAB là
tam giác đều và SAB   ABCD (tham khảo hình vẽ).
Tính khoảng cách từ D đến SBC a A. a 7 . B. 3a . C. . D. a 15 . 7 4 2 5
Câu 43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đường thẳng y  mx cắt đồ thị của hàm số 3 2
y  x  3x  m  2 tại ba điểm phân biệt , A B,C sao cho AB  BC . A. m ;    1 .
B. m :  . C. m1:  . D. m ;   3 . x 1
Câu 44. Có bao nhiêu số nguyên của tham số m  2
 022;2022 để đồ thị hàm số y  có đúng 2 x  mx 1 3đường tiệm cận. A. 4040 . B. 4038 . C. 2019 . D. 2020 .
Câu 45. Cho hàm số f (x) liên tục trên  . Biết 2
cos x là một nguyên hàm của hàm số 2 ( ) e x f x , khi đó  6 '    2ex f x dx bằng 0 A. 1   3 . B. 1 2 3 . C. 2  3 . D. 1 3 . 2 2 2 2
Câu 46. Cho hàm số y  f  x có đạo hàm trên  , thỏa mãn f 2  f 2  2022. Hàm số y  f x có đồ thị như hình vẽ. 5/6 - Mã đề 101
Số điểm cực trị của hàm số g  x    f x 2 2022    A. 3 . B. 5 . C. 4 . D. 2 .
Câu 47. Cho khối lăng trụ đứng AB . C A B  C
  có đáy ABC là tam giác cân với AB  AC  a ,  BAC 120 . Mặt phẳng (AB C
 ) tạo với đáy một góc 60. Tính thể tích V của khối lăng trụ đã cho. 3 3a 3 3a 3 9a 3 a A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . 4 8 8 8
Câu 48. Cho các số thực , x y thỏa mãn x 3
2  log y  4y  3x  6. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 2
m để có đúng hai cặp số  ;
x y thỏa mãn 4x  24y  2m  6  0? A. 3. B. 5. C. 2. D. 4. 1
Câu 49. Cho hàm số f x 3 2
 ax  bx  cx  và   2
g x  dx  ex  1a,b,c,d,e  . Biết rằng đồ thị của 2
hàm số y  f  x và y  g  x cắt nhau tại ba điểm có hoành độ lần lượt là 3; 1
 ;1 (tham khảo hình vẽ).
Hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị đã cho gồm hai phần có diện tích lần lượt là S , S được đánh dấu trong 1 2 S
hình vẽ. Khi đó tỉ số 1 bằng S2 3 6 3 A. . B. 1. C. . D. . 2 5 4
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A1;1; 
1 , B 2;3;4 và C  2  ;5;  1 . Điểm M a; ; b 0 thuộc
mặt phẳng Oxy sao cho 2 2 2
MA  3MB  MC đạt giá trị lớn nhất. Tổng 2 2 T  a  b bằng A. T  25 . B. T 17 . C. T 18 . D. T  34 . ------ HẾT ------ 6/6 - Mã đề 101