Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán cụm thi đua số 1 – Ninh Thuận

 Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán cụm thi đua số 1, tỉnh Ninh Thuận

Trang 1/7 - Mã đề 152
SỞ GDĐT NINH THUẬN
CỤM THI ĐUA SỐ 1
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 7 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ...................
Câu 1: Tập xác định của hàm số
2
3
1yx
A.
0;
B.
\1
C.
1; 
D.
Câu 2: Cho ba số thực dương
a
,
b
,
c
khác
1
. Đồ thị các hàm số
x
ya
,
x
yb
,
x
yc
được
cho trong hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1a bc
. B.
1 abc
. C.
1 acb
. D.
1a cb

.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, cho hai mặt phẳng
:0Px yz
: 40Qx yz
.
Khoảng cách
d
giữa hai mặt phẳng này là:
A.
22
3
d
. B.
4d
. C.
2d
. D.
43
3
d
.
Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
12
:
1 12
xyz

, một véctơ chỉ phương
của đường thẳng
là:
A.
1; 2; 0u

. B.
1;1; 2u
. C.
1; 2; 1
u 
. D.
1; 1; 2u 
.
Câu 5: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 22
: 2 4 6 11 0Sx y z x y z 
. Bán kính
R
của mặt cầu
S
là:
A.
3R
. B.
14R
. C.
5
R
. D.
4R
.
Câu 6: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức
32zi
có tọa độ là
A.
3;2
. B.
3; 2
. C.
3;2
. D.
3; 2
.
Câu 7: Cho
33
log 1,log 4xy
. Tính
23
3
logP xy
A.
14P
. B.
10P
. C.
18P
. D.
6P
.
Câu 8: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
:2 4 0P xyz
. Điểm nào dưới đây thuộc
mặt phẳng
P
?
A.
0;2;1Q
. B.
0;1; 2M
. C.
2;1; 0P
. D.
1; 3; 1N
.
Câu 9: Cho hàm số
32
ax bx cx dy 
đồ thị đường cong trong hình n dưới. Điểm
Mã đề 152
Trang 2/7 - Mã đề 152
nào sao đây là điểm chung của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng
20y 
?
A.
1; 2
. B.
2;1
. C.
2; 2
. D.
0; 2
.
Câu 10: Cho hàm số
y fx
đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới. Hàm số đạt cực tiểu
tại điểm nào sau đây?
A.
3x
. B.
2
x
. C.
0x
. D.
2x
.
Câu 11: Cho
sin dxx Fx C

. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
sinFx x
. B.
cosFx x
. C.
cosFx x
. D.
sinFx x
.
Câu 12: Cho hàm số
2
23
e5
xx
y


. Tập nghiệm của bất phương trình
0y
là:
A.
1;3
. B.
;1
.
C.
; 1 3;

. D.
1;
.
Câu 13: Có bao nhiêu cách chọn 3 người tham gia hiến máu nhân đạo từ 10 người tình nguyện?
A.
240
. B.
35
. C.
720
. D.
120
.
Câu 14: Cho hình nón có bán kính đáy
3
R
, độ dài đường sinh
5l
. Thể tích của khối nón là:
A.
36
V
. B.
12V
. C.
12V
. D.
24V
.
Câu 15: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
32
2
x
y
x
là đường thẳng có phương trình:
A.
3x 
. B.
3
2
y
. C.
2x
. D.
3y 
.
Câu 16: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới.
A.
3
32yxx
. B.
2
41yx x
. C.
42
31yx x
. D.
3
32yx x
.
Trang 3/7 - Mã đề 152
Câu 17: Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
11
77
log 2 log 2 1xx
.
A.
1;S 
. B.
;1S 
. C.
1
;1
2
S



. D.
2;1
S 
.
Câu 18: Phần thực của số phức
A.
3
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 19: Cho hàm số
2
2
x
fx e x
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
1
d2
2
x
fx x e x C 
. B.
22
1
d
2
x
fxxexC 
.
C.
22
d
x
fx x e x C 
. D.
22
11
d
22
x
fx x e x C 
.
Câu 20: Cho hàm số
y fx
đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Hàm số đã cho nghịch
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;1
. B.
1; 0
. C.
. D.
1;1
.
Câu 21: Cho cấp số nhân các số hạng
123
, , ,...uuu
lần ợt
5; 25; 125; 625; ...
. Tìm số hạng
tổng quát
n
u
của cấp số nhân đã cho.
A.
5 5.
n
n
u 
B.
1
5.
n
n
u
C.
5.
n
n
u
D.
1
5.
n
n
u
Câu 22: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường
2
3yxx
0y
quanh trục
Ox
bằng
A.
81
10
V
. B.
81
10
V
. C.
9
2
V
. D.
9
2
V
.
Câu 23: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức
z
thỏa mãn
32iz 
là một
đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là.
A.
3; 0
. B.
0; 3
. C.
3; 0
. D.
0;3
.
Câu 24: Biết rằng phương trình
2ln 2 2ln 2 ln 4ln 3xx
hai nghiệm phân biệt
1
x
,
2
x
12
xx
. Tính
12
ln ln .Pxx
A.
6ln 2
. B.
6ln 2
. C.
2ln 2
. D.
2ln 2
.
Câu 25: Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của hàm số là
Trang 4/7 - Mã đề 152
A.
2
x
. B.
0x
. C.
0;1
. D.
1
y
.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
3; 2; 1M 
. Tọa độ của điểm
M
đối xứng với
M
qua trục
Oz
A.
3; 2; 0
. B.
3;2;1
. C.
0;0; 1
. D.
3; 2; 0
.
Câu 27: Cho số phức
25zi

, phần ảo của số phức
2
z
bằng
A.
20
. B.
20
. C.
21
. D.
21
.
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
S
tâm
1; 0; 2I
bán kính
1R
. Khẳng định
nào sau đây đúng?
A. Mặt phẳng
Oyz
tiếp xúc với mặt cầu
S
.
B. Mặt phẳng
Oyz
cắt mặt cầu
S
.
C. Mặt phẳng
Oxy
tiếp xúc với mặt cầu
S
.
D. Mặt phẳng
Oxz
tiếp xúc với mặt cầu
S
.
Câu 29: Nếu
4
0
d8fx x
thì
4
0
1
2d
4
fx x x




bằng
A.
14
. B.
0
. C.
8
. D.
6
.
Câu 30: Cho tập hợp S gồm các số tự nhiên hai chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S, tính
xác suất để được một số có hai chữ số giống nhau.
A.
89
90
. B.
9
10
. C.
1
10
. D.
1
90
.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2;1A
mặt phẳng
:2 3 4 1 0Pxy z 
.
Đường thẳng
đi qua
A
và vuông góc mặt phẳng
P
có phương trình
A.
234
:
1 21
x yz 

. B.
1 21
:
2 34
xy z

.
C.
121
:
2 34
xyz

. D.
2 34
:
1 21
xyz 

.
Câu 32: Nếu
2
3
3f x dx
2
3
5g x dx
thì
2
3
3f x g x dx



bằng
A.
11
. B.
1
. C.
13
. D.
5
.
Câu 33: Cho hàm số bậc ba
y fx
đồ thị như hình vẽ. bao nhiêu giá trị nguyên dương
của
m
để phương trình
có ba nghiệm phân biệt?
Trang 5/7 - Mã đề 152
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
5
.
Câu 34: Cho khối lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C

tất cả các cạnh đều bằng
a
. Gọi
M
trung điểm của
AA
. Gọi
là góc giữa hai mặt phẳng
MBC
ABC

. Tính
tan
.
M
A
B
C
C'
B'
A'
A.
6
3
. B.
2
3
. C.
3
3
. D.
2
3
.
Câu 35: Cho nh chóp
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh
a
,
SA
vuông góc với đáy
6
2
a
SA
(tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai mặt phẳng
SBD
ABCD
bằng
B
C
D
A
S
A.
90
. B.
30
C.
6 0
. D.
45
.
Câu 36: Cho khối lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C

cạnh đáy bằng
a
, cạnh bên bằng
3a
.
Thể tích khối lăng trụ này là:
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
3
4
a
V
. C.
3
4
a
V
. D.
3
3
4
a
V
.
Câu 37: Cho hàm số
y fx
đạo hàm
2023
13fx x x

với mọi
x
. Hàm số đã
cho nghịch biến trên khoảng nào?
A.
3;1
. B.
. C.
1; 3
. D.
.
Câu 38: Cho hình chóp đều
.S ABC
, gọi
O
là tâm đáy,
SO BC a
. Khoảng cách từ
A
đến
mặt phẳng
SBC
bằng
A.
3 10
10
a
. B.
3 21
7
a
. C.
3 13
13
a
. D.
35
5
a
.
Câu 39: Cho khối chóp
.S ABCD
đáy hình thoi cạnh
a
,
60BAD
, hình chiếu vuông góc
của điểm
S
lên mặt phẳng
ABCD
trung điểm
H
của
AB
, biết khoảng cách từ điểm
H
đến
mặt phẳng
SCD
bằng
2
a
. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
2
8
a
V
. B.
3
2
6
a
V
. C.
3
3
8
a
V
. D.
3
2
4
a
V
.
Trang 6/7 - Mã đề 152
Câu 40: Cho hàm số
fx
liên tục trên
. Gọi
,Fx Gx
là hai nguyên hàm của
fx
trên
thỏa mãn
5 5 12FG
1 13FG
. Khi đó
2
0
2 12
f x x dx



bằng
A.
25
4
. B.
17
2
. C.
9
2
. D.
15
2
.
Câu 41: Trên tập hợp số phức, xét phương trình
22
2 2 10z m zm 
(
m
là số thực). Tính
tổng các giá trị của
m
để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt
12
,zz
thỏa mãn
22
12
4?zz
A.
5
. B.
5 11
. C.
10
. D.
5 11
.
Câu 42: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để bất phương trình
3
33
55
log log 1x xm x
có nghiệm.
A.
2m 
. B.
m
.
C.
2m 
. D. Không tồn tại
m
.
Câu 43: tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
đ hàm số
4 22
2( 2) 2023y mx m x m 
có đúng một điểm cực trị.
A.
2
. B. Vô số. C.
3
. D.
1
.
Câu 44: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1; 2; 3A
hai đường thẳng
1
:
112
xyz
d 
;
2
2
:
3 21
x yz
d

. Biết rằng đường thẳng
đi qua điểm
A
, vuông góc với
1
d
, cắt
2
d
một
véctơ chỉ phương là
;; 1u ab
. Giá trị của biểu thức
22
Ma b
bằng
A.
5M
. B.
10M
. C.
13M
. D.
4M
.
Câu 45: Cho khối nón đỉnh
S
đường kính đáy là
23
. Gọi
O
tâm đường tròn đáy. Một mặt
phẳng
P
đi qua đỉnh
S
cắt hình tròn đáy theo một dây
AB
độ dài bằng
6
, biết rằng khi
đó thể tích của tứ diện
SOAB
bằng
1
. Tính diện tích tam giác
SAB
.
A.
33
4
. B.
33
2
. C.
2 11
3
. D.
3 11
2
.
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
2 22
: 2 2 2 20Sx y z x y z
. Gi
N
hình nón th tích ln nht ni tiếp trong mt cu
S
T
hình tr din tích xung
quanh ln nht ni tiếp bên trong hình nón (tham kho hình v). Khi đó, đim nào i đây th
thuc đưng tròn đáy ca hình trụ?
Trang 7/7 - Mã đề 152
A.
224
;;
333
M


. B.
22
0; ;
33
Q


. C.
22
;0;
33
N


. D.
4
0;0;
3
P


.
Câu 47: Tìm tập
S
tất cả các giá trị thực của số
m
để tồn tại duy nhất cặp số
;
xy
thỏa mãn
22
( 1) ( 2) 4xy 
22
22
2
2
2
log 0.
446
xy
xy
xy m





A.
1;1S

. B.
7 5; 1;1; 5; 7S 
.
C.
5;5S 
. D.
5; 1;1; 5S 
.
Câu 48: bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
2022;2023m 
để hàm s
32
2 3 16y xm x m 
đồng biến trên khong
0;2
?
A.
11
. B.
1996
. C.
8
. D.
2004
.
Câu 49: Cho hàm số
()y fx
có đạo hàm liên tục trên
và thỏa mãn
32
() () 2 3 ,xf x f x x x x

, biết
(1) 2f
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
()y fx
()y fx
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
3
. D.
5
.
Câu 50: Xét các số phức
z
thỏa mãn
2
2 68 3z iz
. Gọi
M
m
lần lượt là giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của
z
. Giá trị của
22
P Mm
bằng
A.
7
2
. B.
49
2
. C.
49
4
. D.
7
.
--------------- HẾT ---------------
Trang 8/7 - Mã đề 152
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
152
1
D
2
D
3
D
4
D
5
C
6
A
7
B
8
D
9
A
10
C
11
A
12
D
13
D
14
B
15
D
16
D
17
C
18
D
19
B
20
B
21
C
22
B
23
D
24
A
25
B
26
B
27
A
28
A
29
A
30
C
31
B
32
C
33
C
34
C
35
C
36
B
37
C
38
C
39
A
40
A
41
B
42
B
43
C
44
D
45
B
Trang 9/7 - Mã đề 152
152
46
A
47
D
48
D
49
A
50
A
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan
| 1/9

Preview text:

SỞ GDĐT NINH THUẬN
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 CỤM THI ĐUA SỐ 1 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 7 trang)
Họ tên : ............................................................... Số báo danh : ................... Mã đề 152 2
Câu 1: Tập xác định của hàm số y x   1 3 là A. 0; B.  \   1 C. 1; D. 1;
Câu 2: Cho ba số thực dương a , b , c khác 1. Đồ thị các hàm số x y a , x y b , x
y c được
cho trong hình vẽ dưới đây. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a  1  b c . B. 1  a b c .
C. 1  a c b .
D. a  1  c b .
Câu 3: Trong không gian Oxyz , cho hai mặt phẳng P: x y z  0 và Q: x y z 4  0.
Khoảng cách d giữa hai mặt phẳng này là: A. 2 2 d  . B. d  4. C. d  2 . D. 4 3 d  . 3 3
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng x 1 y 2  : z
 , một véctơ chỉ phương 1 1 2
của đường thẳng  là: A. u     1;2;0.
B. u 1;1;2.
C. u 1;2;  1 .
D. u 1;1;2.
Câu 5: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 2x  4y  6z 11 0. Bán kính
R của mặt cầu S là: A. R  3 . B. R  14 . C. R  5 . D. R  4.
Câu 6: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  3 2i có tọa độ là A. 3;2. B. 3;2. C. 3;2. D. 3;2. Câu 7: Cho log 2 3
3 x  1, log3 y  4 . Tính P  log3 x y A. P 14. B. P 10. C. P 18. D. P  6 .
Câu 8: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P: 2x y z 4  0 . Điểm nào dưới đây thuộc mặt phẳng P?
A. Q0;2;  1 .
B. M 0;1;2.
C. P2;1;0.
D. N 1;3;  1 . Câu 9: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Điểm Trang 1/7 - Mã đề 152
nào sao đây là điểm chung của đồ thị hàm số đã cho và đường thẳng y  2  0 ? A. 1;2. B. 2;  1 . C. 2;2. D. 0;2.
Câu 10: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong như hình vẽ bên dưới. Hàm số đạt cực tiểu
tại điểm nào sau đây? A. x  3. B. x  2. C. x  0 . D. x  2. Câu 11: Cho sin d
x xF xC
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A. Fx sin x .
B. Fx cos x.
C. Fx cos x .
D. Fx sin x . Câu 12: Cho hàm số 2 x 2  x 3 y e  
 5 . Tập nghiệm của bất phương trình y  0 là: A. 1;  3 . B.   ;1 .
C. ;13;. D. 1;.
Câu 13: Có bao nhiêu cách chọn 3 người tham gia hiến máu nhân đạo từ 10 người tình nguyện? A. 240. B. 35. C. 720 . D. 120 .
Câu 14: Cho hình nón có bán kính đáy R  3, độ dài đường sinh l  5 . Thể tích của khối nón là:
A. V  36.
B. V 12. C. V 12.
D. V  24.
Câu 15: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3x  2 y
là đường thẳng có phương trình: 2 x A. x  3. B. 3 y  . C. x  2. D. y  3. 2
Câu 16: Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên dưới. A. 3
y  x 3x  2. B. 2
y x 4x 1. C. 4 2
y x 3x 1. D. 3
y x 3x  2 . Trang 2/7 - Mã đề 152
Câu 17: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log1 x  2 log1 2x   1 . 7 7  
A. S 1;.
B. S   ;1 . C. 1 S    ;1  .
D. S 2;  1 .  2 
Câu 18: Phần thực của số phức z  43i A. 3. B. 2 . C. 3. D. 4.
Câu 19: Cho hàm số   2x
f x e  2x. Khẳng định nào dưới đây đúng? A.   1 2 d x f x x 1
e  2x C  .
B. f x 2x 2
dx e x C 2  . 2 C.   2 2 d x f x x 1 x 1
e x C  .
D. f x 2 2
dx e x C  . 2 2
Câu 20: Cho hàm số y f x có đồ thị là đường cong trong hình bên dưới. Hàm số đã cho nghịch
biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  1 . B. 1;0. C.  ;    1 . D. 1;  1 .
Câu 21: Cho cấp số nhân có các số hạng 1 u ,u2, 3
u ,... lần lượt là 5; 25; 125; 625; .... Tìm số hạng
tổng quát un của cấp số nhân đã cho.
A. u  55 .n n n n B. 1 un  5 .
C. u  5 .n n D. 1 un  5 .
Câu 22: Tính thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi hai đường 2
y  x 3xy  0 quanh trục Ox bằng A. 81 V  . B. 81 V  . C. 9 V  . D. 9 V  . 10 10 2 2
Câu 23: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn iz 3  2 là một
đường tròn. Tâm của đường tròn đó có tọa độ là. A. 3;0. B. 0;  3 . C. 3;0. D. 0;  3 .
Câu 24: Biết rằng phương trình 2lnx  2 2ln 2  ln x  4ln3 có hai nghiệm phân biệt 1x, 2 x
 1x  2x. Tính P  ln 1x ln 2x. A. 6ln 2. B. 6ln 2 . C. 2ln 2 . D. 2ln 2.
Câu 25: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực đại của hàm số là Trang 3/7 - Mã đề 152 A. x  2 . B. x  0 . C. 0  ;1 . D. y 1.
Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 3;2; 
1 . Tọa độ của điểm M  đối xứng với M qua trục Oz A. 3;2;0. B. 3;2;  1 . C. 0;0;  1 . D. 3;2;0.
Câu 27: Cho số phức z  25i , phần ảo của số phức 2 z bằng A. 20 . B. 20 . C. 21. D. 21.
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S tâm I 1;0;2 bán kính R 1. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. Mặt phẳng Oyz tiếp xúc với mặt cầu S.
B. Mặt phẳng Oyz cắt mặt cầu S.
C. Mặt phẳng Oxy tiếp xúc với mặt cầu S.
D. Mặt phẳng Oxz tiếp xúc với mặt cầu S. 4 4  
Câu 29: Nếu f xdx 1  8 
thì  f x2x dx  bằng 4  0 0  A. 14 . B. 0 . C. 8. D. 6 .
Câu 30: Cho tập hợp S gồm các số tự nhiên có hai chữ số. Chọn ngẫu nhiên một số từ tập S, tính
xác suất để được một số có hai chữ số giống nhau. A. 89 . B. 9 . C. 1 . D. 1 . 90 10 10 90
Câu 31: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;2; 
1 và mặt phẳng P: 2x3y  4z 1 0.
Đường thẳng  đi qua A và vuông góc mặt phẳng P có phương trình A. x  2 y 3 z  4 xy z   :   . B. 1 2 1  :   . 1 2 1 2 3 4 C. x 1 y 2 z 1 xy z   :   . D. 2 3 4  :   . 2 3 4 1 2 1 3 3 3
Câu 32: Nếu f xdx  3 
gxdx  5 
thì  f x gx3 dx    bằng 2  2  2  A. 11. B. 1. C. 13. D. 5 .
Câu 33: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương
của m để phương trình f x m có ba nghiệm phân biệt? Trang 4/7 - Mã đề 152 A. 3. B. 4. C. 2. D. 5 .
Câu 34: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi M
trung điểm của AA . Gọi là góc giữa hai mặt phẳng MBC và AB C
 . Tính tan. A' C' B' M A C B A. 6 . B. 2 . C. 3 . D. 2 . 3 3 3 3
Câu 35: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA vuông góc với đáy và a 6 SA
(tham khảo hình vẽ). Góc giữa hai mặt phẳng SBD và ABCD bằng 2 S A D B C A. 90 . B. 30 C. 60 . D. 45 .
Câu 36: Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a , cạnh bên bằng a 3 .
Thể tích khối lăng trụ này là: 3 3 3 3 A. a 3 V 3a a a 3  . B. V  . C. V  . D. V  . 2 4 4 4
Câu 37: Cho hàm số y f x có đạo hàm f xx  x 2023 1 3
với mọi x   . Hàm số đã
cho nghịch biến trên khoảng nào? A. 3;  1 . B.  ;    1 . C. 1;  3 . D. 1;.
Câu 38: Cho hình chóp đều S.ABC , gọi O là tâm đáy, có SO BC a . Khoảng cách từ A đến
mặt phẳng SBC bằng A. 3a 10 . B. 3a 21 . C. 3a 13 . D. 3a 5 . 10 7 13 5
Câu 39: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình thoi cạnh a , 
BAD  60 , hình chiếu vuông góc
của điểm S lên mặt phẳng ABCD là trung điểm H của AB , biết khoảng cách từ điểm H đến
mặt phẳng SCD bằng a . Tính thể tích khối chóp S.ABCD . 2 3 3 3 3 A. a 2 V a 2 a 3 a 2  . B. V  . C. V  . D. V  . 8 6 8 4 Trang 5/7 - Mã đề 152
Câu 40: Cho hàm số f x liên tục trên . Gọi Fx,Gx là hai nguyên hàm của f x trên  2 thỏa mãn F   5 G  5 12 và F   1 G 
1  3. Khi đó  f 2x   1  2x dx     bằng 0 A. 25 . B. 17 . C. 9 . D. 15 . 4 2 2 2
Câu 41: Trên tập hợp số phức, xét phương trình 2
z  m  2 2
2 z m 1 0 ( m là số thực). Tính
tổng các giá trị của m để phương trình đó có hai nghiệm phân biệt 1z, z2 thỏa mãn 2 2 1 z z2  4? A. 5 . B. 5 11. C. 10. D. 5 11 .
Câu 42: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để bất phương trình log  3
3 x x m  log3 x   1 có nghiệm. 5 5 A. m 2 . B. m   . C. m 2 .
D. Không tồn tại m.
Câu 43: Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số 4 2 2
y mx 2(m2)x m 2023 có đúng một điểm cực trị. A. 2. B. Vô số. C. 3. D. 1.
Câu 44: Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;2;  3 và hai đường thẳng x y z 1 d :   ; 1 1 2 x 2 y z d  2 :
  . Biết rằng đường thẳng  đi qua điểm A, vuông góc với d và có một 3 2 1 1 d , cắt 2
véctơ chỉ phương là u   ; a ; b  
1 . Giá trị của biểu thức 2 2
M a b bằng A. M  5. B. M 10 . C. M 13. D. M  4 .
Câu 45: Cho khối nón đỉnh S có đường kính đáy là 2 3 . Gọi O là tâm đường tròn đáy. Một mặt
phẳng P đi qua đỉnh S và cắt hình tròn đáy theo một dây AB có độ dài bằng 6 , biết rằng khi
đó thể tích của tứ diện SOAB bằng 1. Tính diện tích tam giác SAB . A. 33 . B. 33 . C. 2 11 . D. 3 11 . 4 2 3 2
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 2x2y 2z  2  0 . Gọi N
là hình nón có thể tích lớn nhất nội tiếp trong mặt cầu S và T là hình trụ có diện tích xung
quanh lớn nhất nội tiếp bên trong hình nón (tham khảo hình vẽ). Khi đó, điểm nào dưới đây có thể
thuộc đường tròn đáy của hình trụ? Trang 6/7 - Mã đề 152         A. 2 2 4 M  ; ;         . B. 2 2 Q0; ; . C. 2 2 N  ;0; . D. 4 P0;0; . 3 3 3  3 3 3 3  3
Câu 47: Tìm tập S tất cả các giá trị thực của số m để tồn tại duy nhất cặp số  ; x y thỏa mãn  2 2  2 2 (xx y  2
1)  (y 2)  4 và log    0. 2 2 x y 2  2
4x  4y 6 m 
A. S  1;  1 .
B. S  75;1;1;5;7.
C. S  5;  5 .
D. S  5;1;1;  5 .
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m 2022;  2023 để hàm số 3
y x m  2 2
3 x 16m đồng biến trên khoảng 0;2? A. 11. B. 1996. C. 8. D. 2004 .
Câu 49: Cho hàm số y f (x) có đạo hàm liên tục trên  và thỏa mãn 3 2
xf (x) f (x)  2x 3x ,x   , biết f (1)  2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y f (x) và y f (x) bằng A. 2. B. 4. C. 3. D. 5 .
Câu 50: Xét các số phức z thỏa mãn 2
2z  68i  3 z . Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của z . Giá trị của 2 2
P M m bằng A. 7 . B. 49 . C. 49 . D. 7 . 2 2 4
--------------- HẾT --------------- Trang 7/7 - Mã đề 152
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 152 1 D 2 D 3 D 4 D 5 C 6 A 7 B 8 D 9 A 10 C 11 A 12 D 13 D 14 B 15 D 16 D 17 C 18 D 19 B 20 B 21 C 22 B 23 D 24 A 25 B 26 B 27 A 28 A 29 A 30 C 31 B 32 C 33 C 34 C 35 C 36 B 37 C 38 C 39 A 40 A 41 B 42 B 43 C 44 D 45 B Trang 8/7 - Mã đề 152 152 46 A 47 D 48 D 49 A 50 A
Xem thêm: ĐỀ THI THỬ MÔN TOÁN
https://toanmath.com/de-thi-thu-mon-toan Trang 9/7 - Mã đề 152