Trang 1/6 - Mã đề thi 132
SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH
Đề gồm 06 trang
ĐỀ CHÍNH THỨC
K THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
Năm học 2022 - 2023
MÔN: TOÁN Lớp: 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho khối chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
,
2, 12AB SA
,
( )SA ABC
.
Thể tích khối chóp
.S ABC
bằng
A. 8. B. 16. C. 24. D. 6.
Câu 2: Nếu
1
0
3f x dx
1
0
2g x dx
thì
1
0
2f x g x dx
bằng
A. 1. B. -1. C. 5. D. -6.
Câu 3: Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên
R
và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ
Số cực trị của hàm số
( )y f x
là
A. 2. B. 3. C. 4 D. 1.
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
cho hai điểm
2; 3;5A
,
0;1; 1B
. Phương trình mặt cầu đường kính
AB
A.
2 2 2
1 1 2 14.x y z
B.
2 2 2
1 1 2 14.x y z
C.
2 2 2
1 1 2 56.x y z
D.
2 2 2
1 1 2 56.x y z
Câu 5: Số phức liên hợp của số phức
1 3i
là
A.
1 3 .i
B.
1 3 .i
C.
3 .i
D.
3 .i
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
1
: 2
2
x t
d y t
z t
. Vectơ nào dưới đây mt vectơ chỉ
phương của
?d
A.
1; 2; 1 .u
B.
1; 2;1 .u
C.
1;2; 1 .u
D.
2; 4; 1 .u
Câu 7: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
4 1
1
x
y
x
là
A.
1
.
4
y
B.
4.y
C.
1.y
D.
1.y
Câu 8: Cho hai số phức
1 2
2 3 , 4z i z i . S phức
1 2
z z z bằng
A.
2 4 .i
B.
2 2 .i
C.
6 2 .i
D.
2 4 .i
Câu 9: Bất phương trình
2
log 3 1 3x
tập nghiệm
A.
1 10
;
3 3
. B.
;3
C.
1
;3 .
3
D.
10
; .
3

Mã đề: 132
Trang 2/6 - Mã đề thi 132
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 4 7 0S x y z x y z . Tọa độ tâm
I
của mặt cầu
( )S
là
A.
1;2; 2 .I
B.
2; 4;4 .I
C.
1; 2;2 .I
D.
2; 4; 4 .I
Câu 11: Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
, điểm biểu diễn số phức
2z i
có tọa độ là
A.
2; .M i
B.
2;1 .M
C.
2; .M i
D.
2; 1 .M
Câu 12: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
R
?
A.
ln .y x
B.
log .y x
C.
1
.
2023
x
y
D.
8
.
5
x
y
Câu 13: Tập xác định của hàm số
5
y x
là
A.
.R
B.
\{0}.R
C.
(0; ).
D.
( ;0).
Câu 14: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
( ) :2 2023 0P y z
một vectơ pháp tuyến là
A.
2; 1;2023
B.
0;2; 1 .
C.
2; 1; 2023 .
D.
1;0;2 .
Câu 15: Cho cấp số nhân
n
u
với
1
2u và công bi
3q
. Số hạng
2
u của cấp số nhân đã cho bằng
A.
1.
B.
6.
C.
2
.
3
D.
6.
Câu 16: Cho hình nón có đội đưng sinh bng
4
, din tích xung quanh bằng
8
. Khi đó hình nón có
bán kính đáy bằng
A.
8
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0; 2023; 3M
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.M Oxz
B.
.M Oxy
C.
.M Oy
D.
.M Oyz
Câu 18: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho đồ thị
( )C
của hàm số
3
2022 2023y x x . Đim nào dưới đây
thuộc
( )C
?
A.
0;1
. B.
1;0 .
C.
0; 1 .
D.
1;0 .
Câu 19: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2 3,
chiều cao bằng
4
. Thể tích khối lăng trụ đó bằng
A. 8 3. B. 48. C.
8 3
.
3
D. 12 3.
Câu 20: Hàm số nào có đồ thị như đường cong trong hình vẽ dưới đây
A.
3 2
2 1.y x x B.
3 2
3 1.y x x C.
4 2
3 1.y x x D.
4 2
2 1.y x x
Câu 21: Cho hàm số
y f x
xác định trên
R
và có đạo hàm

2023
'( ) 5 3 1 ,f x x x x x R
. Hàm
số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1; .
B.
3;1 .
C.
; 3 .
D.
;0 .
Câu 22: Số cách chọn ra mt hc sinh nam một học sinh nữ làm trực nhật tmột tổ gm 5 học sinh
nam và 6 học sinh nữ là
A. 11. B. 2. C. 30. D. 1.
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 23: Cho hàm số
2
x
f x x e
. Tìm một nguyên hàm
F x
của hàm số
f x
thỏa mãn
(0) 2022F
A.
2
2022.
x
F x x e
B.
2
2023.
x
F x x e
C.
2
2022.
x
F x x e
D.
2
2023.
x
F x x e
Câu 24: Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ dưới đây được tính theo công thức nào?
A.
0 3
2 0
.f x g x dx g x f x dx
B.
3
2
.g x f x dx
C.
0 3
2 0
.g x f x dx f x g x dx
D.
3
2
.f x g x dx
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2 , 4;7;8A B
. Đim
M
thuộc đoạn
AB
và
2AM BM
, điểm
M
tung độ là
A. 6.
M
y B. 3.
M
y C. 5.
M
y D. 13.
M
y
Câu 26: Nếu
5
1
4f x dx
3
1
3f x dx
thì
5
3
f x dx
bằng
A. -1. B. -7. C. 1. D. 7.
Câu 27: Cho số phức
z
tha mãn
1 3 1 7 0i z i
, khi đó
A.
5.z
B.
5.z
C.
5 2.z
D.
5
.
5
z
Câu 28: Trong không gian
Oxyz
, cho các đim
1;1;2 , 2; 2;1 , 2;0;1A B C
. Phương trình mặt
phẳng đi qua
A
và vng góc với
BC
là
A.
2 5 0.y z
B.
2 1 0.x y
C.
2 3 0.y z
D.
2 1 0.x y
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình
5 3
x
là
A.
3
;log 5 .
B.
3
; .
5
C.
5
; .
3
D.
5
;log 3 .
Câu 30: Cho hàm số
4 2
3 3y x x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới
Số các giá trị nguyên của
m
để phương trình
4 2
3 3x x m
có 4 nghim pn biệt
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 31: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Góc giữa hai đưng thẳng
'A D
' 'D B
bằng
A.
0
30 .
B.
0
60 .
C.
0
90 .
D.
0
45 .
Câu 32: Một hộp 5 viên bi màu đỏ, 4 viên bi màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi, xác suất chọn
được 2 viên bi cùng màu bằng
A.
5
.
9
B.
1
.
9
C.
40
.
9
D.
4
.
9
Câu 33: Cho hàm số bảng biến thiên sau
Giá trị cực tiểu của hàm số
A. -4. B. 0. C. 1. D. -2.
Câu 34: Tập xác định của hàm số
2
3
2y x
là
A.
2; .D 
B.
.D R
C.
\{2}.D R
D.
2; .D 
Câu 35: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) sin 2f x x
là
A.
( ) 2cos2 .f x dx x C
B.
1
( ) cos 2 .
2
f x dx x C
C.
1
( ) cos 2 .
2
f x dx x C
D.
( ) cos 2f x dx x C
.
Câu 36: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
(3; ).
B.
4; 1 .
C.
0;3
D.
;1 .
Câu 37: Số nghiệm thực của phương trình
2
2
2
log 3 2
0
log
x x
x
là
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 38: Cho hình tr
hai đáy hai đường tròn có tâm
O
'O
, mặt phẳng
đi qua
'O
cắt
đường tròn tâm
O
tại hai điểm
,A B
sao cho tam giác
'O AB
là tam giác đều và có din tích
2
3
4
a
. Biết
góc giữa mp
và mp
OAB
bằng
0
60
. Thể tích khi trụ bằng
A.
64
7
3
a
. B.
32
21
3
a
. C.
64
21
3
a
. D.
32
7
3
a
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Câu 39: Cho phương trình
0522
22
mzmz (
m
tham số thực). bao nhiêu giá trị ngun
của tham số
m
để phương trình hai nghiệm phức phân biệt
21
, zz
thỏa mãn
8
2
2
2
1
zz
?
A.
1
. B.
7
. C.
5
. D.
2
.
Câu 40: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
4;6;2,4;2;4 BA
đường thẳng
tz
y
x
d 1
5
:
. Gọi
M
là điểm thay đổi thuộc mặt phẳng
Oxy
sao cho
MBMA
N
điểm thay đổi thuộc
d
. Khi
MN
nh nhất, tìm hoành độ đim
M
.
A.
1
. B.
5
. C.
5
1
. D.
5
17
.
Câu 41: Bất phương trình
2 1
3
3 7
log log 0
3
x
x
tập nghiệm
;a b
. Tính giá trị
3 .P a b
A.
7.P
B.
10.P
C.
4.P
D.
5.P
Câu 42: Cho hàm số
( )f x
liên tục, đạo hàm trên đoạn
0;2
. Biết
(2) 7f
2
4
( ) 21 12 12 ( )f x x x xf x
với
0;2x
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
)(xfy
,
trục
OyOx,
2x
bằng
A.
2
. B.
2
7
. C.
3
. D.
2
9
.
Câu 43: Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác đều, góc giữa hai mặt phẳng
'A BC
ABC
bằng
45
. Gọi
M
là trung đim
BC
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
'A B
'C M
bằng
2
3a
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
6a
. C.
3
3a
. D. 3
3
a .
Câu 44: Trong không gian với hệ ta độ
Oxyz
, gọi
P
là mặt phẳng chứa hai đường thẳng
2
1
1
2
1
1
:
1
zyx
d
;
2
1
: 1
2
x t
d y t t
z t
. Khoảng cách t đim
1;1;1M
đến mặt phẳng
P
A. 3 . B.
3
3
. C.
6
65
. D.
3
6
.
Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
chiều cao bằng
2a
, tam giác
ABC
vuông tại
C
, 2CA a CB a
(tham khảo hình vẽ).
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 132
Khoảng cách từ
'A
đến mặt phẳng
' 'AB C
bằng
A.
156
.
13
a
B.
2 5
.
5
a
C.
3
.
3
a
D.
6
.
3
a
Câu 46: Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
yx;
thỏa
mãn
?18logloglog3log
2
23
2
2
2
3
xyxxyxxyx
A.
41
. B.
36
. C.
42
. D.
35
.
Câu 47: Biết rằng tn tại duy nhất b số
*
, ,a b c N và
b
c
pn số tối giản sao cho
ln 8
ln 3
2
2ln .
1
x
x
e b
dx a
c
e
Giá tr của biểu thức
a b c
thuộc khoảng
A.
6;10 .
B.
16;20 .
C.
11;15 .
D.
1;5 .
Câu 48: t các số phức thỏa mãn
34536
2
ziizz
. Gi
M
m
lần lượt giá trị lớn nhất
và giá tr nhỏ nhất của
3z
. Giá trị của biểu thức
22
43 mM
bằng
A.
71
. B.
79
. C.
11
. D.
19
.
Câu 49: bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng
2023;2023
của tham số
m
để hàm số
xmxxy
2
ln
đồng biến trên khoảng
3;1
?
A.
2019
. B.
2020
. C.
2022
. D.
2023
.
Câu 50: Cho hàm s
)(xfy
đạo hàm
6'
2
xxxf . bao nhiêu giá tr nguyên của
m
để
hàm số
mxxxfy 93
23
có đúng
6
điểm cực trị.
A.
10
. B.
7
. C.
8
. D.
9
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/6 - Mã đề thi 209
SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH
Đề gồm 06 trang
ĐỀ CHÍNH THỨC
K THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
Năm học 2022 - 2023
MÔN: TOÁN Lớp: 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho khối chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông cân tại
A
,
2, 12AB SA
,
( )SA ABC
.
Thể tích khối chóp
.S ABC
bằng
A. 24. B. 16. C. 6. D. 8.
Câu 2: Cho hai số phức
1 2
2 3 , 4z i z i . Số phức
1 2
z z z bằng
A.
2 2 .i
B.
2 4 .i
C.
2 4 .i
D.
6 2 .i
Câu 3: Hàm số nào có đồ thị như đường cong trong hình vẽ dưới đây
A.
4 2
2 1.y x x B.
3 2
2 1.y x x C.
4 2
3 1.y x x D.
3 2
3 1.y x x
Câu 4: Số phức liên hợp của số phức
1 3i
là
A.
1 3 .i
B.
3 .i
C.
1 3 .i
D.
3 .i
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
1
: 2
2
x t
d y t
z t
. Vectơ nào dưới đây mt vectơ chỉ
phương của
?d
A.
2; 4; 1 .u
B.
1; 2;1 .u
C.
1;2; 1 .u
D.
1; 2; 1 .u
Câu 6: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
4 1
1
x
y
x
là
A.
1
.
4
y
B.
1.y
C.
4.y
D.
1.y
Câu 7: Tập xác định của hàm số
5
y x
là
A.
.R
B.
( ;0).
C.
\{0}.R
D.
(0; ).
Câu 8: Bất phương trình
2
log 3 1 3x
tập nghiệm
A.
1 10
;
3 3
. B.
;3
C.
1
;3 .
3
D.
10
; .
3

Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 4 7 0S x y z x y z . Tọa độ tâm
I
của
mặt cầu
( )S
là
A.
1;2; 2 .I
B.
2; 4;4 .I
C.
1; 2;2 .I
D.
2; 4; 4 .I
Mã đề: 209
Trang 2/6 - Mã đề thi 209
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đim
2; 3;5A
,
0;1; 1B
. Phương tnh mặt cầu đường kính
AB
A.
2 2 2
1 1 2 14.x y z
B.
2 2 2
1 1 2 14.x y z
C.
2 2 2
1 1 2 56.x y z
D.
2 2 2
1 1 2 56.x y z
Câu 11: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
R
?
A.
ln .y x
B.
log .y x
C.
1
.
2023
x
y
D.
8
.
5
x
y
Câu 12: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
( ) :2 2023 0P y z
một vectơ pháp tuyến là
A.
2; 1; 2023 .
B.
2; 1;2023
C.
1;0;2 .
D.
0;2; 1 .
Câu 13: Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
, điểm biểu diễn số phức
2z i
có tọa độ là
A.
2; 1 .M
B.
2; .M i
C.
2;1 .M
D.
2; .M i
Câu 14: Nếu
1
0
3f x dx
1
0
2g x dx
thì
1
0
2f x g x dx
bằng
A. -1. B. 5. C. 1. D. -6.
Câu 15: Cho hình nón có đội đưng sinh bng
4
, din tích xung quanh bằng
8
. Khi đó hình nón có
bán kính đáy bằng
A.
8
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 16: Cho cấp số nhân
n
u
với
1
2u và công bi
3q
. Số hạng
2
u của cấp số nhân đã cho bằng
A.
2
.
3
B.
6.
C.
6.
D.
1.
Câu 17: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho đồ thị
( )C
của hàm số
3
2022 2023y x x . Đim nào dưới đây
thuộc
( )C
?
A.
0;1
. B.
1;0 .
C.
0; 1 .
D.
1;0 .
Câu 18: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2 3,
chiều cao bằng
4
. Thể tích khối lăng trụ đó bằng
A. 8 3. B. 48. C.
8 3
.
3
D. 12 3.
Câu 19: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0; 2023; 3M
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.M Oyz
B.
.M Oxy
C.
.M Oxz
D.
.M Oy
Câu 20: Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên
R
và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ
Số cực trị của hàm số
( )y f x
là
A. 4 B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 21: Cho hàm số
y f x
xác định trên
R
và có đạo hàm

2023
'( ) 5 3 1 ,f x x x x x R
. Hàm
số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
1; .
B.
3;1 .
C.
; 3 .
D.
;0 .
Trang 3/6 - Mã đề thi 209
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2 , 4;7;8A B
. Đim
M
thuộc đoạn
AB
và
2AM BM
, điểm
M
tung độ là
A. 6.
M
y B. 5.
M
y C. 3.
M
y D. 13.
M
y
Câu 23: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Góc giữa hai đưng thẳng
'A D
' 'D B
bằng
A.
0
30 .
B.
0
60 .
C.
0
90 .
D.
0
45 .
Câu 24: Một hộp 5 viên bi màu đỏ, 4 viên bi màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi, xác suất chọn
được 2 viên bi cùng màu bằng
A.
40
.
9
B.
5
.
9
C.
4
.
9
D.
1
.
9
Câu 25: Cho số phức
z
tha mãn
1 3 1 7 0i z i
, khi đó
A.
5.z
B.
5 2.z
C.
5.z
D.
5
.
5
z
Câu 26: Số cách chọn ra mt hc sinh nam một học sinh nữ làm trực nhật tmột tổ gm 5 học sinh
nam và 6 học sinh nữ là
A. 1. B. 11. C. 30. D. 2.
Câu 27: Trong không gian
Oxyz
, cho các đim
1;1;2 , 2; 2;1 , 2;0;1A B C
. Phương trình mặt
phẳng đi qua
A
và vng góc với
BC
là
A.
2 5 0.y z
B.
2 1 0.x y
C.
2 3 0.y z
D.
2 1 0.x y
Câu 28: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;3
B.
;1 .
C.
(3; ).
D.
4; 1 .
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình
5 3
x
là
A.
3
;log 5 .
B.
3
; .
5
C.
5
;log 3 .
D.
5
; .
3
Câu 30: Cho hàm số
2
x
f x x e
. Tìm một nguyên hàm
F x
của hàm số
f x
thỏa mãn
(0) 2022F
A.
2
2022.
x
F x x e
B.
2
2023.
x
F x x e
C.
2
2022.
x
F x x e
D.
2
2023.
x
F x x e
Câu 31: Cho hàm số bảng biến thiên sau
Giá trị cực tiểu của hàm số
A. 0. B. -2. C. -4. D. 1.
Trang 4/6 - Mã đề thi 209
Câu 32: Số nghiệm thực của phương trình
2
2
2
log 3 2
0
log
x x
x
là
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 33: Tập xác định của hàm số
2
3
2y x
là
A.
2; .D 
B.
.D R
C.
\{2}.D R
D.
2; .D 
Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) sin 2f x x
là
A.
( ) 2cos2 .f x dx x C
B.
1
( ) cos 2 .
2
f x dx x C
C.
1
( ) cos 2 .
2
f x dx x C
D.
( ) cos2f x dx x C
.
Câu 35: Nếu
5
1
4f x dx
3
1
3f x dx
thì
5
3
f x dx
bằng
A. 7. B. -1. C. -7. D. 1.
Câu 36: Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ dưới đây được tính theo công thức nào?
A.
3
2
.f x g x dx
B.
0 3
2 0
.g x f x dx f x g x dx
C.
3
2
.g x f x dx
D.
0 3
2 0
.f x g x dx g x f x dx
Câu 37: Cho hàm số
4 2
3 3y x x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới
Số các giá trị nguyên của
m
để phương trình
4 2
3 3x x m
có 4 nghim pn biệt
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 38: Cho hàm s
)(xfy
đạo hàm
6'
2
xxxf . bao nhiêu giá tr nguyên của
m
để
hàm số
mxxxfy 93
23
có đúng
6
điểm cực trị.
A.
10
. B.
9
. C.
8
. D.
7
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 209
Câu 39: Cho hàm số
( )f x
liên tục, đạo hàm trên đoạn
0;2
. Biết
(2) 7f
2
4
( ) 21 12 12 ( )f x x x xf x
với
0;2x
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
)(xfy
,
trục
OyOx,
2x
bằng
A.
2
. B.
2
9
. C.
2
7
. D.
3
.
Câu 40: Trong không gian với hệ ta độ
Oxyz
, gọi
P
là mặt phẳng chứa hai đường thẳng
2
1
1
2
1
1
:
1
zyx
d
;
2
1
: 1
2
x t
d y t t
z t
. Khoảng cách t đim
1;1;1M
đến mặt phẳng
P
A.
6
65
. B. 3 . C.
3
6
. D.
3
3
.
Câu 41: Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
chiều cao bằng
2a
, tam giác
ABC
vuông tại
C
, 2CA a CB a
(tham khảo hình vẽ).
.
Khoảng cách từ
'A
đến mặt phẳng
' 'AB C
bằng
A.
6
.
3
a
B.
2 5
.
5
a
C.
156
.
13
a
D.
3
.
3
a
Câu 42: Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác đều, góc giữa hai mặt phẳng
'A BC
ABC
bằng
45
. Gọi
M
là trung đim
BC
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
'A B
'C M
bằng
2
3a
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
6a
. C.
3
3a
. D. 3
3
a .
Câu 43: Biết rằng tn tại duy nhất b số
*
, ,a b c N và
b
c
pn số tối giản sao cho
ln 8
ln 3
2
2ln .
1
x
x
e b
dx a
c
e
Giá tr của biểu thức
a b c
thuộc khoảng
A.
16;20 .
B.
6;10 .
C.
11;15 .
D.
1;5 .
Câu 44: Cho phương trình
0522
22
mzmz (
m
tham số thực). bao nhiêu giá trị ngun
của tham số
m
để phương trình hai nghiệm phức phân biệt
21
, zz
thỏa mãn
8
2
2
2
1
zz
?
A.
2
. B.
5
. C.
1
. D.
7
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 209
Câu 45: Bất phương trình
2 1
3
3 7
log log 0
3
x
x
tập nghiệm
;a b
. Tính giá trị
3 .P a b
A.
5.P
B.
7.P
C.
10.P
D.
4.P
Câu 46: Cho hình tr
hai đáy hai đường tròn có tâm
O
'O
, mặt phẳng
đi qua
'O
cắt
đường tròn tâm
O
tại hai điểm
,A B
sao cho tam giác
'O AB
là tam giác đều và có din tích
2
3
4
a
. Biết
góc giữa mp
và mp
OAB
bằng
0
60
. Thể tích khi trụ bằng
A.
64
21
3
a
. B.
32
21
3
a
. C.
64
7
3
a
. D.
32
7
3
a
.
Câu 47: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
4;6;2,4;2;4 BA
đường thẳng
tz
y
x
d 1
5
:
. Gọi
M
là điểm thay đổi thuộc mặt phẳng
Oxy
sao cho
MBMA
N
điểm thay đổi thuộc
d
. Khi
MN
nh nhất, tìm hoành độ đim
M
.
A.
5
. B.
5
17
. C.
5
1
. D.
1
.
Câu 48: bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng
2023;2023
của tham số
m
để hàm số
xmxxy
2
ln
đồng biến trên khoảng
3;1
?
A.
2019
. B.
2020
. C.
2022
. D.
2023
.
Câu 49: bao nhiêu cặp số nguyên dương
yx;
thỏa mãn
?18logloglog3log
2
23
2
2
2
3
xyxxyxxyx
A.
41
. B.
36
. C.
42
. D.
35
.
Câu 50: Xét các số phức thỏa mãn
34536
2
ziizz
. Gọi
M
m
lần lượt là gtr lớn nhất
và giá tr nhỏ nhất của
3z
. Giá trị của biểu thức
22
43 mM
bằng
A.
71
. B.
79
. C.
11
. D.
19
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/6 - Mã đề thi 357
SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH
Đề gồm 06 trang
ĐỀ CHÍNH THỨC
K THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
Năm học 2022 - 2023
MÔN: TOÁN Lớp: 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho hình nón độ i đưng sinh bằng
4
, din tích xung quanh bằng
8
. Khi đó hình n có
bán kính đáy bằng
A.
4
. B.
8
. C.
2
. D.
1
.
Câu 2: Cho hai số phức
1 2
2 3 , 4z i z i . Số phức
1 2
z z z bằng
A.
2 4 .i
B.
2 4 .i
C.
2 2 .i
D.
6 2 .i
Câu 3: Bất phương trình
2
log 3 1 3x
tập nghiệm
A.
1 10
;
3 3
. B.
;3
C.
1
;3 .
3
D.
10
; .
3

Câu 4: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 4 7 0S x y z x y z . Tọa độ tâm
I
của
mặt cầu
( )S
là
A.
1;2; 2 .I
B.
2; 4;4 .I
C.
1; 2;2 .I
D.
2; 4; 4 .I
Câu 5: Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên
R
và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ
Số cực trị của hàm số
( )y f x
là
A. 3. B. 4 C. 1. D. 2.
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
1
: 2
2
x t
d y t
z t
. Vectơ nào dưới đây mt vectơ chỉ
phương của
?d
A.
2; 4; 1 .u
B.
1;2; 1 .u
C.
1; 2;1 .u
D.
1; 2; 1 .u
Câu 7: Tập xác định của hàm số
5
y x
là
A.
(0; ).
B.
.R
C.
\{0}.R
D.
( ;0).
Câu 8: Hàm số nào có đồ thị như đường cong trong hình vẽ dưới đây
A.
3 2
3 1.y x x B.
4 2
2 1.y x x C.
4 2
3 1.y x x D.
3 2
2 1.y x x
Mã đề: 357
Trang 2/6 - Mã đề thi 357
Câu 9: Trên mặt phẳng tọa độ
Oxy
, điểm biểu diễn số phức
2z i
có tọa độ là
A.
2; 1 .M
B.
2; .M i
C.
2;1 .M
D.
2; .M i
Câu 10: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
R
?
A.
ln .y x
B.
log .y x
C.
1
.
2023
x
y
D.
8
.
5
x
y
Câu 11: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
( ) :2 2023 0P y z
một vectơ pháp tuyến là
A.
2; 1; 2023 .
B.
2; 1;2023
C.
1;0;2 .
D.
0;2; 1 .
Câu 12: Số phức liên hợp của số phức
1 3i
là
A.
1 3 .i
B.
1 3 .i
C.
3 .i
D.
3 .i
Câu 13: Nếu
1
0
3f x dx
1
0
2g x dx
thì
1
0
2f x g x dx
bằng
A. -1. B. 5. C. 1. D. -6.
Câu 14: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2 3,
chiều cao bằng
4
. Thể tích khối lăng trụ đó bằng
A. 48. B. 12 3. C.
8 3
.
3
D. 8 3.
Câu 15: Cho cấp số nhân
n
u
với
1
2u và công bi
3q
. Số hạng
2
u của cấp số nhân đã cho bằng
A.
2
.
3
B.
6.
C.
6.
D.
1.
Câu 16: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho đồ thị
( )C
của hàm số
3
2022 2023y x x . Đim nào dưới đây
thuộc
( )C
?
A.
0;1
. B.
1;0 .
C.
0; 1 .
D.
1;0 .
Câu 17: Cho khối chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
A
,
2, 12AB SA
,
( )SA ABC
. Thể tích khối chóp
.S ABC
bằng
A. 8. B. 16. C. 24. D. 6.
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0; 2023; 3M
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.M Oyz
B.
.M Oxy
C.
.M Oxz
D.
.M Oy
Câu 19: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đim
2; 3;5A
,
0;1; 1B
. Phương tnh mặt cầu đường kính
AB
A.
2 2 2
1 1 2 14.x y z
B.
2 2 2
1 1 2 14.x y z
C.
2 2 2
1 1 2 56.x y z
D.
2 2 2
1 1 2 56.x y z
Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
4 1
1
x
y
x
là
A.
4.y
B.
1.y
C.
1
.
4
y
D.
1.y
Câu 21: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Góc giữa hai đưng thẳng
'A D
' 'D B
bằng
A.
0
90 .
B.
0
45 .
C.
0
60 .
D.
0
30 .
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2 , 4;7;8A B
. Đim
M
thuộc đoạn
AB
và
2AM BM
, điểm
M
tung độ là
A. 3.
M
y B. 13.
M
y C. 6.
M
y D. 5.
M
y
Trang 3/6 - Mã đề thi 357
Câu 23: Cho hàm số
y f x
xác định trên
R
và có đạo hàm

2023
'( ) 5 3 1 ,f x x x x x R
. Hàm
số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
; 3 .
B.
;0 .
C.
3;1 .
D.
1; .
Câu 24: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;3
B.
;1 .
C.
(3; ).
D.
4; 1 .
Câu 25: Cho số phức
z
tha mãn
1 3 1 7 0i z i
, khi đó
A.
5.z
B.
5 2.z
C.
5.z
D.
5
.
5
z
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, cho các đim
1;1;2 , 2; 2;1 , 2;0;1A B C
. Phương trình mặt
phẳng đi qua
A
và vng góc với
BC
là
A.
2 5 0.y z
B.
2 1 0.x y
C.
2 3 0.y z
D.
2 1 0.x y
Câu 27: Tập xác định của hàm số
2
3
2y x
là
A.
2; .D 
B.
.D R
C.
\{2}.D R
D.
2; .D 
Câu 28: Nếu
5
1
4f x dx
3
1
3f x dx
thì
5
3
f x dx
bằng
A. 7. B. -1. C. -7. D. 1.
Câu 29: Số nghiệm thực của phương trình
2
2
2
log 3 2
0
log
x x
x
là
A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 30: Cho hàm số bảng biến thiên sau
Giá trị cực tiểu của hàm số
A. -4. B. 1. C. 0. D. -2.
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình
5 3
x
là
A.
3
; .
5
B.
3
;log 5 .
C.
5
; .
3
D.
5
;log 3 .
Trang 4/6 - Mã đề thi 357
Câu 32: Cho hàm số
2
x
f x x e
. Tìm một nguyên hàm
F x
của hàm số
f x
thỏa mãn
(0) 2022F
A.
2
2023.
x
F x x e
B.
2
2022.
x
F x x e
C.
2
2022.
x
F x x e
D.
2
2023.
x
F x x e
Câu 33: Một hộp 5 viên bi màu đỏ, 4 viên bi màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi, xác suất chọn
được 2 viên bi cùng màu bằng
A.
40
.
9
B.
1
.
9
C.
4
.
9
D.
5
.
9
Câu 34: Cho hàm số
4 2
3 3y x x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới
Số các giá trị nguyên của
m
để phương trình
4 2
3 3x x m
có 4 nghim pn biệt
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 35: Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ dưới đây được tính theo công thức nào?
A.
3
2
.f x g x dx
B.
0 3
2 0
.g x f x dx f x g x dx
C.
3
2
.g x f x dx
D.
0 3
2 0
.f x g x dx g x f x dx
Câu 36: Số cách chọn ra mt hc sinh nam một học sinh nữ làm trực nhật tmột tổ gm 5 học sinh
nam và 6 học sinh nữ là
A. 1. B. 11. C. 30. D. 2.
Câu 37: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) sin 2f x x
là
A.
( ) 2cos2 .f x dx x C
B.
1
( ) cos 2 .
2
f x dx x C
C.
1
( ) cos 2 .
2
f x dx x C
D.
( ) cos2f x dx x C
.
Câu 38: Cho phương trình
0522
22
mzmz (
m
tham số thực). bao nhiêu giá trị ngun
của tham số
m
để phương trình hai nghiệm phức phân biệt
21
, zz
thỏa mãn
8
2
2
2
1
zz
?
A.
2
. B.
5
. C.
1
. D.
7
.
Trang 5/6 - Mã đề thi 357
Câu 39: Cho hàm số
( )f x
liên tục, đạo hàm trên đoạn
0;2
. Biết
(2) 7f
2
4
( ) 21 12 12 ( )f x x x xf x
với
0;2x
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
)(xfy
,
trục
OyOx,
2x
bằng
A.
2
. B.
2
7
. C.
3
. D.
2
9
.
Câu 40: Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
chiều cao bằng
2a
, tam giác
ABC
vuông tại
C
, 2CA a CB a
(tham khảo hình vẽ).
.
Khoảng cách từ
'A
đến mặt phẳng
' 'AB C
bằng
A.
6
.
3
a
B.
156
.
13
a
C.
2 5
.
5
a
D.
3
.
3
a
Câu 41: Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác đều, góc giữa hai mặt phẳng
'A BC
ABC
bằng
45
. Gọi
M
là trung đim
BC
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
'A B
'C M
bằng
2
3a
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
a
. B.
3
6a
. C.
3
3a
. D. 3
3
a .
Câu 42: Cho hình tr
hai đáy hai đường tròn có tâm
O
'O
, mặt phẳng
đi qua
'O
cắt
đường tròn tâm
O
tại hai điểm
,A B
sao cho tam giác
'O AB
là tam giác đều và có din tích
2
3
4
a
. Biết
góc giữa mp
và mp
OAB
bằng
0
60
. Thể tích khi trụ bằng
A.
64
21
3
a
. B.
32
21
3
a
. C.
64
7
3
a
. D.
32
7
3
a
.
Câu 43: Cho hàm s
)(xfy
đạo hàm
6'
2
xxxf . bao nhiêu giá tr nguyên của
m
để
hàm số
mxxxfy 93
23
có đúng
6
điểm cực trị.
A.
8
. B.
9
. C.
7
. D.
10
.
Câu 44: Có bao nhiêu cặp số nguyên ơng
yx;
thỏa
mãn
?18logloglog3log
2
23
2
2
2
3
xyxxyxxyx
A.
35
. B.
42
. C.
41
. D.
36
.
Câu 45: Xét các số phức thỏa mãn
34536
2
ziizz
. Gọi
M
m
lần lượt là gtr lớn nhất
và giá tr nhỏ nhất của
3z
. Giá trị của biểu thức
22
43 mM
bằng
A.
11
. B.
79
. C.
71
. D.
19
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 357
Câu 46: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
4;6;2,4;2;4 BA
đường thẳng
tz
y
x
d 1
5
:
. Gọi
M
là điểm thay đổi thuộc mặt phẳng
Oxy
sao cho
MBMA
N
điểm thay đổi thuộc
d
. Khi
MN
nh nhất, tìm hoành độ đim
M
.
A.
5
. B.
5
1
. C.
5
17
. D.
1
.
Câu 47: bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng
2023;2023
của tham số
m
để hàm số
xmxxy
2
ln
đồng biến trên khoảng
3;1
?
A.
2019
. B.
2020
. C.
2022
. D.
2023
.
Câu 48: Trong không gian với hệ ta độ
Oxyz
, gọi
P
là mặt phẳng chứa hai đường thẳng
2
1
1
2
1
1
:
1
zyx
d
;
2
1
: 1
2
x t
d y t t
z t
. Khoảng cách t đim
1;1;1M
đến mặt phẳng
P
A. 3 . B.
3
3
. C.
3
6
. D.
6
65
.
Câu 49: Biết rằng tn tại duy nhất b số
*
, ,a b c N và
b
c
pn số tối giản sao cho
ln 8
ln 3
2
2ln .
1
x
x
e b
dx a
c
e
Giá tr của biểu thức
a b c
thuộc khoảng
A.
16;20 .
B.
1;5 .
C.
6;10 .
D.
11;15 .
Câu 50: Bất phương trình
2 1
3
3 7
log log 0
3
x
x
tập nghiệm
;a b
. Tính giá trị
3 .P a b
A.
4.P
B.
10.P
C.
7.P
D.
5.P
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
Trang 1/6 - Mã đề thi 485
SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH
Đề gồm 06 trang
ĐỀ CHÍNH THỨC
K THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
Năm học 2022 - 2023
MÔN: TOÁN Lớp: 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng
2 3,
chiều cao bằng
4
. Thể tích khối lăng trụ đó bằng
A. 48. B. 12 3. C.
8 3
.
3
D. 8 3.
Câu 2: Tập xác định của hàm số
5
y x
là
A.
\{0}.R
B.
.R
C.
(0; ).
D.
( ;0).
Câu 3: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên
R
?
A.
log .y x
B.
1
.
2023
x
y
C.
ln .y x
D.
8
.
5
x
y
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
cho đường thẳng
1
: 2
2
x t
d y t
z t
. Vectơ nào dưới đây mt vectơ chỉ
phương của
?d
A.
2; 4; 1 .u
B.
1;2; 1 .u
C.
1; 2;1 .u
D.
1; 2; 1 .u
Câu 5: Cho hàm số
( )y f x
liên tục trên
R
và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ
Số cực trị của hàm số
( )y f x
là
A. 1. B. 4 C. 3. D. 2.
Câu 6: Nếu
1
0
3f x dx
1
0
2g x dx
thì
1
0
2f x g x dx
bằng
A. -1. B. 5. C. 1. D. -6.
Câu 7: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , đim biểu diễn số phức
2z i
có tọa độ là
A.
2; 1 .M
B.
2; .M i
C.
2;1 .M
D.
2; .M i
Câu 8: Bất phương trình
2
log 3 1 3x
tập nghiệm
A.
1 10
;
3 3
. B.
1
;3 .
3
C.
10
; .
3

D.
;3
Câu 9: Cho cấp số nhân
n
u
với
1
2u và công bi
3q
. Số hạng
2
u của cấp số nhân đã cho bằng
A.
2
.
3
B.
6.
C.
6.
D.
1.
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
( ) :2 2023 0P y z
một vectơ pháp tuyến là
A.
2; 1; 2023 .
B.
2; 1;2023
C.
1;0;2 .
D.
0;2; 1 .
Mã đề: 485
Trang 2/6 - Mã đề thi 485
Câu 11: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
( ): 2 4 4 7 0S x y z x y z . Tọa độ tâm
I
của mặt cầu
( )S
là
A.
1; 2;2 .I
B.
1;2; 2 .I
C.
2; 4; 4 .I
D.
2; 4;4 .I
Câu 12: Cho hai số phức
1 2
2 3 , 4z i z i . Số phức
1 2
z z z bằng
A.
2 2 .i
B.
6 2 .i
C.
2 4 .i
D.
2 4 .i
Câu 13: Hàm số nào có đồ thị như đường cong trong hình vẽ dưới đây
A.
4 2
3 1.y x x B.
4 2
2 1.y x x C.
3 2
3 1.y x x D.
3 2
2 1.y x x
Câu 14: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đim
2; 3;5A
,
0;1; 1B
. Phương tnh mặt cầu đường kính
AB
A.
2 2 2
1 1 2 14.x y z
B.
2 2 2
1 1 2 56.x y z
C.
2 2 2
1 1 2 14.x y z
D.
2 2 2
1 1 2 56.x y z
Câu 15: Cho hình nón có đội đưng sinh bng
4
, din tích xung quanh bằng
8
. Khi đó hình nón có
bán kính đáy bằng
A.
8
. B.
2
. C.
4
. D.
1
.
Câu 16: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho đồ thị
( )C
của hàm số
3
2022 2023y x x . Đim nào dưới đây
thuộc
( )C
?
A.
0; 1 .
B.
0;1
. C.
1;0 .
D.
1;0 .
Câu 17: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
0; 2023; 3M
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
.M Oyz
B.
.M Oxy
C.
.M Oxz
D.
.M Oy
Câu 18: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
4 1
1
x
y
x
là
A.
1.y
B.
4.y
C.
1
.
4
y
D.
1.y
Câu 19: Số phức liên hợp của số phức
1 3i
là
A.
1 3 .i
B.
1 3 .i
C.
3 .i
D.
3 .i
Câu 20: Cho khối chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
A
,
2, 12AB SA
,
( )SA ABC
. Thể tích khối chóp
.S ABC
bằng
A. 8. B. 16. C. 24. D. 6.
Câu 21: Trong không gian
Oxyz
, cho các đim
1;1;2 , 2; 2;1 , 2;0;1A B C
. Phương trình mặt
phẳng đi qua
A
và vng góc với
BC
là
A.
2 5 0.y z
B.
2 1 0.x y
C.
2 3 0.y z
D.
2 1 0.x y
Câu 22: Tập xác định của hàm số
2
3
2y x
là
A.
2; .D 
B.
\{2}.D R
C.
2; .D 
D.
.D R
Trang 3/6 - Mã đề thi 485
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình
5 3
x
là
A.
3
; .
5
B.
3
;log 5 .
C.
5
; .
3
D.
5
;log 3 .
Câu 24: Số nghiệm thực của phương trình
2
2
2
log 3 2
0
log
x x
x
là
A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 25: Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Góc giữa hai đưng thẳng
'A D
' 'D B
bằng
A.
0
60 .
B.
0
30 .
C.
0
90 .
D.
0
45 .
Câu 26: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
0;3
B.
(3; ).
C.
4; 1 .
D.
;1 .
Câu 27: Số cách chọn ra mt hc sinh nam một học sinh nữ làm trực nhật tmột tổ gm 5 học sinh
nam và 6 học sinh nữ là
A. 1. B. 11. C. 30. D. 2.
Câu 28: Một hộp 5 viên bi màu đỏ, 4 viên bi màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi, xác suất chọn
được 2 viên bi cùng màu bằng
A.
1
.
9
B.
40
.
9
C.
5
.
9
D.
4
.
9
Câu 29: Cho hàm số bảng biến thiên sau
Giá trị cực tiểu của hàm số
A. -4. B. 1. C. 0. D. -2.
Câu 30: Cho hàm số
4 2
3 3y x x có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới
Số các giá trị nguyên của
m
để phương trình
4 2
3 3x x m
có 4 nghim pn biệt
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Trang 4/6 - Mã đề thi 485
Câu 31: Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ dưới đây được tính theo công thức nào?
A.
3
2
.f x g x dx
B.
0 3
2 0
.f x g x dx g x f x dx
C.
3
2
.g x f x dx
D.
0 3
2 0
.g x f x dx f x g x dx
Câu 32: Nếu
5
1
4f x dx
3
1
3f x dx
thì
5
3
f x dx
bằng
A. -7. B. -1. C. 7. D. 1.
Câu 33: Cho hàm số
y f x
xác định trên
R
và có đạo hàm

2023
'( ) 5 3 1 ,f x x x x x R
. Hàm
số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A.
;0 .
B.
; 3 .
C.
3;1 .
D.
1; .
Câu 34: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1;1;2 , 4;7;8A B
. Đim
M
thuộc đoạn
AB
và
2AM BM
, điểm
M
tung độ là
A. 13.
M
y B. 6.
M
y C. 3.
M
y D. 5.
M
y
Câu 35: Họ nguyên hàm của hàm số
( ) sin 2f x x
là
A.
1
( ) cos 2 .
2
f x dx x C
B.
1
( ) cos 2 .
2
f x dx x C
C.
( ) 2cos2 .f x dx x C
D.
( ) cos2f x dx x C
.
Câu 36: Cho hàm số
2
x
f x x e
. Tìm một nguyên hàm
F x
của hàm số
f x
thỏa mãn
(0) 2022F
A.
2
2023.
x
F x x e
B.
2
2022.
x
F x x e
C.
2
2022.
x
F x x e
D.
2
2023.
x
F x x e
Câu 37: Cho số phức
z
tha mãn
1 3 1 7 0i z i
, khi đó
A.
5.z
B.
5 2.z
C.
5.z
D.
5
.
5
z
Câu 38: Xét các số phức thỏa mãn
34536
2
ziizz
. Gọi
M
m
lần lượt là gtr lớn nhất
và giá tr nhỏ nhất của
3z
. Giá trị của biểu thức
22
43 mM
bằng
A.
71
. B.
79
. C.
19
. D.
11
.
Câu 39: bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng
2023;2023
của tham số
m
để hàm số
xmxxy
2
ln
đồng biến trên khoảng
3;1
?
A.
2023
. B.
2022
. C.
2019
. D.
2020
.
Câu 40: Trong không gian với hệ ta độ
Oxyz
, gọi
P
là mặt phẳng chứa hai đường thẳng
Trang 5/6 - Mã đề thi 485
2
1
1
2
1
1
:
1
zyx
d
;
2
1
: 1
2
x t
d y t t
z t
. Khoảng cách t đim
1;1;1M
đến mặt phẳng
P
A. 3 . B.
3
3
.
C.
3
6
. D.
6
65
.
Câu 41: Cho hình tr
hai đáy hai đường tròn có tâm
O
'O
, mặt phẳng
đi qua
'O
cắt
đường tròn tâm
O
tại hai điểm
,A B
sao cho tam giác
'O AB
là tam giác đều và có din tích
2
3
4
a
. Biết
góc giữa mp
và mp
OAB
bằng
0
60
. Thể tích khi trụ bằng
A.
64
21
3
a
. B.
32
21
3
a
. C.
64
7
3
a
. D.
32
7
3
a
.
Câu 42: Cho phương trình
0522
22
mzmz (
m
tham số thực). bao nhiêu giá trị ngun
của tham số
m
để phương trình hai nghiệm phức phân biệt
21
, zz
thỏa mãn
8
2
2
2
1
zz
?
A.
7
. B.
5
. C.
2
. D.
1
.
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
chiều cao bằng
2a
, tam giác
ABC
vuông tại
C
, 2CA a CB a
(tham khảo hình vẽ).
.
Khoảng cách từ
'A
đến mặt phẳng
' 'AB C
bằng
A.
3
.
3
a
B.
6
.
3
a
C.
2 5
.
5
a
D.
156
.
13
a
Câu 44: Cho khối lăng trụ đứng
. ' ' 'ABC A B C
đáy
ABC
là tam giác đều, góc giữa hai mặt phẳng
'A BC
ABC
bằng
45
. Gọi
M
là trung đim
BC
. Khoảng cách giữa hai đường thẳng
'A B
'C M
bằng
2
3a
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng
A.
3
3a
. B. 3
3
a . C.
3
6a
. D.
3
a
.
Trang 6/6 - Mã đề thi 485
Câu 45: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
4;6;2,4;2;4 BA
đường thẳng
tz
y
x
d 1
5
:
. Gọi
M
là điểm thay đổi thuộc mặt phẳng
Oxy
sao cho
MBMA
N
điểm thay đổi thuộc
d
. Khi
MN
nh nhất, tìm hoành độ đim
M
.
A.
5
. B.
5
1
. C.
5
17
. D.
1
.
Câu 46: Cho hàm số
( )f x
liên tục, đạo hàm trên đoạn
0;2
. Biết
(2) 7f
2
4
( ) 21 12 12 ( )f x x x xf x
với
0;2x
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
)(xfy
,
trục
OyOx,
2x
bằng
A.
2
. B.
2
7
. C.
2
9
. D.
3
.
Câu 47: Cho hàm s
)(xfy
đạo hàm
6'
2
xxxf . bao nhiêu giá tr nguyên của
m
để
hàm số
mxxxfy 93
23
có đúng
6
điểm cực trị.
A.
8
. B.
10
. C.
7
. D.
9
.
Câu 48: Bất phương trình
2 1
3
3 7
log log 0
3
x
x
tập nghiệm
;a b
. Tính giá trị
3 .P a b
A.
7.P
B.
10.P
C.
4.P
D.
5.P
Câu 49: Biết rằng tn tại duy nhất b số
*
, ,a b c N và
b
c
pn số tối giản sao cho
ln 8
ln 3
2
2ln .
1
x
x
e b
dx a
c
e
Giá tr của biểu thức
a b c
thuộc khoảng
A.
16;20 .
B.
1;5 .
C.
6;10 .
D.
11;15 .
Câu 50: Có bao nhiêu cặp số nguyên ơng
yx;
thỏa
mãn
?18logloglog3log
2
23
2
2
2
3
xyxxyxxyx
A.
41
. B.
36
. C.
42
. D.
35
.
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH
HDC CHÍNH THỨC
K THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
Năm học 2022 - 2023
MÔN: TOÁN Lớp: 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề
Câu Mã 132 Mã 209 357 Mã 485
1 A D C D
2 A C A C
3 C A C D
4 A A A D
5 A D B B
6 A C D C
7 B D A A
8 A C B B
9 C A A C
10 A B D D
11 D D D B
12 D D B D
13 C A C B
14 B C D A
15 D C B B
16 C B B C
17 D B A A
18 B A A B
19 A A B B
20 D A A A
21 A A C D
22 C B D C
23 B B D D
24 A C A C
25 C A C A
26 C C D A
27 B D D C
28 D A D D
29 D C B A
30 C B A C
31 B C D B
32 D B A D
33 A D C D
34 D C C D
35 C D D A
36 C D C A
37 B C B A
Câu Mã 132 Mã 209 357 Mã 485
38 C A A A
39 D C B D
40 D D C B
41 C B C A
42 B C A C
43 C B D C
44 B A A A
45 B D C C
46 D A C B
47 A B B B
48 A B B C
49 B D C C
50 A A A D
--------Hết---------

Preview text:

SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH Năm học 2022 - 2023 MÔN: TOÁN Lớp: 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Mã đề: 132 Đề gồm 06 trang
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB  2, SA  12 , SA  ( ABC) .
Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 8. B. 16. C. 24. D. 6. 1 1 1 Câu 2: Nếu
f xdx  3   và
g xdx  2  thì
f x2gx dx    bằng 0 0 0 A. 1. B. -1. C. 5. D. -6.
Câu 3: Cho hàm số y f ( x) liên tục trên R và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ
Số cực trị của hàm số y f ( x) là A. 2. B. 3. C. 4 D. 1.
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2; 3  ;  5 , B0;1; 
1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là 2 2 2 2 2 2 A. x   1  y  
1 z  2  14. B. x   1  y  
1 z  2  14. 2 2 2 2 2 2 C. x   1  y  
1 z  2  56. D. x   1  y  
1 z  2  56.
Câu 5: Số phức liên hợp của số phức 13i A. 1 3 . i B. 1  3 .i C. 3 . i D. 3  . i x 1t 
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y  2  t
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ
z  2t  phương của d ?    
A. u 1;2;  1 .
B. u 1;2  ;1 .
C. u 1; 2;  1 .
D. u 2;4;  1 . 4x 1
Câu 7: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 1 A. y  . B. y  4. C. y  1. D. y  1. 4
Câu 8: Cho hai số phức z  2 3i, z  4  i . Số phức z z z bằng 1 2 1 2 A. 2 4 . i B. 2 2 . i C. 6  2 . i D. 2 4 . i
Câu 9: Bất phương trình log 3x  
1  3 có tập nghiệm là 2 1 10 1   10 A.  ;       . B.  ;   3 C.  ;3. D.  ;  .      3 3  3   3 
Trang 1/6 - Mã đề thi 132
Câu 10: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4 y  4z  7  0 . Tọa độ tâm
I của mặt cầu (S) là
A. I 1; 2;  2 . B. I  2  ; 4  ;  4 . C. I  1  ; 2  ;  2 .
D. I 2; 4;  4 .
Câu 11: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z  2 i có tọa độ là
A. M 2; i  . B. M 2  ;1 .
C. M 2;i.
D. M 2;  1 .
Câu 12: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R ? xx 1  8 A. y  ln . x B. y  log . x C. y      .      D. y   .    2023 5
Câu 13: Tập xác định của hàm số 5 y xA. . R B. R \ {0}. C. (0;). D. ( ;  0).
Câu 14: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) :2 y z  2023  0 có một vectơ pháp tuyến là A. 2; 1  ; 202  3 B. 0; 2;  1 . C. 2; 1  ; 20   23 . D.  1  ;0;  2 .
Câu 15: Cho cấp số nhân u  với u  2 và công bội q  3 . Số hạng u của cấp số nhân đã cho bằng n 1 2 2 A. 1. B. 6. C. . D. 6. 3
Câu 16: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 4 , diện tích xung quanh bằng 8 . Khi đó hình nón có
bán kính đáy bằng A. 8 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 0; 2023; 
3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. M Oxz.
B. M Oxy.
C. M Oy.
D. M Oyz.
Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy , cho đồ thị (C) của hàm số 3
y x  2022x  2023 . Điểm nào dưới đây thuộc (C) ? A. 0  ;1 . B. 1;  0 . C. 0;  1 . D.  1  ;  0 .
Câu 19: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 3, chiều cao bằng 4 . Thể tích khối lăng trụ đó bằng 8 3 A. 8 3. B. 48. C. . D. 12 3. 3
Câu 20: Hàm số nào có đồ thị như đường cong trong hình vẽ dưới đây A. 3 2
y x  2x 1. B. 3 2
y x  3x 1. C. 4 2
y x  3x 1. D. 4 2
y  x  2x 1.
Câu 21: Cho hàm số y f x xác định trên R và có đạo hàm 2023
f '(x)  5xx   3 x   1 , x   R . Hàm
số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 1;   . B.  3   ;1 . C.  ;    3 . D.  ;   0 .
Câu 22: Số cách chọn ra một học sinh nam và một học sinh nữ làm trực nhật từ một tổ gồm 5 học sinh nam và 6 học sinh nữ là A. 11. B. 2. C. 30. D. 1.
Trang 2/6 - Mã đề thi 132 Câu 23: Cho hàm số   2 x f x x e  
. Tìm một nguyên hàm F xcủa hàm số f x thỏa mãn F (0)  2022 A.   2 x F x x e    2022. B.   2 x F x x e    2023. C.   2 x F x x e    2022. D.   2 x F x x e    2023.
Câu 24: Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ dưới đây được tính theo công thức nào? 0 3 3
A.   f x gxdx   gx f x . dx
B.  gx f x . dx 2  0 2 0 3 3
C.  gx f xdx    f x gx . dx
D.   f x gxd . x 2  0 2
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1;  2 , B4; 7; 
8 . Điểm M thuộc đoạn AB
AM  2BM , điểm M có tung độ là A. y  6. B. y  3. C. y  5. D. y  13. M M M M 5 3 5 Câu 26: Nếu
f xdx  4  và
f xdx  3  thì
f xdx  bằng 1 1 3 A. -1. B. -7. C. 1. D. 7.
Câu 27: Cho số phức z thỏa mãn 13iz 1 7i  0 , khi đó 5 A. z  5. B. z  5. C. z  5 2. D. z  . 5
Câu 28: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;1; 2, B2; 2   ;1 ,C  2  ;0  ;1 . Phương trình mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với BC
A. y  2z  5  0.
B. 2x y 1  0.
C. y  2z  3  0.
D. 2x y 1  0.
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình 5x  3 là  3  5 A.  ;  log  5 . B.   ;   . C.   ;   . D.  ;  log  3 . 3      5  3 5 Câu 30: Cho hàm số 4 2
y x 3x 3 có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới
Số các giá trị nguyên của m để phương trình 4 2
x  3x m  3 có 4 nghiệm phân biệt là A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.
Trang 3/6 - Mã đề thi 132
Câu 31: Cho hình lập phương AB .
CD A' B 'C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng A ' D D ' B ' bằng A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 90 . D. 0 45 .
Câu 32: Một hộp có 5 viên bi màu đỏ, 4 viên bi màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi, xác suất chọn
được 2 viên bi cùng màu bằng 5 1 40 4 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9
Câu 33: Cho hàm số có bảng biến thiên sau
Giá trị cực tiểu của hàm số là A. -4. B. 0. C. 1. D. -2. 2
Câu 34: Tập xác định của hàm số y  x  3 2 là
A. D  2;. B. D  . R
C. D R \ {2}.
D. D  2;.
Câu 35: Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  sin 2x là 1 A.
f (x)dx  2 cos 2x C.  B.
f (x)dx  cos 2x C.  2 1 C.
f (x)dx   cos 2x C.  D.
f (x)dx  cos 2x C. 2
Câu 36: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (3;). B.  4  ;  1 . C. 0;  3 D.   ;1 . log  2 x  3x  2 2 
Câu 37: Số nghiệm thực của phương trình  0 là log x 2 A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 38: Cho hình trụ  có hai đáy là hai đường tròn có tâm O O ' , mặt phẳng   đi qua O ' và cắt 2 a 3
đường tròn tâm O tại hai điểm ,
A B sao cho tam giác O ' AB là tam giác đều và có diện tích . Biết 4
góc giữa mp   và mp OAB bằng 0
60 . Thể tích khối trụ bằng 7 3 a  21 3 a  21 3 a  7 3 aA. . B. . C. . D. . 64 32 64 32
Trang 4/6 - Mã đề thi 132
Câu 39: Cho phương trình 2 z   2 m  2 2
z m  5  0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên 2 2
của tham số m để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt z , z thỏa mãn zz  8 ? 1 2 1 2 A. 1. B. 7 . C. 5 . D. 2 . x  5 
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm  A ; 4  4 ; 2 , B ; 2 ;
6 4 và đường thẳng d : y  1 . Gọi  z t
M là điểm thay đổi thuộc mặt phẳng Oxysao cho MA MB N là điểm thay đổi thuộc d . Khi
MN nhỏ nhất, tìm hoành độ điểm M . 1 17 A.  1. B. 5 . C. . D. . 5 5  3x 7   
Câu 41: Bất phương trình log log
 0 có tập nghiệm là  ;
a b . Tính giá trị P  3a  . b 2 1    x  3  3 A. P  7. B. P  10. C. P  4. D. P  5. Câu 42: Cho hàm số
f (x) liên tục, có đạo hàm trên đoạn 0;2 . Biết f (2)  7 và  f x 2 4 ( )
 21x 12x 12xf (x) với x
 0;2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f (x) ,
trục Ox, Oy x  2 bằng 7 9 A. 2 . B. . C. 3 . D. . 2 2
Câu 43: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều, góc giữa hai mặt phẳng
A'BC và  ABC bằng 45 . Gọi M là trung điểm BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng A'B a 3 C ' M bằng
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 2 A. 3 a . B. 3 6a . C. 3 3a . D. 3 a 3 .
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi  P là mặt phẳng chứa hai đường thẳng x  1   t x  1 y  2 z  1  d :  
; d :  y  1 t
t   . Khoảng cách từ điểm M  1  ;1  ;1 đến mặt phẳng 2   1 1 1 2 z  2t  P là 3 5 6 6 A. 3 . B. . C. . D. . 3 6 3
Câu 45: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có chiều cao bằng 2a , tam giác ABC vuông tại C
CA a, CB a 2 (tham khảo hình vẽ). .
Trang 5/6 - Mã đề thi 132
Khoảng cách từ A ' đến mặt phẳng AB 'C  ' bằng a 156 2a 5 a 3 a 6 A. . B. . C. . D. . 13 5 3 3 Câu 46: Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x; y thỏa
mãn log x y x x y x x y x 3  2 3  log  2 2  log log 3 2  2 18 ? A. 41 . B. 36 . C. 42 . D. 35 . b
Câu 47: Biết rằng tồn tại duy nhất bộ số * , a , b cN
là phân số tối giản sao cho c ln 8 x e  2 b
dx a  2 ln . 
Giá trị của biểu thức a b c thuộc khoảng 1 xc e ln 3 A. 6  ;10 . B. 16;  20 . C. 11  ;15 . D. 1;  5 .
Câu 48: Xét các số phức thỏa mãn 2
z  6z i3  5i  4 z  3 . Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của z  3 . Giá trị của biểu thức 2 2
3M  4m bằng A. 71 . B. 79 . C. 11. D. 19 .
Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng  202 ; 3 202 
3 của tham số m để hàm số y  x2 ln
x m x đồng biến trên khoảng  ; 1  3 ? A. 2019 . B. 2020 . C. 2022 . D. 2023 .
Câu 50: Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm f 'x 2
x x  6 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để
hàm số y f x3  3x2  9x m có đúng 6 điểm cực trị. A. 10 . B. 7 . C. 8 . D. 9 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 132 SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH Năm học 2022 - 2023 MÔN: TOÁN Lớp: 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề gồm 06 trang Mã đề: 209
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB  2, SA  12 , SA  ( ABC) .
Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 24. B. 16. C. 6. D. 8.
Câu 2: Cho hai số phức z  2 3i, z  4  i . Số phức z z z bằng 1 2 1 2 A. 2 2 . i B. 2 4 . i C. 2 4 . i D. 6  2 . i
Câu 3: Hàm số nào có đồ thị như đường cong trong hình vẽ dưới đây A. 4 2
y  x  2x 1. B. 3 2
y x  2x 1. C. 4 2
y x  3x 1. D. 3 2
y x  3x 1.
Câu 4: Số phức liên hợp của số phức 13i A. 1 3 . i B. 3 . i C. 1  3 .i D. 3  . i x 1t 
Câu 5: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y  2  t
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ
z  2t  phương của d ?    
A. u 2;4;  1 .
B. u 1;2  ;1 .
C. u 1; 2;  1 .
D. u 1;2;  1 . 4x 1
Câu 6: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 1 A. y  . B. y  1. C. y  4. D. y  1. 4
Câu 7: Tập xác định của hàm số 5 y xA. . R B. ( ;  0). C. R \ {0}. D. (0;).
Câu 8: Bất phương trình log 3x  
1  3 có tập nghiệm là 2 1 10 1   10 A.  ;       . B.  ;   3 C.  ;3. D.  ;  .      3 3  3   3 
Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4 y  4z  7  0 . Tọa độ tâm I của mặt cầu (S) là
A. I 1; 2;  2 . B. I  2  ; 4  ;  4 . C. I  1  ; 2  ;  2 .
D. I 2; 4;  4 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 209
Câu 10: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2; 3  ;  5 , B0;1; 
1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là 2 2 2 2 2 2 A. x   1  y  
1 z  2  14. B. x   1  y  
1 z  2  14. 2 2 2 2 2 2 C. x   1  y  
1 z  2  56. D. x   1  y  
1 z  2  56.
Câu 11: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R ? A. y  ln . x B. y  log . x xx 1  8 C. y      .      D. y   .    2023 5
Câu 12: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) :2 y z  2023  0 có một vectơ pháp tuyến là A. 2; 1  ; 20   23 . B. 2; 1  ; 202  3 C.  1  ;0;  2 . D. 0; 2;  1 .
Câu 13: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z  2 i có tọa độ là
A. M 2;  1 .
B. M 2; i  . C. M 2  ;1 .
D. M 2;i. 1 1 1 Câu 14: Nếu
f xdx  3   và
g xdx  2  thì
f x2gx dx    bằng 0 0 0 A. -1. B. 5. C. 1. D. -6.
Câu 15: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 4 , diện tích xung quanh bằng 8 . Khi đó hình nón có
bán kính đáy bằng A. 8 . B. 4 . C. 2 . D. 1.
Câu 16: Cho cấp số nhân u  với u  2 và công bội q  3 . Số hạng u của cấp số nhân đã cho bằng n 1 2 2 A. . B. 6. C. 6. D. 1. 3
Câu 17: Trong mặt phẳng Oxy , cho đồ thị (C) của hàm số 3
y x  2022x  2023 . Điểm nào dưới đây thuộc (C) ? A. 0  ;1 . B. 1;  0 . C. 0;  1 . D.  1  ;  0 .
Câu 18: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 3, chiều cao bằng 4 . Thể tích khối lăng trụ đó bằng 8 3 A. 8 3. B. 48. C. . D. 12 3. 3
Câu 19: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 0; 2023; 
3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. M Oyz.
B. M Oxy.
C. M Oxz.
D. M Oy.
Câu 20: Cho hàm số y f ( x) liên tục trên R và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ
Số cực trị của hàm số y f ( x) là A. 4 B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 21: Cho hàm số y f x xác định trên R và có đạo hàm 2023
f '(x)  5xx   3 x   1 , x   R . Hàm
số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 1;   . B.  3   ;1 . C.  ;    3 . D.  ;   0 .
Trang 2/6 - Mã đề thi 209
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1;  2 , B4; 7; 
8 . Điểm M thuộc đoạn AB
AM  2BM , điểm M có tung độ là A. y  6. B. y  5. C. y  3. D. y  13. M M M M
Câu 23: Cho hình lập phương AB .
CD A' B 'C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng A ' D D ' B ' bằng A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 90 . D. 0 45 .
Câu 24: Một hộp có 5 viên bi màu đỏ, 4 viên bi màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi, xác suất chọn
được 2 viên bi cùng màu bằng 40 5 4 1 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9
Câu 25: Cho số phức z thỏa mãn 13iz 1 7i  0 , khi đó 5 A. z  5. B. z  5 2. C. z  5. D. z  . 5
Câu 26: Số cách chọn ra một học sinh nam và một học sinh nữ làm trực nhật từ một tổ gồm 5 học sinh nam và 6 học sinh nữ là A. 1. B. 11. C. 30. D. 2.
Câu 27: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;1; 2, B2; 2   ;1 ,C  2  ;0  ;1 . Phương trình mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với BC
A. y  2z  5  0.
B. 2x y 1  0.
C. y  2z  3  0.
D. 2x y 1  0.
Câu 28: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  3 B.   ;1 . C. (3;). D.  4  ;  1 .
Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình 5x  3 là  3  5 A.  ;  log  5 . B.   ;   . C.  ;  log  3 . D.   ;   . 3      5 5  3 Câu 30: Cho hàm số   2 x f x x e  
. Tìm một nguyên hàm F xcủa hàm số f x thỏa mãn F (0)  2022 A.   2 x F x x e    2022. B.   2 x F x x e    2023. C.   2 x F x x e    2022. D.   2 x F x x e    2023.
Câu 31: Cho hàm số có bảng biến thiên sau
Giá trị cực tiểu của hàm số là A. 0. B. -2. C. -4. D. 1.
Trang 3/6 - Mã đề thi 209 log  2 x  3x  2 2 
Câu 32: Số nghiệm thực của phương trình  0 là log x 2 A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. 2
Câu 33: Tập xác định của hàm số y  x  3 2 là
A. D  2;. B. D  . R
C. D R \ {2}.
D. D  2;.
Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  sin 2x là 1 A.
f (x)dx  2 cos 2x C.  B.
f (x)dx  cos 2x C.  2 1 C.
f (x)dx   cos 2x C.  D.
f (x)dx  cos 2x C. 2 5 3 5 Câu 35: Nếu
f xdx  4  và
f xdx  3  thì
f xdx  bằng 1 1 3 A. 7. B. -1. C. -7. D. 1.
Câu 36: Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ dưới đây được tính theo công thức nào? 3 0 3
A.   f x gxd . x
B.  gx f xdx    f x gx . dx 2 2  0 3 0 3
C.  gx f x . dx
D.   f x gxdx   gx f x . dx 2 2  0 Câu 37: Cho hàm số 4 2
y x 3x 3 có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới
Số các giá trị nguyên của m để phương trình 4 2
x  3x m  3 có 4 nghiệm phân biệt là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 38: Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm f 'x 2
x x  6 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để
hàm số y f x3  3x2  9x m có đúng 6 điểm cực trị. A. 10 . B. 9 . C. 8 . D. 7 .
Trang 4/6 - Mã đề thi 209 Câu 39: Cho hàm số
f (x) liên tục, có đạo hàm trên đoạn 0;2 . Biết f (2)  7 và  f x 2 4 ( )
 21x 12x 12xf (x) với x
 0;2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f (x) ,
trục Ox, Oy x  2 bằng 9 7 A. 2 . B. . C. . D. 3 . 2 2
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi  P là mặt phẳng chứa hai đường thẳng x  1   t x  1 y  2 z  1  d :  
; d :  y  1 t
t   . Khoảng cách từ điểm M  1  ;1  ;1 đến mặt phẳng 2   1 1 1 2 z  2t  P là 5 6 6 3 A. . B. 3 . C. . D. . 6 3 3
Câu 41: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có chiều cao bằng 2a , tam giác ABC vuông tại C
CA a, CB a 2 (tham khảo hình vẽ). .
Khoảng cách từ A ' đến mặt phẳng AB 'C  ' bằng a 6 2a 5 a 156 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 5 13 3
Câu 42: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều, góc giữa hai mặt phẳng
A'BC và  ABC bằng 45 . Gọi M là trung điểm BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng A'B a 3 C ' M bằng
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 2 A. 3 a . B. 3 6a . C. 3 3a . D. 3 a 3 . b
Câu 43: Biết rằng tồn tại duy nhất bộ số * , a , b cN
là phân số tối giản sao cho c ln 8 x e  2 b
dx a  2 ln . 
Giá trị của biểu thức a b c thuộc khoảng 1 xc e ln 3 A. 16;  20 . B. 6  ;10 . C. 11  ;15 . D. 1;  5 .
Câu 44: Cho phương trình 2 z   2 m  2 2
z m  5  0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên 2 2
của tham số m để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt z , z thỏa mãn zz  8 ? 1 2 1 2 A. 2 . B. 5 . C. 1. D. 7 .
Trang 5/6 - Mã đề thi 209  3x 7   
Câu 45: Bất phương trình log log
 0 có tập nghiệm là  ;
a b . Tính giá trị P  3a  . b 2 1    x  3  3 A. P  5. B. P  7. C. P  10. D. P  4.
Câu 46: Cho hình trụ  có hai đáy là hai đường tròn có tâm O O ' , mặt phẳng   đi qua O ' và cắt 2 a 3
đường tròn tâm O tại hai điểm ,
A B sao cho tam giác O ' AB là tam giác đều và có diện tích . Biết 4
góc giữa mp   và mp OAB bằng 0
60 . Thể tích khối trụ bằng 21 3 a  21 3 a  7 3 a  7 3 aA. . B. . C. . D. . 64 32 64 32 x  5 
Câu 47: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm  A ; 4  4 ; 2 , B ; 2 ;
6 4 và đường thẳng d : y  1 . Gọi  z t
M là điểm thay đổi thuộc mặt phẳng Oxysao cho MA MB N là điểm thay đổi thuộc d . Khi
MN nhỏ nhất, tìm hoành độ điểm M . 17 1 A. 5 . B. . C. . D.  1. 5 5
Câu 48: Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng  202 ; 3 202 
3 của tham số m để hàm số y  x2 ln
x m x đồng biến trên khoảng  ; 1  3 ? A. 2019 . B. 2020 . C. 2022 . D. 2023 . Câu 49: Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x; y thỏa mãn
log x y x x y x x y x 3  2 3  log  2 2  log log 3 2  2 18 ? A. 41 . B. 36 . C. 42 . D. 35 .
Câu 50: Xét các số phức thỏa mãn 2
z  6z i3  5i  4 z  3 . Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của z  3 . Giá trị của biểu thức 2 2
3M  4m bằng A. 71 . B. 79 . C. 11. D. 19 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 209 SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH Năm học 2022 - 2023 MÔN: TOÁN Lớp: 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề gồm 06 trang Mã đề: 357
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 4 , diện tích xung quanh bằng 8 . Khi đó hình nón có
bán kính đáy bằng A. 4 . B. 8 . C. 2 . D. 1.
Câu 2: Cho hai số phức z  2 3i, z  4  i . Số phức z z z bằng 1 2 1 2 A. 2 4 . i B. 2 4 . i C. 2 2 . i D. 6  2 . i
Câu 3: Bất phương trình log 3x  
1  3 có tập nghiệm là 2 1 10 1   10 A.  ;       . B.  ;   3 C.  ;3. D.  ;  .      3 3  3   3 
Câu 4: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4 y  4z  7  0 . Tọa độ tâm I của mặt cầu (S) là
A. I 1; 2;  2 . B. I  2  ; 4  ;  4 . C. I  1  ; 2  ;  2 .
D. I 2; 4;  4 .
Câu 5: Cho hàm số y f ( x) liên tục trên R và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ
Số cực trị của hàm số y f ( x) là A. 3. B. 4 C. 1. D. 2. x 1t 
Câu 6: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y  2  t
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ
z  2t  phương của d ?    
A. u 2;4;  1 .
B. u 1; 2;  1 .
C. u 1;2  ;1 .
D. u 1;2;  1 .
Câu 7: Tập xác định của hàm số 5 y xA. (0;). B. . R C. R \ {0}. D. ( ;  0).
Câu 8: Hàm số nào có đồ thị như đường cong trong hình vẽ dưới đây A. 3 2
y x  3x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 4 2
y x  3x 1. D. 3 2
y x  2x 1.
Trang 1/6 - Mã đề thi 357
Câu 9: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z  2 i có tọa độ là
A. M 2;  1 .
B. M 2; i  . C. M 2  ;1 .
D. M 2;i.
Câu 10: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R ? A. y  ln . x B. y  log . x xx 1  8 C. y      .      D. y   .    2023 5
Câu 11: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) :2 y z  2023  0 có một vectơ pháp tuyến là A. 2; 1  ; 20   23 . B. 2; 1  ; 202  3 C.  1  ;0;  2 . D. 0; 2;  1 .
Câu 12: Số phức liên hợp của số phức 13i A. 1  3 .i B. 1 3 . i C. 3 . i D. 3  . i 1 1 1 Câu 13: Nếu
f xdx  3   và
g xdx  2  thì
f x2gx dx    bằng 0 0 0 A. -1. B. 5. C. 1. D. -6.
Câu 14: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 3, chiều cao bằng 4 . Thể tích khối lăng trụ đó bằng 8 3 A. 48. B. 12 3. C. . D. 8 3. 3
Câu 15: Cho cấp số nhân u  với u  2 và công bội q  3 . Số hạng u của cấp số nhân đã cho bằng n 1 2 2 A. . B. 6. C. 6. D. 1. 3
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , cho đồ thị (C) của hàm số 3
y x  2022x  2023 . Điểm nào dưới đây thuộc (C) ? A. 0  ;1 . B. 1;  0 . C. 0;  1 . D.  1  ;  0 .
Câu 17: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB  2, SA  12 ,
SA  ( ABC) . Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 8. B. 16. C. 24. D. 6.
Câu 18: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 0; 2023; 
3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. M Oyz.
B. M Oxy.
C. M Oxz.
D. M Oy.
Câu 19: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2; 3  ;  5 , B0;1; 
1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là 2 2 2 2 2 2 A. x   1  y  
1 z  2  14. B. x   1  y  
1 z  2  14. 2 2 2 2 2 2 C. x   1  y  
1 z  2  56. D. x   1  y  
1 z  2  56. 4x 1
Câu 20: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 1 A. y  4. B. y  1. C. y  . D. y  1. 4
Câu 21: Cho hình lập phương AB .
CD A' B 'C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng A ' D D ' B ' bằng A. 0 90 . B. 0 45 . C. 0 60 . D. 0 30 .
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1;  2 , B4; 7; 
8 . Điểm M thuộc đoạn AB
AM  2BM , điểm M có tung độ là A. y  3. B. y  13. C. y  6. D. y  5. M M M M
Trang 2/6 - Mã đề thi 357
Câu 23: Cho hàm số y f x xác định trên R và có đạo hàm 2023
f '(x)  5xx   3 x   1 , x   R . Hàm
số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;    3 . B.  ;   0 . C.  3   ;1 . D. 1;   .
Câu 24: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  3 B.   ;1 . C. (3;). D.  4  ;  1 .
Câu 25: Cho số phức z thỏa mãn 13iz 1 7i  0 , khi đó 5 A. z  5. B. z  5 2. C. z  5. D. z  . 5
Câu 26: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;1; 2, B2; 2   ;1 ,C  2  ;0  ;1 . Phương trình mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với BC
A. y  2z  5  0.
B. 2x y 1  0.
C. y  2z  3  0.
D. 2x y 1  0. 2
Câu 27: Tập xác định của hàm số y  x  3 2 là
A. D  2;. B. D  . R
C. D R \ {2}.
D. D  2;. 5 3 5 Câu 28: Nếu
f xdx  4  và
f xdx  3  thì
f xdx  bằng 1 1 3 A. 7. B. -1. C. -7. D. 1. log  2 x  3x  2 2 
Câu 29: Số nghiệm thực của phương trình  0 là log x 2 A. 1. B. 0. C. 2. D. 3.
Câu 30: Cho hàm số có bảng biến thiên sau
Giá trị cực tiểu của hàm số là A. -4. B. 1. C. 0. D. -2.
Câu 31: Tập nghiệm của bất phương trình 5x  3 là  3 A.   ;   .   B.  ;  log  5 .  5 3  5 C.   ;   .   D.  ;  log  3 .  3 5
Trang 3/6 - Mã đề thi 357 Câu 32: Cho hàm số   2 x f x x e  
. Tìm một nguyên hàm F xcủa hàm số f x thỏa mãn F (0)  2022 A.   2 x F x x e    2023. B.   2 x F x x e    2022. C.   2 x F x x e    2022. D.   2 x F x x e    2023.
Câu 33: Một hộp có 5 viên bi màu đỏ, 4 viên bi màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi, xác suất chọn
được 2 viên bi cùng màu bằng 40 1 4 5 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9 Câu 34: Cho hàm số 4 2
y x 3x 3 có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới
Số các giá trị nguyên của m để phương trình 4 2
x  3x m  3 có 4 nghiệm phân biệt là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 35: Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ dưới đây được tính theo công thức nào? 3 0 3
A.   f x gxd . x
B.  gx f xdx    f x gx . dx 2 2  0 3 0 3
C.  gx f x . dx
D.   f x gxdx   gx f x . dx 2 2  0
Câu 36: Số cách chọn ra một học sinh nam và một học sinh nữ làm trực nhật từ một tổ gồm 5 học sinh nam và 6 học sinh nữ là A. 1. B. 11. C. 30. D. 2.
Câu 37: Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  sin 2x là 1 A.
f (x)dx  2 cos 2x C.  B.
f (x)dx   cos 2x C.  2 1 C.
f (x)dx  cos 2x C.  D.
f (x)dx  cos 2x C. 2
Câu 38: Cho phương trình 2 z   2 m  2 2
z m  5  0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên 2 2
của tham số m để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt z , z thỏa mãn zz  8 ? 1 2 1 2 A. 2 . B. 5 . C. 1. D. 7 .
Trang 4/6 - Mã đề thi 357 Câu 39: Cho hàm số
f (x) liên tục, có đạo hàm trên đoạn 0;2 . Biết f (2)  7 và  f x 2 4 ( )
 21x 12x 12xf (x) với x
 0;2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f (x) ,
trục Ox, Oy x  2 bằng 7 9 A. 2 . B. . C. 3 . D. . 2 2
Câu 40: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có chiều cao bằng 2a , tam giác ABC vuông tại C
CA a, CB a 2 (tham khảo hình vẽ). .
Khoảng cách từ A ' đến mặt phẳng AB 'C  ' bằng a 6 a 156 2a 5 a 3 A. . B. . C. . D. . 3 13 5 3
Câu 41: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều, góc giữa hai mặt phẳng
A'BC và  ABC bằng 45 . Gọi M là trung điểm BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng A'B a 3 C ' M bằng
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 2 A. 3 a . B. 3 6a . C. 3 3a . D. 3 a 3 .
Câu 42: Cho hình trụ  có hai đáy là hai đường tròn có tâm O O ' , mặt phẳng   đi qua O ' và cắt 2 a 3
đường tròn tâm O tại hai điểm ,
A B sao cho tam giác O ' AB là tam giác đều và có diện tích . Biết 4
góc giữa mp   và mp OAB bằng 0
60 . Thể tích khối trụ bằng 21 3 a  21 3 a  7 3 a  7 3 aA. . B. . C. . D. . 64 32 64 32
Câu 43: Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm f 'x 2
x x  6 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để
hàm số y f x3  3x2  9x m có đúng 6 điểm cực trị. A. 8 . B. 9 . C. 7 . D. 10 . Câu 44: Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x; y thỏa
mãn log x y x x y x x y x 3  2 3  log  2 2  log log 3 2  2 18 ? A. 35 . B. 42 . C. 41 . D. 36 .
Câu 45: Xét các số phức thỏa mãn 2
z  6z i3  5i  4 z  3 . Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của z  3 . Giá trị của biểu thức 2 2
3M  4m bằng A. 11. B. 79 . C. 71 . D. 19 .
Trang 5/6 - Mã đề thi 357 x  5 
Câu 46: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm  A ; 4  4 ; 2 , B ; 2 ;
6 4 và đường thẳng d : y  1 . Gọi  z t
M là điểm thay đổi thuộc mặt phẳng Oxysao cho MA MB N là điểm thay đổi thuộc d . Khi
MN nhỏ nhất, tìm hoành độ điểm M . 1 17 A. 5 . B. . C. . D.  1. 5 5
Câu 47: Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng  202 ; 3 202 
3 của tham số m để hàm số y  x2 ln
x m x đồng biến trên khoảng  ; 1  3 ? A. 2019 . B. 2020 . C. 2022 . D. 2023 .
Câu 48: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi  P là mặt phẳng chứa hai đường thẳng x  1   t x  1 y  2 z  1  d :  
; d :  y  1 t
t   . Khoảng cách từ điểm M  1  ;1  ;1 đến mặt phẳng 2   1 1 1 2 z  2t  P là 3 6 5 6 A. 3 . B. . C. . D. . 3 3 6 b
Câu 49: Biết rằng tồn tại duy nhất bộ số * , a , b cN
là phân số tối giản sao cho c ln 8 x e  2 b
dx a  2 ln . 
Giá trị của biểu thức a b c thuộc khoảng 1 xc e ln 3 A. 16;  20 . B. 1;  5 . C. 6  ;10 . D. 11  ;15 .  3x 7   
Câu 50: Bất phương trình log log
 0 có tập nghiệm là  ;
a b . Tính giá trị P  3a  . b 2 1    x  3  3 A. P  4. B. P  10. C. P  7. D. P  5.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 357 SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH Năm học 2022 - 2023 MÔN: TOÁN Lớp: 12 ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề Đề gồm 06 trang Mã đề: 485
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy bằng 2 3, chiều cao bằng 4 . Thể tích khối lăng trụ đó bằng 8 3 A. 48. B. 12 3. C. . D. 8 3. 3
Câu 2: Tập xác định của hàm số 5 y xA. R \ {0}. B. . R C. (0;). D. ( ;  0).
Câu 3: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên R ? xx 1  8 A. y  log . x B. y      .      C. y  ln . x D. y   .    2023 5 x 1t 
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d : y  2  t
. Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ
z  2t  phương của d ?    
A. u 2;4;  1 .
B. u 1; 2;  1 .
C. u 1;2  ;1 .
D. u 1;2;  1 .
Câu 5: Cho hàm số y f ( x) liên tục trên R và có bảng xét dấu đạo hàm như hình vẽ
Số cực trị của hàm số y f ( x) là A. 1. B. 4 C. 3. D. 2. 1 1 1 Câu 6: Nếu
f xdx  3   và
g xdx  2  thì
f x2gx dx    bằng 0 0 0 A. -1. B. 5. C. 1. D. -6.
Câu 7: Trên mặt phẳng tọa độ Oxy , điểm biểu diễn số phức z  2 i có tọa độ là
A. M 2;  1 .
B. M 2;i. C. M 2  ;1 .
D. M 2; i  .
Câu 8: Bất phương trình log 3x  
1  3 có tập nghiệm là 2 1 10 1   10 A.  ;       . B.  ;3. C.  ;  . D.  ;   3      3 3  3   3 
Câu 9: Cho cấp số nhân u  với u  2 và công bội q  3 . Số hạng u của cấp số nhân đã cho bằng n 1 2 2 A. . B. 6. C. 6. D. 1. 3
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) :2 y z  2023  0 có một vectơ pháp tuyến là A. 2; 1  ; 20   23 . B. 2; 1  ; 202  3 C.  1  ;0;  2 . D. 0; 2;  1 .
Trang 1/6 - Mã đề thi 485
Câu 11: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x y z  2x  4 y  4z  7  0 . Tọa độ tâm
I của mặt cầu (S) là A. I  1  ; 2  ;  2 .
B. I 1; 2;  2 .
C. I 2; 4;  4 . D. I  2  ; 4  ;  4 .
Câu 12: Cho hai số phức z  2 3i, z  4  i . Số phức z z z bằng 1 2 1 2 A. 2 2 . i B. 6  2 . i C. 2 4 . i D. 2 4 . i
Câu 13: Hàm số nào có đồ thị như đường cong trong hình vẽ dưới đây A. 4 2
y x  3x 1. B. 4 2
y  x  2x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 3 2
y x  2x 1.
Câu 14: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A2; 3  ;  5 , B0;1; 
1 . Phương trình mặt cầu đường kính AB là 2 2 2 2 2 2 A. x   1  y  
1 z  2  14. B. x   1  y  
1 z  2  56. 2 2 2 2 2 2 C. x   1  y  
1 z  2  14. D. x   1  y  
1 z  2  56.
Câu 15: Cho hình nón có độ dài đường sinh bằng 4 , diện tích xung quanh bằng 8 . Khi đó hình nón có
bán kính đáy bằng A. 8 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , cho đồ thị (C) của hàm số 3
y x  2022x  2023 . Điểm nào dưới đây thuộc (C) ? A. 0;  1 . B. 0  ;1 . C. 1;  0 . D.  1  ;  0 .
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 0; 2023; 
3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. M Oyz.
B. M Oxy.
C. M Oxz.
D. M Oy. 4x 1
Câu 18: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 1 A. y  1. B. y  4. C. y  . D. y  1. 4
Câu 19: Số phức liên hợp của số phức 13i A. 1  3 .i B. 1 3 . i C. 3 . i D. 3  . i
Câu 20: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB  2, SA  12 ,
SA  ( ABC) . Thể tích khối chóp S.ABC bằng A. 8. B. 16. C. 24. D. 6.
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho các điểm A1;1; 2, B2; 2   ;1 ,C  2  ;0  ;1 . Phương trình mặt
phẳng đi qua A và vuông góc với BC
A. y  2z  5  0.
B. 2x y 1  0.
C. y  2z  3  0.
D. 2x y 1  0. 2
Câu 22: Tập xác định của hàm số y  x  3 2 là
A. D  2;.
B. D R \ {2}.
C. D  2;. D. D  . R
Trang 2/6 - Mã đề thi 485
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình 5x  3 là  3  5 A.   ;   .     B.  ;  log  5 . C.   ;  . D.  ;  log  3 .    5 3  3 5 log  2 x  3x  2 2 
Câu 24: Số nghiệm thực của phương trình  0 là log x 2 A. 2. B. 3. C. 0. D. 1.
Câu 25: Cho hình lập phương AB .
CD A' B 'C ' D ' . Góc giữa hai đường thẳng A ' D D ' B ' bằng A. 0 60 . B. 0 30 . C. 0 90 . D. 0 45 .
Câu 26: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0;  3 B. (3;). C.  4  ;  1 . D.   ;1 .
Câu 27: Số cách chọn ra một học sinh nam và một học sinh nữ làm trực nhật từ một tổ gồm 5 học sinh nam và 6 học sinh nữ là A. 1. B. 11. C. 30. D. 2.
Câu 28: Một hộp có 5 viên bi màu đỏ, 4 viên bi màu xanh. Chọn ngẫu nhiên 2 viên bi, xác suất chọn
được 2 viên bi cùng màu bằng 1 40 5 4 A. . B. . C. . D. . 9 9 9 9
Câu 29: Cho hàm số có bảng biến thiên sau
Giá trị cực tiểu của hàm số là A. -4. B. 1. C. 0. D. -2. Câu 30: Cho hàm số 4 2
y x 3x 3 có đồ thị là đường cong trong hình vẽ dưới
Số các giá trị nguyên của m để phương trình 4 2
x  3x m  3 có 4 nghiệm phân biệt là A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Trang 3/6 - Mã đề thi 485
Câu 31: Diện tích phần hình phẳng được tô đậm trong hình vẽ dưới đây được tính theo công thức nào? 3 0 3
A.   f x gxd . x
B.   f x gxdx   gx f x . dx 2 2  0 3 0 3
C.  gx f x . dx
D.  gx f xdx    f x gx . dx 2 2  0 5 3 5 Câu 32: Nếu
f xdx  4  và
f xdx  3  thì
f xdx  bằng 1 1 3 A. -7. B. -1. C. 7. D. 1.
Câu 33: Cho hàm số y f x xác định trên R và có đạo hàm 2023
f '(x)  5xx   3 x   1 , x   R . Hàm
số đã cho đồng biến trên khoảng nào sau đây? A.  ;   0 . B.  ;    3 . C.  3   ;1 . D. 1;   .
Câu 34: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;1;  2 , B4; 7; 
8 . Điểm M thuộc đoạn AB
AM  2BM , điểm M có tung độ là A. y  13. B. y  6. C. y  3. D. y  5. M M M M
Câu 35: Họ nguyên hàm của hàm số f (x)  sin 2x là 1 1 A.
f (x)dx   cos 2x C.  B.
f (x)dx  cos 2x C.  2 2 C.
f (x)dx  2 cos 2x C.  D.
f (x)dx  cos 2x C. Câu 36: Cho hàm số   2 x f x x e  
. Tìm một nguyên hàm F xcủa hàm số f x thỏa mãn F (0)  2022 A.   2 x F x x e    2023. B.   2 x F x x e    2022. C.   2 x F x x e    2022. D.   2 x F x x e    2023.
Câu 37: Cho số phức z thỏa mãn 13iz 1 7i  0 , khi đó 5 A. z  5. B. z  5 2. C. z  5. D. z  . 5
Câu 38: Xét các số phức thỏa mãn 2
z  6z i3  5i  4 z  3 . Gọi M m lần lượt là giá trị lớn nhất
và giá trị nhỏ nhất của z  3 . Giá trị của biểu thức 2 2
3M  4m bằng A. 71 . B. 79 . C. 19 . D. 11.
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng  202 ; 3 202 
3 của tham số m để hàm số y  x2 ln
x m x đồng biến trên khoảng  ; 1  3 ? A. 2023 . B. 2022 . C. 2019 . D. 2020 .
Câu 40: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , gọi  P là mặt phẳng chứa hai đường thẳng
Trang 4/6 - Mã đề thi 485 x  1   t x  1 y  2 z  1  d :  
; d :  y  1 t
t   . Khoảng cách từ điểm M  1  ;1  ;1 đến mặt phẳng 2   1 1 1 2 z  2t  P là 3 A. 3 . B. . 3 6 5 6 C. . D. . 3 6
Câu 41: Cho hình trụ  có hai đáy là hai đường tròn có tâm O O ' , mặt phẳng   đi qua O ' và cắt 2 a 3
đường tròn tâm O tại hai điểm ,
A B sao cho tam giác O ' AB là tam giác đều và có diện tích . Biết 4
góc giữa mp   và mp OAB bằng 0
60 . Thể tích khối trụ bằng 21 3 a  21 3 a  7 3 a  7 3 aA. . B. . C. . D. . 64 32 64 32
Câu 42: Cho phương trình 2 z   2 m  2 2
z m  5  0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu giá trị nguyên 2 2
của tham số m để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt z , z thỏa mãn zz  8 ? 1 2 1 2 A. 7 . B. 5 . C. 2 . D. 1.
Câu 43: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có chiều cao bằng 2a , tam giác ABC vuông tại C
CA a, CB a 2 (tham khảo hình vẽ). .
Khoảng cách từ A ' đến mặt phẳng AB 'C  ' bằng a 3 a 6 A. . B. . 3 3 2a 5 a 156 C. . D. . 5 13
Câu 44: Cho khối lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác đều, góc giữa hai mặt phẳng
A'BC và  ABC bằng 45 . Gọi M là trung điểm BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng A'B a 3 C ' M bằng
. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 2 A. 3 3a . B. 3 a 3 . C. 3 6a . D. 3 a .
Trang 5/6 - Mã đề thi 485 x  5 
Câu 45: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm  A ; 4  4 ; 2 , B ; 2 ;
6 4 và đường thẳng d : y  1 . Gọi  z t
M là điểm thay đổi thuộc mặt phẳng Oxysao cho MA MB N là điểm thay đổi thuộc d . Khi
MN nhỏ nhất, tìm hoành độ điểm M . 1 17 A. 5 . B. . C. . D.  1. 5 5 Câu 46: Cho hàm số
f (x) liên tục, có đạo hàm trên đoạn 0;2 . Biết f (2)  7 và  f x 2 4 ( )
 21x 12x 12xf (x) với x
 0;2 . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y f (x) ,
trục Ox, Oy x  2 bằng 7 9 A. 2 . B. . C. . D. 3 . 2 2
Câu 47: Cho hàm số y f ( x) có đạo hàm f 'x 2
x x  6 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để
hàm số y f x3  3x2  9x m có đúng 6 điểm cực trị. A. 8 . B. 10 . C. 7 . D. 9 .  3x 7   
Câu 48: Bất phương trình log log
 0 có tập nghiệm là  ;
a b . Tính giá trị P  3a  . b 2 1    x  3  3 A. P  7. B. P  10. C. P  4. D. P  5. b
Câu 49: Biết rằng tồn tại duy nhất bộ số * , a , b cN
là phân số tối giản sao cho c ln 8 x e  2 b
dx a  2 ln . 
Giá trị của biểu thức a b c thuộc khoảng 1 xc e ln 3 A. 16;  20 . B. 1;  5 . C. 6  ;10 . D. 11  ;15 . Câu 50: Có bao nhiêu cặp số nguyên dương x; y thỏa
mãn log x y x x y x x y x 3  2 3  log  2 2  log log 3 2  2 18 ? A. 41 . B. 36 . C. 42 . D. 35 .
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 485 SỞ GD&ĐT NAM ĐỊNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
CỤM TRƯỜNG THPT TP NAM ĐỊNH Năm học 2022 - 2023 MÔN: TOÁN Lớp: 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề HDC CHÍNH THỨC Câu Mã 132 Mã 209 Mã 357 Mã 485 1 A D C D 2 A C A C 3 C A C D 4 A A A D 5 A D B B 6 A C D C 7 B D A A 8 A C B B 9 C A A C 10 A B D D 11 D D D B 12 D D B D 13 C A C B 14 B C D A 15 D C B B 16 C B B C 17 D B A A 18 B A A B 19 A A B B 20 D A A A 21 A A C D 22 C B D C 23 B B D D 24 A C A C 25 C A C A 26 C C D A 27 B D D C 28 D A D D 29 D C B A 30 C B A C 31 B C D B 32 D B A D 33 A D C D 34 D C C D 35 C D D A 36 C D C A 37 B C B A Câu Mã 132 Mã 209 Mã 357 Mã 485 38 C A A A 39 D C B D 40 D D C B 41 C B C A 42 B C A C 43 C B D C 44 B A A A 45 B D C C 46 D A C B 47 A B B B 48 A B B C 49 B D C C 50 A A A D --------Hết---------
Document Outline

  • TT_TOÁN 12_132
  • TT_TOÁN 12_209
  • TT_TOÁN 12_357
  • TT_TOÁN 12_485
  • HDC chính thức môn Toán 12-TTCTP