Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán đợt 3 liên trường THPT – Nghệ An

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán đợt 3 liên trường THPT: Quỳnh Lưu, Hoàng Mai, Thái Hòa

Mã đề 101 1/5
SỞ GD&ĐT NGHỆ AN
LIÊN TRƯỜNG THPT
QUỲNH LƯU-HOÀNG MAI-THÁI HÒA
01/5-ĐÔ LƯƠNG 3
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT ĐT 3 NĂM 2023
Bài thi môn: Toán
Thời gian làm bài: 90 phút
(Đề gồm 50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
101
Họ, tên thí sinh:…………………………
Số báo danh:…………….........................
Câu 1. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số
y f x
đồng biến trên khoảng nào sau?
A.
1; 
. B.
. C.
1;2
. D.
;1
.
Câu 2. Trong không gian ta đ
Oxyz
, cho
2 3 .OM i j k
Ta đ ca đim
M
là
A.
3; 2;1M
. B.
1; 2;3M
. C.
2;1;3M
. D.
1;3; 2M
.
Câu 3. Cho hàm số bậc ba
()y f x
có đồ thị là đưng cong trong hnh dưi.
Số nghiệm ca phương trnh
0fx
A.
3
. B.
4
. C.
1
. D.
2
.
Câu 4. Có bao nhiêu cách xếp 10 bạn hc sinh vào mt bàn dài có 10 ghế ngồi?
A.
10!
. B.
10
10
C
. C.
1
10
A
. D.
10
.
Câu 5. Cho khối lăng tr chiều cao
3h dm
và din tch đáy
2
6S dm
. Th tch ca khối lăng tr đã
cho bằng
A.
3
12 dm
. B.
3
6 dm
. C.
. D.
3
18 dm
.
Câu 6. Tiệm cận đứng ca đồ thị hàm số
2
1
x
y
x
A.
1x 
. B.
2x
. C.
1y
. D.
1y 
.
Câu 7. Đưng cong trong hnh bên dưi là đồ th ca hàm s nào?
8
6
4
2
2
4
6
8
15
10
5
5
10
15
x
y
2
1
-2
O
2/5 Mã đ 101
A.
3
31y x x
. B.
3
31y x x
. C.
42
21y x x
. D.
21
2
x
y
x
.
Câu 8. Khi t diện đều có s cnh là
A.
6
. B.
12
. C.
8
. D.
4
.
Câu 9. Cho hnh lập phương
. ABCD A B C D
. Góc gia hai mặt phẳng
’’ABB A
’’ADD A
A.
90
. B.
60
. C.
45
. D.
30
.
Câu 10. Nghiệm ca phương trnh
21
x
A.
1x 
. B.
2x
. C.
0x
. D.
1x
.
Câu 11. S phc
23zi
có đim biu din là
A.
2;3M
. B.
2;3M
. C.
2; 3M 
. D.
2; 3M
.
Câu 12. Cho
2
x dx F x C
. Khẳng định nào sau đng?
A.
2
'F x x
. B.
3
1
'
3
F x x
. C.
'F x x
. D.
'2F x x
.
Câu 13. Cho hnh nón có bán knh đáy
ra
, đ dài đưng sinh
2la
. Din tch xung quanh ca hnh nón
là
A.
2
Sa
. B.
2
1
2
Sa
. C.
2
4Sa
. D.
2
2Sa
.
Câu 14. Cho cấp số nhân
n
u
3
9u
. Công bi
q
ca cấp số nhân là
A.
1
3
q
. B.
6q
. C.
3q 
. D.
3q
.
Câu 15. Din tch
S
ca hnh phng gii hn bi các đưng
2
x
ye
,
0y
,
0x
,
1x
là
A.
1
0
2
x
S e dx
. B.
1
0
2
x
S e dx
.
C.
1
0
2
x
S e dx
. D.
1
0
2
x
S e dx
.
Câu 16. Cho hàm số
y f x
liên tc trên khoảng
; 
và có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực đại tại
A.
2x
. B.
1x
. C.
0x
. D.
3x
.
Câu 17. Trong không gian ta đ
Oxyz
, cho mt phng
: 2 0P x y z
. Đim nào sau thuc
P
?
A.
1; 1;0M
. B.
1;1;0M
. C.
1;0; 1M
. D.
0;0; 2M
.
Mã đề 101 3/5
Câu 18. Th tch ca khi cu có bán knh
R
là
A.
3
4VR
. B.
3
1
3
VR
. C.
3
VR
. D.
3
4
3
VR
.
Câu 19. Cho các số thực
a
,
,mn
(
a
>0). Khẳng định nào sau đng?
A.
m
mn
n
a
a
a
. B.
n
m n m
aa
. C.
m n m n
a a a

. D.
.
m n m n
a a a
.
Câu 20. Cho
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
fx
trên đoạn
0;1
có
01F
,
12F
. Tch phân
1
0
f x dx
bng
A.
1
. B.
1
. C.
2
. D.
2
.
Câu 21. Phn thc ca s phc
(1 )(2 3 )z i i
A.
3
. B.
0
. C.
1
. D.
2
.
Câu 22. Cho các số thực dương
, , 1a b a
. Hãy chn phương án đng.
A.
2
log 2log 1
aa
b
b
a

. B.
2
log 2log 1
aa
b
b
a
.
C.
2
log 2log 1
aa
b
b
a

. D.
2
log 2log 1
aa
b
b
a
.
Câu 23. Có bao nhiêu số nguyên m đ hàm số
32
3 3 2 1y x mx m x
đồng biến trên
R
?
A.
5
. B.
4
. C.
3
. D.
2
.
Câu 24. Cho hnh lăng tr đứng tam giác
. ' ' 'ABC A B C
có đáy
ABC
tam giác vuông cân ti
A
,
AB a
,
'2BB a
. Tnh th tch
V
ca khối lăng tr
. ' ' 'ABC A B C
.
A.
3
2
a
V
. B.
3
3
a
. C.
3
a
. D.
3
6
a
.
Câu 25. Trong không gian ta đ
Oxyz
, cho mt phng
: 2 2 0x y z
. Phương trnh o sau là
phương trnh ca đưng thẳng đi qua
1; 1;1A
và vuông góc vi mt phng
?
A.
12
1
1
xt
yt
zt


. B.
12
1
1
xt
yt
zt



. C.
2
2
1
xt
yt
zt


. D.
2
1
1
xt
yt
zt


.
Câu 26. Cho hàm số
()y f x
, biết
23
'( ) ( 1) ( 2) ( 3)f x x x x
. Số đim cực trị ca hàm số là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 27. Cho khi tr có thiết din qua trc là hnh vuông có cnh bng
a
. Tnh din tch xung quanh ca
khi tr.
A.
2
2
xq
a
S
. B.
2
2
xq
Sa
. C.
2
xq
Sa
. D.
2
4
xq
Sa
.
Câu 28. Giá trị ln nhất ca hàm số
3
32y x x
trên đoạn
0;1
A.
0;1
max 2y
. B.
0;1
max 2y 
. C.
0;1
max 1y
. D.
0;1
max 0y
.
Câu 29. Gieo mt sc sắc cân đối, đồng chất. Xác suất đ xuất hiện mặt có số chấm ln hơn 4 là
A.
1
6
. B.
2
3
. C.
1
3
. D.
1
2
.
Câu 30. Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tc trên
R
tha mãn
12f
,
34f
. Tính tích phân
3
1
'I f x dx
.
4/5 Mã đề 101
A.
2I 
. B.
6I
. C.
4I
. D.
2I
.
Câu 31. Cho hnh hp ch nhật
. ABCD A B C D
2 ; 3 ; 4AB a AD a AA a
. Khoảng cách gia hai
đưng thẳng
AC
’’BD
A.
5a
. B.
2a
. C.
4a
. D.
3a
.
Câu 32. Có bao nhiêu số nguyên
10;10a
đ hàm số
2 4 2
9 3 3y a x a x
có đim cực đại?
A.
13
. B.
19
. C.
20
. D.
14
.
Câu 33. Đồ thị hàm số
42
2y x x
cắt trc hành tại bao nhiêu đim?
A.
2
. B.
4
. C.
3
D.
1
.
Câu 34. Nghiệm ca phương trnh
2
log 2 2x 
A.
0x
. B.
1x
. C.
4.x
D.
2 x
.
Câu 35. Đạo hàm ca hàm số
2
x
y
A.
'2
x
y
. B.
1
' .2
x
yx
. C.
2
'
ln2
x
y
. D.
' 2 ln2
x
y
.
Câu 36. Tập nghiệm ca bất phương trnh
3
log 1 2x 
A.
1;10
. B.
;10
. C.
1;10
. D.
1;10
.
Câu 37. Cho hàm s
21x
f x e
. Khẳng định nào dưi đây đng?
A.
21x
f x dx e C

. B.
21
2
x
f x dx e C

.
C.
21
1
2
x
f x dx e C

. D.
21
ln2
x
f x dx e C

.
Câu 38. Trong không gian ta đ
Oxyz
, cho mt cu (S):
2 2 2
4 4 2 0x y z x y z
. Bán kính mt cu
A.
3r
. B.
6r
. C.
9r
. D.
3r
.
Câu 39.
D
hnh phng gii hn bi các đưng
2
yx
,
0y
,
0x
,
2x
. Th tch khi trn xoay khi
quay
D
quanh trc
Ox
bng
A.
8
3
. B.
8
3
. C.
32
5
. D.
32
5
.
Câu 40. Trong không gian ta đ
Oxyz
, cho mt phng
: 2 2 1 0P x y z
. Mt
phng
: 2 0Ax By z D
song song vi mt phng
P
sao cho khong cách gia
và
P
bng 1,
đồng thi khong cách t gc ta đ đến
ln hơn 1. Tng
A B D
bng
A.
9
. B.
3
. C.
7
. D.
1
.
Câu 41. Số nghiệm nguyên ca bất phương trnh
2
22
log 3log 2 243 3 0
x
xx
là
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 42. Trên tp hp s phc, xt phương trnh
22
2 2 0z mz m m
(
m
là tham s thc). Hi có bao
nhiêu giá tr ca
m
đ phương trnh có hai nghim phc phân bit
12
,zz
tha mãn
2
1 2 1 1 2
2z m z z z z
.
A.
2
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 43. Cho hàm số
3
1y x x b
vi
b
tham số. Gi
1;1
maxMy
. Giá tr nh nht ca
M
thuc
khong nào sau?
A.
0,5;1,5
. B.
1,5;2,5
. C.
3,5;4,5
. D.
2,5;3,5
.
Mã đề 101 5/5
Câu 44. Cho hnh lăng tr tam giác
. ' ' 'ABC A B C
có đáy là tam giác đu cnh
a
. Hnh chiếu vuông góc ca
A
lên mt phng
' ' 'A B C
trng vi trung đim ca
''BC
. Biết khong cách gia hai đưng thng
BB'
và
'AC
bng
23
19
a
. Th tch khi t din
bng
A.
3
3
8
a
. B.
3
3
2
a
. C.
3
3
12
a
. D.
3
3
4
a
.
Câu 45. Trong không gian vi h ta đ
Oxyz
, cho mt phng
:2 2 3 0P x y z
. Mt cu
S
tâm
1;0; 1I
và ct mt phng
P
theo mt đưng trn giao tuyến có bán knh bng
5
. Phương trnh ca
mt cu
S
là
A.
22
2
1 1 4x y z
. B.
22
2
1 1 4x y z
.
C.
22
2
1 1 9x y z
. D.
22
2
1 1 9x y z
.
Câu 46. Cho hàm số
()y f x
liên tc trên
R
và hàm số
'(2 1)y f x
có bng xt dấu như sau:
Hỏi có bao nhiêu số nguyên
2023;2023m
đ hàm số
2023
( ) 2023y g x f x x m
có t nhất 5
đim cực trị?
A.
4046
. B.
4047
. C.
2024
. D.
2023
.
Câu 47. bao nhiêu b số
;xy
trong đó
,x N y R

thỏa mãn điều kiện
ln 2 3 4 7 4 2023x y x y
?
A.
2023
. B.
1011
. C.
1012
. D.
2024
.
Câu 48. Cho hàm s
y f x
có đạo hàm liên tc trên
R
tha mãn
01f
,
0fx
vi
0x
và
22
'
x
f x f x e f x

. Din tch hnh phng gii hn bi các đưng
y f x
,
0y
,
0x
,
1x
gn
bng vi s nào sau nht?
A.
1,25
. B.
1,5
. C.
1
. D.
1,75
.
Câu 49. Cho các s phc
1
,zz
và
2
z
tha mãn
22z i z
,
1
11zi
và
2
21zi
. Giá tr nh
nht ca biu thc
12
32T z z z z
bng
A.
26 5
. B.
3 10 5
. C.
26 2
. D.
3 5 2
.
Câu 50. Trong không gian ta đ cho hai mt cu ,
và đim . tiếp tuyến thay đi ca mặt cu (
tiếp đim).
,,A B C
là các đim phân biệt thay đi trên mt cu
S
sao cho
. . . 0MA AO MB BO MC CO
. Khi phương trnh mặt phng có dng
thì khong cách t đến đạt giá tr ln nht. Tng
2a c d
bng
A. B. C. D.
------------- HẾT -------------
,Oxyz
2 2 2
: + + =4S x y z
22
2
' : 8 + 8 + =64S x y z
0;0; 8D
DM
'S
M
ABC
20ax y cz d
0;0;1N
ABC
3.
5.
1.
0.
Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124
1 D B D C C D C C B C B C D D A A D D A B A A D B
2 B A C D A C C A B C B D A A C A C A B B A B B B
3 A B B D A A B B B C B A B B C C C B A D B D D A
4 A A A A A B D B A A D A A A A A C C A D B A D C
5 D A C A D A D D D D A C C B C C D B C A A D B A
6 A A B B A D D C D D A D B B A D A C A D A A A C
7 A A B D A D D A B A A C D D A B A A A A C B A A
8 A D C A C C C B B C C B D D C B B B A D D C A B
9 A C A D D A B A D B B A A C B D D C D B A A D B
10 C A D B A D B A C A A C D A A C D C D B C D C A
11 D B C A A C D C B C B B A D B D B C A A B B C D
12 A D C C D A B D A B D A B B A B D A A A A D C D
13 D C A C C A B D C D D C A C B B C D B C B A A D
14 D A A D B B A B B C D D A D B C D A D A A D A B
15 A A D D B A D D A C C D A A C C B A C A D D D B
16 B D D D A A A C C C B D A A A C B A D B A A A B
17 B A A A C A A A C D B A D A D A B C D A A D D C
18 D C C C A B A C B A C B A A D A D A B D D C A C
19 D A A B B B C D A C A D D B B D C C D B C A A B
20 B B A A D C C D A C A D B B C C A D B B A A D D
21 C B A C A B B B C B A A C B D A A C C C D D B C
22 C A A B D D A A A D B B D C D A D D C D B C D D
23 B C C C C A B A A A B D A D B B A A C B A A B A
24 C D D D D B A C A A D A B B B D C D C C C C B D
25 A B D C A A A D A D C C C B A B D B C D B B D C
26 A A C D D B B C A B C C D C C A D A C C D B D D
27 C A D B D D C A A C D A C B D B B B B A A C D C
28 A A D B A C A D A A D A A C A C D C D A B C C C
29 C D A D B C D B A B B C D A A A A B D D C D C A
30 D C C C A A C D A A B D C D B A D A A C C A A B
31 C A D D C D B B C D C A B D C B C C C B C C A A
32 A A A A B C C D D D C D D A A B A C C B C D C A
33 A D D D A B C C C B A A D D B B A A B C C B B B
34 D B B D A A A A C A B A A B A A B A A C A D C C
35 D B B B A D A B A B C C A C B D D D D B B D D C
36 A B D A D B A C C C C C A A B B D A C A C A D B
37 C C D A A A C C D B B D A A C C A D D B C A C D
38 A C C C A A A D C D D C D D D C A A A A C C A C
39 D B B B C B A D A C D B A C C A A A B B A B A A
40 C D B A B C A D D A A D B B D D D D A C A A A B
41 A C B D A C A B C B A A B A B B D A C B C C A D
42 A B D A B B C B B D C A A A C C A A D A C C A D
43 A D A B D A C B A A A A A B D B B A C D A C C C
44 C B C C D A A D A A A A A C D A A C D B D B C B
45 D A A D C C B B C A C C D A C D D B C A A B C A
46 C B B B A A A A C B B D C A B B D D D B A A A B
47 B B B B A A A B B A A A A D C A A A B D A A A D
48 A D B B A B C C A A D B D B C C A C C A B A A D
49 B B D A A A B C A B C B C C B B C D A B D D C A
50 A A A B A B C A B A D D A B A C A B A C C A A A
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D
2.B
3.A
4.A
5.D
6.A
7.A
8.A
9.A
10.C
11.D
12.A
13.D
14.D
15.A
16.B
17.B
18.D
19.D
20.B
21.C
22.C
23.B
24.C
25.A
26.A
27.C
28.A
29.C
30.D
31.C
32.A
33.A
34.D
35.D
36.A
37.C
38.A
39.D
40.C
41.A
42.A
43.B
44.C
45.D
46.C
47.B
48.A
49.B
50.A
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
Câu 1: Cho hàm số bảng biến thiên như sau
y f x
Hàm số đồng biến trên khoảng nào sau đây?
y f x
A. . B. . C. . D. .
1;
;2
1;2
;1
Lời giải
Chọn D
Quan sát bảng biến thiên, hàm số đồng biến trên khoảng .
y f x
;1
2;
Câu 2: Trong không gian tọa độ , cho . Tọa độ của điểm
Oxyz
2 3
OM i j k
M
A. . B. . C. . D. .
3; 2;1M
1; 2;3M
2;1;3M
1;3; 2M
Lời giải
Chọn B
Ta có .
2 3 1; 2;3
OM i j k M
Câu 3: Cho hàm số bậc ba đồ thịđường cong trong hình dưới.
y f x
Số nghiệm của phương trình
0f x
A. 3. B. 4. C. 1. D. 2.
Lời giải
Chọn A
Nhận thấy trục hoành cắt đồ thị hàm số tại 3 điểm phân biệt nên phương trình
0y
y f x
có 3 nghiệm.
0f x
Câu 4: Có bao nhiêu cách xếp 10 bạn học sinh vào một bàn dài có 10 ghế ngồi?
A. . B. . C. . D. 10.
10!
10
10
C
1
10
A
Lời giải
Chọn A
Số cách xếp 10 bạn học sinh vào một bàn dài có 10 ghế ngồi .
10!
Câu 5: Cho khối lăng trụ chiều cao diện tích đáy . Thể tích của khối lăng
3( )h dm
2
6S dm
trụ đã cho bằng
A. . B. . C. . D. .
3
12 dm
3
6 dm
3
9 dm
3
18 dm
Lời giải
Chọn D
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng .
3
. 6.3 18 V S h dm
Câu 6: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số là.
2
1
x
y
x
A. . B. . C. . D. .
1x
2x
1y
1y
Lời giải
Chọn A
Ta có , nên đồ thị hàm sốtiệm cận đứng .
1
lim
x
y

1
lim
x
y

1x
Câu 7: Đường cong trong hình bên dướiđồ thị của hàm số nào?
A. . B. . C. . D. .
3
3 1y x x
3
3 1y x x
4 2
2 1y x x
2 1
2
x
y
x
Lời giải
Chọn A
Câu 8: Khối tứ diện đềusố cạnh là.
A. . B. . C. . D. .
6
12
8
4
Lời giải
Chọn A
Khối tứ diện đều cạnh.
6
Câu 9: Cho hình lập phương . Góc giữa hai mặt phẳng là.
. ' ' ' 'ABCD A B C D
' 'ABB A
' 'ADD A
A. . B. . C. . D. .
90
60
45
30
Lời giải
Chọn A
Ta có: .
,AB AD AB AA AB ADD A
.
ABB A ADD A
Do đó góc giữa .
ABB A
ADD A
90
Câu 10: Nghiệm của phương trình là.
2 1
x
A. . B. . C. . D. .
1x
2x
0x
1x
Lời giải
Chọn C
Ta có: .
0
2 1 2 2 0
x x
x
Câu 11: Số phức điểm biểu diễn
2 3z i
A. . B. . C. . D. .
2;3M
2;3M
2; 3M
2; 3M
Lời giải
Chọn D
Câu 12: Cho . Khẳng định nào sau đúng?
2
d
x x F x C
A. . B. . C. . D. .
2
F x x
3
1
3
F x x
F x x
2
F x x
Lời giải
Chọn A
Câu 13: Cho hình nón bán kính đáy , độ dài đường sinh . Diện tích xung quanh của hình
r a
2l a
nón là
A. . B. . C. . D. .
2
S a
2
1
2
S a
2
4S a
2
2S a
Lời giải
Chọn D
Diện tích xung quanh của hình nón là .
2
2S rl a
Câu 14: Cho cấp số nhân , . Công bội của cấp số nhân là
n
u
3
9u
4
27u
A. . B. . C. . D. .
1
3
q
6q
3q
3q
Lời giải
Chọn D
Công bội của cấp số nhân là .
4
3
3
u
q
u
Câu 15: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường , , ,
2
x
y e
0y
0x
1x
A. . B. .
1
0
2 d
x
S e x
1
0
2 d
x
S e x
C. . D. .
1
0
2 d
x
S e x
1
0
2 d
x
S e x
Lời giải
Chọn A
Câu 16: Cho hàm số liên tục trên khoảng và có bảng biến thiên như sau:
y f x
; 
Hàm số đạt cực đại tại
A. B. C. D.
2.x
1.x
0.x
3.x
Lời giải
Chọn B
đổi dấu từ + sang – khi qua nên hàm số đã cho đạt cực đại tại
y
1x
1.x
Câu 17: Trong không gian toạ độ , cho mặt phẳng . Điểm nào sau thuộc mặt
Oxyz
: 2 0 P x y z
phẳng ?
P
A. B. C. D.
1; 1;0 .M
1;1;0 .M
1;0; 1 .M
0;0; 2 .M
Lời giải
Chọn B
Ta thấy toạ độ điểm thoả mãn phương trình mặt phẳng . Vậy
1;1;0M
P
1;1;0 .M P
Câu 18: Thể tích của khối cầu có bán kính
R
A. B. C. D.
3
4 .V R
3
1
.
3
V R
3
.V R
3
4
.
3
V R
Lời giải
Chọn D
Câu 19: Cho các số thực . Khẳng định nào sau đúng?
, , 0a m n a
A. B. C. D.
.
m
m n
n
a
a
a
.
n
m n m
a a
.
m n m n
a a a
. .
m n m n
a a a
Lời giải
Chọn D
Câu 20: Cho một nguyên hàm của trên đoạn . Tích phân
F x
f x
0;1
0 1, 1 2 F F
bằng
1
0
d
f x x
A. B. C. D.
1.
1.
2.
2.
Lời giải
Chọn B
1
0
d 1 0 2 1 1.
f x x F F
Câu 21: Phần thực của số phức
1 2 3z i i
A. . B. . C. . D. .
3
0
1
2
Lời giải
Chọn C
Ta có .
1 2 3 1 5z i i i
Phần thực của số phức .
1 2 3z i i
1
Câu 22: Cho các số thực dương . Hãy chọn phương án đúng.
, , 1a b a
A. .B. .
2
log 2log 1
a a
b
b
a
2
log 2log 1
a a
b
b
a
C. . D. .
2
log 2log 1
a a
b
b
a
2
log 2log 1
a a
b
b
a
Lời giải
Chọn C
Ta có .
2
2
log log log 2log 1
a a a a
b
b a b
a
Câu 23: Có bao nhiêu số nguyên để hàm số đồng biến trên .
m
3 2
3 3 2 1y x mx m x
A. . B. . C. . D. .
5
4
3
2
Lời giải
Chọn B
Tập xác định .
D
Ta có .
2
3 6 3 6y x mx m
Để hàm số đồng biến trên thì
3 2
3 3 2 1y x mx m x
0,y x
2
3 6 3 6 0,x mx m x
.
2 2
0
9 3 3 6 0 9 9 18 0 1 2
0
a
m m m m m
.
1;0;1;2m m
Câu 24: Cho hình lăn trụ đứng tam giác đáy là tam giác vuông cân tại , ,
.ABC A B C
ABC
A
AB a
. Tính thể tích của khối lăng trụ .
2BB a
V
.ABC A B C
A. . B. . C. . D. .
3
2
a
V
3
3
a
V
3
V a
3
6
a
V
Lời giải
Chọn C
Ta có .
2 3
.
1
. .2
2
ABC A B C ABC
V S BB a a a
Câu 25: Trong không gian tọa độ , cho mặt phẳng . Phương trình nào sau là
Oxyz
: 2 2 0x y z
phương trình của đường thẳng đi qua và vuông góc với mặt phẳng ?
1; 1;1A
A. . B. . C. . D. .
1 2
1
1
x t
y t
z t
1 2
1
1
x t
y t
z t
2
2
1
x t
y t
z t
2
1
1
x t
y t
z t
Lời giải
Chọn A
Đường thẳng đi qua vuông góc với mặt phẳng vectơ chỉ
1; 1;1A
2;1;1n
phương của đường thẳng.
Phương trình đường thẳng .
1 2
1
1
x t
y t
z t
Câu 26: Cho hàm số liên tục trên và có đạo hàm . Số điểm
y f x
2 3
' 1 2 3f x x x x
cực trị của hàm số
A. . B. . C. . D. .
2
1
3
4
Lời giải
Chọn A
Ta có .
2 3
1
' 1 2 3 0 2
3
x
f x x x x x
x
Bảng biến thiên:
Hàm số có 2 cực trị
Câu 27: Cho khối trụthiết diện qua trụchình vuông cạnh bằng . Tính diện tích xung quanh của
a
khối trụ
A. . B. . C. . D. .
2
2
xq
a
S
2
2
xq
S a
2
xq
S a
2
4
xq
S a
Lời giải
Chọn C
Gọi thiết diện qua trục là hình vuông . Theo đề thì .
ABCD
AB AD a
Bán kính đáy của hình trụ .
2 2
AB a
R
Đường sinh của hình trụ .
l AD a
Áp dụng công thức diện tích xung quanh của hình trụ, ta có .
2
2 2 . .
2
xq
a
S Rl a a
Câu 28: Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
3
3 2y x x
0;1
A. B. C. D.
0;1
max 2y
0;1
max 2y
0;1
max 1y
0;1
max 0y
Lời giải
Chọn A
Ta có ;.
2
3 3 0y x x
Khi đó ; .
0 2y
1 2y
Nên .
0;1
max 2y
Câu 29: Gieo một con súc sắc cân đối, đồng chất. Xác suất để xuất hiện số chấm lớn hơn 4 là
A. B. C. D.
1
6
2
3
1
3
1
2
Lời giải
Chọn C
Không gian mẫu của phép thử
1;2;3;4;5;6
Ta có
6.n
Gọi Xuất hiện số chấm lớn hơn 4 ”.
:A
5;6 2.A n A
Vậy xác suất của biến cố
2 1
: .
6 3
n A
A P A
n
Câu 30: Cho hàm số đạo hàm liên tục trên thỏa mãn Tính tích phân
f x
1 2, 3 4.f f
3
1
'I f x dx
A. B. C. D.
2I
6I
4I
2I
Lời giải
Chọn D
Ta có
3
3
1
1
f ' x dx f x f 3 f 1 4 2 2.
Câu 31: Cho hình hộp chữ nhật . Khoảng cách giữa hai
.ABCD A B C D
2 ; 3 ; 4AB a AD a AA a
đường thẳng
AC
B D
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
5a
2a
4a
3a
Lời giải
Chọn C
Ta có
|| ||B D BD B D ABCD
AC ABCD
nên
; ; ; 4 .d B D AC d B D ABCD d B ABCD BB AA a
Câu 32: bao nhiêu số nguyên để hàm số điểm cực đại?
10;10a
2 4 2
9 3 3y a x a x
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
13
19
20
14
Lời giải
Chọn A
Với : là hàm hằng nên không có cực trị.
3a
3y
Với : đạt cực đại tại .
3a
2
6 3y x
0x
Với :
3a
2 3 2 2
4 9 2 3 2 2 3 3y a x a x x a x a
.
2
0
0
1
2 3
x
y
x
a
TH1: , khi đó có 2 nghiệm phân biệt
3a
1
2 3
x
a
Suy ra hàm số có 3 cực trị nên luôn có điểm cực đại.
TH2: , khi đó nghiệm, dựa vào bảng xét dấu hàm số đạt cực đại tại .
3 3a
0x
TH3: , khi đó nghiệm, dựa vào bảng xét dấu hàm số đạt cực tiểu tại .
3a
0x
Vậy , kết hợp thì có 13 số nguyên thỏa mãn yêu cầu bài toán.
3a
10;10a
Câu 33: Đồ thị hàm số cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm?
4 2
2y x x
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
2
4
3
1
Lời giải
Chọn A
Phương trình hoành độ giao điểm .
4 2
1
2 0
1
x
x x
x
Phương trình có 2 nghiệm thực nên đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm.
Câu 34: Nghiệm của phương trình
2
log 2 2x
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
0x
1x
4x
2x
Lời giải
Chọn D
Điều kiện xác định: .
2 0 2x x
Phương trình đã cho tương đương với .
2
2 2 2x x
Câu 35: Đạo hàm của hàm số
2
x
y
A.
.
B.
.
C.
.
D.
.
2
x
y
1
.2
x
y x
2
ln 2
x
y
2 .ln 2
x
y
Lời giải
Chọn D
Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình
3
log 1 2x
A. B. C. D.
1;10 .
;10 .
1;10 .
1;10 .
Lời giải
Chọn A
- Điều kiện xác định của bất phương trình là .
1 0 1 *x x
- Với điều kiện (*) ta có, . Kết hợp với điều kiện (*) bất
2
3
log 1 2 1 3 10x x x
phương trình đã cho có tập nghiệm .
1;10
Câu 37: Cho hàm số . Khẳng định nào dưới đây đúng?
2 1x
f x e
A. B.
2 1
.
x
f x dx e C
2 1
2 .
x
f x dx e C
C. D.
2 1
1
.
2
x
f x dx e C
2 1
ln 2 .
x
f x dx e C
Lời giải
Chọn C
- Áp dụng công thức nguyên hàm ta suy ra
1
ax b ax b
e dx e C
a
2 1
1
.
2
x
f x dx e C
Câu 38: Trong không gian toạ độ , cho mặt cầu . Bán kính mặt
Oxyz
2 2 2
: 4 4 2 0S x y z x y z
cầu
A. B. C. D.
3.r
6.r
9.r
3.r
Lời giải
Chọn A
- Ta có .
2
2 2 2 2 2
2; 2; 1; 0 2 2 1 0 3a b c d R a b c d
Câu 39: hình phẳng giới hạn bởi các đường . Thể tích khối tròn xoay khi
D
2
, 0, 0, 2y x y x x
quay quanh trục bằng
D
Ox
A. . B. . C. . D. .
8
3
8
3
32
5
32
5
Lời giải
Chọn D
Thể tích khối tròn xoay khi quay quanh trục bằng .
D
Ox
2
2
2
0
32
d
5
V x x
Câu 40: Trong không gian , cho mặt phẳng . Mặt phẳng
Oxyz
: 2 2 1 0P x y z
song song với mặt phẳng sao cho khoảng cách giữa
: 2 0Ax By z D
P
P
bằng , đồng thời khoảng cách từ gốc tọa độ đến lớn hơn . Tổng bằng?
1
1
A B D
A. . B. . C. . D. .
9
3
7
1
Lời giải
Chọn C
Ta có ,
1;2; 2 , , , 2
P
vtptn n A B
do .
2
/ / 1; 2; 1
1 2 2 1
A B D
P A B D
Suy ra .
: 2 2 0x y z D
Xét , theo đề bài ta có
1;0;0A P
.
2 2 2
2 2 2
1
4
1
, , 1
1 2 2
2
4
, 1
1
3
1 2 2
D
D
d P d A
D
D tm
D
d O
D
Vậy .
7A B D
Câu 41: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là?
2
2 2
log 3log 2 243 3 0
x
x x
A. . B. . C. . D. .
4
3
2
1
Lời giải
Chọn A
ĐKXĐ : .
0
0
0 5
5
243 3 0
x
x
x
x
x
+) .
2
2
2 2
2
log 1
2
log 3log 2 0
log 2 4
x
x
x x
x x
+) .
243 3 0 3 243 5
x x
x
Bảng xét dấu
x
0
2
4
5
VT
0
0
0
Vậy .
2 4; 5 2;3;4;5
x
x x x
Câu 42: Trên tập hợp số phức, xét phương trình tham số thực . Hỏibao
2 2
2 2 0(z mz m m m
)
nhiêu giá trị của để phương trình hai nghiệm phân biệt thỏa mãn:
m
1 2
,z z
(*)
2
1 2 1 1 2
( ) 2z m z z z z
A. . B. . C. . D. .
2
0
3
1
Lời giải
Chọn A
(*)
2 2
2 2 0z mz m m
2 2
( 2 ) 2m m m m
TH1: Phương trình có 2 nghiệm thực phân biệt
0m
2 2
2 2
2
(1)
2
(*) ( 2 ) 2 2 2 2
2 2 2
6 ( / )
2 2 2
2
( / )
3
z m m
z m m
m m m m m m
m m m m
m t m
m m
m t m
TH2: Phương trình có 2 nghiệm phức phân biệt (không thực)
0m
2 .
(1)
2 .
z m m i
z m m i
Khi đó:
2
1 2 1 1 2 1 2
.z z z z z z z
Do đó:
2 2 2 2
1 2 1 1 2 1 2 1 1 2 1 1
( ) 2 ( ) 2 ( ) 2z m z z z z z m z z z m z z z
TH2.1:
1
2
2 .
2 .
z m m i
z m m i
không thỏa
2
2
2 2 0
(2) 2 2 . 2 0
2 0
m m
m m i m m m
m m
0m
TH2.2:
2
1
2 .
2 .
z m m i
z m m i
không thỏa
2
2
2 2 0
(2) 2 2 . 2 0
2 0
m m
m m i m m m
m m
0m
Vậy có hai giá trị của m thỏa mãn là
6
2
3
m
m
Câu 43: Cho hàm số với là tham số. Gọi . Giá trị nhỏ nhất của M thuộc
3
1
y x x b
b
1;1
M Max y
khoảng nào sau?
A. . B. . C. . D. .
(0, 5;1,5)
(1, 5;2, 5)
(3, 5;4,5)
(2, 5; 3, 5)
Lời giải
Chọn B
3
2
( ) 1
( ) 3 1 0
g x x x b
g x x
Vậy g(x) không có cực trị
Vậy
1;1
3 1 0
1 1 0
b khi b
M Max y
b khi b
.
min 2
M
Câu 44: Cho hình lăng trụ tam giác đáy là tam giác đều cạnh . Hình chiếu vuông góc
. ' ' '
ABC A B C
a
của A lên mặt phẳng trùng với trung điểm của B’C’. Biết khoảng cách của hai đường
( ' ' ')
A B C
thẳng bằng . Thể tích khối tứ diện bằng:
' '
B C
'
AC
2 3
19
a
'B
ACB
A. . B. . C. . D. .
3
3
8
a
3
3
2
a
3
3
12
a
3
3
4
a
Lời giải
Chọn C
Đặt
3
; '
2
AH x A H
Khoảng cách của hai đường thẳng bằng
' '
B C
'
AC
2 3
19
a
Suy ra: Khoảng cách từ đường thẳng đến mặt phẳng bằng
'B
B
' 'C
AA C
2 3
19
a
Khoảng cách từ đến mặt phẳng bằng
B
' 'C
AA C
2 3
19
a
Khoảng cách từ H đến mặt phẳng bằng
' 'C
AA C
3
19
a
3
19
a
HK
Gọi O là trung điểm của , gọi là trung điểm của
' '
A C
I
'
OC
Ta có:
( ) (ACC'A')
AHI
( ' ')
HK ACC A
2
2 2 2 2
2 2
2
3
' . ' ' '
1 1 1 1
16
3
1
19 16
3 3
1 3
3 12
ACB B ABC A B C
a
HK x HI x
a a
x
x a
a
V V
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ , cho mặt phẳng . Mặt cầu tâm
Oxyz
: 2 2 3 0P x y z
S
cắt mặt phẳng theo một đường tròn giao tuyếnbán kính bằng . Phương
1;0; 1I
P
5
trình của mặt cầu
S
A. . B. .
2 2
2
1 1 4x y z
2 2
2
1 1 4x y z
C. . D. .
2 2
2
1 1 9x y z
2 2
2
1 1 9x y z
Lời giải
Chọn D
.
2.1 2.0 1 3
; 2 5 4 3
4 4 1
d I P R
Phương trình mặt cầu
2 2
2
1 1 9x y z
Câu 46: Cho hàm số liên tục trên và hàm số bảng xét dấu như sau:
y f x
R
' 2 1y f x
Hỏi bao nhiêu giá trị nguyên để hàm số
2023;2023m
2023
2023y g x f x x m
có ít nhất 5 điểm cực trị.
A. . B. . C. . D. .
4046
4047
2024
2023
Lời giải
Chọn C
Dựa vào bảng biến thiên ta có hàm số có ba điểm cực trị .
f x
1,1,2
Nhận xét: hàm số là hàm số chẵn nên hàm số có ít nhất
2023
2023g x f x x m
g x
5 điểm cực trị có ít nhất có 2 điểm cực trị dương.
2023
2023g x f x x m
.
2022 2023
' 2023 2023 ' 2023 0g x x f x x m
2023
2023
2023 2023
2023
2023
2023 2 1
2023 2
2023 1 2023 1 2
2023 1
2023 1 3
x x m
x x m
x x m x x m
x x m
x x m
Xét hàm số .
2023
2023h x x x
2022
' 2023 2023 0 0h x x x
Bảng biến thiên:
Phương trình ít nhất có 2 nghiệm dương .
' 0g x
1 0 1m m
có 2024 giá trị nguyên của m.
2023;2023m
Câu 47: bao nhiêu bộ số trong đó , thỏa mãn điều kiện
;x y
*
x
y
?
ln 2 3 4 7 4 2023x y x y
A. . B. . C. . D. .
2023
1011
1012
2024
Lời giải
Chọn B
Ta có .
ln 2 3 4 7 4 2023 ln 2 3 4 2 3 4 4 2025x y x y x y x y x
Đặt , khi đó .
2 3 4t x y
lnVT f t t t
Ta có , . Lập bảng biến thiên
1
1f t
t
0 1f t t
Suy ra . Vì nên .
4 2025 1 506x x
*
x
1 506x
Với , ta có suy ra có giá trị nên có bộ số .
506x
1 1 1VP f t t
1
y
1
;x y
Với , ta có nghiệm suy ra giá trị nên có
1 505x
1 4 2025VP f t x
2
t
2
y
bộ số .
2 505 1010
;x y
Vậytất cả bộ số .
1011
;x y
Câu 48: Cho hàm số đạo hàm liên tục trên thỏa mãn , ,
y f x
0 1f
0f x
0x
. Diện tích hình phẳng giới hạn bới các đường , , ,
2 2
e
x
xf x f x f
y f x
0y
0x
gần bằng với số nào sau nhất?
1x
A. . B. . C. . D. .
1,25
1,5
1
1,75
Lời giải
Chọn A
Hàm số , nên
y f x
0f x
0x
2
2 2
e
e
e
e
e e
e e .
x x
x
x x
x x
x
f
x
x f x f
f x f x
x
f x
C
f x f
Lại . Suy ra .
0 1 2f C
2
e
2e 1
x
x
f x
Diện tích hình phẳng giới hạn bới các đường , , , bằng
y f x
0y
0x
1x
.
1
2
0
e
d 1,23
2e 1
x
x
S x
Câu 49: Cho các số phức , thỏa , . Tính giá trị
z
1
z
2
z
2 2z i z
1
1 1z i
2
2 1z i
nhỏ nhất của biểu thức bằng
1 2
3 2T z z z z
A. . B. . C. . D. .
26 5
3 10 5
26 2
3 5 2
Lời giải
Chọn B
Gọi điểm biểu diễn số phức , khi đó thuộc với đường
M
z
;M x y
: 2 0d x y
d
trực của .
2;2A
0;0O
Ta có .
1 1
1 1 3 3 3 3 3 3 3z i z i u i
Khi đó tập hợp các điểm biểu diễn số phức đường tròn .
U
1
3u z
1
1
1
3; 3
:
3
I
C
R
Ta có .
2 2
2 1 2 4 2 2 4 2 2z i z i v i
Khi đó tập hợp các điểm biểu diễn số phức đường tròn .
V
2
2v z
2
2
2
4;2
:
2
I
C
R
Khi đó với thuộc , thuộc thuộc .
T MU MV
M
: 2 0d x y
U
1
C
V
2
C
Gọi đường tròn đối xứng với đường tròn qua suy ra .
3
C
2
2
2
4;2
:
2
I
C
R
d
3
3
3
0;6
:
2
I
C
R
Gọi điểm đối xứng của qua nên thuộc đường tròn .
V
V
d
V
3
C
Khi đó
1 1 3 3
T MU MV MU MV MI I U MI I V
.
1 1 3 3 1 3
5 3 10 5T MI I U MI I V I I
Đẳng thức xảy ra khi .
1 3
1;3M I I d M
Câu 50: Trong không gian , cho mặt cầu ,
Oxyz
2 2 2
: 4S x y z
2 2
2
: 8 8 64S x y z
điểm . tiếp tuyến thay đổi của mặt cầu ( tiếp điểm). , ,
0;0; 8D
DM
S
M
A
B
C
các điểm phân biệt thay đổi trên mặt cầu sao cho . Khi
S
. . . 0MA AO MB BO MC CO
phương trình mặt phẳng dạng thì khoảng cách từ đến
ABC
2 0ax y cz d
0;0;1N
đạt giá trị lớn nhất. Tổng bằng
ABC
2a c d
A. . B. . C. . D. .
3
5
1
0
Lời giải
Chọn A
Ta có .
8;8;0
: 8 3 8 2
8
I
S I D MD
R
Khi đó thuộc đường tròn giao tuyến của mặt cầu tâm
M
2
2 2
: 8 128S x y z
. Khi đó với .
2 2
2
: 8 8 64S x y z
; ;M x y z
2
2 2
8 128
8 0
x y z
x y z
Do nên , , thuộc mặt cầu đường kính .
. . . 0MA AO MB BO MC CO
A
B
C
MO
Gọi là trung điểm của , khi đó .
; ;E m n p
MO
2
2 2
4 32
4 0
m n p
m n p
Khi đó , , thuộc mặt cầu .
A
B
C
2 2 2
2 2 2 0x y z mx ny pz
do , , là các điểm phân biệt thay đổi trên mặt cầu .
: 2 0ABC mx ny pz
A
B
C
S
Ta có .
2 2 2 2
2
2 2 2
2
,
8
8 16
32 4
p p p
p
d N ABC
p
m n p
p p
với .
; ;M x y z
2
2 2
2 2
2
8 128
8 2 8 8 2 8
8 8 2 8
8 8
8 8 64
x y z
z
z
z
x y z
là trung điểm của nên .
; ;E m n p
MO
4 4 2 4p
3
,
2
d N ABC
Đẳng thức xảy ra khi .
4p
2 2
4
32
4
8
m
m n
n
m n
.
: 2 2 2 1 0ABC x y z
2
2 2 3
1
a
c a c d
d
| 1/24

Preview text:

SỞ GD&ĐT NGHỆ AN
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT ĐỢT 3 NĂM 2023 LIÊN TRƯỜNG THPT Bài thi môn: Toán
QUỲNH LƯU-HOÀNG MAI-THÁI HÒA
Thời gian làm bài: 90 phút 01/5-ĐÔ LƯƠNG 3
(Đề gồm 50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi
Họ, tên thí sinh:………………………… 101
Số báo danh:…………….........................
Câu 1. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau?
A. 1;  .
B. ; 2 .
C. 1; 2 . D.   ;1  .
Câu 2. Trong không gian tọa độ Oxyz , cho OM i  2 j  3k. Tọa độ của điểm M A. M 3; 2  ;  1 . B. M 1; 2  ;3 . C. M  2  ;1;3 . D. M 1;3; 2   .
Câu 3. Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị là đường cong trong hình dưới. 8 y 6 4 2 x 15 10 5 -2 O 1 2 5 10 15 2
Số nghiệm của phương trình f x  0 là 4 A. 3 . B. 4 . 6 C. 1. D. 2 .
Câu 4. Có bao nhiêu cách xếp 10 bạn học sinh vào một bàn dài có 10 ghế ngồi? 8 A. 10!. B. 10 C . C. 1 A . D. 10 . 10 10
Câu 5. Cho khối lăng trụ có chiều cao h  3dm và diện tích đáy S   2
6 dm  . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A.  3 12 dm  . B.  3 6 dm  . C.  3 9 dm  . D.  3 18 dm  . x
Câu 6. Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2
y x  là 1 A. x  1  .
B. x  2 .
C. y  1. D. y  1  .
Câu 7. Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? Mã đề 101 1/5 2x 1 A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 4 2
y x  2x 1.
D. y x  . 2
Câu 8. Khối tứ diện đều có số cạnh là A. 6 . B. 12 . C. 8 . D. 4 .
Câu 9. Cho hình lập phương ABC . D A B C
D . Góc giữa hai mặt phẳng  AB B
A  và  AD DA  là A. 90 . B. 60 . C. 45 . D. 30 .
Câu 10. Nghiệm của phương trình 2x  1 là A. x  1  .
B. x  2 .
C. x  0 .
D. x  1.
Câu 11. Số phức z  2  3i có điểm biểu diễn là
A. M 2;3 . B. M  2  ;3 . C. M  2  ;3 . D. M 2; 3   . Câu 12. Cho 2 x dx F
xC . Khẳng định nào sau đúng? 1
A. F x 2 '  x .
B. F ' x 3  x .
C. F ' x  x .
D. F ' x  2x . 3
Câu 13. Cho hình nón có bán kính đáy r a , độ dài đường sinh l  2a . Diện tích xung quanh của hình nón là 1 A. 2
S   a . B. 2 S   a . C. 2
S  4 a . D. 2
S  2 a . 2
Câu 14. Cho cấp số nhân u u  9 và u  27 . Công bội q của cấp số nhân là n  3 4 1 A. q  .
B. q  6 . C. q  3  .
D. q  3. 3
Câu 15. Diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y e  2 , y  0 , x  0 , x  1 là 1 1 A. x S e  2 dx  . B. x
S   e  2 dx  . 0 0 1 1 C.   x S
e  2dx . D.   x S
e  2 dx . 0 0
Câu 16. Cho hàm số y f x liên tục trên khoảng  ;
  và có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực đại tại
A. x  2 .
B. x  1.
C. x  0 .
D. x  3 .
Câu 17. Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : x y z  2  0 . Điểm nào sau thuộc  P ?
A. M 1; 1;0 .
B. M 1;1;0 .
C. M 1;0;   1 . D. M 0;0; 2   . 2/5 Mã đề 101
Câu 18. Thể tích của khối cầu có bán kính R 1 4 A. 3
V  4 R . B. 3
V   R . C. 3
V   R . D. 3 V   R . 3 3
Câu 19. Cho các số thực a , ,
m n ( a >0). Khẳng định nào sau đúng? ma A. m n a  . B.    n m n m a a . C. mn m n a
a a . D. mn m  . n a a a . n a
Câu 20. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x trên đoạn 0; 
1 có F 0  1, F   1  2 . Tích phân 1
f xdx  bằng 0 A. 1  . B. 1. C. 2  . D. 2 .
Câu 21. Phần thực của số phức z  (1 i)(2  3i) là A. 3 . B. 0 . C. 1  . D. 2 .
Câu 22. Cho các số thực dương , a ,
b a  1. Hãy chọn phương án đúng. 2 b 2 b A. log
 2log b 1. B. log  2  log b 1. a a a a a a 2 b 2 b C. log
 2log b 1. D. log  2  log b 1. a a a a a a
Câu 23. Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số 3 2
y x  3mx  3m  2 x 1 đồng biến trên R ? A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 24. Cho hình lăng trụ đứng tam giác AB .
C A' B 'C ' có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB a ,
BB '  2a . Tính thể tích V của khối lăng trụ AB .
C A' B 'C ' . 3 a 3 a 3 a A. V  . B. . C. 3 a . D. . 2 3 6
Câu 25. Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng   : 2
x y z  2  0 . Phương trình nào sau là
phương trình của đường thẳng đi qua A1; 1  ; 
1 và vuông góc với mặt phẳng   ? x 1 2tx  1 2tx  2   tx  2   t     A. y  1   t .
B. y  1 t .
C. y  2  t .
D. y  1 t .     z  1 tz  1 tz  1 tz  1 t
Câu 26. Cho hàm số y f (x) , biết 2 3
f '(x)  (x 1) (x  2) (x  3) . Số điểm cực trị của hàm số là A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 27. Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông có cạnh bằng a . Tính diện tích xung quanh của khối trụ. 2  a A. S  . B. 2 S  2 a . C. 2 S   a . D. 2 S  4 a . xq 2 xq xq xq
Câu 28. Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x  3x  2 trên đoạn 0;  1 là
A. max y  2 . B. max y  2  .
C. max y  1 .
D. max y  0 . 0; 1 0; 1 0; 1 0; 1
Câu 29. Gieo một súc sắc cân đối, đồng chất. Xác suất để xuất hiện mặt có số chấm lớn hơn 4 là 1 2 1 1 A. . B. . C. . D. . 6 3 3 2
Câu 30. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn f  
1  2 , f 3  4 . Tính tích phân 3 I f '
 xdx. 1 Mã đề 101 3/5 A. I  2  .
B. I  6 .
C. I  4 .
D. I  2 .
Câu 31. Cho hình hộp chữ nhật ABC . D A B CD AB  2 ; a AD  3 ; a A
A  4a . Khoảng cách giữa hai
đường thẳng AC và ’ BD A. 5a . B. 2a . C. 4a . D. 3a .
Câu 32. Có bao nhiêu số nguyên a 10;10 để hàm số y   2 a   4
x  a   2 9
3 x  3 có điểm cực đại? A. 13 . B. 19 . C. 20 . D. 14 .
Câu 33. Đồ thị hàm số 4 2
y x x  2 cắt trục hành tại bao nhiêu điểm? A. 2 . B. 4 . C. 3 D. 1.
Câu 34. Nghiệm của phương trình log
x  2  2 là 2  
A. x  0 .
B. x  1.
C. x  4.
D. x  2 .
Câu 35. Đạo hàm của hàm số 2x y  là 2x A. ' 2x y  . B. 1 ' .2x y x   . C. y '  . D. ' 2x y  ln 2 . ln 2
Câu 36. Tập nghiệm của bất phương trình log
x 1  2 là 3   A. 1;10 .
B. ;10 . C. 1;10 . D. 1;10 .
Câu 37. Cho hàm số f x 2 x 1 e  
. Khẳng định nào dưới đây đúng?   A. f  x 2 x 1 dx eC . B.    2 1  2 x f x dx eC . 1   C. f  x 2 x 1 dx eC . D. f  x 2 x 1 dx e ln 2  C . 2
Câu 38. Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt cầu (S): 2 2 2
x y z  4x  4y  2z  0 . Bán kính mặt cầu là
A. r  3.
B. r  6 .
C. r  9 .
D. r  3 .
Câu 39. D là hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x , y  0 , x  0 , x  2 . Thể tích khối tròn xoay khi
quay D quanh trục Ox bằng 8 8 32 32 A. . B. . C. . D. . 3 3 5 5
Câu 40. Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : x  2 y  2z 1  0 . Mặt
phẳng   : Ax By  2z D  0 song song với mặt phẳng  P sao cho khoảng cách giữa   và  P bằng 1,
đồng thời khoảng cách từ gốc tọa độ đến   lớn hơn 1. Tổng AB D bằng A. 9 . B. 3 . C. 7 . D. 1.
Câu 41. Số nghiệm nguyên của bất phương trình  2 log  3log  2 243  3x x x  0 là 2 2  A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1.
Câu 42. Trên tập hợp số phức, xét phương trình 2 2
z  2mz m  2m  0 ( m là tham số thực). Hỏi có bao 2
nhiêu giá trị của m để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt z , z thỏa mãn z
m z z  2 z z . 1  2 1 1 2 1 2 A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Câu 43. Cho hàm số 3
y x x b 1 với b là tham số. Gọi M  max y . Giá trị nhỏ nhất của M thuộc  1  ;  1 khoảng nào sau?
A. 0,5;1,5 .
B. 1,5; 2,5 .
C. 3,5; 4,5 .
D. 2,5;3,5 . 4/5 Mã đề 101
Câu 44. Cho hình lăng trụ tam giác AB .
C A' B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc của
A lên mặt phẳng  A' B 'C ' trùng với trung điểm của B 'C ' . Biết khoảng cách giữa hai đường thẳng BB' và 2a 3 AC ' bằng
. Thể tích khối tứ diện ACB 'B bằng 19 3 3 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 8 2 12 4
Câu 45. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  P : 2x  2 y z  3  0 . Mặt cầu S  tâm I 1;0;  
1 và cắt mặt phẳng  P theo một đường tròn giao tuyến có bán kính bằng 5 . Phương trình của
mặt cầu S  là 2 2 2 2 A. x   2
1  y   z   1  4 . B. x   2
1  y   z   1  4 . 2 2 2 2 C. x   2
1  y   z   1  9 . D. x   2
1  y   z   1  9 .
Câu 46. Cho hàm số y f (x) liên tục trên R và hàm số y f '(2x 1) có bảng xét dấu như sau:
Hỏi có bao nhiêu số nguyên m  2023  ; 
2023 để hàm số y g x f  2023 ( ) x
 2023x m có ít nhất 5 điểm cực trị? A. 4046 . B. 4047 . C. 2024 . D. 2023.
Câu 47. Có bao nhiêu bộ số  ;
x y  trong đó x N 
, y R và thỏa mãn điều kiện
ln 2  3x  4 y  7x  4 y  2023? A. 2023. B. 1011. C. 1012 . D. 2024 .
Câu 48. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên R thỏa mãn f 0  1, f x  0 với x   0 và      2  2 ' x f x f x e
f x . Diện tích hình phẳng giới hạn bới các đường y f x , y  0, x  0 , x 1 gần
bằng với số nào sau nhất? A. 1, 25 . B. 1,5 . C. 1. D. 1, 75 .
Câu 49. Cho các số phức z, z z thỏa mãn z  2  2i z , z 1 i  1 và z  2  i  1. Giá trị nhỏ 1 2 1 2
nhất của biểu thức T z  3z z  2z bằng 1 2 A. 26  5 . B. 3 10  5 . C. 26  2 . D. 3 5  2 .
Câu 50. Trong không gian tọa độ Oxyz, cho hai mặt cầu S  2 2 2
: x + y + z = 4 ,
S  x  2  y  2 2 ' : 8 +
8 + z = 64 và điểm D 0;0; 8 . DM là tiếp tuyến thay đổi của mặt cầu  S ' ( M là tiếp điểm). , A ,
B C là các điểm phân biệt thay đổi trên mặt cầu S  sao cho M . A AO M . B BO M .
C CO  0 . Khi phương trình mặt phẳng  ABC  có dạng ax  2y cz d  0
thì khoảng cách từ N 0;0; 
1 đến  ABC  đạt giá trị lớn nhất. Tổng a  2c d bằng A. 3.  B. 5. C. 1.  D. 0.
------------- HẾT ------------- Mã đề 101 5/5
Câu 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 1 D B D C C D C C B C B C D D A A D D A B A A D B 2 B A C D A C C A B C B D A A C A C A B B A B B B 3 A B B D A A B B B C B A B B C C C B A D B D D A 4 A A A A A B D B A A D A A A A A C C A D B A D C 5 D A C A D A D D D D A C C B C C D B C A A D B A 6 A A B B A D D C D D A D B B A D A C A D A A A C 7 A A B D A D D A B A A C D D A B A A A A C B A A 8 A D C A C C C B B C C B D D C B B B A D D C A B 9 A C A D D A B A D B B A A C B D D C D B A A D B 10 C A D B A D B A C A A C D A A C D C D B C D C A 11 D B C A A C D C B C B B A D B D B C A A B B C D 12 A D C C D A B D A B D A B B A B D A A A A D C D 13 D C A C C A B D C D D C A C B B C D B C B A A D 14 D A A D B B A B B C D D A D B C D A D A A D A B 15 A A D D B A D D A C C D A A C C B A C A D D D B 16 B D D D A A A C C C B D A A A C B A D B A A A B 17 B A A A C A A A C D B A D A D A B C D A A D D C 18 D C C C A B A C B A C B A A D A D A B D D C A C 19 D A A B B B C D A C A D D B B D C C D B C A A B 20 B B A A D C C D A C A D B B C C A D B B A A D D 21 C B A C A B B B C B A A C B D A A C C C D D B C 22 C A A B D D A A A D B B D C D A D D C D B C D D 23 B C C C C A B A A A B D A D B B A A C B A A B A 24 C D D D D B A C A A D A B B B D C D C C C C B D 25 A B D C A A A D A D C C C B A B D B C D B B D C 26 A A C D D B B C A B C C D C C A D A C C D B D D 27 C A D B D D C A A C D A C B D B B B B A A C D C 28 A A D B A C A D A A D A A C A C D C D A B C C C 29 C D A D B C D B A B B C D A A A A B D D C D C A 30 D C C C A A C D A A B D C D B A D A A C C A A B 31 C A D D C D B B C D C A B D C B C C C B C C A A 32 A A A A B C C D D D C D D A A B A C C B C D C A 33 A D D D A B C C C B A A D D B B A A B C C B B B 34 D B B D A A A A C A B A A B A A B A A C A D C C 35 D B B B A D A B A B C C A C B D D D D B B D D C 36 A B D A D B A C C C C C A A B B D A C A C A D B 37 C C D A A A C C D B B D A A C C A D D B C A C D 38 A C C C A A A D C D D C D D D C A A A A C C A C 39 D B B B C B A D A C D B A C C A A A B B A B A A 40 C D B A B C A D D A A D B B D D D D A C A A A B 41 A C B D A C A B C B A A B A B B D A C B C C A D 42 A B D A B B C B B D C A A A C C A A D A C C A D 43 A D A B D A C B A A A A A B D B B A C D A C C C 44 C B C C D A A D A A A A A C D A A C D B D B C B 45 D A A D C C B B C A C C D A C D D B C A A B C A 46 C B B B A A A A C B B D C A B B D D D B A A A B 47 B B B B A A A B B A A A A D C A A A B D A A A D 48 A D B B A B C C A A D B D B C C A C C A B A A D 49 B B D A A A B C A B C B C C B B C D A B D D C A 50 A A A B A B C A B A D D A B A C A B A C C A A A BẢNG ĐÁP ÁN 1.D 2.B 3.A 4.A 5.D 6.A 7.A 8.A 9.A 10.C 11.D 12.A 13.D 14.D 15.A 16.B 17.B 18.D 19.D 20.B 21.C 22.C 23.B 24.C 25.A 26.A 27.C 28.A 29.C 30.D 31.C 32.A 33.A 34.D 35.D 36.A 37.C 38.A 39.D 40.C 41.A 42.A 43.B 44.C 45.D 46.C 47.B 48.A 49.B 50.A
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT Câu 1:
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây? A. 1; . B.  ;  2 . C. 1;2 . D.  ;   1 . Lời giải Chọn D
Quan sát bảng biến thiên, hàm số y f x đồng biến trên khoảng  ;   1 và 2; .     Câu 2:
Trong không gian tọa độ Oxyz , cho OM i  2 j  3k . Tọa độ của điểm M A. M 3; 2  ;  1 . B. M 1; 2  ;3 . C. M  2  ;1;3 . D. M 1;3; 2   . Lời giải Chọn B    
Ta có OM i  2 j  3k M 1; 2  ;3 . Câu 3:
Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị là đường cong trong hình dưới.
Số nghiệm của phương trình f x  0 là A. 3. B. 4. C. 1. D. 2. Lời giải Chọn A
Nhận thấy trục hoành y  0 cắt đồ thị hàm số y f x tại 3 điểm phân biệt nên phương trình
f x  0 có 3 nghiệm. Câu 4:
Có bao nhiêu cách xếp 10 bạn học sinh vào một bàn dài có 10 ghế ngồi? A. 10!. B. 10 C . C. 1 A . D. 10. 10 10 Lời giải Chọn A
Số cách xếp 10 bạn học sinh vào một bàn dài có 10 ghế ngồi là 10!. Câu 5:
Cho khối lăng trụ có chiều cao h  3(dm) và diện tích đáy S   2
6 dm . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng A.  3 12 dm  . B.  3 6 dm  . C.  3 9 dm . D.  3 18 dm . Lời giải Chọn D
Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng V S h    3 . 6.3 18 dm . x  2 Câu 6:
Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là. x 1 A. x  1  . B. x  2 . C. y 1. D. y  1  . Lời giải Chọn A
Ta có lim y   , lim y   nên đồ thị hàm số có tiệm cận đứng là x  1  . x   1    x   1    Câu 7:
Đường cong trong hình bên dưới là đồ thị của hàm số nào? x A. 3
y  x  3x 1. B. 3
y x  3x 1. C. 4 2
y x  2x  2 1 1. D. y  . x  2 Lời giải Chọn A Câu 8:
Khối tứ diện đều có số cạnh là. A. 6 . B. 12 . C. 8 . D. 4 . Lời giải Chọn A
Khối tứ diện đều có 6 cạnh. Câu 9:
Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' . Góc giữa hai mặt phẳng  ABB ' A' và  ADD ' A' là. A. 90 . B. 60 . C. 45 . D. 30 . Lời giải Chọn A
Ta có: AB AD, AB AA  AB   ADD A   .   ABB A
    ADD A   .
Do đó góc giữa  ABB A
  và  ADD A   là 90 .
Câu 10: Nghiệm của phương trình 2x  1 là. A. x  1  . B. x  2 . C. x  0 . D. x  1. Lời giải Chọn C Ta có: x x 0
2  1  2  2  x  0 .
Câu 11: Số phức z  2  3i có điểm biểu diễn là A. M 2;3. B. M  2  ;3 . C. M  2  ; 3 .
D. M 2; 3 . Lời giải Chọn D
Câu 12: Cho x x
 2d FxC. Khẳng định nào sau đúng? 1 A.    2 F x x .
B. F x  3 x .
C. F x  x .
D. F x  2x . 3 Lời giải Chọn A
Câu 13: Cho hình nón có bán kính đáy r a , độ dài đường sinh l  2a . Diện tích xung quanh của hình nón là 1 A. 2 S  a . B. 2 S  a . C. 2 S  4 a . D. 2 S  2 a . 2 Lời giải Chọn D
Diện tích xung quanh của hình nón là 2
S  rl  2 a .
Câu 14: Cho cấp số nhân u u  9 u  27 n  có ,
. Công bội của cấp số nhân là 3 4 1 A. q  . B. q  6 . C. q  3  . D. q  3. 3 Lời giải Chọn D u
Công bội của cấp số nhân là 4 q   3 . u3
Câu 15: Diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường x
y e  2 , y  0 , x  0 , x  1 là 1 1 A. x S e  2 dx . B.   x S e  2 dx .   0 0 1 1 C.   x S e   2dx . D.   x S e   2dx . 0 0 Lời giải Chọn A
Câu 16: Cho hàm số y f x liên tục trên khoảng  ;
  và có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đạt cực đại tại A. x  2. B. x  1. C. x  0. D. x  3. Lời giải Chọn B
y đổi dấu từ + sang – khi qua x  1 nên hàm số đã cho đạt cực đại tại x  1.
Câu 17: Trong không gian toạ độ Oxyz , cho mặt phẳng P : x y z  2  0 . Điểm nào sau thuộc mặt phẳng P ? A. M 1; 1  ;0.
B. M 1;1;0.
C. M 1;0;  1 . D. M 0;0; 2  . Lời giải Chọn B
Ta thấy toạ độ điểm M 1;1;0 thoả mãn phương trình mặt phẳng P . Vậy M 1;1;0  P.
Câu 18: Thể tích của khối cầu có bán kính R là 1 4 A. 3 V  4 R . B. 3 V  R . C. 3 V  R . D. 3 V  R . 3 3 Lời giải Chọn D
Câu 19: Cho các số thực a, ,
m na  0 . Khẳng định nào sau đúng? m a n A. mn a  .
B. mn   m a a  .
C. mn m n a a a .
D. mn m. n a a a . n a Lời giải Chọn D
Câu 20: Cho F x là một nguyên hàm của f x trên đoạn 0; 
1 có F 0  1, F   1  2 . Tích phân 1
f xdx bằng 0 A. 1  . B. 1. C. 2  . D. 2. Lời giải Chọn B 1
f xdx F  1  F 0  2 11. 0
Câu 21: Phần thực của số phức z  1 i2  3i là A. 3 . B. 0 . C. 1  . D. 2 . Lời giải Chọn C
Ta có z  1 i2  3i  1   5i .
Phần thực của số phức z  1 i2  3i là 1  .
Câu 22: Cho các số thực dương a,b, a  1. Hãy chọn phương án đúng. 2 b 2 b A. log
 2log b 1. B. log  2  log b 1. a a a a a a 2 b 2 b C. log
 2log b 1. D. log  2  log b 1. a a a a a a Lời giải Chọn C 2 b Ta có 2 log
 log b  log a  2log b 1. a a a a a
Câu 23: Có bao nhiêu số nguyên m để hàm số 3 2
y x  3mx  3m  2 x 1 đồng biến trên  . A. 5 . B. 4 . C. 3 . D. 2 . Lời giải Chọn B
Tập xác định D   . Ta có 2
y  3x  6mx  3m  6 . Để hàm số 3 2
y x  3mx  3m  2 x 1 đồng biến trên  thì y  0, x    2
 3x  6mx  3m  6  0, x    a  0 2  
 9m  33m  6 2
 0  9m  9m 18  0  1   m  2 .   0
m    m 1  ;0;1;  2 .
Câu 24: Cho hình lăn trụ đứng tam giác ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại A , AB a ,
BB  2a . Tính thể tích V của khối lăng trụ ABC.AB C  . 3 a 3 a 3 a A. V  . B. V  . C. 3 V a . D. V  . 2 3 6 Lời giải Chọn C 1 Ta có 2 3 V        S .BB a .2a a . ABC.A B C ABC 2
Câu 25: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng  : 2
x y z  2  0. Phương trình nào sau là
phương trình của đường thẳng đi qua A1; 1  ; 
1 và vuông góc với mặt phẳng  ? x  1 2tx  1 2tx  2   tx  2   t     A. y  1   t .
B. y 1 t .
C. y  2  t .
D. y 1 t . z 1t     z  1 tz  1 tz  1 tLời giải Chọn A 
Đường thẳng đi qua A1; 1  ; 
1 và vuông góc với mặt phẳng   n    2;1;  1 là vectơ chỉ
phương của đường thẳng. x  1 2t
Phương trình đường thẳng là y  1   t . z 1t
Câu 26: Cho hàm số y f x  liên tục trên  và có đạo hàm f x   x  2  x  3 ' 1
2  x  3 . Số điểm
cực trị của hàm số là A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 4 . Lời giải Chọn Ax 1 
Ta có f ' x   x  2
1  x  23  x  3  0  x  2 .  x  3  Bảng biến thiên: Hàm số có 2 cực trị
Câu 27: Cho khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông có cạnh bằng a . Tính diện tích xung quanh của khối trụ 2  a A. S  . B. 2 S  2 a . C. 2 S  a . D. 2 S  4 a . xq 2 xq xq xq Lời giải Chọn C
Gọi thiết diện qua trục là hình vuông ABCD . Theo đề thì AB AD a . AB a
Bán kính đáy của hình trụ là R   . 2 2
Đường sinh của hình trụ là l AD a . a
Áp dụng công thức diện tích xung quanh của hình trụ, ta có 2
S  2 Rl  2. .a  a . xq 2
Câu 28: Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x  3x  2 trên đoạn 0;  1 là A. max y  2 B. max y  2  C. max y  1 D. max y  0 0; 1 0; 1 0; 1 0; 1 Lời giải Chọn A Ta có 2
y  3x  3  0 x    ;.
Khi đó y 0  2  ; y   1  2 . Nên max y  2 . 0; 1
Câu 29: Gieo một con súc sắc cân đối, đồng chất. Xác suất để xuất hiện số chấm lớn hơn 4 là 1 2 1 1 A. B. C. D. 6 3 3 2 Lời giải Chọn C
Không gian mẫu của phép thử   1;2;3;4;5;  6
Ta có n  6.
Gọi A : “ Xuất hiện số chấm lớn hơn 4 ”.  A  5; 
6  n A  2. n A 2 1
Vậy xác suất của biến cố A : P A      n . 6 3
Câu 30: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên  thỏa mãn f  
1  2, f 3  4. Tính tích phân 3 I f '  xdx 1 A. I  2  B. I  6 C. I  4 D. I  2 Lời giải Chọn D 3 3 Ta có f '
 xdx  f x  f 3f  1  42  2. 1 1
Câu 31: Cho hình hộp chữ nhật ABC . D AB CD   có AB  2 ; a AD  3 ;
a AA  4a . Khoảng cách giữa hai
đường thẳng AC B D   là A. 5a . B. 2a . C. 4a . D. 3a . Lời giải Chọn C Ta có B D
  | BD B D
  |  ABCD mà AC   ABCD nên d B D
 ; AC  d B D
 ; ABCD  d B ; ABCD  BB  AA  4 .a
Câu 32: Có bao nhiêu số nguyên a  1
 0;10 để hàm số y   2 a   4
x  a   2 9
3 x  3 có điểm cực đại? A. 13 . B. 19 . C. 20 . D. 14 . Lời giải Chọn A Với a  3
 : y  3 là hàm hằng nên không có cực trị. Với a  3: 2 y  6
x  3 đạt cực đại tại x  0 . Với a  3  : y   2 a   3
x  a   x x   2 a   2 4 9 2 3 2 2
3 x  a  3 x  0 y 0     1 2 . x    2  a 3   1
TH1: a  3, khi đó  có 2 nghiệm phân biệt x   2a3
Suy ra hàm số có 3 cực trị nên luôn có điểm cực đại. TH2: 3
  a  3, khi đó  vô nghiệm, dựa vào bảng xét dấu hàm số đạt cực đại tại x  0 . TH3: a  3
 , khi đó  vô nghiệm, dựa vào bảng xét dấu hàm số đạt cực tiểu tại x  0 . Vậy a  3
 , kết hợp a  1
 0;10 thì có 13 số nguyên thỏa mãn yêu cầu bài toán.
Câu 33: Đồ thị hàm số 4 2
y x x  2 cắt trục hoành tại bao nhiêu điểm? A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1. Lời giải Chọn Ax  1
Phương trình hoành độ giao điểm 4 2
x x  2  0  .  x  1 
Phương trình có 2 nghiệm thực nên đồ thị hàm số cắt trục hoành tại 2 điểm.
Câu 34: Nghiệm của phương trình log x  2  2 2   là A. x  0 . B. x 1. C. x  4 . D. x  2 . Lời giải Chọn D
Điều kiện xác định: x  2  0  x  2  .
Phương trình đã cho tương đương với 2
x  2  2  x  2 .
Câu 35: Đạo hàm của hàm số 2x y  là x A. 2x y  1 x . B. .2x y x    2 . C. y  .
D. y  2 .ln 2 . ln 2 Lời giải Chọn D
Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  2 3   là A. 1;10. B.  ;  10. C. 1;10. D. 1;10. Lời giải Chọn A
- Điều kiện xác định của bất phương trình là x 1  0  x  1 * .
- Với điều kiện (*) ta có, log x 1  2  x 1  3  x  10 3   2
. Kết hợp với điều kiện (*) bất
phương trình đã cho có tập nghiệm 1;10 .
Câu 37: Cho hàm số f x 2 x 1 e  
. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. f  x 2x 1 dx e    . C B. f  x 2x 1 dx 2e    . C 1 C. f  x 2x 1 dx e    C. D. f  x 2x 1 dx e   ln 2  . C 2 Lời giải Chọn C 1 axb 1
- Áp dụng công thức nguyên hàm axb e dx eC ta suy ra  f  x 2x 1 dx e    C. a 2
Câu 38: Trong không gian toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4x  4y  2z  0 . Bán kính mặt cầu là A. r  3. B. r  6. C. r  9. D. r  3. Lời giải Chọn A
- Ta có a b c   d   R a b c d     2 2 2 2 2 2 2; 2; 1; 0 2 2 1  0  3.
Câu 39: D là hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x , y  0, x  0, x  2 . Thể tích khối tròn xoay khi
quay D quanh trục Ox bằng 8 8 32 32 A. . B. . C. . D. . 3 3 5 5 Lời giải Chọn D 2 2 32
Thể tích khối tròn xoay khi quay D quanh trục Ox bằng V  2 x  dx  . 5 0
Câu 40: Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x  2y  2z 1  0 . Mặt phẳng
: Ax By  2z D  0 song song với mặt phẳng P sao cho khoảng cách giữa  và P
bằng 1, đồng thời khoảng cách từ gốc tọa độ đến  lớn hơn 1. Tổng A B D bằng? A. 9 . B. 3 . C. 7 . D. 1 . Lời giải Chọn C   Ta có vtptn  1;2; 2  ,n  , A B, 2  P  ,     A BD
do P  2 / /    
A 1; B  2; D  1. 1 2 2  1
Suy ra  : x  2y  2z D  0 . Xét A 1
 ;0;0P , theo đề bài ta có  1   D      D
d P ,  d  , A  1 4 1 2 2 2  1  2  2      D  2
  D  4 tm . d
 O,   1 D  1  D  3   2 2 2  1  2  2
Vậy A B D  7 .
Câu 41: Số nghiệm nguyên của bất phương trình  2 log  3log  2 243  3x x x  0 2 2  là? A. 4 . B. 3 . C. 2 . D. 1 . Lời giải Chọn Ax  0 x  0 ĐKXĐ :     0  x  5 . 243  3x  0 x  5 log x 1 x  2 +) 2 2
log x  3log x  2  0   2 2  . log x 2    x  4 2
+) 243  3x  0  3x  243  x  5 . Bảng xét dấu x 0 2 4 5 VT  0  0  0 Vậy 2 4; 5 x x x     
 x 2;3;4;  5 .
Câu 42: Trên tập hợp số phức, xét phương trình 2 2
z  2mz m  2m  0(m là tham số thực ) . Hỏi có bao
nhiêu giá trị của m để phương trình có hai nghiệm phân biệt z , z thỏa mãn: 1 2 2
z m(z z )  2 z z (*) 1 2 1 1 2 A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Lời giải Chọn A 2 2
z  2mz m  2m  0 (*) 2 2
  m  (m  2m)  2m
TH1: m  0 Phương trình có 2 nghiệm thực phân biệt
z m  2m
(1)  z m 2m 2 2
(*)  (m  2m)  2m 2m  2 m  2m 2 2
m  2m  2 m  2m
m  6 (t / m) m 2 2 m 2       2
m  (t / m)  3
TH2: m  0 Phương trình có 2 nghiệm phức phân biệt (không thực) z m  2  m.i
(1)  z m 2m.i Khi đó: 2
z z z
z . z z z 1 2 1 1 2 1 2 Do đó: 2 2 2 2
z m(z z )  2 z z z m(z z )  2 z m(z z )  z 2 1 2 1 1 2 1 2 1 1 2 1 1   z m  2  m.i TH2.1: 1  z m  2  m.i  2  2  m 2  m  0 2 (2)  2  m 2
m.i m  2m  
m  0 không thỏa m  0 2
m  2m  0 z m  2  m.i TH2.2: 2  z m  2  m.i  1 2m 2  m  0 2 (2)  2m 2
m.i m  2m  
m  0 không thỏa m  0 2
m  2m  0 m  6
Vậy có hai giá trị của m thỏa mãn là  2 m   3
Câu 43: Cho hàm số y  3
x x b1 với b là tham số. Gọi M Max y . Giá trị nhỏ nhất của M thuộc 1;    1 khoảng nào sau? A. (0,5;1,5). B. (1, 5;2, 5) . C. (3,5;4,5) . D. (2, 5; 3, 5) . Lời giải Chọn B 3
g(x)  x x b 1 2 g (
x)  3x 1  0
Vậy g(x) không có cực trị
b 3 khi b1 0
Vậy M Max y   1;    1
1 b khi b1 0 min M  2 .
Câu 44: Cho hình lăng trụ tam giác AB .
C A' B'C' có đáy là tam giác đều cạnh a . Hình chiếu vuông góc
của A lên mặt phẳng (A' B'C') trùng với trung điểm của B’C’. Biết khoảng cách của hai đường a
thẳng B'C ' và AC 2 3 ' bằng
. Thể tích khối tứ diện ACB'B bằng: 19 3 A. 3 3 a . B. 3 3 a . C. 3 a . D. 3 3 a . 8 2 12 4 Lời giải Chọn C
Đặt AH x A H  3 ; ' 2 a
Khoảng cách của hai đường thẳng B'C ' và AC 2 3 ' bằng 19 a
Suy ra: Khoảng cách từ đường thẳng B'B đến mặt phẳng AA'C 2 3 'Cbằng 19 a
Khoảng cách từ B đến mặt phẳng AA'C 2 3 'Cbằng 19 a
Khoảng cách từ H đến mặt phẳng AA'C 3 'Cbằng 19 a HK  3 19
Gọi O là trung điểm của A'C ' , gọi I là trung điểm của OC'
Ta có: (AHI )  (ACC'A')  HK  (ACC' A') 2 1 a  1  1  1 16 2 2 2 2 HK x HI x 3 2 2 a a   1 19 16 2 3 x 3  x a 3 aV  1V  3 ACB'B
ABC.A'B'C' 3 12
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x  2y z  3  0 . Mặt cầu S  tâm I 1;0; 
1 và cắt mặt phẳng P theo một đường tròn giao tuyến có bán kính bằng 5 . Phương
trình của mặt cầu S  là
A. x  2  y   z  2 2 1 1  4 .
B. x  2  y   z  2 2 1 1  4 .
C. x  2  y   z  2 2 1 1  9 .
D. x  2  y   z  2 2 1 1  9 . Lời giải Chọn D   
d I P 2.1 2.0 1 3 ; 
 2  R  5  4  3. 4  4 1
Phương trình mặt cầu là  x  2  y   z  2 2 1 1  9
Câu 46: Cho hàm số y f x liên tục trên R và hàm số y f '2x  
1 có bảng xét dấu như sau:
Hỏi có bao nhiêu giá trị nguyên m 2  023;202 
3 để hàm số y g x  f  2023 x
 2023x m
có ít nhất 5 điểm cực trị. A. 4046 . B. 4047 . C. 2024 . D. 2023. Lời giải Chọn C
Dựa vào bảng biến thiên ta có hàm số f x có ba điểm cực trị là 1  ,1, 2 .
Nhận xét: hàm số g x  f  2023 x
 2023x m là hàm số chẵn nên hàm số g x có ít nhất có
5 điểm cực trị  g x  f  2023 x
 2023x m có ít nhất có 2 điểm cực trị dương.
g x   2022 x   f  2023 ' 2023 2023 ' x
 2023x m  0 . 2023 2023 x
 2023x m  2 x
 2023x  2  m   1   2023 2023  x
 2023x m 1  x
 2023x 1 m 2   2023 2023 x
 2023x m  1   x  2023x  1   m 3 
Xét hàm số hx 2023  x
 2023x h x 2022 '  2023x  2023  0 x   0 . Bảng biến thiên:
Phương trình g ' x  0 ít nhất có 2 nghiệm dương  1 m  0  m 1. Vì m  2  023;202 
3  có 2024 giá trị nguyên của m.
Câu 47: Có bao nhiêu bộ số  ; x y trong đó *
x   , y   và thỏa mãn điều kiện
ln 2  3x  4y  7x  4y  2023? A. 2023. B. 1011. C. 1012 . D. 2024 . Lời giải Chọn B
Ta có ln 2  3x  4y  7x  4y  2023  ln 2  3x  4y  2  3x  4y  4x  2025.
Đặt t  2  3x  4y , khi đó VT f t  ln t t .
Ta có f t 1
 1, f t  0  t 1. Lập bảng biến thiên t
Suy ra 4x  2025  1
  x  506 . Vì *
x   nên 1 x  506 .
Với x  506 , ta có VP  1
  f t  1
  t 1 suy ra có 1 giá trị y nên có 1 bộ số  ; x y .
Với 1  x  505 , ta có VP  1
  f t  4x  2025 có 2 nghiệm t suy ra có 2 giá trị y nên có
2505  1010 bộ số  ; x y .
Vậy có tất cả 1011 bộ số  ; x y .
Câu 48: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  thỏa mãn f 0 1, f x  0 , x   0 và
f x  f  x 2  2
 e x f x. Diện tích hình phẳng giới hạn bới các đường y f x , y  0, x  0 ,
x  1 gần bằng với số nào sau nhất? A. 1,25 . B. 1,5. C. 1. D. 1,75 . Lời giải Chọn A
Hàm số y f x có f x  0 , x   0 nên x x f x f x
f x  f  x e e 2  x 2  e f x       ex 2 f x   ex   ex xx         e      C f x f x e . 2 e x
Lại có f 0 1 C  2 . Suy ra f x  . 2ex 1
Diện tích hình phẳng giới hạn bới các đường y f x , y  0, x  0 , x 1 bằng 1 2 e x S  dx  1,23 .  2ex 1 0
Câu 49: Cho các số phức z , z z thỏa z  2  2i z , z 1 i  1 và z  2  i  1. Tính giá trị 1 2 1 2
nhỏ nhất của biểu thức T z  3z z  2z bằng 1 2 A. 26  5. B. 3 10  5 . C. 26  2 . D. 3 5  2 . Lời giải Chọn B
Gọi M là điểm biểu diễn số phức z , khi đó M  ;
x y thuộc d : x y  2  0 với d là đường
trực của A2;2 và O0;0 .
Ta có z 1 i  1  3z  3  3i  3  u  3  3i  3 . 1 1 I 3  ; 3 
Khi đó tập hợp các điểm U biểu diễn số phức u  3z là đường tròn C : 1  1    . 1 R  3  1
Ta có z  2  i  1  2z  4  2i  2  v  4  2i  2 . 2 2 I 4  ;2
Khi đó tập hợp các điểm V biểu diễn số phức v  2z là đường tròn C : 2  2    . 2 R  2  2
Khi đó T MU MV với M thuộc d : x y  2  0 , U thuộc C VC2  1  và thuộc . I 4  ;2 I 0;6 Gọi CC : dC : 3  3   2  2  
3  là đường tròn đối xứng với đường tròn  qua suy ra  . R  2  R  2 2  3
Gọi V  là điểm đối xứng của V qua d nên V  thuộc đường tròn C3  .
Khi đó T MU MV MU MV   MI I U MI I V  1 1 3 3
T MI I U MI I V   I I  5  3 10  5 . 1 1 3 3 1 3
Đẳng thức xảy ra khi M I I d M 1  ;3 1 3  .
Câu 50: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  4 , S  x  2   y  2 2 : 8 8  z  64 và điểm D 0;0; 8
 . DM là tiếp tuyến thay đổi của mặt cầu S ( M là tiếp điểm). A , B , C
     
là các điểm phân biệt thay đổi trên mặt cầu S  sao cho M . A AO M .
B BO MC.CO  0 . Khi
phương trình mặt phẳng  ABC có dạng ax  2y cz d  0 thì khoảng cách từ N 0;0;  1 đến
ABC đạt giá trị lớn nhất. Tổng a  2c d bằng A. 3 . B. 5 . C. 1  . D. 0 . Lời giải Chọn AI  8;8;0 Ta có S   :   I D
  8 3  MD  8 2 .  R  8
Khi đó M thuộc đường tròn giao tuyến của mặt cầu tâm S  x y   z  2 2 2 : 8  128 và 
x y  z  2 2 2 8  128
S  x  2   y  2 2 : 8
8  z  64 . Khi đó M  ;
x y; z với  . 
x y z  8  0
      Do M . A AO M .
B BO MC.CO  0 nên A , B , C thuộc mặt cầu đường kính MO .
m n   p  42 2 2  Gọi 32 E  ; m ;
n p là trung điểm của MO , khi đó  . 
m n p  4  0
Khi đó A , B , C thuộc mặt cầu 2 2 2
x y z  2mx  2ny  2 pz  0 .
  ABC : mx ny pz  2  0 do A , B , C là các điểm phân biệt thay đổi trên mặt cầu S  . p  2 p  2 p  2 2  p
Ta có d N, ABC     . 2 2 2
m n p 32   p  42 2 8  p 16 8  p
 x y  z  82 2 2  128  8
 2  8  z  8 2  8 M  ;
x y; z với     8
  z  8 2  8.   x  8  2   y 82 2  z  64  8   z  8 Mà E  ; m ;
n p là trung điểm của MO nên 4  4 2   p  4  d N ABC 3 ,  . 2 2 2
m n  32 m  4
Đẳng thức xảy ra khi p  4  và    .
m n  8  n  4  a  2 
  ABC : 2x  2y  2z 1  0  c  2
  a  2c d  3  . d  1  
Document Outline

  • de-thi-thu-tot-nghiep-thpt-2023-mon-toan-dot-3-lien-truong-thpt-nghe-an
    • Made 101
    • asdasd
  • 122. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - LIÊN TRƯỜNG NGHỆ AN - LẦN 3 (Bản word có giải).Image.Marked