Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán lần 1 trường THPT Can Lộc – Hà Tĩnh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2022 – 2023 môn Toán lần 1 trường THPT Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh

Trang 1/4 - Mã đề 201
S GD&ĐT HÀ TĨNH
TRƯỜNG THPT CAN LC
(
Đ
thi có 04 tran
g
)
ĐỀ THI TH TT NGHIP THPT LN I NĂM 2023
MÔN: TOÁN HC
Thi
g
ian làm bài: 90
p
hút
(
khôn
g
k thi
g
ian
g
iao đề
)
H và tên hc sinh: .......................................................
S báo danh: ..................................................................
Câu 1. Cho hàm s
yfx
có bng biến thiên như sau.
Đường tim cn đứng ca đồ th hàm s đã cho là
A.
2x
. B.
2y
.
C.
2y 
. D.
2x 
.
Câu 2. Tp nghim ca bt phương trình
3
log 1 1x 
A.
;4
B.
1; 4
C.
;4
D.
1; 4
Câu 3. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc ca đim

2;1;3M trên đường Ox có ta độ
A.

2;0;0 . B.
2;1;0 . C.

2;0 ;3 . D.

0;1 ;3 .
Câu 4. Khi bát din đều là khi đa din đều loi
A.
3; 4 . B.
5; 3 . C.
4;3 . D.
3; 5 .
Câu 5.
1
dx
x
bng
A.
2
1
C
x

B.
ln
x
C
C.
2
1
C
x
D.
ln
x
C
Câu 6. Trong không gian Oxyz cho hai đim
1; 2; 3 , 1; 0;1AB
. Trng tâm G ca tam giác OAB có ta độ
A.
2; 2; 2
B.
0; 2; 4
C.
0;1;1
D.
24
0; ;
33



Câu 7. Cho hàm s

yfx liên tc trên và có đồ th như hình v dưới đây.
S nghim ca phương trình

230fx
A. 0. B. 2. C. 4. D. 3.
Câu 8. Trong không gian Oxyz, đim M tha mãn
32OM i k

. Ta độ đim M
A.
2;3;0
. B.
3; 2; 0
.
C.
0;3; 2
. D.
3; 0; 2
.
Câu 9. Cho khi nón có chiu cao
2h và bán kính đáy 3r . Th tích ca khi nón đã
cho bng
A.
4.
B.
24 .
C.
6.
D.
36 .
Câu 10. Đồ th hàm s
1
41
x
y
x
đường tim cn ngang là đường thng nào dưới đây?
A.
1
.
4
y
B. 1.
x
 C.
1.y 
D.
1
.
4
x
Câu 11. Nghim ca phương trình

2
lo
g
382x 
A.
4
.
3
B. 4. C. 4. D. 12.
Câu 12. Đường cong trong hình v đồ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
3
31.yx x
B.
32
31.yx x
C.
3
31.yx x
D.
42
21.yx x
Câu 13. Cho cp s cng

n
u vi
1
3u
2
9u
.
Công sai ca cp s cng đã cho bng
A. 12. B.
6. C. 3. D. 6.
Câu 14. Gi S là tp nghim ca phương trình
9 10.3 9 0
xx

. Tng các phn t ca S bng
A. 10. B. 2. C.
10
.
3
D. 1.
đề 201
Trang 2/4 - Mã đề 201
Câu 15. Cho các s thc dương a, b tha mãn
1
2
4
12
log 2log 0
4
a
b
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
2
4ab
. B.
8ab
. C.
2
16ab
. D.
4ab
.
Câu 16. Cho hình nón có thiết din qua trc là mt tam giác vuông cân cnh huyn bng 2a. Tính din tích xung
quanh
xq
S
ca hình nón.
A.
2
2.
xq
S
a
B.
2
.
xq
S
a
C.
2
22.
xq
S
a
D.
2
2.
xq
S
a
Câu 17. Khi hp ch nht có ba kích thước ln lượt là
,2 ,3aaa
. Th tích ca khi hp ch
nht bng
A.
3
5a
. B.
3
6a
. C.
3
3a
. D.
3
2a
.
Câu 18. Cho ba s thc dương a; b; c khác 1. Đồ th các hàm s
;;
xxx
yaybyc
được
cho trong hình vn. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1.abc
B.
1.acb
C.
1.acb D. 1.abc
Câu 19. Cho hình chóp S.ABC đáy là tam giác vuông ti C, ,2,AC a BC a SA vuông góc vi mt phng đáy và
S
Aa . Góc gia đường thng SB và mt phng đáy bng
A. 30 . B. 90 . C. 45 . D. 60 .
Câu 20. Cho hàm s
y
fx
có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào trong các khong sau?
A.
0; 
. B.
1;1
. C.
;1
. D.
1; 0
.
Câu 21. Đặt
5
log 3 a
. Tính
1
25
log 81
theo a.
A.
2a
. B. a . C. a . D.
2a
.
Câu 22. Đường cong trong hìnhđồ th ca hàm s nào sau đây?
A.

2
x
y
. B. 2
x
y . C.
2
log 4yx
. D.
1yx
.
Câu 23. Cho hàm s

yfx


32
132fx x x x

. S đim cc đại ca hàm s đã cho là
A.
2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 24. Tp xác định ca hàm s

2yx

A.
2; .
B.
0; .
C.

2; . D.

0; .
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho mt cu

222
:3 1 12Sx y z
. Tâm ca
S
có ta độ
A.

3;1; 1
B.
3;1; 1
C.
3; 1;1
D.
3; 1;1
Câu 26. Cho

F
x
là mt h nguyên hàm ca hàm s
2
x
f
xe x
tha mãn

5
0
2
F
. Tính
F
x
.
A.
2
x
Fx e
. B.

2
3
2
x
Fx e x
. C.

2
1
2
2
x
Fx e x
. D.

2
5
2
x
Fx e x
.
Câu 27. Cho hàm s

yfx
liên tc trên

1; 3
và có bng biến thiên như sau. Giá tr ln nht ca hàm s
2yfx
bng trên đon

0; 2
bng
A. 2. B. 1.
C.
0. D. 3.
Câu 28. Cho khi cu có bán kính 2
R
.
Th tích ca khi cu đã cho là
Trang 3/4 - Mã đề 201
A. 16π. B. 256π. C.
32
3
. D. 64π.
Câu 29.
S cách chn 2 hc sinh t 7 hc sinh là
A.
7
2.
B.
2
7
.C
C. 2!. D.
2
7
.A
Câu 30. Hiu gia giá tr cc đại và giá tr cc tiu ca hàm s
32
32yx x
A. 4. B. 4. C. 2. D. 2.
Câu 31. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca m để hàm s
4mx
y
x
m
nghch biến trên khong

0; 
?
A.
1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 32. Cho hàm s

yfx
. Hàm s
yfx

có bng biến thiên như hình v bên. Hàm s
g
xfxx
có bao nhiêu điếm cc tr?
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 33. Cho hàm s
yfx có bng biến thiên như hình v dưới đây.
S đim cc tr ca hàm s

yfx
A.
5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 34. Cho hình lăng tr tam giác đều ABC.A’B’C’ có cnh đáy bng a, góc gia mt phng
'ABC mt phng

ABC bng 45 . Th tích ca khi lăng tr ABC.A’B’C’ bng
A.
3
3
.
8
a
B.
3
3
.
2
a
C.
3
3
.
4
a
D.
3
3
.
8
a
Câu 35. Cho hàm s
yfx
đồ th như hình bên dưới.
Hàm s

yf x
đồng biến trên khong nào sau đây?
A.
0;
. B.

2;0
.
C.

2;2
. D.

2;
.
Câu 36. Tt c các giá tr ca tham s m để giá tr ln nht ca hàm s
2
1
x
m
y
x
trên đon

2; 4
bng 2 là
A.
2m 
. B.
2m
. C.
0m
. D.
4m 
.
Câu 37. Cho hình chóp
.SABC
đáy là tam giác
A
BC
vuông ti
A
,
,2
A
BaBC a
SB
vuông góc vi
mt phng
A
BC
. Biết góc gia hai mt phng
SAC
SBC
bng
0
60
. Th tích ca khi chóp
.SABCbng
A.
3
2
6
a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
6
4
a
. D.
3
2
2
a
.
Câu 38. Cho hàm s

yfx
đồ th nhưnh v bên. Hàm s đồng biến
trên khong nào sau đây?
A.
1; 4
. B.
2;4
.
C.
0;3
. D.
2;3
.
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD đáy là hình ch nht, 2, 3AB a AD a,
cnh bên
SA vuông góc vi mt phng đáy, góc gia SD và mt phng đáy là 30 . Din tích mt cu ngoi tiếp
Trang 4/4 - Mã đề 201
x
y
O
2
2
2
1
3
hình chóp là
A.
2
4
.
3
a
B.
2
8.a
C.
2
8
.
3
a
D.
2
4.a
Câu 40. Tìm đạo hàm ca hàm s
2
4
log 2yx
.
A.
2
2ln4
2
x
y
x
. B.

2
1
2ln4
y
x
. C.
2
2
2
x
y
x
. D.

2
2ln2
x
y
x
.
Câu 41. Cho

2
0
5fxdx

5
0
3fxdx
, khi đó

5
2
f
xdx
bng
A. 8. B. 15. C. –8. D. 15.
Câu 42. Có bao nhiêu tiếp tuyến ca đồ th hàm s
32
1yx x x song song vi đường thng
64yx
?
A.
1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 43. Cho hàm s
yfx
đồ th nhưnh bên. Có bao nhiêu s nguyên m
để bt phương trình
32
.0xxxmfx
nghim đúng vi mi
5
2;
2
x




?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 44. Cho
,0ab>
. Giá tr nh nht ca
22
55
81
log logPab
ab
æö
÷
ç
÷
=+++
ç
÷
ç
÷
ç
èø
bng
A.
1 . B. 2 . C.
3
2
. D.
5
2
.
Câu 45. Cho hàm s
yfx
liên tc trên
sao cho


0;10
max 2 4
x
fx f

. Xét hàm s


32
2gx f x x x x m
. Giá tr ca tham s m để


0;2
max 8
x
gx
A.
4. B. -1. C. 5. D. 3.
Câu 46. Để chuNn b cho hi tri 26/3 sp ti, cn chia mt t gm 9 hc sinh nam và 3 hc sinh n, thành ba nhóm,
mi nhóm 4 người để đi làm ba công vic khác nhau. Xác sut để khi chia ngu nhiên, ta được mi nhóm có đúng mt
hc sinh n bng
A.
16
55
. B.
24
65
. C.
8
165
. D.
12
45
.
Câu 47. Cho hàm s
f
x
đạo hàm trên khong
0; 
0fx
,
0;x
tha mãn
2
.
f
xxfx

vi mi
0;x 
, biết

2
1
3
f
a

1
2
4
f
. Tng tt c các giá tr nguyên ca a tha mãn là
A.
1. B. –2. C. –14. D. 0.
Câu 48. Gi
()
Fx
là mt nguyên hàm ca hàm s
()
(
)
2
2
1
1
x
fx
x
+
=
+
tha mãn
(
)
00F =
. Tìm giá tr nh nht
M
ca
() ()
Fa Fb+
vi
4ab+=
.
A.
2ln5M =+
. B.
4M =
. C.
()
41 ln2M =+
. D.
42ln5M =+
.
Câu 49. Cho hàm bc ba
(
)
yfx=
đồ th như hình v. Phương trình
(
)
(
)
(
)
22
22 540fx x fx x x-+ -+ -=
có s nghim thc là
A.
6 . B. 3 . C. 4 . D.
5
.
Câu 50.
Cho hình chóp S.ABCđáy ABC là tam giác vuông ti A, ,3
A
Ba ACa.
Tam giác
SBC đều và nm trong mt phng vuông vi đáy. Tính khong cách d t B đến mt
phng
SAC
.
A.
3
2
a
d
. B.
da
. C.
239
13
a
d
. D.
39
13
a
d
.
--------HT-------
| 1/4

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN I NĂM 2023
TRƯỜNG THPT CAN LỘC MÔN: TOÁN HỌC
(Đề thi có 04 trang)
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Họ và tên học sinh: .......... ............................................ Mã đề 201
Số báo danh: ..................................................................
Câu 1.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau.
Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số đã cho là
A. x  2 . B. y  2 . C. y  2
 . D. x  2  .
Câu 2. Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  1 là 3   A.  ;
 4 B. 1;4 C.  ;
 4 D. 1;4
Câu 3. Trong không gian Oxyz, hình chiếu vuông góc của điểm M 2;1;3 trên đường Ox có tọa độ là
A. 2;0;0. B. 2;1;0. C. 2;0;3. D. 0;1;3.
Câu 4. Khối bát diện đều là khối đa diện đều loại A. 3;  4 . B. 5;  3 . C. 4;  3 . D. 3;  5 . 1 Câu 5. dx  bằng x 1 1 A.
C B. ln x C C.
C D. ln x C 2 x 2 x
Câu 6. Trong không gian Oxyz cho hai điểm A1;2;3, B 1;0; 
1 . Trọng tâm G của tam giác OAB có tọa độ là  2 4 
A. 2;2;2 B. 0;2;4 C. 0;1;  1 D. 0; ;    3 3 
Câu 7. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đồ thị như hình vẽ dưới đây.
Số nghiệm của phương trình 2 f x  3  0 là
A. 0. B. 2. C. 4. D. 3.   
Câu 8. Trong không gian Oxyz, điểm M thỏa mãn OM  3i  2k . Tọa độ điểm M
A. 2;3;0 .
B. 3;2;0 .
C. 0;3;2 . D. 3;0;2 .
Câu 9. Cho khối nón có chiều cao h  2 và bán kính đáy r  3 . Thể tích của khối nón đã cho bằng
A. 4. B. 24. C. 6. D. 36. 
Câu 10. Đồ thị hàm số x 1 y
có đường tiệm cận ngang là đường thẳng nào dưới đây? 4x 1 A. 1 y  . B. x  1.  C. y  1.  D. 1 x  . 4 4
Câu 11. Nghiệm của phương trình log 3x  8  2 là 2   A. 4  . B. 4.
C. 4. D. 12. 3
Câu 12. Đường cong trong hình vẽ là đồ thị của hàm số nào dưới đây? A. 3
y  x  3x  1. B. 3 2
y x  3x  1. C. 3
y x  3x  1. D. 4 2
y x  2x  1.
Câu 13. Cho cấp số cộng u với u  3 và u  9 . n  1 2
Công sai của cấp số cộng đã cho bằng A. 12. B. 6.
C. 3. D. 6.
Câu 14. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 9x 10.3x
 9  0 . Tổng các phần tử của S bằng A. 10. B. 2.
C. 10 . D. 1. 3 Trang 1/4 - Mã đề 201 1 2
Câu 15. Cho các số thực dương a, b thỏa mãn log a  2log
 0 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2 1 4 b 4 A. 2
ab  4 . B. ab  8 . C. 2
a b  16 . D. ab  4 .
Câu 16. Cho hình nón có thiết diện qua trục là một tam giác vuông cân cạnh huyền bằng 2a. Tính diện tích xung
quanh S của hình nón. xq A. 2 S  2 a . B. 2 S   a . C. 2 S
 2 2a . D. 2 S   2a . xq xq xq xq
Câu 17. Khối hộp chữ nhật có ba kích thước lần lượt là a, 2a,3a . Thể tích của khối hộp chữ nhật bằng A. 3 5a . B. 3 6a . C. 3 3a . D. 3 2a .
Câu 18. Cho ba số thực dương a; b; c khác 1. Đồ thị các hàm số x  ; x  ; x y a y
b y c được
cho trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a 1  b  .
c B. a  1  c  . b
C. 1  a c  .
b D. 1  a b  . c
Câu 19. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại C, AC  , a BC  2 ,
a SA vuông góc với mặt phẳng đáy và
SA a . Góc giữa đường thẳng SB và mặt phẳng đáy bằng A. 30 .
B. 90 . C. 45 .  D. 60 . 
Câu 20. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng sau? A. 0; .
B. 1;1 .
C. ; 1 .
D. 1;0 .
Câu 21. Đặt log 3  a . Tính log 81 theo a. 5 1 25
A. 2a . B.a . C. a . D. 2  a .
Câu 22. Đường cong trong hình là đồ thị của hàm số nào sau đây? x
A. y   2 . B. 2x y
. C. y  log 4x . D. y x 1. 2  
Câu 23. Cho hàm số y f x có f  x   3 x   2
1 x  3x  2 . Số điểm cực đại của hàm số đã cho là
A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 24. Tập xác định của hàm số 
y   x  2 là
A. 2;. B. 0;. C. 2;. D. 0; .
Câu 25. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S   x  2   y  2   z  2 : 3 1
1  2 . Tâm của S  có tọa độ là A.  3;  1;  1 B. 3;1;  1  C. 3; 1  ;  1 D.  3;  1  ;  1
Câu 26. Cho F x là một họ nguyên hàm của hàm số   x
f x e  2x thỏa mãn F   5
0  . Tính F x . 2 x 5 x 1 x 3 A.   x
F x e  2 . B. F x 2
e x  . C. F x 2
 2e x  . D. F x 2
e x  . 2 2 2
Câu 27. Cho hàm số y f x liên tục trên 1; 
3 và có bảng biến thiên như sau. Giá trị lớn nhất của hàm số
y f x  2 bằng trên đoạn 0;2 bằng
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 28. Cho khối cầu có bán kính R  2 .
Thể tích của khối cầu đã cho là Trang 2/4 - Mã đề 201 32
A. 16π. B. 256π. C. . D. 64π. 3
Câu 29. Số cách chọn 2 học sinh từ 7 học sinh là A. 7 2 . B. 2
C . C. 2!. D. 2 A . 7 7
Câu 30. Hiệu giữa giá trị cực đại và giá trị cực tiểu của hàm số 3 2
y x  3x  2 là A. 4. B. 4.
C. 2. D. 2.  mx  4
Câu 31. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số y
nghịch biến trên khoảng 0;? x m
A. 1. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 32. Cho hàm số y f x . Hàm số y  f  x có bảng biến thiên như hình vẽ bên. Hàm số g x  f x  x
có bao nhiêu điếm cực trị?
A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 33. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây.
Số điểm cực trị của hàm số y f x là
A. 5. B. 3. C. 2. D. 4.
Câu 34. Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có cạnh đáy bằng a, góc giữa mặt phẳng  A' BC và mặt phẳng
ABC bằng 45. Thể tích của khối lăng trụ ABC.A’B’C’ bằng 3 3 3 3 A. 3a a 3 a 3 a 3 . B. . C. . D. . 8 2 4 8
Câu 35. Cho hàm số y f  x có đồ thị như hình bên dưới.
Hàm số y f x đồng biến trên khoảng nào sau đây?
A. 0;  . B.  2;  0 .
C. 2; 2 . D.  2;    . 2 x m
Câu 36. Tất cả các giá trị của tham số m để giá trị lớn nhất của hàm số y
trên đoạn 2;4 bằng 2 là x 1 A. m  2
 . B. m  2 . C. m  0. D. m  4  .
Câu 37. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác ABC vuông tại A, AB a , BC  2a SB vuông góc với
mặt phẳng  ABC  . Biết góc giữa hai mặt phẳng SAC  và SBC  bằng 0
60 . Thể tích của khối chóp S.ABC bằng 3 a 2 3 a 6 3 a 6 3 a 2 A. . B. . C. . D. . 6 12 4 2
Câu 38. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ bên. Hàm số đồng biến
trên khoảng nào sau đây?
A.
1;4 . B. 2;4 . C. 0;3 . D. 2;3.
Câu 39. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB  2 , a AD a 3 ,
cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy, góc giữa SD và mặt phẳng đáy là 30 . Diện tích mặt cầu ngoại tiếp Trang 3/4 - Mã đề 201 hình chóp là 2  2  A. 4 a 8 a . B. 2 8 a . C. . D. 2 4 a . 3 3
Câu 40. Tìm đạo hàm của hàm số y  log  2 x  2 . 4  2x ln 4 1 2x x A. y  . B. y  . C. y  . D. y  . 2 x  2  2x 2ln4 2 x  2  2x 2ln2 2 5 5 Câu 41. Cho f
 xdx  5 và f xdx  3  
, khi đó f xdx  bằng 0 0 2
A. 8. B. 15. C. –8. D. 15.
Câu 42. Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số 3 2
y x x x 1 song song với đường thẳng y  6x  4 ?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 43. Cho hàm số y f x có đồ thị như hình bên. Có bao nhiêu số nguyên m  5 
để bất phương trình  3 2
x x x m. f x  0 nghiệm đúng với mọi x 2;   ? 2   
A. 1. B. 2. C. 3. D. 0. æ8 1ö
Câu 44. Cho a, b > 0 . Giá trị nhỏ nhất của 2 2 P = log a + b + log ç ÷ ç + ÷ bằng 5 5 çèa b ÷÷ø 3 5
A. 1 . B. 2 . C. . D. . 2 2
Câu 45. Cho hàm số y f x liên tục trên  sao cho max f x  f 2  4 . Xét hàm số x   0;10
g x   f  3 x x  2
x  2x m . Giá trị của tham số m để max g x  8 x   0;2
A. 4. B. -1. C. 5. D. 3.
Câu 46. Để chuNn bị cho hội trại 26/3 sắp tới, cần chia một tổ gồm 9 học sinh nam và 3 học sinh nữ, thành ba nhóm,
mỗi nhóm 4 người để đi làm ba công việc khác nhau. Xác suất để khi chia ngẫu nhiên, ta được mỗi nhóm có đúng một học sinh nữ bằng 16 24 8 12 A. . B. . C. . D. . 55 65 165 45
Câu 47. Cho hàm số f x có đạo hàm trên khoảng 0; và f x  0 , x
 0; thỏa mãn f x 2   . x f x
với mọi x 0; , biết f   2 1  và f   1
2  . Tổng tất cả các giá trị nguyên của a thỏa mãn là a  3 4
A. 1. B. –2. C. –14. D. 0. (x+ )2 1
Câu 48. Gọi F(x) là một nguyên hàm của hàm số f (x) =
thỏa mãn F(0) = 0 . Tìm giá trị nhỏ nhất M 2 x +1 của F( ) a + F( )
b với a + b = 4 .
A. M = 2 +ln 5 . B. M = 4 . C. M = 4(1+ ln 2). D. M = 4 + 2ln 5 .
Câu 49. Cho hàm bậc ba y = f (x) có đồ thị như hình vẽ. Phương trình y 2 2 2
2f (x)-(x + 2)f (x)- x + 5x - 4 = 0 có số nghiệm thực là 1 2
A. 6 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . O 2 x
Câu 50. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A, AB a , AC a 3 .
Tam giác SBC đều và nằm trong mặt phẳng vuông với đáy. Tính khoảng cách d từ B đến mặt 3 phẳng SAC  . a 3 2a 39 a 39 A. d
. B. d a . C. d  . D. d  . 2 13 13 --------HẾT------- Trang 4/4 - Mã đề 201