Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Bà Rịa – Vũng Tàu

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán lần 2 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

Mã đề 101 Trang 1/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 06 trang)
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM 2023
Bài thi : TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề thi
101
Họ và tên thí sinh :……………………………………………………………………………………..
Số báo danh : …………………………………………………………………………………………..
Câu 1: Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước là
4;6;7.
Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng
A.
56.
B.
30.
C.
24.
D.
168.
Câu 2: Cho cấp số nhân
u
với
1
1
u
4
8
u
. Giá trị của công bội
q
bằng
A.
8.
B.
2.
C.
8
.
3
D.
1
.
8
Câu 3: Trên khoảng
1;

, đạo hàm của hàm số
1
e
y x
A.
1
1 .
e
e x
B.
1
1
1 .
e
x
e
C.
1
1 .
e
x
D.
1 .
e
e x
Câu 4: Trong mặt phẳng có
20
điểm phân biệt sao cho không có
3
điểm nào thẳng hàng. Số tam giác với các
đỉnh lấy từ các điểm đó là
A.
20!.
B.
3
20
.
C
C.
3
20 .
D.
3
20
.
A
Câu 5: Trong không gian
,
Oxyz
mặt phẳng
:3 2 12 0
P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
2
3; 2;1 .
n
B.
1
3;2; 1 .
n
C.
4
3;2;12 .
n
D.
3
3; 2;1 .
n
Câu 6: Cho hàm số bậc bốn
y f x
có đồ thị là đường cong như sau
Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn
0;2
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
28
.
25
Câu 7: Nếu
3
0
d 8
f x x
thì
3
2
0
3 d
f x x x
bằng
A.
15.
B.
1.
C.
23.
D.
3.
Câu 8: Cho hàm số
2
2
f x x
x
, khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
3
2ln .
3
x
f x x x C
d
B.
2
2
2 .
f x x x C
x
d
C.
2ln 2 .
f x x x x C
d D.
3
ln .
3
x
f x x x C
d
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
1
:
4 2 1
x y z
d
có một vectơ chỉ phương là
A.
3
4;2; 1 .
u
B.
1
4;2; 1 .
u
C.
4
4; 2; 1 .
u
D.
2
4; 2;1 .
n
Mã đề 101 Trang 2/6
Câu 10: Cho hàm số
4 2
y ax bx c
có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tọa độ điểm cực đại của đồ thị
hàm số đã cho là
A.
1; 2
. B.
1; 3
. C.
1; 3
. D.
0; 2
.
Câu 11: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có đường tiệm cận đứng?
A.
4 2
4 .y x x B.
2
2
.
2
x
y
x
C.
2
.
3
x
y
x
D.
3
3 .y x x
Câu 12: Cho biết
cos 2023 d .x x F x C
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
sin 2023 .F x x
B.
cos2023 .F x x
C.
sin 2023 .F x x
D.
cos2023 .F x x
Câu 13: Cho hàm số bậc ba
y f x
, có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Hàm số đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng được cho bên dưới?
A.
3;1
. B.
1;1
. C.
1;2
. D.
1;0
.
Câu 14: Cho hai số phức
1
2 3z i
2
3 4z i
. Phần ảo của số phức
1 2
.w z z
bằng
A.
18.
B.
.i
C.
1.
D.
18 .i
Câu 15: Nếu
1
0
3f x dx
1
0
4g x dx
thì
1
0
2 f x g x dx
bằng
A.
7.
B.
11.
C.
13.
D.
10.
Câu 16: Cho số phức
3 4z i
. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
5.z
B.
3.z
C.
5.z
D.
4.z
Câu 17: Cho khối chóp
.S ABC
đáy tam giác đều cạnh
2a
,
SA
vuông góc với đáy
3SA a
(tham
khảo hình vẽ). Thể tích khối chóp đã cho bằng
Mã đề 101 Trang 3/6
A.
3
.a
B.
3
2 3 .a
C.
3
3 .a
D.
3
3
.
2
a
Câu 18: Trong không gian
Oxyz
, phương trình mặt cầu
S
có tâm
1; 2;1I
, bán kính
3
A.
2 2 2
1 2 1 3.x y z
B.
2 2 2
1 2 1 9.x y z
C.
2 2 2
1 2 1 9.x y z
D.
2 2 2
1 2 1 3.x y z
Câu 19: Tích tất cả các nghiệm của phương trình
2
2
3 9
x x
A.
1.
B.
0.
C.
2.
D.
9.
Câu 20: Cho hình nón có bán kính đáy là
3
và độ dài đường sinh là
12
. Diện tích xung quanh của hình nón là
A.
18 .
B.
12 .
C.
36 .
D.
72 .
Câu 21: Mặt phẳng
P
cắt mặt cầu
;S O R
theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi lớn nhất. Gọi
d
khoảng cách từ
O
đến
P
. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
.d R
B.
.d R
C.
0 .d R
D.
0.d
Câu 22: Tập xác định của hàm số
5
log 2y x
A.
;2 .
B.
2; . 
C.
2; .
D.
2; .
Câu 23: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
4 2
4 1y x x
. B.
4 2
4 1y x x
. C.
3 2
4 1y x x
. D.
4 2
2 1y x x
.
Câu 24: Số phức liên hợp của số phức
4 3z i
A.
4 3 .i
B.
4 3 .i
C.
3 4 .i
D.
4 3 .i
Câu 25: Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
0.
Câu 26: Trong không gian
Oxyz
, góc giữa hai mặt phẳng
: 2 2 0P x y z
: 2 3 4 1 0Q x y z
A.
0
60 .
B.
0
30 .
C.
0
0 .
D.
0
90 .
Câu 27: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số
2
4 10y x
2
5 3 10y x x
A.
9
.
4
B.
45
.
2
C.
9
.
2
D.
27
.
4
Câu 28: Đạo hàm của hàm số
2
2
log 3y x x
A.
2
3 2
' .
3 ln 2
x
y
x x
B.
2
1
' .
3
y
x x
C.
2
3 2
' .
3
x
y
x x
D.
2
1
' .
3 ln 2
y
x x
Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 29: Cho
ln3a
ln 2.b
Giá trị của biểu thức
3
ln 54e
bằng
A.
3 3.a b
B.
3 3.ab
C.
3 3.a b
D.
3 3.a b
Câu 30: Cho hàm số bậc bốn
y f x
đồ thị là đường cong trong hình bên. Tổng tất cả giá trị nguyên của
tham số
m
để phương trình
2
f x m
có đúng ba nghiệm thực
A.
5
. B.
1
. C.
1
. D.
3
.
Câu 31: Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức
z
thỏa mãn
2 3z z
là một đường thẳng
có phương trình
A.
1
.
2
x
B.
13
.
5
x
C.
5
.
2
x
D.
1
.
2
x
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho
2
điểm
2;3; 5A
,
2;1; 2B
. Điểm đối xứng với
A
qua
B
A.
6;5; 8N
. B.
0;4; 7Q
. C.
4; 2; 3P
. D.
6; 1;1M
.
Câu 33: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
3 2
1 1 2 2f x x x x
.x
Hàm số đã cho nghịch
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1
;1 .
2
B.
1;2 .
C.
2; .
D.
1
; .
2

Câu 34: Một hộp chứa 15 tấm thẻ được đánh số bằng các số tự nhiên liên tiếp từ 1 đến 15. Chọn ngẫu nhiên ba
tấm thẻ. Xác suất để tổng số ghi trên ba tấm thẻ là một số chẵn bằng
A.
28
65
. B.
32
65
. C.
33
65
. D.
7
13
.
Câu 35: Tích tất cả các nghiệm của phương trình
2
log 4log 5 0x x
bằng
A.
5.
B.
4.
C.
4
1
.
D.
3
1
.
Câu 36: Cho hình chóp đều
.S ABCD
tất cả các cạnh bằng
2a
(tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ điểm
D
đến mặt phẳng
SAB
bằng
A.
6
6
a
. B.
6
3
a
. C.
3
2
a
. D.
2 6
3
a
.
Câu 37: Cho hàm số
f x
đạo m trên
thỏa mãn
4 2023f
,
4
0
. 2024f x dx
. Biểu thức
2
0
. 2 .x f x dx
bằng
Mã đề 101 Trang 5/6
A.
2024
. B.
1517
. C.
2023
. D.
1012
.
Câu 38: Trong không gian
,
Oxyz
mặt phẳng đi qua ba điểm
1;3;5 , 4;3;4 , 8;4;2
M N P phương trình
A.
3 2 0.
x z
B.
2 3 8 0.
x y z
C.
2 3 22 0.
x y z
D.
7 3 5 0.
x y z
Câu 39: Cho tứ diện
ABCD
với các tam giác
,
ABC ABD
vuông cân tại
B
. Biết
AB a
0
120
CBD
(tham
khảo hình vẽ). Gọi
là góc tạo bởi hai mặt phẳng
ACD
BCD
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A.
5
cos
5
. B.
2 5
cos
5
. C.
2
cos
5
. D.
3
cos
5
.
Câu 40: Có bao nhiêu cặp số nguyên
;
x y
, trong đó
10
y
và thỏa mãn điều kiện
2 2
3 2 2 3 2 3 3 2
1 1
log .log 89 log .log 6 log 89 .log log .log ?
2 2
x y x y y y x y x y
A.
144.
B.
145.
C.
146.
D.
143.
Câu 41: Có bao nhiêu số nguyên
x
thoả mãn
3
2 2
11 3 11
log 9 6 1 log 1 3 .log 9 6 14
x x x x x ?
A.
30
. B.
6
. C.
8
. D.
9
.
Câu 42: t hai số phức
z
w
2
z w
đồng thời
1 1
z i w i
số thực. Gọi
,
m M
lần ợt
là giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của
.
z w
Giá trị của biểu thức
2 2
m M
bằng
A.
28.
B.
24.
C.
18.
D.
20.
Câu 43: Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
1;3;2
A đường thẳng
1 1
: .
2 1 1
x y z
d
Một đường thẳng
thay đổi qua điểm
A
cắt mặt phẳng
: 2 2 2 0
P x y z
tại điểm
.
B
Giá trnhỏ nhất của độ i đoạn
thẳng
AB
A.
3 78
.
26
B.
4 13
.
13
C.
6
.
2
D.
1.
Câu 44: Trong không gian
,
Oxyz
xét khối chóp .
K ABCD
ABCD
hình vuông diện tích lớn hơn
1.
KA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
và góc tạo bởi
KB
với
ABCD
bằng
0
45 .
Biết rằng
0;1;1
A
còn ba điểm
, ,
K B D
cùng thuộc mặt cầu
2 2
2
: 1 1 3.
S x y z
Thể tích của khối chóp .
K ABCD
A.
3
.
2
B.
3.
C.
2.
D.
2
.
2
Câu 45: Cho hàm số
f x
xác định đạo hàm trên khoảng
0; ,

biết rằng
1 0
f
với mọi
x
dương thì
2
' .
f x x x x f x
Các số hữu tỉ
, ,
a b c
thỏa mãn
2
1
ln3 ln 2 .
1
f x
dx a b c
x x
Giá trị của
biểu thức
a b c
bằng
A.
2
.
3
B.
1
.
3
C.
1.
D.
1
.
3
Mã đề 101 Trang 6/6
Câu 46: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
100;100
sao cho hàm s
4 3 2
2 1 1
y mx m x m x x m
có hai điểm cực đại?
A.
193.
B.
194.
C.
100.
D.
99.
Câu 47: Một khối nón thể tích
3
thiết diện qua trục tam giác đều. Một khối cầu nằm bên trong
khối nón, tiếp xúc mặt đáy và tiếp xúc tất cả đường sinh của khối nón có thể tích bằng
A.
4
.
3
B.
4 3
.
27
C.
2
.
3
D.
1
.
6
Câu 48: Trên tập hợp số phức, xét phương trình
2 2
3 0
z m z m m
(
m
là tham số thực). Có bao nhiêu
giá trị của tham số
m
để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt
1 2
;
z z
2 2
1 2
6?
z i z i
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
3.
Câu 49: bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để m số
5
2023
y x mx
x
đồng biến trên
khoảng
0; ?

A.
516.
B.
517.
C.
515.
D.
518.
Câu 50: Cho khối lăng trụ
. ' ' '
ABC A B C
có đáy tam giác đều,
' ' ' 7
A A A B A C a
'
B C
tạo với mặt
phẳng
ABC
góc
0
30 .
Thể tích của khối lăng trụ
. ' ' '
ABC A B C
bằng
A.
3
9
.
2
a
B.
3
3
.
2
a
C.
3
9 3
.
2
a
D.
3
3 3
.
2
a
------ HẾT ------
Mã đề 102 Trang 1/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 06 trang)
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM 2023
Bài thi : TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
Mã đề thi
102
Họ và tên thí sinh :……………………………………………………………………………………..
Số báo danh : …………………………………………………………………………………………..
Câu 1: Cho khối chóp
.S ABCD
có đáy hình chữ nhật,
2AB a
,
AD a
,
SA
vuông góc với đáy
3SA a (tham khảo hình vẽ). Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
2 a . B.
3
3
3
a
. C.
3
2 3 a
. D.
3
2 3
3
a
.
Câu 2: Đạo hàm của hàm số 3
x
y
A.
3 .ln3.
x
B.
3
.
ln3
x
C.
3 .
x
D.
1
.
3
x
Câu 3: Cho cấp số cộng
n
u
với
1
2u
4
8u . Giá trị của công sai
d
bằng
A.
4.
B.
3
.
2
C.
1
.
4
D.
2.
Câu 4: Tập xác định của hàm số
1y x
A.
1; .
B.
1; .
C.
.
D.
\ 1 .
Câu 5: Cho hàm số
y f x
có đồ thị như sau:
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là
A.
2;3 .
B.
1;3 .
C.
1;1 .
D.
0; 1 .
Câu 6: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng
3 2 7
:
2 1 2
x y z
d
có một vectơ chỉ phương
A.
1
3;2; 7 .u
B.
2
2;1;2 .u
C.
4
3; 2;7 .u
D.
3
2;1; 2 .u
Câu 7: Cho hàm số
3
4
f x x
x
, khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
2
3
4ln .
2
x
f x x x C
d
B.
2
3
4
ln .
2 3
x
f x x x C
d
Mã đề 102 Trang 2/6
C.
2
4
1
.
f x x x C
x
d
D.
2
4
1
.
2
x
f x x C
x
d
Câu 8: Cho hai số phức
1
3 2
z i
2
1
z i
. Phần thực của số phức
1
2
z
w
z
bằng
A.
1
.
2
B.
5
.
2
i
C.
5
.
D.
1
.
2
Câu 9: Cho
ln 2
a
ln3
b
. Giá trị của biểu thức
3
ln
108
e
bằng
A.
3 2 3 .
a b
B.
3 2 3 .
a b
C.
3 2 3 .
a b
D.
3 2 3 .
a b
Câu 10: Nếu
2
1
d 5
f x x
2
1
d 4
g x x
thì
2
1
3 d
f x g x x
bằng
A.
9.
B.
1.
C.
11.
D.
10.
Câu 11: Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây?
A.
; 3 .

B.
1; .

C.
0;3 .
D.
20;10 .
Câu 12: Có bao nhiêu cách xếp
10
học sinh thành một hàng dọc?
A.
2
10
.
A
B.
1
10
.
C
C.
9.9!.
D.
10!.
Câu 13: Cho hàm số bậc bốn
y f x
có bảng biến thiên như sau
Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng
0;

bằng
A.
3.
B.
4.
C.
0.
D.
6.
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
5
25
x
A.
1; .

B.
; 1 .

C.
1; .

D.
; 1 .

Câu 15: Trong không gian
,
Oxyz
góc giữa hai đường thẳng
1
1 2
:
2 3 1
x y z
d
2
1 2
:
3 4 6
x y z
d
A.
0
0 .
B.
0
60 .
C.
0
90 .
D.
0
30 .
Câu 16: Cho biết
sin 2022 d .
x x F x C
Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A.
cos2022 .
F x x
B.
sin 2022 .
F x x
C.
sin 2022 .
F x x
D.
cos2022 .
F x x
Câu 17: Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho
và trục tung là
Mã đề 102 Trang 3/6
A.
2;0
. B.
1;0
. C.
0; 2
. D.
1;0
.
Câu 18: Môđun của số phức
8 6z i
A.
10.
B.
2.
C.
100.
D.
14.
Câu 19: Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước là
3;5;6.
Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng
A.
30.
B.
90.
C.
18.
D.
15.
Câu 20: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
2
1 2 .y x x
B.
2
1 2 .y x x
C.
2
1 2 .y x x
D.
2
1 2 .y x x
Câu 21: Nếu
4
1
d 12f x x
thì
4
3
1
4 dx f x x
bằng
A.
267.
B.
243.
C.
27.
D.
49.
Câu 22: Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số
2
2
2
x
y
x
A.
1.
B.
3.
C.
0.
D.
2.
Câu 23: Cho số phức
4 3z i
. Phần ảo của số phức
2w z i
A.
6.
B.
2.
C.
3.
D.
5.
Câu 24: Cho hình phẳng
H
giới hạn bởi đồ thị hai hàm số
2
4 10y x
2
5 3 10y x x . Thể ch của
khối tròn xoay tạo thành khi quay
H
quanh trục
Ox
bằng
A.
81
.
10
B.
81
.
10
C.
1791
.
10
D.
1971
.
10
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
bán kính của mặt cầu
2 2 2
: 4 6 2 2 0S x y z x y z
bằng
A.
16.
B.
2.
C. 6. D.
4.
Câu 26: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
: 2 3 5 10 0P x y z
có một vectơ pháp tuyến là
A.
3
2; 3; 5 .n
B.
1
2; 3;5 .n
C.
4
2; 3;5 .n
D.
2
2;3;5 .n
Câu 27: Một hình trụ có bán kính đáy là
3
và độ dài đường cao là
12
thì có diện tích xung quanh bằng
A.
12 .
B.
72 .
C.
108 .
D.
36 .
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình
2
2
log 3 1x x
A.
0;3 .
B.
0;1 2;3 .
C.
1;2 .
D.
1;2 .
Câu 29: Đường thẳng
tiếp tuyến của mặt cầu
;
S O R
. Gọi
d
khoảng cách từ
O
đến
. Khẳng
định nào dưới đây đúng?
A.
0.d
B.
.d R
C.
0 .d R
D.
.d R
Mã đề 102 Trang 4/6
Câu 30: Cho hàm số
f x
đạo hàm trên
9 2024f
,
9
0
.d 2025f x x
. Biểu thức
3
0
. 3 .dx f x x
bằng
A.
2023
. B.
1799
. C.
2025
. D.
1125
.
Câu 31: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2
3 2 0
x x
e e
bằng
A.
ln 2.
B.
1
.
ln 2
C.
2.
D.
3.
Câu 32: Một tổ gồm 15 người trong đó 7 nam 8 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người trong tổ, c suất để số
người nam được chọn là một số lẻ bằng
A.
7
.
13
B.
33
.
65
C.
32
.
65
D.
28
.
65
Câu 33: Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức
z
, thỏa mãn
2 3z i z i
một đường
thẳng có phương trình
A.
5
.
2
y
B.
13
.
5
y
C.
1
.
2
y
D.
1
.
2
y
Câu 34: Trong không gian
,Oxyz
cho
2
điểm
2;3; 1A
,
2;9; 7B
. Tọa độ trung điểm của
AB
A.
0;6; 4 .
B.
4; 6;6 .
C.
0;12; 8 .
D.
4;6; 6 .
Câu 35: Cho hàm số bậc bốn
y f x
có đồ thị đường cong trong hình bên . Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số
m
để phương trình
f x m
có đúng bốn nghiệm thực?
A.
3.
B.
5.
C.
2.
D.
4.
Câu 36: Cho hàm số
y f x
đạo hàm
3 2
1 1 3 2f x x x x
.x
Hàm số đã cho đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?
A.
2; .
B.
1
; .
3

C.
1;2 .
D.
1
;1 .
3
Câu 37: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình chữ nhật, độ dài cạnh
2AB a
. Cạnh bên
5SA a
và vuông
góc với mặt đáy (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ điểm
D
đến mặt phẳng
SBC
bằng
A.
2
29
a
. B.
5
29
a
. C.
10
29
a
. D.
10
21
a
.
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng đi qua hai điểm
1;3;5E
,
4; 6; 1F
có phương trình
Mã đề 102 Trang 5/6
A.
1 3 5
.
1 3 2
x y z
B.
1 3 5
.
1 3 2
x y z
C.
1 3 5
.
3 9 6
x y z
D.
1 3 5
.
1 3 2
x y z
Câu 39: Cho hình chóp đều .
S ABCD
với
2
AB a
3
SA a
(tham khảo hình vẽ). Gọi
là góc tạo bởi hai
mặt phẳng
SBC
ABCD
. Phát biểu nào dưới đây đúng?
A.
14
sin
4
. B.
7
sin
4
. C.
3
sin
4
. D.
2
sin
4
.
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương ca tham số
m
để hàm số
2
2023
2022
y x mx
x
đồng biến trên
khoảng
0; ?

A.
6065.
B.
6066.
C.
6067.
D.
6068.
Câu 41: bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
thuộc đoạn
100;100
sao cho hàm s
4 3 2
2 1 1
y mx m x m x x m
có hai điểm cực tiểu?
A.
94.
B.
193.
C.
93.
D.
194.
Câu 42: Cho khối lăng trụ
. ' ' '
ABC A B C
đáy tam giác đều,
' ' ' 13
A A A B A C a
'
B C
tạo với
mặt phẳng
ABC
góc
0
60 .
Thể tích của khối lăng trụ
. ' ' '
ABC A B C
bằng
A.
3
9
.
2
a
B.
3
3 3
.
2
a
C.
3
3
.
2
a
D.
3
9 3
.
2
a
Câu 43: Có bao nhiêu số nguyên
y
sao cho tồn tại đúng
16
số nguyên
x
thỏa mãn điều kiện
2 2
3 2 2 3 2 3 3 2
1 1
log .log 89 log .log 6 log 89 .log log .log ?
2 2
x y x y y y x y x y
A.
2.
B.
3.
C.
1.
D.
0.
Câu 44: Một khối nón có thể tích
3
thiết diện qua trục tam giác đều. Mặt cầu nằm bên trong khối
nón, tiếp xúc mặt đáy và tiếp xúc tất cả đường sinh của khối nón có diện tích bằng
A.
8 .
B.
4 .
C.
4
.
3
D.
2 .
Câu 45: Có bao nhiêu số nguyên
x
thoả mãn
3
2 2
13 5 13
log 4 4 1 log 1 2 .log 4 4 2023
x x x x x ?
A.
43
. B.
132
. C.
44
. D.
45
.
Câu 46: Xét hai số phức
z
w
2
z w
đồng thời
1
iz w i
là số thuần ảo. Gọi
,
m M
lần lượt là
giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của
.
z w
Giá trị của biểu thức
2 2
m M
bằng
A.
20.
B.
18.
C.
24.
D.
28.
Câu 47: Trong không gian
,
Oxyz
xét khối chóp .
K ABCD
ABCD
hình vuông diện tích nhỏ hơn
1.
KA
vuông góc với mặt phẳng
ABCD
và góc tạo bởi
KB
với
ABCD
bằng
0
45 .
Biết rằng
0;1;1
A
còn ba điểm
, ,
K B D
cùng thuộc mặt cầu
2 2
2
: 1 1 3.
S x y z
Thể tích của khối chóp
.
K ABCD
A.
3
.
27
B.
3
.
18
C.
2
.
9
D.
2
.
27
Mã đề 102 Trang 6/6
Câu 48: Trên tập hợp số phức, xét phương trình
2 2
3 0
z m z m m
(
m
là tham số thực). Gọi
S
là tập
hợp giá trị thực của tham số
m
để phương trình hai nghiệm phức phân biệt
1 2
;
z z
2 2
1 2
6.
z i z i
Tổng tất cả phần tử của tập hợp
S
bằng
A.
3.
B.
3.
C.
2.
D.
2.
Câu 49: Cho hàm số
f x
xác định đạo hàm trên khoảng
0; ,

biết rằng
1 0
f
với mọi
x
dương thì
2
' .
f x x x x f x
Các số hữu tỉ
, ,
a b c
thỏa mãn
3
1
ln3 ln 2 .
1
f x
dx a b c
x x
Giá trị của
biểu thức
a b c
bằng
A.
1
.
2
B.
3
.
4
C.
1.
D.
1
.
4
Câu 50: Trong không gian
,
Oxyz
cho điểm
1;3;2
A đường thẳng
1 1
: .
2 1 1
x y z
d
Một đường thẳng
thay đổi qua điểm
A
cắt mặt phẳng
: 2 4 0
P x y z
tại điểm
.
B
Giá trị nhỏ nhất của độ dài đoạn
thẳng
AB
A.
42
.
14
B.
6
.
6
C.
6
.
3
D.
39
.
13
------ HẾT ------
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM HỌC 2023
Bài thi : TOÁN
Câu Mã đề 101 Mã đề 102 Mã đề 103 Mã đề 104
1 D D D C
2 B A D A
3 A D C C
4 B B B B
5 A D D C
6 C B B D
7 A D C C
8 A D A D
9 A C A B
10 D C C B
11 C C C C
12 B D A C
13 D B B B
14 C A A D
15 D C A B
16 C B A D
17 C C B A
18 C A A C
19 B B D C
20 C C B A
21 D A D B
22 C A C D
23 D D B B
24 B C B B
25 B D A C
26 D B D B
27 C B D A
28 A C D D
29 A B C C
30 A B B C
31 C A C B
32 D B B B
33 B A B B
34 C A A D
35 C A A C
36 D C D B
37 B C D A
38 C B B A
39 A A A A
40 D B D C
41 C A A B
42 B A B B
43 A A A B
44 B B B B
45 A C A B
46 D D D B
47 A A D B
48 A A A A
49 A D C D
50 C A A A
| 1/14

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM 2023
TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU Bài thi : TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 06 trang) Mã đề thi 101
Họ và tên thí sinh :……………………………………………………………………………………..
Số báo danh : …………………………………………………………………………………………..
Câu 1: Cho khối hộp chữ nhật có 3 kích thước là 4;6;7. Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng A. 56. B. 30. C. 24. D. 168.
Câu 2: Cho cấp số nhân u với u 1 và u  8 . Giá trị của công bội q bằng n  1 4 8 1 A. 8. B. 2. C. . D. . 3 8
Câu 3: Trên khoảng 1; , đạo hàm của hàm số     1 e y x là 1 A. e x e 1 1   . B.  x e 1 1   . C.  x e 1 1   . D.  1e e x  . e
Câu 4: Trong mặt phẳng có 20 điểm phân biệt sao cho không có 3 điểm nào thẳng hàng. Số tam giác với các
đỉnh lấy từ các điểm đó là A. 20!. B. 3 C . C. 3 20 . D. 3 A . 20 20
Câu 5: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P :3x  2y  z 12  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  3; 2  ;1 . B. n  3; 2; 1  . C. n  3; 2;12 . D. n  3  ;2;1 . 3   4   1   2  
Câu 6: Cho hàm số bậc bốn y  f  x có đồ thị là đường cong như sau
Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 0;2 là 28 A. 1. B. 0. C. 2. D. . 25 3 3 Câu 7: Nếu f  xdx  8 thì 3f  x 2  x  dx  bằng 0 0 A. 15. B. 1  . C. 23. D. 3. 2
Câu 8: Cho hàm số f  x 2
  x , khẳng định nào dưới đây đúng? x 3 x 2 A. f  x x d  2ln x   C. B. f
 xdx   2x C. 3 2 x 3 x C. f  x x d  2ln x  2x  C. D. f  x x d  ln x   C. 3 x  y z
Câu 9: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d  1 :  
có một vectơ chỉ phương là 4 2 1     A. u3  4;2;  1 . B. u1  4;2;  1 . C. u4  4;2;  1 . D. n2  4;2;  1 . Mã đề 101 Trang 1/6 Câu 10: Cho hàm số 4 2
y  ax  bx  c có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tọa độ điểm cực đại của đồ thị hàm số đã cho là A. 1;2 . B.  1  ; 3   . C. 1;3 . D. 0; 2   .
Câu 11: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có đường tiệm cận đứng? x  2 2  x A. 4 2 y  x  4x . B. y  . C. y  . D. 3 y  x  3 . x 2 x  2 x  3 Câu 12: Cho biết cos 2023 d x x  F 
xC. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. F x  sin 2023 . x B. F x  cos 2023 . x C. F x  sin 2023 . x
D. F x  cos 2023 . x
Câu 13: Cho hàm số bậc ba y  f  x , có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Hàm số đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng được cho bên dưới? A.  3  ;  1 . B.  1  ;  1 . C. 1;2 . D.  1  ;0 .
Câu 14: Cho hai số phức z  2  3i và z  3  4i . Phần ảo của số phức w  z .z bằng 1 2 1 2 A. 18. B. .i C. 1. D. 18i. 1 1 1 Câu 15: Nếu f  xdx  3 và g
 xdx  4 thì 2 f
 x  gxdx  bằng 0 0 0 A. 7. B. 11. C. 13. D. 10.
Câu 16: Cho số phức z  3  4i . Khẳng định nào dưới đây là đúng? A. z  5. B. z  3. C. z  5. D. z  4.
Câu 17: Cho khối chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh là 2a , SA vuông góc với đáy và SA  3a (tham
khảo hình vẽ). Thể tích khối chóp đã cho bằng Mã đề 101 Trang 2/6 3 A. 3 a . B. 3 2 3 a . C. 3 3 a . D. 3 a . 2
Câu 18: Trong không gian Oxyz , phương trình mặt cầu S  có tâm I 1; 2  ;  1 , bán kính 3 là
A.  x  2   y  2   z  2 1 2 1  3.
B.  x  2   y  2   z  2 1 2 1  9.
C.  x  2   y  2   z  2 1 2 1  9.
D.  x  2   y  2   z  2 1 2 1  3.
Câu 19: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2xx2 3  9 là A. 1. B. 0. C. 2. D. 9.
Câu 20: Cho hình nón có bán kính đáy là 3 và độ dài đường sinh là 12 . Diện tích xung quanh của hình nón là A. 18. B. 12. C. 36. D. 72.
Câu 21: Mặt phẳng P cắt mặt cầu S O; R theo giao tuyến là một đường tròn có chu vi lớn nhất. Gọi d là
khoảng cách từ O đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. d  R. B. d  R. C. 0  d  R. D. d  0.
Câu 22: Tập xác định của hàm số y  log x  2 là 5   A. ;2. B.  2  ;. C. 2;. D. 2;.
Câu 23: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 4 2 y  x  4x 1. B. 4 2 y  x  4x 1. C. 3 2 y  x  4x 1. D. 4 2 y  x  2x 1.
Câu 24: Số phức liên hợp của số phức z  4  3i là A. 4  3 .i B. 4  3i. C. 3  4 .i D. 4  3 .i
Câu 25: Cho hàm số bậc ba y  f  x có đồ thị như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 26: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng P : x  2y  z  2  0 và Q : 2x  3y  4z 1  0 là A. 0 60 . B. 0 30 . C. 0 0 . D. 0 90 .
Câu 27: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số 2 y  4  x 10 và 2 y  5x  3x 10 là 9 45 9 27 A. . B. . C. . D. . 4 2 2 4
Câu 28: Đạo hàm của hàm số y  log  2 3x  x là 2  3  2x 1 3  2x 1 A. y '   . B. y '  . C. y '  . D. y '  . 2 3x  x ln 2 2 3x  x 2 3x  x  2 3x  x ln 2 Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 29: Cho a  ln 3 và b  ln 2. Giá trị của biểu thức  3 ln 54e  bằng A. 3a  b  3. B. 3ab  3. C. a  3b  3. D. a  3b  3.
Câu 30: Cho hàm số bậc bốn y  f  x có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tổng tất cả giá trị nguyên của
tham số m để phương trình f  x  2  m có đúng ba nghiệm thực là A. 5 . B. 1. C. 1. D. 3 .
Câu 31: Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z  2  z  3 là một đường thẳng có phương trình 1 13 5 1 A. x  . B. x  . C. x  . D. x   . 2 5 2 2
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm A 2  ;3; 5   , B2;1; 2
 . Điểm đối xứng với A qua B là A. N  6  ;5;8. B. Q 0;4;7 . C. P 4; 2  ;3 . D. M 6;1;  1 .
Câu 33: Cho hàm số y  f  x có đạo hàm f  x   x  3   x2 1 1 2
x  2 x. Hàm số đã cho nghịch
biến trên khoảng nào dưới đây?  1   1  A. ;1 .   B. 1;2. C. 2;. D. ; .    2   2 
Câu 34: Một hộp chứa 15 tấm thẻ được đánh số bằng các số tự nhiên liên tiếp từ 1 đến 15. Chọn ngẫu nhiên ba
tấm thẻ. Xác suất để tổng số ghi trên ba tấm thẻ là một số chẵn bằng 28 32 33 7 A. . B. . C. . D. . 65 65 65 13
Câu 35: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2 log x  4 log x  5  0   bằng 1 1 A. 5. B. 4. C. . D. . 4  3 
Câu 36: Cho hình chóp đều S.ABCD có tất cả các cạnh bằng 2a (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ điểm
D đến mặt phẳng SAB bằng a 6 a 6 a 3 2a 6 A. . B. . C. . D. . 6 3 2 3 4
Câu 37: Cho hàm số f  x có đạo hàm trên  và thỏa mãn f 4  2023, f
 x.dx  2024 . Biểu thức 0 2 . x f   2x.dx bằng 0 Mã đề 101 Trang 4/6 A. 2024 . B. 1517 . C. 2023. D. 1012 .
Câu 38: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng đi qua ba điểm M 1;3;5, N 4;3;4, P8;4;2 có phương trình là A. 3x  z  2  0.
B. x  2 y  3z  8  0.
C. x  2 y  3z  22  0.
D. 7x  y  3z  5  0.
Câu 39: Cho tứ diện ABCD với các tam giác ABC, ABD vuông cân tại B . Biết AB  a và  0 CBD  120 (tham
khảo hình vẽ). Gọi  là góc tạo bởi hai mặt phẳng  ACD và BCD . Mệnh đề nào sau đây là đúng? 5 2 5 2 3 A. cos  . B. cos  . C. cos  . D. cos  . 5 5 5 5
Câu 40: Có bao nhiêu cặp số nguyên  ;
x y , trong đó y  10 và thỏa mãn điều kiện log . x log  1 1 2 89 y  x   log . y log y  6  log  2 89 y  x .log y  log . x log y ? 3 2 2 3 2  3 3 2 2 2 A. 144. B. 145. C. 146. D. 143. 3
Câu 41: Có bao nhiêu số nguyên x thoả mãn log  2 9x  6x  
1  log 1 3x.log  2 9x  6x 14 ? 11 3 11  A. 30 . B. 6 . C. 8 . D. 9 .
Câu 42: Xét hai số phức z và w có z  w  2 đồng thời  z 1 iw1 i là số thực. Gọi m, M lần lượt
là giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của z  w . Giá trị của biểu thức 2 2 m  M bằng A. 28. B. 24. C. 18. D. 20. x 1 y z 1
Câu 43: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;3;2 và đường thẳng d :   . Một đường thẳng 2 1 1 
thay đổi qua điểm A và cắt mặt phẳng P : 2x  y  2z  2  0 tại điểm .
B Giá trị nhỏ nhất của độ dài đoạn thẳng AB là 3 78 4 13 6 A. . B. . C. . D. 1. 26 13 2
Câu 44: Trong không gian Oxyz, xét khối chóp K.ABCD có ABCD là hình vuông diện tích lớn hơn 1. KA
vuông góc với mặt phẳng  ABCD và góc tạo bởi KB với  ABCD bằng 0
45 . Biết rằng A0;1;  1 còn ba điểm
K, B, D cùng thuộc mặt cầu S  x   y  2   z  2 2 : 1
1  3. Thể tích của khối chóp K.ABCD là 3 2 A. . B. 3. C. 2. D. . 2 2
Câu 45: Cho hàm số f  x xác định và có đạo hàm trên khoảng 0;, biết rằng f   1  0 và với mọi x 2 f  x
dương thì f  x  x   2
x  x f 'x. Các số hữu tỉ a, , b c thỏa mãn dx  a ln 3  b ln 2  . c  Giá trị của x x 1 1  
biểu thức a  b  c bằng 2 1 1 A.  . B. . C. 1  . D.  . 3 3 3 Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 46: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 100;100 sao cho hàm số 4 y  mx   m   3 x  m   2 2 1
1 x  x  m có hai điểm cực đại? A. 193. B. 194. C. 100. D. 99.
Câu 47: Một khối nón có thể tích là 3 và thiết diện qua trục là tam giác đều. Một khối cầu nằm bên trong
khối nón, tiếp xúc mặt đáy và tiếp xúc tất cả đường sinh của khối nón có thể tích bằng 4 4 3 2 1 A. . B. . C. . D. . 3 27 3 6
Câu 48: Trên tập hợp số phức, xét phương trình 2 z  m   2
3 z  m  m  0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu
giá trị của tham số m để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt z ; z mà 2 2 z  i  z  i  6? 1 2 1 2 A. 2. B. 4. C. 1. D. 3. 2023
Câu 49: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 5 y  x   mx đồng biến trên x khoảng 0;? A. 516. B. 517. C. 515. D. 518.
Câu 50: Cho khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác đều, A' A  A' B  A'C  a 7 và B 'C tạo với mặt phẳng  ABC góc 0
30 . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' bằng 9 3 9 3 3 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 2 2 2 2 ------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM 2023
TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU Bài thi : TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm có 06 trang) Mã đề thi 102
Họ và tên thí sinh :……………………………………………………………………………………..
Số báo danh : …………………………………………………………………………………………..
Câu 1: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, AB  2a , AD  a , SA vuông góc với đáy và
SA  3a (tham khảo hình vẽ). Thể tích khối chóp đã cho bằng 3 2 3 A. 3 2 a . B. 3 a . C. 3 2 3 a . D. 3 a . 3 3
Câu 2: Đạo hàm của hàm số 3x y  là 3x 1 A. 3x.ln 3. B. . C. 3x. D. . ln 3 3x
Câu 3: Cho cấp số cộng u với u  2 và u  8 . Giá trị của công sai d bằng n  1 4 3 1 A. 4. B. . C. . D. 2. 2 4
Câu 4: Tập xác định của hàm số y  x  1    là A. 1;. B. 1;. C. .  D.  \  1 .
Câu 5: Cho hàm số y  f  x có đồ thị như sau:
Điểm cực tiểu của đồ thị hàm số là A. 2;3. B.  1  ;3. C.  1  ;  1 . D. 0;  1 . x  3 y  2 z  7
Câu 6: Trong không gian Oxyz, đường thẳng d :  
có một vectơ chỉ phương là 2 1 2     A. u  3; 2;7 . B. u  2;1; 2 . C. u  3  ;2;7 . D. u  2;1; 2  . 3   4   2   1   4
Câu 7: Cho hàm số f  x  x 
, khẳng định nào dưới đây đúng? 3 x 2 x 2 x 4 A. f  x 3 dx   4ln x  C. B. f  x 3 dx   ln x  C. 2 2 3 Mã đề 102 Trang 1/6 1 2 x 1 C. f  x 2 dx  x   C. D. f  x x d    C. 4 x 4 2 x z
Câu 8: Cho hai số phức z  3  2i và z  1 i . Phần thực của số phức 1 w  bằng 1 2 z2 1 5 5 1 A.  . B. .i C.  . D. . 2 2 2 2 3  e 
Câu 9: Cho a  ln 2 và b  ln 3 . Giá trị của biểu thức ln   bằng 108  A. 3  2a  3 . b B. 3  2a  3 . b C. 3  2a  3 . b D. 3  2a  3 . b 2 2 2 Câu 10: Nếu f  xdx  5 và g  xdx  4 thì 3f
 x  gxdx  bằng 1 1 1 A. 9. B. 1. C. 11. D. 10.
Câu 11: Cho hàm số y  f  x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đồng biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A.  ;  3. B. 1;. C. 0;3. D. 20;10.
Câu 12: Có bao nhiêu cách xếp 10 học sinh thành một hàng dọc? A. 2 A . B. 1 C . C. 9.9!. D. 10!. 10 10
Câu 13: Cho hàm số bậc bốn y  f  x có bảng biến thiên như sau
Giá trị lớn nhất của hàm số trên khoảng 0; bằng A. 3. B. 4. C. 0. D. 6. x 1
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình 2 5  là 25 A.  1  ;. B.  ;    1 . C. 1;. D.  ;    1 . x 1 y  2 z x y 1 z  2
Câu 15: Trong không gian Oxyz, góc giữa hai đường thẳng d :   và d :   là 1 2 3  1 2 3 4 6 A. 0 0 . B. 0 60 . C. 0 90 . D. 0 30 . Câu 16: Cho biết sin 2022 d x x  F 
xC. Khẳng định nào dưới đây là đúng?
A. F x   cos 2022 .
x B. F x  sin 2022 . x
C. F x  sin 2022 . x D. F x  cos 2022 . x
Câu 17: Cho hàm số bậc ba có đồ thị là đường cong trong hình bên. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là Mã đề 102 Trang 2/6 A.  2  ;0 . B. 1;0 . C. 0;2 . D.  1  ;0 .
Câu 18: Môđun của số phức z  86i là A. 10. B. 2. C. 100. D. 14.
Câu 19: Cho khối hộp chữ nhật có ba kích thước là 3;5;6. Thể tích của khối hộp chữ nhật đã cho bằng A. 30. B. 90. C. 18. D. 15.
Câu 20: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. y   2 x   1  x  2. B. y   2 x   1  x  2. C. y    2 x   1  x  2. D. y   2 x   1  x  2. 4 4 Câu 21: Nếu f  xdx  12 thì 3 4x  f  xdx   bằng 1 1 A. 267. B. 243. C. 27. D. 4  9. x  2
Câu 22: Tổng số đường tiệm cận đứng và ngang của đồ thị hàm số y  là 2 x  2 A. 1. B. 3. C. 0. D. 2.
Câu 23: Cho số phức z  4  3i . Phần ảo của số phức w  2z  i là A. 6. B. 2. C. 3. D. 5.
Câu 24: Cho hình phẳng H  giới hạn bởi đồ thị hai hàm số 2 y  4x 10 và 2
y  5x  3x 10 . Thể tích của
khối tròn xoay tạo thành khi quay H  quanh trục Ox bằng 81 81 1791 1971 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 10
Câu 25: Trong không gian Oxyz, bán kính của mặt cầu S  2 2 2
: x  y  z  4x  6y  2z  2  0 bằng A. 16. B. 2. C. 6. D. 4.
Câu 26: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng P : 2x  3y  5z 10  0 có một vectơ pháp tuyến là     A. n  2; 3; 5  . B. n  2; 3;5 . C. n  2  ; 3  ;5 . D. n  2  ;3;5 . 2   4   1   3  
Câu 27: Một hình trụ có bán kính đáy là 3 và độ dài đường cao là 12 thì có diện tích xung quanh bằng A. 12. B. 72. C. 108. D. 36.
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình log  2 3x  x  1 là 2  A. 0;3. B. 0;  1  2;3. C. 1;2. D. 1;2.
Câu 29: Đường thẳng  là tiếp tuyến của mặt cầu S O; R . Gọi d là khoảng cách từ O đến  . Khẳng
định nào dưới đây đúng? A. d  0. B. d  . R C. 0  d  . R D. d  . R Mã đề 102 Trang 3/6 9 3
Câu 30: Cho hàm số f  x có đạo hàm trên  và f 9  2024, f
 x.dx  2025. Biểu thức .xf   3x.dx 0 0 bằng A. 2023. B. 1799 . C. 2025 . D. 1125 .
Câu 31: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2x  3 x e e  2  0 bằng 1 A. ln 2. B. . C. 2. D. 3. ln 2
Câu 32: Một tổ gồm 15 người trong đó có 7 nam và 8 nữ. Chọn ngẫu nhiên 3 người trong tổ, xác suất để số
người nam được chọn là một số lẻ bằng 7 33 32 28 A. . B. . C. . D. . 13 65 65 65
Câu 33: Trên mặt phẳng tọa độ, tập hợp điểm biểu diễn số phức z , thỏa mãn z  2i  z  3i là một đường thẳng có phương trình 5 13 1 1 A. y  . B. y  . C. y   . D. y  . 2 5 2 2
Câu 34: Trong không gian Oxyz, cho 2 điểm A 2  ;3; 
1 , B 2;9;7. Tọa độ trung điểm của AB là A. 0;6;4. B.  4  ;6;6. C. 0;12; 8  . D. 4;6;6.
Câu 35: Cho hàm số bậc bốn y  f  x có đồ thị là đường cong trong hình bên . Có bao nhiêu giá trị nguyên
của tham số m để phương trình f  x  m có đúng bốn nghiệm thực? A. 3. B. 5. C. 2. D. 4.
Câu 36: Cho hàm số y  f  x có đạo hàm f  x   x  3   x2 1 1 3 2  x x   .
 Hàm số đã cho đồng biến
trên khoảng nào dưới đây?  1   1  A. 2;. B.  ;  .   C. 1;2. D. ;1 .    3   3 
Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình chữ nhật, độ dài cạnh AB  2a . Cạnh bên SA  5a và vuông
góc với mặt đáy (tham khảo hình vẽ). Khoảng cách từ điểm D đến mặt phẳng SBC bằng 2a 5a 10a 10a A. . B. . C. . D. . 29 29 29 21
Câu 38: Trong không gian Oxyz, đường thẳng đi qua hai điểm E 1;3;5 , F 4;6;   1 có phương trình là Mã đề 102 Trang 4/6 x 1 y  3 z  5 x 1 y  3 z  5 x 1 y  3 z  5 x 1 y  3 z  5 A.   . B.   . C.   . D.   . 1 3 2 1 3 2  3  9 6 1 3  2
Câu 39: Cho hình chóp đều S.ABCD với AB  2a và SA  3a (tham khảo hình vẽ). Gọi  là góc tạo bởi hai
mặt phẳng SBC và  ABCD . Phát biểu nào dưới đây đúng? 14 7 3 2 A. sin  . B. sin  . C. sin  . D. sin  . 4 4 4 4 2023
Câu 40: Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số 2 y  2022x   mx đồng biến trên x khoảng 0;? A. 6065. B. 6066. C. 6067. D. 6068.
Câu 41: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m thuộc đoạn 100;100 sao cho hàm số 4 y  mx   m   3 x  m   2 2 1
1 x  x  m có hai điểm cực tiểu? A. 94. B. 193. C. 93. D. 194.
Câu 42: Cho khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác đều, A' A  A' B  A'C  a 13 và B 'C tạo với
mặt phẳng  ABC góc 0
60 . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A' B 'C ' bằng 9 3 3 3 9 3 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 2 2 2 2
Câu 43: Có bao nhiêu số nguyên y sao cho tồn tại đúng 16 số nguyên x thỏa mãn điều kiện log . x log  1 1 2 89 y  x   log . y log y  6  log  2 89 y  x .log y  log . x log y ? 3 2 2 3 2  3 3 2 2 2 A. 2. B. 3. C. 1. D. 0.
Câu 44: Một khối nón có thể tích là 3 và thiết diện qua trục là tam giác đều. Mặt cầu nằm bên trong khối
nón, tiếp xúc mặt đáy và tiếp xúc tất cả đường sinh của khối nón có diện tích bằng 4 A. 8. B. 4. C. . D. 2 . 3 3
Câu 45: Có bao nhiêu số nguyên x thoả mãn log  2 4x  4x  
1  log 1 2x.log  2 4x  4x  2023 ? 13 5 13  A. 43. B. 132 . C. 44 . D. 45 .
Câu 46: Xét hai số phức z và w có z  w  2 đồng thời 1 izw  i là số thuần ảo. Gọi m, M lần lượt là
giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của z  w . Giá trị của biểu thức 2 2 m  M bằng A. 20. B. 18. C. 24. D. 28.
Câu 47: Trong không gian Oxyz, xét khối chóp K.ABCD có ABCD là hình vuông diện tích nhỏ hơn 1. KA
vuông góc với mặt phẳng  ABCD và góc tạo bởi KB với  ABCD bằng 0
45 . Biết rằng A0;1;  1 còn ba điểm
K, B, D cùng thuộc mặt cầu S  x   y  2   z  2 2 : 1
1  3. Thể tích của khối chóp K.ABCD là 3 3 2 2 A. . B. . C. . D. . 27 18 9 27 Mã đề 102 Trang 5/6
Câu 48: Trên tập hợp số phức, xét phương trình 2 z  m   2
3 z  m  m  0 ( m là tham số thực). Gọi S là tập
hợp giá trị thực của tham số m để phương trình có hai nghiệm phức phân biệt z ; z mà 2 2 z  i  z  i  6. 1 2 1 2
Tổng tất cả phần tử của tập hợp S bằng A. 3. B. 3. C. 2  . D. 2.
Câu 49: Cho hàm số f  x xác định và có đạo hàm trên khoảng 0;, biết rằng f   1  0 và với mọi x 3 f  x
dương thì f  x  x   2
x  x f 'x. Các số hữu tỉ a, , b c thỏa mãn dx  a ln 3  b ln 2  . c  Giá trị của x x 1 1  
biểu thức a  b  c bằng 1 3 1 A. . B. . C. 1. D. . 2 4 4 x 1 y z 1
Câu 50: Trong không gian Oxyz, cho điểm A1;3;2 và đường thẳng d :   . Một đường thẳng 2 1 1 
thay đổi qua điểm A và cắt mặt phẳng P : x  2y  z  4  0 tại điểm .
B Giá trị nhỏ nhất của độ dài đoạn thẳng AB là 42 6 6 39 A. . B. . C. . D. . 14 6 3 13 ------ HẾT ------ Mã đề 102 Trang 6/6
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH BÀ RỊA – VŨNG TÀU
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT LẦN 2 NĂM HỌC 2023 Bài thi : TOÁN Câu Mã đề 101 Mã đề 102 Mã đề 103 Mã đề 104 1 D D D C 2 B A D A 3 A D C C 4 B B B B 5 A D D C 6 C B B D 7 A D C C 8 A D A D 9 A C A B 10 D C C B 11 C C C C 12 B D A C 13 D B B B 14 C A A D 15 D C A B 16 C B A D 17 C C B A 18 C A A C 19 B B D C 20 C C B A 21 D A D B 22 C A C D 23 D D B B 24 B C B B 25 B D A C 26 D B D B 27 C B D A 28 A C D D 29 A B C C 30 A B B C 31 C A C B 32 D B B B 33 B A B B 34 C A A D 35 C A A C 36 D C D B 37 B C D A 38 C B B A 39 A A A A 40 D B D C 41 C A A B 42 B A B B 43 A A A B 44 B B B B 45 A C A B 46 D D D B 47 A A D B 48 A A A A 49 A D C D 50 C A A A
Document Outline

  • made1
  • made2
  • Toan dap an