Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Nam Định
Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2022 – 2023 môn Toán lần 2 sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Nam Định
Preview text:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP LỚP 12 THPT NAM ĐỊNH
LẦN 2 NĂM HỌC 2022 – 2023 Bài thi: TOÁN
ĐỀ CHÍ NH THỨC
(Thời gian làm bài: 90 phút) MÃ ĐỀ: 202
Đề thi gồm 06 Trang.
Họ và tên học sinh:………………………………………
Số báo danh:………….……………………..…………… 1 Câu 1: Cho dx F
xC . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2x
A. F x 1 ' . B. ' 2 . x F x
C. F x 1 ' .
D. F x ln 2 ' . 2x 2x ln 2 2x Câu 2: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1. B. 1. C. 4. D. 3. 2x 1
Câu 3: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là x 3 A. x 2 . B. x 3 . C. x 3 . D. x 2 .
Câu 4: Tìm đạo hàm của hàm số y log x . 1 ln10 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 10 ln x x x ln10 x
Câu 5: Cho hàm số 3x
f x e 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? x e A. f x 3 dx x C. B. 3 d x f x
x e x C. 3 1 C. 3 d 3 x f x x
e x C. D. 3 d x f x x
e x C. 3
Câu 6: Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2y 3z 2023 0 có một vectơ pháp tuyến là A. 1;2;3 . B. 1;2; 3 . C. 1; 2 ;3 . D. 1 ;2; 3 .
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình ln 3x 1 0 là 1 1 A. ; 0. B. ; 0. C. ;0 . D. ;0 . 3 3
Câu 8: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 và độ dài đường sinh bằng 5 . Diện tích xung
quanh của hình nón đã cho bằng A. 20. B. 20. C. 10. D. 50.
Trang 1/6 - Mã đề thi 202
Câu 9: Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 16 4 A. 3 16a . B. 3 4a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3
Câu 10: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng Oxy và Oxz bằng A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 .
Câu 11: Cho khối lập phương có cạnh bằng 2a . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng 4 8 A. 3 4a . B. 3 a . C. 3 8a . D. 3 a . 3 3 e
Câu 12: Trên khoảng 1; , đạo hàm của hàm số y x 1 là e e e
A. y e x 1 ' 1 .
B. y e x 1 ' 1 .
C. y ' e x 1 .
D. y ' e x 1 .
Câu 13: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? x 1 A. 3 2
y x 3x 1. B. y .
y x x D. 4 2
y x 2x 3. x C. 4 2 2 3. 2
Câu 14: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng ;
, có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1
. B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1;.
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; . D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 2 .
Câu 15: Môđun của số phức 1 2i bằng A. 5 . B. 3 . C. 5 . D. 3 . 2 2 2
Câu 16: Biết f
xdx 5 và g
xdx 2. Khi đó f
x gxdx bằng 1 1 1 A. 7 . B. 10 . C. 3 . D. 3 . x 2 y 3 z 5
Câu 17: Trong không gian Oxyz , đường thẳng d : 1 1 đi qua điểm nào dưới 1 đây? A. (1;-1;1). B. (2;-3;5). C. (-2;-3;-5). D. (-2;3;-5).
Trang 2/6 - Mã đề thi 202
Câu 18: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương
của tham số m để phương trình f x m có ba nghiệm thực phân biệt? A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.
Câu 19: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc? A. 3125 . B. 120 . C. 24 . D. 5 .
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 5 3i có tọa độ là A. 5;3. B. 5; 3 . C. 3;5. D. 3 ;5. x 3
Câu 21: Phương trình 2 3 có nghiệm là 9x A. x 1 . B. x 0 . C. x 3 . D. x 1 . 2 2 Câu 22: Cho f
xdx 3. Tính I f
x 2sin xdx . 0 0 A. I 3 .
B. I 3 . C. I 1. D. I 5 . 2 ax b
Câu 23: Cho hàm số y cx có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. Tọa độ giao điểm của đồ d
thị hàm số đã cho với trục tung là A. 1 ;0. B. 0; 2 . C. 0; 1 . D. 2;0. 1
Câu 24: Cho cấp số nhân u với u 2 và công bội q . Giá trị của u bằng n 1 5 4 3 1 2 A. . B. 16. C. . D. . 125 125 125
Câu 25: Tìm số phức liên hợp của số phức z i 3i 1 .
A. z 3 i .
B. z 3 i . C. z 3 i . D. z 3 i .
Trang 3/6 - Mã đề thi 202
Câu 26: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 1. B. 3. C. 1. D. 1 ;3.
Câu 27: Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu S I; R theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng
R . Gọi d là khoảng cách từ I đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng? 1 A. d 0. B. d . R C. d . R D. d . R 2
Câu 28: Thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x 3x và y 0 quanh trục Ox bằng 81 81 9 9 A. . B. . C. . D. . 10 10 2 2
Câu 29: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có đường cao bằng a và cạnh đáy bằng 2a. Góc giữa
hai mặt phẳng SCD và ABCD bằng A. 0 60 . B. 0 90 . C. 0 30 . D. 0 45 .
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 8x 10y 6z 49 0 . Tính bán
kính R của mặt cầu S . A. R 1 . B. R 151 . C. R 99 . D. R 7 . e
Câu 31: Cho a là số thực dương tùy ý, ln bằng 2 a 1
A. 21 ln a . B. 1 ln a .
C. 21 ln a . D. 1 2ln a . 2
Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A3;0; 1 , B 2;2; 2
,C 1;2; 1 . Đường thẳng đi
qua C và vuông góc với mặt phẳng ABC có phương trình là x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 A. . B. . 1 2 1 1 2 1 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 C. . D. . 1 2 3 1 2 1
Câu 33: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x 2log x 7 5log x 2 2 2 2 bằng A. 128. B. 64 . C. 9 . D. 512 . 3 4 5
Câu 34: Cho hàm số f x có đạo hàm là f x x x
1 x 2 . Khoảng nghịch biến của hàm số là A. 2 ;0 .
B. 2;0;1; . C. ; 2
;0;. D. ;2;0; 1 .
Trang 4/6 - Mã đề thi 202
Câu 35: Chọn ngẫu nhiên đồng thời hai số từ tập hợp gồm 17 số nguyên dương đầu tiên. Xác
suất để chọn được hai số chẵn bằng 9 8 9 7 A. . B. . C. . D. . 17 17 34 34
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1 ;2; 4
. Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng
Oyz có tọa độ là A. 1 ; 2 ; 4 . B. 1 ; 2 ;4. C. 1;2; 4 . D. 1; 2 ;4. log x 1 log x 1 2023 2 2024 3
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn bất phương trình ? 2 2 x 5x 6 x 5x 6 A. 2023. B. 2024. C. 7. D. 5.
Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có SA SB SC ,
a ASC CSB 60 ,
ASB 90 . Khoảng cách từ
A đến SBC bằng a 3 a 6 a 6 a 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 6
Câu 39: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn
z 2 3i 3 là một đường tròn. Tính bán kính của đường tròn đó. A. 3. B. 9. C. 2 3. D. 3. 2
Câu 40: Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên
, f 2 16 và f
xdx 4. Tích phân 0 4 x xf dx bằng 2 0 A. 56. B. 12. C. 112. D. 144.
Câu 41: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A B C
có đáy ABC là tam giác vuông, AB BC a . Biết
rằng góc giữa hai mặt phẳng ACC và AB C
bằng 60 . Tính thể tích khối chóp B .ACC A . 3 a 3 a 3 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 3 6 2 2 5 f x
Câu 42: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f
2x 5 x dx 1, dx 3 . Tính 2 x 2 1 5
tích phân f xdx . 1 13 A. . B. 13. C. 13. D. 26. 2 z z
Câu 43: Xét các số phức z , z z 3 4i 1, z 1 z i 1 2 M, m 1 2 thoả mãn 1 2 2 và là số thực. Gọi 2 i
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z z . P M m 1 2 Tính . A. P 16 5. B. P 14 5. C. P 18 5. D. P 20 5.
Câu 44: Gọi S là tập hợp các số thực m thỏa mãn hàm số 4 3 2 2
y 2mx x (m 1)x 18x đồng biến trên
. Số phần tử của S là A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 .
Trang 5/6 - Mã đề thi 202
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxy ,
z cho điểm M 3; 2;
1 . Mặt phẳng P đi qua M và
cắt các trục tọa độ Ox , Oy , Oz lần lượt tại các điểm A , B , C không trùng với gốc tọa độ sao
cho M là trực tâm tam giác ABC . Xác định phương trình mặt phẳng P .
A. 2x y 3z 9 0 . B. 3x 2y z 14 0 . C. 3x 2y z 14 0 . D. 2x y z 9 0. 2
Câu 46: Có bao nhiêu cặp số nguyên ;
x y thỏa mãn x 2023 và x 2y x 3 y 2 2 3
x2y 3 8? A. 1. B. 4047 . C. 2023. D. 2024 .
Câu 47: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Một mặt cầu S tiếp xúc với ba đường thẳng A ,
B AC, AD lần lượt tại ,
B C, D . Tính diện tích của mặt cầu S . A. 2 4a . B. 2 3 a . C. 2 2a . D. 2 6a . 2 2
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2
: x y 3 z 4 36 . Xét hai điểm M , N
thay đổi trên mặt cầu S sao cho MN 10 . Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2
T OM ON . A. 100. B. 20. C. 60. D. 120.
Câu 49: Trên tập hợp số phức, xét phương trình 2 2
z 4az b 2 0 , ( a, b là các tham số thực).
Có bao nhiêu cặp số thực ;
a b sao cho phương trình đã cho có hai nghiệm z , z thỏa mãn 1 2
z 3 2z 3 i 0? 1 2 A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1.
Câu 50: Cho hàm số hàm số bậc bốn y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số g x f x f x e .3 m có đúng 7 điểm cực trị? A. 4. B. 1. C. 3. D. 2. ----------- HẾT ----------
Trang 6/6 - Mã đề thi 202 BẢNG ĐÁP ÁN 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 2 2 2 2 2 2 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5
B C C C A B D C B A C B D D A C D A B B D D B D C 2 2 2 2 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0
C A B D A D A A A D C D C A C A B B A B D C C A B 1 Câu 1: Cho dx F
xC . Khẳng định nào dưới đây đúng? 2x
A. F x 1 . B. 2 x F x .
C. F x 1
. D. F x ln 2 . 2x 2x ln 2 2x Lời giải Chọn B
Ta có: F x 1 2x 2x Câu 2: Cho hàm số 4 2
y ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là A. 1. B. 1 . C. 4 . D. 3 . Lời giải Chọn C
Dựa vào đồ thị hàm số ta có giá trị cực tiểu của hàm số là 4 x Câu 3:
Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2 1 y là x 3
A. x 2.
B. x 3 .
C. x 3 . D. x 2 . Lời giải Chọn C
Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số 2x 1 y là x 3 x 3 Câu 4:
Tìm đạo hàm của hàm số y log x 1 ln10 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 10 ln x x x ln10 x Lời giải Chọn C Ta có: x 1 log . x ln10 Câu 5: Cho hàm số 3x
f x e 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? x e A. f x 3 dx
x C. B. 3 d x f x x e
x C. 3 1 C. 3 d 3 x f x x e
x C . D. 3 d x f x x
e x C . 3 Lời giải Chọn A x e Ta có: x e 3 3 1 dx x C . 3 Câu 6:
Trong không gian Oxyz , mặt phẳng P : x 2 y 3z 2023 0 có một vectơ pháp tuyến là A. 1; 2;3 . B. 1; 2; 3 . C. 1; 2;3 . D. 1 ;2; 3 . Lời giải Chọn B
Mặt phẳng P : x 2 y 3z 2023 0 có một vectơ pháp tuyến là 1; 2; 3 . Câu 7:
Tập nghiệm của bất phương trình ln 3x 1 0 là 1 1 A. ; 0. B. ; 0 . C. ; 0 . D. ; 0 . 3 3 Lời giải Chọn D Ta có x 1 ln 3
1 0 0 3x 1 1 x 0 . 3 1
Tập nghiệm của bất phương trình ln 3x 1 0 là ; 0 . 3 Câu 8:
Cho hình nón có bán kính đáy bằng 2 và độ dài đường sinh bằng 5 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng A. 20 . B. 20 . C. 10 . D. 50 . Lời giải Chọn C
Diện tích xung quanh của hình nón đã cho bằng S
rl .2.5 10 . xq Câu 9:
Cho khối lăng trụ có đáy là hình vuông cạnh a và chiều cao bằng 4a . Thể tích của khối lăng trụ đã cho bằng 16 4 A. 3 16a . B. 3 4a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 Lời giải Chọn B Diện tích đáy 2 B a .
Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng 2 3 V .
B h a .4a 4a .
Câu 10: Trong không gian Oxyz , góc giữa hai mặt phẳng Oxy và Oxz bằng A. 0 90 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 45 . Lời giải Chọn A
Ta có Oxy Oxz Oxy,Oxz 90 .
Câu 11: Cho khối lập phương có cạnh bằng 2a . Thể tích của khối lập phương đã cho bằng 4 8 A. 3 4a . B. 3 a . C. 3 8a . D. 3 a . 3 3 Lời giải Chọn C e
Câu 12: Trên khoảng 1; , đạo hàm của hàm số y x 1 là e e e
A. y e x 1 1 .
B. y e x 1 1 .
C. y e x 1 .
D. y e x 1 . Lời giải Chọn B
Câu 13: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình vẽ? x 1 A. 3 2 y x 3x 1. B. y . C. 4 2 y x 2x 3 . D. 4 2 y x 2x 3 . x 2 Lời giải Chọn D Đồ ax b
thị đã cho không thể là đồ thị của hàm số bậc ba hoặc đồ thị của hàm số y , nên loại cx d phương án A,B.
Mặt khác, từ đồ thị ta có: lim y
, nên loại phương án C. x
Câu 14: Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên khoảng ;
, có bảng biến thiên như sau
Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;1 .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng 1; .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng 1; .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 2 . Lời giải Chọn D
Dựa vào bảng biến thiên, ta có hàm số đồng biến trên khoảng ; 2 .
Câu 15: Môđun của số phức 1 2i bằng A. 5 . B. 3 . C. 5 . D. 3 . Lời giải Chọn A
Môđun của số phức 1 2i bằng 1 2i 5 . 2 2 2 Câu 16: Biết f
xdx 5 và g
xdx 2. Khi đó, f
x gxdx bằng 1 1 1 A. 7 . B. 10 . C. 3 . D. 3 . Lời giải Chọn C 2 2 2 Ta có: f
x gxdx
f xdx g
xdx 52 3. 1 1 1 x y z
Câu 17: Trong không gian Oxyz, đường thẳng 2 3 5 d :
đi qua điểm nào dưới đây? 1 1 1 A. 1; 1; 1 .
B. 2; 3;5 . C. 2 ; 3 ; 5 . D. 2 ;3; 5 . Lời giải Chọn D
Thay x 2; y 3; z 5 vào phương trình đường thẳng 2 2 3 3 5 5 d : 1 1 (luôn đúng) 1 nên điểm 2 ;3; 5
thuộc đường thẳng đã cho.
Câu 18: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham
số m để phương trình f x m có ba nghiệm thực phân biệt? A. 2 . B. 1. C. 4 . D. 3 . Lời giải Chọn A
Ta thấy f x m có ba nghiệm thực phân biệt khi và chỉ khi 1 m 3 mà m nguyên dương nên m 1; 2 .
Câu 19: Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc? A. 3125 . B. 120 . C. 24 . D. 5 . Lời giải Chọn B
Số cách sắp xếp 5 học sinh thành một hàng dọc là 5! 120 cách.
Câu 20: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z 5 3i có tọa độ là A. 5;3 .
B. 5; 3 . C. 3;5 . D. 3;5 . Lời giải Chọn B
Điểm biểu diễn số phức z 5 3i có tọa độ là 5;3 . x 3
Câu 21: Phương trình 2 3 có nghiệm là 9x
A. x 1 .
B. x 0 .
C. x 3 . D. x 1 . Lời giải Chọn D x 3 x x x Ta có 2 2 2 3 2 3 3 3 . 3 3 3 x 1. 9x 2 2
Câu 22: Cho f xdx 3 . Tính
f x 2sin xd x . 0 0 A. I 3 .
B. I 3 .
C. I 1. D. I 5 . 2 Lời giải Chọn D 2 2 2 Ta có
f x 2sin xdx
f xdx 2 sin d x x 3 2 5 . 0 0 0 ax b
Câu 23: Cho hàm số y
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ. cx d
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục tung là
A. 1;0 .
B. 0; 2 . C. 0; 1 . D. 2;0 . Lời giải Chọn B
Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số đã cho với trục tung là 0; 2 . 1
Câu 24: Cho cấp số nhân u với u 2 và công bội q . Giá trị của u bằng n 1 5 4 3 1 2 A. . B. 16. C. . D. . 125 125 125 Lời giải Chọn D 3 1 2 Ta có 3
u u .q 2. . 4 1 5 125
Câu 25: Tìm số phức liên hợp của số phức z i 3i 1 .
A. z 3 i .
B. z 3 i .
C. z 3 i .
D. z 3 i . Lời giải Chọn C
Ta có z i 3i 1 3
i z 3 i .
Câu 26: Cho hàm số bậc ba y f (x) có đồ thị như hình vẽ. Điểm cực đại của hàm số đã cho là A. 1. B. 3 . C. 1 . D. 1;3 . Lời giải Chọn C
Câu 27: Cho mặt phẳng P cắt mặt cầu S I; R theo giao tuyến là đường tròn có bán kính bằng R . Gọi
d là khoảng cách từ I đến P . Khẳng định nào dưới đây đúng? 1
A. d 0 .
B. d R . C. d R .
D. d R . 2 Lời giải Chọn A
Câu 28: Thể tích của khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường 2
y x 3x
và y 0 quanh trục Ox bằng 81 81 9 9 A. . B. . C. . D. . 10 10 2 2 Lời giải Chọn B x 0
+)Phương trình hoành độ giao điểm là 2
x 3x 0 . x 3 3 3 3 5 4 2 x 3x 81 +)V 2
x 3x dx 4 3 2
x 6x 9x 3 dx 3x . 5 2 10 0 0 0
Câu 29: Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có đường cao bằng a và cạnh đáy bằng 2a . Góc giữa hai
mặt phẳng SCD và ABCD bằng A. 0 60 . B. 0 90 . C. 0 30 . D. 0 45 . Lời giải Chọn D SO CD
SM CD . O M CD
(SCD),(ABCD) SMO . 0
Tam giác SMO vuông tại O có SO a,OM a SMO 45 .
Câu 30: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z 8x 10 y 6z 49 0 . Tính bán kính
R của mặt cầu S .
A. R 1 .
B. R 151 .
C. R 99 . D. R 7 . Lời giải Chọn A
R 16 25 9 49 1 . e
Câu 31: Cho a là số thực dương tùy ý, ln bằng 2 a 1
A. 2 1 ln a . B. 1 ln a .
C. 2 1 ln a .
D. 1 2 ln a . 2 Lời giải Chọn D e 2 ln
ln e ln a 1 2ln . a 2 Ta có: a
Câu 32: Trong không gian Oxyz , cho ba điểm A3;0 ;1 , B 2; 2; 2
,C 1;2;
1 . Đường thẳng đi qua C
và vuông góc với mặt phẳng ABC có phương trình là x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 A. . B. . 1 2 1 1 2 1 x 1 y 2 z 1 x 1 y 2 z 1 C. . D. . 1 2 3 1 2 1 Lời giải Chọn A Ta có : AB 1 ;2; 3 , AC 2 ;2; 2 n ABC A ; B AC 2 1; 2 ;1
Đường thẳng đi qua C và vuông góc với mặt phẳng ABC có phương trình: x 1 y 2 z 1 . 1 2 1
Câu 33: Tích tất cả các nghiệm của phương trình 2
log x 2 log x 7 5 log x 2 bằng 2 2 2 A. 128 . B. 64 . C. 9 . D. 512 . Lời giải Chọn A 7 13 log x 2 2 Ta có 2 2
log x 2 log x 7 5 log x 2 log x 7 log x 9 0 2 2 2 2 2 7 13 log x 2 2 7 13 2 7 13 7 13 x 2 1 7 2 2 x x 2 .2 2 128. 1 2 7 13 2 x 2 2 4 5
Câu 34: Cho hàm số f x có đạo hàm là f x 3
x x
1 x 2 . Khoảng nghịch biến của hàm số là
A. 2;0 . B. 2
;0;1; . C. ; 2
;0; . D. ; 2 ;0; 1 . Lời giải Chọn A x 0 4 5
Ta có f x 3
x x
1 x 2 0 x 1 . x 2 Bảng xét dấu:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 2;0 .
Câu 35: Chọn ngẫu nhiên đồng thời hai số từ tập hợp gồm 17 số nguyên dương đầu tiên. Xác suất để chọn
được hai số chẵn bằng 9 8 9 7 A. . B. . C. . D. . 17 17 34 34 Lời giải Chọn D
Ta có n 2 C 136 17
Gọi A là biến cố chọn được hai số chẵn. n A 28 7 n A 2
C 28 P A 8 n 136 34
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho điểm A 1 ;2; 4
. Điểm đối xứng với A qua mặt phẳng Oyz có tọa độ là A. 1 ; 2 ; 4 . B. 1 ; 2 ;4 .
C. 1; 2; 4 . D. 1; 2; 4 . Lời giải Chọn C log x 1 log x 1 2023 2 2024 3
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên x thỏa mãn bất phương trình 2 2 x 5x 6 x 5x 6 A. 2023 . B. 2024 . C. 7 . D. 5 . Lời giải Chọn D x 1 Điều kiện: x 6 log x 2 1 log x 3 1 2 log x 1 3log x 1 2023 2024 2023 2024 0 2 2 2 2 x 5x 6 x 5x 6 x 5x 6 x 5x 6 3log x 1 2 log x 1 2023 2023 log 2024 log x 1 2023 2023
x x 0 0 0 x 6 1 6 x 6 Mà x
x 1;2;3;4;
5 . Vậy tìm được 5 giá trị nguyên . x
Câu 38: Cho hình chóp S.ABC có 0 0
SA SB SC a, ASC CSB 60 , ASB 90 . Khoảng cách từ A đến SBCbằng a 3 a 6 a 6 a 6 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 6 Lời giải Chọn C Do 0 0
SA SB SC a, ASC CSB 60 , ASB 90 nên AC BC a, AB a 2.
ABC vuông tại C .
Gọi H trung điểm AB HA HB HC SH ABC . 2 3 1 a 2 1 a a 2 Ta có: SH AB ; S .AC.BC V . 2 2 ABC 2 2 SABC 12 2 a 3 3V a 6 Lại có: S d A SBC SBC ; SABC . 4 S 3 SBC
Câu 39: Trên mặt phẳng tọa độ, biết tập hợp các điểm biểu diễn các số phức z thỏa mãn z 2 3i 3
là một đường tròn. Tính bán kính của đường tròn đó. A. 3 . B. 9. C. 2 3 . D. 3. Lời giải Chọn A
Gọi z x yi x, y và điểm M x, y là điểm biểu diễn số phức z .
Ta có: z i
x y 2 2 2 2 3 3 2 3 3 .
Vậy tập hợp điểm M nằm trên đường tròn tâm I 2; 3 và bán kính R 3 . 2
Câu 40: Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên , f 2 16 và f
xdx 4. Tích phân 0 4 x xf dx bằng 2 0 A. 56. B. 12. C. 112. D. 144. Lời giải Chọn C
x 4 t 2 4 2 2 x Đặ x t t
2dt dx ; I xf
dx 2t f
t2dt 4 tf tdt . 2
x 0 t 0 2 0 0 0 u t du dt Đặt , khi đó: dv f
tdt v f t I 4 2
tf t 2 f
tdt 42 f 24 4 2164 112. 0 0
Câu 41: Cho hình lăng trụ đứng ABC AB C
có đáy ABC là tam giác vuông, AB BC a . Biết rằng
góc giữa hai mặt phẳng ACC và AB C
bằng 60 . Tính thể tích khối chóp B.ACCA . 3 a 3 a 3 3 a 3 a A. . B. . C. . D. . 3 3 6 2 Lời giải Chọn A A' H C' a 60° E B' F A C a a B
Lấy H là trung điểm AC B H
AC tại H B H A C CA ;
Dựng HE AC tại E AC B H
E AC B E ACC A AB C AC
HE ACC A
, HE AC ACC A , AB C B E AB C HE, B E B EH 90 , B E AC HE B E E a 2 a 6 a 6
Dựng AF AC tại F , ta tính được: B H HE nên AF . 2 6 3 1 1 AA a . 1 1 1 1 2 2 2 AF AC a 6 a 22 3 3 1 1 a 2 a
Thể tích khối chóp B .ACC A là: V B H AA AC a a 2 . B .ACC A 3 3 2 3 2 5 f x
Câu 42: Cho hàm số f (x) liên tực trên thỏa mãn f
2x 5 x dx 1, dx 3. Tính tích 2 x 2 1 5 phân
f x d . x 1 13 A. . B. 13 . C. 13 . D. 26 . 2 Lời giải Chọn B 2 Ta có I f
2x 5 xdx 1 2 Đặt 2 2 t
x 5 x t x x 5 t x 2 2 5 t 2 2 2 2 2
x 5 t 2xt x x 5 2xt 5 t x 2t 2 2 1 2
t 5 t 1 5 dx dt 1 dt 2 2 2 t 2 t Đổi cận:
x 2 t 1 x 2 t 5 Khi đó 1 1 1 1 1 5 1 5 1 5 f x I f t . 1 dt f x . 1 dx f x dx dx 2 2 2 2 t 2 x 2 2 x 5 5 5 5 5 5 5 3 1 f x 5 f x 1 15 dx dx f x dx
1 f x dx 13 2 2 2 x 2 2 1 1 1 1 z z
Câu 43: Xét các số phức z , z thỏa mãn z 3 4i 1, z 1 z i và 1 2 M m 1 2 1 2 2 2 là số thực. Gọi , i
lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của z z . Tính P M . m 1 2
A. P 16 5 .
B. P 14 5 .
C. P 18 5 . D. P 20 5 . Lời giải Chọn B
Đặt z x y i, z x y i x , y , x , y 1 1 2 2 1 1 1 2 2 2 2 2
Do z 3 4i 1 x 3 y 4 1 1 1 1
Đặt x 3 cost, y 4 sin t t 1 1
Do z 1 z i suy ra y x 2 2 2 2 Ta có: z z
x x y y i 2 i
2x 2x y y
x x 2y 2y i 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 2 i 5 5
2x 2x y x x x 2y 2x i 2x 3x y x x 2y i 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 1 2 1 5 5
2x 3x y
x x 2 y 1 2 1 1 2 1 i 5 5 z z
x x 2 y Do 1 2 là số thực suy ra 1 2
1 0 x x 2y y x x 2y 2 i 2 1 1 2 2 1 1 5 z z
2x 3x 6y y 1 2 1 1 1 1
x y 7 sin t cost 1 1 2 i 5
Lấy môđun 2 vế ta được: z z z z z z 1 2 1 2 1 2
7 sin t cost
7 sin t cost 2 i 2 i 5
7 sin t cost 7 2 cos t 4
z z 5 7 2 cos t 1 2 4 Ta có: 1 cos t 1 4
5 7 2 5 7 2 cos t 5
7 2 57 2 z z 5 7 2 1 2 4
Mặt khác m z z M suy ra: 1 2
m 5 7 2 , M 5 7 2
Vậy P M m 14 5
Câu 44: Gọi S là tập hợp các số thực m thỏa mãn 4 3
y mx x 2 m 2 2
1 x 18x đồng biến trên .
Số phần tử của S là A. 1. B. 0 . C. 3 . D. 2 . Lời giải Chọn A 3 2
y mx x 2 8 3 2 m 1 x 18 .
Điều kiện bài toán y 0, x . + Xét 2
m 0 y 3x 2x 18 0, x .
+ Xét m 0 thì y là hàm số bậc ba nên không tồn tại m để y 0, x .
Câu 45: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho điểm M 3; 2
;1 . Mặt phẳng P đi qua M và cắt
các trục tọa độ Ox,Oy,Oz lần lượt tại các điểm ,
A B, C không trùng với gốc tọa độ sao cho M
là trực tâm tam giác ABC . Xác định phương trình mặt phẳng P .
A. 2x y 3z 9 0 .
B. 3x 2 y z 14 0 .
C. 3x 2 y z 14 0 . D. 2x y z 9 0 . Lời giải Chọn B
Ta có: OM ABC VTPT OM 3; 2
;1 nên ABC : 3x 2 y z 14 0 . 2
Câu 46: Có bao nhiêu cặp số nguyên ;
x y thỏa mãn x 2023 và x2y x 3 y2 2 3
x 2y 3 8 A. 1. B. 4047 . C. 2023 . D. 2024 . Lời giải Chọn D 2
2x y 3x y x 2y 3 2 2 3 2 x2 y 3 x 3 y2 8 2 2 3
x 2y 3 0 1
f x; y
+ Xét x 2 y 3 0 . Từ giả thiết suy ra 3 2 8 (đúng).
Trong TH này ứng với mỗi 3 x
x thì tồn tại một số y
3 x là số chẵn. 2 Ta có: 2
023 x 2023 2020 3 x 2026 1010 k 1013 có 2024 số chẵn. 2k
+ Xét x 2 y 3 0 x 2 y 3 x2 y 3 2 2 f ;
x y 0 pt 1 vô nghiệm.
+ Xét x 2 y 3 0 x 2 y 3 x2 y 3 2 2 f ;
x y 0 pt 1 vô nghiệm.
Câu 47: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh a . Một mặt cầu S tiếp xúc với ba đường thẳng AB, AC, AD
lần lượt tại B, C, D . Tính diện tích mặt cầu S . A. 2 4 a B. 2 3 a . C. 2 2 a . D. 2 6 a . Lời giải Chọn C
Gọi I là tâm của mặt cầu, H IA BCD IH BCD, H là tâm của tam giác đều BCD . Đồng thời ta cũng có 2 2 2 2
AB IB AB AH .AI AB AI. AB BH 2 2 2 a 3 a 6 3a a 2 2 2 2 2 2 2
a AI. a AI
R IB AI AB a . 3 2 2 2 2 a
Vậy diện tích mặt cầu S là 2 2 S 4 R 4 2 a . mc 2
Câu 48: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu 2 2 2
(S) : x ( y 3) (z 4) 36 . Xét hai điểm M , N thay
đổi trên mặt cầu (S) sao cho MN 10 . Tìm giá trị nhỏ nhất của 2 2
T OM ON . A. 100 . B. 20 . C. 60 . D. 120 . Lời giải Chọn C Ta có 2 2 2
M , N (S ) : x ( y 3) (z 4) 36 ; (S ) có tâm I (0;3; 4) , bán kính R 6 2 2 2 2 Ta có 2 2
OM ON OM ON OI IM OI IN 2 2 2 2
IO IM 2OI.IM IO IN 2OI.IN 2OI IM IN
2OI.NM 2.OI.MN.cosOI, NM 2 .I . O MN 6 0
Do M , N S IM IN R 6; IO 5
Dấu bằng xảy ra khi và chỉ khi hai vectơ OI , NM ngược hướng.
Câu 49: Trên tập số phức, xét phương trình 2 2
z 4az b 2 0 , ( a , b là các tham số thực). Có bao
nhiêu cặp giá trị thực a;b sao cho phương trình đã cho có hai nghiệm z , z thỏa mãn 1 2
z 3 2z 3 i 0? 1 2 A. 3 . B. 2 . C. 4 . D. 1 . Lời giải Chọn A
TH1: Phương trình có hai nghiệm thực phân biệt, khi đó: z 3
z 3 2z 3 1 i 0 . 1 2 3 z 2 2 9 9
4a z z a 1 2 Theo đị 2 8 nh lý Vi – ét, ta có . 9 2 5 b 2 z z 1 2 b 2 2 Trườ 9 5 9 5
ng hợp này có 2 cặp a;b là ; và ; . 8 2 8 2
TH2: Phương trình có hai nghiệm phức
Đặt z m ni , khi đó z m ni . 1 2
Ta có z 3 2z 3 i 0 m ni 3 2m 2ni 3 i 0 1 2 m n m z i
m 3 2n n 2m 3 2 3 1 1 1 i 0 .
2m n 3 n 1 z 1 i 2 1 4
a z z 2 a
Theo định lý Vi – ét, ta có 1 2 2 . 2
b 2 z z 2 1 2 b 0 1
Trường hợp này có cặp a;b là ; 0 . 2
Vậy có tất cả 3 cặp a;b thỏa.
Câu 50: Cho hàm số bậc bốn y f x có bảng biến thiên như hình vẽ sau
Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số g x f x f x e .3 m có đúng 7 điểm cực trị. A. 4 . B. 1. C. 3 . D. 2 . Lời giải Chọn B
Ta có g x f x f x e 3 gx f x f x e 3
m ln 3 f x . x 2 f x x 0 0
Ta có g x 0 x 2 . f x f x e 3 m ln 3 0 f x e mln 3 3 f x Để e
hàm số g x f x f x e .3 m
có đúng 7 điểm cực trị thì phương trình mln 3 phải 3
có bốn nghiệm bội lẻ khác 2 , 0 , 2 . f x e
Xét hàm số h x . 3 x f x 2 e e
Ta có h x ln f
x 0 x 0 . 3 3 x 2 Bảng biến thiên f x e
Do h 2 h 2
nên để phương trình mln 3
có bốn nghiệm bội lẻ khác 2 , 0 , 2 3 5 3
h m h 1 e 1 3 0 ln 3 2 m m m 1 . ln 3 3 ln 3 e
Document Outline
- de-thi-thu-tot-nghiep-thpt-2023-mon-toan-lan-2-so-gddt-nam-dinh
- 202
- Doc1
- 131. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - SỞ GIÁO DỤC NAM ĐỊNH - LẦN 2 (Bản word có giải) (1)