Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán trường THPT Đô Lương 1 – Nghệ An

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2023 môn Toán trường THPT Đô Lương 1, tỉnh Nghệ An

Mã đề 101 Trang 1/6
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NGHỆ AN
TRƯỜNG THPT ĐÔ LƯƠNG 1
--------------------
(Đề thi có 6 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
NĂM HỌC 2022 - 2023
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 PHÚT
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: ............................................................................
Số báo danh:
...........................
Mã đề 101
Câu 1. Hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng
l
và bán kính đáy bằng
r
có diện tích xung quanh
xq
S
cho bởi công thức
A.
xq
S rl
. B.
2
xq
S r
. C.
4
xq
S r
. D.
2
xq
S rl
.
Câu 2. Cho tập hợp
A
2023
phần tử, số tập con có hai phần tử của
A
A.
2
2023
C
. B.
2023!
. C.
2
2023
A
. D.
2
2023
2
C
.
Câu 3. Cho
2
2
1
1 d 2
f x x x
. Khi đó
5
2
2
3 d
I x f x x
bằng:
A.
121
. B.
113
. C.
115
. D.
116
.
Câu 4. Đồ thị hàm số
3 2
3 2
y x x ax b
có điểm cực tiểu
2; 2
A
. Khi đó
a b
bằng
A.
2
. B.
4
. C.
2
. D.
4
.
Câu 5. Điểm cực đại của đồ thị hàm số
3 2
5 7 3
y x x x
là:
A.
1
x
. B.
7 32
;
3 27
. C.
0
y
. D.
1;0
.
Câu 6. Khẳng định nào đây đúng?
A.
sin d sin
x x x C
B.
sin d cos
x x x C
.
C.
sin d cos
x x x C
. D.
2
1
sin d sin
2
x x x C
.
Câu 7. Cho
0
a
,
0
b
a
khác 1 thỏa mãn
log
4
a
b
b
;
2
16
log a
b
. Tính tổng
a b
.
A.
12
. B.
16
. C.
18
. D.
10
.
Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxyz
, cho ba điểm
2;0;0
M
,
0; 1;0
N
0;0;2
P
. Mặt phẳng
MNP
có phương trình là
A.
1
2 1 2
x y z
. B.
1
2 1 2
x y z
. C.
1
2 1 2
x y z
. D.
0
2 1 2
x y z
.
Câu 9. Cho cấp số cộng
n
u
. Biết số hạng
5
3
u
và cộng sai
2
d
. Khi đó số hạng
3
u
bằng
A.
3
1
u
. B.
3
1
u
. C.
3
5
u
. D.
3
7
u
.
Câu 10. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
;
a b
, trục hoành hai
đường thẳng
x a
,
x b
,
a b
có diện tích
S
A.
d
b
a
S f x x
. B.
d
b
a
S f x x
. C.
d
b
a
S f x x
. D.
2
d
b
a
S f x x
.
Câu 11. Biết phương trình
2
0
z az b
có một nghiệm
2
z i
. Tính
a b
?
A.
1
. B.
9
. C.
1
. D.
4
.
Mã đề 101 Trang 2/6
Câu 12. Cho hàm số
ax b
y
x c
có đồ thị như hình vẽ bên.
Tìm khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau
A.
0, 0,c 0
a b
. B.
0, 0,c 0
a b
. C.
0, 0,c 0
a b
. D.
0, 0,c 0
a b
.
Câu 13. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức
2 3 4
3 2
i i
z
i
.
A.
1; 4
. B.
1;4
C.
1;4
. D.
1; 4
.
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho điểm
1;0;1
M
mặt phẳng
: 2 2 5 0
P x y z
. Khoảng cách từ điểm
M
đến mặt phẳng
P
A.
3
. B.
3 2
. C.
3
. D.
9 2
2
.
Câu 15. Cho hai số phức
1
2 3
z i
,
2
4 5
z i
. Số phức
1 2
z z z
A.
2 2
z i
. B.
2 2
z i
. C.
2 2
z i
. D.
2 2
z i
.
Câu 16. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cạnh bằng
.
a
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
BD
CB
bằng.
A.
3
3
a
. B.
2
2
a
. C.
6
3
a
. D.
2 3
3
a
.
Câu 17. Biết
d 2 ln 3 1
f x x x x C
với
1
;
3
x

. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định
sau.
A.
3 d 2 ln 9 1
f x x x x C
. B.
3 d 3 ln 9 1
f x x x x C
.
C.
3 d 6 ln 3 1
f x x x x C
. D.
3 d 6 ln 9 1
f x x x x C
.
Câu 18. Cho lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy tam giác
ABC
vuông tại
B
;
2
AB a
,
BC a
,
2 3
AA a
. Thể tích khối lăng trụ
.
ABC A B C
A.
3
2 3
3
a
. B.
3
2 3
a
. C.
3
4 3
a
. D.
3
4 3
3
a
.
Câu 19. Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương
x
?
A.
ln10
log x
x
. B.
log ln10
x x
. C.
log
ln10
x
x
. D.
1
log
ln10
x
x
.
Câu 20. Trong không gian với hệ trục tọa độ
,
Oxyz
cho
2 3
a i j k
. Tọa độ của vectơ
a
là:
A.
2; 3; 1 .
B.
3;2; 1 .
C.
2; 1; 3 .
D.
1;2; 3 .
Câu 21. Số phức
z
thỏa mãn
5 8
z i
có phần ảo là
A.
5
. B.
8
i
. C.
8
. D.
8
.
Câu 22. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số
nào?
O
x
y
Mã đề 101 Trang 3/6
A.
2
1
x
y
x
. B.
3 2
3 2
y x x
. C.
3 2
3 2
y x x
. D.
4 3
2 2
y x x
.
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
d
vuông góc với mặt phẳng
: 4 3 0
P x z
. Vec-tơ nào dưới đây là một vec-tơ chỉ phương của đường thẳng
d
?
A.
4;1; 1
u
. B.
4; 1; 3
u
. C.
4; 0; 1
u
. D.
4;1; 3
u
.
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, tính bán kính
R
của mặt cầu
S
:
2 2 2
2 4 0
x y z x y
.
A.
6
. B.
5
. C.
2
. D.
5
.
Câu 25. Cho hình hộp
.
ABCD A B C D
thể tích là
.
V
Tính thể tích của tứ diện
ACB D
theo
.
V
A.
.
6
V
B.
.
5
V
C.
.
4
V
D.
.
3
V
Câu 26. Cho số phức
2 3
z i
. Môđun của số phức
1
w i z
A.
37
w . B.
4
w
. C.
26
w . D.
5
w
.
Câu 27. Tập nghiệm
S
của bất phương trình
2
1
5
25
x
x
A.
;1
S
. B.
2;S

. C.
;2
S 
. D.
1;S

.
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số
3
log 3 1
y x
.
A.
3
3 1
y
x
. B.
1
3 1
y
x
.
C.
3
3 1 ln3
y
x
. D.
1
3 1 ln3
y
x
.
Câu 29. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số
3 4
1
x
y
x
là.
A.
2
. B.
0
. C.
1
. D.
3
.
Câu 30. Cho
3
0
( )d
f x x a
,
3
2
( )d
f x x b
. Khi đó
2
0
( )d
f x x
bằng:
A.
b a
. B.
a b
. C.
a b
. D.
a b
.
Câu 31. Cho các số thực dương
, ,
a b c
khác
1
. Chọn mệnh đề SAI trong các mệnh đề sau đây.
A.
log
log
log
c
a
c
b
b
a
. B.
log
log
log
c
a
c
a
b
b
.
C.
log log log
a a a
bc b c
. D.
log log log
a a a
b
b c
c
.
Câu 32. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện hình chữ nhật
ABCD
cạnh
AB
và cạnh
CD
nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết
2
BD a
,
60
DAC
. Tính thể tích khối trụ.
A.
3
3 2
32
a
. B.
3
3 2
48
a
. C.
3
3 2
16
a
. D.
3
3 6
16
a
.
O
x
y
2
Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 33. Tập xác định của hàm số
2
ln 5 6
y x x
A.
2; 3
. B.
2; 3
.
C.
; 2 3;
. D.
; 2 3;

.
Câu 34. Một lớp học có 20 bạn nữ và 22 bạn nam. Giáo viên chủ nhiệm lớp cần lấy 3 bạn bất kỳ trong
lớp đó. Xác suất để trong 3 bạn ấy có duy nhất một bạn nữ là.
A.
2
22
3
42
C
C
. B.
1 1
20 22
3
42
22 20
C C
C
. C.
1 2
20 22
3
42
C C
C
. D.
1 2
20 22
3
42
.
C C
C
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1
: 2
3
x t
d y t
z t
1 2
: 1 2
2 2
x t
d y t
z t
. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
A. Hai đường thẳng
d
d
chéo nhau.
B. Hai đường thẳng
d
d
song song với nhau.
C. Hai đường thẳng
d
d
cắt nhau.
D. Hai đường thẳng
d
d
trùng nhau.
Câu 36. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
đạo hàm
2 3
1 1 2
f x x x x
. Hàm số
3
y f x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
; 1

. B.
1;1
. C.
1;2
. D.
2;

.
Câu 37. Cho hàm số
3
3 2
y x x
. Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;0

và đồng biến trên khoảng
0;

.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
;

.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
;

.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
;0

và nghịch biến trên khoảng
0;

.
Câu 38. Giá trị lớn nhất của hàm số
4 2
2 2
y x x
trên
0;3
A.
61
. B.
3
. C.
2
. D.
61
.
Câu 39. Số nghiệm thực của phương trình
2
4 2 3 0
x x
là:
A.
2
. B.
1
. C.
3
. D.
0
.
Câu 40. Cho hàm số
y f x
liên tục trên
bảng biến thiên như sau. Kết luận nào sau đây
ĐÚNG.
A. Hàm số có hai điểm cực trị. B. Hàm số đạt cực tiểu tại
1
x
.
C. Hàm số đạt cực đại tại
2
x
. D. Hàm số có ba điểm cực trị.
x
y
y
1
1
2
0
0
0
2
19
12
Mã đề 101 Trang 5/6
Câu 41. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
hình vuông cạnh bằng
2a
. Biết
6SA a
SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp
.S ABCD
.
A.
3
24a
. B.
3
8a
. C.
3
6 3a
. D.
3
12 3a
.
Câu 42. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
A
. Tam giác
SBC
là tam giác đều
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Số đo của góc giữa đường thẳng
SA
ABC
bằng
A.
60
. B.
75
. C.
30
. D.
45
.
Câu 43. Trong không gian
Oxyz
, cho
1;7;0A
3;0;3B
. Phương trình đường phân giác trong của
AOB
A.
:
6 7 5
x y z
d
. B.
:
5 7 4
x y z
d
. C.
:
3 5 7
x y z
d
. D.
:
4 5 3
x y z
d
.
Câu 44. Trong mặt phẳng tọa độ
Oxy
, gọi
H
phần mặt phẳng chứa các điểm biểu diễn các số phức
z
thỏa mãn
16
z
16
z
có phần thực và phần ảo đều thuộc đoạn
0;1
. Tính diện tích
S
của
H
A.
16 4S
. B.
32 6S
. C.
64
. D.
256
.
Câu 45. Cho hàm số
y f x
liên tục trên đoạn
0;1
và thỏa mãn
1af b bf a
với mọi giá trị của
, 0;1a b
. Tính tích phân
1
0
I f x dx
.
A.
1
2
I
. B.
2
I
. C.
4
I
. D.
1
4
I
.
Câu 46. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương
;x y
biết
93x
và thỏa mãn điều kiện
2
4 8 6 8log 7 9
y
y x x
A.
2
. B.
69
. C.
92
. D.
106
.
Câu 47. Cho hàm số
y f x
có bảng biến thiên như hình bên.
Tính tổng các giá trị của m biết rằng hàm số
3
4
2g x x m f x
có đúng 3 điểm cực trị
A. 2 B. 0 C. 1. D. 6
Câu 48. Cho hàm số
f x
liên tục trên
thỏa mãn
1
,f x x x
x
1 1f
. Tìm giá trị
nhỏ nhất của
2f
.
A.
5
ln 2
2
. B.
5
ln 2
2
. C.
ln2
. D.
4
.
Câu 49. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
1
S
tâm
2;1;1I
bán kính bằng
4
mặt cầu
2
S
tâm
2;1;5J
bán kính bằng
2
.
P
mặt phẳng thay đổi tiếp xúc với hai mặt cầu
1
S
,
Mã đề 101 Trang 6/6
2
S
. Đặt
M
,
m
lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của khoảng cách từ điểm
O
đến
P
. Giá trị
M m
bằng.
A.
9
. B.
8
. C.
15
. D.
8 3
.
Câu 50. Thể tích phần giao nhau vuông góc và hai trục cắt nhau của hai ống nước hình trụ có cùng bán
kính bằng
a
là.
A.
3
2
3
a
. B.
3
4
3
a
. C.
3
8
3
a
. D.
3
16
3
a
.
------ HẾT ------
Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8
9
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26
000 C B A B D A C
A A
A
C B
A D
B C B C D C D B C D A B
101 D
A B
C D
C
C C D B B A D A D A A B D D C C
C
D D
C
103 A B D B C A C D
D B A B A C C C B B B B A A C D C A
105 C C C C A A B
C A
D
B D
C D D D D D B C B B B C D C
107 C
A C
C D
B
B A B A C D D C D B C C B C B
C A
B
B D
109 C D C D C D C B D A A B D D C B D C B D D C B A A B
111 A C C C B B C
B D
A
D A
D C C D B A A C D A C D A B
113 B
D D
A C
C
C C C C C B B B D C A D C C D
A A
C
C C
115 D A D B C C A D C D A D C A C A C D B C A B B B A A
117 A D B A D B D
B B
C
B D
A
D C D D D B A A B B D A B
119 A
D A
A C
B
C B D B C B B D C B D D D A
A A
D
B B
C
121 D D B B A A D C A B D D C A B C D C B C A C B A C
B
123 B B B B B A C
B B
B
A B
C C A B A A B D C D D D C B
27 28 29 30 31 32 33 34 35
36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A D D D B A
A A
D
C D
A D B C C A A C C B D
B C A
C B
C A
D B C C B A A B A A B C B B
B A
D
C D C D C B B C C A B D B A C A C D D C D B D B
C C D C C C C B
C C
C
A C
A B D B D C D A B B D
B D C
A C
D B
B C D D B A A A B C C D A
A D
C C
B B B D A C A B D B C A A D C A D C C C B D C B
A B C B A B D D
B C
C
A A
A A C C B C B B D D C
A C
D B
D D
D
D C B D B B D C B D C A D D
C A
C
D B A A D D A C C C A B D D A B D D D B A A C A
A C A A B B D C
C A
D
C A A D D C B C D A A B A
B A
B D
B A
A
C A D B A C C D D D B A B
C D
D
D
C C D B A D C D A D A A B C D C A B C C D A C A
A A C A A A A C
C D
D
B A C C C D B C D B A A B
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO NGHỆ AN
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
TRƯỜNG THPT ĐÔ LƯƠNG 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN --------------------
Thời gian làm bài: 90 PHÚT
(Đề thi có 6 trang)
(không kể thời gian phát đề) Số báo danh:
Họ và tên: ............................................................................ Mã đề 101 ...........................
Câu 1. Hình trụ tròn xoay có độ dài đường sinh bằng l và bán kính đáy bằng r có diện tích xung quanh
S cho bởi công thức xq A. S   rl . B. 2
S  2 r . C. 2
S  4 r . D. S  2 rl . xq xq xq xq
Câu 2. Cho tập hợp A có 2023 phần tử, số tập con có hai phần tử của A A. 2 C . B. 2023!. C. 2 A . D. 2 2C . 2023 2023 2023 2 5 Câu 3. Cho f   2 x   1 d
x x  2 . Khi đó I   2
3x f xdx bằng: 1 2 A. 121. B. 113 . C. 115 . D. 116 .
Câu 4. Đồ thị hàm số 3 2
y x  3x  2ax b có điểm cực tiểu A2; 2 . Khi đó a b bằng A. 2  . B. 4 . C. 2 . D. 4  .
Câu 5. Điểm cực đại của đồ thị hàm số 3 2
y x  5x  7x  3 là:  7 32 
A. x  1 . B. ;    .
C. y  0 . D. 1;0 .  3 27 
Câu 6. Khẳng định nào đây đúng?
A. sin x dx   sin x C
B. sin x dx  cos x C  . 1
C. sin x dx   cos x C  . D. 2 sin x dx  sin x C  . 2 b 16
Câu 7. Cho a  0 , b  0 và a khác 1 thỏa mãn log b  ; log a
. Tính tổng a b . a 4 2 b A. 12 . B. 16 . C. 18 . D. 10 .
Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxyz , cho ba điểm M 2;0;0 , N 0; 1;0 và P 0;0; 2 . Mặt phẳng
MNP có phương trình là x y z x y z x y z x y z A.    1 . B.    1  . C.    1. D.    0 . 2 1 2 2 1 2 2 1 2 2 1 2
Câu 9. Cho cấp số cộng u . Biết số hạng u  3 và cộng sai d  2
 . Khi đó số hạng u bằng n  5 3
A. u  1. B. u  1  .
C. u  5 . D. u  7 . 3 3 3 3
Câu 10. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x liên tục trên đoạn  ;
a b , trục hoành và hai
đường thẳng x a , x b , a b có diện tích S b b b b A. S
f x dx  . B. S
f x dx  . C. S
f x dx  . D. 2 S  
f x dx  . a a a a
Câu 11. Biết phương trình 2
z az b  0 có một nghiệm z  2
  i . Tính a b ? A. 1  . B. 9 . C. 1. D. 4 . Mã đề 101 Trang 1/6 ax b
Câu 12. Cho hàm số y
có đồ thị như hình vẽ bên. x c y O x
Tìm khẳng định ĐÚNG trong các khẳng định sau
A. a  0, b  0, c  0 .
B. a  0, b  0, c  0 .
C. a  0, b  0, c  0 .
D. a  0, b  0, c  0 .
2  3i4  i
Câu 13. Tìm tọa độ điểm biểu diễn của số phức z  . 3  2i A. 1; 4   . B.  1  ; 4 C. 1; 4 . D.  1  ; 4   .
Câu 14. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho điểm M 1;0;  1 và mặt phẳng
P : 2x y  2z  5  0 . Khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng  P là 9 2 A. 3 . B. 3 2 . C. 3 . D. . 2
Câu 15. Cho hai số phức z  2  3i , z  4  5i . Số phức z z z là 1 2 1 2
A. z  2  2i .
B. z  2  2i . C. z  2   2i . D. z  2   2i .
Câu 16. Cho hình lập phương ABC . D A BCD   có cạnh bằng .
a Khoảng cách giữa hai đường thẳng BD CB bằng. a 3 a 2 a 6 2a 3 A. . B. . C. . D. . 3 2 3 3  1  Câu 17. Biết
f xdx  2x ln 3x   1  C  với x  ;  
 . Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định  3  sau. A.
f 3x dx  2x ln 9x   1  C  . B.
f 3x dx  3x ln 9x   1  C  . C.
f 3x dx  6x ln 3x   1  C  . D.
f 3x dx  6x ln 9x   1  C  .
Câu 18. Cho lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy tam giác ABC vuông tại B ; AB  2a , BC a ,
AA  2a 3 . Thể tích khối lăng trụ AB . C A BC   là 3 2a 3 3 4a 3 A. . B. 3 2a 3 . C. 3 4a 3 . D. . 3 3
Câu 19. Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x ? ln10 x 1
A. log x  .
B. log x  x ln10 .
C. log x  .
D. log x  . x ln10 x ln10     
Câu 20. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho a i
  2 j  3k . Tọa độ của vectơ a là: A. 2; 3  ;   1 . B.  3  ; 2;   1 . C. 2; 1  ; 3  . D.  1  ; 2; 3  .
Câu 21. Số phức z thỏa mãn z  5  8i có phần ảo là A. 5 . B. 8  i . C. 8  . D. 8 .
Câu 22. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một trong bốn hàm số cho ở dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? Mã đề 101 Trang 2/6 y 2 O x x  2 A. y  . B. 3 2
y  x  3x  2 . C. 3 2
y x  3x  2 . D. 4 3
y x  2x  2 . x 1
Câu 23. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d vuông góc với mặt phẳng
P : 4x z  3  0. Vec-tơ nào dưới đây là một vec-tơ chỉ phương của đường thẳng d ?    
A. u  4;1;   1 .
B. u  4; 1; 3 .
C. u  4; 0;   1 .
D. u  4;1; 3 .
Câu 24. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , tính bán kính R của mặt cầu  S  : 2 2 2
x y z  2x  4 y  0 . A. 6 . B. 5 . C. 2 . D. 5 .
Câu 25. Cho hình hộp ABC . D A BCD
  thể tích là V . Tính thể tích của tứ diện ACB D   theo V . V V V V A. . B. . C. . D. . 6 5 4 3
Câu 26. Cho số phức z  2  3i . Môđun của số phức w  1 iz
A. w  37 .
B. w  4 . C. w  26 . D. w  5 .  x x  1 
Câu 27. Tập nghiệm S của bất phương trình 2 5    là  25 
A. S   ;   1 .
B. S  2;  .
C. S   ;  2 .
D. S  1;  .
Câu 28. Tính đạo hàm của hàm số y  log 3x 1 . 3   3 1 A. y  . B. y  . 3x 1 3x 1 3 1 C. y  . D. y  . 3x   1 ln 3 3x   1 ln 3 3x  4
Câu 29. Số đường tiệm cận của đồ thị hàm số y  là. x 1 A. 2 . B. 0 . C. 1. D. 3 . 3 3 2 Câu 30. Cho
f (x)dx a  ,
f (x)dx b  . Khi đó f (x)dx  bằng: 0 2 0
A. b a .
B. a b .
C. a b .
D. a b .
Câu 31. Cho các số thực dương a, b, c khác 1. Chọn mệnh đề SAI trong các mệnh đề sau đây. log b log a A. log c b  . B. log c b  . a log a a log b c c b
C. log bc  log b  log c . D. log
 log b  log c . a a a a a a c
Câu 32. Cắt một khối trụ bởi một mặt phẳng qua trục ta được thiết diện là hình chữ nhật ABCD có cạnh
AB và cạnh CD nằm trên hai đáy của khối trụ. Biết BD a 2 ,  DAC 60 
. Tính thể tích khối trụ. 3 2 3 2 3 2 3 6 A. 3  a . B. 3  a . C. 3  a . D. 3  a . 32 48 16 16 Mã đề 101 Trang 3/6
Câu 33. Tập xác định của hàm số y   2
ln x  5x  6 là A. 2; 3 . B. 2;  3 . C.  ;
 2 3;   . D.  ;
 2  3;   .
Câu 34. Một lớp học có 20 bạn nữ và 22 bạn nam. Giáo viên chủ nhiệm lớp cần lấy 3 bạn bất kỳ trong
lớp đó. Xác suất để trong 3 bạn ấy có duy nhất một bạn nữ là. 2 C 1 1 22C  20C 1 2 C C 1 2 C .C A. 22 . B. 20 22 . C. 20 22 . D. 20 22 . 3 C 3 C 3 C 3 C 42 42 42 42 x  1 t
x  1 2t  
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho hai đường thẳng d :  y  2  t d :  y  1 2t . Mệnh đề nào z  3 t  
z  2  2t  sau đây đúng?
A. Hai đường thẳng d d chéo nhau.
B. Hai đường thẳng d d song song với nhau.
C. Hai đường thẳng d d cắt nhau.
D. Hai đường thẳng d d trùng nhau. 2 3
Câu 36. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có đạo hàm f  x   x   1  x  
1 2  x . Hàm số     3 y f x  
 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;    1 . B.  1  ;  1 . C. 1;2 . D. 2;  . Câu 37. Cho hàm số 3
y x  3x  2 . Mệnh đề nào dưới đây là đúng?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;0 và đồng biến trên khoảng 0;  .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng ;   .
C. Hàm số đồng biến trên khoảng ;   .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ;0 và nghịch biến trên khoảng 0;  .
Câu 38. Giá trị lớn nhất của hàm số 4 2
y  x  2x  2 trên 0;  3 là A. 6  1. B. 3 . C. 2 . D. 61 .
Câu 39. Số nghiệm thực của phương trình x x2 4  2  3  0 là: A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 0 .
Câu 40. Cho hàm số y f x liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau. Kết luận nào sau đây ĐÚNG. x  1 1 2  y  0  0  0  2  y 19  12
A. Hàm số có hai điểm cực trị.
B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
D. Hàm số có ba điểm cực trị. Mã đề 101 Trang 4/6
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng 2a . Biết SA  6a SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính thể tích khối chóp S.ABCD . A. 3 24a . B. 3 8a . C. 3 6 3a . D. 3 12 3a .
Câu 42. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại A . Tam giác SBC là tam giác đều và
nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Số đo của góc giữa đường thẳng SA và  ABC bằng A. 60 . B. 75 . C. 30 . D. 45 .
Câu 43. Trong không gian Oxyz , cho A1;7;0 và B 3;0;3 . Phương trình đường phân giác trong của  AOB x y z x y z x y z x y z A. d :   . B. d :   . C. d :   . D. d :   . 6 7 5 5 7 4 3 5 7 4 5 3
Câu 44. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , gọi  H  là phần mặt phẳng chứa các điểm biểu diễn các số phức z 16 z thỏa mãn và
có phần thực và phần ảo đều thuộc đoạn 0; 
1 . Tính diện tích S của  H  16 z
A. S  164   .
B. S  326   . C. 64 . D. 256 .
Câu 45. Cho hàm số y f x liên tục trên đoạn 0; 
1 và thỏa mãn af b  bf a 1 với mọi giá trị của 1 , a b 0; 
1 . Tính tích phân I
f xdx  . 0 1   1 A. I  . B. I  . C. I  . D. I  . 2 2 4 4
Câu 46. Có bao nhiêu cặp số nguyên dương  ;
x y biết x  93 và thỏa mãn điều kiện
4 8y  6y  x  8log x  7  9 2   A. 2 . B. 69 . C. 92 . D. 106 .
Câu 47. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình bên. 4
Tính tổng các giá trị của m biết rằng hàm số g x   x m  f x 3  2 
 có đúng 3 điểm cực trị A. 2 B. 0 C. 1. D. 6 1
Câu 48. Cho hàm số f x liên tục trên 
 thỏa mãn f xx , x    
   và f   1  1. Tìm giá trị x
nhỏ nhất của f 2 . 5 5 A.  ln 2 . B.  ln 2 . C. ln 2 . D. 4 . 2 2
Câu 49. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S có tâm I 2;1; 
1 có bán kính bằng 4 và mặt cầu 1 
S có tâm J 2;1;5 có bán kính bằng 2 . P là mặt phẳng thay đổi tiếp xúc với hai mặt cầu S , 1  2  Mã đề 101 Trang 5/6
S . Đặt M , m lần lượt là giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của khoảng cách từ điểm O đến  P . Giá trị 2 
M m bằng. A. 9 . B. 8 . C. 15 . D. 8 3 .
Câu 50. Thể tích phần giao nhau vuông góc và hai trục cắt nhau của hai ống nước hình trụ có cùng bán kính bằng a là. 3 2a 3 4a 3 8a 3 16a A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3
------ HẾT ------ Mã đề 101 Trang 6/6
Đề\câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 000
C B A B D A C A A A C B A D B C B C D C D B C D A B 101
D A B C D C C C D B B A D A D A A B D D C C C D D C 103
A B D B C A C D D B A B A C C C B B B B A A C D C A 105
C C C C A A B C A D B D C D D D D D B C B B B C D C 107
C A C C D B B A B A C D D C D B C C B C B C A B B D 109
C D C D C D C B D A A B D D C B D C B D D C B A A B 111
A C C C B B C B D A D A D C C D B A A C D A C D A B 113
B D D A C C C C C C C B B B D C A D C C D A A C C C 115
D A D B C C A D C D A D C A C A C D B C A B B B A A 117
A D B A D B D B B C B D A D C D D D B A A B B D A B 119
A D A A C B C B D B C B B D C B D D D A A A D B B C 121
D D B B A A D C A B D D C A B C D C B C A C B A C B 123
B B B B B A C B B B A B C C A B A A B D C D D D C B
27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
A A A D D D B A A A D C D A D B C C A A C C B D
B C A C B C A D B C C B A A B A A B C B B B A D
C D C D C B B C C A B D B A C A C D D C D B D B
C C D C C C C B C C C A C A B D B D C D A B B D
B D C A C D B B C D D B A A A B C C D A A D C C
B B B D A C A B D B C A A D C A D C C C B D C B
A B C B A B D D B C C A A A A C C B C B B D D C
A C D B D D D D C B D B B D C B D C A D D C A C
D B A A D D A C C C A B D D A B D D D B A A C A
A C A A B B D C C A D C A A D D C B C D A A B A
B A B D B A A C A D B A C C D D D B A B C D D D
C C D B A D C D A D A A B C D C A B C C D A C A
A A C A A A A C C D D B A C C C D B C D B A A B
Document Outline

  • Ma_de_101
  • Dap_an_excel_app_QM
    • Sheet1