Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán trường THPT Gia Định – TP HCM
Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia năm học 2022 – 2023 môn Toán trường THPT Gia Định, thành phố Hồ Chí Minh
Preview text:
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
ĐỀ THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPTQG
TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH
NĂM HỌC 2022 – 2023 Môn: Toán Thời gian: 90 phút
Câu 1. Nghiệm của phương trình x 1 2023 1 là
A. x 2023 .
B. x 1.
C. x 0 . D. x 4 .
Câu 2. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 8 và độ dài đường sinh là 4 . Tính bán kính
đường tròn đáy của hình nón. A. 2 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 3. Số điểm cực trị của hàm số 4 3 y x
4x 3 là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log x 2 1 là 2 A. ;4 .
B. 4;. C. 2;4. D. 2;.
Câu 5. Cấp số nhân u có số hạng đầu u 1, công bội q 2 , số hạng thứ tư là n 1
A. u 7 .
B. u 32 .
C. u 16 . D. u 8 . 4 4 4 4
Câu 6. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng của hình bên? A. 4 2
y x 2x . B. 4 2
y x 2x 1 . C. 4 2 y x
2x 1 . D. 4 2 y x 2x .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , điểm M 'đối xứng với điểm M 2;2; 1 qua mặt phẳng
Oyzcó tọa độ là A. 2;2; 1 . B. 2;2; 1 . C. 2;0; 0 . D. 2;2; 1 .
Câu 8. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn a;b . Diện tích
S của hình phẳng được
giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x, trục hoành, đường thẳng x a,x b được tính theo công thức b b b b A. 2 S f
xdx. B. 2 S f
xdx . C. S f
xdx . D. S f x dx . a a a a Trang 1
Câu 9. Cho đồ thị hàm số x y
. Khẳng định nào sau đây đúng? x 2
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y 1.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngangy 1.
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng P đi qua điểm M 1;0; 1
và có vectơ pháp tuyến n 2;1; 2 là
A. 2x y 2x 4 0 .
B. 2x y 2z 2 0.
C. x z 0 .
D. 2x y 2z 0 .
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , vectơ a 1;2;2 vuông góc với vectơ nào sau đây?
A. m 2;1 ;1 .
B. p 2;1;2.
C. n 2;3;2. D. q 1;1;2.
Câu 12. Số phức liên hợp của số phức 1 3i là
A. 1 3i .
B. 1 3i .
C. 3 i . D. 3 i . Câu 13. Cho hàm số 3
y x x 1 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 1;2
bằng bao nhiêu? A. 8 . B. 1. C. 1. D. 11.
Câu 14. Tìm tập xác định của hàm số y 2 ln x 4. A. D ; 1 2;2 . B. D ;
2 2;.
C. D 2;.
D. D 2;2.
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của hàm số f x 1 ? x 3 A. 1 . B. 1 .
C. ln x 3 . D. 1 . x 32 x 32 ln x 3
Câu 16. Cho khối trụ T có bán kính đáy bằng 2 và chiều cao bằng 4 . Thể tích khối trụ T bằng
A. 32 .
B. 8 .
C. 24 . D. 16 .
Câu 17. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều tất cả các cạnh bằng 2 là A. 2 2 . B. 2 3 . C. 2 2 . D. 2 3 . 3 3
Câu 18. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Trang 2
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 4 ;1 . B. 2; . C. 0; 2 . D. ;0 .
Câu 19. Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2
y x 3mx 3x 1 đồng biến trên là A. 3 . B. 1. C. Vô số. D. 5.
Câu 20. Cho hình chóp S.ABC có A , B lần lượt là trung điểm của S ,
A SB . Mặt phẳng CAB chia
khối chóp thành hai khối đa diện có thể tích lần lượt là V
V , V V V . Tỉ số 1 gần với số nào nhất? 1 2 1 2 V2 A. 3,9. B. 2,9 . C. 2,5 . D. 0,33.
Câu 21. Cho M là giao điểm của đồ thị hàm số x 1 y
với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến x 2
của đồ thị hàm số trên tại điểm M là
A. 3y x 1 0 .
B. 3y x 1 0.
C. 3y x 1 0. D. 3y x 1 0 .
Câu 22. Với a,b là các số thực dương bất kì, log 3 ab bằng 2
A. log a log 3b . B. 3 log ab .
C. log a 3 log b . D. log a 3 log b . 2 2 2 2 2 2 2
Câu 23. Một túi đựng 5 bi xanh và 5 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2 bi, xác suất để cả hai bi đều màu đỏ là A. 1 . B. 2 . C. 2 . D. 8 . 3 9 5 9
Câu 24. Tổng hai nghiệm của phương trình 2x x 1 2 2 8 x A. 5. B. 6. C. 1. D. 8 .
Câu 25. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x 1 log 14 2x 0 1 4 4 A. 6. B. 3 . C. 4 . D. 5.
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm M 1;2; 1 , đồng thời
vuông góc với mặt phẳng P : x y z 1 0 có phương trình là A. x 1 y 2 z 1 x y z . B. 1 1 1 . 1 2 1 1 2 1 C. x 1 y 2 z 1 x y z . D. 1 2 1 . 1 1 1 1 1 1
Câu 27. Cho số phức z 1 i . Môđun của số phức w 1 3iz là A. 20. B. 2 . C. 10 . D. 20 .
Câu 28. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 2; 4
và thỏa mãn f 2 , f 4 3 2023 2 Tính tích phân I f
2xdx . 1 Trang 3
A. I 1011.
B. I 2022.
C. I 2020. D. I 1010 .
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ x y z
Oxyz , cho đường thẳng 2 2 : và mặt 1 2 2
phẳng P : 2x y 2z 2022 0. Gọi là góc giữa đường thẳng và mặt phẳng P. Khẳng
định nào sau đây đúng? A. 4
sin . B. 4 sin . C. 4
cos . D. 4 cos . 9 9 9 9
Câu 30. Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị P 2
: y 2x x và trục Ox . Tính thể tích của khối
tròn xoay tạo thành khi cho H quay quanh trục Ox . A. 19 V . B. 13 V . C. 17 V . D. 16 V . 15 15 15 15
Câu 31. Thể tích khối cầu nội tiếp hình lập phương cạnh 2a là 3 3 3 A. 3 a 4 a 32 a V . B. 3 V 4 3 a . C. V . D. V . 2 3 3
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA ABC và góc giữa đường
thẳng SB và mặt phẳng ABC bằng 0
60 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 3 3 3 A. a . B. 3a . C. 3a . D. a . 2 8 4 4
Câu 33. Cho hình lăng trụ tam giác đều a
ABC.AB C
có cạnh đáy bằng a cạnh bên bằng 3 . Góc 2
giữa hai mặt phẳng ABC và mặt phẳng ABC bằng A. 45. B. 90 . C. 60 . D. 30.
Câu 34. Tìm a để đồ thị hàm số y log x 0 a
1 có đồ thị là hình bên. a
A. a 2 . B. 1 a . C. 1 a . D. a 2 2 2
Câu 35. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB 2 ,AD 1. Quay hình chữ nhật đó
xung quanh cạnh AB , ta được một hình trụ. Diên tích xung quanh của hình trụ là A. 2 . B. 2 . C. 4 . D. 4 . 3 3 Trang 4 2 2
Câu 36. Có bao nhiêu số nguyên x 9 x 9 x thỏa mãn log log ? 3 5 125 27 A. 116 . B. 58. C. 117 . D. 110 .
Câu 37. Trong không gian x y z
Oxyz , cho điểm M 1;1;3 và hai đường thẳng 1 3 1 : 3 2 1 , x 1 y z :
. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua M và vuông 1 3 2
góc với và . x 1t x t x 1 t x 1 t A. y
1 t . B. y
1 t . C. y
1t . D. y 1 t . z 1 3t z 3 t z 3 t z 3 t
Câu 38. Cho lăng trụ đều ABC.AB C
có cạnh đáy bằng a , góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng (BCB C ) bằng 0
30 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.AB C . 3 3 3 3 A. a . B. 6a . C. 6a . D. a . 4 12 4 4 Câu 39. Cho hàm số x 1 3
y f xxác định R \
0 thoả mãn f x
, f 2 và f 3 2 2 ln 2 2 x 2 2
.Tính giá trị biểu thức f
1 f 4 bằng.
A. 6 ln2 3 .
B. 6 ln2 3 .
C. 8 ln2 3 . D. 8 ln2 3 . 4 4 4 4
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 1 m để hàm số 3 2
y x x mx 2023 có hai điểm 3
cực trị đều thuộc khoảng 4;3? A. 5. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 41. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z m 2 2
1 z m 0 (m là tham số thực).
Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z thỏa mãn z 7 ? 0 0 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 42. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn 5;3
và có đồ thị như hình vẽ. Biết
rằng diện tích hình phẳng S , S , S giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và đường cong 1 2 3 3 2 y
g x ax bx c lần lượt là , m n, . p Tích phân f
xdx bằng 5 Trang 5 A. 208
m n p . B. 208
m n p . C. 208 m
n p . D. 208 m
n p . 45 45 45 45
Câu 43. Cho g x 2
x 2x 1 và hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số nghiệm của phương trình f gx 0 là A. 5. B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD 2 2, AB 1, SA S ,
B SC SD. Biết rằng hai mặt phẳng SAB và SCD vuông góc với nhau và tổng diện tích
của hai tam giác SAB và SCD bằng 3. thể tích của khối chóp S.ABCD bằng A. 1. B. 4 2 . C. 2 . D. 2. 3 3
Câu 45. Cho hàm số f x 4 2
x bx c ,bc có đồ thị là đường cong C và đường thẳng
d: y gx tiếp xúc với C tại điểm x 1. Biết d và C còn hai điểm chung khác có hoành độ 0
x2 g x f x là 4
x ,x x x và dx
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong C và 1 2 1 2 2 3 x x 1 1
đường thẳng d là Trang 6 A. 29 . B. 28 . C. 143 . D. 43 . 5 5 5 5
Câu 46. Cho hình nón đỉnh S, đáy là hình tròn tâm ,
O góc ở đỉnh của hình nón là 120. Cắt hình
nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh S được thiết diện là tam giác vuông SA , B trong đó , A B thuộc đường
tròn đáy. Biết rằng khoảng cách giữa SO và AB bằng 3. Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 36 3 . B. 18 3 . C. 27 3 . D. 9 3 .
Câu 47. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z 2 i z 4 7i 6 2 và iz 1 2i 1. Giá trị 1 2 1 1 2
nhỏ nhất của biểu thức P z z bằng 1 2 A. 3 2 2. B. 2 2 2. C. 3 2 1. D. 2 2 1.
Câu 48. Trong không gian x y z
Oxyz, cho mặt phẳng P : x y z 7 0, đường thẳng d : 1 2 2
và mặt cầu S x 2 y z 2 2 : 1 2 5. Gọi ,
A B là hai điểm trên mặt cầu S và AB 4; A , B
là hai điểm nằm trên mặt phẳng P sao cho AA , BB cùng song song với đường thẳng d. Giá trị
lớn nhất của tổng độ dài AA BB gần nhất với giá trị nào sau đây A. 13. B. 11. C. 12. D. 14.
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình 2 ln 2x 4x m 2 ln 2x 1 2023 2023
0 chứa đúng 4 số nguyên? A. 16 . B. 10 . C. 11. D. 9. Câu 50. Cho hàm số 3 2 2
f (x) ln x 6(m 1)ln x 3m ln x 4 . Biết rằng đoạn a ;b
là tập hợp tất cả
các giá trị của tham số m để hàm số y |
f (x) | đồng biến trên khoảng ( , e )
. Giá trị biểu thức
a 3b bằng A. 4 6 . B. 12 2 6 . C. D. 3. _Hết_ Trang 7 BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D D C D A B D D D B A D D C D D C A B D D B A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D D B D C D C A D D D C C C B B B C A B D D B A
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. Nghiệm của phương trình x 1 2023 1 là
A. x 2023 .
B. x 1.
C. x 0 . D. x 4 . Lời giải Chọn B Ta có x 1
2023 1 x 1 0 x 1 .
Câu 2. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 8 và độ dài đường sinh là 4 . Tính bán kính đường
tròn đáy của hình nón. A. 2 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 . Lời giải Chọn D
Gọi l , r lần lượt là đường sinh và bán kính đáy của hình nón. Ta có S rl
8 .
r.4 r 2 . xq
Câu 3. Số điểm cực trị của hàm số 4 3 y x
4x 3 là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Lời giải Chọn D x 0 Ta có 3 2 2
y 4x 12x y 0 4x x 3 0 . x 3
Vì x 0 là nghiệm kép còn x 3 là nghiệm đơn nên hàm số có 1 điểm cực trị.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log x 2 1 là 2 A. ;4 .
B. 4;. C. 2;4. D. 2;. Lời giải Chọn C x 2 0 x 2 Ta có log x 2 1 2 x 4 . 2 x 2 2 x 4 Trang 8
Tập nghiệm của bất phương trình D 2;4.
Câu 5. Cấp số nhân u có số hạng đầu u 1, công bội q 2 , số hạng thứ tư là n 1
A. u 7 .
B. u 32 .
C. u 16 . D. u 8 . 4 4 4 4 Lời giải Chọn D Ta có 3 3
u u .q 1.2 8 . 4 1
Câu 6. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng của hình bên? A. 4 2
y x 2x . B. 4 2
y x 2x 1 . C. 4 2 y x
2x 1 . D. 4 2 y x 2x . Lời giải Chọn A
Quan sát đồ thị ta có lim y nên suy ra đáp án C,D bị loại. x
Mặt khác đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ nên chọn đáp án A .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , điểm M 'đối xứng với điểm M 2;2; 1 qua mặt phẳng
Oyzcó tọa độ là A. 2;2; 1 . B. 2;2; 1 . C. 2;0; 0 . D. 2;2; 1 . Lời giải Chọn B
Phương trình mặt phẳng Oyz:x 0. Gọi H là hình chiếu của M 2;2; 1 xuống mặt phẳng
Oyzsuy ra H 0;2; 1là trung điểm của đoạn thẳng MM ' M '2;2; 1.
Câu 8. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn a;b . Diện tích
S của hình phẳng được giới
hạn bởi đồ thị hàm số y f x, trục hoành, đường thẳng x a,x b được tính theo công thức b b b b A. 2 S f
xdx. B. 2 S f
xdx . C. S f
xdx . D. S f x dx . a a a a Lời giải Chọn D Trang 9
Diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x, trục hoành, đường thẳng b
x a,x b được tính theo công thức S f x dx . a
Câu 9. Cho đồ thị hàm số x y
. Khẳng định nào sau đây đúng? x 2
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y 1.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 1. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngangy 1. Lời giải Chọn D Ta có x x lim , lim
nên đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x 2 . x 2 x 2 x 2 x 2 x 1 x 1 lim lim 1, lim lim
1 nên đồ thị hàm số có tiệm cận ngang
x x 2 x 2
x x 2 x 2 1 1 x x y 1. Câu 10.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng P đi qua điểm M 1;0; 1
và có vectơ pháp tuyến n 2;1; 2 là
A. 2x y 2x 4 0 .
B. 2x y 2z 2 0.
C. x z 0 .
D. 2x y 2z 0 . Lời giải Chọn D
Phương trình mặt phẳng Pđi qua điểm M 1;0;
1 và có vectơ pháp tuyến n 2;1; 2 là 2x
1 y 0 2z
1 0 2x y 2z 0 . Câu 11.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , vectơ a 1;2;2 vuông góc với vectơ nào sau đây?
A. m 2;1 ;1 .
B. p 2;1;2.
C. n 2;3;2. D. q 1;1;2. Lời giải Chọn B
Ta có a.p 1.2 2.1 2.2 0 a p . Câu 12.
Số phức liên hợp của số phức 1 3i là
A. 1 3i .
B. 1 3i .
C. 3 i . D. 3 i . Lời giải Trang 10 Chọn A Câu 13. Cho hàm số 3
y x x 1 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 1;2
bằng bao nhiêu? A. 8 . B. 1. C. 1. D. 11. Lời giải Chọn D Ta có 3 2
y x x 1 y ' 3x 1 0, x . y
1 1;y 2 11. Do đó giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn 1;2 là 11. Câu 14.
Tìm tập xác định của hàm số y 2 ln x 4. A. D ; 1 2;2 . B. D ;
2 2;.
C. D 2;.
D. D 2;2. Lời giải Chọn D Điều kiện xác định: 2 x
4 0 2 x 2 .
Suy ra D 2;2. Câu 15.
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của hàm số f x 1 ? x 3 A. 1 . B. 1 .
C. ln x 3 . D. 1 . x 32 x 32 ln x 3 Lời giải Chọn C Ta có
1 dx ln x 3 C . Vậy chọn C . x 3 Câu 16.
Cho khối trụ T có bán kính đáy bằng 2 và chiều cao bằng 4 . Thể tích khối trụ T bằng
A. 32 .
B. 8 .
C. 24 . D. 16 . Lời giải Chọn D
Thể tích khối trụ T: 2 2 V . r .h .2
.4 16 . Câu 17.
Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều tất cả các cạnh bằng 2 là A. 2 2 . B. 2 3 . C. 2 2 . D. 2 3 . 3 3 Lời giải Chọn D Trang 11 Diện tích đáy là 3 2 S .2 3 . 4 Chiều cao h 2 .
Vậy thể tích khối lăng trụ là V S.h 2 3 . Câu 18.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 4 ;1 . B. 2; . C. 0; 2 . D. ;0 . Lời giải Chọn C
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 0; 2 . Câu 19.
Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2
y x 3mx 3x 1 đồng biến trên là A. 3 . B. 1. C. Vô số. D. 5. Lời giải Chọn A Ta có: 2
y 3x 6mx 3 .
Hàm số đồng biến trên 2
0 9m 9 0 1 m 1 . y
Vì m nên m 1;0;
1 . Vậy có 3 giá trị nguyên cần tìm. Câu 20.
Cho hình chóp S.ABC có A , B lần lượt là trung điểm của S ,
A SB . Mặt phẳng CAB
chia khối chóp thành hai khối đa diện có thể tích lần lượt là V
V , V V V . Tỉ số 1 gần với số nào 1 2 1 2 V2 nhất? A. 3,9. B. 2,9 . C. 2,5 . D. 0,33. Lời giải Chọn B Trang 12 Ta có: S SA SB 1 S SA B . AB B A 3 S SA SB 4 S SA B SA B 1 .S .d C SAB V AB BA , S
C .AB BA 3 AB BA 3 . V 1 S
C .SAB .S .d C SAB SA B , SA B 3 Vậy V V 1
C .AB BA 3 . V V 2
C .SAB Câu 21. Cho x
M là giao điểm của đồ thị hàm số 1 y
với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến x 2
với đồ thị hàm số trên tại điểm M là
A. 3y x 1 0 .
B. 3y x 1 0.
C. 3y x 1 0. D. 3y x 1 0 . Lời giải Chọn D
Xét phương trình hoành độ giao điểm ta có: x 1 0 x 1 y 0 x 2
Vậy tọa độ giao điểm M 1;0.
Vậy phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại điểm M có dạng: y y 1 x
x x y
x 1 3y x 1 0 . 0 0 0 3 Câu 22.
Với a,b là các số thực dương bất kì, log 3 ab bằng: 2
A. log a log 3b . B. 3 log ab .
C. log a 3 log b . D. log a 3 log b . 2 2 2 2 2 2 2 Lời giải Chọn D Ta có log 3 ab 3
log a log b log a 3 log b . 2 2 2 2 2 Câu 23.
Một túi đựng 5 bi xanh và 5 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2 bi, xác suất để cả hai bi đều màu đỏ là: Trang 13 A. 1 . B. 2 . C. 2 . D. 8 . 3 9 5 9 Lời giải Chọn B 2 P C 2 5 A . 2 C 9 10 Câu 24.
Tổng hai nghiệm của phương trình 2x x 1 2 2 8 x A. 5. B. 6. C. 1. D. 8 . Lời giải Chọn A Ta có 2x x 1 2x 6x 2 2
8 2 x 5x 1 0
x x 5 . 1 2 Câu 25.
Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x 1 log 14 2x 0 1 4 4 A. 6. B. 3 . C. 4 . D. 5. Lời giải Chọn C x 1 0 ĐK XĐ 1 x 7 14 2x 0
log x 1 log 14 2x 0 1 4 4
14 2x x 1 x 5
Vậy tập nghiệm của bất phương trình trên là S 1;5
. Suy ra só nghiệm nguyên là 4. Câu 26.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm M 1;2; 1 , đồng thời
vuông góc với mặt phẳng P : x y z 1 0 có phương trình là A. x 1 y 2 z 1 x y z . B. 1 1 1 . 1 2 1 1 2 1 C. x 1 y 2 z 1 x y z . D. 1 2 1 . 1 1 1 1 1 1 Lời giải Chọn D Trang 14 Do
d P nên u n 1;1;
1 là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d . d P Đường thẳng
d đi qua điểm M 1;2;
1 và có vectơ chỉ phương u 1;1; 1 có phương trình d là: x 1 y 2 z 1 . 1 1 1 Câu 27.
Cho số phức z 1 i . Môđun của số phức w 1 3iz là A. 20. B. 2 . C. 10 . D. 20 . Lời giải Chọn D
Ta có w 1 3iz 1 3i1 i 2 4i . Vậy w 2 2 2 4 20 . Câu 28.
Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 2; 4
và thỏa mãn f 2 , f 4 3 2023 2
. Tính tích phân I f
2xdx . 1
A. I 1011.
B. I 2022.
C. I 2020. D. I 1010 . Lời giải Chọn D 2 2 2 Ta có I f x 1 x f
x x 1 f x 1
f f 1 2 d 2 d 2 2 4
2 2022 2 1010 2 2 2 2 1 1 1 Câu 29.
Trong không gian với hệ tọa độ x y z
Oxyz , cho đường thẳng 2 2 : và mặt 1 2 2
phẳng P : 2x y 2z 2022 0. Gọi là góc giữa đường thẳng và mặt phẳng P. Khẳng định
nào sau đây đúng ? A. 4
sin . B. 4 sin . C. 4
cos . D. 4 cos . 9 9 9 9 Lời giải Chọn B Đường thẳng
có vectơ chỉ phương u 1;2;2; mặt phẳng P có vectơ pháp tuyến
n 2;1;2. Trang 15 n u Ta có n u . 4 sin cos , . n . u 9 Câu 30.
Cho hình phẳng H giới hạn bởi đồ thị P 2
: y 2x x và trục Ox . Tính thể tích của
khối tròn xoay tạo thành khi cho H quay quanh trục Ox . A. 19 V . B. 13 V . C. 17 V . D. 16 V . 15 15 15 15 Lời giải Chọn D x 0
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị P và trục Ox là: 2 2x x 0 . x 2 2
Thể tích khối tròn xoay cần tìm là
V x x 2 2 16 2 dx . 5 0 Câu 31.
Thể tích khối cầu nội tiếp hình lập phương cạnh 2a là 3 3 3 A. 3 a 4 a 32 a V . B. 3 V 4 3 a . C. V . D. V . 2 3 3 Lời giải Chọn C
Khối cầu nội tiếp hình lập phương cạnh a 2a có bán kính là 2 r a . 2 3 Thể tích khối cầu là: 4 a V . 3 Câu 32.
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA ABC và góc giữa
đường thẳng SB và mặt phẳng ABC bằng 0
60 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 3 3 3 A. a . B. 3a . C. 3a . D. a . 2 8 4 4 Lời giải Chọn D Trang 16
Ta có: SB ABC SB AB 0 , , SBA 60 Xét SA S AB có: 0 tan B
SA AB.tan B a.tan 60 a 3 AB 2 3 Thể tích khối chóp 1 1 a 3 a
S.ABC là: V .S . AS .a 3. . 3 A BC 3 4 4 Câu 33.
Cho hình lăng trụ tam giác đều a
ABC.AB C
có cạnh đáy bằng a cạnh bên bằng 3 . Góc 2
giữa hai mặt phẳng ABC và mặt phẳng ABC bằng A. 45. B. 90 . C. 60 . D. 30. Lời giải Chọn C
Gọi M là trung điểm BC. Xác định góc ABC ABC , A'MA a 3 AA' AM , tan A' MA
3 A'MA 60 . 2 AM Câu 34.
Tìm a để đồ thị hàm số y log x 0 a
1 có đồ thị là hình bên. a Trang 17
A. a 2 . B. 1 a . C. 1 a . D. a 2 2 2 Lời giải Chọn A
Do đồ thị hàm số đi qua điểm 2;2 nên 2 log 2 a 2 . a Câu 35.
Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD có AB 2 ,AD 1. Quay hình chữ nhật đó
xung quanh cạnh AB , ta được một hình trụ. Diên tích xung quanh của hình trụ là A. 2 . B. 2 . C. 4 . D. 4 . 3 3 Lời giải Chọn D
Quay hình chữ nhật quanh cạnh AB ta được một khối trụ có chiều cao h AB và bán kính
đáy là r AD .
Khi đó diện tích xung quanh của khối trụ là S 2 rh 2. .
1.2 4 . 2 2
Câu 36. Có bao nhiêu số nguyên x 9 x 9 x thỏa mãn log log ? 3 5 125 27 A. 116 . B. 58. C. 117 . D. 110 . Lời giải Chọn D TXĐ: D ;
3 3;. 2 2 Ta có: x 9 x 9 1 1 log log
ln 2x 9ln12 5 ln 2x 9ln27 3 5 125 27 ln 3 ln 5 1 2x 1 ln 9 3 ln 5
ln 2x 93ln 3 ln 3 ln 5
2x 2 2 ln 5 ln 3 ln 16 3 ln 5 ln 3 2 ln x 9 3ln 5 ln 3 Trang 18 2 3
x 9 15 3384 x 3384
Kết hợp điều kiện ta có x 58;57;...;4;4;...;57;58. Vậy có 110 số nguyên x thỏa mãn.
Câu 37. Trong không gian x y z
Oxyz , cho điểm M 1;1;3 và hai đường thẳng 1 3 1 : , 3 2 1 x 1 y z :
. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua M và vuông góc 1 3 2 với và . x 1t x t x 1 t x 1 t A. y
1 t . B. y
1 t . C. y
1t . D. y 1 t . z 1 3t z 3 t z 3 t z 3 t Lời giải Chọn D +) VTCP của ,
lần lượt là u 3;2;
1 và v 1;3;2 ; u ,v 7;7;7 +) Vì
d vuông góc với và nên u 1;1; 1 . d x 1t
+) d đi qua M 1;1;3 nên d : y 1 t .
z 3 t
Câu 38. Cho lăng trụ đều ABC.AB C
có cạnh đáy bằng a , góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng (BCB C ) bằng 0
30 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.AB C . 3 3 3 3 A. a . B. 6a . C. 6a . D. a . 4 12 4 4 Lời giải Chọn C Trang 19
Gọi M là trung điểm BC A M BC Ta có
AM (BCC B
) do đó góc giữa đường thẳng AB ' và mặt phẳng A M BB '
(BCB 'C ') bằng góc AB ' M Xét tam giác a AM AB M có 0
AB ' M 30 , 0 AMB 90 , 3 AM nên AB a 3 2 0 sin 30 Suy ra 2 2 2 2
AA AB AB 3a a a 2 2 3 Suy ra a 3 a 6 V AA .S a 2. .
ABC .AB C A BC 4 4 Câu 39. Cho hàm số x 1 3
y f xxác định R \
0 thoả mãn f x
, f 2 và f 3 2 2 ln 2 2 x 2 2
.Tính giá trị biểu thức f
1 f 4 bằng.
A. 6 ln2 3 .
B. 6 ln2 3 .
C. 8 ln2 3 . D. 8 ln2 3 . 4 4 4 4 Lời giải Chọn C f x ' f x x 1 1 1 1 dx dx dx
ln x C 2 2 x x x x x 1 ln
C khix 0 1 x
f x x 1 ln
C khix 0 2 x Do f 3 1 3 1 3 2 ln 2 C ln 2 C C 1 ln 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Do f 3 1 3 1 3 2 2 ln 2
ln 2 C 2 ln 2 ln 2 C 2 ln 2 C ln 2 1 1 1 1 2 2 2 2 2 x 1 ln
ln 2 1khix 0 Như vậy x f x x 1 ln
1 ln 2 khix 0 x Vậy ta có Trang 20
f f 1 1 1 4 ln 1 1 ln 2 ln 4 ln 2 1 1 4 1 3 8 ln 2 3
0 1 1 ln 2 2 ln 2 ln 2 1 2 ln 2 4 4 4
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 1 m để hàm số 3 2
y x x mx 2023 có hai điểm 3
cực trị thuộc khoảng 4;3? A. 5. B. 4 . C. 3 . D. 2 . Lời giải Chọn C Ta có: 2
y ' x 2x m . Xét phương trình 2
y ' 0 x 2x m 0 1 .
Để hàm số có hai điểm cực trị thuộc khoảng 4;3 thì phương trình 1 phải có 2 nghiệm
phân biệt thuộc khoảng 4;3 Ta có: 2
1 m x 2x .
Xét hàm số g x 2
x 2x có g 'x 2x 2. Cho g 'x 0 2x 2 0 x 1.
Bảng biến thiên của g x
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy, phương trình
1 có 2 nghiệm phân biệt thuộc khoảng 4;3 khi 1 m 3 .
Do m m 0;1; 2 .
Vậy có 3 giá trị nguyên của tham số m thỏa yêu cầu đề bài.
Câu 41. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z m 2 2
1 z m 0 (m là tham số thực). Có
bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z thỏa mãn z 7 ? 0 0 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . Trang 21 Lời giải Chọn B 2 2
(m 1) m 2m 1. +) Nếu 1
0 2m 1 0 m , phương trình có 2 nghiệm thực. Khi đó 2
z 7 z 7 . 0 0
Thế z 7 vào phương trình ta được: 2
m 14m 35 0 m 7 14 (nhận). 0
Thế z 7 vào phương trình ta được: 2
m 14m 63 0 , phương trình này vô nghiệm. 0 +) Nếu 1
0 2m 1 0 m , phương trình có 2 nghiệm phức z ,z thỏa 2 1 2
z z . Khi đó 2 2 2
z .z z
m 7 hay m 7 (loại) hoặc m 7 (nhận). 2 1 1 2 1
Vậy tổng cộng có 3 giá trị của m là m 7 14 và m 7 .
Câu 42. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn 5;3
và có đồ thị như hình vẽ. Biết rằng
diện tích hình phẳng S , S , S giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và đường cong 1 2 3 2 y
g x ax bx c lần lượt là , m n, . p 3 Tích phân f
xdx bằng 5 A. 208
m n p . B. 208
m n p . C. 208 m
n p . D. 208 m
n p . 45 45 45 45 Hướng dẫn giải Chọn B Trang 22 Đồ thị hàm 2 y
g x ax bx c đi qua các điểm O 0; 0 , A2; 0 , B 3; 2 nên suy ra g x 2 2 4 x x. 15 15
Dựa vào đồ thị, ta có 2 0 3 m n p f
x gx dx g
x f x dx f
x gx dx 5 2 0 3 3 f
xdx g xdx. 5 5 3 3 Suy ra f
x x m n p g x 208 d
dx m n p . 45 5 5
Câu 43. Cho g x 2
x 2x 1 và hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số nghiệm của phương trình f gx 0 là A. 5. B. 4. C. 2. D. 6. Lời giải Chọn B x a ( ; 2)
Dựa trên BBT: f(x) 0
x b (2;1)
x c (1; ) g
(x) a ( ; 2) f g x 0
g(x) b (2;1)
g(x) c (1; ) Trang 23 Xét g x 2
x 2x 1, ta có
gx 2x 2 0 x 1 g 1 2 BBT
Dựa vào BBT của g x 2
x 2x 1 ta có:
g x a ( ;
2) phương trình vô nghiệm.
g x b (với b (2;1)) có 2 nghiệm phân biệt
g x c (với c (1; )
) có 2 nghiệm phân biệt
Vậy f gx 0 có 4 nghiệm phân biệt.
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD = 2 2, AB =1,
SA = SB, SC = .
SD Biết rằng hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) vuông góc với nhau và tổng
diện tích của hai tam giác SAB và SCD bằng 3. thể tích của khối chóp S.ABCD bằng A. 1. B. 4 2 . C. 2 . D. 2. 3 3 Lời giải Chọn C Trang 24
Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB,CD
Tam giác SAB cân tại S suy ra SM ⊥ AB
Vì (SAB) ⊥ (SCD) suy ra SM ⊥ (SCD)
⇒ SM ⊥ SN;(SMN) ⊥ (ABCD)
Kẻ SH ⊥ MN suy ra SH ⊥ (ABCD) Ta có: S + = ∆ S SAB SC ∆ D 3 1 1 ⇔ .A . B SM + .C . D SN = 3 2 2
⇒ SM + SN = 2 3
Tam giác SMN vuông tại S nên 2 2 2 2
SM + SN = MN = (2 2) = 8
Giải hệ SM + SN = 2 3 2 2
SM + SN = 8
⇔ SM = 1+ 3;SN = 1 − + 3 SM.SN 1 SH = = MN 2
Vậy thể tích khối chóp 1 2 V = S SH = SABCD . ABCD. 3 3
Câu 45. Cho hàm số f x 4 2
x bx c ,bc có đồ thị là đường cong C và đường thẳng
d: y gx tiếp xúc với C tại điểm x 1. Biết d và C còn hai điểm chung khác có hoành độ là 0
x2 g x f x 4
x ,x x x và dx
. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong C và 1 2 1 2 2 3 x x 1 1
đường thẳng d. A. 29 . B. 28 . C. 143 . D. 43 . 5 5 5 5 Lời giải Chọn A
Theo giả thiết ta có: f x g x x 2
1 x x x x 4 2
x bx mx n * 1 2 x x x 2
f x g x 2 2 Ta có: dx x x x x dx x x
x x x x dx 2 1 2 1 1 1 2 x x 1 x x 1 1 1 Trang 25 x2 3 2 x 2 x x x x x x
x x x x dx x x 1 2 1 1 2 1 1 2 1 3 2 x 1 x1
x x 3 x x 3 x x 3 2 1 2 1 2 1 4 3 2 6 3
Suy ra x x 3 8 x x 2 1 2 1 2 1
Mặt khác theo định lí Viét bậc 4 của phương trình (*) ta được:
1 1 x x 0 x x 2 2 2 1 2 1 x 0 Từ 1 ,2 2 x 2 1
Vậy diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong C và đường thẳng dlà: 1 S
x 2 x 29 1 2 x dx 5 2
Câu 46. Cho hình nón đỉnh S, đáy là hình tròn tâm ,
O góc ở đỉnh của hình nón là 120. Cắt hình
nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh S được thiết diện là tam giác vuông SA , B trong đó , A B thuộc đường
tròn đáy. Biết rằng khoảng cách giữa SO và AB bằng 3. Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 36 3 . B. 18 3 . C. 27 3 . D. 9 3 . Lời giải Chọn B
Kẻ OH AB d AB;SO OH 3 .
Tam giác SAB vuông cân tại S . Gọi r là bán kính đường tròn đáy của hình nón. Đường sinh OB r 2r 3 AB SB 2 r 6 l SB BH . sin 60 3 2 2 3 sinOSB Trang 26
Xét tam giác OBH vuông tại H . 2 Ta có: 2 2 2 6r 2 2r 3
OH BH OB 9
r r 3 3 l 6 . 9 3
Diện tích xung quanh S của hình nón là: S rl .3 3.6 18 3. xq xq
Câu 47. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z 2 i z 4 7i 6 2 và iz 1 2i 1. Giá trị nhỏ 1 2 1 1 2
nhất của biểu thức P z z bằng 1 2 A. 3 2 2. B. 2 2 2. C. 3 2 1. D. 2 2 1. Lời giải Chọn D
Gọi M là điểm biểu diễn số phức z , khi đó 1
z 2 i z 4 7i 6 2 MA MB 6 2;A 2;1 ;B 4;7 1 1
Ta có AB 6 2 , khi đó M thuộc đoạn thẳng AB .
Gọi N là điểm biểu diễn số phức z , khi đó 2
iz 1 2i 1 z
2 i 1 NI 1,I 2;1 2 2
Khi đó N nằm trên đường tròn tâm I 2; 1 ;R 1
Ta có P z z z z MN 1 2 1 2
Ta có AB : x y 3 0 ;d I;AB 2 2
Khi đó P d I;AB R 2 2 1. min
Câu 48. Trong không gian x y z
Oxyz, cho mặt phẳng P : x y z 7 0, đường thẳng d : 1 2 2
và mặt cầu S x 2 y z 2 2 : 1 2 5. Gọi ,
A B là hai điểm trên mặt cầu S và AB 4; A , B là
hai điểm nằm trên mặt phẳng P sao cho AA , BB cùng song song với đường thẳng d. Giá trị lớn
nhất của tổng AA BB gần nhất với giá trị nào sau đây A. 13. B. 11. C. 12. D. 14. Lời giải Trang 27 Chọn D
Mặt cầu S có tâm I 1;0;2 và bán kính R 5 . 0 3 d I;P 1
R nên (P) và mặt cầu (S) không giao nhau. 3
Gọi M là trung điểm của AB , M là trung điểm của A B thì MH
AA BB 2MM 2. . sinM;P 2 Khi đó 2 AB 10 3 3 10 3 MH R
d I; P 5 4 . max 4 3 3 Ta có
M P d P 5 3 sin ; sin ; . 9 3 10 3 Vậy
AA BB 60 6 3 3 2. 14, 08 . max 5 3 5 9 Câu 49.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình 2 ln 2x 4x m 2 ln 2x 1 2023 2023
0 chứa đúng bốn số nguyên? A. 16 . B. 10 . C. 11. D. 9. Lời giải Chọn B Trang 28 1 2 x 1 0 Điều kiện: x 2 2 2
x 4x m 0 2 2
x 4x m 0 2 Ta có: ln 2x 4x m 2 ln 2x 1 2 2023 2023 0
ln 2x 4x m 2ln2x 1
x x m x 2 2 2 4 2 1 2
2x 8x 1 m 0 2
m 2x 8x 1 Xét f x 2
2x 8x 1 với 1
x . Ta có đồ thị hàm số như sau: 2
Để bất phương trình có đúng 4 nghiệm thì: 1 m 11
Vậy có 10 giá trị nguyên m thỏa mãn. Câu 50. Cho hàm số 3 2 2
f (x) ln x 6(m 1)ln x 3m ln x 4 . Biết rằng đoạn [a, b] là tập hợp tất cả
các giá trị của tham số m để hàm số y |
f (x) | đồng biến trên khoảng ( , e )
. Giá trị biểu thức a 3b bẳng A. 4 6 . B. 12 2 6 . C. D. 3. Lời giải Chọn A
Đặt t lnx là hàm số đồng biến trên khoảng (0; ) và x ( , e ) t (1; ) . Xét hàm số 3 2 2
g(t) t 6(m 1)t 3m t 4 trên khoảng (1; ) . Ta có: 2 2
g (t) 3t 12(m 1)t 3m và lim g(t) t g
(t) 0, t [1; ) (1) Hàm số y |
g(t) | đồng biến trên khoảng (1; ) g (1) 0 Trang 29 2 3 6 3 6 (2
) 3m 6m 1 0 m 3 3 2 2
luôn có 2 nghiệm t ,t 36(m 1) 9m 0, m g (t) g 1 2 2 2
(1) t 2(m 1) 5m 8m 4 1 5m 8m 4 2m 1 2 1 2m 1 0 2 m 1 0 m 2 1 m 3. 2 2 2 5
m 8m 4 4m 4m 1 m 4m 3 0 1 m 3
Kết hơp (1) và (2) ta được 3 6 3 6 m 1;
a 1;b . 3 3
Vậy a 3b 4 6 . Trang 30