Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán trường THPT Gia Định – TP HCM

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử kỳ thi tốt nghiệp THPT Quốc gia năm học 2022 – 2023 môn Toán trường THPT Gia Định, thành phố Hồ Chí Minh

Trang 1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH
ĐỀ THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPTQG
NĂM HỌC 2022 2023
Môn: Toán
Thời gian: 90 phút
Câu 1. Nghim ca phương trình
1
2023 1
x
A.
2023
x
. B.
1
x
. C.
0x
. D.
4x
.
Câu 2. Cho hình nón din tích xung quanh bng
8
độ dài đưng sinh là
4
. Tính bán kính
đưng tròn đáy ca hình nón.
A.
23
. B.
4
. C.
1
. D.
.
Câu 3. S đim cc tr ca hàm s
43
43yx x
A.
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Câu 4. Tp nghim của bất phương trình
2
log 2 1x 
A.
;4
. B.
4; 
. C.
2; 4
. D.
2; 
.
Câu 5. Cp s nhân
n
u
có s hng đu
1
1u
, công bội
2q
, s hng th tư là
A.
4
7u
. B.
4
32u
. C.
4
16u
. D.
4
8u
.
Câu 6. Đồ th hàm s nào dưi đây có dng ca hình bên?
A.
42
2yx x
. B.
42
21yx x
. C.
42
21yx x
. D.
42
2yx x
.
Câu 7. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, đim
'M
đối xng vi đim
2; 2; 1M
qua mặt phng
Oyz
có tọa độ
A.
2; 2;1
. B.
2; 2; 1
. C.
2; 0; 0
. D.
2; 2;1
.
Câu 8. Cho hàm s
y fx
xác đnh và liên tc trên đon
;ab



. Din tích
S
ca hình phng đưc
gii hn bi đ th hàm s
y fx
, trục hoành, đưng thng
,x ax b
đưc tính theo công thc
A.
2
dx
b
a
S fx
. B.
2
dx
b
a
S fx
. C.
dx
b
a
S fx
. D.
dx
b
a
S fx
.
Trang 2
Câu 9. Cho đ th hàm s
2
x
y
x
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
1y
.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
1x
. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang
1y
.
Câu 10. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, phương trình mt phng
P
đi qua đim
1; 0; 1M
và có vectơ pháp tuyến
2; 1; 2
n 

A.
2 2 40xy x 
. B.
2 2 20xy z  
.
C.
0xz
. D.
2 20xy z
.
Câu 11. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, vectơ
1; 2; 2a 
vuông góc với vectơ nào sau đây?
A.
2;1;1m

. B.
2; 1; 2
p
. C.
2; 3; 2n 

. D.
1; 1; 2q 
.
Câu 12. S phc liên hp ca s phc
13i
A.
13i
. B.
13i
. C.
3 i
. D.
3 i
.
Câu 13. Cho hàm s
3
1yx x

. Giá trị ln nht ca hàm s trên đon
1; 2



bằng bao nhiêu?
A.
8
. B.
1
. C.
1
. D.
11
.
Câu 14. Tìm tập xác định ca hàm s
2
ln 4yx 
.
A.
; 1 2; 2D




. B.
; 2 2;D
 
.
C.
2;D 
. D.
2; 2D 
.
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của hàm s
1
3
fx
x
?
A.
2
1
3x
. B.
2
1
3
x
. C.
ln 3x
. D.
1
ln 3x
.
Câu 16. Cho khối trụ
T
có bán kính đáy bằng
và chiều cao bằng
4
. Thể tích khối trụ
T
bằng
A.
32
. B.
8
. C.
24
. D.
16
.
Câu 17. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều tất cả các cạnh bằng
A.
22
. B.
23
3
. C.
22
3
. D.
23
.
Câu 18. Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Trang 3
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
4;1
. B.
2;

.
C.
0;2
. D.
;0
.
Câu 19. Số giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
32
3 31y x mx x
đồng biến trên
A.
3
. B.
1
. C. Vô số. D.
.
Câu 20. Cho hình chóp
.S ABC
có
,AB

lần lượt trung điểm của
,SA SB
. Mặt phẳng
CA B

chia
khối chóp thành hai khối đa diện thể tích lần lượt là
12
,VV
12
VV
. T s
1
2
V
V
gần với số nào nhất?
A.
3, 9
. B.
2, 9
. C.
2, 5
. D.
0, 33
.
Câu 21. Cho M giao điểm của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
vi trc hoành. Phương trình tiếp tuyến
ca đồ th hàm s trên tại đim
M
A.
3 10yx

. B.
3 10yx
. C.
3 10yx

. D.
3 10yx

.
Câu 22. Với
,
ab
là các số thc dương bt kì,
3
2
log ab
bằng
A.
22
log log 3ab
. B.
2
3 log ab
. C.
22
log 3 logab
. D.
22
log 3 logab
.
Câu 23. Một túi đựng 5 bi xanh và 5 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2 bi, xác suất để cả hai bi đều màu đỏ là
A.
1
3
. B.
2
9
. C.
2
5
. D.
8
9
.
Câu 24. Tổng hai nghiệm của phương trình
2
12
28
xx x

A.
. B.
. C.
1
. D.
8
.
Câu 25. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
14
4
log 1 log 14 2 0xx
A.
. B.
3
. C.
4
. D.
.
Câu 26. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, đưng thng
d
đi qua đim
1;2; 1M
, đồng thi
vuông góc vi mt phng
: 10Pxyz
có phương trình là
A.
121
1 21
xyz


. B.
111
12 1
xyz

.
C.
121
11 1
xy z

. D.
121
11 1
xyz

.
Câu 27. Cho s phc
1zi
. Môđun ca s phc
13w iz
A. 20. B.
2
. C.
10
. D.
20
.
Câu 28. Cho hàm s
fx
có đo hàm liên tc trên đon
2;4



thỏa mãn
23f
,
4 2023f
Tính tích phân
2
1
2dI f xx
.
Trang 4
A.
1011I
. B.
2022
I
. C.
2020I
. D.
1010I
.
Câu 29. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đưng thng
22
:
122
xy z


và mt
phng
: 2 2 2022 0
P xy z

. Gi
góc gia đưng thng
và mt phng
P
. Khng
định nào sau đây đúng?
A.
4
sin
9

. B.
4
sin
9
. C.
4
cos
9

. D.
4
cos
9
.
Câu 30. Cho hình phng
H
gii hn bi đ th
2
:2Py xx
trục
Ox
. Tính th tích ca khi
tròn xoay to thành khi cho
H
quay quanh trục
Ox
.
A.
19
15
V
. B.
13
15
V
. C.
17
15
V
. D.
16
15
V
.
Câu 31. Thể tích khối cầu nội tiếp hình lập phương cạnh
2a
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
43Va
. C.
3
4
3
a
V
. D.
3
32
3
a
V
.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABC
có đáy
ABC
là tam giác đều cạnh
,
a SA ABC
và góc giữa đường
thẳng
SB
và mặt phẳng
ABC
bằng
0
60
. Thể tích khối chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
2
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
4
a
.
Câu 33. Cho hình lăng trụ tam giác đều
.
ABC A B C

cạnh đáy bằng
a
cạnh bên bằng
3
2
a
. Góc
giữa hai mặt phẳng
A BC
và mặt phẳng
ABC
bằng
A.
45
. B.
90
. C.
60
. D.
30
.
Câu 34. Tìm
a
để đồ th hàm s
log 0 1
a
y xa 
có đ th là hình bên.
A.
2a
. B.
1
2
a
. C.
1
2
a
. D.
2a
Câu 35. Trong không gian, cho hình ch nht
ABCD
có
2AB
,
1AD
. Quay hình ch nht đó
xung quanh cạnh
AB
, ta được mt hình trụ. Diên tích xung quanh của hình tr
A.
2
. B.
2
3
. C.
4
3
. D.
4
.
Trang 5
Câu 36. Có bao nhiêu số nguyên
x
thỏa mãn
22
35
99
log log
125 27
xx
?
A.
116
. B.
58
. C.
117
. D.
110
.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1; 1; 3
M
và hai đường thng
131
:
321
xy z

,
1
:
132
x yz

. Phương trình nào dưi đây phương trình đưng thng đi qua
M
vuông
góc vi
.
A.
1
1
13
xt
yt
zt



. B.
1
3
xt
yt
zt



. C.
1
1
3
xt
yt
zt



. D.
1
1
3
xt
yt
zt



.
Câu 38. Cho lăng tr đều
.ABC A B C

có cnh đáy bng
a
, góc gia đưng thng
AB
và mt phng
()BCB C

bằng
0
30
. Tính th tích khi lăng tr
.ABC A B C

.
A.
3
4
a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
6
4
a
. D.
3
4
a
.
Câu 39. Cho hàm s
y fx
xác đnh
\0R
tho mãn
2
13
,2
2
x
fx f
x

3
2 2 ln 2
2
f 
.Tính giá tr biu thc
14ff
bằng.
A.
6 ln 2 3
4
. B.
6 ln 2 3
4
. C.
8 ln 2 3
4
. D.
8 ln 2 3
4
.
Câu 40. bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để m s
32
1
2023
3
y x x mx 
hai đim
cc tr đều thuc khong
4; 3
?
A.
. B.
4
. C.
3
. D.
.
Câu 41. Trên tp hp các s phc, xét phương trình
22
21 0z m zm 
(
m
tham s thc).
Có bao nhiêu giá trị ca
m
để phương trình đó có nghim
0
z
thỏa mãn
0
7?z
A.
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Câu 42. Cho hàm s
y fx
c đnh liên tc trên đon
5; 3



đồ th như hình v. Biết
rng din tích hình phng
123
,,
SSS
gii hn bi đ th hàm s
y fx
đường cong
2
y g x ax bx c 
ln lưt là
,,.mnp
Tích phân
3
5
dfx x
bằng
Trang 6
A.
208
.
45
mn p
B.
208
.
45
mn p
C.
208
.
45
mnp
D.
208
.
45
mnp

Câu 43. Cho
2
21gx x x
và hàm s
y fx
có bng biến thiên như hình v:
S nghim ca phương trình
0fgx



A.
5.
B.
4.
C.
2.
D.
6.
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nht,
2 2 , 1,AD AB
,SA SB
.SC SD
Biết rng hai mt phng
SAB
SCD
vuông góc vi nhau và tng din tích
của hai tam giác
SAB
SCD
bằng
3.
th tích của khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
1.
B.
42
.
3
C.
2
.
3
D.
2.
Câu 45. Cho hàm s
42
,f x x bx c b c
đ th đưng cong
C
đưng thng
:d y gx
tiếp c vi
C
tại đim
0
1x
. Biết
d
C
còn hai đim chung khác hoành đ
12 1 2
,xx x x
2
1
2
4
3
1
x
x
gx fx
dx
x
. Din tích hình phng gii hn bi đưng cong
C
đưng thng
d
Trang 7
A.
29
5
. B.
28
5
. C.
143
5
. D.
43
5
.
Câu 46. Cho hình nón đỉnh
,S
đáy hình tròn tâm
,O
góc đỉnh ca hình nón là
120 . 
Ct hình
nón bởi mt phng đi qua đnh
S
đưc thiết din tam giác vuông
,
SAB
trong đó
,AB
thuc đưng
tròn đáy. Biết rng khong cách gia
SO
AB
bằng
3.
Diện tích xung quanh của hình nón bằng
A.
36 3 .
B.
18 3 .
C.
27 3 .
D.
9 3.
Câu 47. Cho hai s phc
12
,zz
tha n
11
2 4 7 62z iz i
 
2
1 2 1.iz i
Giá tr
nh nht của biểu thc
12
Pzz
bằng
A.
3 2 2.
B.
2 2 2.
C.
3 2 1.
D.
2 2 1.
Câu 48. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
: 7 0,Pxyz
đưng thng
:
1 22
x yz
d 
và mt cu
22
2
: 1 2 5.Sx y z 
Gi
,AB
hai đim trên mt cu
S
4;AB
,
AB

hai đim nm trên mt phng
P
sao cho
,AA BB

ng song song vi đưng thng
.d
Giá tr
ln nht của tổng độ dài
AA BB

gn nht vi giá tr nào sau đây
A.
13.
B.
11.
C.
12.
D.
14.
Câu 49. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để tập nghim của bất phương trình
2
ln 2 4
2 ln 2 1
2023 2023 0
x xm
x


cha đúng
4
s nguyên?
A.
16
. B.
10
. C.
11
. D.
.
Câu 50. Cho hàm s
3 22
( ) ln 6( 1)ln 3 ln 4fx x m x m x 
. Biết rằng đoạn
;ab



tập hợp tất cả
các giá trị của tham số
m
để hàm số
| ( )|y fx
đồng biến trên khoảng
(, )e 
. Gtrị biểu thức
3ab
bằng
A.
46
. B.
12 2 6
. C. D. 3.
_Hết_
Trang 8
BẢNG ĐÁP ÁN
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
B
D
D
C
D
A
B
D
D
D
B
A
D
D
C
D
D
C
A
B
D
D
B
A
C
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
D
D
D
B
D
C
D
C
A
D
D
D
C
C
C
B
B
B
C
A
B
D
D
B
A
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. Nghim ca phương trình
1
2023 1
x
A.
2023
x
. B.
1x
. C.
0x
. D.
4x
.
Lời giải
Chọn B
Ta có
1
2023 1 1 0 1
x
xx

.
Câu 2. Cho hình nón có din tích xung quanh bng
8
độ dài đưng sinh là
4
. Tính bán kính đưng
tròn đáy ca hình nón.
A.
23
. B.
4
. C.
1
. D.
.
Lời giải
Chọn D
Gọi
l
,
lần lượt là đường sinh và bán kính đáy của hình nón.
Ta có
8 . .4 2
xq
S rl r r 

.
Câu 3. S đim cc tr ca hàm s
43
43yxx
A.
. B.
0
. C.
3
. D.
1
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
32 2
0
4 12 0 4 3 0
3
x
y x x y xx
x

 

.
0x
là nghim kép còn
3x
là nghim đơn nên hàm s
1
đim cc tr.
Câu 4. Tp nghim của bất phương trình
2
log 2 1x 
A.
;4
. B.
4; 
. C.
2; 4
. D.
2; 
.
Lời giải
Chọn C
Ta có
2
20 2
log 2 1 2 4
22 4
xx
xx
xx










.
Trang 9
Tập nghiệm của bất phương trình
2; 4D
.
Câu 5. Cp s nhân
n
u
có s hng đu
1
1u
, công bội
2q
, s hng th tư là
A.
4
7
u
. B.
4
32u
. C.
4
16u
. D.
4
8u
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
33
41
. 1.2 8u uq 
.
Câu 6. Đồ th hàm s nào dưi đây có dng ca hình bên?
A.
42
2yx x
. B.
42
21yx x
. C.
42
21yx x
. D.
42
2yx x

.
Li giải
Chn A
Quan sát đồ th ta có
lim
x
y


nên suy ra đáp án C,D bị loi.
Mặt khác đồ th hàm s đi qua gốc tọa độ nên chọn đáp án
A
.
Câu 7. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, đim
'M
đối xng vi đim
2; 2; 1M
qua mặt phng
Oyz
có tọa độ
A.
2; 2;1
. B.
2; 2; 1
. C.
2; 0; 0
. D.
2; 2;1
.
Li giải
Chn B
Phương trình mt phng
Oyz
:
0x
. Gi
H
nh chiếu ca
2; 2; 1M
xung mt phng
Oyz
suy ra
0; 2; 1H
là trung đim của đoạn thng
' ' 2; 2; 1MM M 
.
Câu 8. Cho hàm s
y fx
xác đnh và liên tc trên đon
;ab



. Din tích
S
ca hình phng đưc gii
hn bi đ th hàm s
y fx
, trục hoành, đường thng
,x ax b
đưc tính theo công thc
A.
2
dx
b
a
S fx
. B.
2
dx
b
a
S fx
. C.
dx
b
a
S fx
. D.
dx
b
a
S fx
.
Li giải
Chn D
Trang 10
Din tích
S
ca hình phng đưc gii hn bi đ th hàm s
y fx
, trc hoành, đưng thng
,x ax b
đưc tính theo công thc
dx
b
a
S fx
.
Câu 9. Cho đ th hàm s
2
x
y
x
. Khng định nào sau đây đúng?
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận. B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
1y
.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng
1
x
. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang
1y
.
Li giải
Chn D
Ta có
22
lim , lim
22
xx
xx
xx


 

nên đ th hàm s có tim cn đng
2x
.
11
lim lim 1, lim lim 1
22 22
11
xx xx
xx
xx
xx
   
 


nên đ th hàm s có tim cn ngang
1y
.
Câu 10. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, phương trình mt phng
P
đi qua đim
1; 0; 1M
và có vectơ pháp tuyến
2; 1; 2n

A.
2 2 40xy x 
. B.
2 2 20xy z  
.
C.
0xz
. D.
2 20xy z
.
Li giải
Chn D
Phương trình mt phng
P
đi qua điểm
1; 0; 1M
và có vectơ pháp tuyến
2; 1; 2n

2 1 02 1 0 2 2 0x y z xy z 
.
Câu 11. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, vectơ
1; 2; 2a 
vuông góc vi vectơ nào sau
đây?
A.
2;1;1m

. B.
2; 1; 2p
. C.
2; 3; 2n 

. D.
1; 1; 2q 
.
Li giải
Chn B
Ta có
. 1.2 2.1 2 .2 0ap a p 

.
Câu 12. S phc liên hp ca s phc
13i
A.
13i
. B.
13i
. C.
3 i
. D.
3 i
.
Li giải
Trang 11
Chn A
Câu 13. Cho hàm s
3
1yx x

. Giá tr ln nht ca hàm s trên đon
1; 2



bằng bao nhiêu?
A.
8
. B.
1
. C.
1
. D.
11
.
Li giải
Chn D
Ta có
32
1 ' 3 1 0,yx x y x x
 
.
1 1; 2 11yy 
. Do đó giá tr ln nhất của hàm s trên đon
1; 2



11
.
Câu 14. Tìm tập xác định ca hàm s
2
ln 4yx 
.
A.
; 1 2; 2D




. B.
; 2 2;
D  
.
C.
2;D 
. D.
2; 2D 
.
Li giải
Chn D
Điu kiện xác định:
2
40 2 2xx 
.
Suy ra
2; 2D 
.
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của hàm s
1
3
fx
x
?
A.
2
1
3
x
. B.
2
1
3x
. C.
ln 3x
. D.
1
ln 3x
.
Li giải
Chn C
Ta có
1
d ln 3
3
xx C
x

. Vậy chọn
C
.
Câu 16. Cho khối trụ
T
có bán kính đáy bằng
chiều cao bằng
4
. Thể tích khối trụ
T
bằng
A.
32
. B.
8
. C.
24
. D.
16
.
Lời giải
Chọn D
Thể tích khối trụ
T
:
22
. . .2 .4 16
V rh 
.
Câu 17. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều tất cả các cạnh bằng
A.
22
. B.
23
3
. C.
22
3
. D.
23
.
Lời giải
Chọn D
Trang 12
Diện tích đáy là
2
3
.2 3
4
S

.
Chiều cao
2h
.
Vậy thể tích khối lăng trụ là
. 23V Sh
.
Câu 18. Cho hàm số
y fx
có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
4;1
. B.
2;
. C.
0;2
. D.
;0

.
Lời giải
Chọn C
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng
0;2
.
Câu 19. Số giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
32
3 31
y x mx x
đồng biến trên
A.
3
. B.
1
. C. Vô số. D.
.
Lời giải
Chọn A
Ta có:
2
36 3y x mx

.
Hàm số đồng biến trên
2
0 9 90 1 1
y
mm
 
.
m
nên
1;0;1m 
. Vậy có
3
giá trị nguyên cần tìm.
Câu 20. Cho nh chóp
.S ABC
có
,AB

lần lượt là trung điểm của
,SA SB
. Mặt phẳng
CA B

chia khối chóp thành hai khối đa diện thể tích lần lượt
12
,VV
12
VV
. Tỉ số
1
2
V
V
gần với số nào
nhất?
A.
3, 9
. B.
2, 9
. C.
2, 5
. D.
0, 33
.
Lời giải
Chọn B
Trang 13
Ta có:
1
.3
4
SAB ABBA
SAB SA B
SS
SA SB
S SA SB S
 




.
.
1
. .,
3
3
1
. .,
3
A B BA
C A B BA A B BA
C SA B SA B
SA B
S d C SAB
VS
VS
S d C SAB

 
 


.
Vậy
1.
2.
3
C A B BA
C SA B
VV
VV



.
Câu 21. Cho
M
giao điểm của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
vi trc hoành. Phương trình tiếp tuyến
vi đ th hàm s trên tại đim
M
A.
3 10yx

. B.
3 10yx

. C.
3 10yx

. D.
3 10yx

.
Lời giải
Chọn D
Xét phương trình hoành độ giao điểm ta có:
1
0 10
2
x
xy
x

Vy tọa độ giao đim
1; 0M
.
Vy phương trình tiếp tuyến ca đồ th tại đim M có dng:

0 00
1
1
3
y yx x x y x

3 10yx 
.
Câu 22. Với
,ab
là các số thc dương bt kì,
3
2
log ab
bằng:
A.
22
log log 3ab
. B.
2
3 log ab
. C.
22
log 3 logab
. D.
22
log 3 logab
.
Lời giải
Chọn D
Ta có
33
2 22 2 2
log log log log 3 logab a b a b
 
.
Câu 23. Một túi đựng 5 bi xanh và 5 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2 bi, xác suất để cả hai bi đều màu đỏ
là:
Trang 14
A.
1
3
. B.
2
9
. C.
2
5
. D.
8
9
.
Lời giải
Chọn B
2
5
2
10
2
9
C
PA
C

.
Câu 24. Tổng hai nghiệm của phương trình
2
12
28
xx x
A.
. B.
. C.
1
. D.
8
.
Lời giải
Chọn A
Ta có
2
12 6 2
2 8 2 5 10
xx x x
xx


12
5xx
.
Câu 25. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
14
4
log 1 log 14 2 0xx
A.
. B.
3
. C.
4
. D.
.
Lời giải
Chọn C
ĐK XĐ
10
17
14 2 0
x
x
x



14
4
log 1 log 14 2 0
14 2 1
5
xx
xx
x



Vy tp nghim của bất phương trình trên là
1; 5S
. Suy ra só nghiệm nguyên là 4.
Câu 26. Trong không gian vi h tọa đ
Oxyz
, đưng thng
d
đi qua đim
1;2; 1M
, đng thi
vuông góc vi mt phng
: 10Pxyz
có phương trình là
A.
121
1 21
xyz


. B.
111
12 1
xyz

.
C.
121
11 1
xy z

. D.
121
11 1
xyz

.
Li giải
Chn D
Trang 15
Do
dP
nên
1; 1; 1
dP
un

là mt vectơ ch phương của đường thng
d
.
Đưng thng
d
đi qua đim
1;2; 1
M
vectơ ch phương
1; 1; 1
d
u 
phương trình
là:
121
11 1
xyz

.
Câu 27. Cho s phc
1zi
. Môđun ca s phc
13w iz
A. 20. B.
2
. C.
10
. D.
20
.
Li giải
Chn D
Ta có
13 131 24w iz i i i 
.
Vy
2
2
2 4 20
w

.
Câu 28. Cho hàm s
fx
có đạo hàm liên tục trên đoạn
2;4



và thỏa mãn
23f
,
4 2023f
. Tính tích phân
2
1
2dI f xx
.
A.
1011
I
. B.
2022
I
. C.
2020I
. D.
1010I
.
Li giải
Chn D
Ta có
2
22
1
11
1 11 1
2 d 2 d 2 2 4 2 2022 2 1010
2 22 2
I fxx fx x fx f f



Câu 29. Trong không gian vi h tọa độ
Oxyz
, cho đưng thng
22
:
122
xy z

và mt
phng
: 2 2 2022 0P xy z
. Gi
góc gia đưng thng
và mt phng
P
. Khng đnh
nào sau đây đúng ?
A.
4
sin
9

. B.
4
sin
9
. C.
4
cos
9

. D.
4
cos
9
.
Li giải
Chn B
Đưng thng
vectơ ch phương
1; 2; 2
u 
; mt phng
P
vectơ pháp tuyến
2; 1; 2n 
.
Trang 16
Ta có
.
4
sin cos ,
9
.
nu
nu
nu




.
Câu 30. Cho hình phng
H
gii hn bi đ th
2
:2Py xx
trục
Ox
. Tính th tích ca
khối tròn xoay tạo thành khi cho
H
quay quanh trục
Ox
.
A.
19
15
V
. B.
13
15
V
. C.
17
15
V
. D.
16
15
V
.
Li giải
Chn D
Phương trình hoành đ giao đim của đồ th
P
và trục
Ox
là:
2
0
20
2
x
xx
x

.
Th tích khi tròn xoay cần tìm là
2
2
2
0
16
2d
5
V xx x

.
Câu 31. Thể tích khối cầu nội tiếp hình lập phương cạnh
2
a
A.
3
3
2
a
V
. B.
3
43Va
. C.
3
4
3
a
V
. D.
3
32
3
a
V
.
Lời giải
Chọn C
Khối cầu nội tiếp hình lập phương cạnh
2a
có bán kính là
2
2
a
ra
.
Thể tích khối cầu là:
3
4
3
a
V
.
Câu 32. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
,a SA ABC
góc giữa
đường thẳng
SB
và mặt phẳng
ABC
bằng
0
60
. Thể tích khối chóp
.S ABC
bằng
A.
3
2
a
. B.
3
3
8
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
4
a
.
Lời giải
Chọn D
Trang 17
Ta có:
0
, , 60SB ABC SB AB SBA 
Xét
SAB
có:
0
tan .tan . tan 60 3
SA
B SA AB B a a
AB

Thể tích khối chóp
.S ABC
là:
23
1 13
. . . 3.
3 3 44
ABC
aa
V SAS a

.
Câu 33. Cho hình lăng trụ tam giác đều
.ABC A B C

cạnh đáy bằng
a
cạnh bên bằng
3
2
a
. Góc
giữa hai mặt phẳng
A BC
và mặt phẳng
ABC
bằng
A.
45
. B.
90
. C.
60
. D.
30
.
Lời giải
Chọn C
Gọi M là trung điểm BC. Xác định góc
,'A BC ABC A MA
3
2
a
AM
,
'
tan ' 3 ' 60
AA
A MA A MA
AM

.
Câu 34. Tìm
a
để đồ th hàm s
log 0 1
a
y xa 
có đ th là hình bên.
Trang 18
A.
2a
. B.
1
2
a
. C.
1
2
a
. D.
2a
Li giải
Chn A
Do đ th hàm s đi qua điểm
2; 2
nên
2 log 2 2
a
a 
.
Câu 35. Trong không gian, cho hình ch nht
ABCD
2AB
,
1
AD
. Quay hình ch nht đó
xung quanh cạnh
AB
, ta được mt hình trụ. Diên tích xung quanh của hình tr
A.
2
. B.
2
3
. C.
4
3
. D.
4
.
Li giải
Chn D
Quay hình ch nht quanh cnh
AB
ta đưc mt khi tr chiu cao
h AB
bán kính
đáy là
r AD
.
Khi đó diện tích xung quanh của khối tr
2 2. .1.2 4
S rh
 
.
Câu 36. Có bao nhiêu số nguyên
x
thỏa mãn
22
35
99
log log
125 27
xx
?
A.
116
. B.
58
. C.
117
. D.
110
.
Li giải
Chọn D
TXĐ:
; 3 3; .D
 
Ta có:
22
35
99
log log
125 27
xx
22
11
ln 9 ln125 ln 9 ln 27
ln 3 ln 5
xx  
22
11
ln 9 3 ln 5 ln 9 3ln 3
ln 3 ln 5
xx
 
2 22
ln 5 ln 3 ln 16 3 ln 5 ln 3x 
2
ln 9 3 ln 5 ln 3x 
Trang 19
23
9 15x 
3384 3384
x
Kết hp điu kiện ta có
58; 57;...; 4;4;...;57;58x

. Vy có 110 s nguyên x thỏa mãn.
Câu 37. Trong không gian
Oxyz
, cho đim
1; 1; 3M
hai đường thng
131
:
321
xy z

,
1
:
132
x yz

. Phương trình nào i đây phương trình đưng thng đi qua
M
vuông góc
vi
.
A.
1
1
13
xt
yt
zt



. B.
1
3
xt
yt
zt



. C.
1
1
3
xt
yt
zt



. D.
1
1
3
xt
yt
zt



.
Li giải
Chn D
+) VTCP ca
,

ln lưt là
3; 2;1u
1; 3; 2v 
;
, 7; 7; 7uv




+) Vì
d
vuông góc vi
nên
1; 1; 1
d
u 
.
+)
d
đi qua
1; 1; 3M
nên
1
:1
3
xt
dy t
zt



.
Câu 38. Cho lăng tr đều
.ABC A B C

có cnh đáy bng
a
, góc gia đưng thng
AB
và mt phng
()BCB C

bằng
0
30
. Tính thể tích khi lăng tr
.ABC A B C

.
A.
3
4
a
. B.
3
6
12
a
. C.
3
6
4
a
. D.
3
4
a
.
Li giải
Chọn C
Trang 20
Gi
M
là trung đim
BC
Ta có
()
'
AM BC
AM BCC B
AM BB


do đó góc gia đưng thng
'AB
và mt phng
( ' ')
BCB C
bằng góc
'AB M
Xét tam giác
AB M
0
' 30AB M
,
0
90AMB
,
3
2
a
AM
nên
0
3
sin 30
AM
AB a

Suy ra
2 2 22
32
AA AB A B a a a


Suy ra
23
.
36
. 2.
44
ABC A B C ABC
aa
V AA S a


.
Câu 39. Cho hàm s
y fx
xác đnh
\0R
tho n
2
13
,2
2
x
fx f
x

3
2 2 ln 2
2
f

.Tính giá tr biu thc
14ff
bằng.
A.
6 ln 2 3
4
. B.
6 ln 2 3
4
. C.
8 ln 2 3
4
. D.
8 ln 2 3
4
.
Li giải
Chọn C
'
22
1
2
1 11 1
ln
1
ln khi 0
1
ln khi 0
x
f x f x dx dx dx x C
xx
xx
x Cx
x
fx
x Cx
x







Do
2 22
3 1 3 13
2 ln 2 ln 2 1 ln 2
2 22 22
f C CC  
Do
1 11
31313
2 2 ln 2 ln 2 2 ln 2 ln 2 2 ln 2 ln 2 1
22222
f C CC   
Như vy
1
ln ln2 1khi 0
1
ln 1 ln 2 khi 0
xx
x
fx
xx
x


Vậy ta có
Trang 21
11
1 4 ln 1 1 ln 2 ln 4 ln2 1
14
1 3 8 ln 2 3
0 1 1 ln 2 2 ln 2 ln 2 1 2 ln 2
4 44
ff





 
Câu 40. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để hàm s
32
1
2023
3
y x x mx 
có hai đim
cc tr thuc khong
4; 3
?
A.
. B.
4
. C.
3
. D.
.
Li giải
Chọn C
Ta có:
2
'2y x xm
. Xét phương trình
2
'0 2 01y x xm
.
Để hàm s có hai đim cc tr thuc khong
4; 3
thì phương trình
1
phải có 2 nghiệm
phân bit thuc khong
4; 3
Ta có:
2
12mx x

.
Xét hàm số
2
2gx x x
' 22gx x
. Cho
' 0 2 20 1gx x x 
.
Bng biến thiên ca
gx
Dựa vào bảng biến thiên ta thy, phương trình
1
2 nghim phân bit thuc khong
4; 3
khi
13
m
.
Do
0; 1; 2mm
.
Vậy có 3 giá trị nguyên của tham số
m
thỏa yêu cầu đề bài.
Câu 41. Trên tp hp các s phc, xét phương trình
22
21 0z m zm 
(
m
là tham s thc).
bao nhiêu giá tr ca
m
để phương trình đó có nghim
0
z
thỏa mãn
0
7?z
A.
. B.
3
. C.
1
. D.
4
.
Trang 22
Li giải
Chn B
22
( 1) 2 1m mm

.
+) Nếu
1
0 2 10
2
mm
 
, phương trình 2 nghim thc. Khi đó
00
77zz

.
Thế
0
7z
vào phương trình ta đưc:
2
14 35 0 7 14mm m 
(nhn).
Thế
0
7z 
vào phương trình ta đưc:
2
14 63 0mm 
, phương trình này vô nghim.
+) Nếu
1
0 2 10
2
mm
 
, phương trình 2 nghim phc
12
,zz
tha
21
zz
. Khi đó
2
22
12 1
.7
zz z m 
hay
7
m
(loi) hoc
7
m 
(nhn).
Vy tng cộng có 3 giá trị ca
m
7 14m 
7m 
.
Câu 42. Cho hàm s
y fx
xác đnh và liên tc trên đon
5; 3



và có đ th như hình v. Biết rng
din tích hình phng
123
,,SSS
gii hn bi đ th hàm s
y fx
đường cong
2
y g x ax bx c 
ln lưt là
,,.
mnp
Tích phân
3
5
dfx x
bằng
A.
208
.
45
mn p
B.
208
.
45
mn p
C.
208
.
45
mnp
D.
208
.
45
mnp

ng dn giải
Chn B
Trang 23
Đồ th m
2
y g x ax bx c 
đi qua các đim
0; 0 , 2; 0 , 3; 2OA B
nên suy ra
2
24
.
15 15
gx x x

Dựa vào đồ thị, ta có
20 3
5 20
dddm n p f x gx x gx f x x fx gx x






33
55
d d.fxx gxx



Suy ra
33
55
208
d d.
45
fxx mn p gxx mn p

 

Câu 43. Cho
2
21gx x x
và hàm s
y fx
có bng biến thiên như hình v:
S nghim ca phương trình
0fgx



A.
5.
B.
4.
C.
2.
D.
6.
Li giải
Chn B
Dựa trên BBT:
( ; 2)
( ) 0 ( 2; 1)
(1; )
xa
fx x b
xc



0fgx



( ) ( ; 2)
( ) ( 2; 1)
( ) (1; )
gx a
gx b
gx c



Trang 24
Xét
2
21gx x x
, ta có
2 20 1 1 2gx x x g

BBT
Da vào BBT ca
2
21gx x x
ta có:
( ; 2)gx a

phương trình vô nghim.
gx b
(vi
( 2; 1)b 
) có 2 nghiệm phân biệt
gx c
(vi
(1; )c 
) có 2 nghiệm phân biệt
Vy
0fgx



có 4 nghiệm phân bit.
Câu 44. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình chữ nht,
2 2 , 1,AD AB= =
,SA SB=
.SC SD=
Biết rng hai mt phng
(
)
SAB
( )
SCD
vuông góc với nhau và tổng
din tích của hai tam giác
SAB
SCD
bằng
3.
th tích của khối chóp
.S ABCD
bằng
A.
1.
B.
42
.
3
C.
2
.
3
D.
2.
Li giải
Chn C
Trang 25
Gi
,MN
ln lưt là trung đim ca
,AB CD
Tam giác
SAB
cân tại
S
suy ra
SM AB
( )( )SAB SCD
suy ra
()SM SCD
;( ) ( )
SM SN SMN ABCD
⇒⊥
K
SH MN
suy ra
()SH ABCD
Ta có:
3
SAB SCD
SS
∆∆
+=
11
.. .. 3
22
AB SM CD SN
+=
23SM SN
+=
Tam giác
SMN
vuông ti
S
nên
22 2 2
(2 2) 8SM SN MN+= = =
Gii h
22
23
8
SM SN
SM SN
+=
+=
13; 13SM SN = + =−+
.1
2
SM SN
SH
MN
= =
Vy th tích khi chóp
12
..
33
SABCD ABCD
V S SH= =
Câu 45. Cho hàm s
42
,f x x bx c b c
đ th đưng cong
C
đường thng
:d y gx
tiếp xúc vi
C
tại đim
0
1
x
. Biết
d
C
còn hai đim chung khác có hoành đ
12 1 2
,xx x x
2
1
2
4
3
1
x
x
gx fx
dx
x
. Tính din tích hình phng gii hn bi đưng cong
C
đưng thng
d
.
A.
29
5
. B.
28
5
. C.
143
5
. D.
43
5
.
Li giải
Chn A
Theo gi thiết ta có:
2
42
12
1*fx gx x xxxx x bx mxn 
Ta có:
22 2
11 1
1 2 1 112
2
1
xx x
xx x
fx gx
dx xxxxdx xxxx x xdx
x


Trang 26
2
2
1
1
32
2
11
1 112 12
33 3
21 21 21
32
4
3 2 63
x
x
x
x
xx xx
xx xxx xdx x x
xx xx xx










Suy ra
3
21 21
8 21
xx xx

Mt khác theo định lí Viét bc 4 của phương trình (*) ta được:
21 21
1 1 0 22xx xx
T
1,2
2
1
0
2
x
x

Vy din tích hình phng gii hn bi đưng cong
C
và đường thng
d
là:
1
2
2
29
12
5
S x x x dx

Câu 46. Cho hình nón đỉnh
,S
đáy là hình tròn tâm
,O
góc đỉnh ca hình nón là
120 . 
Ct hình
nón bởi mt phng đi qua đnh
S
đưc thiết din là tam giác vuông
,SAB
trong đó
,AB
thuc đưng
tròn đáy. Biết rng khong cách gia
SO
AB
bằng
3.
Diện tích xung quanh của hình nón bằng
A.
36 3 .
B.
18 3 .
C.
27 3 .
D.
9 3.
Li giải
Chn B
K
;3OH AB d AB SO OH
.
Tam giác
SAB
vuông cân tại
S
. Gi
là bán kính đường tròn đáy ca hình nón.
Đưng sinh
23 2 6
sin 60 3 2 2 3
sin
OB r r AB SB r
l SB BH
OSB

.
Trang 27
Xét tam giác
OBH
vuông ti
H
.
Ta có:
2
222 2
6 23
9 33 6
93
rr
OH BH OB r r l 
.
Din tích xung quanh
xq
S
của hình nón là:
.3 3.6 18 3.
xq
S rl 
Câu 47. Cho hai s phc
12
,zz
thỏa mãn
11
2 4 7 62
z iz i
 
2
1 2 1.iz i
Giá tr nh
nht của biểu thc
12
Pzz
bằng
A.
3 2 2.
B.
2 2 2.
C.
3 2 1.
D.
2 2 1.
Li giải
Chn D
Gi
M
là đim biu din s phc
1
z
, khi đó
11
2 4 7 62 62; 2;1; 4;7z i z i MA MB A B 
Ta có
62
AB
, khi đó M thuc đon thng
AB
.
Gi
N
là đim biu din s phc
2
z
, khi đó
22
1 2 1 2 1 1, 2; 1iz i z i NI I 
Khi đó
N
nằm trên đường tròn tâm
2;1 ; 1IR
Ta có
12 1 2
P z z z z MN 
Ta có
: 30
AB x y
;
; 22d I AB
Khi đó
min
; 22 1P d I AB R 
.
Câu 48. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
: 7 0,
Pxyz
đưng thng
:
1 22
x yz
d 
và mt cu
22
2
: 1 2 5.Sx y z 
Gi
,AB
hai đim trên mt cu
S
4;AB
,AB

hai đim nm trên mt phng
P
sao cho
,AA BB

cùng song song vi đưng thng
.d
Giá tr ln
nht của tổng
AA BB

gn nht vi giá tr nào sau đây
A.
13.
B.
11.
C.
12.
D.
14.
Li giải
Trang 28
Chn D
Mt cu
S
có tâm
1; 0; 2I
và bán kính
5R
.
1
3
;
03
dI P R
nên
()P
và mt cu
()
S
không giao nhau.
Gi
M
trung đim ca
AB
,
M
trung đim ca
AB
thì
2 2.
sin ;
MH
AA BB MM
MP

.
Khi đó
2
2
max
10 3 3 10 3
; 54
4 33
AB
MH R d I P

.
Ta có
53
sin ; sin ;
9
MP dP

.
Vy
max
3 10 3
60 6 3
3
2. 14, 08
5
53
9
AA BB


.
Câu 49. Có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
để tập nghim của bất phương trình
2
ln 2 4
2 ln 2 1
2023 2023 0
x xm
x


chứa đúng bốn s nguyên?
A.
16
. B.
10
. C.
11
. D.
.
Lời giải
Chọn B
Trang 29
Điều kiện:
2
2
1
2 10
2
24 0
24 0
x
x
x xm
x xm







Ta có:
2
ln 2 4
2 ln 2 1
2
2023 2023 0 ln 2 4 2 ln 2 1
x xm
x
x xm x


2
2
2 4 21x xm x 
2
2 81 0
xx m

2
2 81mx x
Xét
2
2 81fx x x

vi
1
2
x
. Ta có đồ th hàm s như sau:
Để bất phương trình có đúng
4
nghim thì:
1 11m
Vy có
10
giá tr nguyên
m
thỏa mãn.
Câu 50. Cho hàm số
3 22
( ) ln 6( 1)ln 3 ln 4fx x m x m x 
. Biết rằng đoạn [a, b] tập hợp tất cả
các giá trị của tham số
m
để hàm số
| ( )|y fx
đồng biến trên khoảng
(, )e 
. Giá trị biểu thức
3ab
bẳng
A.
46
. B.
12 2 6
. C. D. 3.
Lời giải
Chọn A
Đặt
lntx
là hàm số đồng biến trên khoảng
(0; )
( , ) (1; )
xe t  
.
Xét hàm số
3 22
( ) 6( 1) 3 4gt t m t mt
trên khoảng
(1; )
.
Ta có:
22
( ) 3 12( 1) 3gt t m t m

lim ( )
t
gt


Hàm số
| ( )|y gt
đồng biến trên khoảng
( ) 0, [1; )(1)
(1; )
(1) 0
gt t
g


Trang 30
2
36 36
(2) 3 6 1 0
33
mm m

 
22
36( 1) 9 0, ( )
g
m m m gt

luôn có 2 nghiệm
12
,tt
22
2
22 2
(1) 2( 1) 5 8 4 1 5 8 4 2 1
1
2 10 2 10
1 3.
2
5 844 41 430
13
t m mm mm m
mm
m
m
mm mm mm
m
 


 





  




Kết hơp (1) và (2) ta được
36 36
1; 1;
33
m ab







.
Vậy
34 6
ab

.
| 1/30

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM
ĐỀ THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPTQG
TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH
NĂM HỌC 2022 – 2023 Môn: Toán Thời gian: 90 phút
Câu 1. Nghiệm của phương trình x 1 2023   1 là
A. x  2023 .
B. x  1.
C. x  0 . D. x  4 .
Câu 2. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 8 và độ dài đường sinh là 4 . Tính bán kính
đường tròn đáy của hình nón. A. 2 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 .
Câu 3. Số điểm cực trị của hàm số 4 3 y x
  4x  3 là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log x  2  1 là 2   A.  ;4  .
B. 4;. C. 2;4. D. 2;.
Câu 5. Cấp số nhân u có số hạng đầu u  1, công bội q  2 , số hạng thứ tư là n  1
A. u  7 .
B. u  32 .
C. u  16 . D. u  8 . 4 4 4 4
Câu 6. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng của hình bên? A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y x  2x  1 . C. 4 2 y x
  2x  1 . D. 4 2 y x   2x .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , điểm M 'đối xứng với điểm M 2;2;  1 qua mặt phẳng
Oyzcó tọa độ là A. 2;2;  1 . B. 2;2;  1 . C. 2;0;  0 . D. 2;2;  1 .
Câu 8. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn a;b  . Diện tích  
S của hình phẳng được
giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x, trục hoành, đường thẳng x a,x b được tính theo công thức b b b b A. 2 S f
 xdx. B. 2 S  f
 xdx . C. S f
 xdx . D. S f  x dx . a a a a Trang 1
Câu 9. Cho đồ thị hàm số x y
. Khẳng định nào sau đây đúng? x  2
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y  1.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngangy  1.
Câu 10. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng P đi qua điểm M 1;0;  1 
và có vectơ pháp tuyến n  2;1;  2 là
A. 2x y  2x  4  0 .
B. 2x y  2z  2  0.
C. x z  0 .
D. 2x y  2z  0 . 
Câu 11. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , vectơ a  1;2;2 vuông góc với vectơ nào sau đây?    
A. m  2;1  ;1 .
B. p  2;1;2.
C. n  2;3;2. D. q  1;1;2.
Câu 12. Số phức liên hợp của số phức 1 3i
A. 1  3i .
B. 1  3i .
C. 3  i . D. 3  i . Câu 13. Cho hàm số 3
y x x  1 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn  1;2  
 bằng bao nhiêu? A. 8 . B. 1. C. 1. D. 11.
Câu 14. Tìm tập xác định của hàm số y   2 ln x   4. A. D  ; 1  2;2         . B. D   ;
 2  2;.
C. D  2;.
D. D  2;2.
Câu 15. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của hàm số f x 1  ? x  3 A. 1 . B. 1 .
C. ln x  3 . D. 1 . x  32 x  32 ln x  3
Câu 16. Cho khối trụ T có bán kính đáy bằng 2 và chiều cao bằng 4 . Thể tích khối trụ T bằng
A. 32.
B. 8.
C. 24. D. 16.
Câu 17. Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều tất cả các cạnh bằng 2 là A. 2 2 . B. 2 3 . C. 2 2 . D. 2 3 . 3 3
Câu 18. Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau Trang 2
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 4  ;1 . B. 2;   . C. 0;  2 . D.   ;0 .
Câu 19. Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2
y x  3mx  3x  1 đồng biến trên  là A. 3 . B. 1. C. Vô số. D. 5.
Câu 20. Cho hình chóp S.ABC A , B lần lượt là trung điểm của S ,
A SB . Mặt phẳng CAB chia
khối chóp thành hai khối đa diện có thể tích lần lượt là V
V , V V V . Tỉ số 1 gần với số nào nhất? 1 2  1 2 V2 A. 3,9. B. 2,9 . C. 2,5 . D. 0,33.
Câu 21. Cho M là giao điểm của đồ thị hàm số x  1 y
với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến x  2
của đồ thị hàm số trên tại điểm M
A. 3y x 1  0 .
B. 3y x 1  0.
C. 3y x  1  0. D. 3y x  1  0 .
Câu 22. Với a,b là các số thực dương bất kì, log  3 ab bằng 2 
A. log a  log 3b . B. 3 log ab .
C. log a  3 log b . D. log a  3 log b . 2   2 2 2 2 2 2
Câu 23. Một túi đựng 5 bi xanh và 5 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2 bi, xác suất để cả hai bi đều màu đỏ là A. 1 . B. 2 . C. 2 . D. 8 . 3 9 5 9
Câu 24. Tổng hai nghiệm của phương trình 2x x 1  2 2  8 x A. 5. B. 6. C. 1. D. 8 .
Câu 25. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x 1  log 14  2x  0 1   4   4 A. 6. B. 3 . C. 4 . D. 5.
Câu 26. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm M 1;2;  1 , đồng thời
vuông góc với mặt phẳng P : x y z  1  0 có phương trình là A. x  1 y  2 z  1 x y z    . B. 1 1 1   . 1 2 1 1 2 1 C. x 1 y  2 z  1 x y z    . D. 1 2 1   . 1 1 1 1 1 1
Câu 27. Cho số phức z  1  i . Môđun của số phức w  1  3iz A. 20. B. 2 . C. 10 . D. 20 .
Câu 28. Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 2;  4 
và thỏa mãn f 2 , f 4    3  2023 2 Tính tích phân I f
 2xdx . 1 Trang 3
A. I  1011.
B. I  2022.
C. I  2020. D. I  1010 .
Câu 29. Trong không gian với hệ tọa độ x y z
Oxyz , cho đường thẳng 2 2  :   và mặt 1 2 2
phẳng P : 2x y  2z  2022  0. Gọi là góc giữa đường thẳng  và mặt phẳng P. Khẳng
định nào sau đây đúng? A. 4
sin   . B. 4 sin  . C. 4
cos   . D. 4 cos  . 9 9 9 9
Câu 30. Cho hình phẳng H  giới hạn bởi đồ thị P 2
: y  2x x và trục Ox . Tính thể tích của khối
tròn xoay tạo thành khi cho H  quay quanh trục Ox . A. 19 V  . B. 13 V  . C. 17 V  . D. 16 V  . 15 15 15 15
Câu 31. Thể tích khối cầu nội tiếp hình lập phương cạnh 2a 3 3 3 A. 3 a 4 a 32 a V  . B. 3 V  4 3 a . C. V  . D. V  . 2 3 3
Câu 32. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA  ABC  và góc giữa đường
thẳng SB và mặt phẳng ABC  bằng 0
60 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 3 3 3 A. a . B. 3a . C. 3a . D. a . 2 8 4 4
Câu 33. Cho hình lăng trụ tam giác đều a
ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a cạnh bên bằng 3 . Góc 2
giữa hai mặt phẳng ABC  và mặt phẳng ABC  bằng A. 45. B. 90 . C. 60 . D. 30.
Câu 34. Tìm a để đồ thị hàm số y  log x 0  a  
1 có đồ thị là hình bên. a
A. a  2 . B. 1 a  . C. 1 a  . D. a  2 2 2
Câu 35. Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB  2 ,AD  1. Quay hình chữ nhật đó
xung quanh cạnh AB , ta được một hình trụ. Diên tích xung quanh của hình trụ là A. 2. B. 2 . C. 4 . D. 4. 3 3 Trang 4 2 2
Câu 36. Có bao nhiêu số nguyên x  9 x  9 x thỏa mãn log  log ? 3 5 125 27 A. 116 . B. 58. C. 117 . D. 110 .
Câu 37. Trong không gian x y z
Oxyz , cho điểm M 1;1;3 và hai đường thẳng 1 3 1  :   3 2 1 , x  1 y z  :  
. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua M và vuông 1 3 2
góc với  và  . x   1t     x   tx   1 t x   1 t     A. y
  1 t . B. y
  1 t . C. y
  1t . D. y   1 t .     z   1  3t     z   3  t  z   3  t  z   3  t 
Câu 38. Cho lăng trụ đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a , góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng (BCB C  ) bằng 0
30 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.AB C   . 3 3 3 3 A. a . B. 6a . C. 6a . D. a . 4 12 4 4 Câu 39. Cho hàm số x  1 3
y f xxác định R \  
0 thoả mãn f x 
, f 2  và f   3 2  2 ln 2  2   x 2 2
.Tính giá trị biểu thức f  
1  f 4 bằng.
A. 6 ln2  3 .
B. 6 ln2  3 .
C. 8 ln2  3 . D. 8 ln2  3 . 4 4 4 4
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 1 m để hàm số 3 2
y x x mx  2023 có hai điểm 3
cực trị đều thuộc khoảng 4;3? A. 5. B. 4 . C. 3 . D. 2 .
Câu 41. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z  m   2 2
1 z m  0 (m là tham số thực).
Có bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z thỏa mãn z  7 ? 0 0 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 .
Câu 42. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn  5;3  
và có đồ thị như hình vẽ. Biết  
rằng diện tích hình phẳng S , S , S giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và đường cong 1 2 3 3    2 y
g x ax bx c lần lượt là , m n, . p Tích phân f
 xdx bằng 5 Trang 5 A. 208
m n p  . B. 208
m n p  . C. 208 m
  n p  . D. 208 m
  n p  . 45 45 45 45
Câu 43. Cho g x 2
x  2x  1 và hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số nghiệm của phương trình f gx  0 là   A. 5. B. 4. C. 2. D. 6.
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD  2 2, AB  1, SA S ,
B SC SD. Biết rằng hai mặt phẳng SAB và SCD vuông góc với nhau và tổng diện tích
của hai tam giác SAB SCD bằng 3. thể tích của khối chóp S.ABCD bằng A. 1. B. 4 2 . C. 2 . D. 2. 3 3
Câu 45. Cho hàm số f x 4 2
x bx c  ,bc   có đồ thị là đường cong C  và đường thẳng
d: y gx tiếp xúc với C tại điểm x  1. Biết d và C còn hai điểm chung khác có hoành độ 0
x2 g x f x là 4
x ,x x x dx  
. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong C  và 1 2  1 2  2 3 x x  1 1  
đường thẳng d là Trang 6 A. 29 . B. 28 . C. 143 . D. 43 . 5 5 5 5
Câu 46. Cho hình nón đỉnh S, đáy là hình tròn tâm ,
O góc ở đỉnh của hình nón là  120. Cắt hình
nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh S được thiết diện là tam giác vuông SA , B trong đó , A B thuộc đường
tròn đáy. Biết rằng khoảng cách giữa SO AB bằng 3. Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 36 3 . B. 18 3 . C. 27 3 . D. 9 3 .
Câu 47. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z  2  i z  4  7i  6 2 và iz 1  2i  1. Giá trị 1 2 1 1 2
nhỏ nhất của biểu thức P z z bằng 1 2 A. 3 2  2. B. 2 2  2. C. 3 2 1. D. 2 2 1.
Câu 48. Trong không gian x y z
Oxyz, cho mặt phẳng P : x y z  7  0, đường thẳng d :   1 2 2
và mặt cầu S x  2  y  z  2 2 : 1 2  5. Gọi ,
A B là hai điểm trên mặt cầu S và AB  4; A , B
là hai điểm nằm trên mặt phẳng P sao cho AA , BB cùng song song với đường thẳng d. Giá trị
lớn nhất của tổng độ dài AA BB gần nhất với giá trị nào sau đây A. 13. B. 11. C. 12. D. 14.
Câu 49. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình 2  ln 2x 4x m   2  ln 2x  1 2023  2023
 0 chứa đúng 4 số nguyên? A. 16 . B. 10 . C. 11. D. 9. Câu 50. Cho hàm số 3 2 2
f (x)  ln x  6(m  1)ln x  3m ln x  4 . Biết rằng đoạn a  ;b
  là tập hợp tất cả
các giá trị của tham số m để hàm số y |
f (x) | đồng biến trên khoảng ( , e )
 . Giá trị biểu thức
a  3b bằng A. 4  6 . B. 12  2 6 . C. D. 3. _Hết_ Trang 7 BẢNG ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
B D D C D A B D D D B A D D C D D C A B D D B A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
D D D B D C D C A D D D C C C B B B C A B D D B A
LỜI GIẢI CHI TIẾT
Câu 1. Nghiệm của phương trình x 1 2023   1 là
A. x  2023 .
B. x  1.
C. x  0 . D. x  4 . Lời giải Chọn B Ta có x 1
2023   1  x  1  0  x  1 .
Câu 2. Cho hình nón có diện tích xung quanh bằng 8 và độ dài đường sinh là 4 . Tính bán kính đường
tròn đáy của hình nón. A. 2 3 . B. 4 . C. 1. D. 2 . Lời giải Chọn D
Gọi l , r lần lượt là đường sinh và bán kính đáy của hình nón. Ta có S rl
 8 .
 r.4  r  2 . xq
Câu 3. Số điểm cực trị của hàm số 4 3 y x
  4x  3 là A. 2 . B. 0 . C. 3 . D. 1. Lời giải Chọn D x   0 Ta có 3 2 2
y  4x  12x y  0  4x x  3  0     . x   3 
x  0 là nghiệm kép còn x  3 là nghiệm đơn nên hàm số có 1 điểm cực trị.
Câu 4. Tập nghiệm của bất phương trình log x  2  1 là 2   A.  ;4  .
B. 4;. C. 2;4. D. 2;. Lời giải Chọn C x   2  0 x   2 Ta có log x 2 1          2  x  4 . 2   x   2  2 x   4   Trang 8
Tập nghiệm của bất phương trình D  2;4.
Câu 5. Cấp số nhân u có số hạng đầu u  1, công bội q  2 , số hạng thứ tư là n  1
A. u  7 .
B. u  32 .
C. u  16 . D. u  8 . 4 4 4 4 Lời giải Chọn D Ta có 3 3
u u .q  1.2  8 . 4 1
Câu 6. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng của hình bên? A. 4 2
y x  2x . B. 4 2
y x  2x  1 . C. 4 2 y x
  2x  1 . D. 4 2 y x   2x . Lời giải Chọn A
Quan sát đồ thị ta có lim y   nên suy ra đáp án C,D bị loại. x
Mặt khác đồ thị hàm số đi qua gốc tọa độ nên chọn đáp án A .
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , điểm M 'đối xứng với điểm M 2;2;  1 qua mặt phẳng
Oyzcó tọa độ là A. 2;2;  1 . B. 2;2;  1 . C. 2;0;  0 . D. 2;2;  1 . Lời giải Chọn B
Phương trình mặt phẳng Oyz:x  0. Gọi H là hình chiếu của M 2;2;  1 xuống mặt phẳng
Oyzsuy ra H 0;2; 1là trung điểm của đoạn thẳng MM '  M '2;2; 1.
Câu 8. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn a;b  . Diện tích  
S của hình phẳng được giới
hạn bởi đồ thị hàm số y f x, trục hoành, đường thẳng x a,x b được tính theo công thức b b b b A. 2 S f
 xdx. B. 2 S  f
 xdx . C. S f
 xdx . D. S f  x dx . a a a a Lời giải Chọn D Trang 9
Diện tích S của hình phẳng được giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x, trục hoành, đường thẳng b
x a,x b được tính theo công thức S f  x dx . a
Câu 9. Cho đồ thị hàm số x y
. Khẳng định nào sau đây đúng? x  2
A. Đồ thị hàm số không có tiệm cận.
B. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng y  1.
C. Đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  1. D. Đồ thị hàm số có tiệm cận ngangy  1. Lời giải Chọn D Ta có x x lim  , lim
  nên đồ thị hàm số có tiệm cận đứng x  2 . x 2 x  2 x 2   x  2 x 1 x 1 lim  lim  1, lim  lim
 1 nên đồ thị hàm số có tiệm cận ngang
x x  2 x 2
x x  2 x 2 1  1  x x y  1. Câu 10.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình mặt phẳng P đi qua điểm M 1;0;  1 
và có vectơ pháp tuyến n 2;1;  2 là
A. 2x y  2x  4  0 .
B. 2x y  2z  2  0.
C. x z  0 .
D. 2x y  2z  0 . Lời giải Chọn D 
Phương trình mặt phẳng Pđi qua điểm M 1;0; 
1 và có vectơ pháp tuyến n 2;1;  2 là 2x  
1  y  0 2z  
1  0  2x y  2z  0 .  Câu 11.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , vectơ a  1;2;2 vuông góc với vectơ nào sau đây?    
A. m  2;1  ;1 .
B. p  2;1;2.
C. n  2;3;2. D. q  1;1;2. Lời giải Chọn B    
Ta có a.p  1.2  2.1  2.2  0  a p . Câu 12.
Số phức liên hợp của số phức 1  3i
A. 1  3i .
B. 1  3i .
C. 3  i . D. 3  i . Lời giải Trang 10 Chọn A Câu 13. Cho hàm số 3
y x x  1 . Giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn  1;2  
 bằng bao nhiêu? A. 8 . B. 1. C. 1. D. 11. Lời giải Chọn D Ta có 3 2
y x x  1  y '  3x  1  0, x   . y  
1  1;y 2  11. Do đó giá trị lớn nhất của hàm số trên đoạn  1;2    là 11. Câu 14.
Tìm tập xác định của hàm số y   2 ln x   4. A. D  ; 1  2;2         . B. D   ;
 2  2;.
C. D  2;.
D. D  2;2. Lời giải Chọn D Điều kiện xác định: 2 x
  4  0  2  x  2 .
Suy ra D  2;2. Câu 15.
Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là nguyên hàm của hàm số f x 1  ? x  3 A. 1 . B. 1 .
C. ln x  3 . D. 1 . x  32 x  32 ln x  3 Lời giải Chọn C Ta có
1 dx  ln x  3 C  . Vậy chọn C . x  3 Câu 16.
Cho khối trụ T có bán kính đáy bằng 2 và chiều cao bằng 4 . Thể tích khối trụ T bằng
A. 32.
B. 8.
C. 24. D. 16. Lời giải Chọn D
Thể tích khối trụ T: 2 2 V  .  r .h  .2
.4  16. Câu 17.
Thể tích của khối lăng trụ tam giác đều tất cả các cạnh bằng 2 là A. 2 2 . B. 2 3 . C. 2 2 . D. 2 3 . 3 3 Lời giải Chọn D Trang 11 Diện tích đáy là 3 2 S  .2  3 . 4 Chiều cao h  2 .
Vậy thể tích khối lăng trụ là V S.h  2 3 . Câu 18.
Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 4  ;1 . B. 2;   . C. 0;  2 . D.   ;0 . Lời giải Chọn C
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng 0;  2 . Câu 19.
Số giá trị nguyên của tham số m để hàm số 3 2
y x  3mx  3x  1 đồng biến trên  là A. 3 . B. 1. C. Vô số. D. 5. Lời giải Chọn A Ta có: 2
y  3x  6mx  3 .
Hàm số đồng biến trên  2
   0  9m  9  0  1  m  1 . y
m   nên m  1;0; 
1 . Vậy có 3 giá trị nguyên cần tìm. Câu 20.
Cho hình chóp S.ABC A , B lần lượt là trung điểm của S ,
A SB . Mặt phẳng CAB
chia khối chóp thành hai khối đa diện có thể tích lần lượt là V
V , V V V . Tỉ số 1 gần với số nào 1 2  1 2 V2 nhất? A. 3,9. B. 2,9 . C. 2,5 . D. 0,33. Lời giải Chọn B Trang 12   Ta có: S   SA SB 1 S SA B  . AB BA    3 S SA SB 4 S SAB SA  B 1 .S .d C SAB V AB BA   ,  S
C .AB BA  3 AB BA     3 . V 1 S
C .SAB .S .d C SAB    SA  B  ,  SA B 3 Vậy V V 1
C .AB BA    3 . V V 2
C .SABCâu 21. Cho x
M là giao điểm của đồ thị hàm số 1 y
với trục hoành. Phương trình tiếp tuyến x  2
với đồ thị hàm số trên tại điểm M
A. 3y x 1  0 .
B. 3y x 1  0.
C. 3y x  1  0. D. 3y x  1  0 . Lời giải Chọn D
Xét phương trình hoành độ giao điểm ta có: x  1  0  x  1  y  0 x  2
Vậy tọa độ giao điểm M 1;0.
Vậy phương trình tiếp tuyến của đồ thị tại điểm M có dạng: y y 1 x
x x y  
x  1  3y x  1  0 . 0  0  0   3 Câu 22.
Với a,b là các số thực dương bất kì, log  3 ab bằng: 2 
A. log a  log 3b . B. 3 log ab .
C. log a  3 log b . D. log a  3 log b . 2   2 2 2 2 2 2 Lời giải Chọn D Ta có log  3 ab  3
 log a  log b  log a  3 log b . 2 2 2 2 2 Câu 23.
Một túi đựng 5 bi xanh và 5 bi đỏ. Lấy ngẫu nhiên 2 bi, xác suất để cả hai bi đều màu đỏ là: Trang 13 A. 1 . B. 2 . C. 2 . D. 8 . 3 9 5 9 Lời giải Chọn B 2 P   C 2 5 A   . 2 C 9 10 Câu 24.
Tổng hai nghiệm của phương trình 2x x  1  2 2  8 x A. 5. B. 6. C. 1. D. 8 . Lời giải Chọn A Ta có 2x x  1  2x 6x 2 2
 8  2  x  5x  1  0
x x  5 . 1 2 Câu 25.
Số nghiệm nguyên của bất phương trình log x 1  log 14  2x  0 1   4   4 A. 6. B. 3 . C. 4 . D. 5. Lời giải Chọn C x  1  0 ĐK XĐ   1  x  7 14   2x  0 
log x  1  log 14  2x  0 1   4   4
 14  2x x  1  x  5
Vậy tập nghiệm của bất phương trình trên là S 1;5 
 . Suy ra só nghiệm nguyên là 4. Câu 26.
Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , đường thẳng d đi qua điểm M 1;2;  1 , đồng thời
vuông góc với mặt phẳng P : x y z  1  0 có phương trình là A. x  1 y  2 z  1 x y z    . B. 1 1 1   . 1 2 1 1 2 1 C. x 1 y  2 z  1 x y z    . D. 1 2 1   . 1 1 1 1 1 1 Lời giải Chọn D Trang 14 Do  
d  P nên u n  1;1; 
1 là một vectơ chỉ phương của đường thẳng d . d P Đường thẳng 
d đi qua điểm M 1;2; 
1 và có vectơ chỉ phương u  1;1;  1 có phương trình d là: x 1 y  2 z  1   . 1 1 1 Câu 27.
Cho số phức z  1  i . Môđun của số phức w  1  3iz A. 20. B. 2 . C. 10 . D. 20 . Lời giải Chọn D
Ta có w  1  3iz  1  3i1  i  2  4i . Vậy w   2 2 2  4  20 . Câu 28.
Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 2;  4 
và thỏa mãn f 2 , f 4    3  2023 2
. Tính tích phân I f
 2xdx . 1
A. I  1011.
B. I  2022.
C. I  2020. D. I  1010 . Lời giải Chọn D 2 2 2 Ta có I f    x 1 x f
  x  x 1  f x 1
 f   f   1 2 d 2 d 2 2 4
2  2022  2  1010 2 2 2 2 1 1 1 Câu 29.
Trong không gian với hệ tọa độ x y z
Oxyz , cho đường thẳng 2 2  :   và mặt 1 2 2
phẳng P : 2x y  2z  2022  0. Gọi là góc giữa đường thẳng  và mặt phẳng P. Khẳng định
nào sau đây đúng ? A. 4
sin   . B. 4 sin  . C. 4
cos   . D. 4 cos  . 9 9 9 9 Lời giải Chọn B Đường thẳng 
 có vectơ chỉ phương u  1;2;2; mặt phẳng P có vectơ pháp tuyến
n  2;1;2. Trang 15   n u Ta có    n u . 4 sin cos ,     . n . u 9 Câu 30.
Cho hình phẳng H  giới hạn bởi đồ thị P 2
: y  2x x và trục Ox . Tính thể tích của
khối tròn xoay tạo thành khi cho H  quay quanh trục Ox . A. 19 V  . B. 13 V  . C. 17 V  . D. 16 V  . 15 15 15 15 Lời giải Chọn D x   0
Phương trình hoành độ giao điểm của đồ thị P và trục Ox là: 2 2x x 0     . x   2  2
Thể tích khối tròn xoay cần tìm là
V x x 2 2 16 2 dx   . 5 0 Câu 31.
Thể tích khối cầu nội tiếp hình lập phương cạnh 2a 3 3 3 A. 3 a 4 a 32 a V  . B. 3 V  4 3 a . C. V  . D. V  . 2 3 3 Lời giải Chọn C
Khối cầu nội tiếp hình lập phương cạnh a 2a có bán kính là 2 r   a . 2 3 Thể tích khối cầu là: 4 a V  . 3 Câu 32.
Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a, SA  ABC  và góc giữa
đường thẳng SB và mặt phẳng ABC  bằng 0
60 . Thể tích khối chóp S.ABC bằng 3 3 3 3 A. a . B. 3a . C. 3a . D. a . 2 8 4 4 Lời giải Chọn D Trang 16
Ta có: SB ABC   SB AB  0 , ,  SBA  60 Xét SA SAB có: 0 tan B
SA AB.tan B a.tan 60  a 3 AB 2 3 Thể tích khối chóp 1 1 a 3 a
S.ABC là: V  .S . AS  .a 3.  . 3 ABC 3 4 4 Câu 33.
Cho hình lăng trụ tam giác đều a
ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a cạnh bên bằng 3 . Góc 2
giữa hai mặt phẳng ABC và mặt phẳng ABC bằng A. 45. B. 90 . C. 60 . D. 30. Lời giải Chọn C
Gọi M là trung điểm BC. Xác định góc ABC  ABC   ,  A'MA a 3 AA' AM  ,   tan A' MA
 3  A'MA  60 . 2 AM Câu 34.
Tìm a để đồ thị hàm số y  log x 0  a  
1 có đồ thị là hình bên. a Trang 17
A. a  2 . B. 1 a  . C. 1 a  . D. a  2 2 2 Lời giải Chọn A
Do đồ thị hàm số đi qua điểm 2;2 nên 2  log 2  a  2 . a Câu 35.
Trong không gian, cho hình chữ nhật ABCD AB  2 ,AD  1. Quay hình chữ nhật đó
xung quanh cạnh AB , ta được một hình trụ. Diên tích xung quanh của hình trụ là A. 2. B. 2 . C. 4 . D. 4. 3 3 Lời giải Chọn D
Quay hình chữ nhật quanh cạnh AB ta được một khối trụ có chiều cao h AB và bán kính
đáy là r AD .
Khi đó diện tích xung quanh của khối trụ là S  2 rh  2. .
1.2  4. 2 2
Câu 36. Có bao nhiêu số nguyên x  9 x  9 x thỏa mãn log  log ? 3 5 125 27 A. 116 . B. 58. C. 117 . D. 110 . Lời giải Chọn D TXĐ: D   ;
 3  3;. 2 2 Ta có: x  9 x  9 1 1 log  log 
ln 2x  9ln12 5 ln 2x  9ln27 3 5 125 27 ln 3 ln 5 1    2x    1 ln 9 3 ln 5 
ln 2x  93ln 3 ln 3 ln 5   
  2x     2 2 ln 5 ln 3 ln 16 3 ln 5  ln  3   2 ln x   9  3ln 5  ln 3 Trang 18 2 3
x  9  15   3384  x  3384
Kết hợp điều kiện ta có x  58;57;...;4;4;...;57;58. Vậy có 110 số nguyên x thỏa mãn.
Câu 37. Trong không gian x y z
Oxyz , cho điểm M 1;1;3 và hai đường thẳng 1 3 1  :   , 3 2 1 x  1 y z  :  
. Phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua M và vuông góc 1 3 2 với  và  . x   1t     x   tx   1 t x   1 t     A. y
  1 t . B. y
  1 t . C. y
  1t . D. y   1 t .     z   1  3t     z   3  t  z   3  t  z   3  t  Lời giải Chọn D +) VTCP của     ,
  lần lượt là u  3;2; 
1 và v  1;3;2 ; u  ,v     7;7;7  +) Vì 
d vuông góc với  và  nên u  1;1;  1 . d x   1t 
+) d đi qua M 1;1;3 nên d : y   1 t .
z  3 t 
Câu 38. Cho lăng trụ đều ABC.AB C
  có cạnh đáy bằng a , góc giữa đường thẳng AB và mặt phẳng (BCB C  ) bằng 0
30 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC.AB C   . 3 3 3 3 A. a . B. 6a . C. 6a . D. a . 4 12 4 4 Lời giải Chọn C Trang 19
Gọi M là trung điểm BC A  M BC Ta có 
AM  (BCC B
 ) do đó góc giữa đường thẳng AB ' và mặt phẳng AM BB ' 
(BCB 'C ') bằng góc  AB ' M Xét tam giác a AM ABM  có  0
AB ' M  30 ,  0 AMB  90 , 3 AM  nên AB   a 3 2 0 sin 30 Suy ra 2 2 2 2
AA  AB  AB  3a a a 2 2 3 Suy ra a 3 a 6 VAA .Sa 2.  .
ABC .AB C   ABC 4 4 Câu 39. Cho hàm số x  1 3
y f xxác định R \  
0 thoả mãn f x 
, f 2  và f   3 2  2 ln 2  2   x 2 2
.Tính giá trị biểu thức f  
1  f 4 bằng.
A. 6 ln2  3 .
B. 6 ln2  3 .
C. 8 ln2  3 . D. 8 ln2  3 . 4 4 4 4 Lời giải Chọn C    f x '  f  xx 1 1 1   1 dx dx    dx
  ln x  C   2  2 x x x  x  x 1 ln
 C khix  0    1  x
f x    x 1 ln
 C khix  0 2  x Do f   3     1 3 1 3 2 ln 2  C   ln 2  C   C  1  ln 2 2 2 2 2 2 2 2 2 Do f   3      1 3 1 3 2 2 ln 2
ln 2  C  2 ln 2   ln 2  C  2 ln 2   C  ln 2  1 1 1 1 2 2 2 2 2  x 1 ln
  ln 2  1khix  0 Như vậy    x f x     x   1 ln
  1  ln 2 khix  0  x Vậy ta có Trang 20    
f    f       1         1 1 4 ln 1 1 ln 2 ln 4   ln 2  1 1   4       1 3 8 ln 2  3
 0  1  1  ln 2  2 ln 2   ln 2  1  2 ln 2   4 4 4
Câu 40. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 1 m để hàm số 3 2
y x x mx  2023 có hai điểm 3
cực trị thuộc khoảng 4;3? A. 5. B. 4 . C. 3 . D. 2 . Lời giải Chọn C Ta có: 2
y '  x  2x m . Xét phương trình 2
y '  0  x  2x m  0   1 .
Để hàm số có hai điểm cực trị thuộc khoảng 4;3 thì phương trình   1 phải có 2 nghiệm
phân biệt thuộc khoảng 4;3 Ta có:   2
1  m x  2x .
Xét hàm số g x 2
x  2x g 'x  2x  2. Cho g 'x  0  2x  2  0  x  1.
Bảng biến thiên của g x
Dựa vào bảng biến thiên ta thấy, phương trình  
1 có 2 nghiệm phân biệt thuộc khoảng 4;3 khi 1  m  3 .
Do m    m  0;1;  2 .
Vậy có 3 giá trị nguyên của tham số m thỏa yêu cầu đề bài.
Câu 41. Trên tập hợp các số phức, xét phương trình 2
z  m   2 2
1 z m  0 (m là tham số thực). Có
bao nhiêu giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z thỏa mãn z  7 ? 0 0 A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 4 . Trang 21 Lời giải Chọn B 2 2
  (m  1)  m  2m  1. +) Nếu 1
  0  2m  1  0  m   , phương trình có 2 nghiệm thực. Khi đó 2
z  7  z  7 . 0 0
Thế z  7 vào phương trình ta được: 2
m  14m  35  0  m  7  14 (nhận). 0
Thế z  7 vào phương trình ta được: 2
m  14m  63  0 , phương trình này vô nghiệm. 0 +) Nếu 1
  0  2m  1  0  m   , phương trình có 2 nghiệm phức z ,z   thỏa 2 1 2
z z . Khi đó 2 2 2
z .z z
m  7 hay m  7 (loại) hoặc m  7 (nhận). 2 1 1 2 1
Vậy tổng cộng có 3 giá trị của m m  7  14 và m  7 .
Câu 42. Cho hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn  5;3  
và có đồ thị như hình vẽ. Biết rằng  
diện tích hình phẳng S , S , S giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x và đường cong 1 2 3    2 y
g x ax bx c lần lượt là , m n, . p 3 Tích phân f
 xdx bằng 5 A. 208
m n p  . B. 208
m n p  . C. 208 m
  n p  . D. 208 m
  n p  . 45 45 45 45 Hướng dẫn giải Chọn B Trang 22 Đồ thị hàm    2 y
g x ax bx c đi qua các điểm O 0;  0 , A2;  0 , B 3;  2 nên suy ra g x 2 2 4  x x. 15 15
Dựa vào đồ thị, ta có 2 0 3 m n pf
  xgx dx g   
  xf x dxf  
  xgx         dx   5 2 0 3 3  f
 xdx g  xdx. 5 5 3 3 Suy ra f
 xx m n p g  x 208 d
dx m n p  . 45 5 5
Câu 43. Cho g x 2
x  2x  1 và hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ:
Số nghiệm của phương trình f gx  0 là   A. 5. B. 4. C. 2. D. 6. Lời giải Chọn B x   a  ( ;  2) 
Dựa trên BBT: f(x) 0   
x b  (2;1)  
x c  (1; )   g
 (x)  a  ( ;  2)  f g    x  0   
g(x)  b  (2;1)  
g(x)  c  (1; )   Trang 23 Xét g x 2
x  2x  1, ta có
gx  2x  2  0  x  1  g   1  2 BBT
Dựa vào BBT của g x 2
x  2x  1 ta có:
g x  a  ( ;
 2) phương trình vô nghiệm.
g x  b (với b  (2;1)) có 2 nghiệm phân biệt
g x  c (với c  (1; )
 ) có 2 nghiệm phân biệt
Vậy f gx  0 có 4 nghiệm phân biệt.  
Câu 44. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, AD = 2 2, AB =1,
SA = SB, SC = .
SD Biết rằng hai mặt phẳng (SAB) và (SCD) vuông góc với nhau và tổng
diện tích của hai tam giác SAB SCD bằng 3. thể tích của khối chóp S.ABCD bằng A. 1. B. 4 2 . C. 2 . D. 2. 3 3 Lời giải Chọn C Trang 24
Gọi M , N lần lượt là trung điểm của AB,CD
Tam giác SAB cân tại S suy ra SM AB
Vì (SAB) ⊥ (SCD) suy ra SM ⊥ (SCD)
SM SN;(SMN) ⊥ (ABCD)
Kẻ SH MN suy ra SH ⊥ (ABCD) Ta có: S + = ∆ S SAB SCD 3 1 1 ⇔ .A . B SM + .C . D SN = 3 2 2
SM + SN = 2 3
Tam giác SMN vuông tại S nên 2 2 2 2
SM + SN = MN = (2 2) = 8 
Giải hệ SM + SN = 2 3  2 2
 SM + SN = 8
SM = 1+ 3;SN = 1 − + 3 SM.SN 1 SH = = MN 2
Vậy thể tích khối chóp 1 2 V = S SH = SABCD . ABCD. 3 3
Câu 45. Cho hàm số f x 4 2
x bx c  ,bc   có đồ thị là đường cong C  và đường thẳng
d: y gx tiếp xúc với C tại điểm x  1. Biết d và C còn hai điểm chung khác có hoành độ là 0
x2 g x f x 4
x ,x x x dx  
. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong C  và 1 2  1 2  2 3 x x  1 1  
đường thẳng d. A. 29 . B. 28 . C. 143 . D. 43 . 5 5 5 5 Lời giải Chọn A
Theo giả thiết ta có: f x g x  x  2
1 x x x x  4 2
x bx mx n * 1 2   x x x 2
f x g x 2 2 Ta có: dx x x x x dx x x
x x x x dx    2  1  2   1  1 1 2  x x  1 x x 1   1 1 Trang 25 x2 3 2 x   2        x x x x      x x
x x x x dx   x x    1 2  1  1 2   1   1 2 1    3 2      x   1   x1
x x 3 x x 3 x x 3 2 1 2 1 2 1 4      3 2 6 3
Suy ra x x 3  8  x x  2 1 2 1 2 1  
Mặt khác theo định lí Viét bậc 4 của phương trình (*) ta được:
1  1  x x  0  x x  2 2 2 1 2 1   x   0 Từ   1 ,2  2   x   2  1 
Vậy diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong C  và đường thẳng dlà: 1 S
x  2 x   29 1 2 x dx   5 2
Câu 46. Cho hình nón đỉnh S, đáy là hình tròn tâm ,
O góc ở đỉnh của hình nón là  120. Cắt hình
nón bởi mặt phẳng đi qua đỉnh S được thiết diện là tam giác vuông SA , B trong đó , A B thuộc đường
tròn đáy. Biết rằng khoảng cách giữa SO AB bằng 3. Diện tích xung quanh của hình nón bằng A. 36 3 . B. 18 3 . C. 27 3 . D. 9 3 . Lời giải Chọn B
Kẻ OH AB d AB;SO  OH  3 .
Tam giác SAB vuông cân tại S . Gọi r là bán kính đường tròn đáy của hình nón. Đường sinh OB r 2r 3 AB SB 2 r 6 l SB      BH    . sin 60 3 2 2 3 sinOSB Trang 26
Xét tam giác OBH vuông tại H . 2 Ta có: 2 2 2 6r 2 2r 3
OH BH OB  9 
r r  3 3  l   6 . 9 3
Diện tích xung quanh S của hình nón là: S rl  .3 3.6  183. xq xq
Câu 47. Cho hai số phức z , z thỏa mãn z  2  i z  4  7i  6 2 và iz 1  2i  1. Giá trị nhỏ 1 2 1 1 2
nhất của biểu thức P z z bằng 1 2 A. 3 2  2. B. 2 2  2. C. 3 2 1. D. 2 2 1. Lời giải Chọn D
Gọi M là điểm biểu diễn số phức z , khi đó 1
z  2  i z  4  7i  6 2  MA MB  6 2;A 2;1 ;B 4;7 1 1    
Ta có AB  6 2 , khi đó M thuộc đoạn thẳng AB .
Gọi N là điểm biểu diễn số phức z  , khi đó 2
iz  1  2i  1  z
  2  i  1  NI  1,I 2;1 2 2  
Khi đó N nằm trên đường tròn tâm I 2;  1 ;R  1
Ta có P z z z z   MN 1 2 1  2
Ta có AB : x y  3  0 ;d I;AB  2 2
Khi đó P d I;AB R  2 2 1. min  
Câu 48. Trong không gian x y z
Oxyz, cho mặt phẳng P : x y z  7  0, đường thẳng d :   1 2 2
và mặt cầu S x  2  y  z  2 2 : 1 2  5. Gọi ,
A B là hai điểm trên mặt cầu S và AB  4; A , B là
hai điểm nằm trên mặt phẳng P sao cho AA , BB cùng song song với đường thẳng d. Giá trị lớn
nhất của tổng AA BB gần nhất với giá trị nào sau đây A. 13. B. 11. C. 12. D. 14. Lời giải Trang 27 Chọn D
Mặt cầu S có tâm I 1;0;2 và bán kính R  5 .  0 3 d I;P 1 
R nên (P) và mặt cầu (S) không giao nhau. 3
Gọi M là trung điểm của AB , M  là trung điểm của A B   thì MH
AA  BB  2MM   2. . sinM;P 2 Khi đó  2 AB 10 3 3 10 3 MHR
d I; P  5  4   . max    4 3 3 Ta có
M P  d P 5 3 sin ; sin ;  . 9 3  10 3 Vậy  
AA BB 60 6 3 3  2.   14, 08 . max 5 3 5 9 Câu 49.
Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình  2 ln 2x 4x m   2  ln 2x  1 2023  2023
 0 chứa đúng bốn số nguyên? A. 16 . B. 10 . C. 11. D. 9. Lời giải Chọn B Trang 28   1 2  x  1  0  Điều kiện:  x       2  2 2
x  4x m  0  2  2
x  4x m  0  2 Ta có:  ln 2x 4x m   2  ln 2x  1     2 2023 2023 0
ln 2x  4x m  2ln2x   1
x x m   x  2 2 2 4 2 1 2
 2x  8x  1  m  0 2
m  2x  8x  1 Xét f x 2
 2x  8x  1 với 1
x  . Ta có đồ thị hàm số như sau: 2
Để bất phương trình có đúng 4 nghiệm thì: 1  m  11
Vậy có 10 giá trị nguyên m thỏa mãn. Câu 50. Cho hàm số 3 2 2
f (x)  ln x  6(m  1)ln x  3m ln x  4 . Biết rằng đoạn [a, b] là tập hợp tất cả
các giá trị của tham số m để hàm số y |
f (x) | đồng biến trên khoảng ( , e )
 . Giá trị biểu thức a  3b bẳng A. 4  6 . B. 12  2 6 . C. D. 3. Lời giải Chọn A
Đặt t  lnx là hàm số đồng biến trên khoảng (0; )  và x  ( , e )   t  (1; )  . Xét hàm số 3 2 2
g(t)  t  6(m  1)t  3m t  4 trên khoảng (1; )  . Ta có:  2 2
g (t)  3t  12(m  1)t  3m và lim g(t)   t g
 (t)  0, t  [1; )  (1) Hàm số y |
g(t) | đồng biến trên khoảng (1; )     g  (1)  0  Trang 29   2 3 6 3 6 (2
 )  3m  6m  1  0   m  3 3 2 2        
luôn có 2 nghiệm t ,t  36(m 1) 9m 0, m g (t) g 1 2 2 2
(1)  t  2(m  1)  5m  8m  4  1  5m  8m  4  2m  1 2    1 2m  1  0 2  m  1  0   m            2  1  m  3. 2 2 2 5
m  8m  4  4m  4m  1 m   4m  3  0   1   m  3   
Kết hơp (1) và (2) ta được 3  6 3  6 m 1;   
a  1;b   . 3    3  
Vậy a  3b  4  6 . Trang 30