Đề thi thử tốt nghiệp THPT 2023 môn Toán trường THPT Hải Đảo – Quảng Ninh

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh đề thi thử tốt nghiệp THPT năm học 2022 – 2023 môn Toán trường THPT Hải Đảo, tỉnh Quảng Ninh

Trang 1/8 - Mã đề 201
TRƯỜNG THPT HẢI ĐẢO
TỔ TOÁN - TIN
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
NĂM HỌC 2022 - 2023
Môn: TOÁN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi có 06 trang)
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:.....................
Mã đề thi
201
Câu 1. Cho hàm s bc ba = () có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là:
A.
0
. B.
2
.
C.
3
. D.
.
Câu 2. Nếu
1
0
( )d 3fx x=
3
0
( )d 2fx x=
thì
3
1
( )dfx x
bằng
A.
5
. B.
5
. C.
6
. D.
1
.
Câu 3. Một hình trụ bán kính đáy bằng
a
, khoảng cách giữa hai đáy bằng
3a
. Thể tích của khối trụ đã cho
bằng.
A.
3
5 a
π
. B.
3
4 a
π
. C.
3
3 a
π
. D.
3
a
π
.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho hai vec tơ
( )
1;1; 0u =
( )
2;0; 1
v =
. Tính độ dài
2uv+

.
A.
22
. B.
2
. C.
22
. D.
30
.
Câu 5. Hàm số
32
3 9 20yx x x=−− + +
đồng biến trên khoảng
A.
( 3; ) +∞
. B.
(1; 2)
. C.
( ;1)−∞
. D.
( 3;1)
.
Câu 6. Cho
2
log 5 a=
. Giá trị của
8
log 25
theo
a
bằng
A.
2
3
a
B.
3a
C.
3
2
a
D.
2a
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, viết phương trình mặt phẳng
( )
P
đi qua điểm
( )
3; 4; 7M
chứa trục
Oz
.
A.
( )
:3 4 0Pxz
+=
. B.
( )
:430P yz
+=
. C.
( )
:4 3 0Pxy
+=
. D.
( )
:3 4 0Pxy+=
.
Câu 8. Cho một tổ có 12 thành viên. Số cách chọn ra 2 người lần lượt làm tổ trưởng và tổ phó là
A. 132. B. 105 . C. 23. D. 66 .
Câu 9. Thể tích của khối hộp chữ nhật có các kích thước 4; 5; 6 là
A.
20
. B.
60
. C.
120
. D.
40
.
Câu 10. Phần ảo của số phức
20 21zi=
A.
20
. B.
21
. C.
21
. D.
20
.
Trang 2/8 - Mã đề 201
Câu 11. Cho nh chóp S.ABCD đáy ABCD hình chữ nhật,
,5
AB a BD a= =
, SA vuông góc với đáy
23SA a=
(tham khảo hình
vẽ). Giá trị tang của góc giữa mặt bên (SCD) và mặt đáy bằng
A.
1
3
. B.
3
4
.
C.
3
. D.
1
.
Câu 12. Trong không gian
Oxyz
, phương trình nào dưới đây phương trình đường thẳng đi qua điểm
( )
1; 2; 0A
và vuông góc với mặt phẳng
( )
:2 3 5 0P xy z+ −=
.
A.
32
3
33
xt
yt
zt
= +
= +
=−−
. B.
12
2
3
xt
yt
zt
= +
= +
=
. C.
12
2
3
xt
yt
zt
= +
=
=
. D.
32
3
33
xt
yt
zt
= +
= +
=
.
Câu 13. Nếu
(
)
0
3
d9fx x=
thì
( )
3
0
1
5d
3
fx x



bằng
A.
12.
B.
8.
C.
6.
D.
2.
Câu 14. Trong không gian
,Oxyz
cho mặt cầu
22 2
1 04 2 36yz x yz +++ +=
. Tâm mặt cầu
()S
có tọa độ là
A.
( )
1; 3; 0
. B.
( )
2; 6;0
. C.
( )
2;6; 0
. D.
( )
1; 3; 0
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, vectơ
( )
1; 1; 3n = −−
là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nào sau đây ?
A.
3 30xy z −=
. B.
3 30xy z+ −=
. C.
3 30xy z+ −=
. D.
3 30xz −=
.
Câu 16. Cho s phức
z x yi= +
( )
;xy
thỏa mãn điều kiện
2 24zz i+=
. Tính
3P xy
= +
.
A.
5P =
. B.
8P =
. C.
6P =
. D.
7P =
.
Câu 17. Cho hàm số
()y fx=
liên tục trên
bảng biến thiên
như sau
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại
0x =
và đạt cực tiểu tại
1x =
.
B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng
1
.
C. Hàm số có đúng một điểm cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại
0x =
và đạt cực tiểu tại
1x =
.
Câu 18. Biết giá trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của hàm số
3
2
2 34
3
x
y xx= + +−
trên
[ ]
4;0
lần lượt
M
m
. Giá trị của
Mm+
bằng :
A.
4
3
. B.
. C.
28
3
. D.
4
3
.
Câu 19. Tìm họ nguyên hàm của hàm số
( )
cos .fx x x= +
A.
( )
1 sinf x dx x C=−+
B.
( )
2
sin
2
x
f x dx x C=−+
C.
( )
sin cosf x dx x x x C= ++
D.
( )
2
sin
2
x
f x dx x C=++
Câu 20. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình
21
2 5.2 2 0
xx+
+=
bằng bao nhiêu?
Trang 3/8 - Mã đề 201
A.
0.
B.
1.
C.
5
.
2
D.
3
.
2
Câu 21. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( )
0; .+∞
B.
( )
2;0 .
C.
( )
0;2 .
D.
( )
2; .+∞
Câu 22. Trên khoảng
( )
0;+∞
, đạo hàm của hàm số
7
logyx=
A.
1
ln 7
y
x
=
. B.
ln 7
y
x
=
. C.
1
y
x
=
. D.
1
ln 7
y
x
=
.
Câu 23. Cho hình lập phương
.'' ' 'ABCD A B C D
6AC a=
. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng
''AC
BD
.
A.
2a
. B.
3a
. C.
2a
. D.
3a
.
Câu 24. Cho số phức
98zi=
.Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức
2
z
có tọa độ là
A.
(
)
9; 8
. B.
(
)
81; 64
. C.
( )
17;144
. D.
( )
17; 144
.
Câu 25. Cho hàm số
( )
fx
đạo hàm liên tục trên
k
một số thực khác 0. Khẳng định nào dưới đây
đúng?
A.
( ) ( )
d d. dkfx x kx fx x=
∫∫
. B.
( ) ( )
ddkfx x k fx x= +
∫∫
.
C.
( ) ( )
ddkfx x kfx x=
∫∫
. D.
( ) ( )
1
ddkfx x fx x
k
=
∫∫
.
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình
( )
65 65
x
>+
A.
( )
;1−∞
. B.
{ }
1
. C.
{ }
1
. D.
{ }
1; +∞
.
Câu 27. Với các số thực dương
a
,
b
bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
ln ln ln
a
ba
b
=
B.
ln
ln
ln
aa
bb
=
C.
( )
ln ln ln
ab a b= +
D.
( )
ln ln .lnab a b=
Câu 28. Cho hàm số
ax b
y
cx d
+
=
+
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao
điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là
A.
( )
0;2
. B.
( )
2;0
.
C.
( )
2;0
. D.
( )
0; 2
.
Câu 29. Cho khối cầu có bán kính
R
. Thể tích của khối cầu đó là:
A.
3
1
3
VR
π
=
. B.
3
4VR
π
=
. C.
3
4
3
VR
π
=
. D.
2
4
3
VR
π
=
.
Trang 4/8 - Mã đề 201
Câu 30. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên
A.
32
34yx x=−+
. B.
3
4yx=−−
.
C.
3
32
yx x
=−+
D.
32
34yx x
=−−
.
Câu 31. Cho hình chóp tứ giác đáy hình vuông cạnh bằng
2
, chiều cao bằng
3
. Thể tích của khối chóp
đã cho bằng
A.
4
. B.
12
. C.
6
. D.
18
.
Câu 32. Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên
a
là số thực dương. Khẳng định nào dưới đây đúng?
A.
( )
0
d0
a
fx x
=
. B.
( )
d0
a
a
fx x=
. C.
( )
0
d0
a
fx x=
. D.
( )
d0
a
a
fx x
=
.
Câu 33. Phương trình đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
1
2
x
y
x
+
=
lần lượt là :
A.
2x =
;
1y =
. B.
1x =
;
2y =
.
C.
2x =
;
1y =
. D.
2
x =
;
1
y =
.
Câu 34. Rút gọn :
2422
3 99 9
1 11aaaa
 
+++−
 
 
ta được
A.
4
3
1
a
. B.
1
3
1a +
. C.
1
3
1a
. D.
4
3
1
a +
.
Câu 35. Trong không gian
,Oxyz
phương trình của đường thẳng đi qua điểm
( )
1; 2; 1A
vectơ chỉ
phương
( )
1; 3; 2u
là:
A.
1 21
.
132
xy z++
= =
B.
132
.
12 1
xyz+++
= =
C.
121
.
132
xy z−−+
= =
D.
132
.
12 1
xyz−−
= =
Câu 36. Cho cấp số cộng
( )
n
u
có số hạng
1
3
u =
công sai
5
d
=
. Giá trị của
5
u
bằng
A.
17
. B.
. C.
1875
. D.
22
.
Câu 37. Từ một nhóm học sinh gồm 6 nam 8 nữ, chọn ngẫu nhiên 3 học sinh. Tính xác suất chọn được 3
học sinh có cả nam và nữ.
A.
72
91
. B.
11
13
. C.
2
13
. D.
5
91
.
Câu 38. Cho số phức
(
)
2
12
zi= +
. Số phức
z
i
bằng
A.
34i−+
. B.
43
i+
. C.
2 i
. D.
43i
.
Câu 39. Cho hàm số
(
)
y fx
=
thỏa mãn các điều kiện
(
)
( )
22
1
,41
92 9
fx f
xx
= =
++ +
. Khi đó
( )
4
0
f x dx
bằng
A.
7
4 ln
5
+
. B.
7
4 ln
4
+
. C.
4
4 ln
7
+
. D.
5
4 ln
7
+
.
Trang 5/8 - Mã đề 201
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
d
phương trình
12
1
=−−
=
= +
xt
yt
zt
điểm
( )
1; 2; 3A
. Mặt phẳng
( )
P
chứa
d
sao cho
(
)
(
)
,
dAP
lớn nhất. Khi đó tọa độ vectơ pháp tuyến của mặt phẳng
( )
P
là:
A.
( )
1; 2; 3
B.
( )
1;1;1
C.
(
)
0;1;1
D.
( )
1; 1;1
Câu 41. Cho hình chóp
.S A BCD
đáy
ABCD
là hình thoi cạnh
a
AC a=
. Biết tam giác
SAB
cân tại
S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy; góc giữa đường thẳng
SD
và mặt phẳng đáy bằng
0
60
.
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
AD
SC
bằng
A.
906
19
a
. B.
609
29
a
. C.
600
29
a
. D.
609
19
a
.
Câu 42. Trên tập hợp các số phức, cho biết phương trình
2
40
c
zz
d
+=
(với
*
;cd∈∈
phân số
c
d
tối
giản) có hai nghiệm
12
,zz
. Gọi
,AB
lần lượt là các điểm biểu diễn hình học của
12
,
zz
trên mặt phẳng
Oxy
. Biết
tam giác
OAB
đều, giá trị của biểu thức
25P cd=
bằng
A.
17P
=
. B.
19P
=
. C.
16P
=
. D.
22
P =
.
Câu 43. Cho hàm s bc ba
( )
y fx=
có đồ th là đường cong hình dưới.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình
(
)
(
)
1ffx =
A.
6
. B.
3
.
C.
7
. D.
9
.
Câu 44. Cho khối trụ
( )
,T AB
CD
lần lượt hai đường kính trên mặt đáy của
( )
T
. Bết c giữa
AB
CD
0
30 , 6AB =
và thể tích khối
ABCD
30
. Khi đó thể tích khối trụ
(
)
T
là:
A.
3
30 cm
π
B.
3
90
cm
π
C.
3
90 3
270
cm
π
D.
3
45 cm
π
Câu 45. Có tất cả bao nhiêu g tr của tham số
m
sao cho phương trình
( )
2
22
log 1 log 2 3 0xm x m
+ + −=
đúng
2
nghiệm phân biệt thuộc khoảng
( )
2;16
?
A.
4
. B.
3
. C.
2
. D.
1
.
Câu 46. Cho hàm số bậc bốn
( )
y fx=
sao cho
( )
02f =
hàm số
( )
y fx
=
có đồ thị trong hình vẽ bên.
Xác định số điểm cực trị của hàm số
(
)
2
42 4y fx x x= −+
.
A.
5
. B.
3
.
C.
4
. D.
6
.
Trang 6/8 - Mã đề 201
Câu 47. Cho hàm số
( )
fx
đạo hàm liên tục trên đoạn
[ ]
1; 2
thỏa mãn
( ) ( )
2
2
1
1
2 0, '
45
f f x dx= =


( ) ( )
2
1
1
1
30
x f x dx−=
. Tính
( )
2
1
I f x dx=
A.
1
36
I =
B.
1
12
I =
C.
1
15
I =
D.
1
12
I =
Câu 48. Trong không gian , mặt phẳng đi qua hai điểm
( 1; 5; 7 )A
,
(4; 2;3)B
cắt mặt cầu theo giao tuyến là đường tròn có chu vi nhỏ nhất. Tính giá trị
biểu thức
A. B. C. D.
Câu 49. Xét các số phức
12
,zz
thỏa mãn
12 2
1 2 3; 2021 6 2021 4z i z iz i+=+−=+−
số phức
z
thỏa mãn
rằng biểu thức
12
P zz zz= +−
đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị lớn nhất của
z
A.
5
. B.
34
. C.
26
. D.
2021
.
Câu 50. Cho các số thực
,xy
thoả mãn
( )
22 2
2 2 21
10
x y xy xy y
e e x xy y e
+ ++
+ + −− =
. Gọi
,Mm
lần lượt giá trị
lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức
1
1
P
xy
=
+
. Biểu thức
Mm
có giá trị bằng
A.
1
3
. B.
2
. C.
2
. D.
1
.
-------- HẾT--------
Oxyz
( )
:5 0P x by cz d+ + +=
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 1 2 3 25Sx y z++−+−=
3 2.T bc=
6 .
9.
1.
Trang 7/8 - Mã đề 201
201
202
203
1
D
D
B
2
B
D
C
3
C
D
A
4
D
B
A
5
D
A
A
6
A
D
A
7
C
C
C
8
A
D
B
9
C
D
C
10
C
B
B
11
C
B
B
12
A
C
A
13
A
A
B
14
B
C
A
15
A
D
C
16
C
A
D
17
D
C
C
18
C
A
A
19
D
C
B
20
A
A
A
21
C
B
D
22
A
B
B
23
B
A
B
24
D
D
C
25
C
B
A
26
A
B
A
27
C
C
C
28
D
D
B
29
C
B
B
30
A
D
A
31
A
C
A
32
B
C
D
33
A
B
C
34
A
C
C
35
C
B
D
36
A
B
C
37
A
A
D
38
B
D
D
39
C
B
A
40
D
C
A
41
B
C
C
42
A
D
A
43
C
B
D
44
B
C
D
45
D
D
B
46
A
B
C
47
D
C
B
48
D
C
A
49
C
B
C
50
D
C
B
Trang 8/8 - Mã đề 201
| 1/8

Preview text:

TRƯỜNG THPT HẢI ĐẢO
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT TỔ TOÁN - TIN NĂM HỌC 2022 - 2023 Môn: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
(Đề thi có 06 trang) Mã đề thi
Họ và tên thí sinh:.............................................................................. SBD:..................... 201
Câu 1. Cho hàm số bậc ba 𝑦𝑦 = 𝑓𝑓(𝑥𝑥) có đồ thị là đường cong trong hình bên.
Giá trị cực tiểu của hàm số đã cho là: A. 0 . B. 2 . C. 3. D. 1 − .
Câu 2. Nếu 1 f (x)dx = 3 ∫
và 3 f (x)dx = 2 − ∫
thì 3 f (x)dx ∫ bằng 0 0 1 A. 5. B. 5 − . C. 6 − . D. 1.
Câu 3. Một hình trụ có bán kính đáy bằng a , khoảng cách giữa hai đáy bằng 3a . Thể tích của khối trụ đã cho bằng. A. 3 5π a . B. 3 4π a . C. 3 3π a . D. 3 π a .
Câu 4. Trong không gian Oxyz , cho hai vec tơ u = (1;1;0) và v = (2;0;− )
1 . Tính độ dài u + 2v . A. 22 . B. 2 . C. 2 2 . D. 30 . Câu 5. Hàm số 3 2
y = −x −3x + 9x + 20 đồng biến trên khoảng A. ( 3 − ;+∞) . B. (1;2) . C. ( ; −∞ 1). D. ( 3 − ;1) .
Câu 6. Cho log 5 = a . Giá trị của log 25 theo a bằng 2 8 A. 2 a B. 3a C. 3 a D. 2a 3 2
Câu 7. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , viết phương trình mặt phẳng (P) đi qua điểm M (3; 4 − ;7) và chứa trục Oz .
A.
(P):3x + 4z = 0 .
B. (P) : 4y + 3z = 0 .
C. (P) : 4x + 3y = 0 .
D. (P) :3x + 4y = 0 .
Câu 8. Cho một tổ có 12 thành viên. Số cách chọn ra 2 người lần lượt làm tổ trưởng và tổ phó là A. 132. B. 105 . C. 23. D. 66 .
Câu 9. Thể tích của khối hộp chữ nhật có các kích thước 4; 5; 6 là A. 20 . B. 60. C. 120 . D. 40 .
Câu 10. Phần ảo của số phức z = 20 − 21i A. 20 − . B. 21. C. 21 − . D. 20 . Trang 1/8 - Mã đề 201
Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật,
AB = a, BD = a 5 , SA vuông góc với đáy SA = 2 3a (tham khảo hình
vẽ). Giá trị tang của góc giữa mặt bên (SCD) và mặt đáy bằng A. 1 . B. 3 . 3 4 C. 3 . D. 1.
Câu 12.
Trong không gian Oxyz , phương trình nào dưới đây là phương trình đường thẳng đi qua điểm
A(1;2;0) và vuông góc với mặt phẳng (P) : 2x + y − 3z − 5 = 0. x = 3 + 2tx = 1+ 2tx = 1+ 2tx = 3 + 2t A.    
y = 3 + t .
B. y = 2 + t .
C. y = 2 −t .
D. y = 3+ t . z = 3 − −     3t z =  3t z = 3 −  t z = 3−  3t 3 3 Câu 13. Nếu f
∫ (x)dx = 9 thì 1 f ∫ (x) 5 − dx  bằng 3  0 0  A. 12. − B. 8. C. 6. D. 2. −
Câu 14. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu 2 2 2
z + y + z + 4x −12y + 36 = 0. Tâm mặt cầu (S) có tọa độ là A. (1; 3 − ;0). B. (2; 6; − 0) . C. ( 2; − 6;0) . D. ( 1; − 3;0) .
Câu 15. Trong không gian Oxyz , vectơ n = (1; 1; − 3
− ) là một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng nào sau đây ?
A. x y − 3z − 3 = 0 .
B. x y + 3z − 3 = 0 .
C. x + y − 3z − 3 = 0 .
D. x − 3z − 3 = 0.
Câu 16. Cho số phức z = x + yi ( ;
x y ∈) thỏa mãn điều kiện z + 2z = 2 − 4i . Tính P = 3x + y .
A. P = 5.
B. P = 8.
C. P = 6 .
D. P = 7 .
Câu 17. Cho hàm số y = f (x) liên tục trên  và có bảng biến thiên như sau
Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x = 1 − .
B. Hàm số có giá trị nhỏ nhất bằng 1 − .
C. Hàm số có đúng một điểm cực trị.
D. Hàm số đạt cực đại tại x = 0 và đạt cực tiểu tại x =1. 3
Câu 18. Biết giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số x 2 y =
+ 2x + 3x − 4 trên [ 4;
− 0] lần lượt là M và 3
m . Giá trị của M + m bằng : A. 4 . B. 4 − . C. 28 − . D. 4 − . 3 3 3
Câu 19. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f (x) = x + cos .x 2 A. f ∫ (x)dx x
= 1− sin x + C B. f
∫ (x)dx = −sin x+C 2 2 C. f ∫ (x)dx x
= xsin x + cos x + C D. f
∫ (x)dx = +sin x+C 2
Câu 20. Tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2x 1
2 + − 5.2x + 2 = 0 bằng bao nhiêu? Trang 2/8 - Mã đề 201 5 . 3 . A. 0. B. 1. C. 2 D. 2
Câu 21. Cho hàm số có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (0;+∞). B. ( 2; − 0). C. (0;2). D. (2;+∞).
Câu 22. Trên khoảng (0;+ ∞), đạo hàm của hàm số y = log x 7 là A. 1 y′ = . B. ln 7 y′ = . C. 1 y′ = . D. 1 y′ = − . xln 7 x x x ln 7
Câu 23. Cho hình lập phương ABC .
D A' B 'C ' D ' có AC = 6a . Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng A'C ' và BD . A. 2a . B. 3a . C. 2a . D. 3a .
Câu 24. Cho số phức z = 9 −8i .Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn của số phức 2
z có tọa độ là A. (9; 8 − ). B. (81;− 64). C. (17;144) .
D. (17;−144) .
Câu 25. Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên  và k là một số thực khác 0. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. kf
∫ (x)dx = k d .x f
∫ (x)dx . B. kf
∫ (x)dx = k + f
∫ (x)dx. C. kf
∫ (x)dx = k f
∫ (x)dx . D. kf ∫ (x) 1 dx = f
∫ (x)dx. k
Câu 26. Tập nghiệm của bất phương trình ( 6 5)x − > 6 + 5 là A. ( ; −∞ − ) 1 . B. { } 1 − . C. { } 1 . D. {1; } +∞ .
Câu 27. Với các số thực dương a , b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A.
ln a = ln b − ln a B. a ln ln a =
C. ln (ab) = ln a + lnb
D. ln (ab) = ln . a ln b b b ln b Câu 28. Cho hàm số ax + b y =
có đồ thị là đường cong trong hình vẽ bên. Tọa độ giao cx + d
điểm của đồ thị hàm số đã cho và trục tung là A. (0;2) . B. (2;0) . C. ( 2; − 0). D. (0; 2 − ).
Câu 29.
Cho khối cầu có bán kính R . Thể tích của khối cầu đó là: A. 1 3
V = π R . B. 3
V = 4π R . C. 4 3
V = π R . D. 4 2
V = π R . 3 3 3 Trang 3/8 - Mã đề 201
Câu 30. Đồ thị hàm số nào dưới đây có dạng đường cong như hình bên A. 3 2
y = −x + 3x − 4. B. 3
y = −x − 4 . C. 3
y = −x + 3x − 2 D. 3 2
y = x − 3x − 4.
Câu 31.
Cho hình chóp tứ giác có đáy là hình vuông cạnh bằng 2 , chiều cao bằng 3. Thể tích của khối chóp đã cho bằng A. 4 . B. 12. C. 6 . D. 18.
Câu 32. Cho hàm số f (x) liên tục trên  và a là số thực dương. Khẳng định nào dưới đây đúng? 0 a a a A. f
∫ (x)dx = 0. B. f
∫ (x)dx = 0. C. f
∫ (x)dx = 0. D. f
∫ (x)dx = 0. a a 0 −a +
Câu 33. Phương trình đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số x 1 y = lần lượt là : x − 2
A. x = 2 ; y =1.
B. x =1; y = 2 . C. x = 2
; y =1.
D. x = 2 ; y = 1 − . 2 4 2 2     Câu 34. Rút gọn : 3 9 9 9
a +1 a + a +1 a −1 ta được     4 1 1 4 A. 3 a −1. B. 3 a +1. C. 3 a −1. D. 3 a +1.
Câu 35. Trong không gian Oxyz, phương trình của đường thẳng đi qua điểm A(1;2;− )1 và có vectơ chỉ 
phương u (1;3;2) là: + + − + + + − − + − − −
A. x 1 y 2 z 1 = =
. B. x 1 y 3 z 2 = =
. C. x 1 y 2 z 1 = =
. D. x 1 y 3 z 2 = = . 1 3 2 1 2 1 − 1 3 2 1 2 1 −
Câu 36. Cho cấp số cộng (u có số hạng u = 3 công sai d = 5
. Giá trị của u bằng n ) 1 5 A. 17 − . B. 23. C. 1875. D. 22 − .
Câu 37. Từ một nhóm học sinh gồm 6 nam và 8 nữ, chọn ngẫu nhiên 3 học sinh. Tính xác suất chọn được 3
học sinh có cả nam và nữ. A. 72 . B. 11 . C. 2 . D. 5 . 91 13 13 91
Câu 38. Cho số phức z = ( + i)2
1 2 . Số phức z bằng i A. 3 − + 4i .
B. 4 + 3i .
C. 2 − i .
D. 4 − 3i . 4
Câu 39. Cho hàm số y 1
= f (x) thỏa mãn các điều kiện f ′(x) =
, f (4) =1. Khi đó f (x)dx ∫ 2 2 x + 9 + 2 x + 9 0 bằng A. 7 4 + ln . B. 7 4 + ln . C. 4 4 + ln . D. 5 4 + ln . 5 4 7 7 Trang 4/8 - Mã đề 201 x = 1 − − 2t
Câu 40. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d có phương trình y = t và điểm z =1+  t
A(1;2;3) . Mặt phẳng (P) chứa d sao cho d ( ,
A (P)) lớn nhất. Khi đó tọa độ vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) là: A. (1;2;3) B. (1;1; ) 1 C. (0;1 ) ;1 D. (1; 1; − ) 1
Câu 41. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi cạnh a AC = a . Biết tam giác SAB cân tại S
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng đáy; góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng đáy bằng 0 60 .
Khoảng cách giữa hai đường thẳng AD SC bằng
A. a 906 .
B. a 609 .
C. a 600 .
D. a 609 . 19 29 29 19 c c
Câu 42. Trên tập hợp các số phức, cho biết phương trình 2
z − 4z + = 0 (với * c ∈ ;  d ∈ tối d  và phân số d
giản) có hai nghiệm z ,z . Gọi ,
A B lần lượt là các điểm biểu diễn hình học của z ,z trên mặt phẳng Oxy . Biết 1 2 1 2
tam giác OAB đều, giá trị của biểu thức P = 2c − 5d bằng A. P =17 .
B. P =19 .
C. P =16 .
D. P = 22 .
Câu 43. Cho hàm số bậc ba y = f (x) có đồ thị là đường cong hình dưới.
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f ( f (x)) =1 là A. 6 . B. 3. C. 7 . D. 9 .
Câu 44.
Cho khối trụ (T ), AB CD lần lượt là hai đường kính trên mặt đáy của (T ). Bết góc giữa AB CD là 0
30 , AB = 6 và thể tích khối ABCD là 30 . Khi đó thể tích khối trụ (T ) là: 90π 3 A. 3 30π cm B. 3 90π cm C. 3 cm D. 3 π 270 45 cm
Câu 45. Có tất cả bao nhiêu giá trị của tham số m sao cho phương trình 2
log x m +1 log x + 2m − 3 = 0 có 2 ( ) 2
đúng 2 nghiệm phân biệt thuộc khoảng (2;16)? A. 4 . B. 3. C. 2 . D. 1.
Câu 46. Cho hàm số bậc bốn y = f (x) sao cho f (0) = 2 và hàm số
y = f ′(x) có đồ thị trong hình vẽ bên.
Xác định số điểm cực trị của hàm số y = f (x − ) 2 4
2 + x − 4x . A. 5. B. 3. C. 4 . D. 6 . Trang 5/8 - Mã đề 201 2 Câu 47. Cho hàm số 1
f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [1;2] thỏa mãn f (2) = 0,  f '
∫ (x) 2 dx =  và 45 1 2 2
(x − ) f (x) 1 1 dx = − ∫ . Tính I = f
∫ (x)dx 30 1 1 A. 1 I = − B. 1 I = C. 1 I = − D. 1 I = − 36 12 15 12
Câu 48. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng (P) :5x + by + cz + d = 0 đi qua hai điểm ( A 1;
− 5;7) , B(4;2;3) và
cắt mặt cầu (S ) (x + )2 + ( y − )2 + (z − )2 : 1 2
3 = 25 theo giao tuyến là đường tròn có chu vi nhỏ nhất. Tính giá trị
biểu thức T = 3b − 2 . c A. 6 . B. 1 . C. 9. D. 1. 2
Câu 49. Xét các số phức z ,z thỏa mãn z −1+ 2i = 3; z + 2021− 6i = z + 2021− 4i và số phức z thỏa mãn 1 2 1 2 2
rằng biểu thức P = z z + z z đạt giá trị nhỏ nhất. Giá trị lớn nhất của z 1 2 A. 5. B. 34 . C. 26 . D. 2021.
Câu 50. Cho các số thực x,y thoả mãn 2 2 x + y xy + ( − + − ) 2 2 2 2 1 1 +xy+y e e x xy ye
= 0 . Gọi M,m lần lượt là giá trị
lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 P =
. Biểu thức M m có giá trị bằng 1+ xy A. 1 . B. 2 . C. 2 . D. 1. 3 -------- HẾT-------- Trang 6/8 - Mã đề 201 201 202 203 1 D D B 2 B D C 3 C D A 4 D B A 5 D A A 6 A D A 7 C C C 8 A D B 9 C D C 10 C B B 11 C B B 12 A C A 13 A A B 14 B C A 15 A D C 16 C A D 17 D C C 18 C A A 19 D C B 20 A A A 21 C B D 22 A B B 23 B A B 24 D D C 25 C B A 26 A B A 27 C C C 28 D D B 29 C B B 30 A D A 31 A C A 32 B C D 33 A B C 34 A C C 35 C B D 36 A B C 37 A A D 38 B D D 39 C B A 40 D C A 41 B C C 42 A D A 43 C B D 44 B C D 45 D D B 46 A B C 47 D C B 48 D C A 49 C B C 50 D C B Trang 7/8 - Mã đề 201 Trang 8/8 - Mã đề 201