Trang 1/7 - đề thi 132
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ
đề thi: 132
ĐỀ THI THTỐT NGHIP THPT NĂM 2023
MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không đưc sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho hình chóp
.
S ABC
có
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
,
2
SA a
, tam giác
ABC
vuông
tại
B
,
3
AB a
BC a
(minh họa hình vbên). Góc giữa đường thẳng
SC
mặt phẳng
ABC
bằng
A.
30
. B.
90
. C.
45
. D.
60
.
Câu 2: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 2 1 1 6
S x y z
. Điểm nào dưới đây
thuộc mặt cầu
S
?
A.
3;1;1
B
. B.
3; 2;3
C
. C.
1;0;4
D
. D.
3; 2;2
A
.
Câu 3: Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu của điểm
1;2;3
M trên mặt phẳng
Oxy
A.
(0;2;3)
. B.
(1;2;0)
. C.
(1;0;3)
. D.
(0;0;3)
.
Câu 4: Tính đạo hàm của hàm s
1
3
3
y x
trên tập xác định của nó.
A.
2
3
1
3
3
y x
. B.
2
3
1
3
3
y x
.
C.
2
3
1
3
3
y x
. D.
2
3
1
3
y x
.
Câu 5: Cho hàm s
4 2
y ax bx c
, ,a b c
đồ thị như hình vẽ:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là
A.
0
. B.
3
C.
1
. D.
2
.
Câu 6: Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
1; 1;2
A
2;1;1
B
. Độ dài đoạn
AB
bằng
A.
6
. B.
2
. C.
2
. D.
6
.
Trang 2/7 - đề thi 132
Câu 7: Cho khối lăng trụ có diện ch đáy
3
B
và chiều cao
4
h
. Thể tích của khối lăng trụ bằng
A.
4
. B.
6
. C.
3
. D.
12
.
Câu 8: Cho cấp số cộng
n
u
số hạng đầu
1
2
u
, công sai
3
d
. Số hạng th
5
ca
n
u
bằng
A.
162
. B.
10
. C.
14
. D.
30
.
Câu 9: Tính tổng
T
tất cả các nghiệm của phương trình
4.9 13.6 9.4 0
x x x
A.
13
4
T
. B.
1
4
T
. C.
2
. D.
3
T
.
Câu 10:
6
học sinh nam và
4
học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn
5
học sinh sao cho số học sinh
nữ là slẻ.
A.
252
. B.
120
. C.
60
. D.
3600
.
Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt cầu
2 2 2
: 4 2 6 5 0
S x y z x y z
. Mặt cầu
S
bán kính là.
A. 5. B. 3. C. 9. D. 7.
Câu 12: Tìm họ nguyên hàm của hàm s
cos 2 3
f x x .
A.
1
d sin 2 3
f x x x C
. B.
d sin 2 3
f x x x C
.
C.
d sin 2 3
f x x x C
. D.
1
d sin 2 3
2
f x x x C
.
Câu 13: Trên tập số phức, cho số phức
3 2
z i
, khi đó số phức
2 3
w z z
A.
3 2
i
. B.
11 2
i
. C.
3 2
i
. D.
3 10
i
.
Câu 14: Tập xác định
D
của hàm s
5
log 3 1
y x
A.
1
;
3
D
. B.
1
;
3
D

. C.
1
;
3
D

. D.
1
;
3
D

.
Câu 15: Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm s
2
1,
y x
trc
Ox
hai đường thẳng
0, 3
x x quay quanh trục
Ox
bằng
A.
32
3
. B.
12
. C.
12
. D.
40
3
.
Câu 16: Quỹ tích điểm biểu diễn số phức
z
thỏa mãn
2 1 1
z i z
là đường thẳng
d
đi qua điểm
nào dưới đây?
A.
3;0
. B.
1; 1
. C.
1;0
. D.
2;3
.
Câu 17: Nếu hàm s
sin
y x
là một nguyên hàm của hàm s
y f x
thì
A.
cos
f x x
. B.
sin
f x x
. C.
f x x
. D.
cos
f x x
.
Câu 18: Cho điểm
1;2; 1
A
và mặt phẳng
:
P
2 3 0.
x y z
Phương trình mặt phẳng
Q
đi qua
điểm
A
song song với mặt phẳng
P
A.
2 4 0
x y z
. B.
2 2 0
x y z
.
C.
2 4 0
x y z
. D.
2 4 0
x y z
.
Trang 3/7 - đề thi 132
Câu 19: Cho hàm s
y f x
đồ thị như hình v
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;0 .
B.
0;1 .
C.
; 1 .

D.
1;1 .
Câu 20: Mt hp cha 15 qu cầu, trong đó có 7 qu cu màu trng, 3 qu cầu màu đỏ và 5 qu cu màu
xanh, ta ly ngu nhiên 3 qu cu. Tính xác suất để có 3 qu cu khác màu.
A.
1
91
. B.
1
65
. C.
46
455
. D.
3
13
.
Câu 21: Cho hàm sbậc ba
f x
đồ thị như hình vẽ. Số gtr nguyên của tham số
m
để phương
trình
1
f x m
3
nghiệm phân biệt là
A.
5
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 22: Kết quả của tích phân
1
0
2 1 d
I x x
A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 23: Cho hàm s
y f x
xác đnh, liên tục trên đoạn
4;0
đồ th đường cong trong hình
v bên. Hàm s
f x
đạt cc tiu tại điểm nào dưới đây?
A.
3
x
. B.
2
x
. C.
2
x
. D.
1
x
.
Trang 4/7 - đề thi 132
Câu 24: Đường thẳng
1 2
:
2 1 1
x y z
không đi qua điểm nào dưới đây?
A.
1;2;0
A
. B.
3; 1; 1
. C.
1; 3;1
. D.
1; 2;0
.
Câu 25: S phc liên hp ca
3 2
z i
A.
2 3
z i
. B.
2 2
z i
. C.
3 2
z i
. D.
3 2
z i
.
Câu 26: Số giao điểm của đồ thị hàm s
4 2
2
y x x
với trục hoành là
A.
1
. B.
2
. C.
3
. D.
4
.
Câu 27: Với
a
là số thực dương tùy ý, ta có
3
log
3
a
bằng
A.
3
log 1
a
. B.
3
log 1
a
. C.
3
log 3
a
. D.
3
1
log
3
a
.
Câu 28: Cho hình lăng trụ đứng
. ' ' '
ABC A B C
có đáy là tam giác vuông cân tại
B
4
AB
(tham khảo
hình bên). Khoảng cách từ
C
đến mặt phẳng
' '
ABB A
là:
A.
2
. B.
2 2
. C.
4.
D.
4 2
.
Câu 29: Trong không gian
Oxyz
, một vectơ chỉ phương của đường thẳng
2
: 1
1
x t
y t
z
A.
2;1;0
m
. B.
2;1;1
m
. C.
2; 1;1
m
. D.
2; 1;0
m
.
Câu 30: Cho
2
0
d 4
f x x
2
0
d 7
g x x
, khi đó
2
0
2 3 d
f x g x x
bng
A.
11
. B.
29
. C.
26
D.
13
.
Câu 31: Nghiệm của phương trình
2
2 2
log log
x x
là
A.
1
x
. B.
1
2
x
. C.
2
x
. D.
0; 1
x x
.
Câu 32: Cho hàm s
y f x
đạo hàm trên
4 3
2 3 1 2
f x x x x
. Hỏi hàm s
y f x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
. B.
1
. C.
2
. D.
0
.
Câu 33: Cho hình chóp .
S ABC
có đáy
ABC
là tam giác vuông tại
B
biết
AB a
2
AC a
,
SA
ABC
3
SA a
. Thể tích khối chóp .
S ABC
A.
3
3
8
a
. B.
3
3
3
a
. C.
3
3
4
a
. D.
3
2
a
.
Trang 5/7 - đề thi 132
Câu 34: Khối nón có bán kính đáy bằng
r
, chiều cao bằng
h
. Th tích khối nón bằng
A.
rh
. B.
2
rh
. C.
2
1
3
r h
. D.
2
r h
.
Câu 35: Cho hàm s
f x
có bảng biến thiên như sau
Giá trcực tiểu của hàm số là
A.
4
y
. B.
3
y
. C.
4
y
. D.
1
y
.
Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình
2 3
3 1
x
A.
2
;
3
. B.
2
;
3

. C.
1
;
3

. D.
2
;
3

.
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên dương
m
để hàm s
3 2
( ) ln 3 32
f x x m x m
xác định trên khoảng
0;

?
A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 38: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức
1 2
z i
. Điểm biểu diễn số phức
z
A.
1; 2
M
. B.
1;2
P C.
2;1
N D.
1;2
Q
Câu 39: Đường cong hình bênđ th ca hàm s nào dưới đây?
A.
2
3 2
y x x
. B.
4 2
2
y x x
. C.
3
3 2
y x x
. D.
3
3 2
y x x
.
Câu 40: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm s
1
2
x
y
A.
2
x
. B.
2
x
. C.
1
x
. D.
1
2
x
.
Câu 41: Cho khối chóp
S ABC
có đáy ABC là tam giác vuông cân tại
, , 90
A AB a SBA SCA
, góc
giữa hai mặt phẳng
SAB
SAC
bằng
60
. Thể tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
3
a
B.
3
2
a
C.
3
a
D.
3
6
a
O
x
y
Trang 6/7 - đề thi 132
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho đường thẳng
1 2 1
:
2 1 3
x y z
d
mặt phẳng
: 3 0
P x y z
. Đường thẳng
d
là hình chiếu của
d
theo phương
Ox
lên
P
;
d
nhận
; ;2019
u a b
làm một vectơ chỉ phương. Xác định tổng
a b
A.
2023
. B.
2021
. C.
2019
. D.
2019
.
Câu 43: Trong mặt phẳng
Oxy
, cho parabol
2
:
P y x
một điểm
2
;
A a a
với
0
a
nằm trên
P
.
Gọi
tiếp tuyến của
P
tại
A
,
d
đường thẳng đi qua
A
vuông góc với
. Biết diện tích của
hình phẳng giới hạn bởi
P
d
(phần gạch sọc) đạt giá tr nhỏ nhất. Khi đó
a
thuộc khoảng nào sau
đây?
A.
3
1;
2
. B.
1
0;
4
. C.
2
;1
3
. D.
1 2
;
4 3
.
Câu 44: Cho
,
a b
là các số thực thay đổi thỏa mãn
2 2
20
log 6 8 4 1
a b
a b
,
c d
là các số thực
dương thay đổi thỏa mãn
2 2
2
log 7 2 2 3
c
c c d d
d
. Giá trị nhỏ nhất của biu thức
2 2
1
a c b d
A.
29 1
. B.
4 2 1
. C.
12 5 5
5
. D.
8 5 5
5
.
Câu 45: Trong mt phng phc
Oxy
, các s phc
z
tha
5 3
z i
. Nếu s phc
z
môđun nh nht
thì phn o bng bao nhiêu?
A.
2
. B.
4
. C. 3. D.
0
.
Câu 46: Cho hàm s
y f x
liên tục và có đạo hàm trên
tha mãn
2
5 7 1 3 2 ,f x f x x x x
. Biết rng
1
0
.
a
x f x dx
b
, vi
a
b
là phân s ti gin. Giá tr
ca
8 3
a b
A.
16
B. 1 C. 16 D. 0
Trang 7/7 - đề thi 132
Câu 47: Cho hàm số bậc ba
y f x
có đồ thị như hình vẽ.
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên ca tham số
m
để đồ thị hàm s
3
1
3 3
g x
f x x m
8
tiệm
cận đứng?
A.
3
. B.
6
. C.
4
. D.
5
.
Câu 48: Cho hình chóp tam giác đều
.
S ABC
cạnh đáy bằng
2
a
, khoảng cách từ tâm
O
của đường
tròn ngoại tiếp tam giác đáy
ABC
đến một mặt bên là
2
a
. Thể tích của khối nón ngoại tiếp hình chóp
.
S ABC
bằng
A.
3
2
3
a
. B.
3
4
9
a
. C.
3
4
3
a
. D.
3
4
27
a
.
Câu 49: Trên tập số phức, tìm tổng các giá trị của số thực
a
sao cho phương trình
2 2
3 2 0
z z a a
có nghiệm
0
z
thỏa
0
2
z
.
A.
0
. B.
4
. C.
6
.. D.
2
.
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị thực của tham sm để điểm
3
(2 ; )
M m m
tạo với hai điểm cực đại, cực tiểu
của đồ thị hàm s
3 2
2 3(2 1) 6 ( 1) 1 ( )
y x m x m m x C
một tam giác có diện tích nhỏ nhất.
A.
2.
m
B.
1.
m
C.
0.
m
D.
1.
m
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
ĐÁP ÁN ĐỀ THI TH TT NGHIỆP THPT NĂM 2023
đề 132
1
C
2
B
3
B
4
C
5
B
6
D
7
D
8
C
9
C
10
B
11
B
12
A
13
D
14
A
15
C
16
D
17
A
18
D
19
A
20
D
21
B
22
A
23
D
24
A
25
D
26
A
27
B
28
C
29
A
30
B
31
A
32
C
33
D
34
C
35
C
36
D
37
B
38
B
39
C
40
A
41
D
42
C
43
D
44
A
45
A
46
D
47
D
48
B
49
B
50
C
đề 209
1
C
2
B
3
D
4
C
5
D
6
A
7
C
8
A
9
B
10
A
11
D
12
A
13
C
14
B
15
B
16
D
17
B
18
C
19
A
20
A
21
A
22
C
23
D
24
C
25
B
26
D
27
D
28
A
29
B
30
C
31
D
32
B
33
D
34
B
35
A
36
B
37
C
38
D
39
C
40
A
41
D
42
D
43
D
44
D
45
B
46
C
47
A
48
C
49
A
50
B
đề 357
1
D
2
B
3
C
4
C
5
D
6
D
7
B
8
C
9
B
10
A
11
A
12
A
13
A
14
A
15
B
16
D
17
A
18
A
19
D
20
C
21
C
22
A
23
C
24
D
25
D
26
C
27
C
28
D
29
A
30
C
31
B
32
C
33
B
34
D
35
B
36
B
37
A
38
B
39
D
40
B
41
C
42
A
43
A
44
C
45
B
46
D
47
A
48
B
49
D
50
D
đề 485
1
D
2
D
3
B
4
B
5
D
6
A
7
A
8
B
9
D
10
B
11
B
12
C
13
A
14
D
15
D
16
B
17
D
18
A
19
A
20
C
21
C
22
A
23
D
24
A
25
C
26
C
27
D
28
A
29
C
30
B
31
B
32
C
33
C
34
B
35
D
36
C
37
B
38
C
39
A
40
A
41
A
42
A
43
D
44
C
45
A
46
D
47
C
48
B
49
A
50
B

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO PHÚ YÊN
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023
TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ MÔN: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút; Mã đề thi: 132
(50 câu trắc nghiệm)
(Thí sinh không được sử dụng tài liệu)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD: .............................
Câu 1: Cho hình chóp S.ABC SA vuông góc với mặt phẳng  ABC , SA  2a , tam giác ABC vuông
tại B , AB a 3 và BC a (minh họa hình vẽ bên). Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng  ABC bằng A. 30 . B. 90 . C. 45 . D. 60 . 2 2 2
Câu 2: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  :  x  2   y   1   z   1
 6 . Điểm nào dưới đây
thuộc mặt cầu  S  ?
A. B 3;1;  1 .
B. C 3; 2;3 .
C. D 1;0; 4 .
D. A3; 2; 2 .
Câu 3: Trong không gian Oxyz , hình chiếu của điểm M 1;2;3 trên mặt phẳng Oxy  là A. (0; 2;3) . B. (1; 2; 0) . C. (1;0;3) . D. (0; 0; 3) . 1
Câu 4: Tính đạo hàm của hàm số y    x3 3
trên tập xác định của nó. 2 1 2 1 A. y  3 x3 .
B. y   3  x3 . 3 3 2 1 2  1 
C. y   3  x 3 . D. y  3 x 3 . 3 3 Câu 5: Cho hàm số 4 2
y ax bx c a , b , c   có đồ thị như hình vẽ:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 0 . B. 3 C. 1. D. 2 .
Câu 6: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 1; 2 và B 2;1; 
1 . Độ dài đoạn AB bằng A. 6 . B. 2 . C. 2 . D. 6 .
Trang 1/7 - Mã đề thi 132
Câu 7: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B  3 và chiều cao h  4 . Thể tích của khối lăng trụ bằng A. 4 . B. 6 . C. 3 . D. 1 2 .
Câu 8: Cho cấp số cộng u có số hạng đầu u  2 , công sai d  3 . Số hạng thứ 5 của u bằng n n  1 A. 162 . B. 10 . C. 14. D. 30 .
Câu 9: Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 4.9x 13.6x 9.4x    0 13 1 A. T  . B. T  . C. T  2 . D. T  3 . 4 4
Câu 10: Có 6 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn 5 học sinh sao cho số học sinh nữ là số lẻ. A. 252 . B. 120 . C. 60 . D. 3600 .
Câu 11: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  4x  2y  6z  5  0 . Mặt cầu S có bán kính là. A. 5. B. 3. C. 9. D. 7.
Câu 12: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x  cos 2x  3 . 1 A.
 d  sin 2  3   f x x x C . B.  d  sin2   3   f x x x C . 2 1 C.
 d  sin 2  3   f x x x C . D.
 d   sin 2  3   f x x x C . 2
Câu 13: Trên tập số phức, cho số phức z  3  2i , khi đó số phức w  2z  3z
A. 3  2i . B. 11 2i .
C. 3  2i .
D. 3 10i .
Câu 14: Tập xác định D của hàm số y  log 3x 1 là 5    1  1   1   1  A. D  ;     . B. D  ;    . C. D  ;   . D. D   ;     .  3   3   3   3 
Câu 15: Thể tích của khối tròn xoay do hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 y
x 1, trục Ox
hai đường thẳng x  0, x  3 quay quanh trục Ox bằng 32 40 A. . B. 12 . C. 12. D. . 3 3
Câu 16: Quỹ tích điểm biểu diễn số phức z thỏa mãn z  2i 1  z 1 là đường thẳng d đi qua điểm nào dưới đây? A. 3;0 . B. 1;  1 . C. 1;0 . D. 2;3 .
Câu 17: Nếu hàm số y  sin x là một nguyên hàm của hàm số y f x thì
A. f x  cos x .
B. f x  sin x .
C. f x   sin x .
D. f x   cos x .
Câu 18: Cho điểm A1;2; 
1 và mặt phẳng  P : x  2y z  3  0. Phương trình mặt phẳng Q đi qua
điểm A và song song với mặt phẳng  P là
A. x  2 y z  4  0 .
B. x  2 y z  2  0 .
C. x  2 y z  4  0 .
D. x  2y z  4  0 .
Trang 2/7 - Mã đề thi 132
Câu 19: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;0. B. 0;  1 . C. ; 1. D. 1;1.
Câu 20: Một hộp chứa 15 quả cầu, trong đó có 7 quả cầu màu trắng, 3 quả cầu màu đỏ và 5 quả cầu màu
xanh, ta lấy ngẫu nhiên 3 quả cầu. Tính xác suất để có 3 quả cầu khác màu. 1 1 46 3 A. . B. . C. . D. . 91 65 455 13
Câu 21: Cho hàm số bậc ba f x có đồ thị như hình vẽ. Số giá trị nguyên của tham số m để phương
trình f x  1  m có 3 nghiệm phân biệt là A. 5 . B. 3 . C. 2 . D. 4 . 1
Câu 22: Kết quả của tích phân I  2x   1 dx  là 0 A. 2. B. 1. C. 3. D. 4.
Câu 23: Cho hàm số y f x xác định, liên tục trên đoạn  4
 ;0và có đồ thị là đường cong trong hình
vẽ bên. Hàm số f x đạt cực tiểu tại điểm nào dưới đây? A. x  3  . B. x  2  . C. x  2 . D. x  1  .
Trang 3/7 - Mã đề thi 132 x 1 y  2 z
Câu 24: Đường thẳng  :  
không đi qua điểm nào dưới đây? 2 1 1  A. A 1  ;2;0 . B. 3; 1  ;  1 . C.  1  ; 3  ;  1 . D. 1; 2  ;0 .
Câu 25: Số phức liên hợp của z  3  2i
A. z  2  3i .
B. z  2  2i .
C. z  3  2i .
D. z  3  2i . 4 2
Câu 26: Số giao điểm của đồ thị hàm số y x  2x với trục hoành là A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . a
Câu 27: Với a là số thực dương tùy ý, ta có log bằng 3 3 1 A. log a 1. B. log a 1. C. log a  3. D. log a . 3 3 3 3 3
Câu 28: Cho hình lăng trụ đứng ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác vuông cân tại B AB  4 (tham khảo
hình bên). Khoảng cách từ C đến mặt phẳng  ABB ' A ' là: A. 2 . B. 2 2 . C. 4. D. 4 2 . x  2t
Câu 29: Trong không gian Oxyz , một vectơ chỉ phương của đường thẳng  :  y  1 t là z  1     
A. m  2;1;0 .
B. m  2;1;1 .
C. m  2; 1;1 .
D. m  2; 1; 0  . 2 2 2 Câu 30: Cho
f xdx  4 
g x dx  7 
, khi đó 2 f x  3g x dx    bằng 0 0 0 A. 11. B. 29 . C. 26 D. 13 .
Câu 31: Nghiệm của phương trình 2
log x  log x là 2 2 1 A. x  1. B. x  . C. x  2 .
D. x  0; x  1. 2 4 3
Câu 32: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên  và f  x   x  2 x  3 1 2x . Hỏi hàm số
y f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 0 .
Câu 33: Cho hình chóp .
S ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B biết AB a AC  2a , SA
ABC và SA a 3 . Thể tích khối chóp . S ABC là 3 3a 3 a 3 3 3a 3 a A. . B. . C. . D. . 8 3 4 2
Trang 4/7 - Mã đề thi 132
Câu 34: Khối nón có bán kính đáy bằng r , chiều cao bằng h . Thể tích khối nón bằng 1 A.  rh . B. 2 rh . C. 2  r h . D. 2  r h . 3
Câu 35: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau
Giá trị cực tiểu của hàm số là A. y  4 . B. y  3 . C. y  4 . D. y  1.
Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình 23 3 x  1 là  2   2   1   2  A. ;     . B. ;   . C.  ;   . D.  ;   .  3   3   3  3 
Câu 37: Có bao nhiêu số nguyên dương m để hàm số f x   3 2 ( )
ln x  3m x  32m xác định trên khoảng 0; ? A. 5. B. 3. C. 4. D. 6.
Câu 38: Trên mặt phẳng tọa độ, cho số phức z  1 2i . Điểm biểu diễn số phức z
A. M 1;2 . B. P 1; 2 C. N  2  ;  1
D. Q 1; 2
Câu 39: Đường cong hình bên là đồ thị của hàm số nào dưới đây? y O x A. 2
y x  3x  2 . B. 4 2
y x x  2 . C. 3
y x  3x  2 . D. 3
y  x  3x  2 . x 1
Câu 40: Tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y  là x  2 1 A. x  2 . B. x  2 . C. x  1 . D. x  . 2
Câu 41: Cho khối chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại ,
A AB a,SBA SCA  9  0 , góc
giữa hai mặt phẳng SAB và SAC  bằng 60 . Thể tích khối chóp đã cho bằng 3 a 3 a 3 a A. B. C. 3 a D. 3 2 6
Trang 5/7 - Mã đề thi 132 x  1 y  2 z  1
Câu 42: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d :   và mặt phẳng 2 1 3
P : x y z  3  0 . Đường thẳng d là hình chiếu của d theo phương Ox lên P ; d nhận  u  ; a ;
b 2019 làm một vectơ chỉ phương. Xác định tổng a b A. 2023 . B. 2021. C. 2  019 . D. 2019 .
Câu 43: Trong mặt phẳng Oxy , cho parabol  P 2
: y x và một điểm A 2 ;
a a  với a  0 nằm trên P .
Gọi  là tiếp tuyến của  P tại A , d là đường thẳng đi qua A và vuông góc với  . Biết diện tích của
hình phẳng giới hạn bởi  P và d (phần gạch sọc) đạt giá trị nhỏ nhất. Khi đó a thuộc khoảng nào sau đây?  3   1   2   1 2  A. 1;   . B. 0;   . C. ;1   . D. ;   .  2   4   3   4 3 
Câu 44: Cho a, b là các số thực thay đổi thỏa mãn log
6a  8b  4  1 và c, d là các số thực 2 2   a b 20 c
dương thay đổi thỏa mãn 2 c c  log  7  2  2
2d d  3 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2  d
a c  2  b d 2 1 là 12 5  5 8 5  5 A. 29 1. B. 4 2 1. C. . D. . 5 5
Câu 45: Trong mặt phẳng phức Oxy , các số phức z thỏa z  5i  3 . Nếu số phức z có môđun nhỏ nhất
thì phần ảo bằng bao nhiêu? A. 2 . B. 4 . C. 3. D. 0 .
Câu 46: Cho hàm số y f x liên tục và có đạo hàm trên  thỏa mãn 1 a a
f x  f   x   2 5 7 1
3 x  2x ,x  . Biết rằng x. f  xdx    , với
là phân số tối giản. Giá trị b b 0
của 8a  3b A. 16 B. 1 C. 16 D. 0
Trang 6/7 - Mã đề thi 132
Câu 47: Cho hàm số bậc ba y f x có đồ thị như hình vẽ. 1
Có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để đồ thị hàm số g x  có 8 tiệm 3 f  3
x  3x   m cận đứng? A. 3 . B. 6 . C. 4 . D. 5 .
Câu 48: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có cạnh đáy bằng 2a , khoảng cách từ tâm O của đường a
tròn ngoại tiếp tam giác đáy ABC đến một mặt bên là
. Thể tích của khối nón ngoại tiếp hình chóp 2 S.ABC bằng 3 2 a 3 4 a 3 4 a 3 4 a A. . B. . C. . D. . 3 9 3 27
Câu 49: Trên tập số phức, tìm tổng các giá trị của số thực a sao cho phương trình 2 2
z  3z a  2a  0 có nghiệm z thỏa . 0 z  2 0 A. 0 . B. 4 . C. 6 .. D. 2 .
Câu 50: Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để điểm 3
M (2m ; m) tạo với hai điểm cực đại, cực tiểu của đồ thị hàm số 3 2
y  2x  3(2m  1)x  6m(m 1)x 1 (C) một tam giác có diện tích nhỏ nhất. A. m  2. B. m  1. C. m  0. D. m  1.
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 7/7 - Mã đề thi 132
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2023 Mã đề 132 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B B C B D D C C B B A D A C D A D A D B A D A D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 A B C A B A C D C C D B B C A D C D A A D D B B C Mã đề 209 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 C B D C D A C A B A D A C B B D B C A A A C D C B
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 D D A B C D B D B A B C D C A D D D D B C A C A B Mã đề 357 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D B C C D D B C B A A A A A B D A A D C C A C D D
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C C D A C B C B D B B A B D B C A A C B D A B D D Mã đề 485 1 2 3 4 5 6 7 8
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D D B B D A A B D B B C A D D B D A A C C A D A C
26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 C D A C B B C C B D C B C A A A A D C A D C B A B
Document Outline

  • ĐỀ THI THỬ TNTHPT 2023-MĐ132
  • ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TNTHPT NĂM 2023