Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2020 môn Toán sở GD&ĐT Cà Mau

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2020 môn Toán sở GD&ĐT Cà Mau được biên soạn dựa trên ma trận đề tham khảo tốt nghiệp THPT 2020 môn Toán của Bộ Giáo dục và Đào tạo

Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 1: Din tích xung quanh ca hình tr có độ dài đường sinh
2l =
và bán kính đáy
3r =
bng
A.
12
π
. B.
2
π
. C.
18
π
. D.
6
π
.
Câu 2: Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?
A.
32
3.yx x=
B.
32
2.yx x
=−+
C.
42
2.
yx x=−+
D.
Câu 3: Cho hai s phc
1
12zi= +
2
34zi=
. Phn thc ca s phc
12
zz+
bng
A.
2i
. B.
4
i
. C.
2
. D.
4
.
Câu 4: Cho hàm s
()
y fx=
có đồ th như hình bên dưới
Tìm s nghim của phương trình
3
() .
2
fx=
A.
3.
B.
2.
C.
1.
D.
4.
Câu 5: Cho khi chóp t giác
.S ABCD
độ dài đường cao là
,h
diện tích đáy bằng
.B
Th tích
khối chóp đã cho được tính bng công thc
A.
1
..
6
V Bh=
B.
..V Bh=
C.
1
..
2
V Bh=
D.
1
..
3
V Bh=
Câu 6: Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đạt cc đi tại điểm
A.
2.
x =
B.
6.x =
C.
2.x =
D.
0.x =
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CÀ MAU
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi 6 trang)
KỲ THI THỬ TN-THPT NĂM 2020
Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 09/7/2020
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
Họ, tên thí sinh : ....................................................................................
Số báo danh : .........................................................................................
Mã đề thi 101
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 7: Tập xác định của hàm số
( )
5
log 4yx=
A.
(
)
4; .+∞
B.
( )
;4 .−∞
C.
[
)
4; .
+∞
D.
( )
4;5 .
Câu 8: Cho mt cu có bán kính
1R
=
. Din tích ca mt cầu đã cho bằng
A.
3
π
. B.
π
. C.
4
3
π
. D.
4
π
.
Câu 9: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
2 22
: 2 3 1 49Sx y z ++ +− =
. Tìm tọa độ tâm
I
và tính bán kính
R
của
(
)
.S
A.
( )
2; 3;1 , 49.IR−=
B.
(
)
2; 3;1 , 7.
IR−=
C.
( )
2; 3; 1 , 7.IR−− =
D.
( )
2; 3;1 , 7.IR−=
Câu 10: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
121
:
2 32
xy z
d
−++
= =
−−
. Vectơ nào ới đây là
một vectơ chỉ phương của
d
?
A.
( )
4
2; 3; 2 .a
=

B.
( )
3
2; 3; 2 .a =

C.
( )
1
2; 3; 2 .a =

D.
( )
2
1;2;1.a = −−

Câu 11: H tt c các nguyên hàm của hàm s
1
()
23
fx
x
=
,
2
3
x



A.
( )
2
3
.
23
C
x
−+
B.
( )
2
1
.
23
C
x
+
C.
1
ln 3 2 .
3
xC
−+
D.
1
ln 2 3 .
3
xC−+
Câu 12: Cho hàm s
()y fx=
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( ;4).−∞
B.
( 1; 0).
C.
(0;1).
D.
(1; ).+∞
Câu 13: Nếu
(
)
5
1
6f x dx =
( )
5
3
4
f x dx =
thì
( )
3
1
f x dx
bng
A.
10.
B.
2.
C.
10.
D.
2.
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình
2
log 3x
A.
( )
8; .
+∞
B.
[
)
8; .+∞
C.
[
)
6; .+∞
D.
[
)
9; .+∞
Câu 15: Với
a
là số thực dương tùy ý,
3
log a
bằng
A.
3
1
log .
2
a
B.
3
1
log .
2
a+
C.
3
2log .a
D.
3
1
log .
2
a
Câu 16: Tìm đường tim cn ngang của đồ th hàm s
23
1
x
y
x
=
+
.
A.
2.y =
B.
1.y =
C.
1.x =
D.
2.x =
Câu 17: Nghiệm của phương trình
4
28
x
=
A.
6.x =
B.
5.x =
C.
7.x =
D.
8.x =
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 18: S phc liên hp ca s phc
23zi=
A.
32zi= +
. B.
23zi= +
. C.
23zi=−+
. D.
32zi=
.
Câu 19: Cho khi lập phương có thể tích bng
125.
Độ dài cnh ca khi lập phương đã cho bng
A.
4
. B.
5
. C.
10
. D.
15
.
Câu 20: Cho khi nón có chiu cao
2h =
và bán kính đáy
3r =
. Th tích ca khi nón đã cho bằng
A.
18
π
. B.
9
π
. C.
6
π
. D.
5
π
.
Câu 21: T mt nhóm hc sinh gm 7 nam và 9 n, có bao nhiêu cách chn ra mt hc sinh?
A.
63.
B.
7.
C.
9.
D.
16.
Câu 22: Trên mt phng tọa độ, điểm biu din s phc
25zi

là điểm nào dưới đây?
A.
2;5M
. B.
5;2Q
. C.
2; 5N
. D.
2;5
P
.
Câu 23: Cho cp s cng
(
)
n
u
vi
1
2
u =
2
10.u =
Công sai ca cp s cộng đã cho bằng
A.
8.
B.
8.
C.
5.
D.
12.
Câu 24: Cho
5
log 2 a=
5
log 3 b=
. Biểu diễn
5
log 360
ới dạng
5
log 360 ma nb p
= ++
,với
,,mnp
là các số nguyên. Tính
2.Amn p
= ++
A.
9.A =
B.
7.A =
C.
8.A =
D.
10.A =
Câu 25: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1;2;3M −−
. Hình chiếu vuông góc của điểm
M
lên
mt phng
( )
Oyz
là.
A.
( )
0; 2; 3 .Q −−
B.
( )
1; 0; 3 .P
C.
( )
1; 2; 0 .
N
D.
( )
1; 0; 3 .K
Câu 26: Trong không gian, cho tam giác
ABC
vuông ti
A
,
2AB a=
AC a=
. Khi quay tam giác
ABC
xung quanh cnh góc vuông
AB
thì đưng gp khúc
ACB
to thành mt hình nón. Din tích
xung quanh của hình nón đó bằng
A.
2
5 a
π
. B.
2
5 a
π
. C.
2
20 a
π
. D.
2
25a
π
.
Câu 27: Trong không gian
,O xyz
phương trình chính tắc của đường thng
CD
vi
( )
1;1; 2C
( )
4; 3; 2D −−
A.
432
.
1 22
xyz
+ −+
= =
−−
B.
112
.
1 22
xyz−−
= =
−−
C.
112
.
52 4
xyz+++
= =
−−
D.
432
.
52 4
xyz+ −+
= =
−−
Câu 28: Cho hai s phc
1
3zi=
2
1.zi= +
Phn o ca s phc
12
zz
bng
A.
2i
. B.
4
. C.
2
. D.
4i
.
Câu 29: Gi
0
z
là nghim có phn ảo âm của phương trình
2
2 2 0.
zz +=
Môđun của s phc
0
zi+
bng
A.
2
. B.
1
. C.
5
. D.
2
.
Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 30: Din tích hình phng
( )
Η
được gii hn bi các đường:
( )
3
: 3,Cyx x=
: , 2, 2y xx x∆= = =
bng
A.
8.
B.
2.
C.
16.
D.
4.
Câu 31: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
2 11
:
2 11
x yz
d
+−
= =
. Điểm nào dưới đây thuộc
?
d
A.
(0; 0;1).N
B.
(2;1;1).Q −−
C.
(2; 1;1).M
D.
(0; 0; 1).P
Câu 32: Cho hàm s
()fx
có bng xét du ca
()fx
như sau:
S điểm cc tr ca hàm s đã cho
A.
2.
B.
1.
C.
0.
D.
3.
Câu 33: Cho hình chóp t giác
.S ABCD
đáy hình vuông cạnh bng
7,
SA
vuông góc vi mt
phng
( )
ABCD
14SB =
(tham kho hình minh ha). Góc gia cnh
SD
đáy
( )
ABCD
bng
A
B
D
C
S
A.
0
30 .
B.
0
60 .
C.
0
45 .
D.
0
135 .
Câu 34: Cho
2
5
1
( 1)
I x x dx
=
1ux=
. Chn khẳng định sai trong các khẳng định sau:
A.
1
5
0
( 1) .
I u u du= +
B.
13
.
42
I =
C.
1
76
0
.
76
uu
I

= +


D.
1
65
0
.
65
uu
I

= +


Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình
4 6.2 8 0
xx
+<
A.
( )
2; 4 .
B.
( )
0; 2 .
C.
( ) ( )
;1 2; .−∞ +∞
D.
(
)
1; 2 .
Câu 36: S giao điểm của đồ th hàm s
22
( 1)(2 )
yx x=−−
vi trc hoành là
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
0.
Câu 37: Tìm giá tr ln nht ca hàm s
42
1
2
2
yx x=−+ +
trên đoạn
[ ]
2;0
.
A.
3
.
2
B.
15
.
2
C.
1
.
2
D.
15
.
2
Câu 38: Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
( )
1; 2; 3A
và mặt phẳng
(
)
: 2 4 3 0.P xy z ++ +=
Đường
thẳng
đi qua
A
và vuông góc với
( )
P
có phương trình là
A.
214
.
21 4
x yz+ −−
= =
B.
214
.
1 23
x yz+ −−
= =
C.
123
.
2 14
xy z−+
= =
−−
D.
123
.
21 4
xy z+−+
= =
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 39: Cho hàm s
()
ax b
fx
xc
+
=
+
( )
,,abc
có bng biến thiên như sau:
Tìm giá tr ln nht ca biu thc
32
33
P ab ab c c=+−
.
A.
3.
B.
3.
C.
11.
D.
11.
Câu 40: Mt hp đng
10
th được đánh số t
1
đến
10
. Phi rút ít nht
k
th sao cho c sut có
ít nht mt th ghi s chia hết cho
4
lớn hơn
13
15
. Giá tr ca
k
bng
A.
7
. B.
8
. C.
6
. D.
9
.
Câu 41: Cho hàm s
32
( ) 2 ( 9) 2020
3
m
f x x mx m x= +− +
. Có bao nhiêu giá tr nguyên của tham s
m
để cho hàm s đã cho nghịch biến trên
?
A.
4.
B.
3.
C.
2.
D. Vô s.
Câu 42: Cho hàm s
(
)
2
xm
fx
x
=
(
m
là tham s thc). Gi
S
là tp hp tt c các giá tr ca
m
sao cho
( ) ( )
[3;5]
[3;5]
max min 4fx fx+=
. Tính tng các phn t ca
S
.
A.
5.
B.
6.
C.
7.
D.
8.
Câu 43: Cho hàm s
( )
fx
( )
11f =
( )
2
/
ln
, 0.
x
x
x
fx= ∀>
Khi đó
( )
1
e
I f x dx=
bng
A.
3
.
2
I =
B.
3
.
2
I =
C.
2
1.I
e
=
D.
2
1.
I
e
=
Câu 44: Cường độ trận động đất
M
(Richter) được cho bởi công thức
0
log log
M AA=
, với
A
biên độ rung chấn tối đa
0
A
một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất
San Francisco có cường độ
8,3
độ Richter. Cũng trong cùng năm đó, một trận động đất khác ở Nam
Mỹ ờng độ
9,3
độ Richter. Hỏi trận động đất Nam Mỹ biên độ gấp mấy lần biên đtrận
động đất ở San Francisco?
A.
20.
B.
10.
C.
2.
D.
10.
Câu 45: Cho hình tr bán nh đáy bằng
32a
. Biết rng khi ct hình tr đã cho bởi mt mt
phng song song vi trc và cách trc mt khong bng
3a
, thiết diện thu được là mt hình vuông.
Th tích ca khi tr đưc gii hn bi hình tr đã cho bằng
A.
3
108
3
a
π
. B.
3
54 a
π
. C.
3
216 a
π
. D.
3
108 a
π
.
Trang 6/6 - Mã đề 101
Câu 46: Cho t diện đều
ABCD
có cnh bng
a
(tham kho hình minh ha). Khong cách gia
AB
CD
bng
A
D
C
B
A.
3
.
2
a
B.
2
.
2
a
C.
2
.
3
a
D.
2.a
Câu 47: Cho khi chóp
.S ABCD
có th tích bằng 1, đáy
ABCD
là hình thang vi
AB
là đáy lớn và
3AB CD=
. Gi
M
trung điểm
SA
N
điểm thuc cnh
BC
sao cho
3BN NC=
. Mt phng
( )
DMN
ct
SB
ti
I
. Th tích khi chóp
.S MNI
bng
A.
9
.
16
B.
3
.
16
C.
1
.
3
D.
3
.
8
Câu 48: Cho hàm s
(
)
fx
có đồ th như hình sau :
S nghim thuộc đoạn
[ ]
;3
ππ
của phương trình
( )
1
cos
2
fx=
A.
8.
B.
6.
C.
5.
D.
7.
Câu 49: Có bao nhiêu cặp số nguyên
( )
;xy
thỏa mãn
0 200x≤≤
( )
2
log 4 4 2 1
y
xx y+ += ++
?
A.
8.
B.
20.
C.
10.
D.
7.
Câu 50: Cho
,xy
các số thực dương thỏa n
( )
2
log log log
x y xy+≥ +
. Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức
2.P xy= +
A.
4 2 3.+
B.
3 2 6.+
C.
5 3 2.+
D.
8.
------ HẾT ------
1
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
BỘ ĐỀ O1 NĂM HỌC 2019 - 2020
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
CÂU
101
105
109
113
117
121
1
A
D
D
D
A
C
2
B
B
D
D
A
C
3
D
A
A
D
A
A
4
B
B
D
A
C
B
5
D
D
B
B
B
D
6
D
B
C
B
C
D
7
A
B
C
C
B
A
8
D
C
D
B
B
D
9
D
C
B
A
C
C
10
C
C
A
B
B
D
11
C
B
B
A
A
A
12
C
B
C
B
C
A
13
C
C
C
D
B
C
14
B
B
A
B
C
B
15
A
C
B
D
D
C
16
A
B
A
D
C
B
17
C
B
C
C
D
A
18
B
C
A
D
B
D
19
B
C
B
C
A
D
20
C
A
A
A
A
B
21
D
C
C
D
A
C
22
A
C
A
C
A
B
23
A
B
A
A
A
B
24
B
B
A
B
C
B
25
A
C
A
B
C
D
26
B
A
D
C
C
B
27
D
C
A
A
C
B
28
C
B
C
C
D
A
29
B
A
D
D
D
D
30
A
D
D
D
C
A
31
C
A
D
A
D
B
32
A
A
C
C
B
C
33
B
D
B
B
D
A
34
D
D
D
C
D
C
35
D
A
A
D
C
B
36
A
A
D
D
D
A
37
A
B
C
A
B
D
38
C
D
B
B
A
A
39
B
B
A
A
D
D
40
A
A
A
A
D
C
41
A
C
C
A
D
A
42
C
A
B
B
D
D
2
CÂU
101
105
109
113
117
121
43
B
D
B
C
D
C
44
B
C
D
C
D
D
45
D
A
D
B
C
C
46
B
B
B
A
B
A
47
B
A
D
D
C
C
48
A
C
B
B
D
D
49
A
D
A
A
D
C
50
A
A
C
A
C
C
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ TN-THPT NĂM 2020 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 09/7/2020
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 6 trang)
Họ, tên thí sinh : .................................................................................... Mã đề thi 101
Số báo danh : .........................................................................................
Câu 1: Diện tích xung quanh của hình trụ có độ dài đường sinh l = 2 và bán kính đáy r = 3 bằng A. 12π . B. 2π . C. 18π . D. 6π .
Câu 2: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới? A. 3 2
y = x − 3x . B. 3 2
y = −x + 2x . C. 4 2
y = −x + 2x . D. 4 2
y = x − 2x .
Câu 3: Cho hai số phức z =1+ 2i z = 3− 4i . Phần thực của số phức z + z bằng 1 2 1 2 A. 2 − i . B. 4i . C. 2 − . D. 4 .
Câu 4: Cho hàm số y = f (x) có đồ thị như hình bên dưới
Tìm số nghiệm của phương trình 3 f (x) = − . 2 A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.
Câu 5: Cho khối chóp tứ giác S.ABCD có độ dài đường cao là h, diện tích đáy bằng . B Thể tích
khối chóp đã cho được tính bằng công thức A. 1 V = . B . h B. V = . B . h C. 1 V = . B . h D. 1 V = . B . h 6 2 3
Câu 6: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đạt cực đại tại điểm A. x = −2. B. x = −6. C. x = 2. D. x = 0. Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 7: Tập xác định của hàm số y = log x − 4 là 5 ( ) A. (4;+∞). B. ( ;4 −∞ ). C. [4;+∞). D. (4;5).
Câu 8: Cho mặt cầu có bán kính R =1. Diện tích của mặt cầu đã cho bằng A. 3π . B. π π . C. 4 . D. 4π . 3
Câu 9: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S) (x − )2 + ( y + )2 + (z − )2 : 2 3
1 = 49 . Tìm tọa độ tâm
I và tính bán kính R của (S ). A. I (2; 3 − ; )
1 , R = 49. B. I (2; 3 − ; ) 1 , R = 7. C. I ( 2 − ;3;− ) 1 , R = 7. D. I (2; 3 − ; ) 1 , R = 7.
Câu 10: Trong không gian − + +
Oxyz , cho đường thẳng
x 1 y 2 z 1 d : = =
. Vectơ nào dưới đây là 2 3 − 2 −
một vectơ chỉ phương của d ?     A. a = 2;3; 2 − . B. a = 2;3;2 . C. a = 2 − ;3;2 . D. a = 1; 2 − ; 1 − . 2 ( ) 1 ( ) 3 ( ) 4 ( )
Câu 11: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 1 f (x) = ,  2  x  ≠ là 2 − 3x 3    A. 3 − + C. B. 1 + C. C. 1
− ln 3x − 2 + C.
D. 1 ln 2 −3x + C. (2−3x)2 (2−3x)2 3 3
Câu 12: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. (− ; ∞ 4). B. ( 1; − 0). C. (0;1). D. (1;+∞). 5 5 3 Câu 13: Nếu f
∫ (x)dx = 6 và f (x)dx = 4 − ∫
thì f (x)dx ∫ bằng 1 3 1 A. 10. − B. 2. − C. 10. D. 2.
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình log x ≥ 3 là 2 A. (8;+∞). B. [8;+∞). C. [6;+∞). D. [9;+∞).
Câu 15: Với a là số thực dương tùy ý, log a bằng 3 A. 1 log .a B. 1 + log .a C. 2log .a D. 1 − log . a 3 2 3 2 3 3 2
Câu 16: Tìm đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2x − 3 y = . x +1 A. y = 2. B. y = −1. C. x = −1. D. x =2.
Câu 17: Nghiệm của phương trình x−4 2 = 8 là A. x = 6. B. x = 5. C. x = 7. D. x = 8. Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 18: Số phức liên hợp của số phức z = 2 −3i
A. z = 3+ 2i .
B. z = 2 + 3i . C. z = 2 − + 3i .
D. z = 3− 2i .
Câu 19: Cho khối lập phương có thể tích bằng 125. Độ dài cạnh của khối lập phương đã cho bằng A. 4 . B. 5. C. 10. D. 15.
Câu 20: Cho khối nón có chiều cao h = 2 và bán kính đáy r = 3. Thể tích của khối nón đã cho bằng A. 18π . B. 9π . C. 6π . D. 5π .
Câu 21: Từ một nhóm học sinh gồm 7 nam và 9 nữ, có bao nhiêu cách chọn ra một học sinh? A. 63. B. 7. C. 9. D. 16.
Câu 22: Trên mặt phằng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  25i là điểm nào dưới đây? A. M 2;  5 . B. Q5;2.
C. N 2;  5 . D. P2;  5 .
Câu 23: Cho cấp số cộng (u với u = 2 và u =10. Công sai của cấp số cộng đã cho bằng n ) 1 2 A. 8. B. 8. − C. 5. D. 12.
Câu 24: Cho log 2 = a và log 3 = b. Biểu diễn log 360 dưới dạng log 360 = ma + nb + p,với , m , n p 5 5 5 5
là các số nguyên. Tính A = m + n + 2 . p A. A = 9. B. A = 7. C. A = 8. D. A =10.
Câu 25: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (1; 2 − ; 3
− ) . Hình chiếu vuông góc của điểm M lên
mặt phẳng (Oyz) là. A. Q(0; 2; − 3 − ). B. P(1;0; 3 − ). C. N (1; 2 − ;0). D. K (1;0;3).
Câu 26: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A , AB = 2a AC = a . Khi quay tam giác
ABC xung quanh cạnh góc vuông AB thì đường gấp khúc ACB tạo thành một hình nón. Diện tích
xung quanh của hình nón đó bằng A. 2 5πa . B. 2 5π a . C. 2 20π a . D. 2 2 5π a .
Câu 27: Trong không gian Oxyz, phương trình chính tắc của đường thẳng CD với C (1;1;2) và D( 4 − ;3; 2 − ) là
A. x + 4 y −3 z + 2 − − − = = .
B. x 1 y 1 z 2 = = . 1 2 − 2 − 1 2 − 2 −
C. x +1 y +1 z + 2 + − + = = .
D. x 4 y 3 z 2 = = . 5 − 2 4 − 5 − 2 4 −
Câu 28: Cho hai số phức z = 3−i và = + Phần ảo của số phức z z bằng 1 z 1 .i 2 1 2 A. 2i . B. 4 . C. 2 . D. 4i .
Câu 29: Gọi z là nghiệm có phần ảo âm của phương trình 2
z − 2z + 2 = 0. Môđun của số phức z + i 0 0 bằng A. 2 . B. 1. C. 5 . D. 2 . Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 30: Diện tích hình phẳng (Η) được giới hạn bởi các đường: (C) 3
: y = x − 3x, ∆ : y = x, x = 2,
x = 2 bằng A. 8. B. 2. C. 16. D. 4.
Câu 31: Trong không gian − + −
Oxyz , cho đường thẳng
x 2 y 1 z 1 d : = =
. Điểm nào dưới đây thuộc 2 1 − 1 d ? A. N(0;0;1). B. Q(2; 1 − ; 1 − ). C. M (2; 1; − 1). D. P(0;0; 1 − ).
Câu 32: Cho hàm số f (x) có bảng xét dấu của f (′x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 33: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng 7, SA vuông góc với mặt
phẳng ( ABCD) và SB =14 (tham khảo hình minh họa). Góc giữa cạnh SD và đáy ( ABCD) bằng S B A D C A. 0 30 . B. 0 60 . C. 0 45 . D. 0 135 . 2 Câu 34: Cho 5
I = x(x −1) dx
u = x −1. Chọn khẳng định sai trong các khẳng định sau: 1 1 1 7 6 1 6 5 A.     5 I u u u u = (u +1)u du. ∫ B. 13 I = .
C. I =  +  .
D. I =  +  . 42  7 6  6 5 0  0  0
Câu 35: Tập nghiệm của bất phương trình 4x 6.2x − + 8 < 0 là A. (2;4). B. (0;2). C. ( ; −∞ ) 1 ∪(2;+∞). D. (1;2).
Câu 36: Số giao điểm của đồ thị hàm số 2 2
y = (x −1)(2 − x ) với trục hoành là A. 4. B. 2. C. 3. D. 0.
Câu 37: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 4 2 1
y = −x + 2x + trên đoạn [−2;0] . 2 A. 3. B. 15. C. 1 . D. 15 − . 2 2 2 2
Câu 38: Trong không gian Oxyz , cho điểm A(1; 2
− ;3) và mặt phẳng (P) : 2
x + y + 4z + 3 = 0. Đường
thẳng ∆ đi qua A và vuông góc với (P) có phương trình là
A. x + 2 y −1 z − 4 + − − − + − + − + = =
. B. x 2 y 1 z 4 = =
. C. x 1 y 2 z 3 = =
. D. x 1 y 2 z 3 = = . 2 − 1 4 1 2 − 3 2 1 − 4 − 2 − 1 4 Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 39: Cho hàm số ( ) ax + b f x =
(a,b,c∈) có bảng biến thiên như sau: x + c
Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức 3 2
P = ab + 3ab c − 3c . A. 3. B. −3. C. 11. D. −11.
Câu 40: Một hộp đựng 10 thẻ được đánh số từ 1 đến 10. Phải rút ít nhất k thẻ sao cho xác suất có
ít nhất một thẻ ghi số chia hết cho 4 lớn hơn 13 . Giá trị của k bằng 15 A. 7 . B. 8. C. 6 . D. 9. Câu 41: Cho hàm số m 3 2
f (x) = x − 2mx + (m − 9)x + 2020 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số 3
m để cho hàm số đã cho nghịch biến trên  ? A. 4. B. 3. C. 2. D. Vô số.
Câu 42: Cho hàm số ( ) x m f x =
( m là tham số thực). Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị của m x − 2
sao cho max f (x) + min f (x) = 4 . Tính tổng các phần tử của S . [3;5] [3;5] A. 5. B. 6. C. 7. D. 8. e
Câu 43: Cho hàm số f (x) có f ( ) 1 =1 và / f (x) ln x = − , x
∀ > 0. Khi đó I = f
∫ (x)dx bằng 2 x 1 A. 3 I = − . B. 3 I = . C. 2 I = −1. D. 2 I =1− . 2 2 e e
Câu 44: Cường độ trận động đất M (Richter) được cho bởi công thức M = log A− log A , với A là 0
biên độ rung chấn tối đa và A là một biên độ chuẩn (hằng số). Đầu thế kỷ 20, một trận động đất ở 0
San Francisco có cường độ 8,3 độ Richter. Cũng trong cùng năm đó, một trận động đất khác ở Nam
Mỹ có cường độ 9,3 độ Richter. Hỏi trận động đất ở Nam Mỹ có biên độ gấp mấy lần biên độ trận
động đất ở San Francisco? A. 20. B. 10. C. 2. D. 10.
Câu 45: Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 3a 2 . Biết rằng khi cắt hình trụ đã cho bởi một mặt
phẳng song song với trục và cách trục một khoảng bằng 3a , thiết diện thu được là một hình vuông.
Thể tích của khối trụ được giới hạn bởi hình trụ đã cho bằng A. 108 3 π a . B. 3 54πa . C. 3 216πa . D. 3 108πa . 3 Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 46: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a (tham khảo hình minh họa). Khoảng cách giữa
AB CD bằng A B D C A. a 3 . B. a 2 . C. a 2 . D. a 2. 2 2 3
Câu 47: Cho khối chóp S.ABCD có thể tích bằng 1, đáy ABCD là hình thang với AB là đáy lớn và
AB = 3CD . Gọi M là trung điểm SAN là điểm thuộc cạnh BC sao cho BN = 3NC . Mặt phẳng
(DMN ) cắt SB tại I . Thể tích khối chóp S.MNI bằng A. 9 . B. 3 . C. 1. D. 3. 16 16 3 8
Câu 48: Cho hàm số f (x) có đồ thị như hình sau :
Số nghiệm thuộc đoạn [ π
− ;3π ] của phương trình f ( x) 1 cos = là 2 A. 8. B. 6. C. 5. D. 7.
Câu 49: Có bao nhiêu cặp số nguyên ( ;x y) thỏa mãn 0 ≤ x ≤ 200 và log 4 + 4 + = 2y x x + y +1? 2 ( ) A. 8. B. 20. C. 10. D. 7.
Câu 50: Cho x, y là các số thực dương thỏa mãn x + y ≥ ( 2 log log
log x + y) . Tìm giá trị nhỏ nhất của
biểu thức P = 2x + .y A. 4 + 2 3. B. 3+ 2 6. C. 5+ 3 2. D. 8.
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 101
SỞ GD&ĐT CÀ MAU
BỘ ĐỀ O1 – NĂM HỌC 2019 - 2020 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: CÂU 101 105 109 113 117 121 1 A D D D A C 2 B B D D A C 3 D A A D A A 4 B B D A C B 5 D D B B B D 6 D B C B C D 7 A B C C B A 8 D C D B B D 9 D C B A C C 10 C C A B B D 11 C B B A A A 12 C B C B C A 13 C C C D B C 14 B B A B C B 15 A C B D D C 16 A B A D C B 17 C B C C D A 18 B C A D B D 19 B C B C A D 20 C A A A A B 21 D C C D A C 22 A C A C A B 23 A B A A A B 24 B B A B C B 25 A C A B C D 26 B A D C C B 27 D C A A C B 28 C B C C D A 29 B A D D D D 30 A D D D C A 31 C A D A D B 32 A A C C B C 33 B D B B D A 34 D D D C D C 35 D A A D C B 36 A A D D D A 37 A B C A B D 38 C D B B A A 39 B B A A D D 40 A A A A D C 41 A C C A D A 42 C A B B D D 1 CÂU 101 105 109 113 117 121 43 B D B C D C 44 B C D C D D 45 D A D B C C 46 B B B A B A 47 B A D D C C 48 A C B B D D 49 A D A A D C 50 A A C A C C 2
Document Outline

  • de 101
  • Phieu soi dap an-1