Trang 1
K THI TH TT NGHIP THPTQG NĂM 2020
Bài thi: TOÁN
Th
i gian làm bài: 90 phút (không k thời gian phát đề)
H và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
S báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1. Th tích ca khi lăng trụ có din tích đáy bng B và chiu cao bng h
A.
1
3
V Bh=
B.
1
6
V Bh=
C.
V Bh=
D.
1
2
V Bh=
Câu 2. Tính tích phân
( )
0
1
21I x dx
=+
A.
2I =
B.
1
2
I =−
C.
1I =
D.
0I =
Câu 3. Cho hàm s
có bng biến thiên như sau:
Hàm s đã cho đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
( )
1;4
B.
( )
;1−
C.
( )
1;2
D.
( )
1; +
Câu 4. Cho
a
là s thc dương bất k. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
log 10 1 logaa=+
B.
( )
log 10 10 logaa=+
C.
( )
log 10 logaa=
D.
( )
log 10 10logaa=
Câu 5. Din tích xung quanh ca nh tr có bán kính đáy
3R =
và đường sinh
6l =
bng
A.
108
B.
18
C.
36
D.
54
Câu 6. Cho cp s nhân
( )
n
u
vi
1
2u =−
và công bi
3q =
. Khi đó
2
u
bng
A.
2
6u =−
B.
2
1u =
C.
2
6u =
D.
2
18u =−
Câu 7. Trong không gian
Oxyz
, cho mt phng
( )
: 2 4 0P x y+ + =
. Mt vec tơ pháp tuyến ca
( )
P
A.
( )
1;2;0n =
B.
( )
1;2;4n =
C.
( )
1;0;2n =
D.
( )
1;4;2n =
Câu 8. Gii bt phương trình
2
1
3
x



A.
2
3
log 2x
B.
0x
C.
2
3
log 2x
D.
0x
Câu 9. S cnh ca hình bát din đều bng
S GD&ĐT HI PHÒNG
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Trang 2
A. 12. B. 16. C. 30. D. 8.
Câu 10. Cho hàm s
( )
fx
có bng biến thiên như sau. Khng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm s có 2 cc tr B. Hàm s có 3 cc tr
C. Hàm s không có cc tr D. Hàm s có 1 cc tr
Câu 11. S phc
34zi=−
. Tìm phn thc phn o ca s phc
z
.
A. Phn thc là
4
và phn o là
3i
B. Phn thc là
3
và phn o là
4
C. Phn thc là
3
và phn o là
4i
D. Phn thc là
4
và phn o là
3
u 12. Đim
M
trong hình v biu din s phc
z
. S phc
z
bng
A.
23i
B.
32i+
C.
32i
D.
23i+
Câu 13. Cho trước 5 chiếc ghế xếp thành mt hàng ngang. S cách xếp 3 bn
,,A B C
vào 5 chiếc ghế đó
sao cho mi bn ngi 1 ghế
A.
3
5
C
B. 6 C.
3
5
A
D. 15
Câu 14. H nguyên hàm ca hàm s
2
x
y =
A.
2 ln2.2
xx
dx C=+
B.
2
2
1
x
x
dx C
x
=+
+
C.
22
xx
dx C=+
D.
2
2
ln2
x
x
dx C=+
Câu 15. Nghim ca phương trình
3
1
2
4
x+
=
A.
1x =−
B.
5x =−
C.
5x =
D.
1x =
Câu 16. Cho hai s phc
1
1zi=+
và
2
23zi=−
. Tính môđun của s phc
12
zz+
Trang 3
A.
12
5zz+=
B.
12
5zz+=
C.
12
13zz+=
D.
12
1zz+=
Câu 17. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 2 1 1 6S x y z + + + =
. Đim nào dưới đây
thuc mt cu
( )
S
?
A.
( )
3;1;1B
B.
( )
3; 2;2A
C.
( )
3; 2;3C
D.
s
Câu 18. Tìm tp xác định
D
ca hàm s
( )
23
2
34y f x x
=
A.
( ) ( )
; 1 4;D = − +
B.
(
)
; 1 4;D = − +
C.
D =
D.
\ 1;4D =
Câu 19. Tính th tích
V
ca khi nón có bán kính đáy
3r =
và chiu cao
4h =
A.
16 3V =
B.
4V =
C.
4V =
D.
12V =
Câu 20. Trong không gian
Oxyz
cho
( )
2;3;2a =
và
( )
1;1; 1b =−
. Vectơ
ab
có to độ
A.
( )
1; 2;3−−
B.
( )
3;5;1
C.
( )
3;4;1
D.
( )
1;2;3
Câu 21. Mt nh tr thiết din qua trc là nh vng, din tích xung quanh bng
4
. Th tích
khi tr
A.
2
3
B.
4
C.
4
3
D.
2
Câu 22. Cho hàm s
xác định liên tc trên
( )
;0−
và
( )
0;+
bng biến thiên như hình
bên
Mnh đề nào đúng?
A. Đường thng
2x =
là tim cn đứng ca đồ th hàm s
B. Đồ th hàm s có hai đường tim cn ngang
C. Đồ th hàm s có hai đường tim cn
D. Đồ th hàm s ch có mt đường tim cn
Câu 23. Trong không gian vi h to độ
Oxyz
, cho
( )
1;0;1A
và
( )
1;1;0B
. Đường thng
d
vuông góc
vi mt
( )
OAB
ti
O
có phương trình là
Trang 4
A.
1 1 1
x y z
==
B.
1 1 1
x y z
==
−−
C.
1 1 1
x y z
==
−−
D.
1 1 1
x y z
==
Câu 24. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên và
( )
( )
2
2
0
3 10f x x dx+=
. Tính
( )
2
0
f x dx
A. 2. B.
18
C.
2
D.
18
u 25. Cho hình n tròn xoay có đường cao
, bán kính đáy
25r cm=
. Đ i đường sinh
l
canh nón bng
A.
26l cm=
B.
6 30l cm=
C.
5 41l cm=
D.
28l cm=
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 2 5 9S x y z + + + =
. Phương trình nào
dưới đây là phương trình mt phng
( )
P
tiếp xúc vi mt cu
( )
S
ti điểm
( )
2; 4;3A
A.
2 2 4 0x y z + =
B.
3 6 8 54 0x y z + =
C.
2 2 4 0x y z =
D.
6 8 50 0x y z + =
Câu 27. Din tích hình phng gii hn bi đồ th hàm s
2
4y x x=−
trc hoành bng
A.
32
3
B. 11 C.
34
3
D.
31
3
Câu 28. Cho hình chóp
.S ABC
đáy
ABC
là tam giác vuông ti
, , 3A AB a AC a==
. Tam giác
SBC
đều và nm trong mt phng vuông góc vi đáy. Tính khong cách t
d
đến
B
đến mt phng
( )
SAC
A.
2 39
13
a
d =
B.
3
2
a
d =
C.
39
13
a
d =
D.
da=
Câu 29. Giá tr ln nht, giá tr nh nht ca hàm s
32
23y x x x= + + +
trên đoạn
1;2
ln lượt là
A.
1
và 17. B.
1
và 17. C.
1
và 19. D.
1
và 19.
Câu 30. Vi
a
là s thc dương tuỳ ý,
3
2
log
4
a



bng
A.
2
3log 2a
B.
2
2 3log a
C.
2
2log 3a
D.
2
2log 3a +
Câu 31. Cho s phc
z
tho mãn
( )
2 3 4 3 13 4i z i i+ + = +
. Môđul ca
z
bng
A. 4 B.
22
C.
10
D. 2
u 32. Cho hàm s
( )
42
0y ax bx c a= + +
đồ th như hình
bên. Xác định du ca
,,abc
A.
0, 0, 0abc
B.
0, 0, 0a b c
C.
0, 0, 0abc
D.
0, 0, 0a b c
Trang 5
Câu 33. Vi giá tr nào ca tham s
m
thì hàm s
32
1
21
3
y x x mx= +
đồng biến trên
A.
4m −
B.
4m −
C.
4m −
D.
4m −
Câu 34. Bng biến thiên sau đây ca hàm s nào?
A.
23
1
x
y
x
+
=
+
B.
21
1
x
y
x
=
C.
21
1
x
y
x
=
+
D.
1
21
x
y
x
+
=
Câu 35. Cho hàm s
bng biến thiên như sau:
S nghim thc ca phương trình
( )
4 3 0fx+=
là
A. 4 B. 3. C. 1 D. 2
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, phương trình đường thng đi qua điểm
( )
1; 2;3A
có vectơ chỉ
phương
( )
2; 1;6u =−
A.
2 1 6
1 2 3
x y z+ +
==
B.
1 2 3
2 1 6
x y z+
==
C.
2 1 6
1 2 3
x y z +
==
D.
1 2 3
2 1 6
x y z +
==
Câu 37. Có bao nhiêu s nguyên tho mãn
( ) ( )
log 40 log 60 2xx +
?
A. 20 B. 10. C. 18 D. Vô s
Câu 38. Ký hiu
12
,zz
là nghim ca phương trình
2
2 10 0zz+ + =
. Giá tr ca
12
.zz
bng
Trang 6
A. 20 B.
5
2
C. 5 D. 10
Câu 39. Lp phương trình tiếp tuyến vi đồ th hàm s
tho mãn
( ) ( )
23
3 2 1f x x f x =
ti
điểm có hoành độ
1x =
A.
1
1
7
yx=−
B.
18
77
yx=+
C.
1
1
7
yx=+
D.
18
77
yx=−
Câu 40. An Bình thi đấu vi nhau mt trn bóng bàn, người thng trước 3 séc s giành chiến thng
chung cuc. Xác sut An thng mi séc là
0,4
(không có hoà). Tính xác sut AN thng chung cuc
A.
0,13824
B.
0,064
C.
0,31744
D.
0,1152
Câu 41. Cho nh chóp
.S ABC
có
( )
SC ABC
và tam giác
ABC
vuông ti
B
. Biết
,3AB a AC a==
góc gia hai mt phng
( )
SAB
,
( )
SAC
bng
vi
6
cos
19
=
. Tính độ i
SC
theo
a
A.
6SC a=
B.
26SC a=
C.
7SC a=
D.
6SC a=
Câu 42. Gi s hàm s
( )
fx
liên tc luôn dương trên đoạn
0;e
tho mãn
( ) ( )
.1f x f e x−=
. Tính
tích phân
( )
0
1
1
e
I dx
fx
=
+
?
A.
Ie=
B.
2
e
I =
C.
2
3
e
I =
D.
3
e
I =
Câu 43. Trong mt phng
( )
P
cho hình vuông
ABCD
cnh
a
. Trên đường thng qua
A
vuông góc
vi mt phng
( )
P
lấy điểm
S
sao cho
SA a=
. Mt cầu đường kính
AC
ct các đường thng
,,SB SC SD
ln lượt ti
,,M B N C P D
. Tính din tích t giác
?AMNP
A.
2
6
12
a
B.
2
2
4
a
C.
2
3
6
a
D.
2
6
2
a
Câu 44. S ng ca loi vi khun
A
trong mt phòng thí nghiệm được tính theo công thc
( ) ( )
0 .2
t
s t s=
, trong đó
( )
0s
s ng vi khun
A
ban đầu,
( )
st
s ng vi khun
A
sau
t
phút. Biết sau 3 phút thì s ng vi khun
A
625 nghìn con. Hi sau bao lâu, kế t lúc ban đầu, s
ng vi khun A là 10 triu con?
A. 12 phút B. 19 phút C. 48 phút D. 7 phút
Câu 45. Cho hàm s
3
32y x x= + +
. Gi
A
là đim cc đại,
B
là đim cc tiu ca đ th hàm s và
d
là đường thng đi qua đim
( )
0;2M
, h s góc
k
. Biết khong cách t
A
đến
d
gp 2 ln
khong cách t
B
đến
d
. Mnh đề nào sau đây đúng?
A.
( )
;1k
B. Không tìm được
k
C.
( )
5;k +
D.
k
là s âm
Trang 7
Câu 46. Cho hình chóp
.S ABCD
đáy
ABCD
là hình bình hành. Hai điểm
,MN
ln lượt thuc các
cnh
AB
và
AD
(
,MN
không trùng vi
A
) sao cho
3. 6
AB AD
AM AN
+=
. hiu
1
,VV
ln lượt th tích
ca các khi chóp
.S ABCD
và
.S MBCDN
. Tìm giá tr ln nht ca
1
V
V
A.
5
6
B.
3
4
C.
2
3
D.
14
17
Câu 47. Cho hàm s
đạo hàm
( ) ( )
'
1
x
f x x e=+
, có bao nhiêu giá tr nguyên ca tham s
m
trong đoạn
2020;2021
để hàm s
( ) ( )
2
ln 2y g x f x mx mx= = +
nghch biến trên
( )
2020
;ee
A. 2020 B. 2018 C. 2021 D. 2019
Câu 48. Cho hàm s đa thức
( )
fx
đạo hàm trên . Biết
( )
20f −=
và đồ th ca hàm s
( )
'
y f x=
như hình v
Hàm s
( )
2
44y f x x= +
có bao nhiêu cc tiu?
A. 3. B. 1 C. 2 D. 4
Câu 49. Gi
M
là giá tr nh nht ca biu thc
( )
22
;g a b a b=+
vi
,ab
tho mãn
2 8 0
20
2 4 0
ab
ab
ab
+
+ +
+
. Khi
0;mM
thì tng các nghim ca phương trình
( ) ( )
22
23
2 2 3
log 2 2 1 log 2 3x x m x x
+
+
+ =
thuc khong
A.
(
)
2 2 3;+ +
B.
( )
1;2 3+
C.
(
)
2 3;2 2 3++
D.
1
;2
23


+

Câu 50. Cho
. Giá tr nh nht ca biu thc
( )
4 4 3
3
3 12 25 2
2
a b c
H
a b c
+ + +
=
++
thuc tp hp nào dưới
đây?
Trang 8
A.
5
;2
6
A



B.
C.
2
;2
3



D.
1
0;
3



--
------------- HẾT ---------------

Preview text:

SỞ GD&ĐT HẢI PHÒNG
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPTQG NĂM 2020 Bài thi: TOÁN
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1. Thể tích của khối lăng trụ có diện tích đáy bằng B và chiều cao bằng h là 1 1 1 A. V = Bh B.V = Bh C. V = Bh D. V = Bh 3 6 2 0
Câu 2. Tính tích phân I = (2x +  ) 1 dx 1 − 1 A. I = 2 B. I = − C. I = 1 D. I = 0 2
Câu 3. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1 − ;4) B. (− ;  − ) 1 C. ( 1 − ;2) D. (1; +)
Câu 4. Cho a là số thực dương bất kỳ. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. log (10a) = 1+ log a
B. log (10a) = 10 + log a C. log (10a) = log a
D. log (10a) = 10log a
Câu 5. Diện tích xung quanh của hình trụ có bán kính đáy R = 3 và đường sinh l = 6 bằng A. 108 B. 18 C. 36 D. 54
Câu 6. Cho cấp số nhân (u với u = 2
− và công bội q = 3. Khi đó u bằng n ) 1 2 A. u = 6 − B. u = 1 C. u = 6 D. u = 18 − 2 2 2 2
Câu 7. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng ( P) : x + 2y + 4 = 0 . Một vec tơ pháp tuyến của ( P) là A. n = (1; 2;0) B. n = (1; 2; 4) C. n = (1;0; 2) D. n = (1; 4; 2) x  2 
Câu 8. Giải bất phương trình 1    3  A. x  log 2 B. x  0 C. x  log 2 D. x  0 2 2 3 3
Câu 9. Số cạnh của hình bát diện đều bằng Trang 1 A. 12. B. 16. C. 30. D. 8.
Câu 10. Cho hàm số f ( x) có bảng biến thiên như sau. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. Hàm số có 2 cực trị
B. Hàm số có 3 cực trị
C. Hàm số không có cực trị
D. Hàm số có 1 cực trị
Câu 11. Số phức z = 3 − 4i . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z . A. Phần thực là 4
− và phần ảo là 3i
B. Phần thực là 3 và phần ảo là 4 −
C. Phần thực là 3 và phần ảo là 4 − i D. Phần thực là 4 − và phần ảo là 3
Câu 12. Điểm M trong hình vẽ biểu diễn số phức z . Số phức z bằng A. 2 − 3i B. 3 + 2i C. 3 − 2i D. 2 + 3i
Câu 13. Cho trước 5 chiếc ghế xếp thành một hàng ngang. Số cách xếp 3 bạn ,
A B,C vào 5 chiếc ghế đó
sao cho mỗi bạn ngồi 1 ghế là A. 3 C B. 6 C. 3 A D. 15 5 5
Câu 14. Họ nguyên hàm của hàm số 2x y = là x 2x x 2x A. 2x = ln 2.2x dx + CB. 2 dx = + CC. 2x = 2x dx + CD. 2 dx = + Cx +1 ln 2 x+ 1
Câu 15. Nghiệm của phương trình 3 2 = là 4 A. x = 1 − B. x = 5 − C. x = 5 D. x = 1
Câu 16. Cho hai số phức z = 1+ i z = 2 − 3i . Tính môđun của số phức z + z 1 2 1 2 Trang 2
A. z + z = 5
B. z + z = 5
C. z + z = 13
D. z + z = 1 1 2 1 2 1 2 1 2 2 2 2
Câu 17. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) : ( x − 2) + ( y + ) 1 + ( z − ) 1
= 6 . Điểm nào dưới đây
thuộc mặt cầu ( S ) ? A. B (3;1; ) 1 B. A(3; 2 − ;2) C. C (3; 2 − ;3) D. D (1;0; 4) s −
Câu 18. Tìm tập xác định D của hàm số y = f ( x x − ) 2 3 2 3 4 A. D = (− ;  − ) 1  (4; +) B. D = ( ; − −  1  4; +  ) C. D = D. D = \  1 − ;  4
Câu 19. Tính thể tích V của khối nón có bán kính đáy r = 3 và chiều cao h = 4 A. V = 16 3 B. V = 4 C. V = 4 D. V = 12
Câu 20. Trong không gian Oxyz cho a = (2;3; 2) và b = (1;1; − )
1 . Vectơ a b có toạ độ là A. ( 1 − ; 2 − ;3) B. (3;5 ) ;1 C. (3; 4 ) ;1 D. (1; 2;3)
Câu 21. Một hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông, diện tích xung quanh bằng 4 . Thể tích khối trụ là 2 4 A. B. 4 C. D. 2 3 3
Câu 22. Cho hàm số y = f ( x) xác định và liên tục trên ( ;
− 0) và (0;+) có bảng biến thiên như hình bên Mệnh đề nào đúng?
A. Đường thẳng x = 2 là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số
B. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận ngang
C. Đồ thị hàm số có hai đường tiệm cận
D. Đồ thị hàm số chỉ có một đường tiệm cận
Câu 23. Trong không gian với hệ toạ độ Oxyz , cho A(1;0; )
1 và B (1;1;0) . Đường thẳng d vuông góc
với mặt (OAB) tại O có phương trình là Trang 3 x y z x y z x y z x y z A. = = B. = = C. = = D. = = 1 1 − 1 1 1 − 1 − 1 − 1 − 1 1 1 1 − 2 2
Câu 24. Cho hàm số f ( x) liên tục trên và ( f (x) 2
+ 3x )dx =10. Tính f (x)dx  0 0 A. 2. B. 18 − C. 2 − D. 18
Câu 25. Cho hình nón tròn xoay có đường cao h = 20cm , bán kính đáy r = 25cm . Độ dài đường sinh l của hình nón bằng
A. l = 26cm
B. l = 6 30cm
C. l = 5 41cm
D. l = 28cm 2 2 2
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) : ( x − )
1 + ( y + 2) + ( z − 5) = 9 . Phương trình nào
dưới đây là phương trình mặt phẳng ( P) tiếp xúc với mặt cầu ( S ) tại điểm A(2; 4 − ;3)
A. x − 2 y − 2z + 4 = 0
B. 3x − 6 y + 8z − 54 = 0
C. x − 2 y − 2z − 4 = 0
D. x − 6 y + 8z − 50 = 0
Câu 27. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2
y = 4x x và trục hoành bằng 32 34 31 A. B. 11 C. D. 3 3 3
Câu 28. Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại ,
A AB = a, AC = a 3 . Tam giác SBC
đều và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Tính khoảng cách từ d đến B đến mặt phẳng (SAC) 2a 39 a 3 a 39 A. d = B. d = C. d =
D. d = a 13 2 13
Câu 29. Giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số 3 2
y = x + x + 2x + 3 trên đoạn  1 − ;2 lần lượt là A. 1 − và 17. B. 1 và 17. C. 1 và 19. D. 1 − và 19. 3  a
Câu 30. Với a là số thực dương tuỳ ý, log   bằng 2  4 
A. 3log a − 2
B. 2 − 3log a
C. 2 log a − 3 D. 2log a + 3 2 2 2 2
Câu 31. Cho số phức z thoả mãn (2 + 3i) z + 4 − 3i = 13 + 4i . Môđul của z bằng A. 4 B. 2 2 C. 10 D. 2 Câu 32. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c (a  0) có đồ thị như hình
bên. Xác định dấu của a, b, c
A. a  0, b  0, c  0
B. a  0, b  0, c  0
C. a  0, b  0, c  0
D. a  0, b  0, c  0 Trang 4 1
Câu 33. Với giá trị nào của tham số m thì hàm số 3 2 y =
x + 2x mx −1 đồng biến trên 3 A. m  4 − B. m  4 − C. m  4 − D. m  4 −
Câu 34. Bảng biến thiên sau đây của hàm số nào? 2x + 3 2x −1 A. y = B. y = x +1 x −1 2x −1 x +1 C. y = D. y = x +1 2x −1
Câu 35. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như sau:
Số nghiệm thực của phương trình 4 f ( x) + 3 = 0 là A. 4 B. 3. C. 1 D. 2
Câu 36. Trong không gian Oxyz , phương trình đường thẳng đi qua điểm A(1; 2 − ;3) và có vectơ chỉ phương u = (2; 1 − ;6) là x + 2 y −1 z + 6 x +1 y − 2 z − 3 A. = = B. = = 1 2 − 3 2 1 − 6 x − 2 y +1 z − 6 x −1 y + 2 z − 3 C. = = = = 1 2 − D. 3 2 1 − 6
Câu 37. Có bao nhiêu số nguyên thoả mãn log ( x − 40) + log (60 − x)  2 ? A. 20 B. 10. C. 18 D. Vô số
Câu 38. Ký hiệu z , z là nghiệm của phương trình 2
z + 2z +10 = 0 . Giá trị của z . z bằng 1 2 1 2 Trang 5 5 A. 20 B. C. 5 D. 10 2
Câu 39. Lập phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y = f ( x) thoả mãn 2 f ( − x) 3 3 2
= x −1− f (x) tại
điểm có hoành độ x =1 1 1 8 1 1 8 A. y = x −1 B. y = x + C. y = x +1 D. y = x − 7 7 7 7 7 7
Câu 40. An và Bình thi đấu với nhau một trận bóng bàn, người thắng trước 3 séc sẽ giành chiến thắng
chung cuộc. Xác suất An thắng mỗi séc là 0, 4 (không có hoà). Tính xác suất AN thắng chung cuộc A. 0,13824 B. 0, 064 C. 0,31744 D. 0,1152
Câu 41. Cho hình chóp S.ABC SC ⊥ ( ABC ) và tam giác ABC vuông tại B . Biết 6
AB = a, AC = a 3 và góc giữa hai mặt phẳng (SAB) , (SAC ) bằng  với cos = . Tính độ dài 19 SC theo a
A. SC = 6a
B. SC = 2 6a
C. SC = a 7
D. SC = 6a
Câu 42. Giả sử hàm số f ( x) liên tục và luôn dương trên đoạn 0;e thoả mãn f ( x). f (e x) = 1. Tính e 1 tích phân I = dx  ? 1+ f x 0 ( ) e 2e e
A. I = e B. I = C. I = D. I = 2 3 3
Câu 43. Trong mặt phẳng ( P) cho hình vuông ABCD cạnh a . Trên đường thẳng qua A và vuông góc
với mặt phẳng ( P) lấy điểm S sao cho SA = a . Mặt cầu đường kính AC cắt các đường thẳng
SB, SC, SD lần lượt tại M B, N C, P D . Tính diện tích tứ giác AMNP ? 2 a 6 2 a 2 2 a 3 2 a 6 A. B. C. D. 12 4 6 2
Câu 44. Số lượng của loại vi khuẩn A trong một phòng thí nghiệm được tính theo công thức ( ) = (0).2t s t s
, trong đó s (0) là số lượng vi khuẩn A ban đầu, s(t) là số lượng vi khuẩn A có sau t
phút. Biết sau 3 phút thì số lượng vi khuẩn A là 625 nghìn con. Hỏi sau bao lâu, kế tử lúc ban đầu, số
lượng vi khuẩn A là 10 triệu con? A. 12 phút B. 19 phút C. 48 phút D. 7 phút Câu 45. Cho hàm số 3
y = −x + 3x + 2 . Gọi A là điểm cực đại, B là điểm cực tiểu của đồ thị hàm số và
d là đường thẳng đi qua điểm M (0; 2) , có hệ số góc k . Biết khoảng cách từ A đến d gấp 2 lần
khoảng cách từ B đến d . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. k (− ) ;1
B. Không tìm được k C. k ( 5; − +)
D. k là số âm Trang 6
Câu 46. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành. Hai điểm M , N lần lượt thuộc các AB AD
cạnh AB AD ( M , N không trùng với A ) sao cho + 3.
= 6 . Kí hiệu V ,V lần lượt là thể tích AM AN 1 V
của các khối chóp S.ABCD S.MBCDN . Tìm giá trị lớn nhất của 1 V 5 3 2 14 A. B. C. D. 6 4 3 17
Câu 47. Cho hàm số y = f ( x) có đạo hàm ' ( ) = ( + ) 1 x f x x
e , có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m trong đoạn  2 − 020;202 
1 để hàm số y = g ( x) = f ( x) 2 ln
mx + mx − 2 nghịch biến trên ( 2020 ; e e ) A. 2020 B. 2018 C. 2021 D. 2019
Câu 48. Cho hàm số đa thức f ( x) có đạo hàm trên . Biết f ( 2
− ) = 0 và đồ thị của hàm số '
y = f ( x) như hình vẽ Hàm số y = f ( x) 2 4
x + 4 có bao nhiêu cực tiểu? A. 3. B. 1 C. 2 D. 4
a − 2b + 8  0 
Câu 49. Gọi M là giá trị nhỏ nhất của biểu thức g (a b) 2 2 ;
= a + b với a,b thoả mãn a + b + 2  0 . Khi
2a b + 4  0 
m 0; M  thì tổng các nghiệm của phương trình log
( 2x −2x−2+ 1−m ) = log − − + + ( 2x 2x 3 2 3 ) 2 2 3 thuộc khoảng  1  A. (2 2 + 3;+) B. (1;2 + 3)
C. (2 + 3;2 2 + 3 ) D. ; 2    2 + 3  4 4 3
3a +12b + 25c + 2
Câu 50. Cho a, ,
b c  0 . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức H = (
thuộc tập hợp nào dưới
a + 2b + c)3 đây? Trang 7  5  13  2   1 A. A ; 2   B. B ; 2 C. ; 2 D. 0;        6  18  3   3
--------------- HẾT --------------- Trang 8