Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2020 môn Toán sở GD&ĐT tỉnh Kon Tum

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2020 môn Toán sở GD&ĐT tỉnh Kon Tum mã đề 135 gồm có 05 trang với 50 câu hỏi và bài toán dạng trắc nghiệm khách quan.

Trang 1/5 - Mã đ thi 135
UBND TNH KON TUM
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
THI TH K THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2020
Bài thi: TOÁN
Thi gian làm bài:90 phút, không k thời gian phát đề
thi có 5 trang)
Họ và tên thí sinh:…………………………………….
Số báo danh:…………………………………………..
Câu 1. Cho s phc
2 4.zi=
S phc liên hp ca
z
A.
24
zi=
. B.
24zi= +
. C.
2z =
. D.
4
zi
=
.
Câu 2. Th tích ca khi tr có độ dài đường cao
h
và bán kính đáy
r
bng
A.
2
rh
. B.
. C.
2
1
3
rhπ
. D.
2
rhπ
.
Câu 3. Nghim của phương trình
21
39
x
=
A.
1
.
2
x
=
B.
1
.
2
x =
C.
3
.
2
x =
D.
2.x =
Câu 4. Đồ th hàm s nào sau đây có tiệm cn ngang là trc hoành ?
A.
2
2
.
1
y
x
=
+
B.
.
32
x
y
x
=
+
C.
1
2.
y
x
=
D.
1
.
2
x
y
x
=
+
Câu 5. Trong không gian
,Oxyz
một vectơ pháp tuyến ca mt phng
( )
: 3 2020 0Pxy z−+ + =
có ta đ
A.
. B.
(
)
1; 2; 0
. C.
( )
1; 1; 3 .
D.
( )
2; 1;1−−
.
Câu 6. Cho hình nón bán kính đáy
ra=
đ dài đường sinh
3la=
. Din tích xung quanh
của hình nón đã cho bằng
A.
2
10 .aπ
B.
2
3.aπ
C.
2
.aπ
D.
2
4.aπ
Câu 7. Đim cc đi ca hàm s
32
32yx x=−+
A.
3.x =
B.
0.x =
C.
1.x
=
D.
2.x =
Câu 8. Cho s thc
a
dương và khác
1
. Giá tr ca
(
)
3
2
log
a
a
bng
A.
2
.
3
B.
1.
C.
3
.
2
D.
2.
Câu 9. Có bao nhiêu cách sp xếp 5 hc sinh vào một băng ghế có 5 ch ngi ?
A.
5
5.
B.
5
. C.
2
5
.C
D.
5!
.
Câu 10. Hàm s
( )
y fx
=
có bng biến thiên như sau
Hàm s đã cho đồng biến trên khong
A.
( )
2;3 .
B.
( )
2;3 .
C.
( )
3; . +∞
D.
( )
;1 .−∞
Câu 11. Hàm s
42
231yx x=−+
có bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
ĐỀ CHÍNH THỨC
MÃ Đ:135
Trang 2/5 - Mã đ thi 135
Câu 12. Cho hàm s
( )
fx
đo hàm liên tc trên đon
[ ]
0; 2
( )
2
0
'd4
fxx=
. Giá tr ca
( ) ( )
02ff
bng
A.
4.
B.
6.
C.
8.
D.
4.
Câu 13. Cho cp s nhân
(
)
n
u
1
2u =
2
10
u =
. Công bi ca cp s nhân đã cho bằng
A.
5.
B.
20.
C.
12.
D.
8.
Câu 14. Tp nghim ca bất phương trình
( )
log 1 2x −<
A.
(
)
3; .+∞
B.
(
)
1;101 .
C.
( )
;101 .−∞
D.
( )
101; .
+∞
Câu 15. Cho mt cu có bán kính
3.R =
Th tích ca khi cầu đã cho bằng
A.
27 .
π
B.
4.π
C.
3.
π
D.
36 .π
Câu 16. S phc
2 25zi= +
có phn o là
A.
2
. B.
25
. C.
8
. D.
25i
.
Câu 17. Tập xác định ca hàm s
( )
3
e
yx=
A.
{ }
\3.
B.
(
)
3; .
+∞
C.
( )
;3 .−∞
D.
.
Câu 18. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy
10B
=
và chiu cao
4h
=
. Th tích khối lăng trụ đã
cho bng
A.
10.
B.
5.
C.
40.
D.
4.
Câu 19. Cho khi hp ch nht
.ABCD A B C D
′′
2, 3, 4.AB AD AA
= = =
Th tích ca khi
hp ch nhật đã cho bằng
A.
6.
B.
48.
C.
24.
D.
12.
Câu 20. H tt c các nguyên hàm của hàm s
21
3
x
y
+
=
A.
21
3
.
2ln 3
x
C
+
+
B.
21
3 .ln 3 .
x
C
+
+
C.
21
3 .ln 3
.
2
x
C
+
+
D.
21
3.
x
C
+
+
Câu 21. Giá tr ln nht ca hàm s
4
1
yx
x
= +
trên khong
( )
;1−∞
bng
A.
5.
B.
1.
C.
3.
D.
3.
Câu 22. Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên đon
[ ]
1; 3
tha mãn
( )
3
1
d5fx x
=
( )
3
0
3 d1fx x=
.
Giá tr ca
( )
0
1
dfx x
bng
A.
14
.
3
B.
6.
C.
16
.
3
D.
4.
Câu 23. Đồ th ca hàm s nào dưới đây có dạng như đường cong
trong hình vẽ bên ?
A.
42
23yx x
=+−
. B.
42
31yx x=−+ +
.
C.
42
25yx x=−+
. D.
3
21yx x=−−
.
Câu 24. Cho s phc
42zi= +
. Môđun của s phc
z
bng
A.
25
. B.
37
. C.
5
. D.
36
.
Câu 25. Hình phẳng gii hn bi đ th hàm s
2
3 28y xx= −+
, các đưng thng
1; 1xx= =
và trc
Ox
có din tích bng
A.
8.
B.
12.
C.
14.
D.
6.
Trang 3/5 - Mã đ thi 135
Câu 26. Trên mt phng to độ, điểm biu din s phc
23zi=
là điểm nào dưới đây ?
A.
( )
2;3
N
. B.
( )
0;3P
. C.
( )
2; 3M
. D.
(
)
3; 2Q
.
Câu 27. Hàm s nào sau đây đồng biến trên tp hp
?
A.
log
yx=
. B.
2
x
e
y

=


. C.
1
3
x
y

=


. D.
yx
π
=
.
Câu 28. Trong không gian
,Oxyz
cho mt phng
( ) : 2 3 2020 0.Px y z+ −+ =
Điểm nào sau đây
thuc mt phng
()
P
?
A.
( )
2021;4; 4M
. B.
(
)
1; 8; 2
Q
−−
. C.
( )
1;2020;4P
. D.
(
)
2020;0;0
N
.
Câu 29. Trong không gian, cho hình vuông
ABCD
có cnh bng
.a
Gi
I
H
lần lượt là
trung điểm ca các cnh
AB
.CD
Khi quay hình vuông đó xung quanh trục
IH
ta đưc mt
hình trụ tròn xoay có diện tích xung quanh bng
A.
2
a
π
. B.
2
2
a
π
. C.
3
a
π
. D.
2
4 a
π
.
Câu 30. Cho s phc
1
12zi= +
,
2
32zi=
. Phn thc ca s phc
12
2zz z= +
bng
A.
6
. B.
2
. C.
7
. D.
40i
.
Câu 31. Trong không gian
,
Oxyz
cho mt cu
( )
2 22
: 2 2 4 60Sx y z x y z+ + + + −=
. Tâm của
( )
S
có ta đ
A.
( )
1; 1; 2−−
. B.
( )
1;2;2
. C.
( )
2; 4; 4
. D.
( )
1;1; 2
.
Câu 32. Trong không gian
,Oxyz
đường thng
( )
33
: 12
2
xt
dy t
zt
=
= +
=
có mt vectơ ch phương là
A.
( )
4
1;2;2 .u =

B.
( )
1
3; 2; 1u =−−
. C.
(
)
2
3; 2;1
u =
. D.
( )
3
3;1; 2u =
.
Câu 33. Bất phương trình
( )
2
93
log log 2 1xx+ −<
có bao nhiêu nghiệm nguyên ?
A.
2.
B.
4.
C.
1.
D.
3.
Câu 34. Cho hình chóp
.
S ABCD
SA
vuông góc vi mt phng
( ),ABCD
2,SA a=
t giác
ABCD
là hình vuông có cạnh bng
a
. Góc gia đưng thng
SC
và mt phng
()ABCD
bng
A.
45
°
. B.
30°
. C.
60°
. D.
90°
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
0;6; 0A
,
( )
0;0;8B
. Độ dài đoạn thng
AB
bng
A.
100
. B.
10
. C.
48
. D.
6
.
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
(
)
4; 2; 3 .A
Hình chiếu vuông góc của điểm
A
trên
mt phng
(
)
Oxy
có ta đ
A.
( )
0; 2; 3
. B.
( )
4; 2; 3
. C.
( )
0;0; 3
. D.
( )
4; 2;0
.
Câu 37. Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên tp
và hàm s
( )
'fx
đ th như hình v bên .
Hàm s
( )
fx
có bao nhiêu điểm cc tr ?
A.
0.
B.
1.
C.
2.
D.
3.
Trang 4/5 - Mã đ thi 135
x
-1
0
1
+
y'
0
+
0
0
+
y
+ ∞
-2
1
-2
+ ∞
Câu 38. Cho hàm s
( )
y fx=
có bng biến thiên như sau
Phương trình
(
)
2 30
fx−=
có bao nhiêu nghiệm dương ?
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
1.
Câu 39. Có bao nhiêu giá tr nguyên của
m
để hàm s
( ) ( ) ( )
3
2
1 2 31
3
x
fx m x m x=−+
đồng biến trên khong
( )
;1−∞
?
A.
8.
B.
5.
C.
7.
D.
6.
Câu 40. Cho hình lập phương
.ABCD A B C D
′′
có cnh bng
a
. Khong cách gia hai đưng
thng
AC
DC
bng
A.
a
. B.
3
2
a
. C.
3
3
a
. D.
3
a
.
Câu 41. Cho hàm s
( )
21x
fx
xm
+
=
, có hai giá tr ca tham s
m
tha mãn
[ ]
( )
[ ]
( )
1;2
1;2
3
max min
2
x
x
fx fx
∈−
∈−
+=
1
m
2
m
Giá tr ca biu thc
12
mm
bng
A.
11
.
3
B.
19
.
3
C.
5.
D.
4
.
3
Câu 42. Cho hàm s
( )
fx
đo hàm liên tc trên tp
tha mãn
(
)
3
2
0
' 1d 5xf x x+=
(
) ( )
22 1 4ff−=
. Giá tr ca
( )
2
1
d
fx x
bng
A.
9.
B.
1.
C.
1.
D.
9.
Câu 43. Ông An gi tiền vào ngân hàng với th thc lãi sut kép theo công thc
( )
.1
n
n
TA r= +
,
trong đó
A
là s tin gởi ban đầu,
r
là lãi sut,
n
là k hn,
n
T
là s tin c gc ln lãi sau
n
k
hn gi. Nếu s tin ban đu ông An gi
100
triệu đồng vào ngân hàng với lãi sut
6,5%
mt
năm không rút lãi lẫn gc đnh k thì sau bao nhiêu năm ông ấy nhận được s tin ít nht là
250
triệu đồng ?
A.
3
. B.
10
. C.
8
. D.
15
.
Câu 44.
Cho mt đa giác đu có
2n
đỉnh
( 2, )nn≥∈
. Chn ngẫu nhiên ba đỉnh trong s
2n
đỉnh của đa giác đó, biết xác sut ba đỉnh được chn to thành mt tam giác vuông là
1
.
5
Giá tr
n
bng
A.
406.
B.
8.
C.
5.
D.
10.
Câu 45. Cho hình nón tròn xoay chiều cao
20h =
, bán kính đáy
25r =
. Cắt hình nón đã cho
bi mt mt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và khoảng cách t tâm của đáy hình nón đến mt
phẳng này bằng
12
. Din tích thiết diện thu được bng
A.
500.
B.
400.
C.
300.
D.
406.
Trang 5/5 - Mã đ thi 135
x
-1
0
4
+ ∞
f'(x)
0
+
0
0
+
f(x)
+ ∞
-2
3
1
+ ∞
Câu 46. Gi
T
tp hp tt c các giá tr ca tham s
m
để bất phương trình
( )
( )
( )
( )
4 22
2 1 1 22 1 0m x mx x −+ −−
đúng với mi
x
. Tng giá tr các phn t ca
T
bng
A.
4.
B.
2.
C.
3.
D.
3
.
2
Câu 47. Cho các s thc
;xy
tha mãn
1 1, 2
xy < < >−
(
) (
) ( )
22
1
log 2 2 3 1 log
1
x
y yx x y
x

+ + + + +=

+

. Giá tr nh nht ca biu thc
2
xy+
bng
A.
1.
B.
2.
C.
15
.
4
D.
3.
Câu 48. Cho hình chóp
.S ABC
đáy tam giác
ABC
vuông ti
, ,2C AC a AB a= =
SA
vuông góc vi mt phẳng đáy. Góc giữa mt phng
()SAB
và mt phng
()SBC
bng
0
60
. Th
tích ca khi chóp
.S ABC
bng
A.
B.
3
56
.
12
a
C.
3
6
.
72
a
D.
3
.
2
a
Câu 49. Gi
S
là tp hp các giá tr nguyên của tham s
m
để phương trình
( ) ( )
2 2 22
81
2
3log 2 3 log 7 0x x m m x mx m m −− + + + =
có hai nghiệm phân bit
12
;xx
tha mãn
( )
( )
1 22 1
1 1 18x xx x−+
. S tp hp con ca
S
bng
A.
16.
B.
2.
C.
32.
D.
1.
Câu 50. Cho hàm s
( )
fx
xác đnh trên tp hp
và có bng biến thiên như sau
Phương trình
( )
32
3 3 50fx x + −=
có bao nhiêu nghim ?
A.
7.
B.
9.
C.
5.
D.
6.
---------- HT ----------
| 1/6

Preview text:

UBND TỈNH KON TUM
THI THỬ KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2020
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Bài thi: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài:90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 5 trang)
Họ và tên thí sinh
:……………………………………. MÃ ĐỀ:135
Số báo danh:…………………………………………..
Câu 1.
Cho số phức z = 2 − 4 .i Số phức liên hợp của z
A. z = 2 − 4i .
B. z = 2 + 4i .
C. z = 2 . D. z = 4 − i .
Câu 2. Thể tích của khối trụ có độ dài đường cao h và bán kính đáy r bằng A. 2 r h . B. 1 2 r π h . C. 1 2 r π h . D. 2 r π h . 6 3
Câu 3. Nghiệm của phương trình 2x 1 3 − = 9 là A. 1 x = − . B. 1 x = . C. 3 x = .
D. x = 2. 2 2 2
Câu 4. Đồ thị hàm số nào sau đây có tiệm cận ngang là trục hoành ? A. 2 y − = . B. x y = . C. 1 y = 2 − . D. x 1 y = . 2 x +1 3x + 2 x x + 2
Câu 5. Trong không gian Oxyz, một vectơ pháp tuyến của mặt phẳng (P) : x y + 3z + 2020 = 0 có tọa độ là A. (2;1 ) ;1 . B. (1;2;0) . C. (1; 1; − 3). D. ( 2 − ;−1; ) 1 .
Câu 6. Cho hình nón có bán kính đáy r = a và độ dài đường sinh l = 3a . Diện tích xung quanh
của hình nón đã cho bằng A. 2 10 a π . B. 2 3 a π . C. 2 a π . D. 2 4 a π .
Câu 7. Điểm cực đại của hàm số 3 2
y = x − 3x + 2 là
A. x = 3.
B. x = 0. C. x =1.
D. x = 2.
Câu 8. Cho số thực a dương và khác 1. Giá trị của (3 2 log a bằng a ) A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 2. 3 2
Câu 9. Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 học sinh vào một băng ghế có 5 chỗ ngồi ? A. 5 5 . B. 5. C. 2 C . D. 5!. 5
Câu 10. Hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng A. (2;3). B. ( 2; − 3). C. ( 3 − ;+∞). D. (−∞ ) ;1 . Câu 11. Hàm số 4 2
y = 2x − 3x +1 có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Trang 1/5 - Mã đề thi 135 2
Câu 12. Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên đoạn [0;2] và f '
∫ (x)dx = 4. Giá trị của 0
f (0) − f (2) bằng A. 4. − B. 6. C. 8. D. 4.
Câu 13. Cho cấp số nhân (u u = 2 và u =10 . Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n ) 1 2 A. 5. B. 20. C. 12. D. 8.
Câu 14. Tập nghiệm của bất phương trình log(x − ) 1 < 2 là A. (3;+∞). B. (1; ) 101 . C. ( ; −∞ ) 101 . D. (101;+∞).
Câu 15. Cho mặt cầu có bán kính R = 3. Thể tích của khối cầu đã cho bằng A. 27 . π B. 4 . π C. 3 . π D. 36 . π
Câu 16. Số phức z = 2 + 25i có phần ảo là A. 2 . B. 25 . C. 8 . D. 25i .
Câu 17. Tập xác định của hàm số = (3− )e y x A.  \{ } 3 . B. (3;+∞). C. ( ; −∞ 3). D. . 
Câu 18. Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B =10 và chiều cao h = 4 . Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 10. B. 5. C. 40. D. 4.
Câu 19. Cho khối hộp chữ nhật ABC . D AB CD
′ ′ có AB = 2, AD = 3, AA′ = 4. Thể tích của khối
hộp chữ nhật đã cho bằng A. 6. B. 48. C. 24. D. 12.
Câu 20. Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số 2 1 3 x y + = là 2x 1 + 2x 1 + A. 3 + C. B. 2x 1 3 + .ln 3 3 .ln 3 + C. C. + C. D. 2x 1 3 + + C. 2ln 3 2
Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số 4 y = x + trên khoảng ( ) ;1 −∞ bằng x −1 A. 5. B. 1. − C. 3. D. 3. − 3 3
Câu 22. Cho hàm số f (x) liên tục trên đoạn [ 1; − ]3 thỏa mãn f
∫ (x)dx = 5 và 3f ∫ (x)dx =1. 1 − 0 0 Giá trị của f
∫ (x)dx bằng 1 − A. 14 . B. 6. C. 16 . D. 4. 3 3
Câu 23. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong
trong hình vẽ bên ? A. 4 2
y = x + 2x − 3. B. 4 2
y = −x + 3x +1. C. 4 2
y = −x + 2x − 5 . D. 3
y = x − 2x −1.
Câu 24.
Cho số phức z = 4 + 2i . Môđun của số phức z bằng A. 2 5 . B. 37 . C. 5 . D. 3 6 .
Câu 25. Hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số 2 y = 3
x − 2x + 8, các đường thẳng x =1; x = 1 −
và trục Ox có diện tích bằng A. 8. B. 12. C. 14. D. 6. Trang 2/5 - Mã đề thi 135
Câu 26.
Trên mặt phẳng toạ độ, điểm biểu diễn số phức z = 2 − 3i là điểm nào dưới đây ?
A. N (2;3) .
B. P(0;3) . C. M (2; 3 − ) . D. Q(3; 2 − ) .
Câu 27. Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập hợp  ? x x
A. y = log x . B. e y   =  . C. 1 y   = . D. y xπ = . 2       3 
Câu 28. Trong không gian Oxyz, cho mặt phẳng (P) : x + 2y − 3z + 2020 = 0. Điểm nào sau đây
thuộc mặt phẳng (P) ? A. M (2021;4; 4 − ) . B. Q( 1; − 8 − ;2) .
C. P(1;2020;4) . D. N ( 2020 − ;0;0) .
Câu 29. Trong không gian, cho hình vuông ABCD có cạnh bằng .
a Gọi I H lần lượt là
trung điểm của các cạnh AB và .
CD Khi quay hình vuông đó xung quanh trục IH ta được một
hình trụ tròn xoay có diện tích xung quanh bằng A. 2 π a . B. 2 2πa . C. 3 π a . D. 2 4π a .
Câu 30. Cho số phức z =1+ 2i , z = 3− 2i . Phần thực của số phức z = z + 2z bằng 1 2 1 2 A. 6 . B. 2 − . C. 7 . D. 40i .
Câu 31. Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu (S ) 2 2 2
: x + y + z − 2x + 2y + 4z − 6 = 0 . Tâm của
(S) có tọa độ là A. (1; 1; − 2 − ). B. ( 1 − ;2;2) . C. ( 2; − 4;4) . D. (1;1;2) . x = 3 − 3t
Câu 32. Trong không gian Oxyz, đường thẳng (d ) : y =1+ 2t có một vectơ chỉ phương là z = 2−  t     A. u = 1 − ;2;2 . B. u1 = ( 3 − ;2;− ) 1 . C. u2 = (3;2; ) 1 .
D. u3 = (3;1;2). 4 ( )
Câu 33. Bất phương trình 2
log x + log 2 − x <1 có bao nhiêu nghiệm nguyên ? 9 3 ( ) A. 2. B. 4. C. 1. D. 3.
Câu 34. Cho hình chóp S.ABCD SAvuông góc với mặt phẳng (ABCD), SA = a 2, tứ giác
ABCD là hình vuông có cạnh bằng a . Góc giữa đường thẳng SC và mặt phẳng (ABCD) bằng A. 45°. B. 30° . C. 60°. D. 90° .
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(0;6;0) , B(0;0;8) . Độ dài đoạn thẳng AB bằng A. 100. B. 10. C. 48 . D. 6 .
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho điểm A(4;2; 3
− ). Hình chiếu vuông góc của điểm A trên
mặt phẳng (Oxy) có tọa độ là A. (0;2; 3 − ) . B. (4;2; 3 − ) . C. (0;0; 3 − ). D. (4;2;0).
Câu 37. Cho hàm số f (x) xác định trên tập  và hàm số f '(x) có đồ thị như hình vẽ bên .
Hàm số f (x) có bao nhiêu điểm cực trị ? A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Trang 3/5 - Mã đề thi 135
Câu 38.
Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau x – ∞ -1 0 1 + ∞ y' – 0 + 0 – 0 + + ∞ 1 + ∞ y -2 -2
Phương trình 2 f (x) −3 = 0 có bao nhiêu nghiệm dương ? A. 4. B. 2. C. 3. D. 1. 3
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để hàm số ( ) x f x = − (m + ) 2
1 x − 2(m −3) x −1 3
đồng biến trên khoảng ( ) ;1 −∞ ? A. 8. B. 5. C. 7. D. 6.
Câu 40. Cho hình lập phương ABC . D AB CD
′ ′ có cạnh bằng a . Khoảng cách giữa hai đường
thẳng AC DC′ bằng A. a . B. a 3 . C. a 3 . D. a . 2 3 3
Câu 41. Cho hàm số f (x) 2x +1 =
, có hai giá trị của tham số m x m thỏa mãn f (x) + f (x) 3 max min
= − là m m Giá trị của biểu thức m m bằng x [ ∈ 1 − ;2] x [ ∈ 1 − ;2] 2 1 2 1 2 A. 11. B. 19. C. 5. D. 4 . 3 3 3 3
Câu 42. Cho hàm số f (x) có đạo hàm liên tục trên tập  thỏa mãn xf '
∫ ( 2x +1)dx = 5 và 0 2
2 f (2) − f ( ) 1 = 4
− . Giá trị của f (x)dx ∫ bằng 1 A. 9. − B. 1. − C. 1. D. 9.
Câu 43. Ông An gởi tiền vào ngân hàng với thể thức lãi suất kép theo công thức T = .
A (1+ r)n , n
trong đó A là số tiền gởi ban đầu, r là lãi suất, n là kỳ hạn, T là số tiền cả gốc lẫn lãi sau n kỳ n
hạn gởi. Nếu số tiền ban đầu ông An gởi 100 triệu đồng vào ngân hàng với lãi suất 6,5% một
năm và không rút lãi lẫn gốc định kỳ thì sau bao nhiêu năm ông ấy nhận được số tiền ít nhất là 250 triệu đồng ? A. 3. B. 10. C. 8 . D. 15.
Câu 44. Cho một đa giác đều có 2n đỉnh (n ≥ 2,n∈) . Chọn ngẫu nhiên ba đỉnh trong số 2n
đỉnh của đa giác đó, biết xác suất ba đỉnh được chọn tạo thành một tam giác vuông là 1 . Giá trị 5 n bằng A. 406. B. 8. C. 5. D. 10.
Câu 45. Cho hình nón tròn xoay có chiều cao h = 20 , bán kính đáy r = 25 . Cắt hình nón đã cho
bởi một mặt phẳng đi qua đỉnh của hình nón và khoảng cách từ tâm của đáy hình nón đến mặt
phẳng này bằng 12. Diện tích thiết diện thu được bằng A. 500. B. 400. C. 300. D. 406. Trang 4/5 - Mã đề thi 135
Câu 46. Gọi T tập hợp tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình
(m − )( 4x − ) 2 + m ( 2 2 1 x − ) 1 − 22(x − )
1 ≥ 0 đúng với mọi x ∈ . Tổng giá trị các phần tử của T bằng A. 4. − B. 2. − C. 3. D. 3 − . 2
Câu 47. Cho các số thực ; x y thỏa mãn 1
− < x <1, y > 2 − và 1 log 2 2 3 1 log − x y y x x y  + + − + + + =
. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2x + y bằng 2 ( ) ( ) ( ) 2 1 x  +  A. 1. − B. 2. − C. 15 − . D. 3. − 4
Câu 48. Cho hình chóp S.ABC có đáy tam giác ABC vuông tại C, AC = a, AB = 2a SA
vuông góc với mặt phẳng đáy. Góc giữa mặt phẳng (SAB) và mặt phẳng (SBC) bằng 0 60 . Thể
tích của khối chóp S.ABC bằng 3 a 6 3 5a 6 3 a 6 3 A. . B. . C. . D. a . 12 12 72 2
Câu 49. Gọi S là tập hợp các giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3log ( 2 2
2x − 3x m m ) + log ( 2 2
x + mx + m − 7m = 0 có hai nghiệm phân biệt x ; x thỏa mãn 8 1 ) 1 2 2
x 1− x + x 1− x ≤18 . Số tập hợp con của S bằng 1 ( 2 ) 2 ( 1 ) A. 16. B. 2. C. 32. D. 1.
Câu 50. Cho hàm số f (x) xác định trên tập hợp  và có bảng biến thiên như sau x – ∞ -1 0 4 + ∞ f'(x) 0 + 0 0 + + ∞ 3 + ∞ f(x) 1 -2 Phương trình f ( 3 2
3 −x + 3x ) −5 = 0 có bao nhiêu nghiệm ? A. 7. B. 9. C. 5. D. 6.
---------- HẾT ---------- Trang 5/5 - Mã đề thi 135
Document Outline

  • MA-DE-135
  • de