Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2020 môn Toán trường THPT Cổ Loa – Hà Nội

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2020 môn Toán trường THPT Cổ Loa – Hà Nội có cấu trúc bám sát đề minh họa tốt nghiệp THPT môn Toán năm học 2019 – 2020 của Bộ Giáo dục và Đào tạo.

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI
TRƯỜNG THPT CỔ LOA
*****
(Đề thi gồm 07 trang)
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
NĂM HỌC 2019 - 2020
Môn: TOÁN - Lớp: 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . .
Câu 1. Mt t
7
học sinh nam và
5
học sinh nữ. Hi bao nhiêu cách chn ra
6
học sinh trong đó
đúng
2
học sinh nữ ?
A.
16800
. B.
350
. C.
45
. D.
860
.
Câu 2. Cho cấp số nhân
1
3
u
2
1
u
. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng
A.
1
3
. B.
3
. C.
1
2
. D.
2
.
Câu 3. Cho khối nón có chiều cao
5
h
và bán kính đáy
3r
. Thể tích của khối nón đã cho bằng
A.
45 .V
B.
5.V
C.
15 .V
D.
20 .V
Câu 4. Cho hàm số
1
3
x
fx
x
. Khẳng định nào sau đây là đúng?
A. m số đồng biến trên từng khoảng xác định. B. Hàm số đồng biến trên
.
C. Hàm s nghịch biến trên từng khoảng xác định. D. Hàm số nghịch biến trên
.
Câu 5. Cho khối hp ch nhật
.
ABCD A B C D

3AB
,
4AD
,
5AA
. Th tích của khi
hộp chữ nhật đã cho bằng
A.
12
. B.
20
. C.
10
. D.
60
.
Câu 6. Tập xác định của hàm số
3
log 1
yx
A.
1; .

B.
;1 .
C.
1; .
D.
;1 .

Câu 7. Nếu
5
1
d6fx x
thì
1
5
d
3
fx
x
bằng
A.
49
8
. B.
2
. C.
2
. D.
18
.
Câu 8. Cho hàm số
fx
liên tục trên
và có đồ thị là đường cong như hình vẽ.
Số nghiệm của phương trình
3fx
A. 1 B.
4
C. 3 D.
2
1
O
x
y
4
2
2
Câu 9. Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
2
1
x
y
x
. B.
3
3yx x
. C.
42
2yx x
. D.
32
3yx x
.
Câu 10. Cho
Fx
là một nguyên hàm của hàm số
fx
. Tìm
2 1dI fx x




.
A.
21I Fx C 
. B.
21I xF x C 
. C.
2I xF x x C 
. D.
2I Fx x C 
.
Câu 11. Tính giá tr của biểu thức
3
1
log
a
M aa
với
01a
ta được kết quả
A.
1
. B.
1
2
. C.
1
2
. D.
1
.
Câu 12. Cho số phức
52zi
. Môđun của
z
bằng
A.
7
. B.
3
. C.
7
. D.
9
.
Câu 13. Trong không gian
Oxyz
, hình chiếu vuông góc của điểm
1; 2; 2M 
trên trục
Oz
là điểm
A.
1; 2; 0E
. B.
0; 0; 2F
. C.
0; 0; 2G
. D.
0; 0; 1H
.
Câu 14. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
222
: 2 4 10Sx y z x y 
. Tâm của mặt cầu
S
có toạ độ là
A.
2; 1; 0
. B.
2;1; 0
. C.
1; 2; 0
. D.
1; 2; 0
.
Câu 15. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
22
:4
1
xt
dy t
zt



. Một vectơ chỉ phương của đường
thẳng
d
A.
1
2;4;1u 

. B.
2
2; 0;1u

. C.
3
2; 4; 1u 

. D.
4
2; 4;1u 

.
Câu 16. Trong không gian
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 50Pxy z
. Điểm nào sau đây thuộc mặt
phẳng
P
?
A.
1;1; 5M
. B.
2; 3; 4Q
. C.
2; 3; 3T 
. D.
5; 0; 6I
.
2
O
x
y
4
Câu 17. Cho hình chóp tứ giác đều
.S ABCD
độ dài cạnh đáy bằng
a
, độ dài cạnh bên bằng
2a
.
Cosin của góc giữa cạnh bên và mặt đáy của hình chóp
.S ABCD
bằng
A.
1
2
B.
2
.
4
C.
3
2
D.
2
2
Câu 18. Cho hàm số
fx
xác định, liên tục trên
có bảng xét dấu đạo hàm như sau:
Hỏi hàm số
fx
bao nhiêu điểm cực trị?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 19. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ th hàm số
34
21
x
y
x
A.
2y 
. B.
1
2
y 
. C.
1
2
x 
. D.
3
2
y
.
Câu 20. Xét các s thc
a
b
thỏa mãn
24
2
log log 8
8
a
b


. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
3
3
2
ab
. B.
42 1ab

. C.
26 6ab
. D.
26 3ab
.
Câu 21. Tìm tập nghiệm
S
của bất phương trình
1
2
log 2 1 2
x 
A.
15
;
22
S


. B.
15
;
22
S

. C.
5
;
2
S



. D.
5
;
2
S



.
Câu 22. Cho hình trụ bán kính đáy bằng
2
và thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuông. Diện
tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A.
16
. B.
8
. C.
4
. D.
12
.
Câu 23. Cho hàm số
fx
tha n
2
2 1 2,
fx x x x x

. Hỏi hàm số
fx
bao nhiêu
điểm cực đại?
A.
0
. B.
2
. C.
1
. D.
3
.
Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol
2
2yx x

và trục hoành bằng
A.
9
2
. B.
9
2
. C.
81
10
. D.
3
2
.
Câu 25. Số nghiệm nguyên của bất phương trình
1
4 3.2 5 0
xx

A.
0.
B.
1.
C.
3.
D. Vô số.
Câu 26. Một khối lăng trụ có chiều cao bằng
2a
và diện tích đáy bằng
2
2a
. Tính thể tích khối lăng trụ.
A.
3
4Va
. B.
3
2
3
a
V
. C.
2
4
3
a
V
. D.
3
4
3
a
V
.
Câu 27. Giá trị lớn nhất của hàm số
3
12 8yx x
trên đoạn
3;1



bằng
A.
73
. B.
3
. C.
17
. D.
24
.
x
(
)
fx
−∞
+∞
1
0
3
0
0
+
Câu 28. Cho hàm số
42
y ax bx c 
,, , 0
a bc a
đồ thị như hình vẽ. Trong các s
,,a bc
bao nhiêu số âm?
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
0
.
Câu 29. Nếu đặt
2
24tx x
thì
2
1
24
0
1e d
xx
xx
bằng
A.
6
0
1
ed.
2
t
t
B.
6
0
1
ed
4
t
t
. C.
1
0
1 ed .
t
tt
D.
6
1
1
ed.
4
t
t
Câu 30. Cho các số phức
1
2zi

2
32
zi

. Phần ảo của số phức
11 2
2zz z
bằng
A.
21
. B.
2i
. C.
4
. D.
2
.
Câu 31. Cho số phức
23zi

. Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức
2
3
z
w
iz
trên mặt
phẳng tọa độ?
A.
3; 2M
. B.
3; 2
N 
. C.
2; 3P
. D.
2; 3
Q

.
Câu 32. Trong không gian
Oxyz
, cho vectơ
1; 2; 2
a 
. Tính độ dài véc tơ
.a
A.
3a
. B.
9a
. C.
22a
. D.
8a
.
Câu 33. Trong không gian
Oxyz
, cho điểm
1;1; 2A
mặt phẳng
:2 3 4 0
P x yz 
. Đường
thẳng đi qua điểm
A
và vuông góc với mặt phẳng
P
có phương trình là
A.
112
2 31
xyz

. B.
112
2 31
xyz

.
C.
112
1 32
xyz


. D.
112
1 32
xyz

.
Câu 34. Trong không gian
Oxyz
, viết phương trình mặt cầu tâm
4;6;9I 
tiếp xúc với mặt phẳng
Oxz
.
A.
222
4 6 96xyz 
. B.
222
4 6 9 36xyz 
.
C.
222
4 6 9 16xyz 
. D.
222
4 6 9 81xyz 
.
Câu 35. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
1
:
211
xyz
d

mặt phẳng
: 2 2 50xyz 
. Điểm
A
hoành độ dương thuộc đường thẳng
d
sao cho khoảng cách từ
A
đến
bằng
3
. Độ dài đoạn thẳng OA bằng
A.
6OA
. B.
5OA
. C.
2OA
. D.
4OA
.
O
x
y
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để phương trình
2
33
log 2 log 3 1 0xm x m

có hai nghiệm
12
,xx
phân biệt thỏa mãn
12
. 27xx
.
A.
2m 
. B.
1
m 
. C.
1m
. D.
2m
.
Câu 37. Biết
2
2
1
2 71
d ln 2 ln 5
3
xx
x ab c
x


với
,,a bc
. Tổng
a bc
bằng
A.
0
. B.
8
. C.
4
. D.
1
.
Câu 38. Cho
.S ABCD
đáy là hình vuông cạnh
a
,
SA ABCD
3SA a
. Gọi
M
trung
điểm của
.
AD
Khoảng cách giữa hai đường thẳng
BM
SD
bằng
M
B
C
A
D
S
A.
2
a
. B.
a
. C.
57
3
a
. D.
57
19
a
.
Câu 39. bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
sao cho hàm số
13 10 7
. 9 2002f x x mx x
nghịch biến trên
0;

?
A.
6
. B.
5
. C. vô s. D.
7
.
Câu 40. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D

cạnh bằng
a
. Một mặt cầu
S
đi qua các đỉnh của hình
vuông
ABCD
đồng thời tiếp xúc với các cạnh của hình vuông
ABCD

. Tính bán kính
R
của mặt cầu
S
.
A.
4
5
Ra
. B.
3
4
Ra
. C.
43
9
Ra
. D.
41
8
Ra
.
Câu 41. Cho hàm số đa thc bc ba
y fx
đ th như hình
vẽ. Hi đ th hàm s
2
2
11
4
xx
gx
f x fx

tất c bao nhiêu
đường tiệm cận (đứng và ngang)?
A.
5
.
B.
4
.
C.
2
.
D.
3
.
O
x
y
1
4
2
1
2
Câu 42. Cho hàm số
fx
thomãn
36
4
5
f
5, 5;f x xx x

. Khi đó
11
4
dfx x
bằng
A.
50128
105
. B.
29280
105
. C.
4832
105
. D.
61024
105
.
Câu 43. Cho hai số thực dương
a
và
b
thỏa mãn
22
81 54
3
2
a b ab
ab
ab

. Giá trị lớn nhất của biểu thức
2 2 12
P a ab b
bằng
A.
1
. B.
72
4
. C.
4
. D.
49
8
.
Câu 44. Lon bia Hà Nội có hình trụ còn cốc uống bia thì có hình nón cụt (như hình vẽ dưới đây). Khi rót
bia từ lon ra cốc thì chiều cao
h
của phần bia còn lại trong lon chiều cao của phần bia trong cốc
như nhau. Hỏi khi đó chiều cao
h
của bia trong lon gần nhất là số nào sau đây?
A.
9, 18
cm
. B.
8, 58
cm
. C.
14, 2cm
. D.
7, 5cm
.
Câu 45. Cho hàm s
2
4fx x x
. Hỏi phương trình
2
4 cos 5 . 4 2 cos 4f xf x
bao
nhiêu nghiệm thuộc đoạn
;3
2




?
A.
8
. B.
7
. C.
6
. D.
9
.
Câu 46. Cho hàm số
y fx
xác định trên
thỏa mãn
2020
2
2,
1
x
fx f x x
x


. Gisử
2
fm
,
3fn
. Tính giá trị của biểu thức
2 3.Tf f 
A.
T mn
. B.
T nm
. C.
T mn
. D.
T mn
.
Câu 47. Cho khối lăng tr
.ABC A B C

thể tích bằng
V
. Gọi
M
,
N
,
P
lần lượt các điểm thuộc
các đoạn thẳng
AA
,
BB
AC

sao cho
1
2
AM B N C P
AM BN AP



. Gọi
Q
là trung điểm của
BC
.
Thể tích khối tứ diện
MNPQ
bằng
A.
5
12
V
. B.
2
15
V
. C.
2
9
V
. D.
5
18
V
.
Câu 48. Cho hàm số
y fx
có đạo hàm liên tục trên
và có đồ thị hàm số
y fx
như hình vẽ.
Tìm tất cả các giá trị thực của tham số
m
để hàm số
2 43 2
4 3 6 9 36 6 6 12 5
g x f x x m x x m x mx 
có đúng 3 điểm cực trị.
A.
9
4
m

. B.
9
4
m 
. C.
7
2
m 
. D.
7
2
m
.
Câu 49. 4 chữ cái gồm hai chữ cái
a
hai chữ cái
b
xếp vào một bảng gồm 16 ô như hình vẽ ới
đây. Biết rằng mỗi ô không quá một chữ cái. Tính xác suất để bất cứ ng nào hoặc cột nào đều không
có hai chữ cái giống nhau.
A.
216
455
. B.
213
455
. C.
62
91
. D.
33
91
.
Câu 50. bao nhiêu cặp s
; xy
với
,xy
3
2019;2020y




thỏa mãn phương trình
42
11
log log
24
x x yx



?
A.
93781
. B.
90787
. C.
60608
. D.
84567
.
-------------------- HẾT --------------------
1
4
1
2
1
1
2
O
x
y
| 1/8

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO HÀ NỘI
ĐỀ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT
TRƯỜNG THPT CỔ LOA NĂM HỌC 2019 - 2020 *****
Môn: TOÁN - Lớp: 12
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian phát đề)
(Đề thi gồm 07 trang)
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD: . . . . . . . . . . . .
Câu 1. Một tổ có 7 học sinh nam và 5 học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn ra 6 học sinh trong đó
có đúng2 học sinh nữ ? A. 16800 . B. 350 . C. 45 . D. 860 .
Câu 2. Cho cấp số nhân u u  3 và u  1. Công bội của cấp số nhân đã cho bằng n  1 2 A. 1 . B. 3. C. 1  . D. 2  . 3 2
Câu 3. Cho khối nón có chiều cao h  5 và bán kính đáy r  3. Thể tích của khối nón đã cho bằng A. V  45 . B. V  5 . C. V  15 . D. V  20 . Câu 4. Cho hàm số 
f xx 1 
. Khẳng định nào sau đây là đúng? x  3
A. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định.
B. Hàm số đồng biến trên  .
C. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định. D. Hàm số nghịch biến trên  .
Câu 5. Cho khối hộp chữ nhật ABCD.AB CD
  có AB  3 , AD  4 , AA  5. Thể tích của khối
hộp chữ nhật đã cho bằng A. 12. B. 20 . C. 10. D. 60 .
Câu 6. Tập xác định của hàm số y  log 1x 3   A. 1;      .   B.   ;1 . C. 1;   . D.  ;1  . 5 1  f xCâu 7. Nếu f
 xdx  6 thì dx  bằng 3 1  5 A. 49 . B. 2 . C. 2  . D. 18. 8
Câu 8. Cho hàm số f x liên tục trên  và có đồ thị là đường cong như hình vẽ. y4 2 1 − O 2 x
Số nghiệm của phương trình f x  3 là A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 9. Đồ thị của hàm số nào sau đây có dạng như đường cong trong hình bên? y 4 2 − O x A. x  2 y  . B. 3
y x  3x . C. 4 2
y x  2x .
D. y x x . x  1 3 2 3
Câu 10. Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x. Tìm I 2f   x 1   dx .  
A. I  2F x1 C . B. I  2xF x1 C . C. I  2xF x x C . D.
I  2F x x C .
Câu 11. Tính giá trị của biểu thức 3 M  log
a a với 0  a  1 ta được kết quả 1 a A. 1. B. 1 . C. 1  . D. 1  . 2 2
Câu 12. Cho số phức z  5  2i . Môđun của z bằng A. 7 . B. 3. C. 7 . D. 9.
Câu 13. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M  1;  2; 
2 trên trục Oz là điểm A.E  1;  2;0.
B. F 0;0;  2 . C. G 0;0;  2 .
D. H 0;0;  1 .
Câu 14. Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S 2 2 2
: x y z  2x  4y  1  0 . Tâm của mặt cầu
S có toạ độ là A. 2; 1;  0. B.  2  ;1;0. C.  1;  2;0. D. 1; 2  ;0. x   2  2t 
Câu 15. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d : y   4
t . Một vectơ chỉ phương của đường
z  1t  thẳng d     A. u  2; 4  ; 1  .
B. u  2;0;1 . C. u  2;4; 1  . D. u  2; 4  ;1 . 4   3   2   1  
Câu 16. Trong không gian Oxyz , cho mặt phẳng P : x y  2z  5  0 . Điểm nào sau đây thuộc mặt
phẳng P?
A. M 1;1;  5 . B. Q 2; 3;  4. C. T 2; 3;    3 . D. I 5;0;  6 .
Câu 17. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có độ dài cạnh đáy bằng a , độ dài cạnh bên bằng 2a .
Cosin của góc giữa cạnh bên và mặt đáy của hình chóp S.ABCD bằng A. 1  B. 2 . C. 3  D. 2  2 4 2 2
Câu 18. Cho hàm số f x xác định, liên tục trên  và có bảng xét dấu đạo hàm như sau: x −∞ 1 − 0 3 +∞ f ′(x) − 0 − + 0 −
Hỏi hàm số f x có bao nhiêu điểm cực trị? A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0.
Câu 19. Phương trình đường tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 3  4x y  là 2x  1 A. y  2  . B. 1 y   . C. 1 x   . D. 3 y  . 2 2 2 a  
Câu 20. Xét các số thực 2
a b thỏa mãn log 
   log 8 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 2  b  4 8  A. 3
a  3b  .
B. 4a  2b  1  .
C. 2a  6b  6.
D. 2a  6b  3. 2
Câu 21. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình log 2x 1  2  1   2         A. 1 5 S    ;        . B. 1 5   . C. 5     . D. 5      .  S ; S ; S ; 2 2 2 2       2 2 
Câu 22. Cho hình trụ có bán kính đáy bằng 2 và thiết diện qua trục của hình trụ là một hình vuông. Diện
tích xung quanh của hình trụ đã cho bằng
A. 16.
B. 8.
C. 4.
D. 12.
Câu 23. Cho hàm số f x thỏa mãn f x 2
x 2x   1 x   2 , x
   . Hỏi hàm số f x có bao nhiêu điểm cực đại? A. 0. B. 2 . C. 1. D. 3.
Câu 24. Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol 2
y x x  2 và trục hoành bằng A. 9 . B. 9  . C. 81 . D. 3 . 2 2 10 2
Câu 25. Số nghiệm nguyên của bất phương trình x x 1 4 3.2    5  0 là A. 0. B. 1. C. 3. D. Vô số.
Câu 26. Một khối lăng trụ có chiều cao bằng 2a và diện tích đáy bằng 2
2a . Tính thể tích khối lăng trụ. 3 2 3 A. 3 2a 4a 4a
V  4a . B. V  . C. V  . D. V  . 3 3 3
Câu 27. Giá trị lớn nhất của hàm số 3
y x 12x  8 trên đoạn  3;1    bằng A. 73 . B. 3  . C. 17 . D. 24 . Câu 28. Cho hàm số 4 2
y ax bx c a, ,bc  ,
a  0 có đồ thị như hình vẽ. Trong các số a, ,bc có bao nhiêu số âm? y O x A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0. 1 Câu 29. Nếu đặt 2
t  2x  4x thì     22x4 1 e x x dx bằng 0 6 6 1 6 A. 1 1 1 etdt.  B. etdt  . C.    1et t dt. D. etdt.  2 4 4 0 0 0 1
Câu 30. Cho các số phức z  2  i z  3  2i . Phần ảo của số phức z z  2z bằng 1  1 2  1 2 A. 21 . B. 2  i . C. 4  . D. 2  .
Câu 31. Cho số phức z
z  2  3i . Điểm nào sau đây là điểm biểu diễn của số phức 2 w  trên mặt iz  3 phẳng tọa độ? A. M 3;  2 . B. N  3;    2 . C. P 2;  3 . D. Q  2;    3 .  
Câu 32. Trong không gian Oxyz , cho vectơ a  1;2; 
2 . Tính độ dài véc tơ a.    
A. a  3 .
B. a  9 .
C. a  2 2 . D. a  8 .
Câu 33. Trong không gian Oxyz , cho điểm A1;1; 
2 và mặt phẳng P : 2x  3y z  4  0 . Đường
thẳng đi qua điểm A và vuông góc với mặt phẳng P có phương trình là
A. x  1 y  1 z  2      .
B. x 1 y 1 z 2   . 2 3  1 2 3  1
C. x  1 y  1 z  2      .
D. x 1 y 1 z 2   . 1 3  2 1 3  2
Câu 34. Trong không gian Oxyz , viết phương trình mặt cầu tâm I 4; 6  ; 
9 và tiếp xúc với mặt phẳng Oxz. A.  2 2 2
x  2  y  2  z  2 4 6 9  6 .
B. x  4 y   6  z   9  36 . C.  2 2 2
x  2  y  2  z  2 4 6 9  16 .
D. x  4 y   6  z   9  81 .
Câu 35. Trong không gian x y z
Oxyz , cho đường thẳng 1 d :   và mặt phẳng 2 1  1
 : x 2y 2z  5  0. Điểm A có hoành độ dương thuộc đường thẳng d sao cho khoảng cách từ A
đến  bằng 3. Độ dài đoạn thẳng OA bằng
A. OA  6 .
B. OA  5 .
C. OA  2 . D. OA  4 .
Câu 36. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để phương trình 2
log x m  2 log x  3m 1  0 3   3
có hai nghiệm x ,x phân biệt thỏa mãn x .x  27 . 1 2 1 2 A. m  2  . B. m  1  .
C. m  1. D. m  2. 2 2
Câu 37. Biết 2x  7x 1 dx a b ln2 c ln5  với a, ,
b c   . Tổng a b c bằng x  3 1 A. 0. B. 8 . C. 4 . D. 1  .
Câu 38. Cho S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , SA  ABCD và SA a 3 . Gọi M là trung
điểm của AD. Khoảng cách giữa hai đường thẳng BM SD bằng S A D M B C A. a . B. a a a . C. 57 . D. 57 . 2 3 19
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m sao cho hàm số f x 13 10 7  x
m.x  9x  2002 nghịch biến trên 0;   ? A. 6 . B. 5 . C. vô số. D. 7 .
Câu 40. Cho hình lập phương ABCD.AB CD
  cạnh bằng a . Một mặt cầu S đi qua các đỉnh của hình
vuông ABCD đồng thời tiếp xúc với các cạnh của hình vuông AB CD
  . Tính bán kính R của mặt cầu S. A. 4
R a . B. 3 R a . C. 43 R a . D. 41 R a . 5 4 9 8 y
Câu 41. Cho hàm số đa thức bậc ba y f x có đồ thị như hình 4
 2x  1x  1
vẽ. Hỏi đồ thị hàm số g x  có tất cả bao nhiêu 2
f x 4f x
đường tiệm cận (đứng và ngang)? 2 A. 5 . B. 4 . C. 2 . 2 − 1 − O 1 D. x 3 . 11
Câu 42. Cho hàm số f x thoả mãn f   36 4 
f x  x x  5, x    5;      f x dx  5  . Khi đó   4 bằng A. 50128 . B. 29280 . C. 4832  . D. 61024 . 105 105 105 105
Câu 43. Cho hai số thực dương    ab
a b thỏa mãn 2a b 2ab 81 54 3 
. Giá trị lớn nhất của biểu thức 2a b
P  2a  2ab1  2b bằng A.  1 . B. 7 2 . C. 4 . D. 49 . 4 8
Câu 44. Lon bia Hà Nội có hình trụ còn cốc uống bia thì có hình nón cụt (như hình vẽ dưới đây). Khi rót
bia từ lon ra cốc thì chiều cao h của phần bia còn lại trong lon và chiều cao của phần bia có trong cốc là
như nhau. Hỏi khi đó chiều cao h của bia trong lon gần nhất là số nào sau đây?
A. 9,18cm .
B. 8,58cm .
C. 14,2cm . D. 7,5cm .
Câu 45. Cho hàm số f x 2
x x  4 . Hỏi phương trình f  2 4 cos x  
5 .f 4  2cosx  4 có bao  
nhiêu nghiệm thuộc đoạn  ;3  ? 2    A. 8 . B. 7 . C. 6 . D. 9. Câu 46. Cho hàm số x
y f x xác định trên  và thỏa mãn f x 2f  x   2020  , x    . Giả sử 2 x  1 f  
2  m , f  
3  n . Tính giá trị của biểu thức T f   2  f   3 .
A. T m n .
B. T n m .
C. T m n .
D. T m   n .
Câu 47. Cho khối lăng trụ ABC.AB C
  có thể tích bằng V . Gọi M , N , P lần lượt là các điểm thuộc các đoạn thẳng AM B NC P
AA , BB và AC  sao cho 1  
 . Gọi Q là trung điểm của BC . AM BN AP 2
Thể tích khối tứ diện MNPQ bằng A. 5V . B. 2V . C. 2V . D. 5V . 12 15 9 18
Câu 48. Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên  và có đồ thị hàm số y f x như hình vẽ. y 1 4 1 − O 1 x 2 1 − 2 Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số
g x  f  2
x x m 4 3
x x  m   2 4 3 6 9 36 6
6 x  12mx  5 có đúng 3 điểm cực trị. A. 9 m   . B. 9 m   . C. 7 m   . D. 7 m  . 4 4 2 2
Câu 49. Có 4 chữ cái gồm hai chữ cái a và hai chữ cái b xếp vào một bảng gồm 16 ô như hình vẽ dưới
đây. Biết rằng mỗi ô không có quá một chữ cái. Tính xác suất để bất cứ dòng nào hoặc cột nào đều không
có hai chữ cái giống nhau. A. 216 . B. 213 . C. 62 . D. 33 . 455 455 91 91
Câu 50. Có bao nhiêu cặp số x; y với x,y   và 3 y  2019;2020    
 thỏa mãn phương trình  1 1  log x    x   
  log y x ? 4  2    2 4    A. 93781. B. 90787 . C. 60608 . D. 84567 .
-------------------- HẾT --------------------
Document Outline

  • ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2020 (GOC)