Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Bắc Giang

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Bắc Giang được biên soạn bám sát cấu trúc đề minh họa tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán của Bộ Giáo dục và Đào tạo; đề thi có đáp án.

Chủ đề:
Môn:

Toán 1.8 K tài liệu

Thông tin:
6 trang 10 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Bắc Giang

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2021 môn Toán lần 2 sở GD&ĐT Bắc Giang được biên soạn bám sát cấu trúc đề minh họa tốt nghiệp THPT 2021 môn Toán của Bộ Giáo dục và Đào tạo; đề thi có đáp án.

32 16 lượt tải Tải xuống
Trang 1/5
S GIÁO DC VÀ ĐÀO TO
BC GIANG
(
Đề thi
g
m có 05 tran
g)
K THI TH TT NGHIP TRUNG HC PH THÔNG
LN 2 NĂM 2021
BÀI THI: TOÁN
Thi gian làm bài: 90 phút, không k thi gian phát đề
H, tên thí sinh:..................................................................... S báo danh: .............................
Câu 1: Mt hình nón có độ dài đường sinh bng
l , độ dài bán kính đáy bng
r
. Din tích xung quanh
ca hình nón đã cho bng
A.
2 rl
. B.
rl r
. C.
rl
. D.
2
rl
.
Câu 2: Mt nhóm hc sinh có 3 bn nam và 5 bn n. Có bao nhiêu cách chn ra 2 bn hc sinh t nhóm
hc sinh đó?
A.
2
8
A
. B.
11
35
.CC
. C.
2
8
C
. D.
22
35
CC
.
Câu 3: Cho hàm s
3
f
xe
. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.

3
d.ln3
x
f
xx e C
. B.

3
1
d
3
x
f
xx e C
.
C.
3
d
x
f
xx e C
. D.

3
d3
x
f
xx e C
.
Câu 4: Cho hình chóp t giác
.SABCD
đáy là hình ch nht tâm
O
. Biết rng
SO
vuông góc vi mt
phng đáy và
2; ; 3
A
BaADaSOa. Khong cách t
O
ti mt phng
SBC
A.
3
2
a
. B.
13
2
a
. C. 3a . D.
a
.
Câu 5: Cho hàm s
3
43fx x. Mnh đề nào dưới đây đúng?
A.
4
d3
f
xx x xC
. B.
4
d3
f
xx x C
.
C.

4
d3
4
x
f
xx xC
. D.

2
d12
f
xx x C
.
Câu 6: Trong không gian vi h ta độ Oxyz cho đim
(1;2;1)A
, mt phng
(): 4 0xyz

mt cu

22 2
():11436Sx y z
. Gi (P) là mt phng đi qua A , vuông góc vi ()
đồng thi (P) ct mt cu (S) theo giao tuyến là mt đường tròn có bán kính nh nht. Biết rng phương
trình ca mt phng (P) khi đó là
10(,, )ax by cz a b c
. Tính giá tr biu thc
2Tab c
.
A.
5T
.
B.
3T
.
C.
10T
.
D. 1T
.
Câu 7: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
3
.aa
bng
A.
2
5
a . B.
5
2
a . C.
3
2
a . D.
5
3
a .
Câu 8: Đồ th ca hàm s nào trong các hàm s cho dưới đây có dng như đường cong sau?
A.
42
31yx x . B.
32
31yx x . C.
32
31yx x . D.
32
31yx x .
Câu 9: Mt hình lp phương có đội đường chéo bng 23cm . Th tích khi lp phương đó bng
A.
3
8cm . B.
3
4cm . C.
3
33cm . D.
3
24 3 cm .
Trang 2/5
Câu 10: Hàm s
2
1yx đồng biến trên khong nào dưới đây?
A.
;0
. B.
;+
. C.
1;1
. D.
0; 
.
Câu 11: Nếu

2
1
d3fx x
 
2
1
3d2
f
xgx x

thì

2
1
dgx x
bng
A. 11. B.
5
. C. 1. D.
7
.
Câu 12: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
1; 2; 3A

3; 2; 1B
. Ta độ ca vectơ
A
B

A.

2; 4; 4
. B.
1; 2; 2
. C.
2; 4; 4
. D.
4; 0; 2
.
Câu 13: Cho hàm s
f
x
xác định trên và có bng xét du ca đạo hàm
'
f
x
như sau:
Đim cc tiu ca hàm s đã cho là
A. 0x . B. 1
x
. C. 3x  . D. 4x .
Câu 14: Người ta mun xây mt b cha nước dng hình hp ch nht không np có th tích 200 m
3
.
Đáy b là hình ch nht có chiu dài gp đôi chiu rng. Giá thuê nhân công xây b là 500.000 đồng/m
2
.
Chi phí thuê công nhân thp nht (làm tròn đến hàng nghìn) là
A. 67.221.071 đồng. B. 84.693.000 đồng. C. 28.231.080 đồng. D. 21.124.612 đồng.
Câu 15: Vi
a
là s thc dương tùy ý,
1
2
log 4a
bng
A.
2
2loga . B.
2
2loga . C.
2
2loga . D.
2
2loga .
Câu 16: Giá tr ca
3
0
cos d
x
x
bng
A.
3
2
. B.
1
2
. C.
3
2
. D.
1
2
.
Câu 17: Mt hình lăng tr có din tích đáy bng
2
9 cm và chiu cao bng
4 cm
. Th tích khi lăng tr đó
bng
A.
3
12cm . B.
3
18cm . C.
3
36cm . D.
3
108cm .
Câu 18: Cho

1
0
d1
f
xx

4
0
d4fxx
. Tính

4
1
dIfxx
.
A. 2I  . B.
3I
. C.
5I
. D. 2I .
Câu 19: Tim cn ngang ca đồ th hàm s
1
23
x
y
x
đường thng có phương trình
A.
2y
. B.
1
3
y 
. C.
1
2
y
. D.
3
2
y
.
Câu 20: Mt hình tr có bán kính đáy bng
3cm
độ dài đường sinh bng
5cm
. Th tích ca khi tr
đã cho bng
A.
3
75 cm
. B.
3
15 cm
. C.
3
30 cm
. D.
3
45 cm
.
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho đim

1; 3; 2M
và mt phng

:2350Px y z
. Phương
trình đường thng
d
đi qua
M
và vuông góc vi

P
A.
1
32
23
x
t
y
t
zt



. B.
1
23
32
x
t
y
t
zt



. C.
1
23
32
x
t
y
t
zt



. D.
1
32
23
x
t
y
t
zt



.
Trang 3/5
Câu 22: Trong không gian
Oxyz
, cho mt cu

222
:22430Sx y z x y z
. Ta độ tâm I ca
mt cu đã cho là
A.

2; 2; 4
. B.

1;1; 2
. C.

2; 2; 4
. D.
1; 1; 2
.
Câu 23: Cho hình chóp tam giác đều
.SABC
có tt c các cnh đều bng
a
. Cosin ca góc gia cnh bên
SA
và mt phng đáy
A
BC
A.
3
6
. B.
3
2
. C.
1
2
. D.
3
3
.
Câu 24: Cho hàm s
f
x
xác định trên và có đồ th như hình v sau:
Hàm s đã cho nghch biến trên khong nào trong các khong dưới đây?
A.
;1
. B.
1;1
. C.
1; 
. D.
1;
.
Câu 25: Trong không gian
Oxyz
, đim
1; 3; 2M
thuc mt phng có phương trình nào sau đây?
A.
230xyz
. B.
320xyz
.
C.
240xyz
. D.
210xyz
.
Câu 26: Đồ th hàm s
2
1
x
y
x
ct trc hoành ti đim có hoành độ bng
A. 1. B. 2 . C. 2 . D. 1 .
Câu 27: S phc liên hp ca s phc
13zi
A.
13zi
. B.
13zi
. C.
13zi
. D.
13zi
.
Câu 28: Chn ngu nhiên
5
hc sinh t mt lp hc có
20
hc sinh nam và
15
hc sinh n. Tính xác sut ca
biến c trong
5
hc sinh được chn có 3 hc sinh nam và 2 hc sinh n.
A.
5
20
5
35
C
C
. B.
32
20 15
5
35
.CC
C
. C.
23
20 15
5
35
.CC
C
. D.
32
20 15
5
35
CC
C
.
Câu 29: Tp hp nghim ca phương trình
log 10 2x
A.
10
. B.
1
10



. C.
100
. D.
1
.
Câu 30: Cho cp s nhân
n
u
2
3u
3
6u . Tìm
1
u .
A.
1
2u . B.
1
0.u C.
1
1
2
u
. D.
1
3
2
u
.
Câu 31: S nghim nguyên ca bt phương trình
2
2
log 1 3x 
A.
7
. B.
6
. C. 4 . D. 2 .
Câu 32: Cho hai s phc
1
32zi
2
15zi . Phn o ca s phc
12
zz bng
A.
4
. B.
3
. C.
7
. D.
7
.
Câu 33: Cho s phc
12zi
. Mô đun ca s phc
2.wiz
bng
A. 25w . B.
5w
.
C. 3w . D.
5w
.
Trang 4/5
Câu 34: Có bao nhiêu s nguyên dương
y
sao cho ng vi mi
y
có không quá
50
s nguyên
x
tha
mãn

1
1
3.3 0
3
xx
y




?
A.
2188
. B.
2187
. C.
2365
. D.
2364.
Câu 35: Cho hàm s
f
x
có bng biến thiên như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
2
. C.
0
. D.
3
.
Câu 36: Trong không gian
Oxyz
, cho hai đim
1; 2;1A
3; 2; 1B
. Phương trình mt cu có đường
kính
A
B
A.

22
2
224xyz
. B.

22
2
222xyz
.
C.

22
2
444xyz
. D.

22
2
222xyz
.
Câu 37: Cho hai s phc
,uv
tha mãn
10uv==
34 50uv-=
. Tìm Giá tr ln nht ca biu
thc
4310uv i+-
.
A.
30
. B.
40
. C.
60
. D.
50
.
Câu 38: Cho hàm s
,
f
x
đồ th ca hàm s

/
yfx
đường cong như hình v. Giá tr nh nht
ca hàm s

216
g
xfx x
trên đon
1
;1
2



bng
A.
1
f
. B.
13f
. C.
16f
. D.

36f
.
Câu 39: Có bao nhiêu s phc z tha mãn
14 3zi


33zizlà s thc?
A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 .
Câu 40: Cho hàm s

2
32
2
2
25
xxkhix
fx
khi x
x

. Cho biết tích phân

2
2
(ln ) 1
ln ln
ln
e
e
fx
Idxbc
xx a

,
vi
*
,, , ,,abc abc
là các s nguyên t. Tính giá tr biu thc
S abc
.
A.
14
. B.
10
. C.
15
. D.
12
.
Câu 41: Đạo hàm ca hàm s
3
logyx
A.
1
'
.ln3
y
x
. B.
1
'
3
y
x
. C.
ln 3
'y
x
. D.
1
'y
x
.
Câu 42: Cho khi lăng tr
.

A
BC A B C
có th tích bng
V
. Gi
M
là trung đim cnh
B
C
, đim
N
thuc cnh
CC
sao cho
2
CN C N
. Tính th tích khi chóp
.
A
CMN
theo
V
.
A.
.
2
9
ACMN
V
V
. B.
.
9
A CNM
V
V
. C.
.
5
9
ACMN
V
V
. D.
.
6
ACMN
V
V
.
Trang 5/5
Câu 43: Trong không gian
Oxyz
, cho đường thng
121
:
312
x
yz
d


. Vectơ nào dưới đây là mt
vectơ ch phương ca
d ?
A.
2
1; 2; 1u 

. B.

4
1; 2;1u 

. C.
3
3;1; 2u 

. D.
1
3; 1; 2u 

.
Câu 44: Trong không gian
,Oxyz
cho đim

0;1;9A
và mt cu
S
có phương trình:

222
34425.xyz
Gi

C
là giao tuyến ca
S
vi mt phng
.Oxy
Ly hai đim
,
M
N
trên
C
sao cho 25.MN Khi t din
OAMN
có th tích ln nht thì đường thng
M
N
đi qua
đim nào trong s các đim dưới đây?
A.
4;6;0 .
B.
49 7
;;0.
55



C.
5; 5;0 . D.
749
;;0.
55



Câu 45: Cho hàm s
yfx
liên tc trên đồ th như hình v . Khi đó s đim cc tiu ca hàm
s
2
28gx f x f x
A. 2. B. 4. C. 3. D. 7.
Câu 46: Có bao nhiêu s nguyên
2a
để phương trình sau có nghim
81x
.

log
33
log log 3 log log 3
a
a
xx



(1).
A.
12
B.
6
C.
7
D.
8
Câu 47: Cho hàm s
yfx
đạo hàm trên tha mãn
21
x
fx fx x

 
32 0 4ff
. Tính giá tr

1
0
2Ifxdx
A. 1. B. 1 . C. 2 . D. 2 .
Câu 48: Trên mt phng ta độ, đim biu din s phc 43zi
A.

4;3M . B.
4; 3P  . C.
4; 3Q . D.
4; 3N .
Câu 49: Nghim ca phương trình
31
390
x

A.
4
3
x
. B.
1
x
. C.
2
3
x
. D.
1x 
.
Câu 50: Hàm s
32
35yx x có giá tr ln nht và giá tr nh nht trên đon
1; 3
ln lượt là
M
m
. Khi đó giá tr ca biu thc
M
m
A. 44 . B.
50
. C.
52
. D.
54
.
-------------------------------
Hết--------------------------------
H và tên thí sinh: ............................................. S báo danh:...........................................................
Câu
Đáp án
Câu
Đáp án
1
C
26
C
2
C
27
C
3
B
28
B
4
A
29
A
5
A
30
D
6
D
31
C
7
B
32
C
8
C
33
D
9
A
34
D
10
D
35
D
11
D
36
D
12
A
37
C
13
A
38
A
14
B
39
B
15
B
40
B
16
A
41
A
17
C
42
B
18
B
43
D
19
C
44
B
20
D
45
B
21
A
46
C
22
B
47
A
23
D
48
A
24
C
49
B
25
A
50
D
ĐÁP ÁN THI TH TN THPT NĂM 2021 MÔN TOÁN LN 2
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG BẮC GIANG LẦN 2 NĂM 2021 BÀI THI: TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi gồm có 05 trang)
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Một hình nón có độ dài đường sinh bằng l , độ dài bán kính đáy bằng r . Diện tích xung quanh
của hình nón đã cho bằng A. 2 rl .
B. r l r . C. rl . D. 2  rl .
Câu 2: Một nhóm học sinh có 3 bạn nam và 5 bạn nữ. Có bao nhiêu cách chọn ra 2 bạn học sinh từ nhóm học sinh đó? A. 2 A . B. 1 1 C .C . C. 2 C . D. 2 2 C C . 8 3 5 8 3 5
Câu 3: Cho hàm số   3x
f x e . Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A.    3 d x
f x x e .ln 3  C . B.    3 d x
f x x e C . 3 C.    3 d x
f x x e C . D.    3 d  3 x f x x e C .
Câu 4: Cho hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình chữ nhật tâm O . Biết rằng SO vuông góc với mặt
phẳng đáy và AB  2a; AD a; SO a 3 . Khoảng cách từ O tới mặt phẳng SBC là a 3 a 13 A. . B. . C. a 3 . D. a . 2 2
Câu 5: Cho hàm số f x 3
 4x  3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. f  x 4
dx x  3x C . B. f  x 4
dx x  3  C . 4 x C. f
 xdx  3xC . D. f  x 2
dx  12x C . 4
Câu 6: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho điểm (
A 1; 2;1) , mặt phẳng ( ) : x y z  4  0 và
mặt cầu S x  2   y  2   z  2 ( ) : 1 1
4  36 . Gọi (P) là mặt phẳng đi qua A , vuông góc với ( ) và
đồng thời (P) cắt mặt cầu (S) theo giao tuyến là một đường tròn có bán kính nhỏ nhất. Biết rằng phương
trình của mặt phẳng (P) khi đó là ax by cz 1  0 (a,b, c  ) . Tính giá trị biểu thức T a b  2c . A. T  5 . B. T  3. C. T 10 . D. T  1.
Câu 7: Với a là số thực dương tùy ý, 3 . a a bằng 2 5 3 5 A. 5 a . B. 2 a . C. 2 a . D. 3 a .
Câu 8: Đồ thị của hàm số nào trong các hàm số cho dưới đây có dạng như đường cong sau? A. 4 2
y x  3x 1. B. 3 2
y  x  3x 1. C. 3 2
y x  3x 1. D. 3 2
y x  3x 1.
Câu 9: Một hình lập phương có độ dài đường chéo bằng 2 3 cm . Thể tích khối lập phương đó bằng A. 3 8cm . B. 3 4cm . C. 3 3 3 cm . D. 3 24 3 cm . Trang 1/5 Câu 10: Hàm số 2
y x 1 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;0  . B.  ;  +. C. 1;  1 . D. 0; . 2 2 2 Câu 11: Nếu f
 xdx  3 và 3f
x  g xdx 2   
thì g xdx  bằng 1 1 1 A. 11. B. 5 . C. 1. D. 7 . 
Câu 12: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1; 2
 ;3 và B3;2; 
1 . Tọa độ của vectơ AB A. 2;4; 4   . B. 1;2; 2   . C.  2;  4;  4 . D. 4;0;2 .
Câu 13: Cho hàm số f x xác định trên và có bảng xét dấu của đạo hàm f ' x như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. x  0 . B. x  1. C. x  3  . D. x  4 .
Câu 14: Người ta muốn xây một bể chứa nước dạng hình hộp chữ nhật không nắp có thể tích 200 m3.
Đáy bể là hình chữ nhật có chiều dài gấp đôi chiều rộng. Giá thuê nhân công xây bể là 500.000 đồng/m2.
Chi phí thuê công nhân thấp nhất (làm tròn đến hàng nghìn) là
A. 67.221.071 đồng. B. 84.693.000 đồng. C. 28.231.080 đồng. D. 21.124.612 đồng.
Câu 15: Với a là số thực dương tùy ý, log 4a bằng 1   2 A. 2   log a . B. 2   log a .
C. 2  log a .
D. 2  log a . 2 2 2 2  3
Câu 16: Giá trị của cos d x x  bằng 0 3 1 3 1 A. . B. . C.  . D.  . 2 2 2 2
Câu 17: Một hình lăng trụ có diện tích đáy bằng 2
9 cm và chiều cao bằng 4 cm . Thể tích khối lăng trụ đó bằng A. 3 12cm . B. 3 18cm . C. 3 36cm . D. 3 108cm . 1 4 4 Câu 18: Cho f
 xdx 1 và f
 xdx  4 . Tính I f  xdx . 0 0 1
A. I  2 . B. I  3 . C. I  5 . D. I  2 . x 1
Câu 19: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
là đường thẳng có phương trình 2x  3 1 1 3 A. y  2 . B. y   . C. y  . D. y  . 3 2 2
Câu 20: Một hình trụ có bán kính đáy bằng 3cm và độ dài đường sinh bằng 5cm . Thể tích của khối trụ đã cho bằng A. 3 75 cm . B. 3 15 cm . C. 3 30 cm . D. 3 45 cm .
Câu 21: Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;3;2 và mặt phẳng P :x  2y  3z  5  0. Phương
trình đường thẳng d đi qua M và vuông góc với P là
x  1 tx  1 tx  1 t
x  1 t    
A. y  3 2t .
B. y  2  3t .
C. y  2  3t .
D. y  3 2t . z  23t    
z  3  2t
z  3  2tz  2  3t  Trang 2/5
Câu 22: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  2 y  4z  3  0 . Tọa độ tâm I của mặt cầu đã cho là A. 2;2;4 . B. 1;1;2 . C. 2; 2; 4 . D. 1;1;2 .
Câu 23: Cho hình chóp tam giác đều S.ABC có tất cả các cạnh đều bằng a . Cosin của góc giữa cạnh bên
SA và mặt phẳng đáy  ABC là 3 3 1 3 A. . B. . C. . D. . 6 2 2 3
Câu 24: Cho hàm số f x xác định trên và có đồ thị như hình vẽ sau:
Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng dưới đây? A.   ;1  . B.  1  ;  1 . C. 1; . D.  1  ; .
Câu 25: Trong không gian O xyz , điểm M 1;3;2 thuộc mặt phẳng có phương trình nào sau đây?
A. 2x y z  3  0 .
B. 3x y z  2  0 .
C. 2x y z  4  0 .
D. x  2 y z 1  0 . x  2
Câu 26: Đồ thị hàm số y
cắt trục hoành tại điểm có hoành độ bằng x 1 A. 1. B. 2  . C. 2 . D. 1.
Câu 27: Số phức liên hợp của số phức z 1 3i A. z  1   3i . B. z  1  3i .
C. z  1 3i .
D. z  1 3i .
Câu 28: Chọn ngẫu nhiên 5 học sinh từ một lớp học có 20 học sinh nam và 15 học sinh nữ. Tính xác suất của
biến cố trong 5 học sinh được chọn có 3 học sinh nam và 2 học sinh nữ. 5 C 3 2 C .C 2 3 C .C 3 2 C C A. 20 . B. 20 15 . C. 20 15 . D. 20 15 . 5 C 5 C 5 C 5 C 35 35 35 35
Câu 29: Tập hợp nghiệm của phương trình log 10x  2 là  1  A.   10 . B.   . C.   100 . D.   1 . 10
Câu 30: Cho cấp số nhân u u  3 và u  6 . Tìm u . n  2 3 1 1 3 A. u  2 . B. u  0. C. u  . D. u  . 1 1 1 2 1 2
Câu 31: Số nghiệm nguyên của bất phương trình log  2 x 1  3 là 2  A. 7 . B. 6 . C. 4 . D. 2 .
Câu 32: Cho hai số phức z  3  2i z  1
  5i . Phần ảo của số phức z z bằng 1 2 1 2 A. 4 . B. 3 . C. 7  . D. 7 .
Câu 33: Cho số phức z  1 2i . Mô đun của số phức w  2  i.z bằng A. w  25. B. w  5 . C. w  3 . D. w  5 . Trang 3/5
Câu 34: Có bao nhiêu số nguyên dương y sao cho ứng với mỗi y có không quá 50 số nguyên x thỏa xx 1  mãn  y 3  1 . 3   0   ?  3  A. 2188 . B. 2187 . C. 2365 . D. 2364.
Câu 35: Cho hàm số f x có bảng biến thiên như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3 .
Câu 36: Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A1;2;  1 và B 3;2; 
1 . Phương trình mặt cầu có đường kính AB
A. x  2   y  2 2 2 2  z  4 .
B. x  2   y  2 2 2 2  z  2 .
C. x  2   y  2 2 4 4  z  4 .
D. x  2   y  2 2 2 2  z  2 .
Câu 37: Cho hai số phức u, v thỏa mãn u = v = 10 và 3u - 4v = 50 . Tìm Giá trị lớn nhất của biểu
thức 4u + 3v - 10i . A. 30 . B. 40 . C. 60 . D. 50.
Câu 38: Cho hàm số f x, đồ thị của hàm số /
y f x là đường cong như hình vẽ. Giá trị nhỏ nhất  1 
của hàm số g x  f 2x  
1  6x trên đoạn  ;1  bằng 2    A. f   1 . B. f   1  3 . C. f   1  6 .
D. f 3  6 .
Câu 39: Có bao nhiêu số phức z thỏa mãn z 1 4i  3 và z  3i z  3là số thực? A. 3. B. 2 . C. 1. D. 0 . 2
x  3x khi x  2  2 e 2 f (ln x) 1
Câu 40: Cho hàm số f x   2
. Cho biết tích phân I dx   
lnb lnc , khi x  2  x ln x a 2x  5 e với * a, , b c  , a, ,
b c là các số nguyên tố. Tính giá trị biểu thức S a b c . A. 14 . B. 10 . C. 15 . D. 12.
Câu 41: Đạo hàm của hàm số y  log x là 3 1 1 ln 3 1 A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . .l x n 3 3x x x
Câu 42: Cho khối lăng trụ A . BC A
B C có thể tích bằng V . Gọi M là trung điểm cạnh BC , điểm N
thuộc cạnh CC sao cho CN  2CN . Tính thể tích khối chóp . A CMN theo V . 2V V 5V V A. V  . B. V  . C. V  . D. V  . . A CMN 9 . A CNM 9 . A CMN 9 A.CMN 6 Trang 4/5 x 1 y  2 z 1
Câu 43: Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  
. Vectơ nào dưới đây là một 3 1  2
vectơ chỉ phương của d ?     A. u  1;2; 1  . B. u  1  ;2;1 . C. u  3;  1;2 . D. u  3; 1  ;2 . 1   3   4   2  
Câu 44: Trong không gian Oxyz, cho điểm A0;1;9 và mặt cầu S  có phương trình:
x  2  y  2 z  2 3 4
4  25. Gọi C là giao tuyến của S  với mặt phẳng Oxy. Lấy hai điểm
M , N trên C sao cho MN  2 5.Khi tứ diện OAMN có thể tích lớn nhất thì đường thẳng MN đi qua
điểm nào trong số các điểm dưới đây?  49 7   7 49  A. 4;6;0. B. ; ;0 .   C. 5; 5;0. D. ; ;0 .    5 5   5 5  Câu 45:
Cho hàm số y f x liên tục trên có đồ thị như hình vẽ . Khi đó số điểm cực tiểu của hàm số g x 2
f x  2 f x 8 là A. 2. B. 4. C. 3. D. 7.
Câu 46: Có bao nhiêu số nguyên a  2 để phương trình sau có nghiệm x  81.
log log xloga  3  log log x  3 3 a  3    (1). A. 12 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 47: Cho hàm số y f x có đạo hàm trên thỏa mãn 2x  
1 f  x  f x  x và 1
3 f 2  f 0  4 . Tính giá trị I f  2xdx 0 A. 1. B. 1. C. 2 . D. 2 .
Câu 48: Trên mặt phẳng tọa độ, điểm biểu diễn số phức z  4   3i A. M  4;  3 . B. P  4;  3   . C. Q4;3 . D. N 4; 3   .
Câu 49: Nghiệm của phương trình 3x 1 3   9  0 là 4 2 A. x  . B. x  1. C. x  . D. x  1  . 3 3 Câu 50: Hàm số 3 2
y x  3x  5 có giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn  1  ; 
3 lần lượt là M
m . Khi đó giá trị của biểu thức M m A. 44 . B. 50 . C. 52 . D. 54 .
-------------------------------Hết--------------------------------
Họ và tên thí sinh: ............................................. Số báo danh:........................................................... Trang 5/5
ĐÁP ÁN THI THỬ TN THPT NĂM 2021 MÔN TOÁN LẦN 2 Câu Đáp án Câu Đáp án 1 C 26 C 2 C 27 C 3 B 28 B 4 A 29 A 5 A 30 D 6 D 31 C 7 B 32 C 8 C 33 D 9 A 34 D 10 D 35 D 11 D 36 D 12 A 37 C 13 A 38 A 14 B 39 B 15 B 40 B 16 A 41 A 17 C 42 B 18 B 43 D 19 C 44 B 20 D 45 B 21 A 46 C 22 B 47 A 23 D 48 A 24 C 49 B 25 A 50 D
Document Outline

  • De-thi-thu-mon-Toan-TH-THPT-lan-2
  • DA-mon-Toan-thi-thu-lan-2-nam-2021