Trang 1/6 - Mã đề 101
SỞ GIO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CÀ MAU
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 19/5/2022
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
(Đề thi có 6 trang)
Họ, tên thí sinh:..........................................................................................
Số báo danh : .............................................................................................
Câu 1: Trong không gian
,Oxyz
đường thẳng
12
:
3 4 5
x y z
d
−+
==
có một vectơ chỉ phương là
A.
B.
( )
2
3;4;5 .a =
C.
( )
1
3; 4;5 .a =−
D.
( )
3
3; 4; 5 .a =
Câu 2: Tập xác định của hàm số
1
2
yx=
A.
\{0}
. B.
(0; )+
. C. . D.
(2; )+
.
Câu 3: Cho s phc
34zi=+
. Môđun của
z
bng
A.
25
. B.
5
. C.
7
. D.
1
.
Câu 4: Cho hàm số
32
( , , , )y ax bx cx d a b c d= + + +
đồ thị đường cong trong hình bên. Giá
trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng
A.
0.
B.
4.
C.
1.
D.
1.
Câu 5: Trong không gian
,Oxyz
mặt cầu
( ) ( ) ( ) ( )
2 2 2
: 1 3 2 8S x y z + + + =
có tâm
I
A.
( )
1;3; 2 .I
B.
( )
1; 3; 2 .I
C.
( )
1; 3;2 .I −−
D.
( )
1;3;2 .I
Câu 6: Cho hàm số
( )
y f x=
thoả mãn điều kiện
( )
1 12f =−
,
( )
fx
liên tục trên
( )
4
1
17.f x dx
=
Khi đó
( )
4f
bằng
A.
29
. B.
9
. C.
19
. D.
5
.
Câu 7: Cho hàm số
( )
fx
liên tục trên và có bảng xét dấu của
( )
fx
như sau:
S đim cc tr ca hàm s đã cho là
A.
1
. B.
4
. C.
2
. D.
3
.
Mã đề thi 101
Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 8: Với
n
là số nguyên dương bất kì,
3n
, công thức nào dưới đây đúng?
A.
( )
3
!
3!
n
n
A
n
=
. B.
( )
3
!
3! 3 !
n
n
A
n
=
. C.
( )
3
3!
3!
n
A
n
=
. D.
( )
3
3!
!
n
n
A
n
=
.
Câu 9: Cho hình nón bán kính đáy
r
độ dài đường sinh
l
. Diện tích xung quanh của hình
nón được tính theo công thức
A.
2.
xq
S rl
=
B.
3.
xq
S rl
=
C.
1
.
3
xq
S rl
=
D.
.
xq
S rl
=
Câu 10: Trong không gian
,Oxyz
mặt phẳng
( )
: 2 6 0P x y z+ + =
đi qua điểm nào dưới đây ?
A.
( )
3;0;2 .P
B.
( )
1;1;2 .M
C.
( )
2;1; 3 .N
D.
( )
1; 2;3 .Q
Câu 11: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
=
+
là đường thẳng có phương trình:
A.
2.y
B.
1.x
C.
2.x
D.
1.y
Câu 12: Cho cấp số cộng
( )
n
u
với
1
1u =
và công sai
2d =
. Giá trị của
2
u
bằng
A.
3
. B.
2
. C.
1
. D.
4
.
Câu 13: Nếu
( )
3
0
4f x dx =
thì
( )
3
0
2 f x dx
bng
A.
12.
B.
2.
C.
8.
D.
6.
Câu 14: Cho hàm số
()y f x=
có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
( 1;0).
B.
(0;1).
C.
( ;3).−
D.
(1; ).
Câu 15: Trên khoảng
(0; )+
, đạo hàm của hàm số
lnyx=
A.
ln10
y
x
=
. B.
1
y
x
=
. C.
e
y
x
=
. D.
1
ln10
y
x
=
.
Câu 16: Nguyên hàm ca hàm s
( )
3
4 6 2f x x x= + +
là hàm s nào trong các hàm s sau ?
A.
( )
42
12 6F x x x C= + +
. B.
( )
4
2
32
4
x
F x x x C= + + +
.
C.
( )
42
2
42
xx
F x x C= + + +
. D.
( )
42
32F x x x x C= + + +
.
Câu 17: Cho khi chóp diện tích đáy
B
chiu cao
h
. Th tích
V
ca khối chóp đã cho được
tính theo công thức nào dưới đây?
A.
1
3
V Bh=
. B.
V Bh=
. C.
4
3
V Bh=
. D.
1
2
V Bh=
.
Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 18: Điểm nào dưới đây thuộc đ th ca hàm s
32
31y x x= +
?
A.
( 1;5).P
B.
(2; 3).M
C.
(2; 5).Q
D.
( 2;3).N
Câu 19: Cho khối lăng trụ diện tích đáy
9B =
chiều cao
5h =
. Thể tích khối lăng trụ đã cho
bằng
A.
135.
B.
15.
C.
45.
D.
60.
Câu 20: Khối cầu có bán kính
2R =
, có thể tích bằng
A.
32
.
3
B.
8
.
3
C.
8.
D.
24 .
Câu 21: Trong không gian
,Oxyz
cho ba điểm
( ) ( ) ( )
2; 1;3 , 3;4;1 , 4;2;5A B C
. Mặt phẳng đi qua
A
và vuông góc với
BC
có phương trình là
A.
2 4 12 0.x y z + =
B.
2 4 16 0.x y z + + =
C.
2 4 16 0.x y z + =
D.
2 3 14 0.x y z + =
Câu 22: Cho số phức
3 2 1
1 3 2
ii
z
ii
+−
=−
−+
. Khi đó
26z
bằng
A.
26 75 11zi=−
. B.
26 11 75zi=+
. C.
26 75 11zi=+
. D.
26 11 75zi=−
.
Câu 23: Nghiệm của phương trình
2
log ( 4) 3x−=
A.
32x =
. B.
13x =
. C.
4x =
. D.
12x =
.
Câu 24: Từ một hộp chứa
15
quả cầu gồm
10
quả màu đỏ và
5
quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng
thời hai quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng
A.
10
21
. B.
2
21
. C.
1
7
. D.
3
7
.
Câu 25: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
tất cả các cạnh bằng nhau. Góc giữa hai đường
thẳng
BA
CC
bằng
A.
o
45
. B.
o
60
. C.
o
90
. D.
o
30
.
Câu 26: S phc
23zi=+
có điểm biu din là
A.
( )
2;3Q
. B.
( )
2; 3N
. C.
( )
2;3M
. D.
( )
2; 3P −−
.
Câu 27: Hàm s nào dưới đây có đồ th như đường cong trong hình bên dưới?
A.
3 2
13yx xx + +=
. B.
42
13y x x=− ++
. C.
3 2
1y x x= ++
. D.
42
1y x x= −+
.
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình
32
x
A.
( )
3
log 2;+
. B.
( )
2
3;log−
. C.
( )
3
2;log−
. D.
( )
2
log 3;+
.
Câu 29: Cho hai s phc
1
23zi=−
2
2zi=+
. S phc
1 2 2
w z z z=+
có phn thc bng
A.
7.i
B.
3.i
C.
3.
D.
7.
Trang 4/6 - Mã đề 101
Câu 30: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ?
A.
3
1.y x x= +
B.
42
2.y x x= +
C.
log .yx=
D.
3
.
1
x
y
x
Câu 31: Với
0a
, biểu thức
ln
a
e



bằng
A.
ln ae
. B.
ln 1a
. C.
1
ln a
e
. D.
ln 1a +
.
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1;2; 3M
mặt phẳng
( )
:2 4 12 0P x y z+ + =
.
Đường thẳng qua
M
và vuông góc với
( )
P
có phương trình
A.
1 2 3
.
2 4 1
x y z+ +
==
B.
1 2 3
.
2 4 1
x y z +
==
C.
1 2 3
.
2 4 1
x y z+ +
==
−−
D.
1 2 3
.
2 4 1
x y z +
==
Câu 33: Cho hàm s
( )
fx
liên tc trên tha mãn
( )
1
5
d9f x x
=
. Tính tích phân
( )
2
0
1 3 6 d .f x x−+


A.
27
. B.
15
. C.
21
. D.
75
.
Câu 34: H nguyên hàm ca hàm s
( )
2
3 cosf x x x=+
A.
3
cosx x C++
. B.
3
sinx x C++
. C.
3
sinx x C−+
. D.
3
cosx x C−+
.
Câu 35: Trong không gian
,Oxyz
cho hai vectơ
( )
4;3; 1a =−
( )
2;1;5b =−
. Tọa độ của vectơ
ab+
A.
( )
1;2;2 .
B.
( )
6;2; 6 .
C.
( )
2;4;4 .
D.
( )
6; 2;6 .−−
Câu 36: Cho hai số thực dương
a
b
thỏa mãn
( ) ( )
ln 8 2ln 2 ln .= + a a b b
Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
A.
2ab=
. B.
2=ba
. C.
4=ab
. D.
4=ba
.
Câu 37: Trên đoạn
3;1
, hàm số
9
1
2
yx
x
= +
đạt giá trị lớn nhất tại điểm
A.
2.x
B.
1.x
C.
1.x
D.
3.x
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng
.ABC A B C
đáy
ABC
tam giác vuông cân tại
A
AC a=
.
Khoảng cách từ
B
đến mặt phẳng
( )
ACC A

bằng
A.
2a
. B.
a
. C.
2
. D.
2a
.
Câu 39: Cho
( )
fx
,
( )
gx
các hàm s đạo hàm liên tc trên
0;1
( ) ( )
1
0
. d 2g x f x x
=
,
( ) ( )
1
0
. d 3g x f x x
=
. Tính tích phân
( ) ( )
1
0
.d
=


I f x g x x
.
A.
2I =
. B.
3I =
. C.
5I =
. D.
1=I
.
Trang 5/6 - Mã đề 101
Câu 40: Trong không gian
,Oxyz
cho điểm
( )
1;3; 1M
đường thẳng
41
:
2 1 1
x y z
d
−+
==
. Đường
thẳng
đi qua điểm
M
, cắt trục
Ox
và vuông góc với đường thẳng
d
có phương trình là
A.
12
3 3 .
1
=+
=+
=
xt
yt
zt
B.
12
3 3 .
1
=
=
=+
xt
yt
zt
C.
12
3 3 .
1
=+
=+
= +
xt
yt
zt
D.
12
3 3 .
1
=+
=+
=−
xt
yt
zt
Câu 41: Gi
12
,zz
hai nghim phc của phương trình:
2
20zz + =
. Phn thc ca s phc
( )( )
2019
12
i z i z

−−

là.
A.
1009
2
. B.
2018
2
. C.
2018
2
. D.
1009
2
.
Câu 42: Có bao nhiêu số nguyên
2022;2022x−
thoả mãn
( )
2
2
3 27 log (4 ) 2 0?
xx
x
A.
2021
. B.
2023
. C.
2022
. D.
2020
.
Câu 43: Cho hình nón thiết diện qua đỉnh
S
tam giác đều cạnh bằng
4
tạo với mặt đáy
một góc
0
60
. Thể tích của khối nón đó bằng
A.
3 7 .
B.
31 .
C.
7.
D.
21 .
Câu 44: Cho hàm s
( )
42
( , , )y f x ax bx c a b c++= =
có đồ th như hình vẽ bên dưới
S nghim thc phân bit của phương trình
( )
( )
10f f x
−=
A.
5
. B.
7
. C.
10
. D.
9
.
Câu 45: Cho khi chóp
.S ABCD
, đáy
ABCD
hình thang cân
,AB CD AB CD
hai đường
chéo
AC
,
BD
vuông góc ct nhau ti
O
,
1
22
2
DAB a C==
. Biết
SO
vuông góc với đáy, hai
mt phng
()SAB
()SCD
vuông góc vi nhau. Tính th tích
V
ca khi chóp
.S ABCD
theo
a
.
A.
3
15Va=
. B.
3
12Va=
. C.
3
36Va=
. D.
3
18Va=
.
Trang 6/6 - Mã đề 101
Câu 46: Cho đồ th hàm s bc ba
( )
32
1
3
y f x ax bx x c= = + + +
đưng thng
( )
y g x=
đồ th
như hình vẽ sau:
Biết
5AB =
, diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số
( )
y f x=
,
( )
y g x=
hai đường
thẳng
1x =−
,
0x =
bằng
A.
7
11
. B.
19
12
. C.
17
11
. D.
5
12
.
Câu 47: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
3
4 16f x x x
14f
. Gi
k
s đim cc
tiu ca hàm s
2
2
1g x f x
. Tính giá tr biu thc
2
23T k k
.
A.
5T =
. B.
12T =
. C.
21T =
. D.
60T =
.
Câu 48: bao nhiêu số nguyên
2022;2022y−
để bất phương trình
( )
5
5
11
log
log
10
10
55
x
x
y
x
+
có
nghiệm đúng với mọi số thực
( )
1;25x
?
A.
2022
. B.
2023
. C.
4044
. D.
4026
.
Câu 49: Trong không gian
Oxyz
, cho mặt cầu
( )
S
phương trình
2 2 2
2 4 2 4 0x y z x y z+ + + =
và đường thẳng
2
:
2 1 4
x y z
d
==
. Hai mặt phẳng
( )
P
,
( )
Q
chứa đường thẳng
d
và tiếp xúc với mặt
cầu
( )
S
lần lượt tại
,M N
.Gọi
( )
;;H a b c
là trung điểm của
MN
. Khi đó tích
abc
bằng
A.
64
.
27
B.
32
.
27
C.
64
.
27
D.
32
.
27
Câu 50: Cho s phc
z a bi=+
,
( )
,ab
tha mãn
( ) ( )
2
4 16 1z z i i z z = +
1
3
2
zi−+
đạt giá
tr nh nht. Tính
42S b a=−
.
A.
4S =
. B.
5S =
. C.
6S =
. D.
7S =
.
------ HẾT ------
1

CÀ MAU

Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 19/5/2022
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề

101
105
109
113
117
121
1
C
D
B
D
A
C
2
B
A
B
D
D
A
3
B
C
D
A
A
D
4
A
C
A
A
B
D
5
A
C
D
D
D
A
6
D
D
B
D
C
B
7
D
C
C
A
D
B
8
A
A
B
A
D
B
9
D
D
A
A
D
A
10
B
D
B
B
D
B
11
A
D
A
D
B
B
12
A
A
A
D
C
B
13
C
B
A
B
B
C
14
B
C
B
B
D
D
15
B
A
B
C
C
C
16
D
D
C
C
C
B
17
A
D
D
C
A
A
18
B
C
B
B
C
C
19
C
A
A
B
A
B
20
A
B
A
D
C
A
21
C
D
D
C
D
A
22
B
C
A
A
C
B
23
D
A
D
B
B
D
24
A
A
B
D
B
C
25
A
A
D
D
B
A
26
C
A
D
A
C
A
27
B
B
C
A
C
C
28
A
B
C
A
B
A
29
C
B
D
C
C
C
30
A
D
C
D
A
A
31
B
D
B
A
C
B
32
B
B
D
D
C
A
33
B
C
C
D
A
B
34
B
B
A
C
C
C
35
C
C
C
A
A
C
36
A
B
C
D
A
D
37
C
D
C
A
C
D
38
B
A
A
B
C
A
39
C
D
D
A
D
C
2
40
A
C
C
B
A
A
41
A
B
D
A
A
B
42
A
D
C
A
B
A
43
C
A
D
A
A
B
44
D
D
D
C
C
C
45
B
D
D
B
B
B
46
B
A
C
A
A
A
47
C
A
C
C
B
B
48
A
A
B
B
B
D
49
D
B
B
A
A
D
50
D
C
A
B
D
D
1

CÀ MAU

Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 19/5/2022
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề

102
106
110
114
118
122
1
B
A
D
A
B
B
2
C
B
B
D
B
D
3
C
C
C
C
B
A
4
B
C
C
D
C
A
5
A
C
B
D
B
D
6
D
D
B
C
C
D
7
D
D
A
A
B
B
8
C
B
B
A
C
A
9
D
C
A
C
D
A
10
B
C
C
B
B
D
11
A
A
D
B
C
D
12
D
D
C
B
C
D
13
B
B
D
D
B
A
14
C
D
B
D
A
D
15
D
C
B
D
D
D
16
A
B
A
D
B
B
17
A
D
B
A
B
C
18
A
B
B
B
A
A
19
D
C
D
B
D
C
20
C
C
C
C
A
C
21
A
C
A
D
A
B
22
A
B
A
D
D
B
23
D
A
D
D
B
C
24
C
A
B
C
A
C
25
D
D
B
B
A
B
26
C
D
B
A
D
B
27
A
B
B
A
C
C
28
C
C
C
A
A
D
29
A
D
D
C
B
B
30
D
B
A
B
C
B
31
C
C
A
A
B
B
32
C
D
A
C
A
B
33
B
C
A
A
B
D
34
A
C
D
A
D
C
35
D
B
B
B
C
B
36
A
B
B
B
D
B
37
A
B
C
A
A
C
38
B
B
A
D
B
D
39
C
B
A
C
C
D
2
40
B
D
D
B
B
D
41
B
B
D
D
C
B
42
A
B
C
D
A
D
43
A
B
D
D
B
A
44
D
D
D
D
A
B
45
B
B
B
D
C
D
46
A
B
D
D
A
B
47
C
C
D
C
A
B
48
B
A
C
A
D
A
49
B
D
D
B
B
D
50
B
A
A
B
C
C
1

CÀ MAU

Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 19/5/2022
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề

103
107
111
115
119
123
1
A
A
B
A
B
A
2
B
A
C
C
B
D
3
C
C
C
B
A
B
4
C
D
C
D
C
B
5
D
D
B
B
A
D
6
B
A
A
A
C
B
7
D
D
C
A
D
C
8
A
B
C
B
A
C
9
B
C
C
A
B
D
10
A
B
C
D
B
B
11
A
D
A
B
B
A
12
D
D
C
B
C
D
13
B
C
B
D
C
A
14
C
B
C
B
B
C
15
D
A
D
B
B
D
16
C
A
A
A
B
D
17
C
D
C
D
A
A
18
D
D
C
A
C
D
19
C
B
C
B
B
D
20
D
C
A
D
C
C
21
B
C
B
A
C
A
22
B
A
D
D
C
C
23
C
C
B
D
A
C
24
D
D
A
A
C
D
25
D
A
B
D
B
B
26
C
A
A
D
B
C
27
B
B
D
D
C
C
28
D
B
D
A
B
D
29
A
D
C
C
C
A
30
D
D
B
A
A
D
31
C
D
D
A
D
C
32
D
C
A
A
A
A
33
B
C
D
C
B
D
34
C
D
A
A
A
C
35
C
B
C
C
A
B
36
C
D
C
D
A
C
37
B
B
D
B
A
B
38
B
D
A
B
B
B
39
D
B
A
C
C
D
2
40
D
C
A
B
A
D
41
A
A
D
A
C
D
42
C
C
C
A
D
B
43
A
A
B
C
B
B
44
A
C
C
D
C
C
45
D
A
D
A
D
C
46
A
C
A
B
C
D
47
C
A
C
A
D
B
48
C
B
D
B
C
D
49
C
C
D
B
B
D
50
D
C
A
B
D
A
1

CÀ MAU

Bài thi: TOÁN
Ngày thi: 19/5/2022
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề

104
108
112
116
120
124
1
B
A
B
D
D
D
2
A
C
C
B
B
A
3
A
D
D
A
A
D
4
D
C
A
C
B
C
5
A
D
B
D
D
B
6
B
B
D
B
B
A
7
C
C
A
D
C
D
8
B
B
A
A
C
A
9
C
A
D
B
D
C
10
D
D
A
A
C
A
11
D
B
D
A
D
C
12
C
D
D
B
D
A
13
D
B
A
A
A
C
14
C
B
C
A
C
A
15
D
A
B
D
C
A
16
C
C
A
A
A
B
17
B
D
B
C
B
A
18
A
C
B
B
A
A
19
B
B
B
B
C
B
20
D
B
B
B
D
B
21
D
B
B
A
B
B
22
A
B
D
C
B
A
23
C
C
D
B
C
D
24
A
A
B
C
A
D
25
C
A
C
C
B
A
26
C
C
D
B
C
D
27
B
D
A
A
D
B
28
A
C
C
B
B
B
29
D
A
C
A
C
D
30
D
B
A
B
A
B
31
A
D
A
B
A
C
32
D
A
A
A
A
A
33
B
B
C
B
C
A
34
A
B
C
A
C
B
35
A
B
A
B
B
B
36
C
C
A
D
A
A
37
B
A
D
A
D
D
38
D
A
D
D
B
B
39
A
A
D
A
C
C
2
40
C
D
D
A
C
B
41
C
B
A
B
C
D
42
B
A
C
C
C
D
43
D
C
D
B
A
A
44
A
B
D
C
A
D
45
C
A
A
C
C
A
46
B
D
C
B
B
C
47
D
B
A
D
B
B
48
D
A
A
B
D
C
49
A
A
D
D
A
C
50
C
D
D
B
A
B

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 19/5/2022
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề
(Đề thi có 6 trang)
Họ, tên thí sinh:.......................................................................................... Mã đề thi 101
Số báo danh : ............................................................................................. x y z +
Câu 1: Trong không gian Oxyz, đường thẳng 1 2 d : = =
có một vectơ chỉ phương là 3 4 − 5 A. a = 1;0; 2 − . B. a = 3; 4;5 . C. a = 3; 4 − ;5 . D. a = 3 − ; 4 − ; 5 − . 3 ( ) 1 ( ) 2 ( ) 4 ( ) 1
Câu 2: Tập xác định của hàm số 2 y = x A. \ {0} . B. (0; +). C. . D. (2; ) + .
Câu 3: Cho số phức z = 3 + 4i . Môđun của z bằng A. 25 . B. 5 . C. 7 . D. 1. Câu 4: Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d ( , a , b ,
c d ) có đồ thị là đường cong trong hình bên. Giá
trị cực tiểu của hàm số đã cho bằng A. 0. B. 4. C. 1. D. 1.
Câu 5: Trong không gian 2 2 2
Oxyz, mặt cầu (S ) : ( x − ) 1 + ( y − ) 3
+ (z + 2) = 8 có tâm I A. I (1;3; 2 − ). B. I ( 1 − ; 3 − ; 2 − ). C. I ( 1 − ; 3 − ;2). D. I (1;3;2).
Câu 6: Cho hàm số y = f ( x) thoả mãn điều kiện f ( ) 1 = 1
− 2 , f (x) liên tục trên và 4 f
 (x)dx =17. Khi đó f (4) bằng 1 A. 29 . B. 9 . C. 19 . D. 5 .
Câu 7: Cho hàm số f ( x) liên tục trên
và có bảng xét dấu của f ( x) như sau:
Số điểm cực trị của hàm số đã cho là A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 . Trang 1/6 - Mã đề 101
Câu 8: Với n là số nguyên dương bất kì, n  3 , công thức nào dưới đây đúng? n! n! 3! n − 3 ! 3 ( ) A. 3 A = . B. 3 A = . C. 3 A = . D. A = . n (n −3)! n 3 ( ! n − 3)! n (n −3)! n n!
Câu 9: Cho hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh l . Diện tích xung quanh của hình
nón được tính theo công thức 1
A. S = 2 rl.
B. S = 3 rl.
C. S =  rl.
D. S =  rl. xq xq xq 3 xq
Câu 10: Trong không gian Oxyz, mặt phẳng (P) : x + y + 2z − 6 = 0 đi qua điểm nào dưới đây ? A. P (3;0;2). B. M (1;1;2). C. N (2;1;− ) 3 . D. Q (1; 2 − ;3). x
Câu 11: Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số 2 1 y =
là đường thẳng có phương trình: x +1 A. y 2. B. x 1. C. x 2. D. y 1.
Câu 12: Cho cấp số cộng (u với u =1 và công sai d = 2 . Giá trị của u bằng n ) 1 2 A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 . 3 3 Câu 13: Nếu f
 (x)dx = 4 thì 2 f (x)dx  bằng 0 0 A. 12. B. 2. C. 8. D. 6.
Câu 14: Cho hàm số y = f (x) có bảng biến thiên như sau:
Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. ( 1 − ;0). B. (0;1). C. ( ; − 3). D. (1; ).
Câu 15: Trên khoảng (0; +), đạo hàm của hàm số y = ln x là ln10 1 e 1 A. y = . B. y = . C. y = . D. y = . x x x x ln10
Câu 16: Nguyên hàm của hàm số f ( x) 3
= 4x + 6x + 2 là hàm số nào trong các hàm số sau ? x
A. F ( x) 4 2
=12x + 6x + C . B. F ( x) 4 2 =
+ 3x + 2x +C . 4 x x
C. F ( x) 4 2 = + + 2x + C . D. F ( x) 4 2
= x + 3x + 2x + C . 4 2
Câu 17: Cho khối chóp có diện tích đáy B và chiều cao h . Thể tích V của khối chóp đã cho được
tính theo công thức nào dưới đây? 1 4 1 A. V = Bh .
B. V = Bh . C. V = Bh . D. V = Bh . 3 3 2 Trang 2/6 - Mã đề 101
Câu 18: Điểm nào dưới đây thuộc đồ thị của hàm số 3 2
y = x −3x +1? A. P( 1 − ;5). B. M (2; 3 − ). C. Q(2; 5 − ). D. N( 2 − ;3).
Câu 19: Cho khối lăng trụ có diện tích đáy B = 9 và chiều cao h = 5. Thể tích khối lăng trụ đã cho bằng A. 135. B. 15. C. 45. D. 60.
Câu 20: Khối cầu có bán kính R = 2 , có thể tích bằng 32 8 A. . B. . C. 8. D. 24. 3 3
Câu 21: Trong không gian Oxyz, cho ba điểm A(2; 1 − ; ) 3 , B (3;4; )
1 , C (4;2;5) . Mặt phẳng đi qua A
và vuông góc với BC có phương trình là
A. x − 2y + 4z −12 = 0. B. x − 2y + 4z +16 = 0.
C. x − 2y + 4z −16 = 0.
D. 2x y + 3z −14 = 0. + ii
Câu 22: Cho số phức 3 2 1 z = − . Khi đó 26z bằng 1− i 3 + 2i
A. 26z = 75 −11i .
B. 26z =11+ 75i .
C. 26z = 75 +11i .
D. 26z =11− 75i .
Câu 23: Nghiệm của phương trình log (x − 4) = 3 là 2 A. x = 32 . B. x =13 . C. x = 4 . D. x =12 .
Câu 24: Từ một hộp chứa 15 quả cầu gồm 10 quả màu đỏ và 5 quả màu xanh, lấy ngẫu nhiên đồng
thời hai quả. Xác suất để lấy được hai quả có màu khác nhau bằng 10 2 1 3 A. . B. . C. . D. . 21 21 7 7
Câu 25: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có tất cả các cạnh bằng nhau. Góc giữa hai đường
thẳng BA và CC bằng A. o 45 . B. o 60 . C. o 90 . D. o 30 .
Câu 26: Số phức z = 2 + 3i có điểm biểu diễn là A. Q ( 2 − ;3). B. N (2;− ) 3 . C. M (2;3). D. P ( 2 − ; 3 − ) .
Câu 27: Hàm số nào dưới đây có đồ thị như đường cong trong hình bên dưới? A. 3 2
y = −x + 3x x +1. B. 4 2
y = −x + 3x +1. C. 3 2
y = x + x +1. D. 4 2
y = x x +1.
Câu 28: Tập nghiệm của bất phương trình 3x  2 là A. (log 2;+ . B. ( ; − log 3 . C. ( ; − log 2 . D. (log 3;+ . 2 ) 3 ) 2 ) 3 )
Câu 29: Cho hai số phức z = 2 − 3i z = 2 + i . Số phức w = z z + z có phần thực bằng 1 2 1 2 2 A. −7 . i B. 3 . i C. 3. D. 7. − Trang 3/6 - Mã đề 101
Câu 30: Hàm số nào dưới đây đồng biến trên ? x 3 A. 3
y = x + x −1. B. 4 2
y = x x + 2. C. y = log . x D. y . x 1  a
Câu 31: Với a  0 , biểu thức ln   bằng  e  1
A. ln a e . B. ln a −1. C. ln a . D. ln a +1. e
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (1;2;− )
3 và mặt phẳng (P) : 2x + 4y z +12 = 0 .
Đường thẳng qua M và vuông góc với (P) có phương trình x +1 y + 2 z − 3 x −1 y − 2 z + 3 x +1 y + 2 z − 3 x −1 y − 2 z + 3 A. = = . B. = = . C. = = . D. = = . 2 4 1 − 2 4 1 − 2 − 4 − 1 2 4 1 1
Câu 33: Cho hàm số f ( x) liên tục trên và thỏa mãn f
 (x)dx = 9 . Tính tích phân 5 − 2  f
 (1−3x)+6d .x  0 A. 27 . B. 15 . C. 21. D. 75 .
Câu 34: Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) 2
= 3x + cos x A. 3
x + cos x + C . B. 3
x + sin x + C . C. 3
x − sin x + C . D. 3
x − cos x + C .
Câu 35: Trong không gian Oxyz, cho hai vectơ a = (4;3;− ) 1 và b = ( 2
− ;1;5). Tọa độ của vectơ a +b A. (1;2;2). B. (6;2; 6 − ). C. (2;4;4). D. ( 6 − ; 2 − ;6).
Câu 36: Cho hai số thực dương a b thỏa mãn ln (8a) = 2ln (a + 2b) − ln .
b Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. a = 2b .
B. b = 2a .
C. a = 4b .
D. b = 4a . Câu 37: Trên đoạn 3;1 , hàm số 9 y = x −1+
đạt giá trị lớn nhất tại điểm x − 2 A. x 2. B. x 1. C. x 1. D. x 3.
Câu 38: Cho hình lăng trụ đứng AB . C A BC
  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại AAC = a .
Khoảng cách từ B đến mặt phẳng ( ACC A  ) bằng A. a 2 . B. a . C. 2 . D. 2a . 1
Câu 39: Cho f ( x) , g ( x) là các hàm số có đạo hàm liên tục trên 0;  1 và g
 (x).f (x)dx = 2, 0 1 1  g
 (x).f (x)dx =3. Tính tích phân I = 
 f (x).g(x) d  x . 0 0 A. I = 2 . B. I = 3 . C. I = 5 . D. I =1. Trang 4/6 - Mã đề 101 x y z +
Câu 40: Trong không gian Oxyz, cho điểm M (1;3;− ) 1 và đường thẳng 4 1 d : = = . Đường 2 1 − 1
thẳng  đi qua điểm M , cắt trục Ox và vuông góc với đường thẳng d có phương trình là x =1+ 2tx = 1 − − 2tx =1+ 2tx =1+ 2t    
A. y = 3+ 3t . B. y = 3 − − 3t.
C. y = 3+ 3t .
D. y = 3 + 3t .     z = 1 − −  t z = 1+  t z = 1 − +  t z = 1−  t
Câu 41: Gọi z , z là hai nghiệm phức của phương trình: 2
z z + 2 = 0. Phần thực của số phức 1 2
(i z )(i z ) 2019  1 2  là. A. 1009 2 − . B. 2018 2 . C. 2018 2 − . D. 1009 2 . 2
Câu 42: Có bao nhiêu số nguyên x  2 − 022;202 
2 thoả mãn (3x − 27x ) log (4 ) x − 2  0? 2 A. 2021. B. 2023. C. 2022 . D. 2020 .
Câu 43: Cho hình nón có thiết diện qua đỉnh S là tam giác đều có cạnh bằng 4 và tạo với mặt đáy một góc 0
60 . Thể tích của khối nón đó bằng A. 3 7. B. 31. C. 7. D. 21.
Câu 44: Cho hàm số y = f ( x) 4 2
= ax +bx + c ( , a ,
b c ) có đồ thị như hình vẽ bên dưới
Số nghiệm thực phân biệt của phương trình f ( f (x) − ) 1 = 0 là A. 5 . B. 7 . C. 10 . D. 9 .
Câu 45: Cho khối chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình thang cân AB C , D AB CD có hai đường 1
chéo AC , BD vuông góc và cắt nhau tại O , AB = 2a 2 = D C
. Biết SO vuông góc với đáy, hai 2
mặt phẳng (SAB) và (SCD) vuông góc với nhau. Tính thể tích V của khối chóp S.ABCD theo a . A. 3 V = 15a . B. 3 V = 12a . C. 3 V = 36a . D. 3 V = 18a . Trang 5/6 - Mã đề 101 1
Câu 46: Cho đồ thị hàm số bậc ba y = f ( x) 3 2
= ax + bx + x + c và đường thẳng y = g (x) có đồ thị 3 như hình vẽ sau:
Biết AB = 5, diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y = f (x) , y = g (x) và hai đường thẳng x = 1 − , x = 0 bằng 7 19 17 5 A. . B. . C. . D. . 11 12 11 12
Câu 47: Cho hàm số y f x có đạo hàm 3 f x 4x 16x f 1
4 . Gọi k là số điểm cực 2 tiểu của hàm số 2 g x f x
1. Tính giá trị biểu thức 2 T k 2k 3 . A. T = 5 . B. T =12 . C. T = 21. D. T = 60 . 11 log x log x +
Câu 48: Có bao nhiêu số nguyên y  2 − 022;202 
2 để bất phương trình ( x) 5 y 5 10 10 5  5 có
nghiệm đúng với mọi số thực x (1;25)? A. 2022 . B. 2023. C. 4044 . D. 4026 .
Câu 49: Trong không gian Oxyz , cho mặt cầu (S ) có phương trình 2 2 2
x + y + z − 2x − 4y − 2z + 4 = 0 − và đường thẳng x 2 y z d : = =
P , (Q) chứa đường thẳng d và tiếp xúc với mặt 2 1 − . Hai mặt phẳng ( ) 4
cầu (S ) lần lượt tại M , N .Gọi H ( ; a ;
b c) là trung điểm của MN . Khi đó tích abc bằng 64 32 64 32 A. − . B. − . C. . D. . 27 27 27 27 1
Câu 50: Cho số phức z = a + bi , (a,b  ) thỏa mãn (z z) − i = i(z + z − )2 4 16 1 và z − + 3i đạt giá 2
trị nhỏ nhất. Tính S = 4b − 2a . A. S = 4 . B. S = 5 . C. S = 6 . D. S = 7 .
------ HẾT ------ Trang 6/6 - Mã đề 101 SỞ O O O
P N KỲ H HỬ Ố N H ỆP HP NĂM 2022 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 19/5/2022 Ề H HÍNH HỨ
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề 101 105 109 113 117 121 1 C D B D A C 2 B A B D D A 3 B C D A A D 4 A C A A B D 5 A C D D D A 6 D D B D C B 7 D C C A D B 8 A A B A D B 9 D D A A D A 10 B D B B D B 11 A D A D B B 12 A A A D C B 13 C B A B B C 14 B C B B D D 15 B A B C C C 16 D D C C C B 17 A D D C A A 18 B C B B C C 19 C A A B A B 20 A B A D C A 21 C D D C D A 22 B C A A C B 23 D A D B B D 24 A A B D B C 25 A A D D B A 26 C A D A C A 27 B B C A C C 28 A B C A B A 29 C B D C C C 30 A D C D A A 31 B D B A C B 32 B B D D C A 33 B C C D A B 34 B B A C C C 35 C C C A A C 36 A B C D A D 37 C D C A C D 38 B A A B C A 39 C D D A D C 1 40 A C C B A A 41 A B D A A B 42 A D C A B A 43 C A D A A B 44 D D D C C C 45 B D D B B B 46 B A C A A A 47 C A C C B B 48 A A B B B D 49 D B B A A D 50 D C A B D D 2 SỞ O O O
P N KỲ H HỬ Ố N H ỆP HP NĂM 2022 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 19/5/2022 Ề H HÍNH HỨ
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề 102 106 110 114 118 122 1 B A D A B B 2 C B B D B D 3 C C C C B A 4 B C C D C A 5 A C B D B D 6 D D B C C D 7 D D A A B B 8 C B B A C A 9 D C A C D A 10 B C C B B D 11 A A D B C D 12 D D C B C D 13 B B D D B A 14 C D B D A D 15 D C B D D D 16 A B A D B B 17 A D B A B C 18 A B B B A A 19 D C D B D C 20 C C C C A C 21 A C A D A B 22 A B A D D B 23 D A D D B C 24 C A B C A C 25 D D B B A B 26 C D B A D B 27 A B B A C C 28 C C C A A D 29 A D D C B B 30 D B A B C B 31 C C A A B B 32 C D A C A B 33 B C A A B D 34 A C D A D C 35 D B B B C B 36 A B B B D B 37 A B C A A C 38 B B A D B D 39 C B A C C D 1 40 B D D B B D 41 B B D D C B 42 A B C D A D 43 A B D D B A 44 D D D D A B 45 B B B D C D 46 A B D D A B 47 C C D C A B 48 B A C A D A 49 B D D B B D 50 B A A B C C 2 SỞ O O O
P N KỲ H HỬ Ố N H ỆP HP NĂM 2022 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 19/5/2022 Ề H HÍNH HỨ
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề 103 107 111 115 119 123 1 A A B A B A 2 B A C C B D 3 C C C B A B 4 C D C D C B 5 D D B B A D 6 B A A A C B 7 D D C A D C 8 A B C B A C 9 B C C A B D 10 A B C D B B 11 A D A B B A 12 D D C B C D 13 B C B D C A 14 C B C B B C 15 D A D B B D 16 C A A A B D 17 C D C D A A 18 D D C A C D 19 C B C B B D 20 D C A D C C 21 B C B A C A 22 B A D D C C 23 C C B D A C 24 D D A A C D 25 D A B D B B 26 C A A D B C 27 B B D D C C 28 D B D A B D 29 A D C C C A 30 D D B A A D 31 C D D A D C 32 D C A A A A 33 B C D C B D 34 C D A A A C 35 C B C C A B 36 C D C D A C 37 B B D B A B 38 B D A B B B 39 D B A C C D 1 40 D C A B A D 41 A A D A C D 42 C C C A D B 43 A A B C B B 44 A C C D C C 45 D A D A D C 46 A C A B C D 47 C A C A D B 48 C B D B C D 49 C C D B B D 50 D C A B D A 2 SỞ O O O
P N KỲ H HỬ Ố N H ỆP HP NĂM 2022 CÀ MAU Bài thi: TOÁN Ngày thi: 19/5/2022 Ề H HÍNH HỨ
Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề 104 108 112 116 120 124 1 B A B D D D 2 A C C B B A 3 A D D A A D 4 D C A C B C 5 A D B D D B 6 B B D B B A 7 C C A D C D 8 B B A A C A 9 C A D B D C 10 D D A A C A 11 D B D A D C 12 C D D B D A 13 D B A A A C 14 C B C A C A 15 D A B D C A 16 C C A A A B 17 B D B C B A 18 A C B B A A 19 B B B B C B 20 D B B B D B 21 D B B A B B 22 A B D C B A 23 C C D B C D 24 A A B C A D 25 C A C C B A 26 C C D B C D 27 B D A A D B 28 A C C B B B 29 D A C A C D 30 D B A B A B 31 A D A B A C 32 D A A A A A 33 B B C B C A 34 A B C A C B 35 A B A B B B 36 C C A D A A 37 B A D A D D 38 D A D D B B 39 A A D A C C 1 40 C D D A C B 41 C B A B C D 42 B A C C C D 43 D C D B A A 44 A B D C A D 45 C A A C C A 46 B D C B B C 47 D B A D B B 48 D A A B D C 49 A A D D A C 50 C D D B A B 2
Document Outline

  • de 101
  • Phieu soi dap an_De_goc_01
  • Phieu soi dap an_De_goc_02
  • Phieu soi dap an_De_goc_03
  • Phieu soi dap an_De-goc_04