Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán sở GD&ĐT Hà Tĩnh

Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán sở GD&ĐT Hà Tĩnh mã đề 007 gồm 04 trang với 50 câu trắc nghiệm

Câu 1. Cho số phức
95zi=−
. Phần ảo của số phức
z
là:
A.
5
B.
5
C.
5i
D.
5i
Câu 2. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng đi qua điểm
( )
3;0; 4A
và có véc tơ chỉ phương
có phương trình là:
A.
34
5 1 2
x y z+−
==
B.
34
5 1 2
x y z−+
==
C.
34
5 1 2
x y z++
==
D.
34
5 1 2
x y z−−
==
Câu 3. Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. Hàm số
( )
y f x=
đạt cực tiểu tại
1x =−
.
B. Hàm số
( )
y f x=
đạt cực đại tại
1x =
.
C. Hàm số
( )
y f x=
đạt cực đại tại
2x =−
.
D. Hàm số
( )
y f x=
không có cực trị.
Câu 4. Trong không gian
Oxyz
, cho
( )
1;2;3a =
,
( )
2;3; 1b =
. Vecto
ab+
có tọa độ là:
A.
( )
1;5;2
B.
( )
3; 1;4
C.
( )
1;5;2
D.
( )
1; 5; 2−−
Câu 5. Cho khối hộp chữ nhật
. ' ' ' 'ABCD A B C D
có độ dài các cạnh
2, 3, ' 4AB AD AA= = =
. Thể tích
của khối họp hình chữ nhật đã cho bằng
A.
24
B.
12
C.
6
D.
8
Câu 6. Cho
( )
2
b
a
f x dx =−
( )
3
b
a
g x dx =
. Tính
( ) ( )
b
a
I f x g x dx=−


.
A.
1I =−
B.
1I =
C.
5I =
D.
5I =−
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
ĐỀ THI CHÍNH THỨC
Đề thi gồm có 04 trang
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
Ngày thi: 29/03/2022
MÃ ĐỀ THI: 007
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 7. Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng
h
và diện tích đáy bằng
B
là:
A.
1
3
V Bh=
B.
1
2
V Bh=
C.
1
6
V Bh=
D.
V Bh=
Câu 8. Thể tích khối nón có chiều cao bằng
6
và bán kính đáy bằng
4
A.
32
B.
72
C.
24
D.
48
Câu 9. Trong không gian
Oxyz
, tâm
I
của mặt cầu
( ) ( ) ( )
22
2
: 4 1 16S x y z + + =
có tọa độ là:
A.
( )
4; 1;0I
B.
( )
4;1;0I
C.
( )
4; 1;0I −−
D.
( )
4;1;0I
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình
23
x
là:
A.
( )
2
log 3;+
B.
( )
3
;log 2−
C.
( )
2
;log 3−
D.
( )
3
log 2;+
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số
( )
cos sinf x x x=+
là:
A.
sin cosx x C +
B.
sin cosx x C++
C.
sin cosx x C + +
D.
sin cosx x C−+
Câu 12. Tập xác định của hàm số
3
logyx=
là:
A.
( )
0;+
B.
)
3; +
C.
( )
3; +
D.
Câu 13. Cấp số nhân
( )
n
u
1
3; 2uq==
. Tìm
2
u
A.
6
B.
1
C.
6
D.
5
Câu 14. Tìm đạo hàm của hàm số
3
yx
=
A.
2
' 3.yx
=−
B.
4
' 3.yx
=−
C.
4
'yx
=
D.
'3yx=−
Câu 15. Cho hàm số
( )
y f x=
có bảng biến thiên như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên
khoảng nào dưới đây?
A.
( )
1;0
B.
( )
2;3
C.
( )
2; +
D.
( )
0;1
Câu 16. Tìm tọa độ điểm biểu diễn hình học của số phức
89zi=−
.
A.
( )
9;8
B.
( )
8; 9
C.
( )
8; 9i
D.
( )
8;9
Câu 17. Tìm nghiệm của phương trình
( )
log 1 2x −=
.
A.
2
1e
B.
101
C.
2
1e +
D.
3
Câu 18. Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình bên. Số điểm
cực trị của hàm số
( )
y f x=
là:
A.
1
B.
4
C.
3
D.
2
Câu 19. Tìm tất cả nguyên hàm của hàm số
( )
2
x
fx=
.
A.
( )
2
3
x
f x dx C=+
B.
( )
2
4
x
f x dx C=+
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
C.
( )
2
2
x
f x dx C=+
D.
( )
1
2
f x dx C=+
Câu 20. Tính giá trị của
3
6
C
.
A.
3
6
20C =
C.
3
6
120C =
C.
3
6
72C =
D.
3
6
216C =
Câu 21. Cho
, , 0abc
1a
. Khẳng định nào sau đây là khẳng định SAI ?
A.
log 1 0
a
=
B.
log log log
a a a
b
bc
c
=−
C.
( )
log log log
a a a
bc b c=+
D.
( )
log log log
a a a
b c b c+ = +
Câu 22. Trong không gian
Oxyz
, mặt phẳng
( )
:2 3 5 0x y z
+ + =
có một véc – tơ pháp tuyến là
A.
( )
2; 1;3n =−
B.
( )
2;1;3n =−
C.
( )
2;1; 3n =−
D.
( )
2;1;3n =
Câu 23. Mặt cầu có bán kính bằng
1
thì có diện tích bằng
A.
4
B.
4
3
C.
2
D.
16
Câu 24. Cho
( )
3
0
5f x dx =
. Khi đó
( )
3
0
2 f x dx
bằng
A.
25
B.
7
C.
10
D.
32
Câu 25. Cho hai số phức
12
2 3 ; 4 5z i z i= + =
. Tính
12
z z z=+
.
A.
22zi=
B.
22zi=+
C.
22zi= +
D.
22zi=−
Câu 26. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( )
2;2;3A
( )
4;0;1B
. Mặt phẳng trung trực của
đoạn thẳng
AB
có phương trình là
A.
3 1 0x y z + =
B.
6 2 2 1 0x y z =
C.
3 6 0x y z+ + =
D.
30x y z =
Câu 27. Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy
ABCD
là hình vuông có cạnh bằng
a
,
SA
vuông góc với
( )
ABCD
SA a=
. Khoảng cách
d
từ điểm
A
đến mặt phẳng
( )
SBC
bằng
A.
2
2
a
d =
B.
2
a
d =
C.
3
2
a
d =
D.
2da=
Câu 28. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số
23
1
x
y
x
=
và trục tung là
A.
( )
3;0
B.
3
0;
2



C.
( )
0; 3
D.
3
;0
2



Câu 29. Cho hình lập phương
. ' ' ' 'ABCD A B C D
. Góc giữa hai véc – 𝐴𝐴'
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
𝐵𝐷
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
󰇍
bằng
A.
0
135
B.
0
60
C.
0
90
D.
0
30
Câu 30. Cho các số thực dương
,ab
thỏa mãn
3log 2log 1ab−=
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A.
32
10ab=
B.
3 2 10ab−=
C.
32
1ab−=
D.
32
10ab−=
Câu 31. Giá trị nhỏ nhất
m
của hàm số
31
2
x
y
x
+
=
trên
1;1
bằng
A.
4m =
B.
4m =−
C.
2
3
m =
D.
2
3
m =−
Câu 32. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
21
1
x
y
x
+
=
?
A.
1
2
x =−
B.
2y =
C.
1y =−
D.
1x =
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
Câu 33. Cho hàm số bậc ba
( )
y f x=
có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình
( )
3 2 0fx+=
có bao
nhiêu nghiệm?
A.
3
B.
1
C.
0
D.
2
Câu 34. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
A.
42
21y x x= +
B.
42
21y x x=
C.
32
21y x x=
D.
42
21y x x= +
Câu 35. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất
2
lần. Xác suất của biến cố
A
sao cho tổng số
chấm trong
2
lần gieo bằng
8
A.
1
3
B.
1
6
C.
1
12
D.
5
36
Câu 36. Trong không gian
Oxyz
, cho đường thẳng
vuông góc với mặt phẳng
( )
: 2 4 0x y z
+ + =
và cắt hai đường thẳng
32
:
1 1 2
x y z
d
+−
==
,
3
': 3
2
xt
d y t
zt
=+
=
=
. Trong các điểm sau, điểm nào thuộc
đường thẳng
?
A.
( )
5;6;5P
B.
( )
4;4;5Q
C.
( )
4;5;6N
D.
( )
6;5; 4M
Câu 37. Cho hàm số
32
y ax bx cx d= + + +
có đồ thị là đường con trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau
đây đúng?
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
A.
0; 0; 0; 0a b c d
B.
0; 0; 0; 0a b c d
C.
0; 0; 0; 0a b c d
D.
0; 0; 0; 0a b c d
Câu 38. Cho số phức
z
thỏa mãn
31zz =
( )
( )
2z z i+−
là số thực. Môđun của
z
bằng
A.
22
B.
2
C.
23
D.
13
Câu 39. Cho hàm bậc ba
( )
y f x=
có đồ thị như hình vẽ bên. Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của
m
để phương trình
( )
2cos 1f x m−=
có đúng hai nghiệm trên đoạn
;
22




.
A.
6
B.
5
C.
2
D.
2
Câu 40. Bất phương trình
( )
( )
2
11
1
2
3 9 log 10 2 0
xx
x
−+

+ +


có bao nhiêu nghiệm nguyên?
A. vô số B.
6
C.
10
D.
9
Câu 41. Trong không gian
Oxyz
, đường thẳng
d
đi qua
( )
1; 1;2M
, đồng thời song song với hai mặt
phẳng
( )
: 2 1 0P x y z + =
( )
: 2 3 3 0Q x y z+ + =
có phương trình
A.
1 1 2
:
1 5 3
x y z
d
+ +
==
−−
B.
45
:
1 5 3
x y z
d
−−
==
C.
1 5 3
:
1 1 2
x y z
d
+
==
D.
112
:
1 5 3
x y z
d
+
==
Câu 42. Cho khối lăng trụ tam giác đều
. ' ' 'ABC A B C
. Góc giữa hai mặt phẳng
( )
'A BC
( )
ABC
bằng
0
30
và tam giác
'A BC
có diện tích bằng
32
. Thể tích của khối lăng trụ
. ' ' 'ABC A B C
bằng
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
A.
128
B.
128
3
C.
64 3
3
D.
64 3
Câu 43. Cho
( )
Fx
là nguyên hàm của
( )
2
cosf x x=
trên thỏa mãn
0
4
F

=


. Tính giá trị của biểu
thức
( )
2
2
S F F

= +


.
A.
33
48
S
=
B.
33
28
S
=
C.
3
44
S
=
D.
13
28
S
=+
Câu 44. Cho hàm số
( )
y f x=
liên tục trên và thỏa mãn
( )
2 16f =
,
( )
1
0
22f x dx =
. Tích phân
( )
2
0
'xf x dx
bằng
A.
30
B.
28
C.
16
D.
36
Câu 45. Cho hình nón đỉnh
S
có góc ở đỉnh bằng
0
120
. Một mặt phẳng đi qua đỉnh
S
cắt hình nón
theo thiết diện là một tam giác vuông có cạnh huyền bằng
4a
. Tính thể tích
V
của hình nón.
A.
3
2a
B.
3
22a
C.
3
62a
D.
3
2 a
Câu 46. Cho hai số thực dương
,xy
thỏa mãn
( )
( ) ( )
2
2
2 2 2 2 2
1 ln 1 2 3 3 5 10 0
2
x
y x x x y x x y
y

+ + + + + + =

+

Biết rằng giá trị nhỏ nhất của biểu thức
2
2
y
Px=+
có dạng
2ab+
với
a
b
là các số hữu
tỉ. Giá trị của biểu thức
22
S a b=+
thuộc khoảng nào sau đây?
A.
( )
3;5
B.
( )
2;3
C.
( )
0;1
D.
( )
1;2
Câu 47. Cho hàm số
42
y ax bx c= + +
có đồ thị
( )
C
đi qua điểm
( )
1;0A
, tiếp tuyến
d
của
( )
C
tại
A
cắt
( )
C
tại hai điểm khác
A
có hoành độ bằng
0
2
. Hình phẳng giới hạn bởi
d
,
( )
C
hai đường thẳng
0; 2xx==
có diện tích bằng
28
5
S =
(hình vẽ). Tính diễn tích hình phẳng
giới hạn bởi đồ thị
( )
C
, trục hoành và hai đường thẳng
1, 0xx= =
.
A.
6
5
B.
9
5
C.
7
5
D.
8
5
Câu 48. Cho số phức
z
thỏa mãn
2 4 7 6 2z i z i+ + =
. Gọi
,Mm
lần lượt là giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của
2zi+
. Khi đó
22
P M m=+
bằng
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
A.
85
B.
110
C.
171
2
D.
167
2
Câu 49. Cho hàm số
( )
y f x=
là hàm số đa thức bậc bốn và có bảng biến thiên như hình bên. Tìm số
điểm cực trị của hàm số
( ) ( )
4
1
3
2 2 1
x
g x f x
=+


A.
4
B.
6
C.
7
D.
5
Câu 50. Trong không gian
Oxyz
, cho hai điểm
( ) ( )
1;3;10 , 4;6;5AB
và điểm
M
thay đổi trên mặt
phẳng
( )
Oxy
sao cho đường thẳng 𝑀𝐴, 𝑀𝐵 cùng tạo với mặt phẳng
( )
Oxy
các góc bằng nhau.
Tìm giá trị nhỏ nhất của
AM
.
A.
10
B.
2 41
C.
22
D.
63
________________________________________________________________________________________
Mã đề thi: 007
_______________ HẾT _______________
| 1/7

Preview text:

SỞ GD&ĐT HÀ TĨNH
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2022 ĐỀ THI CHÍNH THỨC MÔN TOÁN
Đề thi gồm có 04 trang
Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian giao đề) Ngày thi: 29/03/2022 MÃ ĐỀ THI: 007
Họ và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Câu 1.
Cho số phức z = 9 − 5i . Phần ảo của số phức z là: A. 5 B. 5 − C. −5i D. 5i Câu 2.
Trong không gian Oxyz , đường thẳng đi qua điểm A(3;0; 4
− ) và có véc – tơ chỉ phương u = (5;1; 2
− ) có phương trình là: x + 3 y z − 4 x − 3 y z + 4 A. = = B. = = 5 1 2 − 5 1 2 − x + 3 y z + 4 x − 3 y z − 4 C. = = D. = = 5 1 2 − 5 1 2 − Câu 3.
Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên và có bảng biến thiên như hình bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Hàm số y = f ( x) đạt cực tiểu tại x = −1 .
B. Hàm số y = f ( x) đạt cực đại tại x = 1 .
C. Hàm số y = f ( x) đạt cực đại tại x = −2 .
D. Hàm số y = f ( x) không có cực trị. Câu 4.
Trong không gian Oxyz , cho a = (1; 2;3) , b = ( 2 − ;3;− )
1 . Vecto a + b có tọa độ là: A. (1;5; 2) B. (3; −1; 4) C. (−1;5; 2) D. (1; 5 − ; 2 − ) Câu 5.
Cho khối hộp chữ nhật ABC .
D A ' B 'C ' D ' có độ dài các cạnh AB = 2, AD = 3, AA' = 4 . Thể tích
của khối họp hình chữ nhật đã cho bằng A. 24 B. 12 C. 6 D. 8 b b b Câu 6.
Cho f ( x) dx = 2 −  và g
 (x)dx = 3. Tính I =  f
 (x)− g(x)dx  . a a a A. I = −1 B. I = 1 C. I = 5 D. I = −5
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007 Câu 7.
Thể tích của khối lăng trụ có chiều cao bằng h và diện tích đáy bằng B là: 1 1 1
A. V = Bh B. V = Bh C. V = Bh D. V = Bh 3 2 6 Câu 8.
Thể tích khối nón có chiều cao bằng 6 và bán kính đáy bằng 4 là A. 32 B. 72 C. 24 D. 48 Câu 9. Trong không gian 2 2
Oxyz , tâm I của mặt cầu (S ) ( x − ) + ( y − ) 2 : 4 1
+ z =16 có tọa độ là: A. I (4; 1 − ;0) B. I ( 4 − ;1;0) C. I ( 4 − ; 1 − ;0) D. I (4;1;0)
Câu 10. Tập nghiệm của bất phương trình 2x  3 là:
A. (log 3; + B. ( ; − log 2 C. ( ; − log 3 D. (log 2; + 3 ) 2 ) 3 ) 2 )
Câu 11. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x) = cos x + sin x là:
A. − sin x − cos x + C
B. sin x + cos x + C
C. − sin x + cos x + C
D. sin x − cos x + C
Câu 12. Tập xác định của hàm số y = log x là: 3 A. (0; +) B. 3; +) C. (3; +) D.
Câu 13. Cấp số nhân (u
u = 3; q = 2 . Tìm u n ) 1 2 A. 6 − B. 1 C. 6 D. 5
Câu 14. Tìm đạo hàm của hàm số 3 y x− = A. 2 y ' 3.x− = − B. 4 y ' 3.x− = − C. 4 y ' x− =
D. y ' = −3x
Câu 15. Cho hàm số y = f ( x) có bảng biến thiên như hình bên. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng nào dưới đây? A. (−1;0) B. (−2;3) C. (−2; +) D. (0; ) 1
Câu 16. Tìm tọa độ điểm biểu diễn hình học của số phức z = 8 − 9i . A. (−9;8) B. (8; −9) C. (8; 9 − i) D. (8;9)
Câu 17. Tìm nghiệm của phương trình log ( x − ) 1 = 2 . A. 2 e −1 B. 101 C. 2 e +1 D. 3
Câu 18. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên và có bảng xét dấu của đạo hàm như hình bên. Số điểm
cực trị của hàm số y = f ( x) là: A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 x
Câu 19. Tìm tất cả nguyên hàm của hàm số f ( x) = . 2 x x A. f  (x) 2 dx = + C B. f  (x) 2 dx = + C 3 4
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007 x C. f  (x) 2 dx = + C D. f  (x) 1 dx = + C 2 2
Câu 20. Tính giá trị của 3 C . 6 A. 3 C = 20 C. 3 C = 120 C. 3 C = 72 D. 3 C = 216 6 6 6 6
Câu 21. Cho a, ,
b c  0 và a  1. Khẳng định nào sau đây là khẳng định SAI ? b A. log 1 = 0 B. log
= log b − log c a a a a c
C. log (bc) = log b + log c
D. log b + c = b + c a ( ) log log a a a a a
Câu 22. Trong không gian Oxyz , mặt phẳng ( ) : 2x y + 3z + 5 = 0 có một véc – tơ pháp tuyến là A. n = (2; 1 − ;3) B. n = ( 2 − ;1;3) C. n = (2;1; 3 − ) D. n = (2;1;3)
Câu 23. Mặt cầu có bán kính bằng 1 thì có diện tích bằng 4 A. 4 B. C. 2 D. 16 3 3 3 Câu 24. Cho f
 (x)dx = 5. Khi đó 2 f (x)dx  bằng 0 0 A. 25 B. 7 C. 10 D. 32
Câu 25. Cho hai số phức z = 2 + 3i; z = 4
− − 5i . Tính z = z + z . 1 2 1 2
A. z = −2 − 2i
B. z = 2 + 2i
C. z = −2 + 2i
D. z = 2 − 2i
Câu 26. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A( 2 − ;2;3) và B(4;0 )
;1 . Mặt phẳng trung trực của
đoạn thẳng AB có phương trình là
A. 3x y z +1 = 0
B. 6x − 2 y − 2z −1 = 0
C. 3x + y + z − 6 = 0
D. 3x y z = 0
Câu 27. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông có cạnh bằng a , SA vuông góc với
( ABCD) và SA = a. Khoảng cách d từ điểm A đến mặt phẳng (SBC) bằng a 2 a a 3 A. d = B. d = C. d =
D. d = a 2 2 2 2 2x − 3
Câu 28. Tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y = và trục tung là 1− x  3   3  A. (−3;0) B. 0;   C. (0; −3) D. ; 0    2   2 
Câu 29. Cho hình lập phương ABC .
D A ' B 'C ' D ' . Góc giữa hai véc – tơ 𝐴𝐴 ⃗⃗⃗ ' và 𝐵𝐷 ⃗⃗⃗ bằng A. 0 135 B. 0 60 C. 0 90 D. 0 30
Câu 30. Cho các số thực dương a,b thỏa mãn 3log a − 2 log b = 1. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. 3 2 a = 10b
B. 3a − 2b = 10 C. 3 2 a b = 1 D. 3 2 a b = 10 3x +1
Câu 31. Giá trị nhỏ nhất m của hàm số y = trên  1 − ;  1 bằng x − 2 2 2 A. m = 4 B. m = −4 C. m = D. m = − 3 3 2x +1
Câu 32. Đường thẳng nào sau đây là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ? x −1 1 A. x = − B. y = 2 C. y = −1 D. x = 1 2
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007
Câu 33. Cho hàm số bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên. Phương trình 3 f ( x) + 2 = 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 3 B. 1 C. 0 D. 2
Câu 34. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên? A. 4 2
y = −x + 2x −1 B. 4 2
y = x − 2x −1 C. 3 2
y = x − 2x −1 D. 4 2
y = x − 2x +1
Câu 35. Gieo một con súc sắc cân đối và đồng chất 2 lần. Xác suất của biến cố A sao cho tổng số
chấm trong 2 lần gieo bằng 8 là 1 1 1 5 A. B. C. D. 3 6 12 36
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng  vuông góc với mặt phẳng ( ) : x + 2 y z + 4 = 0 x = 3 + t x + 3 y − 2 z
và cắt hai đường thẳng d : =
= , d ': y = 3t . Trong các điểm sau, điểm nào thuộc 1 1 − 2 z = 2t  đường thẳng  ? A. P (5;6;5) B. Q (4; 4;5) C. N (4;5;6) D. M (6;5; 4 − ) Câu 37. Cho hàm số 3 2
y = ax + bx + cx + d có đồ thị là đường con trong hình vẽ bên. Mệnh đề nào sau đây đúng?
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007
A. a  0;b  0;c  0; d  0
B. a  0;b  0;c  0; d  0
C. a  0;b  0;c  0; d  0
D. a  0;b  0;c  0; d  0
Câu 38. Cho số phức z thỏa mãn z − 3 = z −1 và ( z + 2)( z i) là số thực. Môđun của z bằng A. 2 2 B. 2 C. 2 3 D. 13
Câu 39. Cho hàm bậc ba y = f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên. Tính tổng tất cả các giá trị nguyên của    
m để phương trình f (2 cos x − )
1 = m có đúng hai nghiệm trên đoạn − ;   .  2 2  A. 6 − B. 5 − C. 2 D. −2   2
Câu 40. Bất phương trình ( x 1− x 1 3
− 9 + )log x +10 + 2  0 có bao nhiêu nghiệm nguyên? 1 ( )  2  A. vô số B. 6 C. 10 D. 9
Câu 41. Trong không gian Oxyz , đường thẳng d đi qua M (1; 1
− ;2) , đồng thời song song với hai mặt
phẳng ( P) : x y + 2z −1 = 0 và (Q) : x + 2y − 3z + 3 = 0 có phương trình x +1 y −1 z + 2 x y − 4 z − 5 A. d : = = B. d : = = 1 5 − 3 − 1 − 5 3 x +1 y − 5 z − 3 x −1 y +1 z − 2 C. d : = = D. d : = = 1 1 − 2 1 5 − 3
Câu 42. Cho khối lăng trụ tam giác đều ABC.A' B 'C ' . Góc giữa hai mặt phẳng ( A' BC ) và ( ABC ) bằng 0
30 và tam giác A ' BC có diện tích bằng 32 . Thể tích của khối lăng trụ ABC.A ' B 'C ' bằng
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007 128 64 3 A. 128 B. C. D. 64 3 3 3   
Câu 43. Cho F ( x) là nguyên hàm của f ( x) 2
= cos x trên thỏa mãn F = 0  
. Tính giá trị của biểu  4    
thức S = F (  − ) + 2F  .  2  3 3 3 3 3  1 3 A. S = − − B. S = − − C. S = − − D. S = + 4 8 2 8 4 4 2 8 1
Câu 44. Cho hàm số y = f ( x) liên tục trên và thỏa mãn f (2) = 16 , f
 (2x)dx = 2. Tích phân 0 2
xf '( x) dx  bằng 0 A. 30 B. 28 C. 16 D. 36
Câu 45. Cho hình nón đỉnh S có góc ở đỉnh bằng 0
120 . Một mặt phẳng đi qua đỉnh S cắt hình nón
theo thiết diện là một tam giác vuông có cạnh huyền bằng 4a . Tính thể tích V của hình nón. A. 3  a 2 B. 3 2 a 2 C. 3 6 a 2 D. 3 2 a
Câu 46. Cho hai số thực dương x, y thỏa mãn (   y + ) 2 2 x 2 2  x −  + x +  ( 2x − ) 2
y −   x +   ( 2 1 ln 1 2 3
3x + 5) y +10 = 0   y + 2  y
Biết rằng giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 P = x +
có dạng a + b 2 với a b là các số hữu 2
tỉ. Giá trị của biểu thức 2 2
S = a + b thuộc khoảng nào sau đây? A. (3;5) B. (2;3) C. (0; ) 1 D. (1; 2) Câu 47. Cho hàm số 4 2
y = ax + bx + c có đồ thị (C ) đi qua điểm A(1;0) , tiếp tuyến d của (C ) tại A
cắt (C ) tại hai điểm khác A có hoành độ bằng 0 và 2 . Hình phẳng giới hạn bởi d , (C ) và 28
hai đường thẳng x = 0; x = 2 có diện tích bằng S =
(hình vẽ). Tính diễn tích hình phẳng 5
giới hạn bởi đồ thị (C ) , trục hoành và hai đường thẳng x = −1, x = 0 . 6 9 7 8 A. B. C. D. 5 5 5 5
Câu 48. Cho số phức z thỏa mãn z + 2 − i + z − 4 − 7i = 6 2 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và
giá trị nhỏ nhất của z + 2i . Khi đó 2 2
P = M + m bằng
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007 171 167 A. 85 B. 110 C. D. 2 2
Câu 49. Cho hàm số y = f ( x) là hàm số đa thức bậc bốn và có bảng biến thiên như hình bên. Tìm số
điểm cực trị của hàm số 1 ( ) − 4x g x =  f ( x + ) 3 2 2 1    A. 4 B. 6 C. 7 D. 5
Câu 50. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A(1;3;10), B (4;6;5) và điểm M thay đổi trên mặt
phẳng (Oxy) sao cho đường thẳng 𝑀𝐴, 𝑀𝐵 cùng tạo với mặt phẳng (Oxy) các góc bằng nhau.
Tìm giá trị nhỏ nhất của AM . A. 10 B. 2 41 C. 2 2 D. 6 3
_______________ HẾT _______________
________________________________________________________________________________________ Mã đề thi: 007