Đề thi thử tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán sở GD&ĐT Hậu Giang

Giới thiệu đến quý thầy, cô giáo và các em học sinh lớp 12 đề thi thử kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2022 môn Toán sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hậu Giang

1
/
8
- đề 101
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
TỈNH HẬU GIANG
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm 08 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút;
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :.....................................................
Số báo danh : ................... ..........................................
Câu 1. Cho số phức
1
z i
. Tìm số phức
2 .
w z z
A.
3 2 .
w i
B.
3 .
w i
C.
2 .
w i
D.
3 .
w i
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
cho mặt cầu
( )
S
phương trình
2 2 2
2 4 6 11 0.
x y z x y z
Tính bán kính
R
của
( ).
S
A.
9.
B. 4. C. 5. D.
2
.
Câu 3. Đồ thị hàm s
4 2
2 1
y x x
cắt trục tung tại điểm tung độ
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 4. Một khối cầu đường kính bằng
4 .
cm
Thể tích
V
của khối cầu đó
A.
3
64
cm .
3
V
B.
3
21
cm .
2
V
C.
3
34
cm .
3
V
D.
3
32
cm .
3
V
Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số
1
.
5 2
f x
x
A.
d 1
ln 5 2 .
5 2 5
x
x C
x
B.
d
5 ln 5 2 .
5 2
x
x C
x
C.
d 1
ln 5 2 .
5 2 2
x
x C
x
D.
d
ln 5 2 .
5 2
x
x C
x
Câu 6. Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như sau:
Khi đó hàm số đạt cực đại tại điểm:
A.
1.
x
B.
0.
x
C.
1.
x
D.
2.
x
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
3
9
x
A.
; 4

. B.
4;

. C.
; 0

. D.
0;

.
Câu 8. Cho khối chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với
ABC
, đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
, biết
, 3.
SA AB a BC a
Thể tích của khối chóp đã cho bằng
đề thi 101
2
/
8
- đề 101
A.
3
3
6
a
. B.
3
2
.
3
a
C.
3
.
3
a
D.
3
3
3
a
.
Câu 9. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1
3
5
y x
.
A.
;D
 
. B.
5;D

. C.
; 5
D
. D.
; 5
D
.
Câu 10. Số nghiệm của phương trình
2
log 4 3
x
là:
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 11. Biết
1
0
2 3
f x x dx
. Khi đó
1
0
d
f x x
bằng
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 12. Cho số phức
1 2
2 3 , 4 5 .
z i z i
Tính
1 2
.
z z z
A.
2 2
z i
. B.
2 2
z i
. C.
2 2
z i
. D.
2 2
z i
.
Câu 13. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
, cho
1; 3;2
a
3;1;0
b
. Giá trị của tích
hướng
.
a b
bằng
A. 6. B. 0. C. 4. D. 3.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 4 6 5 0
P x y z
. Véc nào
sau đây véc pháp tuyến của mặt phẳng
P
?
A.
2; 4;5
n
. B.
2; 4; 5
n
. C.
1; 2; 3
n
. D.
1;2;3
n
.
Câu 15. Cho số phức
z
được biểu diễn bởi điểm
3; 1
M
. Khi đó số phức liên hợp của số phức
z
là:
A.
3 .
z i
B.
3 .
z i
C.
3 .
z i
D.
3 .
z i
Câu 16. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
5
1
x
y
x
A.
1.
y
B.
0.
x
C.
5
y
. D.
1.
x
Câu 17. Cho
a
số thực dương khác
5.
Tính
2
5
log
25
a
a
I
.
A.
2
I
. B.
1
2
I
. C.
1
2
I
. D.
2
I
.
Câu 18. Hàm số nào sau đây đồ thị hình vẽ n dưới?
3
/
8
- đề 101
A.
4 2
3 1.
y x x
B. .
3
3 1.
y x x
C.
4 2
2 1.
y x x
D.
3
3 1.
y x x
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, phương trình tham số trục
Ox
A.
0
0
x
y
z t
. B.
0
0
x t
y
z
. C.
0
0
x
y t
z
. D.
0
z
.
Câu 20. bao nhiêu số năm chữ số đôi một khác nhau được tạo thành từ các chữ số
1, 2, 3, 4, 5, 6?
A.
5
6
.
C
B.
5
.
P
C.
5
6
.
A
D.
6
.
P
Câu 21. Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với đáy
.
ABC
Tam giác
ABC
vuông cân tại
B
,
biết
2
SA AC a
. Tính thể tích khối chóp
. .
S ABC
A.
3
2
.
3
a
B.
3
4
.
3
a
C.
3
2 2
.
3
a
D.
3
2
.
6
a
Câu 22. Đạo hàm của m số
2
x
y
A.
ln 2.
y x
B.
2 ln 2.
x
y
C.
2
.
ln 3
x
y
D.
1
2 .
x
y x
Câu 23. Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như bên dưới
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;

.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0; 1
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
1; 0
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 1

.
4
/
8
- đề 101
Câu 24. Một hình trụ bán kính đáy
cm
5
r
, chiều cao
cm
7
h
. Diện tích xung quanh của hình
trụ này là:
A.
cm
2
70 .
B.
cm
2
35 .
C.
cm
2
35
.
3
D.
cm
2
70
.
3
Câu 25. Biết
3
1
d 10
f x x
3
1
d 5
g x x
. Giá trị của ch phân
3
1
3 5 d
I f x g x x
A.
5
I
. B.
10
I
. C.
15
I
. D.
5
I
.
Câu 26. Cho cấp số cộng
n
u
với s hạng đầu
1
1
u
công sai
3.
d
Hỏi số
34
số hạng thứ
mấy?
A. 11. B. 12. C. 9. D.
10
.
Câu 27. Tìm họ các nguyên m của hàm số
cot
f x x
.
A.
ln cos
x C
. B.
ln sin
x C
. C.
ln sin
x C
. D.
ln cos
x C
.
Câu 28. Cho hàm số
3 2
, , ,y ax bx cx d a b c d
đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào
dưới đây sai?
A. Giá trị cực đại của hàm số 1. B. Hàm số đại cực tiểu tại
1
x
.
C. Giá trị cực tiểu của hàm số là
1.
D. Hàm số đại cực đại tại
1
x
.
Câu 29. Gọi
,
m M
lần lượt giá trị nhỏ nhất giá trị lớn nhất của hàm số
9
y x
x
trên đoạn
1; 4
.
Giá trị của
m M
bằng
A.
65
4
. B.
16
. C.
49
4
. D.
10
.
Câu 30. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
3 2
3 2.
y x x
B.
4 2
3 2
y x x
.
C.
3 2
5 3
y x x x
. D.
4 2
2 1.
y x x
Câu 31. Cho
1 4
4
1
log log 1
y x
y
, với
0,
y y x
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định
sau?
A.
3
4
x y
. B.
3
4
y x
. C.
3
x y
. D.
3 5
x y
.
5
/
8
- đề 101
Câu 32. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cạnh bằng
.
a
Góc giữa hai đường thẳng
AD
A C
bằng
A.
0
45 .
B.
0
30 .
C.
0
60 .
D.
0
90 .
Câu 33. Cho
2
0
d 3
f x x
,
2
0
d 1
g x x
, thì
2
0
5 d
f x g x x x
bằng
A.
8
. B.
12
. C.
10
D.
0
.
Câu 34. Trong không gian hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
mặt
phẳng
: 4 2020 0.
P x y z
Góc giữa đường thẳng
với mặt phẳng
P
bằng
A.
0
60 .
B.
0
45 .
C.
0
135 .
D.
0
30 .
Câu 35. Cho số phức
z
thỏa mãn
1 3 5
z i i
. Tính môđun của
z
.
A.
16
z
. B.
17
z
. C.
17
z
. D.
4
z
.
Câu 36. Cho hình ng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
2 .
A A a
Gọi
M
trung điểm của
A A
(tham khảo hình vẽ bên dưới). Khoảng cách từ
M
đến mặt phẳng
AB C
bằng
A.
2 57
.
19
a
B.
57
.
19
a
C.
5
.
5
a
D.
2 5
.
5
a
Câu 37. Tại điểm tiêm ngừa vaccine phòng chống dịch Covid-19 của một sở Y tế 5 người gồm
bác y tá. Trong đó đúng một cặp vợ chồng. Xếp ngẫu nhiên 5 người ngồi vào một dãy 5 ghế
thẳng hàng (mỗi người ngồi một ghế) để thực hiện công việc. Tính xác suất để hai bạn
A
B
cặp
vợ chồng, không ngồi cạnh nhau.
A.
1
.
5
B.
4
.
5
C.
3
.
5
D.
2
.
5
6
/
8
- đề 101
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 9 0
P ax by cz
chứa
hai điểm
3; 2; 1
A
,
3;5;2
B
vuông góc với mặt phẳng
.
: 3 4 0
Q x y z
Tính tổng
S a b c
.
A.
4
S
. B.
12
S
. C.
2
S
. D.
2
S
.
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để tập nghiệm của bất phương trình
1
3 3 3 2 0
x x
m
khác rỗng chứa không quá 5 số nguyên?
A. 281. B. 143. C. 121. D. 243.
Câu 40. Cho hàm số
y f x
đồ thị như hình bên dưới
Hỏi phương trình
0
f f x x
bao nhiêu nghiệm?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 41. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
\ 1; 2 ,
thoả n
2 2
3 2 2
x x f x f x x x
với
\ 1; 2
x
3 0
f
. Khi đó giá trị của
0
f
A.
3 ln 2.
B.
6 3 ln2.
C.
6 6 ln2.
D.
3 6 ln2.
Câu 42. Cho nh hộp chữ nhật
.
ABCD A B C D
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
.
a
Biết rằng góc
giữa hai mặt phẳng
ACC
AB C
bằng
60
. Tính thể tích khối chóp
.
B ACC A
.
A.
3
.
2
a
B.
3
.
3
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
.
6
a
Câu 43. Cho phương trình
2 4
25 150 225 0
z z m
hai nghiệm phức phân biệt
1 2
,
z z
. Gọi
S
tập hợp các giá trị thực của tham số
m
để 2 nghiệm
1 2
,
z z
thoả mãn
1 2
32
.
5
z z
Khi đó tích các giá
trị của các phần tử của tập
S
bằng
A.
4.
B.
8.
C. 4. D.
16.
Câu 44. Cho số phức
,z a bi a b
không số thực thoả mãn
2
2
3 4 5
2
z z
z z
số thực.
7
/
8
- đề 101
Tính
a b
khi biểu thức
5 2 2 3
P z z i
đạt giá trị nhỏ nhất.
A.
2 3.
B.
4 3.
C. 4. D.
4 3.
Câu 45. Cho hàm số
y f x
đạo m, liên tục trên
3 cực trị, thoả mãn
4 3
2 1 3 4 2,f x f x x x x
. Gọi
g x
hàm số bậc hai đi qua 3 điểm cực trị của
y f x
. Tính diện tích nh phẳng giới hạn bởi c đồ thị của
y f x
.
y g x
A.
1
.
4
B.
4
.
15
C.
3
.
15
D.
6
.
15
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
điểm
2;3; 3
A
, phương trình
đường trung tuyến kẻ từ
B
phương trình là
3 3 2
1 2 1
x y z
, phương trình đường phân giác
trong của góc
C
2 4 2
2 1 1
x y z
. Phương trình đường thẳng
AB
A.
2 2
3 .
3
x t
y t
x t
B.
2
3 2 .
3
x t
y t
x t
C.
2
3 .
3
x t
y t
x
D.
2
3 .
3
x
y t
z t
Câu 47. Cho hình chóp đều
.
S ABC
SA a
nội tiếp trong hình nón đỉnh
S
đáy hình tròn tâm
O
chứa tam giác đều
ABC
. Gọi
,
D E
lần lượt trung điểm của
, ;
SA SC
biết
BD
vuông góc với
AE
. Tính thể tích khối nón đã cho theo
.
a
A.
3
2 7
.
81
a
B.
3
4 7
.
81
a
C.
3
2 14
.
81
a
D.
3
3 7
.
64
a
Câu 48. bao nhiêu cặp số
;
x y
, trong đó
*
,
x y
sao cho bất phương trình sau luôn đúng
3
2
3 2
3 2 2 log 1 1 log .
y y x x y x
A.
4012.
B.
4095.
C.
5406.
D.
3684.
Câu 49. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
, cho mặt cầu
S
tâm
1;1;1
I
đi qua điểm
0;2;0
A
. Xét khối chóp đều
.
ABCD
, ,
B C D
thuộc mặt cầu
S
. Khi khối tứ diện
ABCD
thể
tích lớn nhất, mặt phẳng
BCD
phương trình dạng
0
x by cz d
. Tính giá trị của
.
b c d
A. 3. B.
1.
C. 4. D.
2
.
Câu 50. Cho hàm số
y f x
xác định trên
hàm số
y f x
đồ thị như hình bên. Đặt
g x f x m
. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
g x
đúng
7
điểm cực
trị?
8
/
8
- đề 101
A.
3
. B. 4. C.
2
. D.
1
.
------ HẾT ------
1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH HẬU GIANG
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TN THPT 2022
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
101 102 103
1
D
A
A
2
C
A
C
3
B
C
A
4
D
B
B
5
A
C
A
6
B
A
B
7
B
B
C
8
A
D
B
9
D
C
D
10
D
D
B
11
C
C
D
12
A
D
A
13
A
A
C
14
C
C
B
15
A
D
B
16
A
D
B
17
D
D
B
18
B
C
C
19
B
A
C
20
C
A
B
21
D
A
C
22
B
A
C
23
D
D
D
24
A
D
D
25
A
C
B
26
B
D
B
27
C
C
D
28
C
B
D
29
B
D
B
30
C
A
C
31
A
C
D
32
C
D
A
33
C
B
C
2
34
B
B
D
35
B
A
D
36
B
A
D
37
C
B
B
38
A
B
B
39
C
D
C
40
A
C
A
41
C
D
B
42
B
A
D
43
D
D
D
44
A
A
D
45
B
B
D
46
D
B
D
47
A
B
A
48
B
A
B
49
D
C
A
50
C
B
B
| 1/10

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 TỈNH HẬU GIANG Môn thi: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề thi gồm có 08 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Mã đề thi 101
Số báo danh : ................... ..........................................
Câu 1. Cho số phức z  1  i . Tìm số phức w  2z  z . A. w  3  2i. B. w  3  i. C. w  2  i. D. w  3  i.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2
x  y  z  2x  4y  6z 11  0.Tính bán kính R của (S). A. 9. B. 4. C. 5. D. 2 . Câu 3. Đồ thị hàm số 4 2
y  x  2x  1 cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. 1  . B. 1. C. 2  . D. 0.
Câu 4. Một khối cầu đường kính bằng 4 cm. Thể tích V của khối cầu đó là 64 21 34 32 A. V    3 cm . B. V    3 cm . C. V    3 cm . D. V    3 cm . 3 2 3 3
Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số f x 1  . 5x  2 dx 1 dx A.  ln 5x  2 C.  B.  5ln 5x  2 C. 5x  2 5  5x 2 dx 1 dx C.   ln 5x  2 C.  D.  ln 5x  2 C. 5x  2 2  5x 2
Câu 6. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau:
Khi đó hàm số đạt cực đại tại điểm: A. x  1. B. x  0. C. x  1  . D. x  2.
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình x 2  1 3  là 9 A.  ;  4. B.  4  ;      . C.  ;  0. D. 0;    .
Câu 8. Cho khối chóp S.ABC có SA vuông góc với ABC , đáy ABC là tam giác vuông tại B , biết SA  AB  ,
a BC  a 3. Thể tích của khối chóp đã cho bằng 1/8 - Mã đề 101 3 a 3 3 2a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 3 3 3
Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số y   x13 5 . A. D   ;     . B. D  5;   . C. D  ; 5   . D. D   ;  5.
Câu 10. Số nghiệm của phương trình log x  4  3 là: 2   A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. 1 1 Câu 11. Biết f   x 2xd  x  3  . Khi đó f xdx  bằng 0 0 A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 12. Cho số phức z  2  3 ,i z  4
  5 .i Tính z  z  z . 1 2 1 2 A. z  2   2i . B. z  2  2i . C. z  2  2i . D. z  2  2i .  
Câu 13. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho a  1;3; 
2 và b  3;1; 0. Giá trị của tích   vô hướng a.b bằng A. 6. B. 0. C. 4. D. 3.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x  4y  6z  5  0. Véc tơ nào
sau đây là véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng P?     A. n  2;4;5. B. n  2;4; 5  . C. n  1; 2  ;3. D. n  1;2;3.
Câu 15. Cho số phức z được biểu diễn bởi điểm M 3; 1. Khi đó số phức liên hợp của số phức z là: A. z  3  i. B. z  3   .i C. z  3  i. D. z  3  i. x  5
Câu 16. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 A. y  1. B. x  0. C. y  5. D. x  1. 2 a 
Câu 17. Cho a là số thực dương khác 5. Tính I  log    . a 25 5  1 1 A. I  2. B. I  . C. I   . D. I  2 . 2 2
Câu 18. Hàm số nào sau đây có đồ thị là hình vẽ bên dưới? 2/8 - Mã đề 101 A. 4 2 y  x   3x 1. B. . 3 y  x  3x  1. C. 4 2 y  x  2x 1. D. 3 y  x   3x  1.
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình tham số trục Ox là x   0    x   t  x   0  A. y   0    . B. y   0  . C. y   t  . D. z  0 . z   t    z   0  z   0 
Câu 20. Có bao nhiêu số có năm chữ số đôi một khác nhau được tạo thành từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6? A. 5 C . B. P . C. 5 A . D. P . 6 5 6 6
Câu 21. Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với đáy ABC. Tam giác ABC vuông cân tại B ,
biết SA  AC  a 2 . Tính thể tích khối chóp S.ABC. 2 4 2 2 2 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 3 6
Câu 22. Đạo hàm của hàm số 2x y  là 2x A. y  x ln 2. B. 2x y  ln2. C. y  . D. x 1 y x2    . ln 3
Câu 23. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như bên dưới
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;   .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng0; 1.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng1;  0 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 1. 3/8 - Mã đề 101
Câu 24. Một hình trụ có bán kính đáy r  5 cm , chiều cao h  7 cm . Diện tích xung quanh của hình trụ này là: 35 70 A.  cm2 70 . B.  cm2 35 . C.  cm2. D.  cm2. 3 3 3 3 3 Câu 25. Biết f  xdx  10 và g
 xdx  5. Giá trị của tích phân I   3f x5gx dx là 1 1 1 A. I  5. B. I  10 . C. I  15 . D. I  5.
Câu 26. Cho cấp số cộng u với số hạng đầu u  1 và công sai d
 3. Hỏi số 34 là số hạng thứ n  1 mấy? A. 11. B. 12. C. 9. D. 10 .
Câu 27. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số f x  cotx . A. ln cosx C . B. ln sin x C . C. ln sin x C . D. ln cosx C . Câu 28. Cho hàm số 3 2
y  ax bx  cx  d a, ,b ,c d   có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Giá trị cực đại của hàm số là 1.
B. Hàm số đại cực tiểu tại x  1.
C. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1  .
D. Hàm số đại cực đại tại x  1 . 9
Câu 29. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm sốy  x  trên đoạn 1;4 x   .
Giá trị của m  M bằng 65 49 A. . B. 16 . C. . D. 10 . 4 4
Câu 30. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? A. 3 2 y  x  3x  2. B. 4 2 y  x  3x  2 . C. 3 2 y  x   x  5x  3. D. 4 2 y  x   2x 1. 1
Câu 31. Cho log y  x  log
 1 , với y  0, y  x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định 1   4 y 4 sau? 3 3 A. x  y . B. y  x . C. x  3y . D. 3x  5y . 4 4 4/8 - Mã đề 101
Câu 32. Cho hình lập phương ABCD.AB C  D
  có cạnh bằng a. Góc giữa hai đường thẳng AD và AC  bằng A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 90 . 2 2 2 Câu 33. Cho f  xdx  3, g
 xdx  1, thì f
  x 5gx x   dx  bằng 0 0 0 A. 8 . B. 12 . C. 10 D. 0 . x 1 y  2 z  3
Câu 34. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng  :   và mặt 2 1 2
phẳng P : x  y  4z  2020  0. Góc giữa đường thẳng với mặt phẳng P bằng A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 135 . D. 0 30 .
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn z 1  i  3  5i . Tính môđun của z . A. z  16. B. z  17 . C. z  17 . D. z  4 .
Câu 36. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh a và AA  2a.
Gọi M là trung điểm của AA (tham khảo hình vẽ bên dưới). Khoảng cách từ M đến mặt phẳng AB C bằng 2 57a 57a 5a 2 5a A. . B. . C. . D. . 19 19 5 5
Câu 37. Tại điểm tiêm ngừa vaccine phòng chống dịch Covid-19 của một cơ sở Y tế có 5 người gồm
bác sĩ và y tá. Trong đó có đúng một cặp vợ chồng. Xếp ngẫu nhiên 5 người ngồi vào một dãy 5 ghế
thẳng hàng (mỗi người ngồi một ghế) để thực hiện công việc. Tính xác suất để hai bạn A và B là cặp
vợ chồng, không ngồi cạnh nhau. 1 4 3 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 5/8 - Mã đề 101
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : ax by cz  9  0 chứa
hai điểm A3; 2; 1 , B 3
 ;5; 2 và vuông góc với mặt phẳng Q : 3x y  z  4  .0 Tính tổng S  a b  c . A. S  4  . B. S  1  2 . C. S  2  . D. S  2 .
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình  x 1
3   33x 2m 0 khác rỗng và chứa không quá 5 số nguyên? A. 281. B. 143. C. 121. D. 243.
Câu 40. Cho hàm số y  f x có đồ thị như hình bên dưới
Hỏi phương trình f f xx  0có bao nhiêu nghiệm? A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. Câu 41. Cho hàm số y  f x liên tục trên  \  1  ;  2 , thoả mãn
 2x  x  f x  f  x 2 3 2  x  x  2 với x    \ 1;  2 và f  3
   0 . Khi đó giá trị của f  0là A. 3  ln2. B. 6  3 ln2. C. 6  6 ln2. D. 3  6 ln2.
Câu 42. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB C  D
  có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Biết rằng góc
giữa hai mặt phẳng ACC  và AB C
  bằng 60. Tính thể tích khối chóp B .ACC A. 3 a 3 a 3 3a 3 a A. . B. . C. . D. . 2 3 3 6 Câu 43. Cho phương trình 2 4
25z  150z  225  m  0 có hai nghiệm phức phân biệt z , z . Gọi S là 1 2 32
tập hợp các giá trị thực của tham số m để 2 nghiệm z , z thoả mãn z  z  . Khi đó tích các giá 1 2 1 2 5
trị của các phần tử của tập S bằng A. 4  . B. 8  . C. 4. D. 1  6. 2 3z  4z  5
Câu 44. Cho số phức z  a  bi a,b   không là số thực và thoả mãn là số thực. 2 z  z  2 6/8 - Mã đề 101
Tính a  b khi biểu thức P  z  5  2 z  2  3i đạt giá trị nhỏ nhất. A. 2  3. B. 4  3. C. 4. D. 4  3.
Câu 45. Cho hàm số y  f x có đạo hàm, liên tục trên  và có 3 cực trị, thoả mãn f x f  x 4 3 2 1
 3x  4x  2, x   . Gọi g x là hàm số bậc hai đi qua 3 điểm cực trị của
y  f x. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị của y  f x và y  gx. 1 4 3 6 A. . B. . C. . D. . 4 15 15 15
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có điểm A2;3;  3 , phương trình x  3 y  3 z  2
đường trung tuyến kẻ từ B có phương trình là  
, phương trình đường phân giác 1 2 1 x  2 y  4 z  2 trong của góc C là  
. Phương trình đường thẳng AB là 2 1 1 x   2 2t     x   2  t  x   2  t  x   2  A. y   3 t .     B. y   3  2t .  C. y   3 t .  D. y   3  t .  x   3t     x   3  t  x   3  z   3 t 
Câu 47. Cho hình chóp đều S.ABC có SA  a nội tiếp trong hình nón đỉnh S và đáy là hình tròn tâm
O chứa tam giác đều ABC . Gọi D, E lần lượt là trung điểm của S ,
A SC; biết BD vuông góc với
AE . Tính thể tích khối nón đã cho theo a. 3 2a  7 3 4a  7 3 2a  14 3 3a  7 A. . B. . C. . D. . 81 81 81 64
Câu 48. Có bao nhiêu cặp số x;y, trong đó *
x,y   sao cho bất phương trình sau luôn đúng  2
3y  2y  2log 1 x  x  y 1 log x. 3  3    2 A. 4012. B. 4095. C. 5406. D. 3684.
Câu 49. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S tâm I 1;1;  1 và đi qua điểm
A0;2; 0. Xét khối chóp đều .
ABCD có B, C, D thuộc mặt cầu S. Khi khối tứ diện ABCD có thể
tích lớn nhất, mặt phẳng BCD có phương trình dạng x by cz d  0 . Tính giá trị của b  c  d. A. 3. B. 1  . C. 4. D. 2  .
Câu 50. Cho hàm số y  f x xác định trên  và hàm số y  f x có đồ thị như hình bên. Đặt
g x  f x m. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số gx có đúng 7 điểm cực trị? 7/8 - Mã đề 101 A. 3 . B. 4. C. 2 . D. 1. ------ HẾT ------ 8/8 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TN THPT 2022 TỈNH HẬU GIANG MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
101 102 103 1 D A A 2 C A C 3 B C A 4 D B B 5 A C A 6 B A B 7 B B C 8 A D B 9 D C D 10 D D B 11 C C D 12 A D A 13 A A C 14 C C B 15 A D B 16 A D B 17 D D B 18 B C C 19 B A C 20 C A B 21 D A C 22 B A C 23 D D D 24 A D D 25 A C B 26 B D B 27 C C D 28 C B D 29 B D B 30 C A C 31 A C D 32 C D A 33 C B C 1 34 B B D 35 B A D 36 B A D 37 C B B 38 A B B 39 C D C 40 A C A 41 C D B 42 B A D 43 D D D 44 A A D 45 B B D 46 D B D 47 A B A 48 B A B 49 D C A 50 C B B 2
Document Outline

  • de-thi-thu-tot-nghiep-thpt-nam-2022-mon-toan-so-gddt-hau-giang
  • dap-an-101-102-103