1
/
8
- đề 101
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO
TỈNH HẬU GIANG
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề thi gồm 08 trang)
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022
Môn thi: TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút;
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :.....................................................
Số báo danh : ................... ..........................................
Câu 1. Cho số phức
1
z i
. Tìm số phức
2 .
w z z
A.
3 2 .
w i
B.
3 .
w i
C.
2 .
w i
D.
3 .
w i
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ
,
Oxyz
cho mặt cầu
( )
S
phương trình
2 2 2
2 4 6 11 0.
x y z x y z
Tính bán kính
R
của
( ).
S
A.
9.
B. 4. C. 5. D.
2
.
Câu 3. Đồ thị hàm s
4 2
2 1
y x x
cắt trục tung tại điểm tung độ
A.
1.
B.
1.
C.
2.
D.
0.
Câu 4. Một khối cầu đường kính bằng
4 .
cm
Thể tích
V
của khối cầu đó
A.
3
64
cm .
3
V
B.
3
21
cm .
2
V
C.
3
34
cm .
3
V
D.
3
32
cm .
3
V
Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số
1
.
5 2
f x
x
A.
d 1
ln 5 2 .
5 2 5
x
x C
x
B.
d
5 ln 5 2 .
5 2
x
x C
x
C.
d 1
ln 5 2 .
5 2 2
x
x C
x
D.
d
ln 5 2 .
5 2
x
x C
x
Câu 6. Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như sau:
Khi đó hàm số đạt cực đại tại điểm:
A.
1.
x
B.
0.
x
C.
1.
x
D.
2.
x
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình
2
1
3
9
x
A.
; 4

. B.
4;

. C.
; 0

. D.
0;

.
Câu 8. Cho khối chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với
ABC
, đáy
ABC
tam giác vuông tại
B
, biết
, 3.
SA AB a BC a
Thể tích của khối chóp đã cho bằng
đề thi 101
2
/
8
- đề 101
A.
3
3
6
a
. B.
3
2
.
3
a
C.
3
.
3
a
D.
3
3
3
a
.
Câu 9. Tìm tập xác định
D
của hàm số
1
3
5
y x
.
A.
;D
 
. B.
5;D

. C.
; 5
D
. D.
; 5
D
.
Câu 10. Số nghiệm của phương trình
2
log 4 3
x
là:
A. 2. B. 0. C. 3. D. 1.
Câu 11. Biết
1
0
2 3
f x x dx
. Khi đó
1
0
d
f x x
bằng
A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 12. Cho số phức
1 2
2 3 , 4 5 .
z i z i
Tính
1 2
.
z z z
A.
2 2
z i
. B.
2 2
z i
. C.
2 2
z i
. D.
2 2
z i
.
Câu 13. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
, cho
1; 3;2
a
3;1;0
b
. Giá trị của tích
hướng
.
a b
bằng
A. 6. B. 0. C. 4. D. 3.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 2 4 6 5 0
P x y z
. Véc nào
sau đây véc pháp tuyến của mặt phẳng
P
?
A.
2; 4;5
n
. B.
2; 4; 5
n
. C.
1; 2; 3
n
. D.
1;2;3
n
.
Câu 15. Cho số phức
z
được biểu diễn bởi điểm
3; 1
M
. Khi đó số phức liên hợp của số phức
z
là:
A.
3 .
z i
B.
3 .
z i
C.
3 .
z i
D.
3 .
z i
Câu 16. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số
5
1
x
y
x
A.
1.
y
B.
0.
x
C.
5
y
. D.
1.
x
Câu 17. Cho
a
số thực dương khác
5.
Tính
2
5
log
25
a
a
I
.
A.
2
I
. B.
1
2
I
. C.
1
2
I
. D.
2
I
.
Câu 18. Hàm số nào sau đây đồ thị hình vẽ n dưới?
3
/
8
- đề 101
A.
4 2
3 1.
y x x
B. .
3
3 1.
y x x
C.
4 2
2 1.
y x x
D.
3
3 1.
y x x
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, phương trình tham số trục
Ox
A.
0
0
x
y
z t
. B.
0
0
x t
y
z
. C.
0
0
x
y t
z
. D.
0
z
.
Câu 20. bao nhiêu số năm chữ số đôi một khác nhau được tạo thành từ các chữ số
1, 2, 3, 4, 5, 6?
A.
5
6
.
C
B.
5
.
P
C.
5
6
.
A
D.
6
.
P
Câu 21. Cho hình chóp
.
S ABC
SA
vuông góc với đáy
.
ABC
Tam giác
ABC
vuông cân tại
B
,
biết
2
SA AC a
. Tính thể tích khối chóp
. .
S ABC
A.
3
2
.
3
a
B.
3
4
.
3
a
C.
3
2 2
.
3
a
D.
3
2
.
6
a
Câu 22. Đạo hàm của m số
2
x
y
A.
ln 2.
y x
B.
2 ln 2.
x
y
C.
2
.
ln 3
x
y
D.
1
2 .
x
y x
Câu 23. Cho hàm số
y f x
bảng biến thiên như bên dưới
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng
2;

.
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng
0; 1
.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng
1; 0
.
D. Hàm số đồng biến trên khoảng
; 1

.
4
/
8
- đề 101
Câu 24. Một hình trụ bán kính đáy
cm
5
r
, chiều cao
cm
7
h
. Diện tích xung quanh của hình
trụ này là:
A.
cm
2
70 .
B.
cm
2
35 .
C.
cm
2
35
.
3
D.
cm
2
70
.
3
Câu 25. Biết
3
1
d 10
f x x
3
1
d 5
g x x
. Giá trị của ch phân
3
1
3 5 d
I f x g x x
A.
5
I
. B.
10
I
. C.
15
I
. D.
5
I
.
Câu 26. Cho cấp số cộng
n
u
với s hạng đầu
1
1
u
công sai
3.
d
Hỏi số
34
số hạng thứ
mấy?
A. 11. B. 12. C. 9. D.
10
.
Câu 27. Tìm họ các nguyên m của hàm số
cot
f x x
.
A.
ln cos
x C
. B.
ln sin
x C
. C.
ln sin
x C
. D.
ln cos
x C
.
Câu 28. Cho hàm số
3 2
, , ,y ax bx cx d a b c d
đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào
dưới đây sai?
A. Giá trị cực đại của hàm số 1. B. Hàm số đại cực tiểu tại
1
x
.
C. Giá trị cực tiểu của hàm số là
1.
D. Hàm số đại cực đại tại
1
x
.
Câu 29. Gọi
,
m M
lần lượt giá trị nhỏ nhất giá trị lớn nhất của hàm số
9
y x
x
trên đoạn
1; 4
.
Giá trị của
m M
bằng
A.
65
4
. B.
16
. C.
49
4
. D.
10
.
Câu 30. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên
?
A.
3 2
3 2.
y x x
B.
4 2
3 2
y x x
.
C.
3 2
5 3
y x x x
. D.
4 2
2 1.
y x x
Câu 31. Cho
1 4
4
1
log log 1
y x
y
, với
0,
y y x
. Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định
sau?
A.
3
4
x y
. B.
3
4
y x
. C.
3
x y
. D.
3 5
x y
.
5
/
8
- đề 101
Câu 32. Cho hình lập phương
.
ABCD A B C D
cạnh bằng
.
a
Góc giữa hai đường thẳng
AD
A C
bằng
A.
0
45 .
B.
0
30 .
C.
0
60 .
D.
0
90 .
Câu 33. Cho
2
0
d 3
f x x
,
2
0
d 1
g x x
, thì
2
0
5 d
f x g x x x
bằng
A.
8
. B.
12
. C.
10
D.
0
.
Câu 34. Trong không gian hệ tọa độ
Oxyz
, cho hai đường thẳng
1 2 3
:
2 1 2
x y z
mặt
phẳng
: 4 2020 0.
P x y z
Góc giữa đường thẳng
với mặt phẳng
P
bằng
A.
0
60 .
B.
0
45 .
C.
0
135 .
D.
0
30 .
Câu 35. Cho số phức
z
thỏa mãn
1 3 5
z i i
. Tính môđun của
z
.
A.
16
z
. B.
17
z
. C.
17
z
. D.
4
z
.
Câu 36. Cho hình ng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy
ABC
tam giác đều cạnh
a
2 .
A A a
Gọi
M
trung điểm của
A A
(tham khảo hình vẽ bên dưới). Khoảng cách từ
M
đến mặt phẳng
AB C
bằng
A.
2 57
.
19
a
B.
57
.
19
a
C.
5
.
5
a
D.
2 5
.
5
a
Câu 37. Tại điểm tiêm ngừa vaccine phòng chống dịch Covid-19 của một sở Y tế 5 người gồm
bác y tá. Trong đó đúng một cặp vợ chồng. Xếp ngẫu nhiên 5 người ngồi vào một dãy 5 ghế
thẳng hàng (mỗi người ngồi một ghế) để thực hiện công việc. Tính xác suất để hai bạn
A
B
cặp
vợ chồng, không ngồi cạnh nhau.
A.
1
.
5
B.
4
.
5
C.
3
.
5
D.
2
.
5
6
/
8
- đề 101
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ
Oxyz
, cho mặt phẳng
: 9 0
P ax by cz
chứa
hai điểm
3; 2; 1
A
,
3;5;2
B
vuông góc với mặt phẳng
.
: 3 4 0
Q x y z
Tính tổng
S a b c
.
A.
4
S
. B.
12
S
. C.
2
S
. D.
2
S
.
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số
m
để tập nghiệm của bất phương trình
1
3 3 3 2 0
x x
m
khác rỗng chứa không quá 5 số nguyên?
A. 281. B. 143. C. 121. D. 243.
Câu 40. Cho hàm số
y f x
đồ thị như hình bên dưới
Hỏi phương trình
0
f f x x
bao nhiêu nghiệm?
A. 4. B. 5. C. 2. D. 3.
Câu 41. Cho hàm s
y f x
liên tục trên
\ 1; 2 ,
thoả n
2 2
3 2 2
x x f x f x x x
với
\ 1; 2
x
3 0
f
. Khi đó giá trị của
0
f
A.
3 ln 2.
B.
6 3 ln2.
C.
6 6 ln2.
D.
3 6 ln2.
Câu 42. Cho nh hộp chữ nhật
.
ABCD A B C D
đáy
ABCD
hình vuông cạnh
.
a
Biết rằng góc
giữa hai mặt phẳng
ACC
AB C
bằng
60
. Tính thể tích khối chóp
.
B ACC A
.
A.
3
.
2
a
B.
3
.
3
a
C.
3
3
.
3
a
D.
3
.
6
a
Câu 43. Cho phương trình
2 4
25 150 225 0
z z m
hai nghiệm phức phân biệt
1 2
,
z z
. Gọi
S
tập hợp các giá trị thực của tham số
m
để 2 nghiệm
1 2
,
z z
thoả mãn
1 2
32
.
5
z z
Khi đó tích các giá
trị của các phần tử của tập
S
bằng
A.
4.
B.
8.
C. 4. D.
16.
Câu 44. Cho số phức
,z a bi a b
không số thực thoả mãn
2
2
3 4 5
2
z z
z z
số thực.
7
/
8
- đề 101
Tính
a b
khi biểu thức
5 2 2 3
P z z i
đạt giá trị nhỏ nhất.
A.
2 3.
B.
4 3.
C. 4. D.
4 3.
Câu 45. Cho hàm số
y f x
đạo m, liên tục trên
3 cực trị, thoả mãn
4 3
2 1 3 4 2,f x f x x x x
. Gọi
g x
hàm số bậc hai đi qua 3 điểm cực trị của
y f x
. Tính diện tích nh phẳng giới hạn bởi c đồ thị của
y f x
.
y g x
A.
1
.
4
B.
4
.
15
C.
3
.
15
D.
6
.
15
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ
Oxyz
, cho tam giác
ABC
điểm
2;3; 3
A
, phương trình
đường trung tuyến kẻ từ
B
phương trình là
3 3 2
1 2 1
x y z
, phương trình đường phân giác
trong của góc
C
2 4 2
2 1 1
x y z
. Phương trình đường thẳng
AB
A.
2 2
3 .
3
x t
y t
x t
B.
2
3 2 .
3
x t
y t
x t
C.
2
3 .
3
x t
y t
x
D.
2
3 .
3
x
y t
z t
Câu 47. Cho hình chóp đều
.
S ABC
SA a
nội tiếp trong hình nón đỉnh
S
đáy hình tròn tâm
O
chứa tam giác đều
ABC
. Gọi
,
D E
lần lượt trung điểm của
, ;
SA SC
biết
BD
vuông góc với
AE
. Tính thể tích khối nón đã cho theo
.
a
A.
3
2 7
.
81
a
B.
3
4 7
.
81
a
C.
3
2 14
.
81
a
D.
3
3 7
.
64
a
Câu 48. bao nhiêu cặp số
;
x y
, trong đó
*
,
x y
sao cho bất phương trình sau luôn đúng
3
2
3 2
3 2 2 log 1 1 log .
y y x x y x
A.
4012.
B.
4095.
C.
5406.
D.
3684.
Câu 49. Trong không gian với hệ trục toạ độ
Oxyz
, cho mặt cầu
S
tâm
1;1;1
I
đi qua điểm
0;2;0
A
. Xét khối chóp đều
.
ABCD
, ,
B C D
thuộc mặt cầu
S
. Khi khối tứ diện
ABCD
thể
tích lớn nhất, mặt phẳng
BCD
phương trình dạng
0
x by cz d
. Tính giá trị của
.
b c d
A. 3. B.
1.
C. 4. D.
2
.
Câu 50. Cho hàm số
y f x
xác định trên
hàm số
y f x
đồ thị như hình bên. Đặt
g x f x m
. bao nhiêu giá trị nguyên của tham số
m
để hàm số
g x
đúng
7
điểm cực
trị?
8
/
8
- đề 101
A.
3
. B. 4. C.
2
. D.
1
.
------ HẾT ------
1
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TỈNH HẬU GIANG
(Không kể thời gian phát đề)
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TN THPT 2022
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
101 102 103
1
D
A
A
2
C
A
C
3
B
C
A
4
D
B
B
5
A
C
A
6
B
A
B
7
B
B
C
8
A
D
B
9
D
C
D
10
D
D
B
11
C
C
D
12
A
D
A
13
A
A
C
14
C
C
B
15
A
D
B
16
A
D
B
17
D
D
B
18
B
C
C
19
B
A
C
20
C
A
B
21
D
A
C
22
B
A
C
23
D
D
D
24
A
D
D
25
A
C
B
26
B
D
B
27
C
C
D
28
C
B
D
29
B
D
B
30
C
A
C
31
A
C
D
32
C
D
A
33
C
B
C
2
34
B
B
D
35
B
A
D
36
B
A
D
37
C
B
B
38
A
B
B
39
C
D
C
40
A
C
A
41
C
D
B
42
B
A
D
43
D
D
D
44
A
A
D
45
B
B
D
46
D
B
D
47
A
B
A
48
B
A
B
49
D
C
A
50
C
B
B

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
KỲ THI THỬ TỐT NGHIỆP THPT NĂM 2022 TỈNH HẬU GIANG Môn thi: TOÁN ĐỀ CHÍNH THỨC
Thời gian làm bài : 90 phút; (Đề thi gồm có 08 trang)
(không kể thời gian phát đề)
Họ và tên học sinh :..................................................... Mã đề thi 101
Số báo danh : ................... ..........................................
Câu 1. Cho số phức z  1  i . Tìm số phức w  2z  z . A. w  3  2i. B. w  3  i. C. w  2  i. D. w  3  i.
Câu 2. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) có phương trình 2 2 2
x  y  z  2x  4y  6z 11  0.Tính bán kính R của (S). A. 9. B. 4. C. 5. D. 2 . Câu 3. Đồ thị hàm số 4 2
y  x  2x  1 cắt trục tung tại điểm có tung độ là A. 1  . B. 1. C. 2  . D. 0.
Câu 4. Một khối cầu đường kính bằng 4 cm. Thể tích V của khối cầu đó là 64 21 34 32 A. V    3 cm . B. V    3 cm . C. V    3 cm . D. V    3 cm . 3 2 3 3
Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số f x 1  . 5x  2 dx 1 dx A.  ln 5x  2 C.  B.  5ln 5x  2 C. 5x  2 5  5x 2 dx 1 dx C.   ln 5x  2 C.  D.  ln 5x  2 C. 5x  2 2  5x 2
Câu 6. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như sau:
Khi đó hàm số đạt cực đại tại điểm: A. x  1. B. x  0. C. x  1  . D. x  2.
Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình x 2  1 3  là 9 A.  ;  4. B.  4  ;      . C.  ;  0. D. 0;    .
Câu 8. Cho khối chóp S.ABC có SA vuông góc với ABC , đáy ABC là tam giác vuông tại B , biết SA  AB  ,
a BC  a 3. Thể tích của khối chóp đã cho bằng 1/8 - Mã đề 101 3 a 3 3 2a 3 a 3 a 3 A. . B. . C. . D. . 6 3 3 3
Câu 9. Tìm tập xác định D của hàm số y   x13 5 . A. D   ;     . B. D  5;   . C. D  ; 5   . D. D   ;  5.
Câu 10. Số nghiệm của phương trình log x  4  3 là: 2   A. 2. B. 0. C. 3. D. 1. 1 1 Câu 11. Biết f   x 2xd  x  3  . Khi đó f xdx  bằng 0 0 A. 3. B. 1. C. 2. D. 0.
Câu 12. Cho số phức z  2  3 ,i z  4
  5 .i Tính z  z  z . 1 2 1 2 A. z  2   2i . B. z  2  2i . C. z  2  2i . D. z  2  2i .  
Câu 13. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho a  1;3; 
2 và b  3;1; 0. Giá trị của tích   vô hướng a.b bằng A. 6. B. 0. C. 4. D. 3.
Câu 14. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : 2x  4y  6z  5  0. Véc tơ nào
sau đây là véc tơ pháp tuyến của mặt phẳng P?     A. n  2;4;5. B. n  2;4; 5  . C. n  1; 2  ;3. D. n  1;2;3.
Câu 15. Cho số phức z được biểu diễn bởi điểm M 3; 1. Khi đó số phức liên hợp của số phức z là: A. z  3  i. B. z  3   .i C. z  3  i. D. z  3  i. x  5
Câu 16. Tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y  là x 1 A. y  1. B. x  0. C. y  5. D. x  1. 2 a 
Câu 17. Cho a là số thực dương khác 5. Tính I  log    . a 25 5  1 1 A. I  2. B. I  . C. I   . D. I  2 . 2 2
Câu 18. Hàm số nào sau đây có đồ thị là hình vẽ bên dưới? 2/8 - Mã đề 101 A. 4 2 y  x   3x 1. B. . 3 y  x  3x  1. C. 4 2 y  x  2x 1. D. 3 y  x   3x  1.
Câu 19. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , phương trình tham số trục Ox là x   0    x   t  x   0  A. y   0    . B. y   0  . C. y   t  . D. z  0 . z   t    z   0  z   0 
Câu 20. Có bao nhiêu số có năm chữ số đôi một khác nhau được tạo thành từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6? A. 5 C . B. P . C. 5 A . D. P . 6 5 6 6
Câu 21. Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với đáy ABC. Tam giác ABC vuông cân tại B ,
biết SA  AC  a 2 . Tính thể tích khối chóp S.ABC. 2 4 2 2 2 A. 3 a . B. 3 a . C. 3 a . D. 3 a . 3 3 3 6
Câu 22. Đạo hàm của hàm số 2x y  là 2x A. y  x ln 2. B. 2x y  ln2. C. y  . D. x 1 y x2    . ln 3
Câu 23. Cho hàm số y  f x có bảng biến thiên như bên dưới
Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Hàm số nghịch biến trên khoảng 2;   .
B. Hàm số nghịch biến trên khoảng0; 1.
C. Hàm số đồng biến trên khoảng1;  0 .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng ; 1. 3/8 - Mã đề 101
Câu 24. Một hình trụ có bán kính đáy r  5 cm , chiều cao h  7 cm . Diện tích xung quanh của hình trụ này là: 35 70 A.  cm2 70 . B.  cm2 35 . C.  cm2. D.  cm2. 3 3 3 3 3 Câu 25. Biết f  xdx  10 và g
 xdx  5. Giá trị của tích phân I   3f x5gx dx là 1 1 1 A. I  5. B. I  10 . C. I  15 . D. I  5.
Câu 26. Cho cấp số cộng u với số hạng đầu u  1 và công sai d
 3. Hỏi số 34 là số hạng thứ n  1 mấy? A. 11. B. 12. C. 9. D. 10 .
Câu 27. Tìm họ các nguyên hàm của hàm số f x  cotx . A. ln cosx C . B. ln sin x C . C. ln sin x C . D. ln cosx C . Câu 28. Cho hàm số 3 2
y  ax bx  cx  d a, ,b ,c d   có đồ thị như hình vẽ bên. Mệnh đề nào dưới đây sai?
A. Giá trị cực đại của hàm số là 1.
B. Hàm số đại cực tiểu tại x  1.
C. Giá trị cực tiểu của hàm số là 1  .
D. Hàm số đại cực đại tại x  1 . 9
Câu 29. Gọi m, M lần lượt là giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm sốy  x  trên đoạn 1;4 x   .
Giá trị của m  M bằng 65 49 A. . B. 16 . C. . D. 10 . 4 4
Câu 30. Hàm số nào sau đây nghịch biến trên  ? A. 3 2 y  x  3x  2. B. 4 2 y  x  3x  2 . C. 3 2 y  x   x  5x  3. D. 4 2 y  x   2x 1. 1
Câu 31. Cho log y  x  log
 1 , với y  0, y  x . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định 1   4 y 4 sau? 3 3 A. x  y . B. y  x . C. x  3y . D. 3x  5y . 4 4 4/8 - Mã đề 101
Câu 32. Cho hình lập phương ABCD.AB C  D
  có cạnh bằng a. Góc giữa hai đường thẳng AD và AC  bằng A. 0 45 . B. 0 30 . C. 0 60 . D. 0 90 . 2 2 2 Câu 33. Cho f  xdx  3, g
 xdx  1, thì f
  x 5gx x   dx  bằng 0 0 0 A. 8 . B. 12 . C. 10 D. 0 . x 1 y  2 z  3
Câu 34. Trong không gian hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng  :   và mặt 2 1 2
phẳng P : x  y  4z  2020  0. Góc giữa đường thẳng với mặt phẳng P bằng A. 0 60 . B. 0 45 . C. 0 135 . D. 0 30 .
Câu 35. Cho số phức z thỏa mãn z 1  i  3  5i . Tính môđun của z . A. z  16. B. z  17 . C. z  17 . D. z  4 .
Câu 36. Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy ABC là tam giác đều cạnh a và AA  2a.
Gọi M là trung điểm của AA (tham khảo hình vẽ bên dưới). Khoảng cách từ M đến mặt phẳng AB C bằng 2 57a 57a 5a 2 5a A. . B. . C. . D. . 19 19 5 5
Câu 37. Tại điểm tiêm ngừa vaccine phòng chống dịch Covid-19 của một cơ sở Y tế có 5 người gồm
bác sĩ và y tá. Trong đó có đúng một cặp vợ chồng. Xếp ngẫu nhiên 5 người ngồi vào một dãy 5 ghế
thẳng hàng (mỗi người ngồi một ghế) để thực hiện công việc. Tính xác suất để hai bạn A và B là cặp
vợ chồng, không ngồi cạnh nhau. 1 4 3 2 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 5 5/8 - Mã đề 101
Câu 38. Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho mặt phẳng P : ax by cz  9  0 chứa
hai điểm A3; 2; 1 , B 3
 ;5; 2 và vuông góc với mặt phẳng Q : 3x y  z  4  .0 Tính tổng S  a b  c . A. S  4  . B. S  1  2 . C. S  2  . D. S  2 .
Câu 39. Có bao nhiêu giá trị nguyên dương của tham số m để tập nghiệm của bất phương trình  x 1
3   33x 2m 0 khác rỗng và chứa không quá 5 số nguyên? A. 281. B. 143. C. 121. D. 243.
Câu 40. Cho hàm số y  f x có đồ thị như hình bên dưới
Hỏi phương trình f f xx  0có bao nhiêu nghiệm? A. 4. B. 5. C. 2. D. 3. Câu 41. Cho hàm số y  f x liên tục trên  \  1  ;  2 , thoả mãn
 2x  x  f x  f  x 2 3 2  x  x  2 với x    \ 1;  2 và f  3
   0 . Khi đó giá trị của f  0là A. 3  ln2. B. 6  3 ln2. C. 6  6 ln2. D. 3  6 ln2.
Câu 42. Cho hình hộp chữ nhật ABCD.AB C  D
  có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Biết rằng góc
giữa hai mặt phẳng ACC  và AB C
  bằng 60. Tính thể tích khối chóp B .ACC A. 3 a 3 a 3 3a 3 a A. . B. . C. . D. . 2 3 3 6 Câu 43. Cho phương trình 2 4
25z  150z  225  m  0 có hai nghiệm phức phân biệt z , z . Gọi S là 1 2 32
tập hợp các giá trị thực của tham số m để 2 nghiệm z , z thoả mãn z  z  . Khi đó tích các giá 1 2 1 2 5
trị của các phần tử của tập S bằng A. 4  . B. 8  . C. 4. D. 1  6. 2 3z  4z  5
Câu 44. Cho số phức z  a  bi a,b   không là số thực và thoả mãn là số thực. 2 z  z  2 6/8 - Mã đề 101
Tính a  b khi biểu thức P  z  5  2 z  2  3i đạt giá trị nhỏ nhất. A. 2  3. B. 4  3. C. 4. D. 4  3.
Câu 45. Cho hàm số y  f x có đạo hàm, liên tục trên  và có 3 cực trị, thoả mãn f x f  x 4 3 2 1
 3x  4x  2, x   . Gọi g x là hàm số bậc hai đi qua 3 điểm cực trị của
y  f x. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị của y  f x và y  gx. 1 4 3 6 A. . B. . C. . D. . 4 15 15 15
Câu 46. Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho tam giác ABC có điểm A2;3;  3 , phương trình x  3 y  3 z  2
đường trung tuyến kẻ từ B có phương trình là  
, phương trình đường phân giác 1 2 1 x  2 y  4 z  2 trong của góc C là  
. Phương trình đường thẳng AB là 2 1 1 x   2 2t     x   2  t  x   2  t  x   2  A. y   3 t .     B. y   3  2t .  C. y   3 t .  D. y   3  t .  x   3t     x   3  t  x   3  z   3 t 
Câu 47. Cho hình chóp đều S.ABC có SA  a nội tiếp trong hình nón đỉnh S và đáy là hình tròn tâm
O chứa tam giác đều ABC . Gọi D, E lần lượt là trung điểm của S ,
A SC; biết BD vuông góc với
AE . Tính thể tích khối nón đã cho theo a. 3 2a  7 3 4a  7 3 2a  14 3 3a  7 A. . B. . C. . D. . 81 81 81 64
Câu 48. Có bao nhiêu cặp số x;y, trong đó *
x,y   sao cho bất phương trình sau luôn đúng  2
3y  2y  2log 1 x  x  y 1 log x. 3  3    2 A. 4012. B. 4095. C. 5406. D. 3684.
Câu 49. Trong không gian với hệ trục toạ độ Oxyz , cho mặt cầu S tâm I 1;1;  1 và đi qua điểm
A0;2; 0. Xét khối chóp đều .
ABCD có B, C, D thuộc mặt cầu S. Khi khối tứ diện ABCD có thể
tích lớn nhất, mặt phẳng BCD có phương trình dạng x by cz d  0 . Tính giá trị của b  c  d. A. 3. B. 1  . C. 4. D. 2  .
Câu 50. Cho hàm số y  f x xác định trên  và hàm số y  f x có đồ thị như hình bên. Đặt
g x  f x m. Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số gx có đúng 7 điểm cực trị? 7/8 - Mã đề 101 A. 3 . B. 4. C. 2 . D. 1. ------ HẾT ------ 8/8 - Mã đề 101
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
ĐÁP ÁN ĐỀ THI THỬ TN THPT 2022 TỈNH HẬU GIANG MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 phút
(Không kể thời gian phát đề)
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
Tổng câu trắc nghiệm: 50.
101 102 103 1 D A A 2 C A C 3 B C A 4 D B B 5 A C A 6 B A B 7 B B C 8 A D B 9 D C D 10 D D B 11 C C D 12 A D A 13 A A C 14 C C B 15 A D B 16 A D B 17 D D B 18 B C C 19 B A C 20 C A B 21 D A C 22 B A C 23 D D D 24 A D D 25 A C B 26 B D B 27 C C D 28 C B D 29 B D B 30 C A C 31 A C D 32 C D A 33 C B C 1 34 B B D 35 B A D 36 B A D 37 C B B 38 A B B 39 C D C 40 A C A 41 C D B 42 B A D 43 D D D 44 A A D 45 B B D 46 D B D 47 A B A 48 B A B 49 D C A 50 C B B 2
Document Outline

  • de-thi-thu-tot-nghiep-thpt-nam-2022-mon-toan-so-gddt-hau-giang
  • dap-an-101-102-103