Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 số 2 | Smart Smart

Tài liệu được tổng hợp các đề thi bao gồm các bài tập bám sát chương trình SGK được thiết kế từ dễ đến khó giúp các em ôn tập, củng cố và nâng cao kiến thức cùng đáp án chi tiết giúp bố mẹ, thầy cô dễ dàng hướng dẫn các em, chuẩn bị cho bài kiểm tra đạt kết quả cao.

Thông tin:
3 trang 8 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 số 2 | Smart Smart

Tài liệu được tổng hợp các đề thi bao gồm các bài tập bám sát chương trình SGK được thiết kế từ dễ đến khó giúp các em ôn tập, củng cố và nâng cao kiến thức cùng đáp án chi tiết giúp bố mẹ, thầy cô dễ dàng hướng dẫn các em, chuẩn bị cho bài kiểm tra đạt kết quả cao.

94 47 lượt tải Tải xuống
Đề thi Tiếng Anh lp 2 hc kì 2 Smart Smart s 2
I. Look at the pictures and complete the words
1. r _ c t _ n g l _
2. _ _ g
3. T - s _ _ r _
4. p e _ c _ l c _ s _
5. u _ b _ e l l _
6. v _ o _ i _
II. Write “is/ are/ am”
1. I ___________ from Ho Chi Minh city.
2. How old ___________ you? - I’m nine years old.
3. How many people ___________ there in your family? - Five people.
4. ___________ this your hat?
5. What day ___________ it today?
III. Choose the correct words
1. I can see __________ rabbits
A. a
B. the
2. He’s __________ doctor.
A. a
B. an
3. I __________ tea.
A. have
B. having
4. He’s __________ a pink dress.
A. wear
B. wearing
5. Rob and Hana __________ eating lunch.
A. is
B. are
IV. Reorder these words to have correct sentences
1. sweater/ I/ a/ have/ ./
__________________________________________
2. a/ driver/ He’s/ ./
__________________________________________
3. Can/ plane/ a/ see/ you/ ?/
__________________________________________
4. my/ There/ pants/ are/ ./
__________________________________________
5. want/ bookshop/ to/ I/ the/ go/ to/ ./
__________________________________________
-The end-
Đáp án đề thi Tiếng Anh lp 2 hc kì 2 Smart Smart s 2
I. Look at the pictures and complete the words
1. rectangle
2. pig
3. T-shirt
4. pencil case
5. umbrella
6. violin
II. Write “is/ are/ am”
1. I _____am______ from Ho Chi Minh city.
2. How old ____are_______ you? - I’m nine years old.
3. How many people ____are_______ there in your family? - Five people.
4. ______Is_____ this your hat?
5. What day ____is_______ it today?
III. Choose the correct words
1. B
2. A
3. A
4. B
5. B
IV. Reorder these words to have correct sentences
1. I have a sweater.
2. He’s a driver.
3. Can you see a plane?
4. These are my pants.
5. I want to go to the bookshop.
| 1/3

Preview text:

Đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Smart Smart số 2
I. Look at the pictures and complete the words 1. r _ c t _ n g l _ 2. _ _ g 3. T - s _ _ r _ 4. p e _ c _ l c _ s _ 5. u _ b _ e l l _ 6. v _ o _ i _
II. Write “is/ are/ am”
1. I ___________ from Ho Chi Minh city.
2. How old ___________ you? - I’m nine years old.
3. How many people ___________ there in your family? - Five people. 4. ___________ this your hat?
5. What day ___________ it today?
III. Choose the correct words
1. I can see __________ rabbits A. a B. the 2. He’s __________ doctor. A. a B. an 3. I __________ tea. A. have B. having
4. He’s __________ a pink dress. A. wear B. wearing
5. Rob and Hana __________ eating lunch. A. is B. are
IV. Reorder these words to have correct sentences 1. sweater/ I/ a/ have/ ./
__________________________________________ 2. a/ driver/ He’s/ ./
__________________________________________
3. Can/ plane/ a/ see/ you/ ?/
__________________________________________ 4. my/ There/ pants/ are/ ./
__________________________________________
5. want/ bookshop/ to/ I/ the/ go/ to/ ./
__________________________________________ -The end-
Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 2 học kì 2 Smart Smart số 2
I. Look at the pictures and complete the words 1. rectangle 2. pig 3. T-shirt 4. pencil case 5. umbrella 6. violin
II. Write “is/ are/ am”
1. I _____am______ from Ho Chi Minh city.
2. How old ____are_______ you? - I’m nine years old.
3. How many people ____are_______ there in your family? - Five people.
4. ______Is_____ this your hat?
5. What day ____is_______ it today?
III. Choose the correct words 1. B 2. A 3. A 4. B 5. B
IV. Reorder these words to have correct sentences 1. I have a sweater. 2. He’s a driver. 3. Can you see a plane? 4. These are my pants.
5. I want to go to the bookshop.