Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Wonderful World số 1
Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh lớp 3 học kì 2 do ưu tầm, biên soạn và đăng tải. Đề tiếng Anh lớp 3 kì 2 có đáp án tổng hợp rất nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 học kỳ 2 khác nhau giúp các em ôn tập những kỹ năng làm bài thi hiệu quả.
Chủ đề: Đề HK2 Tiếng Anh 3
Môn: Tiếng Anh 3
Sách: Wonderful World
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Wonderful World số 1 Choose the odd one out 1. A. apple B. pear C. climb 2. A. eat B. drink C. football 3. A. dry B. banana C. wet 4. A. biscuit B. hockey C. tennis 5. A. look at B. have fun C. shoes
Choose the correct answer
1. ….………….. four boys in the room A. There is B. There are C. They are
2. May I go out? - ……………………….. A. Yes, you can’t B. Yes, you can C. No, you can
3. A: Do you …………………. the rock? B: Yes, I do A. climb B. hit C. catch
4. She is ……………… a bike in the park. A. playing B. flying C. riding
5. ….………. Tom eating a banana? A. Do B. Are C. Is
Read and answer the questions
Today Jim’s family is at home. Jim’s father is in living room. He’s watching TV. His
mum is in the kitchen. She’s cooking. His sister is in the bedroom. She’s playing the
piano. Jim is in the garden. He’s drawing a picture. 1. Where is his dad?
….……………………………………………….. 2. What’s his dad doing?
….……………………………………………….. 3. What’s his mum doing?
….……………………………………………….. 4. What’s his sister doing?
….……………………………………………….. 5. What’s Jim doing?
….………………………………………………..
Reorder these words to have correct sentences
1. play/ Can/ drums/ the/ you/?
….………………………………………………..
2. isn’t/ ball/ He/ the/ kicking/
….……………………………………………….. 3. is/ What/ doing/ she/ ?/
….………………………………………………..
4. tomatoes/ many/ there/ How/ are/ ?/
….……………………………………………….. 5. May/ photos/ I/ take/ ?/
….……………………………………………….. -The end-
Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì sách Wonderful World số 1 Choose the odd one out 1. C 2. C 3. B 4. A 5. C
Choose the correct answer 1. B 2. B 3. A 4. C 5. C
Read and answer the questions 1. He is the living room. 2. He’s watching TV. 3. She is cooking. 4. She’s playing the piano. 5. He’s drawing a picture.
Reorder these words to have correct sentences 1. Can you play the drums?
2. He isn’t kicking the ball. 3. What is she doing?
4. How many tomatoes are there? 5. May I take photos?