Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 - Số 1 | Explore Our World
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 số 3 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi học kì 2 lớp 3 môn Tiếng Anh do sưu tầm và đăng tải. Đề kiểm tra tiếng Anh học kì 2 lớp 3 có đáp án tổng hợp nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 3
Chủ đề: Đề HK2 Tiếng Anh 3
Môn: Tiếng Anh 3
Sách: Explore Our World
Thông tin:
Tác giả:
Preview text:
Đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Cánh Diều số 1 Choose the odd one out 1. A. doll B. toy C. car D. kite 2. A. jacket B. scarf C. boots D. drum 3. A. chicken B. kitchen C. bedroom D. garden 4. A. arm B. finger C. head D. robot 5. A. cookie B. climb C. sandwich D. soup
Choose the correct answer
1. ….………… is it? It’s a map A. What B. Where C. Who D. How many
2. I ….………… a cookie A. can B. likes C. want D. do
3. It’s ….………… egg A. an B. on C. a D. no
4. He’s ….………… a shirt A. cooking B. wearing C. cleaning D. eating
5. How many pencils? - ….………… A. Two B. Yes, it is. C. No, it isn’t D. It’s yellow
6. ….………… you want a robot? A. Does B. Do C. Doesn’t D. Are
Read and decide if each statement is Yes or No
Some people play with food. They make pictures of people or animals from fuits and
vegetables. Look at the picture. The bike is two slices of lemon.
1. Some people make pictures from fruits and vegetables. 2. Some people eat bikes.
3. They make the bike from two slices of orange.
Reorder these words to have correct sentences 1. want/ kite/ a/ Do/ you/ ?/
….……………………………………………………. 2. she/ bike/ Can/ a/ ride/ ?
….…………………………………………………….
3. favourite/ My/ is/ food/ noodles/./
….……………………………………………………. 4. round/ has/ She/ eyes/ ./
….…………………………………………………….
Look. Listen. Write the letter 1. 2. 3. 4. 5. 6. -The end-
Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kì 2 sách Cánh Diều số 1 Choose the odd one out 1. B 2. D 3. A 4. D 5. B
Choose the correct answer 1. A 2. C 3. A 4. B 5. A 6. B
Read and decide if each statement is Yes or No 1. Yes 2. No 3. No
Reorder these words to have correct sentences 1. Do you want a kite? 2. Can she ride a bike?
3. My favourite food is noodles. 4. She has round eyes.
Look. Listen. Write the letter Gợi ý đáp án 1. D 2. B 3. E 4. F 5. C 6. G Nội dung bài nghe 1. That’s his car. 2. That’s his train. 3. She’s wearing a skirt. 4. He’s wearing a shirt. 5. Those are shoes. 6. He’s wearing pants.