lOMoARcPSD| 59114765
Đề thi trắc nghiệm Photoshop
Câu 1: Độ phân giải của ảnh là:
A. Số màu trên 1 inch
B. Số iểm ảnh trong 1 inch
C. Số ợng màu ỏ xuất hiện trên 1 inch
D. Số iểm ảnh trong 1cm
Câu 2: Thao tác Ctrl + D là:
A. Khôi phục lại thao tác vừa xoá
B. Tô màu vùng chọn
C. Tô màu nền
D. Huỷ bỏ vùng chọn
Câu 3: Thao tác nhấn phím X là:
A. Đảo 2 màu Foreground và Background
B. Chuyển màu Foreground và Background về màu mặc ịnh en trắng
C. Tô màu vùng chọn
D. Khôi phục lại màu vừa tô
Câu 4: Thao tác nhấn phím D là:
A. Đảo 2 màu Foreground và Background
B. Tô màu vùng chọn
C. Chuyển màu Foreground và Background về màu mặc ịnh en trắng
D. Khôi phục lại màu vừa tô
Câu 5: Thao tác nhấn phím Z là:
A. Con trỏ biến thành công cụ hình bàn tay
B. Con trỏ biến thành công cụ phóng to thu nhỏ
C. Con trỏ biến thành công cụ cái bút lấy màu
D. Con trỏ biến thành công cụ cắt nh
Câu 6: Thao tác Ctrl + J là:
A. Nhân ôi ối tượng ược chọn
B. Nhân ôi lớp ược chọn
C. Nhân ôi ối tượng ược chọn hoặc nhân ôi lớp ược chọn
D. Đảo vùng chọn
Câu 7: Thao tác Ctrl + I là:
A. Đảo vùng chọn
B. Hiển thị chế ộ màu Hue/Saturation
C. Chế ộ màu Levels
D. Thiết lập các tiêu chuẩn cho chương trình Photoshop
Câu 8: Thao tác Ctrl + T là:
A. Hiển thị công cụ tạo chữ
B. Hiển thị công cụ tô màu
C. Chế ộ làm mờ ối tượng
D. Chế ộ hiệu chỉnh kích thước
Câu 9: Thao tác Ctrl + R là:
A. Hiển thị bảng Layer
B. Hiển thị thước làm việc
C. Hiển thị Brushes
D. Hiển thị bảng Actions
Câu 10: Thao tác Ctrl + + là:
A. Phóng to ối tượng
B. Thu nhỏ ối tượng
C. Làm rõ ối tượng
D. Thêm iểm ảnh cho ối tượng
Câu 11: Trong bảng Layer “Opacity” là:
A. Độ trong suốt của lớp
B. Căn chỉnh lượng màu trong lớp
C. Độ mờ ục của lớp
D. Chế ộ hoà trộn của lớp
Câu 12: Trong bảng Layer “Fill” là:
A. Độ trong suốt của lớp
B. Căn chỉnh lượng màu trong lớp
C. Độ mờ ục của lớp
D. Chế ộ hoà trộn của lớp
Câu 13: Trong bảng Layer chuột phải vào 1 lớp chọn
“Duplicate Layer” là:
A. Thiết lập thuộc tính cho lớp
B. Căn chỉnh lượng màu xanh trong lớp
C. Tạo 1 lớp mới
D. Nhân ôi lớp
Câu 14: Trong hình câu 14 sau có chức năng gì?
A. Đưa ảnh từ bên ngoài vào
B. Xuất File Photoshop ra File ảnh
C. Trn nh
D. Chuyển uôi ảnh
Câu 15: Khi ã tạo ược 1 vùng chọn bao quanh ối tượng
trên 1 bức ảnh ưng ý muốn ưa ối tượng ó sang File
Photoshop chúng ta:
A. Nhấn giữ Shift ồng thời và giữ chuột trái và kéo
sang File Photoshop
B. Nhấn giữ Ctrl ồng thời và giữ chuột trái và kéo
sang File Photoshop
C. Nhấn giữ Alt ồng thời và giữ chuột trái và kéo
sang File Photoshop
Hnh c'u14
Hnh c'u 16
D. Nhấn giữ Ctrl + Alt ồng thời và giữ chuột trái và kéo sang File Photoshop
Câu 16: Trong hình câu 16 sau có chức năng gì?
A. Chuyển i chế ộ màu
B. Bật chế ộ mặt nạ
C. Nhóm ối tượng
D. Xuất File Photoshop ra File ảnh
Câu 17: Hãy cho biết các cách ể tạo ược mặt nạ của chữ như hình câu 17 dưới ây
17
A. Sử dụng cộng cụ ánh chữ/ Nhấn Ctrl và chọn lên lớp chữ/ Ctrl +J
B. Sử dụng cộng cụ ánh chữ/ Nhấn Alt và chọn lên lớp chữ/ Ctrl +I
C. Sử dụng cộng cụ ánh chữ/ Nhấn Alt và chọn lên lớp chữ/ Ctrl +J
D. Sử dụng cộng cụ ánh chữ/ Nhấn Ctrl và chọn lên lớp chữ/ Ctrl +M
Câu 18: Kích thước lớn nhất của Brush size là (tính bằng Pixel):
A. 99
B. 100
C. 999
D. 2500
Câu 19: Bảng chỉnh mầu Curves có phím tắt là :
A. CTRL+C
B. CTRL+M
C. CTRL+ U
D. Không có phím tắt nào úng
Hnh c'u
Câu 20: Bất kỳ Palete nào trong Photoshop ều có Palete Menu ược truy cập thông qua
biểu tượng (hình tam giác khoanh tròn)?
A. Không rõ
B. Sai
C. Đúng
D. tùy từng cái
Câu 21: Có thể ặt thông số Feather khi nào?
A. Trước khi tạo vùng chọn
B. Sau khi tạo vùng chọn
C. Trước và sau ều ược
D. Không biết
Câu 22: Có thể ặt thông số Feather bằng phím tắt nào?
A. shift +F6
B. Alt + Shift + D
C. Ctrl + Shift + D
D. Không có tổ hợp phím úng
Câu 23: Công cụ Blur nằm cùng vị trí với công cụ
A. Burn Tool
B. Dodge Tool
C. Sharpen Tool
D. Không có áp án úng
Câu 24: Công cụ Dodge Tool nằm cùng vị trí với công cụ:
A. Burn Tool
B. Smugle Tool
C. Sharpen Tool
D. Không có áp án úng
Câu 25: Công cụ Eye droper cho phép lấy thông tin mầu :
A. Bất kỳ vùng nào trong hình ảnh
B. Bất kỳ vùng nào trong cửa sổ photoshop
C. Bất kỳ vùng nào trên màn hình
D. Không rõ
Câu 26: Công cụ tạo hiệu ứng cầu vồng là
A. Paint Bucket Tool
B. Slice Tool
C. Gradient Tool
D. Pen Tool
Câu 27: Công cụ Gradient nằm cùng một ví trí với công cụ nào?:
A. Paint Bucket Tool
B. Slice Tool
C. Pen Tool
D. Pen Tool
Câu 28: Công cụ Healing Brush có thao tác thực hiện tương tự công cụ:
A. Brush
B. Eraser
C. History brush
D. Clone Stamp
Câu 29: Để bật/ tắt tools box ta chọn lệnh
A. Window \ Tool Box
B. View \ Tool Box
C. Window \ Tool
D. View \ Tool
Câu 30: Để thay ổi ộ phân giải hình ảnh ta dùng lnh:
A. Image \ Canvas Size
B. Image \ Image size
C. File \ Image size
D. File \ Canvas Size
Câu 31: Định dạng file chuẩn của Photoshop là :
A. JPG
B. GIF
C. PSD
D. Tất cả các ịnh dạng file trên
Câu 32: Đường path trong Photo shop là ối tượng vẽ :
A. Vector
B. Bitmap
C. Pixel
D. Không có áp án úng
Câu 33: Khi áp dụng Layer Style (các mẫu có sẵn) trên một lớp ang có vùng chọn trên ó
thì:
A. Chỉ áp dụng hiệu ứng cho vùng ang chọn
B. Áp dụng hiệu ứng cho lớp hiện thời
C. Áp dụng hiệu ứng cho tất cả các lớp
D. Áp dụng hiệu ứng cho các lớp ang liên kết với lớp ó
Câu 34: Khi tạo file mới, mầu của file mới tạo là mầu
A. Trắng (white)
B. Trong suốt (transparent)
C. Tuỳ chọn trong hộp thoại màu khi tạo mới File
D. Màu của hộp cộng cụ Background
Câu 35: Lệnh File \ Open cho phép mở ảnh có ịnh dạng:
A. JPG
B. GIF
C. PSD
D. Tất cả các ịnh dạng file ảnh
Câu 37: Lệnh Deselect có phím tắt là CTRL+D; lệnh Reselect có phím tắt là:
A. CTRL+R
B. CTRL+Shift+R
C. CTRL+Shift+D
D. Không có áp án úng
Câu 38: Lệnh Edit \ Fill không cho phép chọn mầu tô khác ngoài mầu tô Force Ground
hoặc Back Ground.
A. Đúng
B. Sai
C. Không rõ
Câu 39: Lệnh Resize Image nằm ở menu:
A. File
B. Image
C. Layer
D. Help
Câu 40: Lệnh xoay hình ảnh 180 ộ và lệnh lật hình ảnh theo chiều ngang cho kết quả hình
ảnh:
A. Giống nhau
B. Khác nhau
C. Tùy từng trường hợp
Câu 41: Một hình ảnh có ộ phân giải 72 ppi có:
A. 72 iểm ảnh trên một inch ộ dài
B. 72 iểm ảnh trên một inch vuông
C. 72 iểm ảnh trên một pixel vuông
D. Không có áp án úng
Câu 42: Chức năng của công cụ Blur là:
A. Làm sắc nét biên màu của ảnh
B. Làm mịn ảnh
C. Làm mờ ảnh
D. Làm tăng ộ sáng của nh
Câu 43: Phím tắt ể tạo một lớp mới là:
A. CTRL+L
B. CTRL+Shift+N
C. CTRL+N
D. CTRL+Shift+L
Câu 44: Tăng tuỳ chọn Tolerance của công cụ Magic wand làm cho:
A. Vùng chọn ược tạo bởi lệnh càng nhiều
B. Không có tác dụng gì
C. Vùng chọn ược tạo bởi lệnh càng ít
D. Không có áp án úng
Câu 45: Tạo vùng chọn bằng công cụ Elipse marque giữ phím gì ể ược hình tròn:
A. Ctrl
B. Alt
C. Shift
D. Tab
Câu 46: Trong khi thao làm việc muốn sử dụng công cụ Hand Tool nhanh có thể sử
dụng phím nào
A. Phím Tab
B. Phím Cách
C. Phím F3
D. Phím F4
Câu 47: Công cụ này Crop Tool chức năng?
A. Sao chép ảnh
B. Di chuyển nh
C. Chia ảnh
D. Cắt nh
Câu 48: Chức năng của công cụ là:
A. Sao chép hình ảnh
B. Xóa hình ảnh
C. Làm tăng ộ nét của ảnh
D. Làm sáng ảnh
Câu 49: Khi thao tác với công cụ Clone Stamp cần kết hợp với phím nào ể lấy ối
ợng nguồn?
A. Shift
B. Ctrl
C. Alt
D. Không cần phím hỗ trợ chỉ cần chuột
Câu 50: Trong Menu Pop Up của bảng Layer thuộc tính Merge Visible là?
A. Nhóm lớp ược chọn với các lớp dưới nó
B. Nhóm các lớp ang ược liên kết
C. Làm phẳng lớp
D. Nhóm các lớp ang hiển thị
Câu 51: Khi hoàn tất 1 bài làm Photoshop nhấn tổ hợp phím nào ể gộp tất cả các lớp lại?
A. Ctrl + Alt + E
B. Ctrl + Shift + E
C. Alt + Shift + E
D. Không có áp án úng
Câu 52: Chức năng của công cụ Smudge là:
A. Làm sắc nét biên màu của nh
B. Làm mịn nh
C. Làm mờ ảnh
D. Làm tăng ộ sáng của nh
Câu 53: Vào menu Image\ Rotate Canvas\ 90CCW hình sau khi quay là hình nào
Câu 54: Cũng hình câu 53 Vào menu Image\ Rotate Canvas\ 90CW hình sau khi quay là
Hình câu 53
Hình trước khi quay
Câu 55: Cũng hình câu 53 Vào menu Image\ Rotate Canvas\ Fill Vertical hình sau khi
quay là hình nào
Hình câu 53
Hình trước khi quay
Hình trước khi quay
Câu 56: : Cũng hình câu 53 Vào menu Image\ Rotate Canvas\ Fill Horizontal hình sau khi
quay là hình nào
Câu 57: Palete (bảng) Navigator dùng ể:
A. Phóng to thu nhỏ vùng nhìn hình ảnh
B. Quản lý mầu trong hình ảnh
C. Quản lý các kênh của hình ảnh
D. Không có áp án úng
Câu 58: Palete (bảng) History là bảng:
A. Bảng quản lý các kênh
B. Bảng quản lý các công cụ
C. Bảng quản lý các màu
D. Bảng quản lý có thể giúp phục hồi ược các thao tác từ trước ó
Câu 59: Một File hình ảnh có thể chứa bao nhiêu kênh
A. 35
B. 45
C. 25
D. 15
Hình câu 53
Hình trước khi quay
Câu 60: Công cụ là công cụ gì
A. Magnetic Lasso Tool
B. Lasso Tool
C. Polygonsal Lasso Tool
D. Magic Wand Tool
Câu 61: Chức năng của công cụ Dodge là:
A. Làm sắc nét biên màu của nh
B. Làm mịn ảnh
C. Làm màu của ảnh pha lẫn với nhau
D. Làm tăng ộ sáng của nh
Câu 62: Trong kĩ thuật sử dụng công cụ Pen Tool thì phải sử dụng phím nào ể bỏ
nửa tay òn của iểm trước và tạo iểm tiếp theo?
A. Ctrl
B. Alt
C. Shift
D. Phím cách
Câu 63: Trong kĩ thuật sử dng công cụ Pen Tool sau khi tạo xong vùng bao quanh
ối tượng muốn biến thành vùng chọn nét ứt:
A. Nhấn phím Enter
B. Giữ phím Alt và nhấn Enter
C. Giữ phím Ctrl và nhấn Enter
D. Giữ phím Shift và nhấn Enter
Câu 64: Sử dụng công cụ Patch Tool và thiết lập thông số thuộc tính chọn Destination sau
ó kéo vùng chọn sang khuôn mặt của cô bé có 2 bím tóc bên cạnh. Hãy cho biết hình kết
quả là hình nào?
Câu 65: Hãy cho biết ây là bảng màu nào?
A. Bảng màu Curves
B. Bảng màu Levels
C. Bảng màu Hue
D. Bảng màu Color Balance
Câu 66: Hãy cho biết ây là bảng màu nào?
A. Bảng màu Color Balance
B. Bảng màu Curves
C. Bảng màu Levels
D. Bảng màu Hue
Hình câu 64
A
B
Hình câu 65
Hình câu 66
Câu 67:Hãy cho biết ây là bảng màu nào?
A. Bảng màu Color Balance
B. Bảng màu Curves
C. Bảng màu Levels
D. Không có áp án úng
Câu 68: Hãy chọn công cụ số bao nhiêu trong hình dưới ây ể xut hiện bảng hiệu chỉnh
chữ
Hình câu 68
A. Công cụ số 8
B. Công cụ số 7
C. Công cụ số 4
D. Không có công cụ nào úng mà có cách khác
Câu 69: Thiết bị ồ họa ầu tiên là màn hình xuất hiện tại Đức vào năm:"
A. "1959"
B. "1960"
C. "1961"
D. "1958"
Câu 70: Chức năng của công cụ Sharpen là:
A. Làm sắc nét biên màu của nh
B. Làm mịn ảnh
C. Làm mờ ảnh
D. Làm tăng ộ sáng của nh
1
2
3
4
5
6
7
8
Hình câu 67
Câu 71: Bộ lọc nhóm BLUR trong menu Filter có chức năng
A. Làm chất liệu hình ảnh nhoè theo phong cách hội hoạ
B. Làm biến dạng hình ảnh, tạo hiệu ứng 3D
C. Làm mờ ảnh
D. Bổ sung nhiễu vào hình ảnh
Câu 72: Hình ảnh dưới ây là của bộ lọc nào
A. Filter/ Blur
B. Filter/ Noise
C. Filter/ Pixelate
D. Filter/ Artistic
Câu 73: Hiệu ứng ám mây trong hình dưới ây là nhờ bộ lọc?
A. Filter/ Blur/ Clouds
B. Filter/ Render/ Clouds
C. Filter/ Artistic/ Clouds
D. Filter/ Stylize/ Clouds
Câu 74:Thao tác nào tạo hiệu ứng gió thổi?
A. Filter/ Noise/ Wind
B. Filter/ Blur/ Wind
C. Filter/ Artistic/ Wind
D. Filter/ Stylize/ Wind
Hình câu 72
Hình câu 73
Câu 75:Thao tác nào tạo hiệu ứng tạo xoáy tròn?
A. Filter/ Distort/ Twirl
B. Filter/ Noise/ Twirl
C. Filter/ Blur/ Twirl
D. Filter/ Pixelate/ Twirl
Câu 76: Bộ lọc nhóm Distort trong menu Filter có chức năng
A. Làm biến dạng hình ảnh, tạo hiệu ứng 3D
B. Làm chất liệu hình ảnh nhoè theo phong cách hội hoạ
C. Làm mờ ảnh
D. Bổ sung nhiễu vào hình ảnh
Câu 77: Hình dưới ây thuộc bộ lọc nào?
A. Filter/ Artistic
B. Filter/ Stylize
C. Filter/ Render
D. Không có áp án úng
Câu 78:Hãy chọn công cụ số bao nhiêu trong hình dưới ây ể hiệu chỉnh dòng chữ uốn
ợn “Photoshop” trở về bình thường
Hình câu 78
A. Công cụ số 8
1
2
3
4
5
6
7
8
Hình câu 75
Hình câu 77
B. Công cụ số 7
C. Công cụ số 4
D. Công cụ số 2
Câu 79: Hãy cho biết ây là hộp thoại tuỳ chọn của hiệu ứng nào
A. Filter/ Render
B. Filter/ Pixelate
C. Filter/ Noise
D. Filter/ Stylize
Câu 80: Chế ộ mầu CMYK có
A. 3 kênh (Channels)
B. 4 kênh (Channels)
C. 5 kênh (Channels)
D. 6 kênh (Channels)
Câu 81: Có thể chuyển i hình ảnh từ chế ộ……..trực tiếp thành Grayscale
A. RGB
B. CMYK
C. Cả a và b
Hình câu 78
Hình câu 79
D. Không thực hiện ược
Câu 82: Hãy cho biết các layer ang ược linked
A. Layer 3, 4, 1 và layer 3 làm chính
B. Layer 3, 4, nền và layer nền làm chính
C. Layer 3, 2, nền và layer nền làm chính
D. Layer 1, 2, nền và layer 2 làm chính
Câu 83: Hãy cho biết với bảng layer dưới ây thì khi chọn Merge visible thì các layer nào
ược gộp lại với nhau? A. Layer 4, 2, 3 ,nền
B. Layer 3, 4, 1 ,5
C. Layer 1, 2, 3, 4, 5
D. Layer 4, 1 ,5, nền
Câu 84: Nút công cụ trong bảng Layer là:
A. t tắt dẫn tới Blending Options
B. Nút tắt dẫn tới Hộp thoại thiết lập chế ộ mặt nạ
C. Nút tắt dẫn tới các chế ộ hoà trộn của Layer
D. Nút tắt dẫn tới các bảng màu
Câu 85: Chế ộ mầu RGB có
A. 6 kênh (Channels)
B. 4 kênh (Channels)
Hình câu 82
Hình câu 83

Preview text:

lOMoAR cPSD| 59114765
Đề thi trắc nghiệm Photoshop
Câu 1: Độ phân giải của ảnh là: A. Số màu trên 1 inch B. Số iểm ảnh trong 1 inch C.
Số lượng màu ỏ xuất hiện trên 1 inch D. Số iểm ảnh trong 1cm
Câu 2: Thao tác Ctrl + D là:
A. Khôi phục lại thao tác vừa xoá B. Tô màu vùng chọn C. Tô màu nền D. Huỷ bỏ vùng chọn
Câu 3: Thao tác nhấn phím X là: A.
Đảo 2 màu Foreground và Background B.
Chuyển màu Foreground và Background về màu mặc ịnh en trắng C. Tô màu vùng chọn D.
Khôi phục lại màu vừa tô
Câu 4: Thao tác nhấn phím D là:
A. Đảo 2 màu Foreground và Background B. Tô màu vùng chọn C.
Chuyển màu Foreground và Background về màu mặc ịnh en trắng D.
Khôi phục lại màu vừa tô
Câu 5: Thao tác nhấn phím Z là: A.
Con trỏ biến thành công cụ hình bàn tay B.
Con trỏ biến thành công cụ phóng to thu nhỏ C.
Con trỏ biến thành công cụ cái bút lấy màu D.
Con trỏ biến thành công cụ cắt ảnh
Câu 6: Thao tác Ctrl + J là: A.
Nhân ôi ối tượng ược chọn B. Nhân ôi lớp ược chọn C.
Nhân ôi ối tượng ược chọn hoặc nhân ôi lớp ược chọn D. Đảo vùng chọn
Câu 7: Thao tác Ctrl + I là: A. Đảo vùng chọn B.
Hiển thị chế ộ màu Hue/Saturation C. Chế ộ màu Levels D.
Thiết lập các tiêu chuẩn cho chương trình Photoshop
Câu 8: Thao tác Ctrl + T là:
A. Hiển thị công cụ tạo chữ B.
Hiển thị công cụ tô màu C.
Chế ộ làm mờ ối tượng D.
Chế ộ hiệu chỉnh kích thước
Câu 9: Thao tác Ctrl + R là: A. Hiển thị bảng Layer B.
Hiển thị thước làm việc C. Hiển thị Brushes D. Hiển thị bảng Actions
Câu 10: Thao tác Ctrl + + là: A. Phóng to ối tượng B. Thu nhỏ ối tượng C. Làm rõ ối tượng D.
Thêm iểm ảnh cho ối tượng
Câu 11: Trong bảng Layer “Opacity” là:
A. Độ trong suốt của lớp B.
Căn chỉnh lượng màu trong lớp Hnh c'u14 C. Độ mờ ục của lớp D.
Chế ộ hoà trộn của lớp
Câu 12: Trong bảng Layer “Fill” là:
A. Độ trong suốt của lớp B.
Căn chỉnh lượng màu trong lớp C. Độ mờ ục của lớp D.
Chế ộ hoà trộn của lớp
Câu 13: Trong bảng Layer chuột phải vào 1 lớp chọn “Duplicate Layer” là: A.
Thiết lập thuộc tính cho lớp B.
Căn chỉnh lượng màu xanh trong lớp C. Tạo 1 lớp mới D. Nhân ôi lớp
Câu 14: Trong hình câu 14 sau có chức năng gì?
A. Đưa ảnh từ bên ngoài vào B.
Xuất File Photoshop ra File ảnh C. Trộn ảnh D. Chuyển uôi ảnh Hnh c'u 16
Câu 15: Khi ã tạo ược 1 vùng chọn bao quanh ối tượng
trên 1 bức ảnh ưng ý muốn ưa ối tượng ó sang File Photoshop chúng ta: A.
Nhấn giữ Shift ồng thời và giữ chuột trái và kéo sang File Photoshop B.
Nhấn giữ Ctrl ồng thời và giữ chuột trái và kéo sang File Photoshop C.
Nhấn giữ Alt ồng thời và giữ chuột trái và kéo sang File Photoshop D.
Nhấn giữ Ctrl + Alt ồng thời và giữ chuột trái và kéo sang File Photoshop
Câu 16: Trong hình câu 16 sau có chức năng gì? A. Chuyển ổi chế ộ màu B. Bật chế ộ mặt nạ C. Nhóm ối tượng D.
Xuất File Photoshop ra File ảnh
Câu 17: Hãy cho biết các cách ể tạo ược mặt nạ của chữ như hình câu 17 dưới ây Hnh c'u 17
A. Sử dụng cộng cụ ánh chữ/ Nhấn Ctrl và chọn lên lớp chữ/ Ctrl +J
B. Sử dụng cộng cụ ánh chữ/ Nhấn Alt và chọn lên lớp chữ/ Ctrl +I C.
Sử dụng cộng cụ ánh chữ/ Nhấn Alt và chọn lên lớp chữ/ Ctrl +J D.
Sử dụng cộng cụ ánh chữ/ Nhấn Ctrl và chọn lên lớp chữ/ Ctrl +M
Câu 18: Kích thước lớn nhất của Brush size là (tính bằng Pixel): A. 99 B. 100 C. 999 D. 2500
Câu 19: Bảng chỉnh mầu Curves có phím tắt là : A. CTRL+C B. CTRL+M C. CTRL+ U D.
Không có phím tắt nào úng
Câu 20: Bất kỳ Palete nào trong Photoshop ều có Palete Menu ược truy cập thông qua
biểu tượng (hình tam giác khoanh tròn)? A. Không rõ B. Sai C. Đúng D. tùy từng cái
Câu 21: Có thể ặt thông số Feather khi nào?
A. Trước khi tạo vùng chọn B. Sau khi tạo vùng chọn C. Trước và sau ều ược D. Không biết
Câu 22: Có thể ặt thông số Feather bằng phím tắt nào? A. shift +F6 B. Alt + Shift + D C. Ctrl + Shift + D D.
Không có tổ hợp phím úng
Câu 23: Công cụ Blur nằm cùng vị trí với công cụ A. Burn Tool B. Dodge Tool C. Sharpen Tool D. Không có áp án úng
Câu 24: Công cụ Dodge Tool nằm cùng vị trí với công cụ: A. Burn Tool B. Smugle Tool C. Sharpen Tool D. Không có áp án úng
Câu 25: Công cụ Eye droper cho phép lấy thông tin mầu ở:
A. Bất kỳ vùng nào trong hình ảnh B.
Bất kỳ vùng nào trong cửa sổ photoshop C.
Bất kỳ vùng nào trên màn hình D. Không rõ
Câu 26: Công cụ tạo hiệu ứng cầu vồng là A. Paint Bucket Tool B. Slice Tool C. Gradient Tool D. Pen Tool
Câu 27: Công cụ Gradient nằm cùng một ví trí với công cụ nào?: A. Paint Bucket Tool B. Slice Tool C. Pen Tool D. Pen Tool
Câu 28: Công cụ Healing Brush
có thao tác thực hiện tương tự công cụ: A. Brush B. Eraser C. History brush D. Clone Stamp
Câu 29: Để bật/ tắt tools box ta chọn lệnh A. Window \ Tool Box B. View \ Tool Box C. Window \ Tool D. View \ Tool
Câu 30: Để thay ổi ộ phân giải hình ảnh ta dùng lệnh: A. Image \ Canvas Size B. Image \ Image size C. File \ Image size D. File \ Canvas Size
Câu 31: Định dạng file chuẩn của Photoshop là : A. JPG B. GIF C. PSD D.
Tất cả các ịnh dạng file trên
Câu 32: Đường path trong Photo shop là ối tượng vẽ : A. Vector B. Bitmap C. Pixel D. Không có áp án úng
Câu 33: Khi áp dụng Layer Style (các mẫu có sẵn) trên một lớp ang có vùng chọn trên ó thì: A.
Chỉ áp dụng hiệu ứng cho vùng ang chọn B.
Áp dụng hiệu ứng cho lớp hiện thời C.
Áp dụng hiệu ứng cho tất cả các lớp D.
Áp dụng hiệu ứng cho các lớp ang liên kết với lớp ó
Câu 34: Khi tạo file mới, mầu của file mới tạo là mầu A. Trắng (white) B. Trong suốt (transparent) C.
Tuỳ chọn trong hộp thoại màu khi tạo mới File D.
Màu của hộp cộng cụ Background
Câu 35: Lệnh File \ Open cho phép mở ảnh có ịnh dạng: A. JPG B. GIF C. PSD D.
Tất cả các ịnh dạng file ảnh
Câu 37: Lệnh Deselect có phím tắt là CTRL+D; lệnh Reselect có phím tắt là: A. CTRL+R B. CTRL+Shift+R C. CTRL+Shift+D D. Không có áp án úng
Câu 38: Lệnh Edit \ Fill không cho phép chọn mầu tô khác ngoài mầu tô Force Ground hoặc Back Ground. A. Đúng B. Sai C. Không rõ
Câu 39: Lệnh Resize Image nằm ở menu: A. File B. Image C. Layer D. Help
Câu 40: Lệnh xoay hình ảnh 180 ộ và lệnh lật hình ảnh theo chiều ngang cho kết quả hình ảnh: A. Giống nhau B. Khác nhau
C. Tùy từng trường hợp
Câu 41: Một hình ảnh có ộ phân giải 72 ppi có: A.
72 iểm ảnh trên một inch ộ dài B.
72 iểm ảnh trên một inch vuông C.
72 iểm ảnh trên một pixel vuông D. Không có áp án úng
Câu 42: Chức năng của công cụ Blur là: A.
Làm sắc nét biên màu của ảnh B. Làm mịn ảnh C. Làm mờ ảnh D.
Làm tăng ộ sáng của ảnh
Câu 43: Phím tắt ể tạo một lớp mới là: A. CTRL+L B. CTRL+Shift+N C. CTRL+N D. CTRL+Shift+L
Câu 44: Tăng tuỳ chọn Tolerance của công cụ Magic wand làm cho: A.
Vùng chọn ược tạo bởi lệnh càng nhiều B. Không có tác dụng gì C.
Vùng chọn ược tạo bởi lệnh càng ít D. Không có áp án úng
Câu 45: Tạo vùng chọn bằng công cụ Elipse marque giữ phím gì ể ược hình tròn: A. Ctrl B. Alt C. Shift D. Tab
Câu 46: Trong khi thao làm việc muốn sử dụng công cụ
Hand Tool nhanh có thể sử dụng phím nào A. Phím Tab B. Phím Cách C. Phím F3 D. Phím F4
Câu 47: Công cụ này Crop Tool có chức năng? A. Sao chép ảnh B. Di chuyển ảnh C. Chia ảnh D. Cắt ảnh
Câu 48: Chức năng của công cụ là: A. Sao chép hình ảnh B. Xóa hình ảnh C.
Làm tăng ộ nét của ảnh D. Làm sáng ảnh
Câu 49: Khi thao tác với công cụ Clone Stamp
cần kết hợp với phím nào ể lấy ối tượng nguồn? A. Shift B. Ctrl C. Alt D.
Không cần phím hỗ trợ chỉ cần chuột
Câu 50: Trong Menu Pop Up của bảng Layer thuộc tính Merge Visible là? A.
Nhóm lớp ược chọn với các lớp dưới nó B.
Nhóm các lớp ang ược liên kết C. Làm phẳng lớp D.
Nhóm các lớp ang hiển thị
Câu 51: Khi hoàn tất 1 bài làm Photoshop nhấn tổ hợp phím nào ể gộp tất cả các lớp lại? A. Ctrl + Alt + E B. Ctrl + Shift + E C. Alt + Shift + E D. Không có áp án úng
Câu 52: Chức năng của công cụ Smudge là: A.
Làm sắc nét biên màu của ảnh B. Làm mịn ảnh C. Làm mờ ảnh D.
Làm tăng ộ sáng của ảnh
Câu 53: Vào menu Image\ Rotate Canvas\ 90CCW hình sau khi quay là hình nào
Hình trước khi quay Hình câu 53
Câu 54: Cũng hình câu 53 Vào menu Image\ Rotate Canvas\ 90CW hình sau khi quay là hình nào
Hình trước khi quay Hình câu 53
Câu 55: Cũng hình câu 53 Vào menu Image\ Rotate Canvas\ Fill Vertical hình sau khi quay là hình nào
Hình trước khi quay
Hình trước khi quay Hình câu 53
Câu 56: : Cũng hình câu 53 Vào menu Image\ Rotate Canvas\ Fill Horizontal hình sau khi quay là hình nào
Câu 57: Palete (bảng) Navigator dùng ể: A.
Phóng to thu nhỏ vùng nhìn hình ảnh B.
Quản lý mầu trong hình ảnh C.
Quản lý các kênh của hình ảnh D. Không có áp án úng
Câu 58: Palete (bảng) History là bảng:
A. Bảng quản lý các kênh
B. Bảng quản lý các công cụ C. Bảng quản lý các màu D.
Bảng quản lý có thể giúp phục hồi ược các thao tác từ trước ó
Câu 59: Một File hình ảnh có thể chứa bao nhiêu kênh A. 35 B. 45 C. 25 D. 15 Câu 60: Công cụ là công cụ gì A. Magnetic Lasso Tool B. Lasso Tool C. Polygonsal Lasso Tool D. Magic Wand Tool
Câu 61: Chức năng của công cụ Dodge là: A.
Làm sắc nét biên màu của ảnh B. Làm mịn ảnh C.
Làm màu của ảnh pha lẫn với nhau D.
Làm tăng ộ sáng của ảnh
Câu 62: Trong kĩ thuật sử dụng công cụ Pen Tool
thì phải sử dụng phím nào ể bỏ
nửa tay òn của iểm trước và tạo iểm tiếp theo? A. Ctrl B. Alt C. Shift D. Phím cách
Câu 63: Trong kĩ thuật sử dụng công cụ Pen Tool
sau khi tạo xong vùng bao quanh
ối tượng muốn biến thành vùng chọn nét ứt: A. Nhấn phím Enter B.
Giữ phím Alt và nhấn Enter
C. Giữ phím Ctrl và nhấn Enter
D. Giữ phím Shift và nhấn Enter
Câu 64: Sử dụng công cụ Patch Tool và thiết lập thông số thuộc tính chọn Destination sau
ó kéo vùng chọn sang khuôn mặt của cô bé có 2 bím tóc bên cạnh. Hãy cho biết hình kết quả là hình nào? Hình câu 64 A B
Câu 65: Hãy cho biết ây là bảng màu nào? A. Bảng màu Curves B. Bảng màu Levels C. Bảng màu Hue D. Bảng màu Color Balance Hình câu 65
Câu 66: Hãy cho biết ây là bảng màu nào? A. Bảng màu Color Balance B. Bảng màu Curves C. Bảng màu Levels Hình câu 66 D. Bảng màu Hue
Câu 67:Hãy cho biết ây là bảng màu nào? A. Bảng màu Color Balance B. Bảng màu Curves C. Bảng màu Levels D. Không có áp án úng Hình câu 67
Câu 68: Hãy chọn công cụ số bao nhiêu trong hình dưới ây ể xuất hiện bảng hiệu chỉnh chữ 1 2 3 4 5 6 7 8 Hình câu 68 A. Công cụ số 8 B. Công cụ số 7 C. Công cụ số 4 D.
Không có công cụ nào úng mà có cách khác
Câu 69: Thiết bị ồ họa ầu tiên là màn hình xuất hiện tại Đức vào năm:" A. "1959" B. "1960" C. "1961" D. "1958"
Câu 70: Chức năng của công cụ Sharpen là:
A. Làm sắc nét biên màu của ảnh B. Làm mịn ảnh C. Làm mờ ảnh D.
Làm tăng ộ sáng của ảnh
Câu 71: Bộ lọc nhóm BLUR trong menu Filter có chức năng A.
Làm chất liệu hình ảnh nhoè theo phong cách hội hoạ B.
Làm biến dạng hình ảnh, tạo hiệu ứng 3D C. Làm mờ ảnh D.
Bổ sung nhiễu vào hình ảnh
Câu 72: Hình ảnh dưới ây là của bộ lọc nào A. Filter/ Blur B. Filter/ Noise C. Filter/ Pixelate Hình câu 72 D. Filter/ Artistic
Câu 73: Hiệu ứng ám mây trong hình dưới ây là nhờ bộ lọc? A. Filter/ Blur/ Clouds B. Filter/ Render/ Clouds C. Filter/ Artistic/ Clouds Hình câu 73 D. Filter/ Stylize/ Clouds
Câu 74:Thao tác nào tạo hiệu ứng gió thổi? A. Filter/ Noise/ Wind B. Filter/ Blur/ Wind C. Filter/ Artistic/ Wind D. Filter/ Stylize/ Wind
Câu 75:Thao tác nào tạo hiệu ứng tạo xoáy tròn? A. Filter/ Distort/ Twirl B. Filter/ Noise/ Twirl Hình câu 75 C. Filter/ Blur/ Twirl D. Filter/ Pixelate/ Twirl
Câu 76: Bộ lọc nhóm Distort trong menu Filter có chức năng A.
Làm biến dạng hình ảnh, tạo hiệu ứng 3D B.
Làm chất liệu hình ảnh nhoè theo phong cách hội hoạ C. Làm mờ ảnh D.
Bổ sung nhiễu vào hình ảnh
Câu 77: Hình dưới ây thuộc bộ lọc nào? A. Filter/ Artistic B. Filter/ Stylize C. Filter/ Render D. Không có áp án úng Hình câu 77
Câu 78:Hãy chọn công cụ số bao nhiêu trong hình dưới ây ể hiệu chỉnh dòng chữ uốn
lượn “Photoshop” trở về bình thường 1 2 3 4 5 6 7 8 Hình câu 78 A. Công cụ số 8 B. Công cụ số 7 C. Công cụ số 4 D. Công cụ số 2 Hình câu 78
Câu 79: Hãy cho biết ây là hộp thoại tuỳ chọn của hiệu ứng nào A. Filter/ Render B. Filter/ Pixelate C. Filter/ Noise D. Filter/ Stylize Hình câu 79
Câu 80: Chế ộ mầu CMYK có A. 3 kênh (Channels) B. 4 kênh (Channels) C. 5 kênh (Channels) D. 6 kênh (Channels)
Câu 81: Có thể chuyển ổi hình ảnh từ chế ộ……..trực tiếp thành Grayscale A. RGB B. CMYK C. Cả a và b D. Không thực hiện ược
Câu 82: Hãy cho biết các layer ang ược linked A.
Layer 3, 4, 1 và layer 3 làm chính B.
Layer 3, 4, nền và layer nền làm chính C.
Layer 3, 2, nền và layer nền làm chính D.
Layer 1, 2, nền và layer 2 làm chính Hình câu 82
Câu 83: Hãy cho biết với bảng layer dưới ây thì khi chọn Merge visible thì các layer nào
ược gộp lại với nhau? A. Layer 4, 2, 3 ,nền B. Layer 3, 4, 1 ,5 C. Layer 1, 2, 3, 4, 5 D. Layer 4, 1 ,5, nền Hình câu 83 Câu 84: Nút công cụ trong bảng Layer là: A.
Nút tắt dẫn tới Blending Options B.
Nút tắt dẫn tới Hộp thoại thiết lập chế ộ mặt nạ C.
Nút tắt dẫn tới các chế ộ hoà trộn của Layer D.
Nút tắt dẫn tới các bảng màu
Câu 85: Chế ộ mầu RGB có A. 6 kênh (Channels) B. 4 kênh (Channels)