-
Thông tin
-
Hỏi đáp
Đề thi tuyển sinh lớp 10 THPT năm học 2022-2023 môn Tiếng Anh (không chuyên) - Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Yên có đáp án và giải thích chi tiết
Đề thi tuyển sinh lớp 10 THPT năm học 2022-2023 môn Tiếng Anh (không chuyên) - Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Yên có đáp án và giải thích chi tiết cho học sinh tham khảo ,ôn tập giúp cho học sinh có thể trang bị thêm được kiến thức mới và chuẩn bị kỳ thi sắp tới . Mời bạn đọc xem !
Đề thi Tuyển sinh lớp 10 chuyên Tiếng Anh 496 tài liệu
Đề thi chọn HSG Tiếng Anh từ lớp 9 đến lớp 12 cấp trường, quận/ huyện, tỉnh/ thành phố 1.4 K tài liệu
Đề thi tuyển sinh lớp 10 THPT năm học 2022-2023 môn Tiếng Anh (không chuyên) - Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Yên có đáp án và giải thích chi tiết
Đề thi tuyển sinh lớp 10 THPT năm học 2022-2023 môn Tiếng Anh (không chuyên) - Sở Giáo dục và Đào tạo Phú Yên có đáp án và giải thích chi tiết cho học sinh tham khảo ,ôn tập giúp cho học sinh có thể trang bị thêm được kiến thức mới và chuẩn bị kỳ thi sắp tới . Mời bạn đọc xem !
Môn: Đề thi Tuyển sinh lớp 10 chuyên Tiếng Anh 496 tài liệu
Trường: Đề thi chọn HSG Tiếng Anh từ lớp 9 đến lớp 12 cấp trường, quận/ huyện, tỉnh/ thành phố 1.4 K tài liệu
Thông tin:
Tác giả:
Tài liệu khác của Đề thi chọn HSG Tiếng Anh từ lớp 9 đến lớp 12 cấp trường, quận/ huyện, tỉnh/ thành phố
Preview text:
SỞ PHÚ YÊN
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from the rest. 1. A. carried B. looked C. managed D. opened A. ˈkerid B. lʊkt C. ˈmænədʒd D ˈoʊpənd 2.A. energy B. terrify C. destroy D. second A.ˈenɚrdʒi B. ˈterəfaɪ C. dɪˈstrɔɪ D. ˈsekənd 3. A. sight B. considerate C. divide D. tidal A.saɪt B. kənˈsɪdɚrət C. dɪˈvaɪd D. ˈtaɪdəl 4. A. control B. pagoda C. remote D. move A.kənˈtroʊl B. pəˈɡoʊdə C. rɪˈmoʊt D. muːv
II. Complete each sentence with the appropriate form of the word in brackets.
5. Yesterday, I watched a very interesting (document) __documentary__ on TV. ●
Document /'dɒkjʊmənt/(n): Văn kiện; tài liệu, tư liệu ●
--> documentary /'dɔkju'mentəri/ (a): Phim tài liệu 6.
Nobody urged me to join the army. It was my (volunteer) __voluntary______ decision. ●
Volunteer /ˌvɒlənˈtɪər/ (n): Người tình nguyện, người xung phong (không cần ép buộc, không cần trả công) ●
--> voluntary /ˈvɒlənˌtɛri/ (a): Tự ý, tự nguyện, tự giác 7.
In this small shop, they have a good (select) ___selection____ of souvenirs. ●
Select /si´lekt/ (v): Lựa chọn, chọn lọc, tuyển chọn (cái tốt nhất, cái phù hợp nhất) ●
--> selection /si'lekʃn/ (n): Sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa; sự được lựa chọn, sự được chọn lọc
8. I am treated (fair) ____unfairly__. I do the same job as the other workers but my salary is much lower. ●
Fair /feə/ (a): Phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận ●
--> unfairly (adv): Không đúng, không công bằng, bất công
III. Choose the word/phrase (A, B, C, D) that best fits the space in each sentence.
9. Are wind power ________ solar power new kinds of energy for future use? A. and B. or C. with D. but
10. “I suggest fixing the dripping faucet.” ~ “________”
A. We will. Chúng tôi sẽ làm B. Good idea! Ý kiến hay!
C. Yes, please. Vâng, xin vui lòng.
D. I’m afraid not.Tôi e rằng không. ●
Suggest doing smt: đề xuất ý tưởng/ làm gì
11. Father’s Day ________ a national holiday in America since 1972. A. has been B. was C. is D. will be
12. Unless you ask him, he ________ help you. A. won’t B. will C. wouldn’t D. would ●
Cấu trúc câu điều kiện loại 1: Unless + S + V (simple present), S + will/can/shall + V ● Unless = if not: nếu không
13. You had a headache yesterday, ________? A. hadn’t you B. do you C. didn’t you D. did you ●
Cấu trúc câu hỏi đuôi: đông từ chính “had” --> didn’t you
14. Nam: “I have won the first prize in the English speaking contest.” “Em đã đạt giải nhất cuộc thi nói tiếng Anh.”
Nga: “________, Nam.” A. Well done Làm tốt lắm
B. Let me help you Để tôi giúp bạn
C. Sorry, I can’t Xin lỗi, tôi không thể
D. That’s very kind of you Điều đó rất tốt với bạn
15. We are ________ with doing housework all day. A. fed B. tired C. interested D. bored ●
Be bored with smt/sbd: chán nản với điều gì ●
Be fed up with smt/sbd: chán ngấy với điều gì ●
Be interested in smt/sbd: hứng thú với điều gì ●
Be tired of smt/ sbd : mệt mỏi với điều gì
16. The children were too ________ to sleep. A. excite B. excited C. exciting D. excitement ●
Excite /ik'sait/ (v): kích động ●
Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (a): Bị kích thích, bị kích động; sôi nổi ●
Excitement/ɪk´saɪtmənt/ (n): Sự nhộn nhịp, sự náo động, sự sôi nổi
17. That boy is better ________ math than I am. A. in B. at C. for D. with ●
Be good at smt : làm tốt, giỏi cái gì ● Công thức so sánh hơn: ●
Nếu từ chỉ có 1 âm tiết: ADJ/ADV + đuôi -er + than ●
Nếu từ có 2 âm tiết trở lên: more + ADJ/ADV + than
18. I suggest ________ some money for poor children. A. raise B. to raise C. Raised D. raising ●
Suggest doing smt: đề xuất ý tưởng/ làm gì ●
Raise money for smt/sbd: gây quỹ cho ai cái gì
19. She asked me if I ________ a bike the following day. A. buy B. will buy C. bought D. would buy ●
Câu tường thuật với if loại (Yes - No questions) ●
S+ asked+ O+ if + S + V( lùi thì) 20. She asked me ________. A. what my phone number B. what my phone number were C. what my phone number was D. what was my phone number ●
Cấu trúc câu tường thuật dạng câu hỏi : S + asked (O) + What/ When/ How/ Who… + S +V (lùi thì)
IV. Choose the underlined part (A, B, C, D) that needs correcting.
21. If you lived in Hollywood, you would met famous film stars every day. A. lived B. in C. would met D. every day ● would met --> would meet
22. Physics are very difficult for students to learn. A. are B. difficult C. for D. to learn ● Are --> is ●
Physics (n): Vật lý học, môn vật lí
23. Did you hear from your cousins and friends recently? A. Did you hear B. from C. and D. friends ●
Did you hear --> have you heard
24. Use glass is collect and sent to factories for recycling. A. is collect B. sent C.to D. recycling ● is collect --> is collected ●
Cấu trúc câu bị động: S + be( chia) + V3/ed + by 0 ( S:đối tượng bị tác động bởi hành động)
V. Read the following passage and choose the best answer.
We, humans, are used to thinking that our minds separate us from other animals. But new studies show
that animals are quite intelligent and sensitive. Animal intelligence isn’t found only in mammals. It can be
found in other animals, such as birds.
Although we sometimes call people “birdbrains” as an insult, our feathered friends can be very smart.
Some can solve puzzles. For example, ravens can unite knots. Some birds can use tools. Some crows, for
example, use twigs as spears. Some birds can even use our language. An African Grey parrot named Alex
does more than just imitate human sounds. This parrot can name dozens of objects. It also seems to
understand the ideas of “same”, different”, and “amount”.
Animals are able to feel emotion, too. This ability can be as painful for them as it is for humans. For
example, some baboons live in groups where the leaders control through fear. Low-ranking baboons can
live in a constant state of stress. This stress can cause health problems, just as it does in humans. Some
animals feel sadness when a family member dies. Elephants show interest even in decade-old elephant
bones. Like humans, they are connected to each other in many ways.
Adapted from “The Animal Mind Smart and Sensitive”
Note: baboon (n): khỉ đầu chó
25. What would be another title for the passage?
A. African Grey Parrots Are Sensitive Too Vẹt xám Châu Phi quá nhạy cảm
B. Stress as a Health Problem for BirdsCăng thẳng là một vấn đề sức khỏe đối với chim
C. Humans and Animals Share Similar Intelligence Con người và Động vật chia sẻ trí thông minh tương tự
D. The Human Mind Birds Loài chim có trí tuệ con người
26. What details in the text support the idea that birds are smart?
A. Birds show interest and live in constant stress.
B. Birds have their own language and use twigs as spears.
C. Some birds use tools and imitate human sounds
D. Birds have large brains and feel stress ●
Key: Some birds can use tools. Some crows, for example, use twigs as spears. Some birds
can even use our language. An African Grey parrot named Alex ●
does more than just imitate human sounds
27. What can you conclude about baboon societies?
A. Baboons are different from other monkeys.
B. Baboons fight all of the time.
C. Baboons are a lot like birds. D. Baboons feel emotions ●
Key : Animals are able to feel emotion, too. This ability can be as painful for them as it is for humans. For ●
example, some baboons live in groups where the leaders control through fear.
28. How can Alex, the parrot, understand human sounds?
A. Because he has practice a lot.
B. Because he is very intelligent.
C. Because he mimics whatever he hears.
D. Because he grew up in a pet store. ●
Key: our feathered friends can be very smart
VI. Choose the word among A, B, C, D that best fits the blank space in the flowing passage.
Scotland is a land famous for its old castles. One of the best known of (29) ________ is Balmoral, on
the river Dee in the north-east of the country. It (30) ________ to the British Royal family, who have spent
their summer holidays here for over 150 years. The (31) ________ Queen’s great-great grandmother, Victoria, bought 1852.
She and her husband, Prince Albert, loved the fresh air, the wild countryside and the friendly local
people. At Balmoral she could forget the worries and responsibilities of (32) ________ both the Queen
England and also the ruler of the large empire the world had ever seen. 29. A. this B. that C. these D. they 30. A. owns B. belongs C. has D. is 31. A. present B. today’s C. actual D. now 32. A. doing B. making C. having D. being 29. ●
Đại từ chỉ định “these” thay thế cho “old castles” 30. ●
Belong to smt/sbd (phr verb): Thuộc về 31. ●
Present /'prezənt/ (a): Hiện nay, hiện tại, hiện thời (hiện đang xảy ra, đang tồn tại) ●
Actual /'æktjuəl/ (a): Thực sự, thực tế, có thật ●
Now (adv): ngay lúc này, Ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức
VIII. Rewrite each of the following sentences in another way so that it means the same as the sentence printed before.
33. I have never sung in front of such an excited audience before.
→ It’s the first time I have (ever) sung in front of such an excited audience.
34. How can I reach the airport in the shortest time? Làm thế nào tôi có thể đến sân bay trong thời gian ngắn nhất?
→What’s the shortest way to the airport? Con đường ngắn nhất đến sân bay là gì? ● Cấu trúc So sánh nhất ●
Tính từ ngắn: S + V + the + adj + EST …. ●
Tính từ dài: S + V + the MOST + adj …
35. Perhaps he doesn’t know how to swim.
→ He may not know how to swim. ●
Perhaps /pə'hæps/ (adv): Có thể, có lẽ ●
May do smt : có lẽ, có thể
36. Her brother said to us, “She will come to your house when she has finished her homework.”
→ Her brother told us that she would come to our house when she had finished her homework. ●
Câu tường thuật: S + say(s) / said + (that) + S + V( lùi thì) ●
Says / say to + O => tells / tell + O ● said to + O => told + O --- THE END ---