Đề thi Writing TASK 2 - bài học | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh

Đề thi Writing TASK 2 - bài học | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem

Thông tin:
12 trang 4 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề thi Writing TASK 2 - bài học | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh

Đề thi Writing TASK 2 - bài học | Đại học Ngoại ngữ - Tin học Thành phố Hồ Chí Minh được sưu tầm và soạn thảo dưới dạng file PDF để gửi tới các bạn sinh viên cùng tham khảo, ôn tập đầy đủ kiến thức, chuẩn bị cho các buổi học thật tốt. Mời bạn đọc đón xem

23 12 lượt tải Tải xuống
SYNONYMS IELTS WRITING TASK 2
Một số synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2 và cách phân biệt
Synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2 với nhóm chủ đề Work/
Education (công việc/giáo dục)
“Job”, “work” and “career”
Định Nghĩa
Lưu ý: (C) – countable noun: đếm được, (U) – uncountable noun: danh từ danh từ
không đếm được
Từ Từ loại Định nghĩa Ví dụ
Job danh từ (C) Một công việc, nghề
nghiệp cụ thể để
kiếm tiền
She got a job as an accountant in a
foreign company 2 days ago.
(Cô ấy đã tìm được công việc làm
kế toán cho một công ty nước
ngoài cách đây 2 ngày.)
Work danh từ (U) Không chỉ một nghề
nghiệp cụ thể nào mà
hàm ý chung những
việc phải làm, có thể
cần dùng sức lực
hoặc đầu óc
I got too much work to do today
because my coworker was on his
business trip. (Hôm nay tôi có quá
nhiều việc phải làm vì đồng
nghiệp của tôi đang đi công tác.)
Career danh từ (C) Mang nghĩa chung là
sự nghiệp, bao gồm
một hoặc nhiều việc
khác nhau trong một
khoảng thời gian
She’s had a very successful career
in marketing. (Cô ấy đã có một sự
nghiệp rất thành công trong lĩnh
vực marketing.)
Collocation (sự kết hợp giữa các từ trong câu)
Job
apply for a job:
nộp đơn ứng
tuyển công
việc
get a job: có
một công việc
give up a job:
từ bỏ một công
việc
do a job
lose a job: mất
việc
look for a job:
tìm kiếm công
việc
part-time/full-time job
decent job: công việc tốt
well-paid job: công việc trả lương cao
steady job: công việc ổn định
demanding job: công việc nhiều thách
thức
rewarding/ fulfilling job: một công việc
đáng để làm, mang lại cho bạn niềm vui
An entry-level job: một công việc không
đòi hỏi kinh nghiệm
A dead-end job: công việc không có cơ
hội thăng tiến
A high-powered job: một công việc nắm
giữ vị trí quan trọng
A lucrative job: công việc kiếm được
nhiều tiền
job vacancy: vị trí
tuyển dụng
job opportunities: cơ
hội việc làm
Job hunter/seeker:
người tìm kiếm việc
làm
job hopper: ng thường
xuyên thay đổi việc
làm
job hunt/job hopping:
nhảy việc
job agency: trung tâm
giới thiệu việc làm
- A blue- collar/ manual/ physical jobs: những công việc lao động chân tay
- A white- collar/ intellectual jobs: những công việc lao động trí óc
Work
Career
pursue/build a career: theo
đuổi / xây dựng sự nghiệp
embark on a career: bắt đầu
sự nghiệp
give up a career: từ bỏ sự
nghiệp
a promising career: một sự
nghiệp đầy hứa hẹn
a varied career: một sự
nghiệp với đa dạng công việc
brilliant/ successful/
distinguished career: một
sự nghiệp sáng chói,
những thành công rực rỡ
acting/medical/political
career
at the height/ peak of
your career: đỉnh cao sự
nghiệp
switch your career: thay
đổi công việc
ruin your career: phá huỷ
sự nghiệp
career prospects: cơ
hội nghề nghiệp
career ladder: nấc
thang nghề nghiệp
career-minded/-
oriented: chỉ những
người rất chú trọng
vào phát triển sự
nghiệp
career takes off: sự
nghiệp rộng mở
“Salary” “wage” and
Income: bao gồm cả salary và wage: thu nhập nói chung
Từ Từ
loại
Định nghĩa Ví dụ
Salarydanh
từ
(C or
U)
Tiền lương, thông thường là khoản
tiền cố định đã được thống nhất để
trả cho một nhân viên hàng tháng.
He has just got a job with a high
salary. (Anh ấy vừa có một công
việc với mức lương cao.)
Collocation
high/handsome: mức lương cao
low salary
competitive salary: mức lương cạnh tranh
get/earn/receive salary: kiếm tiền
salary increase/cut
Wage danh
từ (S)
Tiền lương, thù lao, thường là
khoảng tiền được được trả hàng
tuần hoặc theo thời gian không cố
định, tương ứng với công việc đã
hoàn thành, đa số dùng cho việc lao
động dùng sức.
He earned a good wage after
working at a job fair for 1
week. (Anh ấy đã kiếm được một
mức lương tốt sau khi làm việc tại
hội chợ việc làm trong 1 tuần.)
Collocation
Low/high/good wage
hourly/daily/weekly wage
get/earn wage
a wage cut/increase/rise
“Cost”, “charge” and “expense”
Từ Từ
loại
Định nghĩa Ví dụ
Cost danh
từ (U)
chi phí, khoảng tiền phải trả
khi mua món đồ hoặc khi
thực hiện, tiến hành công
việc nào đó
The average cost of an apartment has
gone up recently. (Chi phí trung bình
của một căn hộ đã tăng lên trong thời
gian gần đây.)
Collocation
bear/cover/pay/meet the cost: chịu/ trang trải chi phí
additional/extra cost: chi phí bổ sung, chi phí tăng thêm
estimated cost: dự toán chi phí
high/rising cost: chi phí cao
childcare/healthcare cost: chi phí chăm sóc trẻ em/ chăm sóc sức khoẻ
cost of living: chi phí sinh hoạt
Charge danh
từ
(C or
U)
Chi phí, giá tiền cần phải
trả cho việc nào đó, đặc biệt
dùng khi thanh toán phí
dịch vụ hoặc hoạt động.
There is a small charge for fixing this
watch. (Sẽ mất một khoản phí nhỏ để
sửa chiếc đồng hồ này.)
Collocation
free of charge: không tính phí
admission/ bank/ maintenance charge: phí vào cửa/ phí ngân hàng/ phí bảo
trì
impose/levy/make charge: thu phí
Expens
e
danh
từ
sự tiêu tốn tiền bạc, khoảng
tiền chi cho một công việc,
mục đích cụ thể nào đó
The company has cut operating
expenses to the lowest levels. (Công
ty đã cắt giảm chi phí hoạt động
xuống mức thấp nhất.)
Collocation
cut down on/reduce/cut expense: cắt giảm chi phí
cover/meet expenses: chịu chi phí
bear/incur an expense: chi phí phát sinh
living/medical/travel expenses: chi phí sinh hoạt/ y tế/ du lịch
“Certificate”, “degree”, “diploma”, “qualification”
Tất cả những từ đề cập trên đều mang nghĩa bằng cấp, giấy chứng nhận, tuy nhiên
giữa chúng có một sự khác biệt trên phương diện nội dung và thời gian được cấp
bằng, cụ thể
Từ Từ loại Định nghĩa
Certificate danh từ (C) Giấy chứng nhận, là loại giấy tờ hợp pháp được cấp
sau khi hoàn thành một bài thi hoặc khóa học (về kiến
thức hay kỹ năng) ngắn, với thời hạn thông thường từ
1 năm trở xuống.
Ngoài trong học tập, “certificate” còn được dùng để
chỉ các loại giấy tờ chứng thực như giấy khai sinh,
chứng tử, chứng nhận kết hôn.
Examples and collocation
a birth/marriage/death certificate
be awarded/have/hold a certificate in sth
She has a Certificate in Human resources management. (Cô ấy đã có Chứng
chỉ Quản lý nhân sự.)
Degree danh từ Bằng cấp, các bằng chứng nhận học sinh, sinh viên đã
hoàn thành chương trình bậc đại học hoặc sau đại học,
có thể được dùng tương tự như “formal/academic
qualification”
Examples and collocation
My sister has a master’s degree from Harvard university.
bachelor’s/master’s/ doctoral degree
a law/medical degree
pursue a degree
be awarded, gain, get, obtain, receive a degree: được cấp bằng
Diploma danh từ (C) Chứng chỉ, bằng cấp chứng nhận hoàn thành một
chương trình học hoặc một phần trong chương trình
giáo dục
Examples and collocation
a diploma in business studies
a high school diploma
“commute” and “travel”
Từ Định nghĩa Ví dụ và collocation
commute (v) di chuyển từ nhà
đến nơi làm việc
và ngược lại
It takes me at least an hour to
commute.(Tôi phải mất ít nhất một
giờ để đi làm.)
travel (v) việc di chuyển nói
chung, từ nơi này
đến nơi khác
travel by air/train/car
travel long distances
travel around/across/through
somewhere
Một số synonyms khác có thể dùng thay thế cho nhau
Từ Định nghĩa Ví dụ và collocation
tertiary education
higher education
giáo dục bậc đại học pursue/enter higher education:
theo đuổi giáo dục
vocational training
vocational course/
program
khóa đào tạo nghề, kỹ
năng
give/offer/provide
vocational training
have/get/receive
vocational training:
được đào tạo nghề
hands-on experience
practical experience
kỹ năng, kinh nghiệm
thực tiễn
Many employers
consider hands-on
experience to be very
useful.(Nhiều nhà
tuyển dụng coi kinh
nghiệm thực tiễn là rất
hữu ích.)
gain/get hands-on
experience
study overseas
study abroad
du học, học nước
ngoài
More and more students have
chosen to study overseas in
recent years. (Ngày càng có
nhiều học sinh lựa chọn đi du
học trong những năm gần
đây.)
Synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2 với nhóm chủ đề
“Environment/ Animals” (môi trường/ động vật)
“Hunt” and “poach”
Cả 2 từ trên đều là những động từ, với nét nghĩa chung là hoạt động săn, bắt và giết
động vật, tuy nhiên giữa chúng có sự khác biệt trên phương diện mục đích, cụ thể như
sau:
Từ Định nghĩa Ví dụ và collocation
Hunt (v)
Hunter (n)
Hunting (n)
Hoạt động của con người, săn bắt động
vật làm thực phẩm, buôn bán kiếm lợi
nhuận hoặc với mục đích giải trí (có thể
được xem như một môn thể thao)
Ngoài ra, Hunt còn được dùng như bản
năng săn bắt kiếm mồi của các loài
động vật ăn thịt
Some animals hunt at
night. (Một số loài động
vật săn mồi vào ban
đêm.)
Many people are trying to
hunt mice and birds for
food. (Nhiều người đang
cố săn chuột và chim để
làm thức ăn.)
He likes to go hunting on
weekends. (Anh ấy thích
đi săn vào cuối tuần.)
Poach (v)
Poacher (n)
Poaching (n)
Hành vi săn bắn động vật một cách trái
phép, với mục đích kiếm tiền bất hợp
pháp.
“poaching” có thể được hiểu là “illegal
hunting”
In recent years, many
elephants have been
poached for their ivory
from their tusks. (Trong
những năm gần đây,
nhiều con voi đã bị săn
trộm để lấy ngà của
chúng.)
Zoos can help prevent
wild animals from being
killed by
poachers. (Vườn thú có
thể giúp ngăn chặn động
vật hoang dã bị giết bởi
những kẻ săn trộm.)
“Protect”, “preserve” and “conserve”E
Từ Định nghĩa Ví dụ và collocation
Protect (v) Bảo vệ ai hoặc cái gì một cách an toàn,
tránh những nguy hiểm như bị thương,
tổn hại, bị tàn phá hoặc thậm chí biến
mất (có thể dùng với ý nghĩa bảo vệ
con người, động vật, thiên nhiên, môi
trường).
protect sb/sth form
protect sb/sth against
protect wild animals
from being poached
Preserve (v)
Preservation (n)
Bảo tồn, giữ cho cái gì đó ở trạng thái
nguyên vẹn vốn có, đặc biệt để tránh
tình trạng phân hủy (thực phẩm), hay bị
tàn phá, hủy hoại (môi trường, cơ sở
vật chất).
preserve the
environment
preserve fruit
preserve historically
important buildings
Conserve (v) Giữ gìn, bảo vệ cái gì đó khỏi những sự
thay đổi, thậm chí biến mất (như văn
conserving my
energy/strength
hóa, truyền thống), tàn phá hoặc hao
tổn, lãng phí (nguồn tài nguyên, năng
lượng)
conserve
electricity/fuel: tiết
kiệm năng lượng/ điện/
nhiên liệu
conserve customs and
language: bảo tồn
phong tục và ngôn ngữ
“Environment” and “habitat”E
Việc sử dụng danh từ ở trên đôi khi xảy ra những nhầm lẫn, dưới đây là định nghĩa và
điểm khác biệt giữa chúng
Từ Định nghĩa Ví dụ và collocation
Environment (n) Môi trường nói chung, bao
gồm có không khí, đất và
nước, là nơi có động thực vật
và loài người sinh sống
The Government is trying to
protect the environment from
pollution. (Chính phủ đang cố
gắng bảo vệ môi trường khỏi ô
nhiễm.)
marine environment
natural environment
Habitat (n) Là môi trường sống tự nhiên
của một loài động vật, hoặc
thực vật nào đó, nơi chúng
thường trú ngụ
The panda’s natural habitat is the
bamboo forest. (Môi trường
sống tự nhiên của gấu trúc là ở
rừng tre.)
habitat loss (mất môi trường
sống)
wildlife habitat
“waste”, “rubbish”, “litter”, “sewage”
Từ Định nghĩa Ví dụ và collocation
Waste (n) Rác, đồ thải, chỉ chung những vật
dụng, món đồ, hay loại vật chất nào
đó còn thừa lại, không cần dùng đến
nữa và bị vứt đi
household/garden/industrial
waste
hazardous/toxic waste
solid waste/liquid waste
waste disposal: xử lí chất thải
waste management
Rubbish/ garbage/
Trash (n)
Món đồ bị vứt đi vì không còn cần
dùng đến
Rubbish được dùng phổ biến trong
Anh- Anh. Mặt khác, Anh-Mỹ
thường dùng “trash” và “garbage”
garden/household rubbish
rubbish bag/bin/dump: túi rác,
thùng rác, bãi rác
collect rubbish
throw rubbish
Litter (n) Khác với rubbish và waste, “litter” drop/leave litter
| 1/12

Preview text:

SYNONYMS IELTS WRITING TASK 2
Một số synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2 và cách phân biệt
Synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2 với nhóm chủ đề Work/
Education (công việc/giáo dục)
“Job”, “work” and “career” Định Nghĩa
Lưu ý: (C) – countable noun: danh từ đếm được, (U) – uncountable noun: danh từ không đếm được Từ Từ loại Định nghĩa Ví dụ Job danh từ (C)
Một công việc, nghề She got a job as an accountant in a nghiệp cụ thể để foreign company 2 days ago. kiếm tiền
(Cô ấy đã tìm được công việc làm
kế toán cho một công ty nước
ngoài cách đây 2 ngày.)
Work danh từ (U)
Không chỉ một nghề I got too much work to do today
nghiệp cụ thể nào mà because my coworker was on his
hàm ý chung những business trip. (Hôm nay tôi có quá
việc phải làm, có thể nhiều việc phải làm vì đồng cần dùng sức lực
nghiệp của tôi đang đi công tác.) hoặc đầu óc Career danh từ (C)
Mang nghĩa chung là She’s had a very successful career
sự nghiệp, bao gồm in marketing. (Cô ấy đã có một sự
một hoặc nhiều việc nghiệp rất thành công trong lĩnh
khác nhau trong một vực marketing.) khoảng thời gian
Collocation (sự kết hợp giữa các từ trong câu) Job  apply for a job:  part-time/full-time job  job vacancy: vị trí nộp đơn ứng  decent job: công việc tốt tuyển dụng tuyển công 
well-paid job: công việc trả lương cao  job opportunities: cơ việc 
steady job: công việc ổn định hội việc làm  get a job: có 
demanding job: công việc nhiều thách  Job hunter/seeker: một công việc thức người tìm kiếm việc  give up a job: 
rewarding/ fulfilling job: một công việc làm từ bỏ một công
đáng để làm, mang lại cho bạn niềm vui  job hopper: ng thường việc 
An entry-level job: một công việc không xuyên thay đổi việc  do a job đòi hỏi kinh nghiệm làm  lose a job: mất 
A dead-end job: công việc không có cơ  job hunt/job hopping: việc hội thăng tiến nhảy việc  look for a job: 
A high-powered job: một công việc nắm  job agency: trung tâm tìm kiếm công giữ vị trí quan trọng giới thiệu việc làm việc 
A lucrative job: công việc kiếm được nhiều tiền
- A blue- collar/ manual/ physical jobs: những công việc lao động chân tay
- A white- collar/ intellectual jobs: những công việc lao động trí óc Work Career  pursue/build a career: theo  brilliant/ successful/  career prospects: cơ
đuổi / xây dựng sự nghiệp distinguished career: một hội nghề nghiệp 
embark on a career: bắt đầu sự nghiệp sáng chói,  career ladder: nấc sự nghiệp
những thành công rực rỡ thang nghề nghiệp 
give up a career: từ bỏ sự  acting/medical/political  career-minded/- nghiệp career oriented: chỉ những 
a promising career: một sự  at the height/ peak of người rất chú trọng nghiệp đầy hứa hẹn your career: đỉnh cao sự vào phát triển sự  a varied career: một sự nghiệp nghiệp
nghiệp với đa dạng công việc  switch your career: thay  career takes off: sự đổi công việc nghiệp rộng mở  ruin your career: phá huỷ sự nghiệp
“Salary” and “wage”
Income: bao gồm cả salary và wage: thu nhập nói chung Từ Từ Định nghĩa Ví dụ loại
Salarydanh Tiền lương, thông thường là khoản He has just got a job with a high từ
tiền cố định đã được thống nhất để salary. (Anh ấy vừa có một công
(C or trả cho một nhân viên hàng tháng.
việc với mức lương cao.) U) Collocation 
high/handsome: mức lương cao  low salary 
competitive salary: mức lương cạnh tranh 
get/earn/receive salary: kiếm tiền  salary increase/cut
Wage danh Tiền lương, thù lao, thường là He earned a good wage after
từ (S) khoảng tiền được được trả hàng working at a job fair for 1
tuần hoặc theo thời gian không cố week. (Anh ấy đã kiếm được một
định, tương ứng với công việc đã
mức lương tốt sau khi làm việc tại
hoàn thành, đa số dùng cho việc lao hội chợ việc làm trong 1 tuần.) động dùng sức. Collocation  Low/high/good wage  hourly/daily/weekly wage  get/earn wage  a wage cut/increase/rise
“Cost”, “charge” and “expense” Từ Từ Định nghĩa Ví dụ loại Cost
danh chi phí, khoảng tiền phải trả The average cost of an apartment has
từ (U) khi mua món đồ hoặc khi gone up recently. (Chi phí trung bình
thực hiện, tiến hành công của một căn hộ đã tăng lên trong thời việc nào đó gian gần đây.) Collocation 
bear/cover/pay/meet the cost: chịu/ trang trải chi phí 
additional/extra cost: chi phí bổ sung, chi phí tăng thêm 
estimated cost: dự toán chi phí  high/rising cost: chi phí cao 
childcare/healthcare cost: chi phí chăm sóc trẻ em/ chăm sóc sức khoẻ 
cost of living: chi phí sinh hoạt
Charge danh Chi phí, giá tiền cần phải
There is a small charge for fixing this từ
trả cho việc nào đó, đặc biệt watch. (Sẽ mất một khoản phí nhỏ để
(C or dùng khi thanh toán phí
sửa chiếc đồng hồ này.) U)
dịch vụ hoặc hoạt động. Collocation 
free of charge: không tính phí 
admission/ bank/ maintenance charge: phí vào cửa/ phí ngân hàng/ phí bảo trì 
impose/levy/make charge: thu phí
Expens danh sự tiêu tốn tiền bạc, khoảng The company has cut operating e từ
tiền chi cho một công việc, expenses to the lowest levels. (Công
mục đích cụ thể nào đó
ty đã cắt giảm chi phí hoạt động
xuống mức thấp nhất.)
Collocation 
cut down on/reduce/cut expense: cắt giảm chi phí 
cover/meet expenses: chịu chi phí 
bear/incur an expense: chi phí phát sinh 
living/medical/travel expenses: chi phí sinh hoạt/ y tế/ du lịch
“Certificate”, “degree”, “diploma”, “qualification”
Tất cả những từ đề cập trên đều mang nghĩa bằng cấp, giấy chứng nhận, tuy nhiên
giữa chúng có một sự khác biệt trên phương diện nội dung và thời gian được cấp bằng, cụ thể Từ Từ loại Định nghĩa Certificate danh từ (C)
Giấy chứng nhận, là loại giấy tờ hợp pháp được cấp
sau khi hoàn thành một bài thi hoặc khóa học (về kiến
thức hay kỹ năng) ngắn, với thời hạn thông thường từ 1 năm trở xuống.
Ngoài trong học tập, “certificate” còn được dùng để
chỉ các loại giấy tờ chứng thực như giấy khai sinh,
chứng tử, chứng nhận kết hôn. Examples and collocation 
a birth/marriage/death certificate 
be awarded/have/hold a certificate in sth 
She has a Certificate in Human resources management. (Cô ấy đã có Chứng
chỉ Quản lý nhân sự.)
Degree danh từ
Bằng cấp, các bằng chứng nhận học sinh, sinh viên đã
hoàn thành chương trình bậc đại học hoặc sau đại học,
có thể được dùng tương tự như “formal/academic qualification” Examples and collocation 
My sister has a master’s degree from Harvard university. 
bachelor’s/master’s/ doctoral degree  a law/medical degree  pursue a degree 
be awarded, gain, get, obtain, receive a degree: được cấp bằng Diploma danh từ (C)
Chứng chỉ, bằng cấp chứng nhận hoàn thành một
chương trình học hoặc một phần trong chương trình giáo dục Examples and collocation  a diploma in business studies  a high school diploma “commute” and “travel” Từ Định nghĩa Ví dụ và collocation commute (v) di chuyển từ nhà 
It takes me at least an hour to đến nơi làm việc
commute.(Tôi phải mất ít nhất một và ngược lại giờ để đi làm.) travel (v) việc di chuyển nói  travel by air/train/car chung, từ nơi này  travel long distances đến nơi khác  travel around/across/through somewhere
Một số synonyms khác có thể dùng thay thế cho nhau Từ Định nghĩa Ví dụ và collocation  tertiary education giáo dục bậc đại học pursue/enter higher education:  higher education theo đuổi giáo dục  vocational training
khóa đào tạo nghề, kỹ  give/offer/provide  vocational course/ năng vocational training program  have/get/receive vocational training: được đào tạo nghề 
hands-on experience kỹ năng, kinh nghiệm  Many employers 
practical experience thực tiễn consider hands-on experience to be very useful.(Nhiều nhà tuyển dụng coi kinh
nghiệm thực tiễn là rất hữu ích.)  gain/get hands-on experience  study overseas du học, học nước More and more students have  study abroad ngoài chosen to study overseas in
recent years. (Ngày càng có
nhiều học sinh lựa chọn đi du
học trong những năm gần đây.)

Synonyms thông dụng trong IELTS Writing Task 2 với nhóm chủ đề
“Environment/ Animals” (môi trường/ động vật) “Hunt” and “poach”
Cả 2 từ trên đều là những động từ, với nét nghĩa chung là hoạt động săn, bắt và giết
động vật, tuy nhiên giữa chúng có sự khác biệt trên phương diện mục đích, cụ thể như sau: Từ Định nghĩa Ví dụ và collocation Hunt (v)
Hoạt động của con người, săn bắt động  Some animals hunt at Hunter (n)
vật làm thực phẩm, buôn bán kiếm lợi
night. (Một số loài động Hunting (n)
nhuận hoặc với mục đích giải trí (có thể
vật săn mồi vào ban
được xem như một môn thể thao) đêm.)
Ngoài ra, Hunt còn được dùng như bản  Many people are trying to
năng săn bắt kiếm mồi của các loài hunt mice and birds for động vật ăn thịt
food. (Nhiều người đang
cố săn chuột và chim để làm thức ăn.)
 He likes to go hunting on
weekends. (Anh ấy thích
đi săn vào cuối tuần.) Poach (v)
Hành vi săn bắn động vật một cách trái  In recent years, many Poacher (n)
phép, với mục đích kiếm tiền bất hợp elephants have been Poaching (n) pháp. poached for their ivory
“poaching” có thể được hiểu là “illegal
from their tusks. (Trong hunting” những năm gần đây,
nhiều con voi đã bị săn trộm để lấy ngà của chúng.)
 Zoos can help prevent wild animals from being killed by
poachers. (Vườn thú có
thể giúp ngăn chặn động
vật hoang dã bị giết bởi

những kẻ săn trộm.)
“Protect”, “preserve” and “conserve”E Từ Định nghĩa Ví dụ và collocation Protect (v)
Bảo vệ ai hoặc cái gì một cách an toàn,  protect sb/sth form
tránh những nguy hiểm như bị thương,  protect sb/sth against
tổn hại, bị tàn phá hoặc thậm chí biến  protect wild animals
mất (có thể dùng với ý nghĩa bảo vệ from being poached
con người, động vật, thiên nhiên, môi trường). Preserve (v)
Bảo tồn, giữ cho cái gì đó ở trạng thái  preserve the Preservation (n)
nguyên vẹn vốn có, đặc biệt để tránh environment
tình trạng phân hủy (thực phẩm), hay bị  preserve fruit
tàn phá, hủy hoại (môi trường, cơ sở  preserve historically vật chất). important buildings Conserve (v)
Giữ gìn, bảo vệ cái gì đó khỏi những sự  conserving my
thay đổi, thậm chí biến mất (như văn energy/strength
hóa, truyền thống), tàn phá hoặc hao  conserve
tổn, lãng phí (nguồn tài nguyên, năng electricity/fuel: tiết lượng)
kiệm năng lượng/ điện/ nhiên liệu  conserve customs and language: bảo tồn phong tục và ngôn ngữ
“Environment” and “habitat”E
Việc sử dụng danh từ ở trên đôi khi xảy ra những nhầm lẫn, dưới đây là định nghĩa và
điểm khác biệt giữa chúng Từ Định nghĩa Ví dụ và collocation Environment (n)
Môi trường nói chung, bao  The Government is trying to
gồm có không khí, đất và protect the environment from
nước, là nơi có động thực vật
pollution. (Chính phủ đang cố và loài người sinh sống
gắng bảo vệ môi trường khỏi ô nhiễm.)  marine environment  natural environment Habitat (n)
Là môi trường sống tự nhiên 
The panda’s natural habitat is the
của một loài động vật, hoặc
bamboo forest. (Môi trường
thực vật nào đó, nơi chúng
sống tự nhiên của gấu trúc là ở thường trú ngụ rừng tre.)
habitat loss (mất môi trường sống)  wildlife habitat
“waste”, “rubbish”, “litter”, “sewage” Từ Định nghĩa Ví dụ và collocation Waste (n)
Rác, đồ thải, chỉ chung những vật  household/garden/industrial
dụng, món đồ, hay loại vật chất nào waste
đó còn thừa lại, không cần dùng đến  hazardous/toxic waste nữa và bị vứt đi  solid waste/liquid waste 
waste disposal: xử lí chất thải  waste management
Rubbish/ garbage/ Món đồ bị vứt đi vì không còn cần  garden/household rubbish Trash (n) dùng đến 
rubbish bag/bin/dump: túi rác,
Rubbish được dùng phổ biến trong thùng rác, bãi rác
Anh- Anh. Mặt khác, Anh-Mỹ  collect rubbish
thường dùng “trash” và “garbage”  throw rubbish Litter (n)
Khác với rubbish và waste, “litter”  drop/leave litter