Đề thi xếp lớp Toán 12 năm 2019 – 2020 trường Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc

Đề thi xếp lớp Toán 12 năm 2019 – 2020 trường Nguyễn Viết Xuân – Vĩnh Phúc với mã đề 001 gồm 05 trang, đề được biên soạn theo dạng đề trắc nghiệm khách quan với 50 câu hỏi và bài toán.

Trang 1/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN
ĐỀ THI XẾP LỚP MÔN TOÁN 12
NĂM HỌC 2019-2020
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm)
Mã đề thi
001
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho hình lập phương
.
ABCD A BC D
. Tính góc giữa mặt phẳng
ABCD
ACC A
.
A.
60
. B.
30
. C.
90
. D.
45
.
Câu 2: Cho phương trình
cos3 cos2 cos 1 0
x x m x
. bao nhiêu giá trị nguyên của
m
để
phương trình có đúng 7 nghiệm
;2
2
x
A.
B.
C.
8
D.
1
Câu 3: Hệ số của số hạng chứa
8
x
trong khai triển của biểu thức
12
5
3
2
x
x
với
0
x
A.
126720
. B.
7920
. C.
126720
. D.
7920
.
Câu 4: Cho hàm số
1
3 6
f x
x
. Tập hợp tất cả các giá trị thực của
x
để
0
f x
là:
A.
;2
S 
. B.
;2
S
. C.
2;S
. D.
2;S
.
Câu 5: Hàm số
2
1y x x
có đạo hàm trên
A.
3y x
. B.
2 1y x
. C.
2
y x x
. D.
2
y x
.
Câu 6: Tính
2
5
12 35
lim
25 5
x
x x
x
.
A.

. B.
2
5
. C.
2
5
. D.
.
Câu 7: Nghiệm của phương trình
2
cos
4 2
x
là:
A.
( )
2
2
x k
k Z
x k
B.
2
2
x k
k Z
x k
C.
2
( )
2
2
x k
k Z
x k
D.
( )
2
x k
k Z
x k
Câu 8: Cho ABCD là hình chữ nhật, tìm tổng
AB AC AD
.
A.
2 .AD
B.
2 .AC
C.
2 .AB
D.
0.
Câu 9: Một nhóm học sinh gồm bốn bạn nam trong đó có bạn Quân bốn bạn nữ trong đó bạn Lan.
Xếp ngẫu nhiên tám bạn trên thành một hàng dọc. Xác suất để xếp được hàng dọc thỏa mãn các điều
kiện: Đầu hàng cuối hàng đều nam giữa hai bạn nam gần nhau có ít nhất một bạn nữ đồng thời
bạn Quân và bạn Lan không đứng cạnh nhau bằng
A.
3
80
. B.
9
280
. C.
3
112
. D.
39
1120
.
Câu 10: Tập xác định của hàm số
tan 2y x
là:
A.
8 2
x k
. B.
2
x k
. C.
4
x k
. D.
4 2
x k
.
Câu 11: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình
2
2 3 2 2
x x x
Trang 2/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/
A.
1
. B.
. C.
3
2
. D.
.
Câu 12: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho tam giác
ABC
chân đường cao hạ từ đỉnh
A
17 1
;
5 5
H
, chân đường phân giác trong góc
A
5;3
D
và trung điểm của cạnh
AB
0;1
M
. Tìm
tọa độ đỉnh
C
.
A.
9; 11
C
. B.
2;9
C
. C.
2; 10
C
. D.
9;11
C
.
Câu 13: Phương trình
3 2 2
5 9 9 1 3 0
x x x x x x
một nghiệm âm dạng
3
,
a b
c
với
*
, ,a b c
,
a
c
là phân số tối giản. Khi đó
2 2
2
a b c
bằng
A.
103
. B.
246
. C.
101
. D.
126
.
Câu 14: Cho hình chóp
.
S ABCD
, đáy
ABCD
là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng
SAD
SBC
là đường thẳng song song với đường thẳng nào sau đây?
A.
BD
. B.
AC
. C.
AD
. D.
DC
.
Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho đường thẳng
: 3 4 10 0
x y
điểm
3; 1
M
.
Khoảng cách từ
M
đến đường thẳng
A.
2.d
B.
3.d
C.
13
.
5
d D.
15
.
5
d
Câu 16: Một chất điểm chuyển động phương trình
4 2
2 6 3 1S t t t
với
t
tính bằng giây (s) và
S
tính bằng mét (m). Hỏi gia tốc của chuyển động tại thời điểm
3( )t s
bằng bao nhiêu?
A.
76
2
m/s
. B.
88
2
m/s
. C.
228
2
m/s
. D.
64
2
m/s
.
Câu 17: Cho hàm số
sin 2f x x
. Tính
f x
.
A.
1
cos 2
2
f x x
. B.
2cos2f x x
. C.
2sin 2f x x
. D.
cos2f x x
.
Câu 18: Giải phương trình
8.cos 2 .sin 2 .cos 4 2
x x x
A.
32 4
( )
3
32 4
x k
k
x k
. B.
( )
3
8 8
8 8
x k
k
x k
.
C.
( )
3
16 8
16 8
x k
k
x k
. D.
32 4
( )
5
32 4
x k
k
x k
.
Câu 19: Cho hàm số
2
cosy x
. Khi đó
3
3
y
bằng
A.
. B.
2 3
. C.
2 3
. D.
2
.
Câu 20: Cho dãy số
n
u
xác định bởi :
1
*
1
2
2
2 1 3
1 ,
3
n n
n
n
u
u n u
n
u
n u
. Giá trị của
2018
u
A.
8144648
12103
. B.
8144648
12105
. C.
8144648
12107
. D.
2
2018
2019
.
Câu 21:
Với mọi
*
n
, dãy số
n
u
nào sau đây không phải là cấp số cộng hay cấp số nhân?
Trang 3/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/
A.
1
1
1
2017 2018
n n
u
u u
. B.
2017 2018
n
u n .
C.
1
1
1
, 1, 2,3,...
2018
n
n
u
u
u n
. D.
2017
1
2018
n
n
n
u
.
Câu 22: Một tổ công nhân
12
người. Cần chọn
người để đi làm cùng một nhiệm vụ, hỏi bao
nhiêu cách chọn?
A.
3
12
C
B.
3
12
C.
12!
D.
3
12
A
Câu 23: Cho hình bình hành
ABCD
các điểm
, ,M I N
lần lượt thuộc các cạnh
, ,AB BC CD
sao cho
1 1
, ,
3 2
AM AB BI kBC CN CD
. Gọi
G
là trọng tâm tam giác
BMN
. Xác định
để
AI
đi qua
G
.
A.
12
13
. B.
9
13
. C.
6
11
. D.
1
3
.
Câu 24: Cho một cấp số cộng
n
u
1
1
3
u
,
8
26.
u Tìm công sai
d
A.
3
10
d
. B.
11
3
d
. C.
10
3
d
. D.
3
11
d
.
Câu 25: Phương trình tiếp tuyến của đường cong
3 2
3 2
y x x
tại điểm có hoành độ
0
1
x
A.
9 7y x
. B.
9 7y x
. C.
9 7y x
. D.
9 7y x
.
Câu 26: Cho hai điểm
( 1;2), (3;1)A B
và đường thẳng
1
:
2
x t
y t
. Tọa độ điểm
C
thuộc
để tam
giác
ABC
cân tại
C
A.
13 7
( ; )
6 6
B.
7 13
( ; )
6 6
C.
7 13
( ; )
6 6
D.
7 13
( ; )
6 6
Câu 27: Cho đường thẳng
( ) : 3 4 6 0d x y
. Véctơ nào sau đây véctơ chỉ phương của đường
thẳng
( )d
A.
( 4; 3).u
B.
(4; 3).u
C.
(3; 4).u
D.
( 4; 3).u
Câu 28: Cho hình chóp
.
S ABC
cạnh
SA
vuông góc với mặt phẳng
ABC
, biết
AB AC a
,
3BC a
. Tính góc giữa hai mặt phẳng
SAB
SAC
.
A.
150
. B.
30
. C.
120
. D.
60
.
Câu 29: Cho tam giác
ABC
. Với điểm
Q
bất kỳ. Mệnh đề nào đúng?
A.
AB CQ AC BQ
 
. B.
AB CQ AQ CB
  
.
C.
AB CQ AC BQ

. D.
AB CQ AQ CB

.
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng
.
ABC A B C
đáy tam giác
ABC
vuông tại
A
2BC a
,
3AB a
. Khoảng cách từ
AA
đến mặt phẳng
BCC B
là:
A.
7
3
a
. B.
5
2
a
. C.
3
2
a
. D.
21
7
a
.
Câu 31:
2
4 1 2
lim
2 3
n n
n
bằng
A. 1. B.
. C.
3
2
. D. 2.
Câu 32: Cho hình chóp
.
S ABCD
tất cả các cạnh đều bằng
a
. Gọi
J
lần lượt trung điểm của
SC
BC
. Số đo của góc
,
IJ CD
bằng
A.
45
. B.
30
. C.
90
. D.
60
.
Trang 4/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/
Câu 33: Cho tam giác
ABC
,
N
điểm xác định bởi
1
2
CN BC
,
G
trọng tâm tam giác
ABC
. Hệ
thức tính
AC
theo
AG
AN
A.
3 1
4 2
AC AG AN
. B.
4 1
3 2
AC AG AN
C.
3 1
4 2
AC AG AN
D.
2 1
3 2
AC AG AN
Câu 34: Phương trình
cos2 2cos 3 0
x x
có bao nhiêu nghiệm trong khoảng
0;2019
?
A.
1010
. B.
320
. C.
1009
. D.
321
.
Câu 35: Phát biểu nào sau đây là sai ?
A.
1
lim 0
k
n
1
k
. B.
1
lim 0
n
.
C.
lim 0
n
q
1
q
. D. lim
n
u c
(
n
u c
là hằng số ).
Câu 36: Cho
,
các số thực sao cho parabol
2
2
y ax bx
đỉnh
2; 2
I
. Khi đó tổng
S a b
A.
2
S
. B.
5
S
. C.
3
S
. D.
4
S
.
Câu 37: Cho
2
lim 5 5
x
x ax x

. Khi đó giá trị
A.
6
. B.
10
. C.
. D.
10
.
Câu 38: Tìm
m
để hai đường thẳng
2 4
y x
2
y x m
cắt nhau tại một điểm trên trục hoành.
A.
4.
m
B.
2.
m
C.
2.
m
D.
3.
m
Câu 39: Cho hình chóp
.
S ABCD
,
G
là điểm nằm trong tam giác
SCD
.
E
,
F
lần lượt là trung điểm của
AB
AD
. Thiết diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng
EFG
A. Ngũ giác. B. Tam giác. C. Tứ giác. D. Lục giác.
Câu 40: Cho tứ diện
ABCD
3AB a
,
15
AC a ,
10
BD a ,
4CD a
. Biết rằng góc giữa đường
thẳng
AD
mặt phẳng
BCD
bằng
45
, khoảng cách giữa hai đường thẳng
AD
BC
bằng
5
4
a
hình chiếu của
A
lên mặt phẳng
BCD
nằm trong tam giác
BCD
. Tính độ dài đoạn thẳng
AD
.
A.
2 2a
. B.
5 2
4
a
. C.
3 2
2
a
. D.
2a
.
Câu 41: Nghiệm của hệ phương trình
4 1
5
2
5 2
3
2
x y
x y
0 0
;x y
. Khi đó
A.
0 0
1.
x y
B.
0 0
4.
x y
C.
0 0
2.
x y
D.
0 0
3.
x y
Câu 42: Cho hàm số
2
2 3 1
( ) 1 5x 1 2
4 1 2
x khi x
f x khi x
x x khi x
. Tính
( 2) 2 (2) (3)T f f f
A.
18
. B.
9
. C.
45
. D.
36
.
Câu 43: Cho phương trình:
2
cos4 cos 2 2sin
0.
cos sin
x x x
x x
Tính diện tích đa giác các đỉnh các điểm
biểu diễn các nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác.
A.
2
.
4
B.
2 2.
C.
2
.
2
D.
2.
Câu 44: Tìm
m
để đồ thị hàm số
5
y x m
đi qua điểm
1; 2
A
?
Trang 5/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/
A.
7
m
. B.
3
m
. C.
7
m
. D.
3
m
.
Câu 45: Tập xác định của hàm số
3
2
x
y
x
A.
\ 0
D
. B.
D
. C.
\ 2;0
D
. D.
(0; )
D
.
Câu 46: Trong mặt phẳng
Oxy
cho đường tròn
C
phương trình
2 2
1 2 4.
x y
Hỏi phép vị
tự tâm
O
tỉ số
2
k
biến
C
thành đường tròn nào sau đây:
A.
2 2
4 2 4
x y
. B.
2 2
2 4 16
x y
.
C.
2 2
4 2 16
x y
. D.
2 2
2 4 16
x y
.
Câu 47: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ
Oxy
, cho hai đường thẳng
1
: 2 3 1 0
d x y
2
: 2 0
d x y
. Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến
1
d
thành
2
d
.
A.
. B. Vô số. C.
1
. D.
.
Câu 48: Trong hệ tọa độ
Oxy
, cho
3u i j
2; 1
v
. Tính
.u v
.
A.
. 2; 3
u v
. B.
. 1
u v
. C.
. 1u v
. D.
. 5 2
u v
.
Câu 49: Lập phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số
y f x
thỏa mãn
2 3
1 2 1
f x x f x
tại
điểm có hoành độ
1x
?
A.
1 6
7 7
y x
. B.
1 6
7 7
y x
. C.
1 6
7 7
y x
. D.
1 6
7 7
y x
.
Câu 50: Tìm
m
để phương trình
3sin 4cos 2x x m
có nghiệm?
A.
5 5
2 2
m
B.
5 5
2 2
m
C.
5
2
m
D.
5
2
m
-----------------------------------------------
----------- HẾT ----------
made cautron dapan
001 1 C
001 2 D
001 3 B
001 4 A
001 5 B
001 6 C
001 7 C
001 8 B
001 9 C
001 10 D
001 11 D
001 12 D
001 13 A
001 14 C
001 15 B
001 16 C
001 17 B
001 18 D
001 19 C
001 20 A
001 21 A
001 22 A
001 23 C
001 24 B
001 25 B
001 26 B
001 27 D
001 28 C
001 29 A
001 30 C
001 31 A
001 32 D
001 33 A
001 34 D
001 35 C
001 36 C
001 37 B
001 38 A
001 39 A
001 40 D
001 41 B
001 42 B
001 43 D
001 44 C
001 45 A
001 46 D
001 47 D
001 48 B
001 49 D
001 50 A
| 1/6

Preview text:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
ĐỀ THI XẾP LỚP MÔN TOÁN 12
TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN NĂM HỌC 2019-2020
Thời gian làm bài: 90 phút;
(50 câu trắc nghiệm) Mã đề thi 001
Họ, tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
Câu 1: Cho hình lập phương AB . CD A BC D
  . Tính góc giữa mặt phẳng  ABCD và  ACC A   . A. 60 . B. 30 . C. 90 . D. 45 .
Câu 2: Cho phương trình cos 3x cos 2x m cos x 1
  0 . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để 
phương trình có đúng 7 nghiệm x    ; 2   2  A. 4 B. 2 C. 8 D. 1 12  2 
Câu 3: Hệ số của số hạng chứa 8
x trong khai triển của biểu thức 5  x  với x  0 là 3   x  A. 126720 . B. 7920 . C. 1  26720 . D. 7  920 . 1
Câu 4: Cho hàm số f x 
. Tập hợp tất cả các giá trị thực của x để f x  0 là: 3x  6
A. S  ; 2 .
B. S  ; 2 .
C. S  2;   .
D. S  2;   . Câu 5: Hàm số 2
y x x 1 có đạo hàm trên  là
A. y  3x .
B. y  2x 1. C. 2
y  x x .
D. y  2  x . 2 x 12x  35 Câu 6: Tính lim . x 5  25  5x 2 2 A.  . B.  . C. . D.  . 5 5    2
Câu 7: Nghiệm của phương trình cos x     là:  4  2  x k x k 2 A.  (k Z )  B.   k Z   x    k 2 x    k  2  2  x k 2  x k C.  (k Z )  D.  (k Z )   x    k 2  x    k  2  2
  
Câu 8: Cho ABCD là hình chữ nhật, tìm tổng AB AC AD .     A. 2 A . D B. 2 AC. C. 2A . B D. 0.
Câu 9: Một nhóm học sinh gồm bốn bạn nam trong đó có bạn Quân và bốn bạn nữ trong đó có bạn Lan.
Xếp ngẫu nhiên tám bạn trên thành một hàng dọc. Xác suất để xếp được hàng dọc thỏa mãn các điều
kiện: Đầu hàng và cuối hàng đều là nam và giữa hai bạn nam gần nhau có ít nhất một bạn nữ đồng thời
bạn Quân và bạn Lan không đứng cạnh nhau bằng 3 9 3 39 A. . B. . C. . D. . 80 280 112 1120
Câu 10: Tập xác định của hàm số y  tan 2x là:       A. x   k . B. x   k . C. x   k . D. x   k . 8 2 2 4 4 2
Câu 11: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2
2x  3x  2  x  2
Trang 1/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/ 3 A. 1. B. 2 . C. . D. 3 . 2
Câu 12: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC có chân đường cao hạ từ đỉnh A là  17 1  H ;  
 , chân đường phân giác trong góc A D 5;3 và trung điểm của cạnh AB M 0  ;1 . Tìm  5 5 
tọa độ đỉnh C . A. C  9  ;   11 . B. C  2  ;9 . C. C 2; 10   . D. C 9;1  1 . a  3 b Câu 13: Phương trình 3 x   2
x x   x    2 5 9 9
1 3 x x  0 có một nghiệm âm dạng , với c a * a, , b c   ,
là phân số tối giản. Khi đó 2 2
a  2b c bằng c A. 103 . B. 246 . C. 101. D. 126 .
Câu 14: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình bình hành. Giao tuyến của hai mặt phẳng SAD và
SBC là đường thẳng song song với đường thẳng nào sau đây? A. BD . B. AC . C. AD . D. DC .
Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng  : 3x  4 y 10  0 và điểm M 3;   1 .
Khoảng cách từ M đến đường thẳng  là 13 15 A. d  2. B. d  3. C. d  . D. d  . 5 5
Câu 16: Một chất điểm chuyển động có phương trình 4 2
S  2t  6t  3t 1 với t tính bằng giây (s) và S
tính bằng mét (m). Hỏi gia tốc của chuyển động tại thời điểm t  3(s) bằng bao nhiêu? A. 76  2 m/s  . B. 88  2 m/s  . C. 228  2 m/s  . D. 64  2 m/s  .
Câu 17: Cho hàm số f x  sin 2x . Tính f  x . 1
A. f  x   cos 2x . B. f  x  2 cos 2x .
C. f  x  2sin 2x .
D. f  x  cos 2x . 2
Câu 18: Giải phương trình 8.cos 2x.sin 2x.cos 4 x   2       x   kx   k  32 4 8 8 A.  (k  ) . B.  (k  ) . 3   3  x   kx   k  32 4  8 8       x   kx    k 16 8  C.  (k  ) . D. 32 4  (k  ) . 3   5  x   kx   k  16 8  32 4    Câu 19: Cho hàm số 2
y  cos x . Khi đó 3 y   bằng  3  A. 2 . B. 2  3 . C. 2 3 . D. 2 . u   2 1 
Câu 20: Cho dãy số u xác định bởi : u 2n  1  3u . Giá trị của un n 1   1 n  , n   2018  2  *  u n  3un n 8144648 8144648 8144648 2 2018 A. . B. . C. . D. . 12103 12105 12107 2019 Câu 21: Với mọi *
n   , dãy số u nào sau đây không phải là cấp số cộng hay cấp số nhân? n
Trang 2/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/ u   1 A. 1  .
B. u  2017n  2018 . u  2017u  2018 nn 1  nu  1 1 nn  2017  C.  u . D. u   . n   1   n u  , n  1, 2, 3,...   2018  n 1   2018
Câu 22: Một tổ công nhân có 12 người. Cần chọn 3 người để đi làm cùng một nhiệm vụ, hỏi có bao nhiêu cách chọn? A. 3 C B. 3 12 C. 12! D. 3 A 12 12
Câu 23: Cho hình bình hành ABCD có các điểm M , I , N lần lượt thuộc các cạnh AB, BC,CD sao cho 1 1 AM
AB, BI kBC, CN
CD . Gọi G là trọng tâm tam giác BMN . Xác định k để AI đi qua G . 3 2 12 9 6 1 A. . B. . C. . D. . 13 13 11 3 1
Câu 24: Cho một cấp số cộng u u  , u  26. Tìm công sai d n  1 3 8 3 11 10 3 A. d  . B. d  . C. d  . D. d  . 10 3 3 11
Câu 25: Phương trình tiếp tuyến của đường cong 3 2
y x  3x  2 tại điểm có hoành độ x  1 là 0
A. y  9x  7 .
B. y  9x  7 .
C. y  9x  7 .
D. y  9x  7 .
x  1  t  Câu 26: Cho hai điểm ( A 1
 ;2), B(3;1) và đường thẳng :  
. Tọa độ điểm C thuộc  để tam y  2  t 
giác ABC cân tại C là 13 7 7 13 7 13 7 13 A. ( ; ) B. ( ; ) C. ( ; ) D. ( ; ) 6 6 6 6 6 6 6 6
Câu 27: Cho đường thẳng (d) : 3x  4y  6  0 . Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của đường thẳng (d)     A. u  (4; 3). B. u  (4;3). C. u  (3;4). D. u  (4;3).
Câu 28: Cho hình chóp S.ABC có cạnh SA vuông góc với mặt phẳng  ABC  , biết AB AC a ,
BC a 3 . Tính góc giữa hai mặt phẳng SAB  và SAC  . A. 150 . B. 30 . C. 120 . D. 60 .
Câu 29: Cho tam giác ABC . Với điểm Q bất kỳ. Mệnh đề nào đúng?
   
   
A. AB CQ AC BQ .
B. AB CQ AQ CB .
   
   
C. AB CQ AC BQ .
D. AB CQ AQ CB .
Câu 30: Cho hình lăng trụ đứng ABC.AB C
  có đáy là tam giác ABC vuông tại A BC  2a ,
AB a 3 . Khoảng cách từ AA đến mặt phẳng  BCC B   là: a 7 a 5 a 3 a 21 A. . B. . C. . D. . 3 2 2 7 2
4n 1  n  2 Câu 31: lim bằng 2n  3 3 A. 1. B.  . C. . D. 2. 2
Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I J lần lượt là trung điểm của
SC BC . Số đo của góc  IJ, CD bằng A. 45 . B. 30 . C. 90 . D. 60 .
Trang 3/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/  1 
Câu 33: Cho tam giác ABC , N là điểm xác định bởi CN
BC , G là trọng tâm tam giác ABC . Hệ 2   
thức tính AC theo AG AN là  3  1   4  1  A. AC AG AN . B. AC AG AN 4 2 3 2  3  1   2  1  C. AC AG AN D. AC AG AN 4 2 3 2
Câu 34: Phương trình cos 2x  2cos x  3  0 có bao nhiêu nghiệm trong khoảng 0; 2019 ? A. 1010 . B. 320. C. 1009 . D. 321.
Câu 35: Phát biểu nào sau đây là sai ? 1 1 A. lim  0 k   1 . B. lim  0 . k n n C. lim n
q  0  q   1 .
D. lim u c ( u c là hằng số ). n n
Câu 36: Cho a , b là các số thực sao cho parabol 2
y ax bx  2 có đỉnh là I 2; 2 . Khi đó tổng
S a b là A. S  2  . B. S  5  . C. S  3  . D. S  4  . Câu 37: Cho  2 lim
x ax  5  x  . Khi đó giá trị a là   5 x A. 6  . B. 1  0 . C. 6 . D. 10 .
Câu 38: Tìm m để hai đường thẳng y  2x  4 và y  x m  2 cắt nhau tại một điểm trên trục hoành. A. m  4  . B. m  2. C. m  2  . D. m  3.
Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD , G là điểm nằm trong tam giác SCD . E , F lần lượt là trung điểm của
AB AD . Thiết diện của hình chóp khi cắt bởi mặt phẳng  EFG là A. Ngũ giác. B. Tam giác. C. Tứ giác. D. Lục giác.
Câu 40: Cho tứ diện ABCD AB  3a , AC a 15 , BD a 10 , CD  4a . Biết rằng góc giữa đường 5a
thẳng AD và mặt phẳng  BCD bằng 45 , khoảng cách giữa hai đường thẳng AD BC bằng và 4
hình chiếu của A lên mặt phẳng  BCD nằm trong tam giác BCD . Tính độ dài đoạn thẳng AD . 5a 2 3a 2 A. 2 2a . B. . C. . D. 2a . 4 2  4 1   5   x  2 y
Câu 41: Nghiệm của hệ phương trình 
là  x ; y . Khi đó 0 0  5 2    3  x  2 y
A. x y  1.
B. x y  4.
C. x y  2.
D. x y  3. 0 0 0 0 0 0 0 0 2x  3 khi x  1  
Câu 42: Cho hàm số f (x)  1 5x
khi 1  x  2 . Tính T f (2)  2 f (2)  f (3)  2
x  4x 1 khi x  2  A. 1  8 . B. 9  . C. 4  5 . D. 3  6 . 2
cos 4x  cos 2x  2sin x Câu 43: Cho phương trình:
 0. Tính diện tích đa giác có các đỉnh là các điểm cos x  sin x
biểu diễn các nghiệm của phương trình trên đường tròn lượng giác. 2 2 A. . B. 2 2. C. . D. 2. 4 2
Câu 44: Tìm m để đồ thị hàm số y  5x m đi qua điểm A1; 2   ?
Trang 4/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/ A. m  7  . B. m  3  . C. m  7 . D. m  3 . x  2
Câu 45: Tập xác định của hàm số y  là 3 x A. D   \   0 . B. D   . C. D   \  2  ;  0 . D. D  (0;  )  . 2 2
Câu 46: Trong mặt phẳng Oxy cho đường tròn C  có phương trình  x  
1   y  2  4. Hỏi phép vị
tự tâm O tỉ số k  2
 biến C  thành đường tròn nào sau đây: 2 2 2 2
A.  x  4   y  2  4 .
B.  x  2   y  4  16 . 2 2 2 2
C.  x  4   y  2  16 .
D.  x  2   y  4  16 .
Câu 47: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho hai đường thẳng d : 2x  3y 1  0 và 1 
d : x y  2  0 . Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến d thành d . 2  1 2 A. 4 . B. Vô số. C. 1. D. 0 .      
Câu 48: Trong hệ tọa độ Oxy , cho u i  3 j v  2;   1 . Tính . u v .        
A. u.v  2; 3 . B. . u v  1  . C. . u v  1. D. . u v  5 2 .
Câu 49: Lập phương trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số y f x thỏa mãn 2 f   x 3 1 2
x f 1 x tại
điểm có hoành độ x  1 ? 1 6 1 6 1 6 1 6 A. y x  . B. y x  . C. y   x  . D. y   x  . 7 7 7 7 7 7 7 7
Câu 50: Tìm m để phương trình 3sin x  4 cos x  2m có nghiệm? 5 5 5 5 5 5 A.   m  B.   m  C. m  D. m   2 2 2 2 2 2
----------------------------------------------- ----------- HẾT ----------
Trang 5/5 - Mã đề thi 001 - https://toanmath.com/ made cautron dapan 001 1 C 001 2 D 001 3 B 001 4 A 001 5 B 001 6 C 001 7 C 001 8 B 001 9 C 001 10 D 001 11 D 001 12 D 001 13 A 001 14 C 001 15 B 001 16 C 001 17 B 001 18 D 001 19 C 001 20 A 001 21 A 001 22 A 001 23 C 001 24 B 001 25 B 001 26 B 001 27 D 001 28 C 001 29 A 001 30 C 001 31 A 001 32 D 001 33 A 001 34 D 001 35 C 001 36 C 001 37 B 001 38 A 001 39 A 001 40 D 001 41 B 001 42 B 001 43 D 001 44 C 001 45 A 001 46 D 001 47 D 001 48 B 001 49 D 001 50 A
Document Outline

  • TOÁN 12_001
  • TOÁN 12_dapancacmade