Mã đề 001 - Trang 1/6
SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
ĐỀ CHÍNH THỨC
(Đề có 06 trang)
KỲ THI TIẾP CẬN THI TỐT NGHIỆP THPT 2021
Bài thi: TOÁN
:Thời gian làm bài 90 Phút; (Đề có 50 câu)
Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ………………
Câu 1: Trong mt mt phẳng, cho 10 điểm không trong đó không có
3
điểm nào thng hàng.
Hi có bao nhiêu tam giác có
đỉnh ly t
10
điểm đó?
A.
3
10
.C
B.
3
10 .
C.
3
10
A
.
D.
30.
Câu 2: Đồ th hình bên là ca mt trong bn hàm s các
phương án dưới đây. Hỏi đó là hàm so?
A.
42
22y x x
. B.
2
1
x
y
x
.
C.
2
1
x
y
x
. D.
3
32y x x
.
Câu 3: Vi
a
là s thực dương tùy ý,
2
2
log 4a
bng
A.
2
4 log a
. B.
2
2 2log a
. C.
2
2 log a
. D.
2
4 2log a
.
Câu 4: Trong không gian
,Oxyz
cho mt cu
2 2 2
: 2 4 4 0S x y z x z
. Ta đ tâm ca
S
A.
1;0; 2 .
B.
2;0;4 .
C.
1;0;2 .
D.
2;0; 4 .
Câu 5: Đạo hàm ca hàm s
logyx
A.
1
'.y
x
B.
'.
ln10
x
y
C.
1
'.
.ln10
y
x
D.
ln10
'.y
x
Câu 6: Nghim của phương trình
25
x
A.
5
2.
B.
5
log 2.
C.
2
5.
D.
2
log 5.
Câu 7: Cho hàm s
y f x
có đ th như hình vẽ. Hi hàm s nghch
biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
;0 .
B.
2; .
C.
0;2 .
D.
2;1 .
Câu 8: Hình nón có bán kính đáy
r
và độ dài đưng sinh bng
.l
Din tích
xung quanh của hình nón đó bằng
A.
22
. . .
xq
S π r l r
B.
22
2 . . .
xq
S π r l r
C.
. . .
xq
S π r l
D.
2 . . .
xq
S π r l
Câu 9: Trong không gian
,Oxyz
cho đim
1;1;2A
3;2;1B
. Tính ta đ
AB
.
Mã đề 001
x
y
O
1
1
Mã đề 001 - Trang 2/6
A.
4;1; 1 .AB 
B.
2;3;3 .AB
C.
4; 1;1 .AB
D.
3;7;5 .AB 
Câu 10: Khi tr có thiết din qua trc là hình vuông cnh bng
6
. Th tích khi tr đó bằng
A.
36 .π
B.
72 .π
C.
12 .π
D.
54 .π
Câu 11: Phn o ca s phc
2zi
bng
A.
1.
B.
.i
C.
5.
D.
2.
Câu 12: Cho s phc
1
23zi
2
1zi
. Ta đ điểm biu din ca s phc
12
zz
A.
2;3 .
B.
3; 2 .
C.
2; 3 .
D.
3;2 .
Câu 13: Cho s phc
34zi
. S phc liên hp ca
z
A.
3 4 .zi
B.
4 3 .zi
C.
3 4 .zi
D.
3 4 .zi
Câu 14: Cho cp s nhân
n
u
1
1u
,
2
4u
. Khi đó
3
u
bng
A.
3
3.u
B.
3
64u
C.
3
16.u
D.
3
7.u
Câu 15: Trong không gian
,Oxyz
cho đưng thng
2 1 1
:
1 2 1
x y z
d

. Vectơ nào dưới đây
là một vectơ chỉ phương của
?d
A.
1
1;2; 1 .u 
B.
4
2;1;1 .u
C.
2
2; 1;1 .u 
D.
3
1;2;1 .u
Câu 16: Đồ th hàm s
2
1
x
y
x
có tim cận đứng là
A.
1.y
B.
1.x
C.
2.x
D.
2.y
Câu 17: Cho hàm s
y f x
có bng biến thiên như sau:
Đim cc tiu ca hàm s đã cho là
A.
1.x
B. Không có điểm cực tiểu.
C.
1; 1 .
D.
1.y 
Câu 18: Khi chóp có diện tích đáy bằng
B
, chiu cao
.h
Th tích khối chóp đó bằng
A.
..Bh
B.
1
..
6
Bh
C.
1
..
2
Bh
D.
1
..
3
Bh
Câu 19:
1
0
2
x
dx
bng
A.
2
.
ln 2
B.
2ln2.
C.
ln2.
D.
1
.
ln 2
Câu 20: Cho hàm s
y f x
có đo hàm
'fx
liên tc trên . Mệnh đề nào dưới đây
đúng?
Mã đề 001 - Trang 3/6
A.
2
1
'
2
f x dx f x C


. B.
'f x dx f x C
.
C.
2
1
'
2
f x dx f x C


. D.
'f x dx f x C
.
Câu 21: Tính
1
0
1
21
I dx
x
.
A.
2ln3.I
B.
13
ln .
22
I
C.
ln3.I
D.
1
ln3.
2
I
Câu 22: Cho hàm s
sin2f x x
. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A.
1
cos2
2
f x dx x C
. B.
1
cos2
2
f x dx x C
.
C.
cos2f x dx x C
. D.
cos2f x dx x C
.
Câu 23: Tp nghim ca bất phương trình
1
2
log 1 0x 
A.
1;2
. B.
1; .
C.
1
;1
2



. D.
0;1 .
Câu 24: Trong không gian
,Oxyz
phương trình trục
Oz
A.
0
0, .
x
yt
zt

B.
0.z
C.
,.
0
xt
y t t
z

D.
0xy
Câu 25: Khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cnh bng
6
, cnh bên bng
8.
Th tích
khi lăng tr đó bằng
A.
36 3.
B.
72 3.
C.
48 3.
D.
24 3.
Câu 26: Cho s phc
z
có s phc liên hp là
z
và môđun của
z
bng
4
. Khi đó
.zz
bng
A. 4. B.
0.
C.
2.
D.
16.
Câu 27: Hàm s
32
32y x x
đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.
1;3 .
B.
;1 .
C.
0;2 .
D.
2; .
Câu 28: Phương trình
2
2
2 3 .log 0x x x
có bao nhiêu nghim?
A.
0.
B.
1.
C.
3.
D.
2.
Câu 29: Cho hàm s
32
y ax bx cx d
có đ th như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A.
0, 0, 0, 0a b c d
.
B.
0, 0, 0, 0a b c d
.
C.
0, 0, 0, 0a b c d
.
D.
0, 0, 0, 0a b c d
.
Câu 30: Cho hàm s
y f x
có đo hàm
23
' 1 1f x x x x
,
x
. Hi hàm s
y f x
có bao nhiêu đim cc tr?
Mã đề 001 - Trang 4/6
A. 3. B.
2.
C.
1.
D. 0.
Câu 31:
20
tm th đánh số t
1
đến
20
. Ly ngu nhiên
2
th t
20
tm th đó, tính xác
sut đ tng hai s ghi trên
2
th đó là một s l.
A.
10
.
19
B.
2
.
19
C.
9
.
19
D.
17
.
19
Câu 32: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đim
1;2;3A
3;4;1B
. Phương trình mặt
phng trung trc của đoạn thng
AB
A.
2 3 0.x y z
B.
3 2 3 0x y z
. C.
3 2 3 0x y z+
. D.
2 3 0x y z
.
Câu 33: Tập xác định ca hàm s
1
3
1yx
A.
1; .
B.
.
C.
1; .
D.
\ 1 .
Câu 34: Trong không gian
,Oxyz
phương trình mặt cu tâm
1;4;3I
và tiếp xúc vi mt
phng
Oyz
A.
2 2 2
1 4 3 25.x y z
B.
2 2 2
1 4 3 1.x y z
C.
2 2 2
1 4 3 1.x y z
D.
2 2 2
1 4 3 5.x y z
Câu 35: Tính tng giá tr ln nht và giá tr nh nht ca hàm s
4
yx
x

trên
1
;3
2



.
A.
25
.
2
B.
7
.
2
C.
77
.
6
D.
25
.
3
Câu 36: Tính din tích phn hình phng gii hn bi các
đồ th hàm s
2yx
,
26yx
và trc hoành (Phn
bôi đen trong hình vẽ).
A.
5.
B.
13
2
.
C.
11
.
3
D.
20
.
3
Câu 37: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
để phương
trình
33
log log x m x m
có nghim thuc
1
;9
3



?
A.
5.
B.
4
.
C.
6.
D. 7.
Câu 38: Trong không gian
,Oxyz
cho hai đưng thng
1
3 3 1
:
2 1 2
x y z
d

,
1
41
:
1 1 2
x y z
d


và điểm
3; 2;5M
. Gi là đưng thng qua
M
và ct c hai đường
thng
1
,d
2
d
. Tính
cosin
góc gia
.Oy
A.
1
.
5
B.
1
.
3
C.
2
.
3
D.
2
.
5
x
y
y =
-2
x+
6
y=
2
x
Mã đề 001 - Trang 5/6
Câu 39: Cho hàm s
y f x
có đo hàm liên tc trên và đồ th
hàm s
y f x
như hình vẽ. Tính
1
1
' . 'I f f x f x dx


.
A.
0.
B.
8.
C.
8.
D.
4.
Câu 40: Nếu
2
0
6f x dx
thì
1
0
2f x dx
bng
A.
6.
B.
12.
C.
36.
D.
3.
Câu 41: Trong không gian
,Oxyz
cho đim
1;4;2M
. Gi
S
là mt cu qua
O
và ct các tia
,Ox
,Oy
Oz
lần lượt ti
,A
,B
C
sao cho
,,,M A B C
đồng phng và
2OA OB OC
nh nht.
Bán kính mt cu
S
bng
A.
5
.
2
B.
3
.
2
C.
2
.
2
D.
6
.
2
Câu 42: Có bao nhiêu giá tr nguyên ca
y
sao cho ng vi mi giá tr ca
y
có đúng
2
giá
tr nguyên dương của
x
tha mãn
2
4 1 2 1 1
xx
yy
?
A.
1.
B.
2.
C.
4.
D.
5.
Câu 43: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
, mt bên
SAB
là tam giác đều
và nm trong mt phng vuông góc với đáy. Gọi
α
là góc gia hai mt phng
SAB
và
SBD
, tính
tanα
.
A.
2
tan .
3
α
B.
2
tan .
5
α
C.
5
tan .
2
α
D.
3
tan .
2
α
Câu 44: Cho hàm s
32
y f x ax bx cx d
có đ th như hình vẽ.
Đặt
2
2,g x f x m mf x m x
. bao nhiêu giá tr nguyên ca
m
thuc
10;10
để
gx
có đúng
2
điểm cc tiu?
A.
18.
B.
5.
C.
4.
D.
16.
Câu 45: Cho hàm s
y f x
đạo hàm
2
2
' 2 6f x x x x
. bao nhiêu giá tr
nguyên ca tham s
m
để hàm s
2
4g x f x x m
đồng biến trên
0;2 ?
A. 5. B.
6.
C.
3.
D.
4.
Mã đề 001 - Trang 6/6
Câu 46: Cho hai s phc
1
z
2
z
tha mãn
11
2 2 3z i z i
2
1 2 1zi
. Giá tr nh
nht ca
12
P z z
bng
A.
2 1.
B.
3 2.
C.
3 2.
D.
2 1.
Câu 47: Cho hai hàm s
32
y f x ax bx cx d
2
y g x mx nx k
ct nhau ti
3
điểm có hoành độ
1
1, , 2
2
và có đồ th như hình v.
Biết din tích phn hình k sc (hình
1
S
) bng
81
32
. Din tích phn hình phng gii hn bởi đồ
th hàm s
y f x
,
y g x
hai đường thng
1
,
2
x
2x
(phần bôi đen trong hình v)
bng
A.
79
.
24
B.
243
.
96
C.
81
.
32
D.
45
.
16
Câu 48: Cho hình chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
,a
tam giác
SAB
đều và tam giác
SCD
vuông ti
S
. Tính khong cách t
S
đến mt phng
.ABCD
A.
3
.
4
a
B.
3
.
3
a
C.
3.a
D.
2.a
Câu 49: Cho s phc
1
,z
2
z
thỏa mãn đẳng thc
25zi
12
6zz
. Tìm giá tr ln
nht của môđun số phc
12
w z z i
.
A.
8 5.
B.
8 5.
C.
8 17.
D.
8 17.
Câu 50: Cho khi chóp
.S ABCD
có đáy là hình vuông cạnh
a
, tam giác
SBD
đều và
.SA a
Th tích khối chóp đã cho bằng
A.
3
.
6
a
B.
3
.
3
a
C.
3
2
.
3
a
D.
3
4
.
3
a
HẾT
1
SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN
KỲ THI TIẾP CẬN THI TỐT NGHIỆP THPT 2021
NĂM HỌC 2020 - 2021
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm:
001
002
003
004
005
006
007
008
1
A
B
C
B
A
A
A
A
2
C
C
C
D
C
D
D
C
3
B
B
C
A
B
D
A
A
4
A
D
D
D
D
B
B
C
5
C
A
A
A
B
C
B
A
6
D
C
C
D
D
A
C
B
7
C
D
B
C
A
D
A
C
8
C
D
C
A
C
B
A
C
9
A
B
C
A
D
A
C
A
10
D
B
D
B
A
D
D
D
11
A
A
A
D
C
C
B
A
12
B
C
D
C
D
C
A
A
13
D
B
C
C
C
C
B
D
14
C
B
C
A
A
A
A
A
15
A
A
B
D
B
C
D
C
16
B
A
C
B
D
A
D
C
17
A
A
C
C
D
D
A
B
18
D
B
A
C
D
C
D
D
19
C
B
C
A
B
D
A
A
20
D
A
D
B
C
B
A
C
21
D
B
D
B
C
C
D
B
22
B
A
B
D
D
D
D
C
23
A
B
B
A
C
D
D
D
24
A
A
B
B
B
B
D
A
25
B
D
B
D
D
C
D
D
26
D
B
A
D
C
B
D
D
27
D
C
C
B
B
B
A
A
28
D
D
A
A
D
C
A
D
29
A
A
D
D
C
B
A
C
30
B
C
C
D
A
A
D
C
31
A
D
A
D
A
C
D
D
32
A
C
C
A
C
D
C
B
33
A
A
C
B
D
D
A
C
34
B
A
B
D
A
D
A
D
35
A
B
A
B
D
C
B
A
36
C
A
C
D
B
B
C
D
37
C
C
C
C
B
D
B
D
38
C
C
B
C
C
C
D
A
39
C
A
A
D
B
C
C
B
40
D
D
C
C
B
D
D
C
2
41
D
A
D
B
A
B
B
B
42
C
B
A
A
A
B
D
A
43
A
D
B
A
A
C
B
B
44
A
B
B
D
D
A
C
C
45
C
C
A
B
B
D
D
C
46
A
D
B
D
A
A
D
A
47
C
D
C
A
D
D
B
C
48
A
A
A
D
D
D
D
B
49
C
D
A
A
D
A
A
B
50
B
B
A
D
A
C
A
C

Preview text:

SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
KỲ THI TIẾP CẬN THI TỐT NGHIỆP THPT 2021
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Bài thi: TOÁN
:Thời gian làm bài 90 Phút; (Đề có 50 câu)
ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang) Mã đề 001
Họ tên: ………………………………. Số báo danh: ………………
Câu 1: Trong một mặt phẳng, cho 10 điểm không trong đó không có 3 điểm nào thẳng hàng.
Hỏi có bao nhiêu tam giác có 3 đỉnh lấy từ 10 điểm đó? A. 3 C . B. 3 10 . C. 3 A 10 10 . D. 30.
Câu 2: Đồ thị ở hình bên là của một trong bốn hàm số ở các
phương án dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? y x  2 A. 4 2
y x  2x  2 . B. y  . x 1 1 x  2 C. y  . D. 3
y x  3x  2 . x 1 O 1 x
Câu 3: Với a là số thực dương tùy ý, log  2 4a bằng 2 
A. 4  log a .
B. 2  2log a .
C. 2  log a .
D. 4  2log a . 2 2 2 2
Câu 4: Trong không gian Oxyz, cho mặt cầu S  2 2 2
: x y z  2x  4z  4  0 . Tọa độ tâm của S là A. 1;0; 2  . B.  2  ;0;4. C.  1  ;0;2. D. 2;0; 4  .
Câu 5: Đạo hàm của hàm số y  log x là 1 x 1 ln10 A. y '  . B. y '  . C. y '  . D. y '  . x ln10 . x ln10 x
Câu 6: Nghiệm của phương trình 2x  5 là A. 5 2 . B. log 2. C. 2 5 . D. log 5. 5 2
Câu 7: Cho hàm số y f x có đồ thị như hình vẽ. Hỏi hàm số nghịch
biến trên khoảng nào dưới đây? A.  ;  0. B. 2;. C. 0;2. D.  2  ;  1 .
Câu 8: Hình nón có bán kính đáy r và độ dài đường sinh bằng l. Diện tích
xung quanh của hình nón đó bằng A. 2 2 S
π.r. l r . B. 2 2 S
 2π.r. l r . C. S π.r.l. D. S
 2π.r.l. xq xq xq xq
Câu 9: Trong không gian Oxyz, cho điểm A 1
 ;1;2 và B3;2; 
1 . Tính tọa độ AB . Mã đề 001 - Trang 1/6
A. AB  4;1;  1 .
B. AB  2;3;3. C. AB   4  ; 1  ;  1 . D. AB   3  ;7;5.
Câu 10: Khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông cạnh bằng 6 . Thể tích khối trụ đó bằng A. 36 . π B. 72 . π C. 12π. D. 54 . π
Câu 11: Phần ảo của số phức z  2  i bằng A. 1.  B. . iC. 5. D. 2.
Câu 12: Cho số phức z  2  3i z  1 i . Tọa độ điểm biểu diễn của số phức z z là 1 2 1 2 A. 2;3. B. 3; 2  . C. 2; 3  . D. 3;2.
Câu 13: Cho số phức z  3  4i . Số phức liên hợp của z A. z  3   4 .i
B. z  4  3 . i C. z  3   4 .i
D. z  3  4 . i
Câu 14: Cho cấp số nhân u có , . Khi đó u bằng n u  1 u  4 1 2 3 A. u  3. B. u  64 C. u  16. D. u  7. 3 3 3 3 x  2 y 1 z 1
Câu 15: Trong không gian Oxyz, cho đường thẳng d :   . Vectơ nào dưới đây 1 2 1 
là một vectơ chỉ phương của d ?
A. u  1; 2; 1  .
B. u  2;1;1 . C. u  2; 1  ;1 .
D. u  1; 2;1 . 3   2   4   1   2x
Câu 16: Đồ thị hàm số y  có tiệm cận đứng là x 1 A. y  1. B. x  1. C. x  2. D. y  2.
Câu 17: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
Điểm cực tiểu của hàm số đã cho là A. x  1.
B. Không có điểm cực tiểu. C. 1;  1 . D. y  1. 
Câu 18: Khối chóp có diện tích đáy bằng B , chiều cao .
h Thể tích khối chóp đó bằng 1 1 1 A. . B . h B. . B . h C. . B . h D. . B . h 6 2 3 1 Câu 19: 2xdx  bằng 0 2 1 A. . B. 2ln 2. C. ln 2. D. . ln 2 ln 2
Câu 20: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x liên tục trên
. Mệnh đề nào dưới đây đúng? Mã đề 001 - Trang 2/6 1 A. f
 xdx   f '   x 2   C  . B. f
 xdx f 'xC . 2 1 C. f '
 xdx   f   x 2   C  . D. f '
 xdx f xC . 2 1 1
Câu 21: Tính I dx  . 2x 1 0 1 3 1
A. I  2ln 3. B. I  ln . C. I  ln 3. D. I  ln 3. 2 2 2
Câu 22: Cho hàm số f x  sin 2x . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. f  x 1 dx  cos 2x C . B. f  x 1 dx   cos 2x C . 2 2 C. f
 xdx  cos2x C . D. f
 xdx  cos2x C .
Câu 23: Tập nghiệm của bất phương trình log x 1  0 là 1   2  1  A. 1;2 . B. 1;. C. ;1   . D. 0;  1 .  2 
Câu 24: Trong không gian Oxyz, phương trình trục Oz là x  0    x t
A. y  0,t  . B. z  0.
C. y t ,t  .
D. x y  0 z t  z  0 
Câu 25: Khối lăng trụ đứng có đáy là tam giác đều cạnh bằng 6 , cạnh bên bằng 8. Thể tích
khối lăng trụ đó bằng A. 36 3. B. 72 3. C. 48 3. D. 24 3.
Câu 26: Cho số phức z có số phức liên hợp là z và môđun của z bằng 4 . Khi đó z.z bằng A. 4. B. 0. C. 2. D. 16. Câu 27: Hàm số 3 2
y x  3x  2 đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;3. B.  ;   1 . C. 0;2. D. 2;.
Câu 28: Phương trình  2
x  2x  3.log x  0 có bao nhiêu nghiệm? 2 A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.
Câu 29: Cho hàm số 3 2
y ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ.
Khẳng định nào sau đây đúng?
A. a  0,b  0, c  0, d  0 .
B. a  0,b  0, c  0, d  0 .
C. a  0,b  0, c  0, d  0 .
D. a  0,b  0, c  0, d  0 . 2 3
Câu 30: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x  xx   1  x   1 , x   . Hỏi hàm số
y f x có bao nhiêu điểm cực trị? Mã đề 001 - Trang 3/6 A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 31: Có 20 tấm thẻ đánh số từ 1 đến 20 . Lấy ngẫu nhiên 2 thẻ từ 20 tấm thẻ đó, tính xác
suất để tổng hai số ghi trên 2 thẻ đó là một số lẻ. 10 2 9 17 A. . B. . C. . D. . 19 19 19 19
Câu 32: Trong không gian Oxyz, cho hai điểm A1;2;3 và B 3  ;4;  1 . Phương trình mặt
phẳng trung trực của đoạn thẳng AB
A. 2x y z  3  0. B. x  3y  2z  3  0 .
C. x  3y  2z 3 +  0 .
D. 2x y z  3  0 .
Câu 33: Tập xác định của hàm số y   x  1 1 3 là A. 1;. B. . C. 1;. D. \   1 .
Câu 34: Trong không gian Oxyz, phương trình mặt cầu tâm I  1
 ;4;3 và tiếp xúc với mặt phẳng Oyz là A.  2 2 2
x  2   y  2   z  2 1 4 3  25. B. x  
1   y  4   z  3  1. C.  2 2 2
x  2   y  2   z  2 1 4 3 1. D. x   1
  y  4  z 3  5. 4 1 
Câu 35: Tính tổng giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  trên ;3   . x 2  25 7 77 25 A. . B. . C. . D. . 2 2 6 3
Câu 36: Tính diện tích phần hình phẳng giới hạn bởi các y
đồ thị hàm số y  2x , y  2
x  6 và trục hoành (Phần bôi đen trong hình vẽ). y= 2x 13 A. 5. B. . 2 11 20 C. . D. . 3 3 x
Câu 37: Có bao nhiêu giá trị nguyên của m để phương y = -2x+6  1 
trình log log x m x m có nghiệm thuộc ;9 ? 3  3     3  A. 5. B. 4 . C. 6. D. 7. x  3 y  3 z 1
Câu 38: Trong không gian Oxyz, cho hai đường thẳng d :   1 2 1 2  , x y  4 z 1 d :   và điểm M 3; 2
 ;5. Gọi là đường thẳng qua M và cắt cả hai đường 1 1 1 2
thẳng d , d . Tính cosin góc giữa và Oy. 1 2 1 1 2 2 A. . B. . C. . D. . 5 3 3 5 Mã đề 001 - Trang 4/6
Câu 39: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên và đồ thị 1
hàm số y f x như hình vẽ. Tính I f '  f
  x .f '  xdx . 1  A. 0. B. 8. C. 8.  D. 4. 2 1 Câu 40: Nếu f
 xdx  6 thì f 2xdx  bằng 0 0 A. 6. B. 12. C. 36. D. 3.
Câu 41: Trong không gian Oxyz, cho điểm M 1;4;2 . Gọi S  là mặt cầu qua O và cắt các tia
Ox, Oy, Oz lần lượt tại ,
A B, C sao cho M , ,
A B, C đồng phẳng và OA OB  2OC nhỏ nhất.
Bán kính mặt cầu S  bằng 5 3 2 6 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2
Câu 42: Có bao nhiêu giá trị nguyên của y sao cho ứng với mỗi giá trị của y có đúng 2 giá
trị nguyên dương của x thỏa mãn  x x    2 4 1 2
y 1  y 1? A. 1. B. 2. C. 4. D. 5.
Câu 43: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , mặt bên SAB là tam giác đều
và nằm trong mặt phẳng vuông góc với đáy. Gọi α là góc giữa hai mặt phẳng SAB và
SBD, tính tanα . 2 2 5 3 A. tan α  . B. tan α  . C. tan α  . D. tan α  . 3 5 2 2
Câu 44: Cho hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ. Đặt g x 2
f x m  2mf x m, x
  . Có bao nhiêu giá trị nguyên của m thuộc  1  0;10
để g x có đúng 2 điểm cực tiểu? A. 18. B. 5. C. 4. D. 16. Câu 45: Cho hàm số 2
y f x có đạo hàm f x   x    2 ' 2
x  6x . Có bao nhiêu giá trị
nguyên của tham số m để hàm số g x  f  2
x  4x m đồng biến trên 0;2? A. 5. B. 6. C. 3. D. 4. Mã đề 001 - Trang 5/6
Câu 46: Cho hai số phức z z thỏa mãn z  2  i z  2  3i z 1 2i 1 . Giá trị nhỏ 1 2 1 1 2
nhất của P z z bằng 1 2 A. 2 1. B. 3  2. C. 3  2. D. 2 1.
Câu 47: Cho hai hàm số    3 2 y
f x ax bx cx d và    2 y
g x mx nx k cắt nhau tại 3 điểm có hoành độ 1 là 1,
, 2 và có đồ thị như hình vẽ. 2 81
Biết diện tích phần hình kẻ sọc (hình S ) bằng
. Diện tích phần hình phẳng giới hạn bởi đồ 1 32 1
thị hàm số y f x , y g x và hai đường thẳng x  , x  2 (phần bôi đen trong hình vẽ) 2 bằng 79 243 81 45 A. . B. . C. . D. . 24 96 32 16
Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a, tam giác SAB đều và tam giác
SCD vuông tại S . Tính khoảng cách từ S đến mặt phẳng  ABCD. a 3 a 3 A. . B. . C. a 3. D. a 2. 4 3
Câu 49: Cho số phức z , z thỏa mãn đẳng thức z  2  i  5 và z z  6 . Tìm giá trị lớn 1 2 1 2
nhất của môđun số phức w z z i . 1 2 A. 8  5. B. 8  5. C. 8  17. D. 8  17.
Câu 50: Cho khối chóp S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a , tam giác SBD đều và SA  . a
Thể tích khối chóp đã cho bằng 3 a 3 a 3 2a 3 4a A. . B. . C. . D. . 6 3 3 3 HẾT Mã đề 001 - Trang 6/6
SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
KỲ THI TIẾP CẬN THI TỐT NGHIỆP THPT 2021 –
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN TOÁN
Thời gian làm bài : 90 Phút
Phần đáp án câu trắc nghiệm: 001 002 003 004 005 006 007 008 1 A B C B A A A A 2 C C C D C D D C 3 B B C A B D A A 4 A D D D D B B C 5 C A A A B C B A 6 D C C D D A C B 7 C D B C A D A C 8 C D C A C B A C 9 A B C A D A C A 10 D B D B A D D D 11 A A A D C C B A 12 B C D C D C A A 13 D B C C C C B D 14 C B C A A A A A 15 A A B D B C D C 16 B A C B D A D C 17 A A C C D D A B 18 D B A C D C D D 19 C B C A B D A A 20 D A D B C B A C 21 D B D B C C D B 22 B A B D D D D C 23 A B B A C D D D 24 A A B B B B D A 25 B D B D D C D D 26 D B A D C B D D 27 D C C B B B A A 28 D D A A D C A D 29 A A D D C B A C 30 B C C D A A D C 31 A D A D A C D D 32 A C C A C D C B 33 A A C B D D A C 34 B A B D A D A D 35 A B A B D C B A 36 C A C D B B C D 37 C C C C B D B D 38 C C B C C C D A 39 C A A D B C C B 40 D D C C B D D C 1 41 D A D B A B B B 42 C B A A A B D A 43 A D B A A C B B 44 A B B D D A C C 45 C C A B B D D C 46 A D B D A A D A 47 C D C A D D B C 48 A A A D D D D B 49 C D A A D A A B 50 B B A D A C A C 2
Document Outline

  • de 001_toan
  • dapan_toan