Đề tự luyện số 12 kỳ thi THPT năm 2023 môn Toán | Học viện Hành chính Quốc gia

Hình lăng trụ tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 3. B. 5. C. 6. D. 4. Cho hình hộp chữ nhật .ABCD A B C D , biết đáy ABCD là hình vuông. Tính góc giữa A C và BD . A. 90. B. 30. C. 60. D. 45. . Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

Trường:

Học viện Hành chính Quốc gia 768 tài liệu

Thông tin:
7 trang 3 tháng trước

Bình luận

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để gửi bình luận.

Đề tự luyện số 12 kỳ thi THPT năm 2023 môn Toán | Học viện Hành chính Quốc gia

Hình lăng trụ tứ giác đều có bao nhiêu mặt phẳng đối xứng? A. 3. B. 5. C. 6. D. 4. Cho hình hộp chữ nhật .ABCD A B C D , biết đáy ABCD là hình vuông. Tính góc giữa A C và BD . A. 90. B. 30. C. 60. D. 45. . Tài liệu giúp bạn tham khảo, ôn tập và đạt kết quả cao. Mời đọc đón xem!

44 22 lượt tải Tải xuống
lOMoARcPSD|5071302 8
ĐỀ TỰ LUYN KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2023
Bài thi: TOÁN
SỐ 12 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát ề
ề thi có 5 trang)
Họ và tên thí sinh:………………………………………….........
Số iện thoại:……………………………………………………..
Câu 1: Nguyên hàm sin2 dx x bằng:
A. cos2x C . B. cos2x C . C. cos2xC . D. cos2x C .
Câu 2: Điểm nào dưới ây không thuộc ồ thị của hàm số y x
3
3x
2
2
A. Đim P(1;2). B. Đim N(0;2) . C. Đim M( 1 ;2). D. Đim Q( 1 ;0) .
Câu 3: Trong hình vbên, im M biu din sphc z . Sphc z là:
A. 1 2 i . B. 2i .
C. 1 2 i . D. 2i .
Câu 4: Cho hàm số y f x xác ịnh trên và có thị hàm số y f x
ường cong hình bên. Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu iểm cực trị?
A. 6 . B. 5 .
C. 4. D. 3 .
Câu 5: Số {ệm cn ng của ồ thị hàm số y
x
2
2
5 6x
bằng:
x 3 2x
A. 2 B. 1 C. 3 D. 0
6 2
Câu 6: Cho f x dx 12 . Tính I
f 3x dx
0 0
A. I 6 B. I 36 C. I 4 D. I 5
Câu 7: Cho mặt phẳng :2x 3y 4z 1 0. Khi ó, một véctơ pháp tuyến của ?
A. n 2;3;1. B. n2;3;4 . C. n 2; 3;4. D. n 2;3;4 .
Câu 8: Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau ược tạo thành từ các chữ số 1,2,3,4,5,6 ?
A. A
6
5
. B. P
6
. C. C
6
5
. D. P
5
.
lOMoARcPSD|5071302 8
Câu 9: Cho hàm số y f x ồ thị như hình bên.
Giá trị cực i của hàm số là
A. y 2. B. y1.
C. y3. D. y1.
Câu 10: Hãy chọn cp số nhân trong các dãy số ược cho sau ây:
A. u
n
4
1
n
1. B. u
n
n
2
C. u
n
4
n
1
2
. D. u n
n
2
4
Câu 11: Trong hình vbên, iểm M biểu din sphc z . Khi ó sphc w 2z
A. w 4 2i . B. w 4 2i .
C. w  4 2i . D. w  4 2i.
Câu 12: Tìm tập xácnh D của hàm số y
x
2
1
12
.
A. D \ 1 . B. D \ 1 . C. D 1,1. D. D  ;11;.
Câu 13: Trong không gian vi htoạ ộ Oxyz, cho ường thẳng d : x 1
y
z 5
và mặt phẳng
1 3 1
P :3x 3y 2z 6 0. Mệnh ề nào dưới ây úng?
A. d cắt và không vuông góc với P B. d vuông góc vi P
C. d song song vi P D. d nằm trong P
Câu 14: Bán kính R của khối cầu có thể •ch V
32
a
3
là:
3
A. R 2a . B. R2 2a . C. 2a . D.
3
7a .
Câu 15: Gii bất phương trình

3
4
x
2
4
1 ta ược tp nghim T . Tìm T .
A. T 2;2. B. T 2;. C. T  ; 2. D. T  ; 2 2;
Câu 16: Đường cong trong hình dưới là ồ thị của hàm số nào sau ây?
A. y
x1
. B. y
x1
. C. y x
4
2x
2
1. D. y x
3
3x2. x1 x1
lOMoARcPSD|5071302 8
x 2 y 1 z 3
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho ường thẳng d : . Vectơ nào dưới ây là một
1 2 1
vectơ chphương của d ?
A. u
4
(1;2;3). B. u
3
( 1;2;1). C. u
1
(2;1;3). D. u
2
(2;1;1)
. Câu 18: Cho hàm số y ax
4
bx
3
cx
2
dxe a 0 . Biết rằng hàm
số f x ạo hàm f ' x hàm số y f ' x thị như
hình với. Hàm số nghch biến trên
A.Khong  , 2 B.Khong 0,1
C.Khong 1,1 D.Khong 1,
Câu 19: Tính ạo hàm của hàm số y 17
x
A. y 17
x
ln17. B. y x.17
x 1
. C. y 17
x
. D. y 17
x
ln17.
Câu 20: Cho hình lăng trụ ng có diện •ch áy là 3a
2
. Độ dài cạnh bên a 2 . Khi ó thể •ch của
khối lăng trụ là:
A. 6a
3
. B. 3a
3
. C. 2a
3
. D. .
3
Câu 21: Cho cp số cộng u
n
với số hạng u u
1
1 và công sai d 3. Hỏi s34 là số hạng thứ mấy?
A. 12 B. 9 C. 11 D. 10
Câu 22: Cho hình chóp S ABC. áy tam giác u cnh bng a, cnh bên SB vuông góc vi mặt phẳng
ABC
, SB 2a . Tính thể •ch khi chóp S ABC. .
a3 a3 3 3a3 a3 3
A. . B. . C. . D. .
4 6 4 2
Câu 23: Trong không gian vi hệ tọa ộ Oxyz cho a 2i 3 j k , b 2; 3; 7. m tọa ộ của
x 2a 3b
A. x 2; 1;19 B. x 2; 3;19 C. x 2; 3;19 D. x 2;1;19
Câu 24: Bạn Minh ngồi trên máy bay i du lịch thế giới và vận tc chuyn ng của máy bay là
v t
3t
2
5 (m/s). Tính quãng ường máy bay i ưc từ giây thứ 4 ến giây thứ 10.
A. 246 m . B. 252 m . C. 1134 m . D. 966 m .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho im M 1; 2; 3 mặt phẳng P:2x y 3z 1 0. Phương
trình của ường thẳng i qua M và vuông góc vi
P
lOMoARcPSD|5071302 8
x 1 2t x  1 2t x 2 t x 1 2t
A.
y  2 t .
B.
y 2 t .
C.
y  1 2t .
D.
y  2 t .
z 3 3t
z  3 3t
z 3 3t
z 3 3t
Câu 26: Trên on 3;2, hàm số f x x
4
10x
2
1 ạt giá trị nhnhất ti im
A. x 0 . B. x 3. C. x 2 . D. x 5 .
Câu 27: Hình lăng trụ tứ giác ều có bao nhiêu mặt phẳng i xng?
A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 28: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9
log (
3
ab)
4a . Giá trị của ab
2
bằng
A. 3. B. 6. C. 2 D. 4
Câu 29: Tng phần thực và phần o của số phc z thoả mãn iz 1iz 2i bằng
A. 6 B. 2 C. 2 D. 6
Câu 30: Cho hình chóp S ABC. SA
ABC
, SA a 3 ABC vuông ti B cnh BC a , AC a 5 .
Tính theo akhoảng cách từ A ến SBC.
2a 21 a 21a 15
A. . B. . C. a 3 D. .
7 73
Câu 31: Cho hàm số y
f x
biết f 0 f x xe
x
2
với mi x. Khi ó
1
xf x dx
bằng
0
A. e1. B. e1. C. e1. D. e1.
4 4 2 2
Câu 32: Cho hai số thực xy thỏa mãn 3x yi42i 5x 2i với ilà ơn vị ảo. Giá trị của biểu thức
T 2x y bằng
A. 2. B. 8. C. 6. D. 4.
Câu 33: Cho hình trụ có bán kính áy bằng a, chu vi của thiết diện qua trục bng 16a . Th•ch của khối trụ
ã cho bằng
A. 5a
3
. B. 2a
3
. C. 4a
3
. D. 6a
3
.
Câu 34: Cho hàm số y f x liên tục trên 1;4và thỏa mãn 1
2
f x dx
1
2
, 3
4
f x dx .
Tính giá trị biểu thức I 1
4
f x dx 2
3
f x dx .
A. I . B. I . C. I . D. I .
lOMoARcPSD|5071302 8
Câu 35: Cho hình hp chnhật ABCD ABC D. , biết áy ABCD là hình vuông.
Tính góc giữa AC BD .
A. 90. B. 30.
C. 60. D. 45.
Câu 36: Biết f 2xdx sin
2
x ln x C . Tìm nguyên hàm f x dx ?
A. f x dx sin
2
x
ln xC . B. f x dx 2sin
2
2x2ln x C .
2
C. f x dx 2sin
2
x
2ln xC . D. f x dx 2sin
2
x2lnxC .
2
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho hai ường thẳng chéo nhau d
1
: x 2
y 6
z 2
2 2 1
d2 : x 4 y 1 z 2 . Phương trình mặt phẳng P chứa d1 và P song song vi ường thẳng d2
1 3 2
A.
P : x 5y 8z 16 0.
B.
P : x 5y 8z 16 0.
C.
P : x 4y 6z 12 0.
D.
P :2x y 6 0.
Câu 38: Gọi S là tập hp tất cả các số tự nhiên có 4 chsố ôi một khác nhau và các chữ số thuộc tp hp
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8,
9
. Chn ngu nhiên một số thuộc S , xác suất số ó không hai chữ số liên {ếp
nào cùng lẻ bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Một khối nón chiều cao bằng 12 , ặt trên áy một hình trụ ( các áy của
chúng nằm trên cùng một mặt phẳng, như hình vbên dưi), biết ường kính áy khi
nón bằng bán kính áy hình trụ. Hình trụ ược ớc vào cho ến cao bằng 12. Đcao
của nước khi ã lấy khối nón ra ngoài hình trụ bằng
A. 8. B. 11.
C. 10. D. 6.
Câu 40: Nhm tạo môi trường xanh, sạch, ẹp thân thiện. Đoàn trường THPT Hồ Nghinh ã phát ng
phong trào trồng hoa toàn bộ khuôn viên ường vào trường. Sau một ngày thực hiện ã trng ưc một phần
din •ch. Nếu {ếp tc vi {ến như vy thì dự kiến sau úng 15 ngày nữa sẽ hoàn thành. Nhưng thấy công
việc có ý nghĩa nên mỗi ngày sợng oàn viên tham gia ông hơn vậy từ ngày thứ hai mỗi ngày din •ch
trồng tăng lên 3% so vi ngày kế trước. Hi công vic sẽ hoàn thành vào ngày bao nhiêu?
Biết rng ngày 26 / 03 là ngày bắt ầu thực hiện và làm liên tục.
A. 09 / 04 . B. 08 / 04 . C. 07 / 04. D. 06 / 04.
Câu 41: Tp nghim của bất phương trình (3
2x
9)(3
x
) 3
x1
1 0 chứa bao nhiêu số nguyên ?
lOMoARcPSD|5071302 8
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 42: Cho hàm số f x liên tục trên và có ồ thị như hình v.
Hỏi hàm số g x f f x có bao nhiêu iểm cực trị
A. 8. B. 10.
C. 7. D. 9.
Câu 43: Cho hàm số f x f 0 f x sin3 .cos 2 ,x
2
x x . Biết F x nguyên hàm
của f x thỏa mãn F 0 0 , khi ó
F
2
bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Cho hình chóp S ABC. có áy ABC là tam giác vuông cân ti B , AB BC 3a 2 , SAB
SCB
90
o
.
Biết khoảng cách từ A ến mt phẳng
SBC
bằng 2a 3 . Tính thể •ch mặt cầu ngoi {ếp hình chóp S ABC.
A.72 2a
3
B. 18 2a
3
C. 72 18a
3
D. 54 2a
3
Câu 45: Trên tp hợp các số phức, xét phương trình z
2
4az b
2
2 0, (a b, là các tham số thực). Có
bao
nhiêu cp số thực
a b
;
sao cho phương trình ó có hai nghiệm z z
1 2
, thỏa mãn z
1
2iz
2
33i?
A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 46: Trong không gian vi htoạ ộ Oxyz , cho ường thẳng d : x 2
y 1
z
và mặt cầu
2 3 1
S : x 2
2
y 1
2
z 1
2
6 . Hai mặt phẳng P , Q chứa d và {ếp xúc vi S . Gi
A B, là {ếp iểm và I là tâm của mặt cầu S . Giá trị cos
AIB bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Cho các hàm số y f x ;y f f x ;y f x
2
2x 1 ồ thị lần ợt C
1
; C
2
; C
3
.
Đường thẳng x 2 cắt C
1
; C
2
; C
3
lần lượt tại A B C, , . Biết phương trình {ếp tuyến của C
1
tại
A và của C
2
tại B lần lượt là y 2x 3 và y 8x 5. Phương trình {ếp tuyến của C
3
tại C
A. y 8x 9. B. y12x3. C. y 24x27 . D. y 4x 1.
Câu 48: Cho 2 sphc z w, phân biệt thỏa mãn z w 4 z i
wi là số thực. Giá trị nhnhất của
z w bằng
lOMoARcPSD|5071302 8
A. 2 3 . B. 2 14 . C. 2 15 . D. 8.
Câu 49: Cho hàm số f x
nhận giá trị dương và có ạo hàm liên tục trên 0;
3
và thoả mãn f 0 3, f
3 8 và
3
0
f x
f
x
1
2
dx
4
3
. Giá trị của f 2 bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 50: bao nhiêu số nguyên m2;2022 tồn tại hai cặp sthực x y; thoả mãn x
2
y
3
m
log
2
xlog
3
y 1?
A. 2019 . B. 2004 . C. 2006 . D. 2005 .
| 1/7

Preview text:

lOMoARcPSD|50713028 ĐỀ TỰ LUYỆN
KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2023 Bài thi: TOÁN SỐ 12
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát ề (Đề thi có 5 trang)
Họ và tên thí sinh:………………………………………….........
Số iện thoại:……………………………………………………..
Câu 1: Nguyên hàm sin2 dx x bằng: A. cos2x C . B. cos2x C . C. cos2x C . D. cos2x C .
Câu 2: Điểm nào dưới ây không thuộc ồ thị của hàm số y x3 3x2 2 A. Điểm P(1;2). B. Điểm N(0; 2) . C. Điểm M( 1 ;2). D. Điểm Q( 1 ;0) .
Câu 3: Trong hình vẽ bên, iểm M biểu diễn số phức z . Số phức z là: A. 1 2 i . B. 2 i . C. 1 2 i . D. 2 i .
Câu 4: Cho hàm số y f x xác ịnh trên và có ồ thị hàm số y f x là
ường cong ở hình bên. Hỏi hàm số y f x có bao nhiêu iểm cực trị? A. 6 . B. 5 . C. 4. D. 3 .
Câu 5: Số {ệm cận ứng của ồ thị hàm số y x 5 6x 22 bằng: x 3 2x A. 2 B. 1 C. 3 D. 0 6 2
Câu 6: Cho f x dx 12 . Tính I f 3x dx 0 0 A. I 6 B. I 36 C. I 4 D. I 5
Câu 7: Cho mặt phẳng :2x 3y 4z 1 0. Khi ó, một véctơ pháp tuyến của ? A. n 2;3;1 . B. n 2;3; 4 . C. n 2; 3;4 . D. n 2;3;4 .
Câu 8: Có bao nhiêu số có năm chữ số khác nhau ược tạo thành từ các chữ số 1,2,3,4,5,6 ? A. A 5 5 6 . B. P6 . C. C6 . D. P5 . lOMoARcPSD|50713028
Câu 9: Cho hàm số y f x có ồ thị như hình bên.
Giá trị cực ại của hàm số là A. y 2. B. y 1. C. y 3. D. y 1.
Câu 10: Hãy chọn cấp số nhân trong các dãy số ược cho sau ây: A. u 1 n 41n 1. B. un n2 C. un 4n 2 . D. u nn 2 4
Câu 11: Trong hình vẽ bên, iểm M biểu diễn số phức z . Khi ó số phức w 2z là A. w 4 2i . B. w 4 2i . C. w 4 2i . D. w 4 2i.
Câu 12: Tìm tập xác ịnh D của hàm số y x2 1 12 . A. D \ 1 . B. D \ 1 . C. D 1,1 . D. D ;1 1; .
Câu 13: Trong không gian với hệ toạ ộ Oxyz, cho ường thẳng d : x 1 y z 5 và mặt phẳng 1 3 1
P :3x 3y 2z 6 0. Mệnh ề nào dưới ây úng?
A. d cắt và không vuông góc với P B. d vuông góc với P C. d song song với P D. d nằm trong P
Câu 14: Bán kính R của khối cầu có thể •ch V 32 a3 là: 3 A. R 2a . B. R 2 2a . C. 2a . D. 3 7a .
Câu 15: Giải bất phương trình 34 x2 4 1 ta ược tập nghiệm T . Tìm T . A. T 2;2 . B. T 2; . C. T ; 2 . D. T ; 2 2;
Câu 16: Đường cong trong hình dưới là ồ thị của hàm số nào sau ây? A. y x 1 x 1 . B. y . C. y x4 2x2 1. D. y x3 3x 2. x 1 x 1 lOMoARcPSD|50713028 x 2 y 1 z 3
Câu 17: Trong không gian Oxyz , cho ường thẳng d :
. Vectơ nào dưới ây là một 1 2 1
vectơ chỉ phương của d ?
A. u 4 (1;2; 3). B. u 3 ( 1;2;1). C. u 1 (2;1; 3). D. u 2 (2;1;1)
. Câu 18: Cho hàm số y ax4 bx3 cx2 dx e a 0 . Biết rằng hàm
số f x có ạo hàm là f ' x và hàm số y f ' x có ồ thị như
hình vẽ dưới. Hàm số nghịch biến trên A.Khoảng , 2 B.Khoảng 0,1 C.Khoảng 1,1 D.Khoảng 1,
Câu 19: Tính ạo hàm của hàm số y 17 x A. y 17 x ln17. B. y x.17 x 1. C. y 17 x. D. y 17 x ln17.
Câu 20: Cho hình lăng trụ ứng có diện •ch áy là 3a2 . Độ dài cạnh bên là a 2 . Khi ó thể •ch của khối lăng trụ là: A. 6a3 . B. 3a3. C. 2a3. D. . 3
Câu 21: Cho cấp số cộng un với số hạng ầu u1 1 và công sai d 3. Hỏi số 34 là số hạng thứ mấy? A. 12 B. 9 C. 11 D. 10
Câu 22: Cho hình chóp S ABC. có áy là tam giác ều cạnh bằng a, cạnh bên SB vuông góc với mặt phẳng
ABC , SB 2a . Tính thể •ch khối chóp S ABC. . a3 a3 3 3a3 a3 3 A. . B. . C. . D. . 4 6 4 2
Câu 23: Trong không gian với hệ tọa ộ Oxyz cho a 2i 3 j k , b 2; 3; 7 . Tìm tọa ộ của x 2a 3b A. x 2; 1;19 B. x 2; 3;19 C. x 2; 3;19 D. x 2;1;19
Câu 24: Bạn Minh ngồi trên máy bay i du lịch thế giới và vận tốc chuyển ộng của máy bay là v t 3t2
5 (m/s). Tính quãng ường máy bay i ược từ giây thứ 4 ến giây thứ 10. A. 246 m . B. 252 m . C. 1134 m . D. 966 m .
Câu 25: Trong không gian Oxyz , cho iểm M 1; 2; 3 và mặt phẳng P :2x y 3z 1 0. Phương
trình của ường thẳng i qua M và vuông góc với P là lOMoARcPSD|50713028 x 1 2t x 1 2t x 2 t x 1 2t A. y 2 t . B. y 2 t . C. y 1 2t . D. y 2 t . z 3 3t z 3 3t z 3 3t z 3 3t
Câu 26: Trên oạn 3;2 , hàm số f x x4 10x2 1 ạt giá trị nhỏ nhất tại iểm A. x 0 . B. x 3. C. x 2 . D. x 5 .
Câu 27: Hình lăng trụ tứ giác ều có bao nhiêu mặt phẳng ối xứng? A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.
Câu 28: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn 9log (3 ab) 4a . Giá trị của ab2 bằng A. 3. B. 6. C. 2 D. 4
Câu 29: Tổng phần thực và phần ảo của số phức z thoả mãn iz 1 i z 2i bằng A. 6 B. 2 C. 2 D. 6
Câu 30: Cho hình chóp S ABC. có SA ABC , SA a 3 và ABC vuông tại B có cạnh BC a , AC a 5 .
Tính theo akhoảng cách từ A ến SBC . 2a 21 a 21a 15 A. . B. . C. a 3 D. . 7 73
Câu 31: Cho hàm số y f x biết f 0 và f x xex2 với mọi x . Khi ó 1 xf x dx bằng 0 A. e 1. B. e 1. C. e 1. D. e 1. 4 4 2 2
Câu 32: Cho hai số thực x và y thỏa mãn 3x yi
4 2i 5x 2i với ilà ơn vị ảo. Giá trị của biểu thức T 2x y bằng A. 2. B. 8. C. 6. D. 4.
Câu 33: Cho hình trụ có bán kính áy bằng a, chu vi của thiết diện qua trục bằng 16a . Thể •ch của khối trụ ã cho bằng A. 5 a3. B. 2 a3. C. 4 a3. D. 6 a3.
Câu 34: Cho hàm số y f x liên tục trên 1;4 và thỏa mãn 12 f x dx 12 , 34 f x dx .
Tính giá trị biểu thức I 14 f x dx 23 f x dx . A. I . B. I . C. I . D. I . lOMoARcPSD|50713028
Câu 35: Cho hình hộp chữ nhật ABCD ABC D. , biết áy ABCD là hình vuông. Tính góc giữa AC và BD . A. 90 . B. 30 . C. 60 . D. 45 .
Câu 36: Biết f 2x dx sin2 x ln x C . Tìm nguyên hàm f x dx ? A. f x dx sin2 x ln x C . B. f x dx 2sin2 2x 2ln x C . 2 C. f x dx 2sin2 x 2ln x C . D. f x dx 2sin2 x 2lnx C . 2
Câu 37: Trong không gian Oxyz , cho hai
ường thẳng chéo nhau d1 : x 2 y 6 z 2 và 2 2 1
d2 : x 4 y 1 z 2 . Phương trình mặt phẳng P chứa d1 và P song song với ường thẳng d2 là 1 3 2 A. P : x 5y 8z 16 0. B. P : x 5y 8z 16 0. C. P : x 4y 6z 12 0. D. P :2x y 6 0.
Câu 38: Gọi S là tập hợp tất cả các số tự nhiên có 4 chữ số ôi một khác nhau và các chữ số thuộc tập hợp
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 . Chọn ngẫu nhiên một số thuộc S , xác suất ể số ó không có hai chữ số liên {ếp nào cùng lẻ bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 39: Một khối nón có chiều cao bằng 12 , ặt trên áy một hình trụ ( các áy của
chúng nằm trên cùng một mặt phẳng, như hình vẽ bên dưới), biết ường kính áy khối
nón bằng bán kính áy hình trụ. Hình trụ ược ổ nước vào cho ến ộ cao bằng 12. Độ cao
của nước khi ã lấy khối nón ra ngoài hình trụ bằng A. 8. B. 11. C. 10. D. 6.
Câu 40: Nhằm tạo môi trường xanh, sạch, ẹp và thân thiện. Đoàn trường THPT Hồ Nghinh ã phát ộng
phong trào trồng hoa toàn bộ khuôn viên ường vào trường. Sau một ngày thực hiện ã trồng ược một phần
diện •ch. Nếu {ếp tục với {ến ộ như vậy thì dự kiến sau úng 15 ngày nữa sẽ hoàn thành. Nhưng thấy công
việc có ý nghĩa nên mỗi ngày số lượng oàn viên tham gia ông hơn vì vậy từ ngày thứ hai mỗi ngày diện •ch
trồng tăng lên 3% so với ngày kế trước. Hỏi công việc sẽ hoàn thành vào ngày bao nhiêu?
Biết rằng ngày 26 / 03 là ngày bắt ầu thực hiện và làm liên tục. A. 09 / 04 . B. 08 / 04 . C. 07 / 04. D. 06 / 04.
Câu 41: Tập nghiệm của bất phương trình (32x 9)(3x ) 3x 1 1
0 chứa bao nhiêu số nguyên ? lOMoARcPSD|50713028 A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 42: Cho hàm số f x liên tục trên và có ồ thị như hình vẽ.
Hỏi hàm số g x f f x có bao nhiêu iểm cực trị A. 8. B. 10. C. 7. D. 9.
Câu 43: Cho hàm số f x có f 0
và f x sin3 .cos 2 ,x 2 x x . Biết F x là nguyên hàm
của f x thỏa mãn F 0 0 , khi ó F 2 bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 44: Cho hình chóp S ABC.
có áy ABC là tam giác vuông cân tại B , AB BC 3a 2 , SAB SCB 90o .
Biết khoảng cách từ A ến mặt phẳng SBC bằng 2a 3 . Tính thể •ch mặt cầu ngoại {ếp hình chóp S ABC. A.72 2 a3 B. 18 2 a3 C. 72 18 a3 D. 54 2 a3
Câu 45: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z2 4az b2 2 0, (a b, là các tham số thực). Có bao
nhiêu cặp số thực a b; sao cho phương trình ó có hai nghiệm z z1 2, thỏa mãn z1 2iz2 3 3i? A. 4. B. 1. C. 2. D. 3.
Câu 46: Trong không gian với hệ toạ ộ Oxyz , cho ường thẳng d : x 2 y 1 z và mặt cầu 2 3 1
S : x 2 2 y 1 2 z 1 2 6 . Hai mặt phẳng P , Q chứa d và {ếp xúc với S . Gọi
A B, là {ếp iểm và I là tâm của mặt cầu S . Giá trị cos AIB bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 47: Cho các hàm số y f x ;y f f x
;y f x 2 2x 1 có ồ thị lần lượt là C1 ; C2 ; C3 .
Đường thẳng x 2 cắt C1 ; C2 ; C3 lần lượt tại A B C, , . Biết phương trình {ếp tuyến của C1 tại
A và của C2 tại B lần lượt là y 2x 3 và y 8x 5. Phương trình {ếp tuyến của C3 tại C là A. y 8x 9. B. y 12x 3. C. y 24x 27 . D. y 4x 1.
Câu 48: Cho 2 số phức z w, phân biệt thỏa mãn z w 4 và z i
w i là số thực. Giá trị nhỏ nhất của z w bằng lOMoARcPSD|50713028 A. 2 3 . B. 2 14 . C. 2 15 . D. 8. Câu 49: Cho hàm số f x
nhận giá trị dương và có ạo hàm liên tục trên 0;3 và thoả mãn f 0 3, f 3 8 và 3 f 0 f x
x 12 dx 43 . Giá trị của f 2 bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 50: Có bao nhiêu số nguyên m 2;2022 ể tồn tại hai cặp số thực x y; thoả mãn x2 y3 m và log2 xlog3 y 1? A. 2019 . B. 2004 . C. 2006 . D. 2005 .