




Preview text:
Địa lý lớp 12 bài 2: Vị trí địa lý, phạm vi lãnh thổ
1. Vị trí địa lý Việt Nam
Việt Nam, một quốc gia tọa lạc tại vùng địa lý độc đáo, nằm tại phía đông bán
đảo Đông Dương, gần trung tâm khu vực Đông Nam Á. Với vị trí địa lý độc
đáo này, Việt Nam liên kết với cả hai lục địa châu Á và châu Âu, tiếp giáp với
biển Đông và mở ra một mạng lưới các tuyến đường biển rộng lớn. Với khí
hậu nhiệt đới ẩm gió mùa đặc trưng, Việt Nam được ban tặng cảnh quan
thiên nhiên đa dạng và phong cảnh tươi đẹp suốt năm. Còn về múi giờ, Việt
Nam thuộc múi giờ số 7, điều này đảm bảo thời gian và sự đồng bộ trong việc
giao tiếp và hoạt động hàng ngày của người dân,
Hệ toạ độ địa lý là một phần quan trọng trong việc xác định vị trí và địa lý của
một quốc gia. Việt Nam, một đất nước đa dạng và phong cảnh đẹp tuyệt,
được xác định thông qua các thông số sau đây:
- Vĩ độ: Điểm cực bắc của Việt Nam nằm tại 23023' Bắc (Lũng Cú, Đồng Văn,
Hà Giang), trong khi điểm cực nam của đất nước chúng ta nằm ở 8034' Bắc
(Đất Mũi, Ngọc Hiển, Cà Mau). Điều này cho thấy sự đa dạng về chiều dài
của đất nước, từ bắc vào nam, cung cấp nhiều cơ hội khám phá cảnh quan và văn hóa khác nhau.
- Kinh độ: Điểm cực tây của Việt Nam nằm tại 102009' Đông (Xín Thầu,
Mường Nhé, Điện Biên), trong khi điểm cực đông của đất nước nằm ở 09024'
Đông (Vạn Thạch, Vạn Ninh, Khánh Hòa). Sự phân bố địa lý này thể hiện sự
rộng lớn và đa dạng của lãnh thổ Việt Nam từ phía tây vào đông, mang lại
một loạt các trải nghiệm địa lý và văn hóa thú vị.
2. Phạm vi lãnh thổ của Việt Nam * Vùng đất:
Việt Nam, một quốc gia với một vị trí địa lý tuyệt vời, nằm trên một lãnh thổ
rộng lớn gồm cả đất liền và hải đảo, với tổng diện tích 331.212 km2. Đất
nước này có một biên giới dài ấn tượng lên đến 4600km, phản ánh sự đa
dạng và phức tạp của quan hệ địa lý và vùng lãnh thổ.
- Ở phía Bắc, Việt Nam giáp biên giới với Trung Quốc trải dài hơn 1400km,
đặc trưng bởi một mối quan hệ biên giới quan trọng và phức tạp.
- Phía Tây, biên giới của Việt Nam kéo dài đến 2100km với Lào và hơn
1100km với Campuchia, tạo nên một liên kết vùng mạnh mẽ và sâu sắc với các quốc gia láng giềng.
- Ở phía Đông và Nam, Việt Nam có bờ biển dài ấn tượng lên đến 3260km,
mở ra một loạt cơ hội kinh tế và văn hóa trên biển, đồng thời tạo điều kiện
thuận lợi cho sự phát triển của ngành du lịch và giao thương quốc tế.
Ngoài ra, nước ta còn sở hữu hơn 4000 đảo lớn nhỏ, với hai quần đảo nổi
tiếng là Hoàng Sa ở Đà Nẵng và Trường Sa ở Khánh Hòa, là những biểu
tượng quốc gia thể hiện sự đa dạng của di sản tự nhiên và văn hóa của Việt Nam trên biển. * Vùng biển:
Việt Nam, với một lãnh thổ rộng lớn, bao gồm khoảng 1 triệu km2, đề cao tính
phong phú và đa dạng của các khu vực địa lý. Lãnh thổ này bao gồm vùng
nội thuỷ, lãnh hải, vùng tiếp giáp lãnh hải, vùng đặc quyền kinh tế và vùng
thềm lục địa, tạo nên một hệ thống đa chiều và đa dạng. Phía biển, Việt Nam
có một vùng biển tiếp giáp với vùng biển của tám quốc gia lân cận, bao gồm
Trung Quốc, Philippines, Malaysia, Brunei, Indonesia, Singapore, Thái Lan và
Campuchia. Sự tiếp giáp này không chỉ thể hiện sự phức tạp của quan hệ
biển đối với Việt Nam mà còn tạo nên một sự giao thoa đa văn hóa và đa
dạng địa lý trong khu vực Đông Nam Á. Đây là một phần quan trọng trong
việc nắm bắt tầm quan trọng chiến lược của Việt Nam trong khu vực.
Bộ phận biển nước ta có một số đặc điểm cụ thể như sau:
- Nội thuỷ: Vùng nội thuỷ là phần của lãnh thổ nước ta nằm ở sát bờ biển, tiếp
giáp với đất liền. Được bao quanh bởi đường cơ sở, nó thể hiện sự kết nối
mạnh mẽ giữa đất liền và biển cả, tạo ra một hệ thống sinh thái động đất và
nước độc đáo. Nội thuỷ thường đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý tài
nguyên và phát triển kinh tế ven biển.
- Lãnh hải: Lãnh hải là vùng biển mà một quốc gia coi là vùng biển của mình
và có quyền tài phán chủ quyền trên đó. Đối với Việt Nam, lãnh hải rộng 12
hải lý, giới hạn bởi các đường song song và cách đều với đường cơ sở ven
biển, cũng như đường phân định trên các vịnh với các quốc gia lân cận. Ranh
giới ngoại của lãnh hải là ranh giới quốc gia trên biển của Việt Nam. Điều này
thể hiện quyền chủ quyền và sự quản lý của Việt Nam đối với vùng biển rộng
lớn và đa dạng tài nguyên.
- Vùng tiếp giáp lãnh hải: Đây là vùng biển rộng 12 hải lý (khoảng 22,2 km)
tính từ đường cơ sở ven bờ biển. Vùng này là nơi quốc gia thể hiện và thực
thi chủ quyền của mình trên biển. Chính phủ và nhân dân Việt Nam có quyền
thực hiện các biện pháp về an ninh quốc phòng, kiểm soát thuế quan, xác
định quy định về y tế, môi trường và quản lý nhập cư trong vùng này. Điều
này đảm bảo tương lai và an ninh biển của Việt Nam.
- Vùng đặc quyền kinh tế: Được kéo dài ra tới 200 hải lý (khoảng 370,4 km)
tính từ đường cơ sở ven biển, vùng đặc quyền kinh tế là nơi quốc gia hoàn
toàn có quyền quản lý và tài phán về mặt kinh tế. Tuy nhiên, vùng này vẫn
mở cửa cho quốc gia ngoại để dự án đường ống dẫn dầu, cáp ngầm và tự do
lưu thông hàng hải và hàng không theo quy định của Luật Biển. Điều này tạo
điều kiện thuận lợi cho hoạt động kinh tế quốc tế và tương tác với cộng đồng quốc tế.
- Vùng thềm lục địa: Vùng này bao gồm phần dưới đáy biển và lòng đất dưới
đáy biển, có độ sâu lớn hơn hoặc bằng -200m. Nhà nước có quyền thực hiện
nhiều hoạt động quan trọng ở vùng này như thăm dò và khai thác tài nguyên,
bảo vệ và quản lý môi trường biển. Điều này đảm bảo sự bảo vệ và sử dụng
bền vững của tài nguyên biển quốc gia. * Vùng trời:
Vùng trời, một không gian không giới hạn về độ cao, bao trùm toàn bộ lãnh
thổ của nước ta, được xác định theo cách độc đáo và phức tạp. Trên đất liền,
giới hạn của nó được xác định bởi các đường biên giới quốc gia. Trên biển,
nó được định rõ bởi ranh giới ngoại cùng của lãnh hải, tức là phía trên của
đường biên giới quốc gia trên biển. Đồng thời, không gian trên các đảo cũng
thuộc về vùng trời này. Vùng trời không chỉ đơn thuần là không gian không
giới hạn từ độ cao mà còn thể hiện sự kết nối và quản lý phức tạp trong việc
bảo vệ và phát triển quốc gia. Điều này bao gồm các hoạt động trên không
như quản lý không gian hàng không, kiểm soát chất lượng không khí, và giám
sát môi trường tự nhiên trên đảo và biển. Vùng trời là một phần quan trọng
của bảo vệ tài nguyên và an ninh quốc gia của Việt Nam.
3. Ý nghĩa của vị trí địa lý * Ý nghĩa về tự nhiên:
Tự nhiên của Việt Nam là một kho báu vô giá với ý nghĩa đa dạng và phong phú:
- Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa: Với một khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, Việt
Nam được phủ kín bởi một màu xanh tươi mát quanh năm. Điều này tạo điều
kiện thuận lợi cho một đa dạng quyến rũ của động thực vật, đồng thời đặc
biệt quan trọng cho sản xuất nông nghiệp đa dạng.
- Đa dạng động thực vật và nông sản: Tự nhiên của Việt Nam được trang bị
với một loạt động thực vật phong phú, từ rừng nhiệt đới đến vùng cỏ ngắn và
đồng cỏ. Điều này tạo ra một kho tàng tài nguyên thiên nhiên vô cùng quý
báu và cung cấp nhiều loại nông sản độc đáo và ngon miệng.
- Vùng đất của khoáng sản: Việt Nam nằm trên vành đai sinh khoáng, đây là
một trong những nguồn tài nguyên quý báu nhất của đất nước. Khả năng khai
thác các tài nguyên khoáng sản như than đá, dầu khí, và quặng kim loại là
một phần quan trọng của sự phát triển kinh tế của Việt Nam.
- Sự phân hoá đa dạng: Tự nhiên của Việt Nam thể hiện sự đa dạng và phân
hoá trong cảnh quan và địa hình. Từ phân hoá Bắc - Nam, Đông - Tây, và
thấp - cao, Việt Nam có sự biến đổi da dạng độc đáo, tạo nên những trải
nghiệm du lịch và khám phá tuyệt vời.
Tuy nhiên, cũng cần nhớ rằng tự nhiên của Việt Nam cũng đối mặt với những
khó khăn như bão táp, lũ lụt, và hạn hán, điều này đòi hỏi sự quản lý thông
minh và bảo vệ tài nguyên tự nhiên để đảm bảo sự bền vững cho tương lai.
* Ý nghĩa về kinh tế, văn hóa, xã hội và quốc phòng:
- Về khía cạnh kinh tế, Việt Nam thừa hưởng nhiều ưu điểm vượt trội, mở ra
tiềm năng lớn cho sự phát triển:
+ Mạng lưới giao thông đa dạng: Với mạng lưới giao thông đường bộ, đường
biển và đường không đang dần được nâng cấp và mở rộng, Việt Nam đang
tạo ra điều kiện thuận lợi để thực hiện chính sách mở cửa và hội nhập với
các nước trong khu vực và trên toàn cầu. Điều này giúp đất nước chúng ta
tham gia tích cực vào nền kinh tế thế giới và thúc đẩy sự phát triển bền vững.
+ Vùng biển đa dạng và phong phú: Việt Nam có một vùng biển rộng lớn,
được thừa hưởng sự giàu có tự nhiên với nhiều loại tài nguyên. Các ngành
kinh tế như khai thác, nuôi trồng, đánh bắt hải sản, giao thông biển và du lịch
đều phát triển mạnh mẽ tại đây. Điều này không chỉ cung cấp nguồn thu tài
chính quan trọng mà còn thúc đẩy sự đa dạng hóa kinh tế và tạo ra cơ hội việc làm cho người dân.
- Trên phạm vi văn hoá và xã hội, Việt Nam không chỉ đứng trên nền tảng địa
lý đặc biệt mà còn có những ưu điểm độc đáo:
+ Thúc đẩy hòa bình và hợp tác chặt chẽ: Vị trí địa lý độc đáo của Việt Nam
đặt chúng ta ở tâm điểm của khu vực Đông Nam Á, tạo ra một sự thuận lợi
cho việc giao tiếp và hợp tác với các nước láng giềng và trong khu vực.
Chúng ta có cơ hội cùng họ xây dựng mối quan hệ hữu nghị, thúc đẩy hòa
bình và phát triển chung, tạo nền tảng cho một tương lai tươi sáng cho toàn khu vực.
+ Vị trí quân sự quan trọng: Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực
chính trị và quốc phòng ở khu vực Đông Nam Á. Sự hiện diện quân sự đặc
biệt quan trọng của chúng ta ở đây đóng vai trò quyết định trong việc duy trì
ổn định và an ninh khu vực. Việc giữ gìn và tăng cường sự mạnh mẽ trong
lĩnh vực này đóng góp quan trọng cho tình hình chính trị và an ninh của khu vực.
Document Outline
- Địa lý lớp 12 bài 2: Vị trí địa lý, phạm vi lãnh t
- 1. Vị trí địa lý Việt Nam
- 2. Phạm vi lãnh thổ của Việt Nam
- 3. Ý nghĩa của vị trí địa lý