Dialog about daily routine in English

Tài liệu sưu tầm các đoạn hội thoại với những tình huống quen thuộc trong đời sống hàng ngày, dễ học thuộc và áp dụng vào thực tế.

Chủ đề: Du Lịch
A: Good morning! How can I help you? (Xin chào! Tôi thể giúp anh chuyện
không?)
B: Hello! I have some days off next week. I’m going to travel somewhere but I don’t
have any good ideas. Could you recommend me some beautiful places in Viet Nam? (Xin
chào. Tôi được nghỉ vào tuần tới. Tôi đang dđịnh đi du lịch đâu đó nhưng tôi không
ý ởng o cho việc này. thể gợi ý cho tôi vài địa điểm đẹp Việt Nam
không?)
A: Of course. How long is your holiday? (Dĩ nhiên. Knghỉ của anh kéo dài trong thời
gian bao lâu?)
B: Just 3 days. (Chỉ 3 ngày thôi)
A: So, What do you think of Da Nang? (Vậy, anh nghĩ nếu đi du lịch Da Nang?)
B: Da Nang? What’s special thing in Da Nang? (Đà Nẵng ư? Du lịch Đà Nẵng
đặc biệt?)
A: You can visit Ba Na Hills and go to My Khe beach. You can also watch the show at
Dragon Bridge and enjoy the view at Hai Van pass. (Bạn thể ghé thăm núi Nà, tới
bãi biển MKhê. Bạn cũng thể xem buổi trình diễn Cầu Rồng ngắm cảnh đèo
Hải Vân nữa.)
B: Ohh, that’s sound good. (Ohh, vẻ hay nh)
A: Here’s our Da Nang brochure. Have a look. (Đây là sách du lịch Đà Nẵng. Mời anh
xem.)
B: OK. Thank you.(OK.Cảm ơn cô.)
A: You’re welcome.(Không có gì.)
Chủ đề: Đặt máy bay
A: Hello, sir! How can I help you? (Xin chào anh. Tôi thể giúp gì cho anh?)
B: I want to book a ticket for a flight to Ho Chi Minh City for the first of June. (Tôi muốn
đặt một vé đi TP Hồ Chí Minh vào ngày mùng 1 tháng Sáu.)
A: Give me a second, please. (Vui lòng đợi tôi trong giây lát)
B: Ok I can wait. (Được rồi)
A: Flight No 981 leaves at 5.40 PM on June 1st. Is that OK with you? (Một chuyến bay
số 981 rời lúc 5.40 chiều ngày mùng 1 tháng 6. Giờ đó có tiện cho anh không ạ?)
B: That’s great (Tốt ti)
A: Do you want economy class or first class ticket? (Anh muốn sử dụng vé hạng thường
hay vé hạng nhất?)
B: I choose economy class ticket. (Tôi chọnhạng thường.)
A: Do you have any other questions? (Ang thắc mắc muốn hỏi thêm không ạ?)
B: When do I have to check in before the flight? (Khi nào thì tôi phải làm thủ tục check
in trước khi bay?)
A: You have to be there an hour before the departure time. Here is your ticket. (Anh phải
mặt đây sớm 1 tiếng trước giờ máy bay khởi hành. của anh đây.) Remember the
flight number is AA 981, leaving from gate 8. (Anh nhớ chuyến bay số hiệu AA 981,
cổng số 8.)
B: Thank you. (Cảm ơn cô.)
A: Thank you. Have a wonderful trip. (Cảm ơn. Hy vọng anh một chuyến du lịch vui
vẻ)
Chủ đề: Sở thích
John: Hi there! What are your hobbies and interests? (Chào bạn! Sở thích sự quan tâm
của bạn là gì?)
Smith: Well, I enjoy playing the guitar and singing in my free time. (Tôi thích chơi guitar
và hát vào thời gian rảnh của mình.)
John: That’s cool! I’ve always wanted to learn how to play an instrument. (Thật tuyệt!
Tôi luôn muốn học chơi một nhạc cụ.)
Smith: It’s never too late to start! What else do you like to do? (Chưa bao giờ quá
muộn để bắt đầu! Bạn còn thích làm gì nữa không?)
John: I love reading books and watching movies. (Tôi thích đọc sách và xem phim.)
Smith: Same here! What’s your favorite book or movie? (Tôi cũng vậy! Cuốn sách hoặc
bộ phim yêu thích của bạn là gì?)
John: My favorite book is “To Kill a Mockingbird” and my favorite movie is “The
Shawshank Redemption”. (Cuốn sách yêu thích của tôi “Giết con chim nhại” bộ
phim yêu thích là “Nhà tù Shawshank”.)
Smith: Those are great choices! I enjoy playing sports as well, like basketball and soccer.
(Những lựa chọn tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi thể thao, như bóng rổ và bóng đá.)
John: Oh, I’m not very good at sports. But it’s great that you enjoy them! (Ồ, tôi không
giỏi thể thao lắm. Nhưng thật tuyệt với khi bạn thích chúng!)
Smith: Thanks! It’s always good to have a variety of hobbies and interests. (Cảm ơn!
Luôn tốt khi có nhiều sở thích và sự quan tâm khác nhau.)
John: I agree! It’s a great way to stay active and engaged in life. (Tôi đồng ý! Đó cách
tuyệt vời để giữ cho bản thân sôi nổi và tham gia vào cuộc sống.
| 1/3

Preview text:

Chủ đề: Du Lịch
A: Good morning! How can I help you? (Xin chào! Tôi có thể giúp anh chuyện gì không?)
B: Hello! I have some days off next week. I’m going to travel somewhere but I don’t
have any good ideas. Could you recommend me some beautiful places in Viet Nam? (Xin
chào. Tôi được nghỉ vào tuần tới. Tôi đang dự định đi du lịch ở đâu đó nhưng tôi không
có ý tưởng nào cho việc này. Cô có thể gợi ý cho tôi vài địa điểm đẹp ở Việt Nam không?)
A: Of course. How long is your holiday? (Dĩ nhiên. Kỳ nghỉ của anh kéo dài trong thời gian bao lâu?)
B: Just 3 days. (Chỉ 3 ngày thôi)
A: So, What do you think of Da Nang? (Vậy, anh nghĩ gì nếu đi du lịch ở Da Nang?)
B: Da Nang? What’s special thing in Da Nang? (Đà Nẵng ư? Du lịch ở Đà Nẵng có gì đặc biệt?)
A: You can visit Ba Na Hills and go to My Khe beach. You can also watch the show at
Dragon Bridge and enjoy the view at Hai Van pass. (Bạn có thể ghé thăm núi Bà Nà, tới
bãi biển Mỹ Khê. Bạn cũng có thể xem buổi trình diễn ở Cầu Rồng và ngắm cảnh ở đèo Hải Vân nữa.)
B: Ohh, that’s sound good. (Ohh, có vẻ hay nhỉ)
A: Here’s our Da Nang brochure. Have a look. (Đây là sách du lịch Đà Nẵng. Mời anh xem.)
B: OK. Thank you.(OK.Cảm ơn cô.)
A: You’re welcome.(Không có gì.)
Chủ đề: Đặt máy bay
A: Hello, sir! How can I help you? (Xin chào anh. Tôi có thể giúp gì cho anh?)
B: I want to book a ticket for a flight to Ho Chi Minh City for the first of June. (Tôi muốn
đặt một vé đi TP Hồ Chí Minh vào ngày mùng 1 tháng Sáu.)
A: Give me a second, please. (Vui lòng đợi tôi trong giây lát)
B: Ok I can wait. (Được rồi)
A: Flight No 981 leaves at 5.40 PM on June 1st. Is that OK with you? (Một chuyến bay
số 981 rời lúc 5.40 chiều ngày mùng 1 tháng 6. Giờ đó có tiện cho anh không ạ?)
B: That’s great (Tốt thôi)
A: Do you want economy class or first class ticket? (Anh muốn sử dụng vé hạng thường hay vé hạng nhất?)
B: I choose economy class ticket. (Tôi chọn vé hạng thường.)
A: Do you have any other questions? (Ang có gì thắc mắc muốn hỏi thêm không ạ?)
B: When do I have to check in before the flight? (Khi nào thì tôi phải làm thủ tục check in trước khi bay?)
A: You have to be there an hour before the departure time. Here is your ticket. (Anh phải
có mặt ở đây sớm 1 tiếng trước giờ máy bay khởi hành. Vé của anh đây.) Remember the
flight number is AA 981, leaving from gate 8. (Anh nhớ là chuyến bay số hiệu AA 981, cổng số 8.)
B: Thank you. (Cảm ơn cô.)
A: Thank you. Have a wonderful trip. (Cảm ơn. Hy vọng anh có một chuyến du lịch vui vẻ)
Chủ đề: Sở thích
John: Hi there! What are your hobbies and interests? (Chào bạn! Sở thích và sự quan tâm của bạn là gì?)
Smith: Well, I enjoy playing the guitar and singing in my free time. (Tôi thích chơi guitar
và hát vào thời gian rảnh của mình.)
John: That’s cool! I’ve always wanted to learn how to play an instrument. (Thật tuyệt!
Tôi luôn muốn học chơi một nhạc cụ.)
Smith: It’s never too late to start! What else do you like to do? (Chưa bao giờ là quá
muộn để bắt đầu! Bạn còn thích làm gì nữa không?)
John: I love reading books and watching movies. (Tôi thích đọc sách và xem phim.)
Smith: Same here! What’s your favorite book or movie? (Tôi cũng vậy! Cuốn sách hoặc
bộ phim yêu thích của bạn là gì?)
John: My favorite book is “To Kill a Mockingbird” and my favorite movie is “The
Shawshank Redemption”. (Cuốn sách yêu thích của tôi là “Giết con chim nhại” và bộ
phim yêu thích là “Nhà tù Shawshank”.)
Smith: Those are great choices! I enjoy playing sports as well, like basketball and soccer.
(Những lựa chọn tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi thể thao, như bóng rổ và bóng đá.)
John: Oh, I’m not very good at sports. But it’s great that you enjoy them! (Ồ, tôi không
giỏi thể thao lắm. Nhưng thật tuyệt với khi bạn thích chúng!)
Smith: Thanks! It’s always good to have a variety of hobbies and interests. (Cảm ơn!
Luôn tốt khi có nhiều sở thích và sự quan tâm khác nhau.)
John: I agree! It’s a great way to stay active and engaged in life. (Tôi đồng ý! Đó là cách
tuyệt vời để giữ cho bản thân sôi nổi và tham gia vào cuộc sống.