Ø100
B
B
B-B
22+0.074
9±0.1
Phương án 2
W
1
W
2
A
G
L
N
M
D
H
90°
E
F
B
K
I
C
30±0,1
11±0,1
18±0,1
Ø11±0,1
Ø7±0,1
9±0,1
6±0,1
15±0,1
A
B
C
F
D
E
305±0.1
120±0.1
30±0.1
Ø25+0.021
4 lỗ x Ø4+0.012
8 x M6
P
x
B
B
A
A
ms5
N
2
N
6
F
ms6
F
ms4
B - B
M
x
P
y
P
h
P
v
P
z
P
yz
W
1
F
ms1
F
ms3
N
1
W
2
F
ms2
F
ms4
N
2
F
ms5
F
ms3
F
ms6
F
ms4
n
S
2.5
70±0.15 70±0.15
6
65±0.15
80±0.15
65±0.15
365±0.2
Ø65
+0,03
+0,005
45
40
O
X
Z
Y
Số tờ 1
Khối lượng
BÀI TẬP LỚN ĐỒ GÁ
Duyệt Tờ 1
Thiết kế
Họ và tênChức năng NgàyChữ ký
BẢN VẼ LẮP ĐỒ GÁ
PHAY RÃNH THEN 1
Số lượng
1:1
Tỷ lệ
Hướng dẫn
C45
C45
Y7A
C45
C45
C45
GX 15-321
2
Thân đồ gá
3
Đai ốc M16
4
Đệm vênh
5
Chốt giữ C45
6
7
Đai ốc M16
8
Bulong M8
9
C4510
11
Đòn gánh
12
Chốt giữa
13
14
15
Mặt bắt cữ so dao
1
3
2
1
2
2
1
1
2
1
Tờ
TT
Kí hiệu
Tên gọi
S.L K.L
Vật liệu
Ghi chú
Then dẫn hướng
1
Cữ so dao C45
Mỏ kẹp
C452
C45
8
C45
Lò xo
6
60Si2CrA
40X
2Khối V
Bulong M10
M16
M16
Y7A
C45
Chốt bẩy
Chốt định vị
Chốt ngang
Bulong M8
C45
2
2
2
Tờ
TT
Kí hiệu
Tên gọi
S.L K.L
Vật liệu Ghi chú
2
Y7A
M8
16
17
18
19
A
A
A - A
Tỷ lệ 2:1
1
5 6 7 8
910111213
14
15
16
17 18
19
20
21
22
23
M8
M10
Chốt định vị Y7A4
20
Yêu cầu kỹ thuật:
Độ không song song giữa mặt khối V ngắn và mặt đế đồ gá ≤ 0,046 (mm)
Độ không song song giữa mặt khối V ngắn và mặt rãnh then ≤ 0.046 (mm)
Độ không vuông góc giữa thân đồ gá và mặt đế đồ gá ≤ 0,046 (mm)
Độ bóng các bề mặt lắp ráp và định vị: cấp 6
1
6
5
7
8
13
14
16
15
17
18
19
20
22
23
21
Ø15H7/js6
Ø14H7/n6
Ø5H7/n6
Ø6H7/n6
Tỷ lệ 1:2
Tỷ lệ 1:2
Ø6H7/n6
Ø16H7/n6
Ø22H7/k6
2
3
4
21
22
23
Y7A
Chốt tỳ
1
Y7A
Bạc lót 1
C45
Mặt bắt chốt tỳ
1
B
B
B - B
CC
C - C
C45
Y7A
11
Đòn gánh
12
Chốt giữa
13
14
15
Mặt bắt cữ so dao
1
1
1
C45
Lò xo
6
40X2
Khối V
2 3
4
145±0.15
330±0.2
570±0.25
680±0.25
Đã xoay
60Si2CrA

Preview text:

B - B Đã xoay 5 6 7 8 17 18 4 19 16 3 Ø22H7/k6 15 2 14 20 Ø16H7/n6 1 21 Ø15H7/js6 Ø14H7/n6 Ø5H7/n6 22 23 A - A C - C Tỷ lệ 2:1 13 12 11 10 9 B A A Ø6H7/n6 Ø6H7/n6 C C 330±0.2 Tỷ lệ 1:2 145±0.15 Yêu cầu kỹ thuật: 15 1 C45 Mặt bắt cữ so dao 14 Khối V 2 40X
Độ không song song giữa mặt khối V ngắn và mặt đế đồ gá ≤ 0,046 (mm) 13 Lò xo 6 60Si2CrA 12 Chốt giữa Y7A 1
Độ không song song giữa mặt khối V ngắn và mặt rãnh then ≤ 0.046 (mm) 11 Đòn gánh 1 C45 10 Then dẫn hướng 2 C45 9 M8 Bulong M8 2 C45
Độ không vuông góc giữa thân đồ gá và mặt đế đồ gá ≤ 0,046 (mm) 8 M16 Đai ốc M16 1 C45 7 Chốt giữ 2 C45
Độ bóng các bề mặt lắp ráp và định vị: cấp 6 6 Đệm vênh 8 C45 5 M16 3 C45 Đai ốc M16 4 Y7A Chốt tỳ 1 3 Bạc lót 1 Y7A 2 C45 Mặt bắt chốt tỳ 1 23 Chốt định vị 4 Y7A 1 Thân đồ gá 1 GX 15-32 22 M8 Bulong M8 2 C45 TT Kí hiệu Tên gọi S.L K.L Vật liệu Tờ Ghi chú 21 Chốt ngang 2 Y7A 20 2 Y7A Chốt định vị B BÀI TẬP LỚN ĐỒ GÁ 19 Chốt bẩy 2 C45 Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày 18 Mỏ kẹp 2 C45 Thiết kế BẢN VẼ LẮP ĐỒ GÁ 570±0.25 Số lượng Khối lượng Tỷ lệ 17 Cữ so dao 1 C45 PHAY RÃNH THEN 1 1:1 16 M10 Bulong M10 2 C45 Hướng dẫn Duyệt Tờ 1 Số tờ 1 680±0.25 TT Kí hiệu Tên gọi S.L K.L Vật liệu Tờ Ghi chú 30±0.1 8 5 6 18 8 x M6 Ø25+0.021 120±0.1 4 lỗ x Ø4+0.012 23 22 A 30 13 ±0,1 15±0,1 19 C B ±0,1 6±0,1 17 11 S 20 n B-B 2.5 22+0.074 E Ø11 ±0,1 Ø7±0,1 W B W 1 2 9±0.1 F 9±0,1 ±0,1 18 305±0.1 D G 16 +0,03 +0,005 Ø100 6 Ø65 B 70±0.15 15 65±0.15 70±0.15 H 65±0.15 80±0.15 F 7 365±0.2 90° I D E K L A B C Phương án 2 M N 2 3 4 14 A B - B Px F W B 1 ms1 W2 Fms2 ms5 Fms6 Fms3 Fms4 N2 N6 Fms4 N B 1 N2 A Z 45 40 Fms5 Fms6 Y O X Pz Pyz Pv Mx P F h ms3 P F y ms4 Tỷ lệ 1:2 15 Mặt bắt cữ so dao 1 C45 14 Khối V 2 40X 13 Lò xo 6 60Si2CrA 21 12 Chốt giữa 1 Y7A 1 11 Đòn gánh 1 C45
Document Outline

  • Sheets and Views
    • Ban_ve_full-Model