
Preview text:
B - B Đã xoay 5 6 7 8 17 18 4 19 16 3 Ø22H7/k6 15 2 14 20 Ø16H7/n6 1 21 Ø15H7/js6 Ø14H7/n6 Ø5H7/n6 22 23 A - A C - C Tỷ lệ 2:1 13 12 11 10 9 B A A Ø6H7/n6 Ø6H7/n6 C C 330±0.2 Tỷ lệ 1:2 145±0.15 Yêu cầu kỹ thuật: 15 1 C45 Mặt bắt cữ so dao 14 Khối V 2 40X
Độ không song song giữa mặt khối V ngắn và mặt đế đồ gá ≤ 0,046 (mm) 13 Lò xo 6 60Si2CrA 12 Chốt giữa Y7A 1
Độ không song song giữa mặt khối V ngắn và mặt rãnh then ≤ 0.046 (mm) 11 Đòn gánh 1 C45 10 Then dẫn hướng 2 C45 9 M8 Bulong M8 2 C45
Độ không vuông góc giữa thân đồ gá và mặt đế đồ gá ≤ 0,046 (mm) 8 M16 Đai ốc M16 1 C45 7 Chốt giữ 2 C45
Độ bóng các bề mặt lắp ráp và định vị: cấp 6 6 Đệm vênh 8 C45 5 M16 3 C45 Đai ốc M16 4 Y7A Chốt tỳ 1 3 Bạc lót 1 Y7A 2 C45 Mặt bắt chốt tỳ 1 23 Chốt định vị 4 Y7A 1 Thân đồ gá 1 GX 15-32 22 M8 Bulong M8 2 C45 TT Kí hiệu Tên gọi S.L K.L Vật liệu Tờ Ghi chú 21 Chốt ngang 2 Y7A 20 2 Y7A Chốt định vị B BÀI TẬP LỚN ĐỒ GÁ 19 Chốt bẩy 2 C45 Chức năng Họ và tên Chữ ký Ngày 18 Mỏ kẹp 2 C45 Thiết kế BẢN VẼ LẮP ĐỒ GÁ 570±0.25 Số lượng Khối lượng Tỷ lệ 17 Cữ so dao 1 C45 PHAY RÃNH THEN 1 1:1 16 M10 Bulong M10 2 C45 Hướng dẫn Duyệt Tờ 1 Số tờ 1 680±0.25 TT Kí hiệu Tên gọi S.L K.L Vật liệu Tờ Ghi chú 30±0.1 8 5 6 18 8 x M6 Ø25+0.021 120±0.1 4 lỗ x Ø4+0.012 23 22 A 30 13 ±0,1 15±0,1 19 C B ±0,1 6±0,1 17 11 S 20 n B-B 2.5 22+0.074 E Ø11 ±0,1 Ø7±0,1 W B W 1 2 9±0.1 F 9±0,1 ±0,1 18 305±0.1 D G 16 +0,03 +0,005 Ø100 6 Ø65 B 70±0.15 15 65±0.15 70±0.15 H 65±0.15 80±0.15 F 7 365±0.2 90° I D E K L A B C Phương án 2 M N 2 3 4 14 A B - B Px F W B 1 ms1 W2 Fms2 ms5 Fms6 Fms3 Fms4 N2 N6 Fms4 N B 1 N2 A Z 45 40 Fms5 Fms6 Y O X Pz Pyz Pv Mx P F h ms3 P F y ms4 Tỷ lệ 1:2 15 Mặt bắt cữ so dao 1 C45 14 Khối V 2 40X 13 Lò xo 6 60Si2CrA 21 12 Chốt giữa 1 Y7A 1 11 Đòn gánh 1 C45
Document Outline
- Sheets and Views
- Ban_ve_full-Model